PhPhầần 6n 6

THANH TOÁÁN QUA THANH TO

N QUA MMẠẠNG NG

(Nguồồn tư li (Ngu

n Thơ)) n tư liệệu:u: ð ðạại hi họọc Cc Cầần Thơ

I DUNG NNỘỘI DUNG

thanh totoáánn

thanh totoáánn thanh totoáánn qua

qua mmạạngng

1.1. ThThẻẻ thanh 2.2. PhânPhân loloạạii ththẻẻ thanh 3.3. CơCơ chchếế thanh 4.4. TTTT. qua 5.5. TTTT. qua 6.6. Thanh to

. qua mmạạngng ddàànhnh chocho ngưngườờii bbáán VNn VN mua VN . qua mmạạngng ddàànhnh chocho ngưngườờii mua VN 2007 n trong TMðT VN năm 2007

Thanh toáán trong TMðT VN năm

ng thanh toáánn

Ngân hààng vng vớới thanh to

2

1.1. ThThựực trc trạạng cng củủa hoa hoạạt ñt ñộộng thanh to i thanh toáán ñin ñiệện tn tửử 2.2. Ngân h ng TMðT 3.3. MMộột st sốố mô hmô hìình nh ứứng dng dụụng TMðT

thanh toáánn

ThThẻẻ thanh to

(cid:1)(cid:1) HiHiệệnn ttạạii ccóó mmộộtt ssốố hhììnhnh ththứứcc sausau::

qua ñưñườờngng bưubưu ñiñiệệnn

ngân hhààng ng ng thư nh thứức tc tíín dn dụụng thư

do DN phpháátt hhàànhnh

qua ngân Thanh toáán bn bằằng hng hìình th Thanh totoáánn bbằằngng ththẻẻ ttíínn ddụụngng Thanh totoáánn bbằằngng ththẻẻ muamua hhààngng do DN ATM ttạạii ViViệệtt NamNam

(cid:1)(cid:1) TiTiềềnn mmặặtt (cid:1)(cid:1) ChuyChuyểểnn titiềềnn qua (cid:1)(cid:1) ChuyChuyểểnn khokhoảảnn qua (cid:1)(cid:1) Thanh to (cid:1)(cid:1) Thanh (cid:1)(cid:1) Thanh (cid:1)(cid:1) ChuyChuyểểnn khokhoảảnn bbằằngng ATM (cid:1)(cid:1) ……....

3

thanh toáánn

ThThẻẻ thanh to

thanh totoáánn::

(cid:1)(cid:1) CCóó nhinhiềềuu khkhááii niniệệmm vvềề ththẻẻ thanh

(cid:1)(cid:1) ThThẻẻ thanh thanh totoáánn ((ththẻẻ chi chi trtrảả) ) llàà mmộộtt phương phương thanh totoáánn titiềềnn muamua hhààngng hohoáá, , ddịịchch vvụụ titiệệnn thanh hohoặặcc ccóó ththểể ñưñượợcc ddùùngng ññểể rrúútt titiềềnn mmặặtt ttạạii ccáácc ngân hhààngng hohoặặcc ccáácc mmááyy rrúútt titiềềnn ttựự ññộộngng ngân phương titiệệnn thanh

(cid:1)(cid:1) ThThẻẻ thanh thanh totoáánn không ddùùngng titiềềnn mmặặtt mmàà ngưngườờii chchủủ ththẻẻ ccóó ththểể không thanh totoáánn titiềềnn muamua hhààngng hohoáá, , ddịịchch vvụụ ttạạii ccáácc thanh ñiñiểểmm chchấấpp nhnhậậnn thanh thanh totoáánn bbằằngng ththẻẻ hohoặặc sc sửử ddụụng ñng ñểể rrúút ti

thanh totoáánn llàà mmộộtt phương

4

t tiềền mn mặặt t

thanh totoáánn

1. 1. PhânPhân loloạạii theo

PhânPhân loloạạii ththẻẻ thanh công nghệệ ssảản xun xuấất:t: theo công ngh i (EmbossingCard): (cid:1)(cid:1) ThThẻẻ khkhắắc chc chữữ nnổổi (EmbossingCard):

i ta không còn sửử ddụụng vng vìì kkỹỹ thuthuậật qut quáá thô sơ thô sơ

a trên công nghệệ khkhắắc chc chữữ nnổổi. i. n nay ngườời ta không còn s

(cid:1)(cid:1) DDựựa trên công ngh (cid:1)(cid:1) HiHiệện nay ngư ddễễ bbịị gigiảả mmạạo.o. (Magnetic stripe): băng từừ (Magnetic stripe):

