
CH NG IV . CÁC Đ NH LU T B O TOÀNƯƠ Ị Ậ Ả
1. H kínệ
M t h v t g i là h kín n u ch có các v t trong h t ng tác l n nhau (g i là n i l c) mà không có tác d ngộ ệ ậ ọ ệ ế ỉ ậ ệ ươ ẫ ọ ộ ự ụ
c a nh ng l c t bên ngoài (g i là ngo i l c), ho c n u có thì ph i tri t tiêu l n nhau ủ ữ ự ừ ọ ạ ự ặ ế ả ệ ẫ
2. Đ nh lu t b o toàn đ ng l ngị ậ ả ộ ượ
a. Đ ng l ngộ ượ : Đ ng l ng ộ ượ
→
p
c a m t v t là m t véct cùng h ng v i v n t c và đ c xác đ nh b i công th củ ộ ậ ộ ơ ướ ớ ậ ố ượ ị ở ứ
→
p
= m
→
v
Đ l n : p = m.v Đ n v đ ng l ng là: kgm/s ho c N.sộ ớ ơ ị ộ ượ ặ
b. Đ nh lu t b o toàn đ ng l ng :ị ậ ả ộ ượ +Vect t ng đ ng l ng c a m t h kín đ c b o toànơ ổ ộ ượ ủ ộ ệ ượ ả
+
→
1
p
+
→
2
p
+ … +
→
n
p
=
p
r
không đ iổ, hay :
ê ê
'
h h
p p=
r r
c.M i liên h gi a đ ng l ng và xung l ng c a l cố ệ ữ ộ ượ ượ ủ ự .
2
→
p
-
1
→
p
=
→
F
∆t hay
→
∆p
=
→
F
∆t
Đ bi n thiên đ ng l ng c a m t v t trong kho ng th i gian nào đó b ng xung l ng c a t ng các l c tácộ ế ộ ượ ủ ộ ậ ả ờ ằ ượ ủ ổ ự
d ng lên v t trong kho ng th i gian đó.ụ ậ ả ờ
*Ý nghĩa : L c tác d ng đ m nh trong m t kho ng th i gian thì có th gây ra bi n thiên đ ng l ng c a v t.ự ụ ủ ạ ộ ả ờ ể ế ộ ượ ủ ậ
3. Công.
a: Đ nh nghĩa:ị Công c a ủ l c không đ i ự ổ
→
F
tác d ng lên m t v t và đi m đ t c a l c đó chuy n d i m t đo n s theoụ ộ ậ ể ặ ủ ự ể ờ ộ ạ
h ng h p v i h ng c a l c góc ướ ợ ớ ướ ủ ự α thì công c a l c ủ ự
→
F
đ c tính theo công th c : A = Fscosượ ứ α =
.F s
rr
b. các tr ng h p đ c bi tườ ợ ặ ệ .
+ Khi α là góc nh n cosọα > 0, suy ra A > 0 ; A g i là công phát đ ng.ọ ộ
+ Khi α = 90o, cosα = 0, suy ra A = 0 ; khi đó l c ự
→
F
không sinh công.
+ Khi α là góc tù thì cosα < 0, suy ra A < 0 ; khi đó A g i là công c n.ọ ả
c .Đ n v côngơ ị . Đ n v công là jun (kí hi u là J) : 1J = 1Nmơ ị ệ
*Chú ý.Các công th c tính công ch đúng khi đi m đ t c a l c chuy n d i th ng và l c không đ i trong quá trình chuy n đ ng.ứ ỉ ể ặ ủ ự ể ờ ẳ ự ổ ể ộ
4. Công su tấ. :Công su t là đ i l ng đo b ng công sinh ra trong m t đ n v th i gian. ấ ạ ượ ằ ộ ơ ị ờ P =
t
A
=
.F v
rr
Ý nghĩa : công su t ấđ c tr ng cho t c đ sinh công c a v tặ ư ố ộ ủ ậ
Đ n v công su t là jun/giây, đ c đ t tên là oát, kí hi u W. ơ ị ấ ượ ặ ệ
**Hi u su tệ ấ
A
A
H'
=
<1
5.Đ ng năngộ.
