

Nghĩa v c a các bênụ ủ
Nghĩa v c a các bênụ ủ
Cung c p hàng ấ
Gi y phép và các th t c.ấ ủ ụ
1
4
7
6
8
10
9
2
3
5
HĐ v n t i và HĐ b o hi m.ậ ả ả ể
Giao hàng
Chuy n r i ro.ể ủ
Phân chia phí t n.ổ
Thông báo cho ng i mua.ườ
B ng ch ng giao hàng…ằ ứ
Ki m tra – bao bì – ký mã hi u.ể ệ
Nghĩa v khácụ
A(The seller) B(The buyer)
Tr ti n hàng.ả ề
Gi y phép và các th t cấ ủ ụ .
HĐ v n t i và HĐ b o hi m.ậ ả ả ể
Nh n hàng.ậ
Chuy n r i ro.ể ủ
Phân chia phí t n.ổ
Thông báo cho ng i bán.ườ
B ng ch ng giao hàng…ằ ứ
Ki m đ nh hàng.ể ị
Nghĩa v khác.ụ

Điều
F
nhóm
kiện
- Theo đi u ki n F:ề ệ
+ Ng i bán có trách nhi m đ a hàng đ n ườ ệ ư ế
đ a đi m quy đ nh đ giao cho ng i v n t i.ị ể ị ể ườ ậ ả
+ Ng i mua có trách nhi m thuê ph ng ườ ệ ươ
ti n và tr ti n ch ng đ ng v n t i chính.ệ ả ề ặ ườ ậ ả

Điều
FCA
kiện
- Đi u ki n FCA (Free Carrier): ề ệ
+ Áp d ng cho m i ph ng ti n v n t i.ụ ọ ươ ệ ậ ả
ng i mua ch u chi phí b c x p hàng lên ph ng ti n v n t i.ườ ị ố ế ươ ệ ậ ả
ng i mua ch u chi phí v n chuy n đ n v trí đó.ườ ị ậ ể ế ị
+ Ng i bán ch u m i chi phí, r i ro đ làm thông quan xu t kh u.ườ ị ọ ủ ể ấ ẩ
+ Ng i mua ch u m i chi phí, r i ro đ làm th t c nh p kh u. ườ ị ọ ủ ể ủ ụ ậ ẩ
+ Giao hàng t i x ngạ ưở
+ Giao t i v trí trung chuy n do ng i bán ch ạ ị ể ườ ỉ
đ nhị

Điều
FAS
kiện
- Đi u ki n FAS (Free Alongside): ề ệ
+ Ch áp d ng cho đ ng bi n.ỉ ụ ườ ể
+ Giao hàng d c theo m n tàu.ọ ạ
ng i mua ch u chi phí b c x p hàng lên tàu.ườ ị ố ế
+ Ng i bán ch u m i chi phí, r i ro đ làm thông quan xu t kh u.ườ ị ọ ủ ể ấ ẩ
khác v i incoterms 1990.ớ
+ Ng i mua ch u m i chi phí, r i ro đ làm th t c nh p kh u. ườ ị ọ ủ ể ủ ụ ậ ẩ