(cid:1)(cid:1) ThThẻẻ băng t (cid:1)(cid:1) DDựựa trên k

a trên kỹỹ thuthuậật thư t

t thư tíín vn vớới hai băng t

i hai băng từừ chchứứa thông tin ñ

a thông tin ñằằng ng

sau msau mặặt tht thẻẻ. .

(cid:1)(cid:1) ThThẻẻ chchỉỉ mang thông tin c

mang thông tin cốố ñ ñịịnh, không gian ch

nh, không gian chứứa da dữữ liliệệu u íít, t, t thông tin... t mã hoáá, b, bảảo mo mậật thông tin...

không ááp dp dụụng ñư không

ng ñượợc kc kỹỹ thuthuậật mã ho

thanh toáánn

thông minh (Smart Card): (cid:1)(cid:1) ThThẻẻ thông minh (Smart Card): (cid:1)(cid:1) ðây lðây làà ththếế hhệệ mmớới nhi nhấất ct củủa tha thẻẻ thanh to (cid:1)(cid:1) ðưðượợc gc gắắn mn mộột bt bộộ mmạạch tch tíích hch hợợpp ccóó khkhảả năng lưu tr

năng lưu trữữ vvàà xxửử

lý thông tin. lý thông tin.

(cid:1)(cid:1) NNóó ccóó ththểể nhnhậận dn dữữ liliệệu, xu, xửử lý dlý dữữ liliệệu bu bằằng cng cáác c ứứng dng dụụng th

ng thẻẻ

mmạạch tch tíích hch hợợp vp vàà ñưa ra k

ñưa ra kếết qut quảả

5

thanh totoáánn thanh totoáánn: :

PhânPhân loloạạii ththẻẻ thanh 2.2. PhânPhân loloạạii theo theo ttíínhnh chchấấtt thanh (Credit Card): (cid:1)(cid:1) ThThẻẻ ttíínn ddụụngng (Credit Card):

(cid:1)(cid:1) LLàà loloạạii ththẻẻ ñưñượợcc ssửử ddụụngng phphổổ bibiếếnn nhnhấấtt (cid:1)(cid:1) ChChủủ ththẻẻ ñưñượợcc ứứngng trưtrướớcc mmộộtt hhạạnn mmứứcc tiêutiêu ddùùngng mmàà

ngay, , chchỉỉ thanh

thanh totoáánn sausau mmộộtt kkỳỳ

không phphảảii trtrảả titiềềnn ngay không hhạạnn nhnhấấtt ññịịnhnh

(cid:1)(cid:1) NgưNgườờii tata còncòn ggọọii ththẻẻ ttíínn ddụụngng llàà ththẻẻ ghighi nnợợ chchậậmm trtrảả

ng hoáá hay d

hay dịịch vch vụụ

(cid:1)(cid:1) ðưðượợc sc sửử ddụụng ñng ñểể mua hmua hààng ho (cid:1)(cid:1) GiGiáá trtrịị nhnhữững giao d

ng giao dịịch sch sẽẽ ñư ñượợc khc khấấu tru trừừ ngay l

ngay lậập tp tứức c

vvàào to tàài kho

i khoảản cn củủa cha chủủ ththẻẻ

(cid:1)(cid:1) ThThẻẻ ghi nghi nợợ còn ñư

còn ñượợc sc sửử ddụụng ñng ñểể rrúút ti

t tiềền mn mặặtt

VVíí ddụụ: Th: Thẻẻ ghi nghi nợợ Connect 24 hours

a Vietcombank Connect 24 hours ccủủa Vietcombank

6

(Debit card): (cid:1)(cid:1) ThThẻẻ ghi nghi nợợ (Debit card):