a.Đ nh nghĩaị:Đ ng năng là d ng năng l ng mà v t có đ c do nó đang chuy n đ ng. ộ ạ ượ ậ ượ ể ộ
Wđ =
2
1
mv2 trong đó m(kg);v(m/s),Wđ (J)
b. Tính ch tấ :Đ ng năng là đ i l ng vô h ng d ng, có tính t ng đ iộ ạ ượ ướ ươ ươ ố
A12 > 0 : đ ng năng tăngộ
c. Đ nh lí đ ng năng ị ộ
2
1
mv22 -
2
1
mv12 = A12
A12 < 0 : đ ng năng gi mộ ả
6. Th năng :ế.
a. Th năng tr ng tr ngế ọ ườ .
Th năng tr ng tr ng c a m t v t là d ng năng l ng t ng tác gi a Trái Đ t và v t ; nó ph thu cế ọ ườ ủ ộ ậ ạ ượ ươ ữ ấ ậ ụ ộ
vào v trí c a v t trong tr ng tr ng.ị ủ ậ ọ ườ
N u ch n m c th năng t i m t đ t v t có kh i l ng m đ t t i đ cao z là : Wế ọ ố ế ạ ặ ấ ậ ố ượ ặ ạ ộ t = mgz
b .Th năng đàn h iế ồ .
2
2
1kxWđh =
; k (N/m)là đ c ng c a lò xo.ộ ứ ủ
x(m): là đ bi n d ngộ ế ạ
Đ c đi mặ ể : Hi u th năng v trí đ u và v trí cu i b ng công l c th : Aệ ế ị ầ ị ố ắ ự ế thế = Wt1 – Wt2

L c th là l c mà công không ph thu c vào hình d ng đ ng đi mà ch ph thu c vào v trí đ u và v trí cu i( trongự ế ự ụ ộ ạ ườ ỉ ụ ộ ị ầ ị ố
l c , l c đàn h i) , công l c th trên qu đ o kín b ng 0ự ự ồ ự ế ỹ ạ ằ , l c ma sát, l c phát đ ng c a đ ng c không ph i l c thự ự ộ ủ ộ ơ ả ự ế
Công trong l c: Aựp = mg(z1 – z2) Công l c đàn h iự ồ
2 2
1 2
2 2
dh
F
kx kx
A= −
z1, z2 đ cao so v i m t g c th năng(m) xộ ớ ặ ố ế 1,x2 (m) đ bi n d ng c a lò xo , K(N/m) đ c ng lò xoộ ế ạ ủ ộ ứ
7.C năngơ T ng đ ng năng và th năng ổ ộ ế W = Wđ + Wt
+ Đ nh lu t b o toàn c năngị ậ ả ơ : C năng c a nh ng v t ch u tác d ng c a nh ng l c th luôn b o toànơ ủ ữ ậ ị ụ ủ ữ ự ế ả
W1 = W2
⇒
∆
W = 0 ⇒
∆
Wt = -
∆
Wđ
⇒
(Wđ)max = (Wt)max
+ Tr ng h p trong l cườ ợ ự :
2
1
mv12 + mgz1 =
2
1
mv22 + mgz2
+ Tr ng h p l c đàn h iườ ợ ự ồ :
2
1
mv2 +
2
1
k(x)2 = h ng sằ ố
+ Khi v t ch u tác d ng c a l c không ph i là l c th thì c năng c a v t bi n thiênậ ị ụ ủ ự ả ự ế ơ ủ ậ ế
lothe
AWWW =∆=− 12
8.Va ch m ạ
1. Va ch m đàn h i(tr c di n xuyên tâm):ạ ồ ự ệ
+ Đ ng l ng đ c b o toàn.ộ ượ ượ ả
+ C năng đ c b o toàn.ơ ượ ả
*V nậ t c c a t ng qu c u sau va ch m đàn h i tr c di nố ủ ừ ả ầ ạ ồ ự ệ
( )
21
22121
'
1
2
mm
vmvmm
v+
+−
=
( )
21
22212
'
2
2
mm
vmvmm
v+
+−
=
*Nh n xétậ:
o Hai qua c u có kh í l ng b ng nhau: ầ ố ượ ằ
21 mm =
thì
1
'
22
'
1;vvvv ==
→
Có s trao đ i v n t c.ự ổ ậ ố
o Hai qu c u có kh i l ng chênh l chả ầ ố ượ ệ
Gi s ả ử
21 mm >>
và
0
1=v
ta có th bi n đ i g n đúng v i ể ế ổ ầ ớ
2
1
0
m
m≈
ta thu đ c ượ
, ,
1 2 2
0;v v v= = −
2. Va ch m m m:ạ ề
+ Đ ng l ng đ c b o toàn.ộ ượ ượ ả
+ C năng không b o toàn - m t ph n c năng chuy n thành nhi t.ơ ả ộ ầ ơ ể ệ
- Đ nh lu t b o toàn đ ng l ng: ị ậ ả ộ ượ
( )
mv M m V= +
.
