Bài 5

T O LIÊN K T GI A CÁC B NGẢ

Gi

i thi u ệ

 Khi b ng đ ả i ta th ườ

 Đ có th k t xu t các d li u các b ng bi u

c t o ra có nhi u thông tin trùng ề ng tách ra thành nhi u b ng ữ ệ

ả ả

 M i quan h đ

ệ ệ ượ

ng chung gi a các b ng (th

c t o ra thông qua các ng thông

ượ ạ ,ng ườ ấ ể ể ế c n có m i quan h ố ầ ố ườ

ườ

tr qua khoá)

Minh h aọ : chia ra thành nhi u ề b ngả

X01

Xăng A92

Lít

10000

X02

Xăng A95

Lít

5500

V02

V xe CASUMINA

Cái

120

V03

Cái

100

V xe Hóc Môn

N02

Nh t loai II

Thùng

10

D th a d li u

ư ừ

ữ ệ

nh p kho

ậ ư

B ng v t t

Mã vật tư Tên vật tư Đơn vị tính Số lượng

Minh h aọ : chia ra thành nhi u b ng ề ả

Mã vật tư

SL

MVT

Tên VT

MDVT

X01 10000 X01 Xăng A92 2

X02 5500 X02 Xăng A95 2

V02 120 V01 1 V xe nh p ngo i ạ ậ ỏ

V03 100 V02 V xe CASUMINA 1 ỏ

N02 10 V03 V xe Hóc Môn 1 ỏ

B ng v t t

(vattu)

ậ ư

N01 Nh t loai I 3 ớ

N04 Nh t loai II 3 ớ

MDVT

DVT

1 Cái

t v t t Chi ti ế ậ ư (chitietvattu)

2 Lít

ơ

Đ n v tính (donvitinh)

3 Thùng

Mối liên kết

 L u ý th 4:

ư

ứ Khi có nhi u b ng, c n xác đ nh m i liên h gi a 2 b ng

ề ả

ệ ữ

Mã v t t

– MVT

ậ ư

Mã vật tư

SL

Tên VT

MDVT

MVT

X01 Xăng A92 2 X01 10000

X02 Xăng A95 2 X02 5500

V01 1 V xe nh p ngo i ạ ậ ỏ V02 120

V03 100 V02 V xe CASUMINA 1 ỏ

N02 10 V03 V xe Hóc Môn 1 ỏ

N01 Nh t loai I 3 ớ

DVT

MDVT 1

Cái N04 Nh t loai II 3 ớ

2 Lít

DVT - MDVT

3 Thùng

Phân bi

t liên k t

ế

 1-1 Primary Key v i Primary key  1-N Primary Key v i Foreign key

ớ ớ

t v t t ế ậ ư

1-N

 VD: ả ả

 B ng v t t và chi ti ậ ư  B ng đ n v tính và chi ti ị ơ

1-1 t v t t ế ậ ư

Phân bi

t liên k t

ế

 B ng Phongban và

Nhanvien 1-N

 B ng Chucvu và Nhanvien

 B ng TTYT và Nhanvien

ả 1-N B ng Trinhdo và Nhanvien ả 1-N ả 1-1

T O LIÊN K T GI A 2 B NG

L nh Relationship

1. Ch n Tool->Relationships… 2. Nh p chu t trên toolbar ộ 3. Nh p chu t ph i ả ộ

ọ ấ ấ

Ch n các b ng có liên h ệ ả

1. Ch n các b ng ọ c n t o liên k t ế ầ ạ và click add

T o liên k t ế

1. B m ch vào tr

ng khóa bên 1, sau đó đè

ng khóa

ề ườ

ườ phím trái mouse, kéo mouse v tr bên N, th phím mouse.

Tr l

ả ờ

i thông tin v liên k t ế

 1: liên k t t o ra chi cho các dòng

2 b ng b ng

ế ạ

nhau

t c các b ng bên trái và

 2:liên k t t o ra g m t ế ạ

ị ằ

t c các b ng bên ph i và

ấ ả nh ng dòng c a b ng bên ph i có giá tr b ng ấ ả

 3:liên k t t o ra g m t ế ạ

ả nh ng dòng c a b ng bên trái có giá tr b ng

ồ ả ồ ả

ị ằ

Ví dụ

MVT

Tên VT

MDVT

Mã vật tư

SL

X01 Xăng A92 2 X01 10000

X02 Xăng A95 2 X02 5500

V01 1 V xe nh p ngo i ạ ậ ỏ V02 120

V02 V xe CASUMINA 1 ỏ V03 100

V03 V xe Hóc Môn 1 ỏ N02 10

N01 Nh t loai I 3 ớ

B ng v t t

(vattu)

ậ ư

t v t t Chi ti ế ậ ư (chitietvattu)

N04 Nh t loai II 3 ớ

1

2

•liên k t t o ra chi cho các dòng ế ạ b ng b ng nhau ằ

MVT

Tên VT

MDVT

SL

X01 Xăng A92 2 10000

X02 Xăng A95 2 5500

V02 V xe CASUMINA 1 120 ỏ

V03 V xe Hóc Môn 1 100 ỏ

2

2:liên k t t o ra g m t ế ạ dòng c a b ng bên ph i có giá tr b ng ả ủ

t c các b ng bên trái và nh ng ấ ả ả

ả ị ằ

MVT

Tên VT

MDVT

SL

X01 Xăng A92 2 10000

X02 Xăng A95 2 5500

V02 V xe CASUMINA 1 120 ỏ

V03 V xe Hóc Môn 1 100 ỏ

N02 10

3

t c các b ng bên ph i và

ế ạ

ấ ả

3:liên k t t o ra g m t ả nh ng dòng c a b ng bên trái có giá tr b ng

ồ ả

ị ằ

MVT

Tên VT

SL

MDVT

X01 Xăng A92 10000 2

X02 Xăng A95 5500 2

1 V01 V xe nh p ngo i ạ ỏ ậ

V02 V xe CASUMINA 120 1 ỏ

V03 V xe Hóc Môn 100 1 ỏ

N01 Nh t loai I 3 ớ

N04 Nh t loai II 3 ớ

GI A 2 B NG

2. T O Ạ TÍNH NH T QUÁN

ữ ệ

2.3 Tính nh t quán c a d li u khi liên k t ế ủ ấ  Ch n m c ụ Enforce Referential Integrity là s ẽ ọ

:

ể ệ ở

đ m b o tính ch t này. Th hi n ấ ả  Khi hi u đính : hi u đính bên 1, bên N đ i theo

Cascade update related field

 Khi xóa m u tin : xóa bên 1, bên N xóa theo

Cascade delete related record

T O LIÊN K T GI A 2 B NG

Xóa liên k tế

ấ ấ

t ắ

ấ ấ

t ắ

1. B m vào liên k t ế 2. B m nút ph i mouse đ hi n menu t 3. Ch n l nh Delete ọ ệ Hi u đính, s a ch a liên k t ệ ế ử 1. B m vào liên k t ế 2. B m nút ph i mouse đ hi n menu t ệ ả 3. Ch n l nh Edit Relationship

ọ ệ