thanh toáánn

Phân loạại thi thẻẻ thanh to Phân lo

(Cash card): (cid:1)(cid:1) ThThẻẻ rrúútt titiềềnn mmặặtt (Cash card):

ngân hhààngng

(cid:1)(cid:1) RRúútt titiềềnn mmặặtt ttạạii ccáácc mmááyy rrúútt titiềềnn ttựự ññộộngng hohoặặcc ởở ngân ngân hhààngng (cid:1)(cid:1) ChChủủ ththẻẻ phphảảii kýký ququỹỹ titiềềnn ggởởii vvààoo ttààii khokhoảảnn ngân

CCóó 2 2 loloạạii ththẻẻ::

(cid:1)(cid:1) ChChỉỉ rrúútt titiềềnn ttạạii nhnhữữngng mmááyy ttựự ññộộngng ccủủaa NgânNgân hhààngng phpháátt hhàànhnh thanh totoáánn (cid:1)(cid:1) RRúútt titiềềnn ởở ccáácc NgânNgân hhààngng ccùùngng thamtham giagia ttổổ chchứứcc thanh

vvớớii NgânNgân hhààngng phpháátt hhàànhnh ththẻẻ

thanh totoáánn: : 2.2. PhânPhân loloạạii theo theo ttíínhnh chchấấtt thanh

i theo phạạm vi lãnh th m vi lãnh thổổ: th: thẻẻ trong nư trong nướớc c

i theo chủủ ththểể phpháát ht hàành: Th

ng pháát ht hàành (Bank Card) v do ngân nh: Thẻẻ do ngân nh (Bank Card) vàà ththẻẻ do tdo tổổ chchứức c

7

3. Phân loạại theo ph 3. Phân lo vvàà ththẻẻ ququốốc tc tếế 4. Phân loạại theo ch 4. Phân lo hhààng ph phi ngân hààng ph phi ngân h ng pháát ht hàànhnh

CơCơ chchếế thanh

thanh totoáánn qua qua mmạạngng

(cid:1)(cid:1) Trong thanh to

n B2C qua mạạng,ng, ñ ñạại ña s

i mua i ña sốố ngư ngườời mua

thanh toáánn Visa, MasterCard... cóó ttíính qu

nh quốốc tc tếế, ch, chủủ

Trong thanh toáán B2C qua m ddùùng ng ththẻẻ ttíín dn dụụngng ñ ñểể thanh to (cid:1)(cid:1) ThThẻẻ ttíín dn dụụng lng làà loloạại thi thẻẻ Visa, MasterCard... c ng ñượợc trên to

ththẻẻ ccóó ththểể ddùùng ñư

c trên toààn cn cầầu u

ñăng ký lààm thm thẻẻ ttíín n

nhân hay tổổ chchứức cc cóó ththểể ñăng ký l ng như Vietcombank, ACB,

, ACB,……

(cid:1)(cid:1) ỞỞ ViViệệt Nam, c ddụụng vng vớới nhi

t Nam, cáá nhân hay t i nhiềều ngân h

u ngân hààng như Vietcombank

MasterCard ccóó 16 16 chchữữ ssốố) )

(cid:1)(cid:1) TrênTrên ththẻẻ ttíínn ddụụngng thưthườờngng ccóó:: (cid:1)(cid:1) HHììnhnh, , hhọọ vvàà têntên chchủủ ssởở hhữữuu ththẻẻ (cid:1)(cid:1) SSốố ththẻẻ ((vvíí ddụụ MasterCard (cid:1)(cid:1) ThThờờii hhạạnn ccủủaa ththẻẻ (cid:1)(cid:1) MMặặtt sausau ththẻẻ ccóó dòng

dòng ssốố an an totoàànn (security code)

(security code) ttốốii thi

thiểểuu llàà baba

chchữữ ssốố

(cid:1)(cid:1) MMộộtt ssốố thông

thông ssốố khkháácc ccùùngng vvớớii ccáácc chip

chip ñiñiệệnn ttửử hohoặặcc vvạạchch ttừừ

(magnetic stripe) (magnetic stripe)