- Độ bi n thiên đ ng năng c a h : ế ộ ủ ệ
1
W W
d d
M
M m
∆ = − +
* NX :
0<∆ đ
W
ch ng t đ ng năng gi m đi m t l ng trong va ch m. L ng này chuy n hoá thành d ngứ ỏ ộ ả ộ ượ ạ ượ ể ạ
năng l ng khác, nhu to nhi t,..ượ ả ệ
10. Các đ nh lu t kê-pleị ậ
oĐ nh lu t 1ị ậ : M i hành tinh đ u chuy n đ ng theo các qu đ o elip mà M t Tr i là m t tiêu đi m.ọ ề ể ộ ỷ ạ ặ ờ ộ ể
oĐ nh lu t 2:ị ậ Đo n Th ng n i m t tr i và m t hành tinh b t kỳ quét nh ng di n tích b ng nhau trong nh ngạ ẳ ố ặ ờ ộ ấ ữ ệ ằ ữ
kho ng th i gian nh nhau.ả ờ ư
oĐ nh lu t 3:ị ậ T s gi a l p ph ng bán tr c l n và bình ph ng chu kỳ quay là gi ng nhau cho m i hành tinhỉ ố ữ ậ ươ ụ ớ ươ ố ọ
quay quanh M t Tr i.ặ ờ
2
3
2
2
3
2
2
1
3
1...
n
n
T
a
T
a
T
a==
CH NG VƯƠ : C H C CH T L U Ơ Ọ Ấ Ư
1. Áp su t c a ch t l ngấ ủ ấ ỏ :

Ch t l ng luôn t o l c nén lên m i v t trong nó.ấ ỏ ạ ự ọ ậ
Áp su t t i v trí kh o sát b ng v i l c nén lên m t đ n v di n tích đ t t i đó. ấ ạ ị ả ằ ớ ự ộ ơ ị ệ ặ ạ
S
F
p=
Đ c đi mặ ể :
oT i m i đi m c a ch t l ng, áp su t theo m i ph ng là nh nhau.ạ ọ ể ủ ấ ỏ ấ ọ ươ ư
oÁp su t đ sâu khác nhau thì khác nhau.ấ ở ộ
* Đ n vơ ị : trong h SI là Pa (hay N/mệ2)
Atmosphe v t lýậ : 1atm = 1,013.105 Pa
Milimet th y ngân: 1torr = 1mmHg = 1,33 Pa ủ
1atm = 760mmHg= 760 torr
2. Áp su t th y tĩnhấ ủ đ sâu hở ộ : p = pa + ρgh
Trong đó:
- p (Pa)là áp su t th y tĩnh hay áp su t tĩnh c a ch t l ng.ấ ủ ấ ủ ấ ỏ
- h (m)là đ sâu so v i m t thoáng.ộ ớ ặ
- pa (Pa)là áp su t khí quy nấ ể
- ρ(kg/m3) kh i l ng riêng c a ch t l ngố ượ ủ ấ ỏ
3. Nguyên lí Pascal.
Đ tăng áp su t lên m t ch t l ng ch a trong bình kín đ c truy n nguyên v n cho m i đi m c a ch t l ng và thành bình.ộ ấ ộ ấ ỏ ứ ượ ề ẹ ọ ể ủ ấ ỏ
p = png + ρgh
png (Pa) là áp su t t bên ngoài nén lên m t ch t l ng.ấ ừ ặ ấ ỏ
4.L u l ng c a ch t l ng A( mư ượ ủ ấ ỏ 3
/s) . A = v1.S1 = v2.S2 ⇒
1
2
2
1S
S
v
v=
oKhi ch y n đ nh, l u l ng ch t l ng trong m t ng dòng là không đ i.ả ổ ị ư ượ ấ ỏ ộ ố ổ
oTrong m t ng dòng, t c đ c a ch t l ng t l ngh ch v i ti t di n c a ng.ộ ố ố ộ ủ ấ ỏ ỉ ệ ị ớ ế ệ ủ ố
v1, v2 là v n t c ch t l ng trong ng dòng ti t di n Sậ ố ấ ỏ ố ế ệ 1, S2.
5. Đ nh lu t Bec-nu-li cho ng dòng n m ngang.ị ậ ố ằ
Trong m t ng dòng n m ngang, t ng áp su t tĩnh và áp su t đ ng t i m i đi m b t kì luôn là h ng s .ộ ố ằ ổ ấ ấ ộ ạ ọ ể ấ ằ ố
const=+ 2
.v
2
1
p
ρ
trong đó: p (Pa): là áp su t tĩnh.ấ
2
v
2
1
ρ
: áp su t đ ng. ấ ộ
⇒ H quệ ả :trong ng dòng, n i có v n t c l n (ti t di n nh ) thì áp su t tĩnh nh ; n i có v n t c nh thì áp su t tĩnh l nố ở ơ ậ ố ớ ế ệ ỏ ấ ỏ ơ ậ ố ỏ ấ ớ
CH NG VI :CH T KHÍƯƠ Ấ
1 . Tính ch t c a ch t khíấ ủ ấ
- Bành tr ng, D nén, Có kh i l ng riêng nh so v i ch t l ng và ch t r n.ướ ễ ố ượ ỏ ớ ấ ỏ ấ ắ
2. C u trúc c a ch t khíấ ủ ấ
Ch t đ c t o t các phân t , các phân t t ng tác liên k t v i nhau t o thành nh ng phân t .ấ ượ ạ ừ ử ử ươ ế ớ ạ ữ ử
M i ch t khí đ c t o thành t các phân t gi ng h t nhau. M i phân t có th bao g m m t hay nhi uỗ ấ ượ ạ ừ ử ố ệ ỗ ử ể ồ ộ ề
nguyên t . ử
3.Các khái ni m c b nệ ơ ả
a. Mol:
1 mol là l ng ch t trong đó có ch a m t s phân t hay nguyên t b ng s nguyên t ch a trong 12 gamượ ấ ứ ộ ố ử ử ằ ố ử ứ
Cacbon 12.
b. S Avogadroố:
S nguyên t hay phân t ch a trong 1 mol c a m i ch t đ u b ng nhau và g i là s Avogadro Nố ử ử ứ ủ ọ ấ ề ằ ọ ố A
NA = 6,02.1023 mol-1
c. Kh i l ng mol:ố ượ
Kh i l ng mol c a m t ch t (ký hi u µ) đ c đo b ng kh i l ng c a m t mol ch t y. ố ượ ủ ộ ấ ệ ượ ằ ố ượ ủ ộ ấ ấ
d. Th tích mol:ể
Th tích mol c a m t ch t đ c đo b ng th tích c a m t mol ch t y. ể ủ ộ ấ ượ ằ ể ủ ộ ấ ấ
đi u ki n chu n (0Ở ề ệ ẩ oC, 1atm), th tích mol c a m i ch t khí đ u b ng 22,4 lít/mol hay 0,0224 mể ủ ọ ấ ề ằ 3/mol.
4. Thuy t đ ng h c phân t ch t khí:ế ộ ọ ử ấ
o- Ch t khí g m các phân t có kích th c r t nh (có th coi nh ch t đi m).ấ ồ ử ướ ấ ỏ ể ư ấ ể
o- Các phân t chuy n đ ng nhi t h n lo n không ng ng. Nhi t đ càng cao thì v n t c chuy n đ ngử ể ộ ệ ỗ ạ ừ ệ ộ ậ ố ể ộ
nhi t càng l n.ệ ờ

o- Gi a hai va ch m, phân t g n nh t do và chuy n đ ng th ng đ u.ữ ạ ử ầ ư ự ể ộ ẳ ề
o- Khi chuy n đ ng, các phân t va ch m v i nhau làm chúng b thay đ i ph ng và v n t c chuy nể ộ ử ạ ớ ị ổ ươ ậ ố ể
đ ng, ho c va ch m v i thành bình t o nên áp su t c a ch t khí lên thành bình. ộ ặ ạ ớ ạ ấ ủ ấ
5. C u t o phân t c a ch t:ấ ạ ử ủ ấ
- Ch t đ c c u t o t nh ng phân t (ho c nguyên t ) chuy n đ ng nhi t không ng ng. ấ ượ ấ ạ ừ ữ ử ặ ử ể ộ ệ ừ
- th khí, các phân t xa nhau, l c t ng tác gi a các phân t y u nên chúng chuy n đ ng v m i phíaỞ ể ử ở ự ươ ữ ử ế ể ộ ề ọ
nên m t l ng khí không có th tích và hình d ng xác đ nh.ộ ượ ể ạ ị
- th r n và th l ng, các phân t g n nhau, l c t ng tác gi a chúng m nh, nên các phân t ch daoỞ ể ắ ể ỏ ử ở ầ ự ươ ữ ạ ử ỉ
đ ng quanh m t v trí cân b ng. Do đó kh i ch t l ng và v t r n có th tích xác đ nh.ộ ộ ị ằ ố ấ ỏ ậ ắ ể ị
- th r n, các v trí cân b ng c a phân t là c đ nh nên v t r n có hình d ng xác đ nh. Ở ể ắ ị ằ ủ ử ố ị ậ ắ ạ ị
- th l ng thì các v trí cân b ng có th di chuy n nên kh i ch t l ng không có hình d ng xác đ nh mà cóỞ ể ỏ ị ằ ể ể ố ấ ỏ ạ ị
th ch y.ể ả
6.Khí lý t ngưở
Khí lý t ng (theo quan đi m vĩ mô) là khí tuân theo đúng hai đ nh lu t Boyle-Mariotte và Charles. ưở ể ị ậ
áp su t th p, có th coi khí th c nh là khí lý t ng.Ở ấ ấ ể ự ư ưở
7. Nhi t đ tuy t đ iệ ộ ệ ố
o- Nh êt giai Kelvin là nhi t giai trong đó không đ (0 K) t ng ng v i nhi t đ -273ị ệ ộ ươ ứ ớ ệ ộ oC và kho ng cách nhi tả ệ
đ 1kelvin (1K) b ng kho ng cách 1ộ ằ ả oC.