(cid:1)(cid:1) ChChủủ ththẻẻ ccũũngng ñưñượợcc cung

PIN Code (Personal Information cung ccấấpp PIN Code (Personal Information

Number) ññểể rrúútt titiềềnn Number)

8

n qua mạạngng

Cơ chếế thanh to Cơ ch thông tin

(cid:1)(cid:1) NhNhữữngng thông

thanh toáán qua m tin vvềề ththẻẻ ttíínn ddụụngng ngưngườờii muamua phphảảii qua mmạạngng ggồồmm::

(16 chchữữ ssốố ñưñượợcc in

in trêntrên mmặặtt trưtrướớcc ththẻẻ))

, in trêntrên mmặặtt trưtrướớcc (security code) llàà baba chchữữ ssốố cucuốốii ccùùngng

(optional) in trêntrên mmặặtt sausau ccủủaa ththẻẻ (optional) in

(cid:1)(cid:1) ððịịaa chchỉỉ nhnhậậnn hhóóaa ñơnñơn thanh

thanh totoáánn viviệệcc ssửử ddụụngng ththẻẻ do do

khai bbááoo khikhi ththựựcc hihiệệnn viviệệcc muamua qua khai (cid:1)(cid:1) SSốố ththẻẻ (16 in trêntrên ththẻẻ (cid:1)(cid:1) HHọọ têntên chchủủ ssởở hhữữuu in (cid:1)(cid:1) ThThờờii hhạạnn hhếếtt hhạạnn ccủủaa ththẻẻ, in (cid:1)(cid:1) MãMã ssốố an an totoàànn (security code)

optional) ngân hhààngng ggửửii chocho chchủủ ththẻẻ ((optional) ngân c thanh toáán qua m n giao thứức thanh to (cid:1)(cid:1) HiHiệện giao th ddụụng ph SET (Secure Electronic ng phổổ bibiếến ln làà SET (Secure Electronic Transaction) Transaction) (cid:1)(cid:1) SET gi

an toààn, do Visa v

n, do Visa vàà

p cho giao dịịch ñi

SET giúúp cho giao d Master Card pháát tri Master Card ph

ch ñiệện tn tửử an to 1996 n năm 1996

t triểển năm

9

n qua mạạng ñư ng ñượợc sc sửử

Ngân hàng phát hành thẻ

Ngân hàng người bán hoặc third party

Website người bán

10

thanh toáán qua m

n qua mạạngng

website ccủủaa ngưngườờii bbáánn

Cơ chếế thanh to Cơ ch GiGiảảii ththííchch quyquy trtrììnhnh: : 1.1. NgưNgườờii muamua ññặặtt llệệnhnh muamua trêntrên website 2.2. Thông

tin ththẻẻ ttíínn ddụụngng ccủủaa ngưngườờii muamua ñưñượợcc chuy ngân hhààngng ccủủaa ngưngườờii bbáán hon hoặặc bên th

chuyểểnn c bên thứứ ba ba

Thông tin ththẳẳngng ññếếnn ngân (Third Party) (Third Party)

3.3. NgânNgân hhààngng ccủủaa ngưngườờii bbáánn hohoặặcc BênBên ththứứ baba nnààyy ssẽẽ kikiểểmm ngân hhààngng nơinơi phpháátt hhàànhnh ththẻẻ

tratra ttíínhnh hhợợpp llệệ ccủủaa ththẻẻ vvớớii ngân

4.4. NgânNgân hhààngng phpháátt hhàànhnh ththẻẻ ssẽẽ phphảảnn hhồồii chocho ngân

ngân hhààngng ccủủaa ngưngườờii bbáánn hohoặặcc bênbên ththứứ baba vvềề ttíínhnh hhợợpp llệệ ccủủaa ththẻẻ