o- Nhi t đ đo trong nh êt giai Kelvin đ c g i là nhi t đ tuy t đ i, ký hi u T. T = t +273ệ ộ ị ượ ọ ệ ộ ệ ố ệ
Ph ng trình TTKLTươ
2
22
1
11
T
Vp
T
Vp
=
Ph ng trình Claperon-Mendeleepươ
RT
m
RTpV
µ
ν
==
Hay :
const
T
pV
=
Đ nh lu t Boilo-Marotị ậ Đ nh lu t Sacloị ậ Đ nh lu t Gayluysacị ậ
Quá trình Đ ng nhi t T = const ẳ ệ
⇒ pV = h ng sằ ố Đ ng tích V = constẳ
⇒
const
T
p=
( )
γt1pp 0+=
Đ ng áp P = constẳ
⇒
const
T
V=
Phát bi u ể Ởnhi t đ không đ iệ ộ ổ , tích
c a áp su t p và th tích Vủ ấ ể
c a m t l ng khí xác đ nhủ ộ ượ ị
là m t h ng s . ộ ằ ố
Khi th tích không đ i ápể ổ
su t c a m t kh i khí t lấ ủ ộ ố ỉ ệ
thu n v i nhi t đ tuy tậ ớ ệ ộ ệ
đ iố
Th tích V c a m t l ngể ủ ộ ượ
khí có áp su t không đ i thìấ ổ
t l v i nhi t đ tuy t đ iỉ ệ ớ ệ ộ ệ ố
c a khí. ủ
.CH NG VII : CH T R N VÀ CH T L NG – S CHUY N THƯƠ Ấ Ắ Ấ Ỏ Ự Ể Ể
I. Ch t r nấ ắ
1.Ch t r n: ấ ắ đ c chia thành 2 lo i : ch t r n k t tinh và ch t r n vô đ nh hình.ượ ạ ấ ắ ế ấ ắ ị
Ch t r n k t tinh đ c c u t o t các tinh th , có d ng hình h cấ ắ ế ượ ấ ạ ừ ể ạ ọ
Ch t vô đ nh hình không có c u trúc tinh th nên không có d ng hình h c.ấ ị ấ ể ạ ọ
2.Tinh th và m ng tinh thể ạ ể
- Tinh th là nh ng k t c u r n có d ng hình h c xác đ nh.ể ữ ế ấ ắ ạ ọ ị
- M ng tinh thạ ể
Tinh th là c u trúc t o b i các h t (nguyên t , phân t , ion) liên k t ch t ch v i nhau b ng nh ng l cể ấ ạ ở ạ ử ử ế ặ ẽ ớ ằ ữ ự
t ng tác và s p x p theo m t tr t t hình h c trong không gian xác đ nh g i là m ng tinh th .ươ ắ ế ộ ậ ự ọ ị ọ ạ ể
3. Chuy n đ ng nhi t ch t r n k t tinh và ch t r n vô đ nh hình.ể ộ ệ ở ấ ắ ế ấ ắ ị
oM i h t c u t o nên tinh th không đ ng yên mà luôn dao đ ng quanh m t v trí cân b ng xác đ nh trongỗ ạ ấ ạ ể ứ ộ ộ ị ằ ị
m ng tinh th . Chuy n đ ng này đ c g i là chuy n đ ng nhi t ( ch t k t tinh). ạ ể ể ộ ượ ọ ể ộ ệ ở ấ ế
oChuy n đ ng nhi t ch t r n vô đ nh hình là dao đ ng c a các h t quanh v trí cân b ng.ể ộ ệ ở ấ ắ ị ộ ủ ạ ị ằ

oKhi nhi t đ tăng thì dao đ ng m nh.ệ ộ ộ ạ
4. Tính d h ng ị ướ
oTính d h ng m t v t th hi n ch tính ch t v t lý theo các ph ng khác nhau v t đó là không nhị ướ ở ộ ậ ể ệ ở ỗ ấ ậ ươ ở ậ ư
nhau.
oTrái v i tính di h ng là tính đ ng h ng.ớ ướ ẳ ướ
oV t r n đ n tinh th có tính d h ng.ậ ắ ơ ể ị ướ
oV t r n đa tinh th và v t r n vô đ nh hình có tính đ ng h ngậ ắ ể ậ ắ ị ẳ ướ
II. Bi n d ng c a v t r nế ạ ủ ậ ắ
1..Bi n d ng đàn h i :ế ạ ồ Khi có l c tác d ng lên v t r n thì v t b bi n d ng. N u ngo i l c thôi tác d ng thì v t cóự ụ ậ ắ ậ ị ế ạ ế ạ ự ụ ậ
th l y l i hình d ng và kích th c ban đ u.ể ấ ạ ạ ướ ầ
Bi n d ng v t r n lúc này đ c g i là bi n d ng đàn h i và v t r n đó có tính đàn h i.ế ạ ậ ắ ượ ọ ế ạ ồ ậ ắ ồ
2. Bi n d ng d o (bi n d ng còn d )ế ạ ẻ ế ạ ư
Khi có l c tác d ng lên v t r n thì v t b bi n d ng. N u ngo i l c thôi tác d ng thì v t không th l y l i hình d ngự ụ ậ ắ ậ ị ế ạ ế ạ ự ụ ậ ể ấ ạ ạ
và kích th c ban đ u.ướ ầ
Bi n d ng v t r n lúc này đ c g i là bi n d ng d o (bi n d ng còn d ) và v t r n đó có tính d o.ế ạ ậ ắ ượ ọ ế ạ ẻ ế ạ ư ậ ắ ẻ
Gi i h n đàn h i: ớ ạ ồ Gi i h n trong trong đó v t r n còn gi đ c tính đàn h i c a nó.ớ ạ ậ ắ ữ ượ ồ ủ
3.Bi n d ng kéo và bi n d ng nén. Đ nh lu t Hooke.ế ạ ế ạ ị ậ
+Bi n d ng kéo : Ngo i l c tác d ng làm v t dài raế ạ ạ ự ụ ậ
+Bi n d ng nén: ngo i l c tác d ng , v t ngăn l iế ạ ạ ự ụ ậ ạ
+ ng su t kéo (nénỨ ấ ): Là l c kéo (hay nén) trên m t đ n v di n tích vuông góc v i l c. ự ộ ơ ị ệ ớ ự
S
F
σ
=
S (m2): ti t di n ngang c a thanhế ệ ủ
F (N) : l c kéo (nén)ự
σ (N/m2, Pa) : ng su t kéo (nén)ứ ấ
+Đ nh lu t Hookeị ậ
“Trong gi i h n đàn h i, đ bi n d ng t đ i kéo hay nén c a thanh r n ti t di n đ u t l thu n v i ng su t gây ra nó.”ớ ạ ồ ộ ế ạ ỉ ố ủ ắ ế ệ ề ỉ ệ ậ ớ ứ ấ
o
l
l∆
∼
S
F
hay :
o
l
l
∆
=
E
S
F
hay : σ = E.ε
o
l
l∆
: đ bi n d ng t đ iộ ế ạ ỉ ố
E (N/m): su t đàn h i ấ ồ
+L c đàn h i ự ồ
l
l
o
∆=
E.S
F
dh
hay |Fđh| = k.∆l ∆ l (m) : đ bi n d ng (đ dãn hay nén) ộ ế ạ ộ
o
l
E.S
k =
: h s đàn h i (đ c ng) c a v t (N/m)ệ ố ồ ộ ứ ủ ậ
4. Gi i h n b n ớ ạ ề - Gi i h n b n đ c bi u th b ng ng su t c a ngo i l cớ ạ ề ượ ể ị ằ ứ ấ ủ ạ ự
S
F
b
=
b
σ
(N/m2 hay Pa) σb : ng su t b n.ứ ấ ề
Fb : L c v a đ làm v t h h ng.ự ừ ủ ậ ư ỏ
III. S n vì nhi t c a v t r n :ự ở ệ ủ ậ ắ
1. S n dài :ự ở
Đ tăng chi u dài ộ ề ∆l = αlo(t – to)
Công th c s n dàiứ ự ở : l = lo + ∆l = lo[1 + α (t – to)]
α : h s n dài (Kệ ố ở – 1 hay độ– 1), ph thu c vào b n ch t c a ch t làm thanh.ụ ộ ả ấ ủ ấ
2. S n kh i :ự ở ố V = Vo + ∆V = Vo[1 + β(t – to)]
β : h s n kh i (Kệ ố ở ố – 1 hay độ– 1) β = 3α
II.Ch t l ng :ấ ỏ
1. C u trúc c a ch t l ngấ ủ ấ ỏ
a M t đ phân tậ ộ ử
M t đ phân t ch t l ng l n g p nhi u l n m t đ phân t ch t khí và g n b ng m t đ phân t trongậ ộ ử ở ấ ỏ ớ ấ ề ầ ậ ộ ử ở ấ ầ ằ ậ ộ ử
ch t r n.ấ ắ
b. C u trúc tr t t g nấ ậ ự ầ
T ng t c u trúc c a ch t r n vô đ nh hình, nh ng v trí các h t th ng xuyên thay đ i.ươ ự ấ ủ ấ ắ ị ư ị ạ ườ ổ