thông tin

5.5. SauSau ññóó thông

tin nnààyy ñưñượợcc gigiảảii mãmã vvàà ggửửii vvềề chocho ngưngườờii

bbáánn

thông tin

6.6. NgưNgườờii bbáánn ddựựaa trêntrên thông

tin phphảảnn hhồồii nnààyy quyquyếếtt ññịịnhnh

không bbáánn

bbáánn hay hay không (cid:1)(cid:1) NNếếu bu báán thn thìì ggởởi email x

i email xáác nhc nhậận+hn+hóóa ñơn

a ñơn, , văn b

văn bảản cho ngư

n cho ngườời i

muamua

(cid:1)(cid:1) NNếếu không giao d

u không giao dịịch kch kếết tht thúúc & g

c & gởởi mail cho ngư

i mua nêu rõ i mail cho ngườời mua nêu rõ

lý do lý do

11

thanh toáán qua m

Cơ chếế thanh to Cơ ch

n qua mạạngng

Merchant (cid:1)(cid:1) SSựự khkháácc bibiệệtt gigiữữaa ngưngườờii bbáánn ccóó Merchant

không ccóó: : Account vvàà không Account (cid:1)(cid:1) NgưNgườờii bbáánn ccóó Merchant

Merchant Account không

không phphảảii ddễễ ddààngng

ngân hhààngng

(cid:1)(cid:1) ViViệệcc xinxin Merchant Account (cid:1)(cid:1) PhPhảảii ccóó kýký ququỹỹ chocho ngân doanh (cid:1)(cid:1) PhPhảảii ccóó bbằằngng chchứứngng ññảảmm bbảảoo uyuy ttíínn kinhkinh doanh

trêntrên mmạạngng

(cid:1)(cid:1) NgưNgườời bi báán không c

Account: Merchant Account:

(cid:1)(cid:1) NhiNhiềều công ty xin Merchant Account ñ

lý thanh toáán qua m

cung cấấp p c doanh ng cho cáác doanh

n qua mạạng cho c

ddịịch vch vụụ xxửử lý thanh to nghiệệp khp kháác c nghi (cid:1)(cid:1) NhNhữững công ty n

ththứứ ba) ho lý thanh toáán qua m lý thanh to

Third Party (Bên ng công ty nàày ñưy ñượợc gc gọọi li làà Third Party (Bên c Online Payment Processor (Nhàà xxửử ba) hoặặc Online Payment Processor (Nh n qua mạạng)ng)

12

Merchant Account: n không cóó Merchant Account: u công ty xin Merchant Account ñểể cung c

CơCơ chchếế thanh

thanh totoáánn qua qua mmạạngng

trong thanh

thanh totoáánn qua

qua mmạạngng::

(cid:1)(cid:1) RRủủii roro trong (cid:1)(cid:1) MMộột ngư

t ngườờii muamua ddùùngng ththẻẻ ttíínn ddụụngng ccủủaa ngưngườờii

(cid:1)(cid:1) ChChủủ ththẻẻ (cardholder) ph

khkháácc trtrááii phphéépp ññểể muamua hhààngng qua qua mmạạngng

(cardholder) pháátt hihiệệnn vvàà khkhởởii kikiệệnn

(cid:1)(cid:1) ThiThiệệtt hhạạii cucuốốii ccùùngng thuthuộộcc vvềề ngưngườờii bbáánn: :

vvớớii ngân chchứứngng mmììnhnh không ngân hhààngng phpháátt hhàànhnh ththẻẻ vvàà ñưañưa rara bbằằngng không hhềề ththựựcc hihiệệnn giaogiao ddịịchch ññóó

13

không thuthu titiềềnn + chi không + chi phphíí ñiñiềềuu tratra

c tuyếến bn bằằng th giao dịịch qua

Thanh totoáánn qua qua mmạạngng-- ngưngườờii bbáánn Thanh ng thẻẻ ttíín dn dụụng ng Thanh toáán trn trựực tuy (cid:1)(cid:1) Thanh to thưthườờngng ddàànhnh chocho giao d ch qua mmạạngng ddạạngng B2C B2C

(cid:1)(cid:1) CCáác bưc bướớc cc cầần ln lààm ñm ñốối vi vớới ngư

(cid:1)(cid:1) Mua qua m

i ngườời bi báán:n: n qua lý thanh toáán qua

Mua qua mạạng ng ddịịch vch vụụ xxửử lý thanh to thông qua thẻẻ ttíín dn dụụngng mmạạngng thông qua th i khoảản thanh to ng USD) ởở

ng, nhàà cung c

n qua mạạng gng gửửi ti

qua tàài kho n thanh toáán (bn (bằằng USD) lý thanh cung cấấp dp dịịch vch vụụ xxửử lý thanh i tiềền vn vềề cho doanh nghi cho doanh nghiệệp p i khoảản nn nààyy

lý thanh cung cấấp dp dịịch vch vụụ xxửử lý thanh

(cid:1)(cid:1) MMởở mmộột tt tàài kho ngân hààng, nh ngân h totoáán qua m theo ñịịnh knh kỳỳ qua t theo ñ (cid:1)(cid:1) ChChọọn mn mộột nht nhàà cung c totoáán qua m n qua mạạng, v (www.2checkout.com) (www.2checkout.com)

14

: 2checkout ng, víí ddụụ: 2checkout

Thanh toáán qua m Thanh to

n qua mạạngng-- ngư ngườời bi báánn

(cid:1)(cid:1) CCáách tch tíính ph

lý thanh toáán qua m

nh phíí ddịịch vch vụụ ccủủa ca cáác nhc nhàà cung cung n qua mạạng:ng:

ccấấp dp dịịch vch vụụ xxửử lý thanh to (cid:1)(cid:1) Chi ph

(cid:1)(cid:1) Chi ph

n duy nhấất t

i giao dịịch = chi ph nh + ch = chi phíí ccốố ñ ñịịnh +

giao dịịch ch

2checkout ccóó mmứức phc phíí khkhởởi ti tạạo lo làà 49 49

$0.45 + i giao dịịch lch làà $0.45 +

15

Chi phíí khkhởởi ti tạạo do dịịch vch vụụ: t: từừ vvàài chi chụục ñc ñếến vn vàài i trăm USD, tr, trảả mmộột lt lầần duy nh trăm USD Chi phíí cho mcho mỗỗi giao d % gi% giáá trtrịị giao d VVíí ddụụ: : 2checkout USD vàà mmứức phc phíí cho mcho mỗỗi giao d USD v giao dịịchch 5.5% giáá trtrịị giao d 5.5% gi

Thanh toáán qua m Thanh to

n qua mạạngng-- ngư ngườời bi báánn

n qua u lưu ý khi thanh toáán qua

ng ñiềều lưu ý khi thanh to

(cid:1)(cid:1) NhNhữững ñi mmạạng:ng: (cid:1)(cid:1) CCầần hn họọc hc hỏỏi nhi nhữững kng kỹỹ năng phòng chốống gian l

, kinh nghiệệm cm cầần n năng, kinh nghi n trong thanh ng gian lậận trong thanh

n qua n trong thanh toáán qua p gian lậận trong thanh to

$30 cho mỗỗi giao d

thiếết ñt ñểể phòng ch thi n qua mạạngng totoáán qua m i ro khi gặặp gian l (cid:1)(cid:1) RRủủi ro khi g ng: ngưgườời bi báán không nh mmạạng: n t $10 -- $30 cho m mmấất $10 (cid:1)(cid:1) NhNhàà cung c

n không nhậận ñưn ñượợc tic tiềền + n + ch gian lậậnn i giao dịịch gian l thanh toáán qua m n qua mạạng ng hưng n theo ñịịnh knh kỳỳ, n, nhưng n hơn mộột mt mứức c ch phảải li lớớn hơn m

16

cung cấấp dp dịịch vch vụụ thanh to n cho ngườời bi báán theo ñ giao dịịch ph 2checkout quy ñ i tiềền cho ngư ggửửi ti ng giáá trtrịị giao d ttổổng gi quy ñịịnh (nh (2checkout quy ñ c $600)) quy ñịịnh mnh mứức $600

Thanh totoáánn qua qua mmạạngng--ngưngườờii muamua Thanh qua mmạạngng, , trưtrướớcc hhếếtt phphảảii ccóó

(cid:1)(cid:1) NgưNgườờii muamua hhààngng qua

(cid:1)(cid:1) DDùùngng ththẻẻ ttíínn ddụụngng ccóó ththểể muamua hhààngng hhóóaa, , ddịịchch vvụụ

(Vietcombank, ACB,……)) ththẻẻ ttíínn ddụụngng (Vietcombank, ACB,

i xem kỹỹ website b

mua phảải xem k ng không (víí ddụụ: Amazon th không phảải li làà website n

: Amazon thìì tin tư website nổổi ti t lý (physical address), s

website báán cn cóó nnổổi i ng hơn)) tin tưởởng hơn lưu ý:: ng thìì lưu ý i tiếếng th ... phone, sốố fax fax...

(physical address), sốố phone, s

lưu ý ñểể ngư ngườời mua t i mua tựự bbảảo vo vệệ mmìình kh nh khỏỏi i

u khoảản mua b

c ñăng trên website như n mua báán ñưn ñượợc ñăng trên website như

chchíính snh sáách tr

y: 200.000 a website nàày: 200.000

i tiềền, trn, trảả llạại hi hààngng nên xem chỉỉ ssốố Alexa c

ch trảả llạại ti n mua thìì nên xem ch n ñây cóó ssựự mmáánh kh

(cid:1)(cid:1) CCầần mua th ((GGầần ñây c

nh khóóe ñe ñểể nâng ch

Alexa củủa website n nâng chỉỉ ssốố nnààyy))

17

qua mmạạngng qua (cid:1)(cid:1) MMộột st sốố lưu ý ñ t tiềềnn mmấất ti Khi chuẩẩn bn bịị mua ph (cid:1)(cid:1) Khi chu titiếếng không (v (cid:1)(cid:1) NNếếuu không ph (cid:1)(cid:1) ððịịa cha chỉỉ vvậật lý (cid:1)(cid:1) ððọọc cc cáác ñic ñiềều kho

Thanh toáán qua m i mua n qua mạạngng--ngưngườời mua Thanh to (tt): (cid:1)(cid:1) MMộột st sốố lưu ý lưu ý (tt): (cid:1)(cid:1) CCầần lưu ý form yêu c

t domain kháác?c?

n sang mộột domain kh

n lưu ý form yêu cầầu cung c u cung cấấp thông s p thông sốố

ng không (như hư

Dòng link ñã chuyểển sang m Domain ñóó ccóó nnổổi ti i tiếếng không (n 2checkout.com, worldpay.com, clickbank.com... ) 2checkout.com, worldpay.com, clickbank.com... )

(cid:1)(cid:1) Không nên d ng tráánh th

ththẻẻ ttíín dn dụụng:ng: (cid:1)(cid:1) Dòng link ñã chuy (cid:1)(cid:1) Domain ñ

Không nên dùùng mng mááy ty tíính chung ñ hhààng tr

(cid:1)(cid:1) ððừừng dng dễễ ddààng cung c

nh chung ñểể mua mua nh thẻẻ ttíín dn dụụng bng bịị Trojan theo dõi Trojan theo dõi ng cung cấấp thông tin th p thông tin thẻẻ ttíín dn dụụng ng

a ngân hààng gng gởởi ñi ñếến n o không n chi nàào không

18

c web site không tin tưởởngng cho cáác web site không tin tư cho c a ñơn củủa ngân h m tra hóóa ñơn c Nên kiểểm tra h (cid:1)(cid:1) Nên ki : xem cóó khokhoảản chi n theo ñịịnh knh kỳỳ: xem c theo ñ phphảải ci củủa ma mìình?nh?

2007 VN n trong TMðT 2007 VN Thanh toáán trong TMðT Thanh to 2007 –– ThThựực trc trạạngng 2007

(cid:1) Thanh toán bằng tiền mặt: còn rất phổ

biến trong các giao dịch hàng ngày

32,2

23,7

20,3

18,5

19,0

19

2007 VN n trong TMðT 2007 VN Thanh toáán trong TMðT Thanh to 2007 –– ThThựực trc trạạngng 2007

(cid:1) Số lượng tài khoản: tăng vọt trong giai

ñoạn 2000-2007

Tốc ñộ tăng trưởng trung bình mỗi năm khoảng 150%

20

2007 VN n trong TMðT 2007 VN Thanh toáán trong TMðT Thanh to 2007 –– ThThựực trc trạạngng 2007 (cid:1) Thị trường thanh toán thẻ năm 2007:

(cid:1) Số lượng thẻ phát hành 8,4tr (so với 4tr năm 2006) (cid:1) Số lượng máy ATM: 4.300 máy (so với 2.500 máy

năm 2006)

(cid:1) Xu hướng: liên kết các hệ thống thanh toán của nhiều ngân hàng khác nhau nhằm cắt giảm chi phí và tăng tính tiện dụng cho khách hàng, ñồng thời nâng cao hiệu quả hoạt ñộng của ngành nói chung.

21

Thanh toáán trong TMðT Thanh to 2007 –– Ngân h 2007

2007 VN n trong TMðT 2007 VN i TTðT Ngân hààng vng vớới TTðT

DV NH trực tuyến (Internet Banking) (cid:1) Một Internet Banking có những tính năng thông tin và tính năng thanh toán hoá ñơn như: (cid:1) Tra cứu số dư tài khoản (cid:1) Tra cứu thông tin ngân hàng (cid:1) Sao kê tài khoản hàng tháng (cid:1) Tra cứu các thông tin khác của ngân hàng (cid:1) Chuyển khoản trong và ngoài hệ thống (cid:1) Thanh toán hoá ñơn

22

Thanh toáán trong TMðT Thanh to 2007 –– Ngân h 2007

2007 VN n trong TMðT 2007 VN i TTðT Ngân hààng vng vớới TTðT

DV NH trực tuyến (Internet Banking) (cid:1) Số lượng ngân hàng triển khai Internet Banking tăng mạnh trong năm 2007:

(cid:1) Ngân hàng ðông Á tiên phong trong việc cung cấp các dịch vụ Internet Banking (cid:1) Cuối 12/2007, số tài khoản ñăng ký sử dụng

23

ñạt khoảng 150 nghìn

Thanh toáán trong TMðT Thanh to 2007 –– Ngân h 2007

2007 VN n trong TMðT 2007 VN i TTðT Ngân hààng vng vớới TTðT

DV nhắn tin ngân hàng (SMS Banking) (cid:1) Các tiện ích dịch vụ SMS Banking ñang ñược

(cid:1) (1) Số dư tài khoản (cid:1) (2) Liệt kê giao dịch của tài khoản (cid:1) (3) Lãi suất tiết kiệm; Tỷ giá tiền tệ; ðịa ñiểm ñặt máy ATM

và phòng giao dịch

(cid:1) (4) Hạn mức tín dụng; Tình hình hoạt ñộng tín dụng; Thông

tin về L/C và chứng từ thanh toán XNK.

(cid:1) Nhóm thanh toán: (cid:1) (5) Chuyển khoản (cid:1) (6) Thanh toán thẻ tín dụng; Thanh toán hoá ñơn; Mua hàng

trực tuyến

24

triển khai bao gồm: (cid:1) Nhóm cung cấp thông tin:

Thanh toáán trong TMðT 2007 VN n trong TMðT 2007 VN Thanh to ng TMðT 2007––Mô hMô hìình nh ứứng dng dụụng TMðT 2007

Pacific Airlines bán vé trực tuyến (cid:1) Mục ñích: cắt giảm chi phí hệ thống ñại lý, tăng hiệu quả công tác quản lý lịch bay (cid:1) Thanh toán: trả trước bằng thẻ tín dụng quốc tế và thanh toán tiền mặt trả sau

(cid:1) Kết quả:

(cid:1) Tiết kiệm ñược 50% chi phí hạ tầng bán vé (cid:1) 6 tháng ñầu năm 2007 so cùng kỳ: tăng 38% (cid:1) Hệ số sử dụng ghế 85% (so với trước là 70%)

25

Thanh toáán trong TMðT 2007 VN n trong TMðT 2007 VN Thanh to ng TMðT 2007––Mô hMô hìình nh ứứng dng dụụng TMðT 2007

123mua! với thanh toán ñiện tử (cid:1) Là website B2C hoạt ñộng khá hiệu quả.

Năm 2007: 2.500 ñơn hàng/tháng

(cid:1) Thanh toán với nhiều hình thức

26