
Thu t ng Ti ng Anh chuyên ngành ki n trúc, xây d ng, k t c uậ ữ ế ế ự ế ấ !
angle brace/angle tie in the scaffold : thanh gi ng góc giàn giáoằ ở
basement of tamped (rammed) concrete : móng (t ng ng m) làm b ng cáchầ ầ ằ
đ bê tôngổ
brick wall : T ng g chườ ạ
bricklayer /brickmason : Th nợ ề
bricklayer's labourer/builder's labourer : Ph n , th ph nụ ề ợ ụ ề
buiding site : Công tr ng xây d ngườ ự
carcase (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]]: khung s n (k tườ ế
c u nhà)ấ
cellar window (basement window): các b c c u thang bên ngoài t ng h mậ ầ ầ ầ
chimney : ng khói (lò s i)ố ưở
concrete base course : c a s t ng h mử ổ ầ ầ
concrete floor : Sàn bê tông
cover ( boards) for the staircase : T m che l ng c u thangấ ồ ầ
first floor ( second floor n u là ti ng Anh M ) : L u m t (ti ng Nam), t ng haiế ế ỹ ầ ộ ế ầ
(ti ng B c)ế ắ
ground floor (ho c first floor n u là ti ng Anh M ) : t ng tr t (ti ng Nam),ặ ế ế ỹ ầ ệ ế
t ng m t (ti ng B c)ầ ộ ế ắ
guard board : t m ch n, t m b o vấ ắ ấ ả ệ
hollow block wall : T ng xây b ng g ch l (g ch r ng)ườ ằ ạ ỗ ạ ỗ
jamb : Đ d c c a, thanh đ ng khuôn c aố ọ ử ứ ử
ledger : thanh ngang, gióng ngang ( giàn giáo)ở
lintel (window head) : Lanh tô c a sử ổ
motar trough : Ch u v aậ ữ
outside cellar steps : c a s bu ng công trình phử ổ ồ ụ
plank platform (board platform) : sàn lát ván
platform railing : lan can/tay v n sàn (b o h lao đ ng)ị ả ộ ộ
putlog (putlock) : thanh giàn giáo, thanh gióng
reinforced concrete lintel : Lanh tô bê tông c t thépố
scaffold pole (scaffold standard) c c giàn giáoọ
scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond) m i n i giàn giáo b ng xíchố ố ằ

(dây ch ng bu c, dây cáp)ằ ộ
upper floor: T ng trênầ
utility room door : c a bu ng công trình phử ồ ụ
utility room window : c a s bu ng công trình phử ổ ồ ụ
window ledge : Ng ng (b u) c a sưỡ ậ ử ổ
work platform (working platform) : B c kê đ xâyụ ể
Bag of cement : Bao xi măng
brick : G chạ
bricklayer's hammer (brick hammer) : búa th nợ ề
bricklayer's tools : Các d ng c c a th nụ ụ ủ ợ ề
Builder's hoist : Máy nâng dùng trong xây d ngự
building site latrine : Nhà v sinh t i công tr ng xây d ngệ ạ ườ ự
cement : Xi măng
chimney bond : cách xây ng khóiố
Concrete aggregate (sand and gravel) : c t li u bê tông (cát và s i)ố ệ ỏ
concrete mixer/gravity mixer : Máy tr n bê tôngộ
contractor's name plate : Bi n ghi tên Nhà th uể ầ
English bond : X p m ch ki u Anhế ạ ể
English cross bond/Saint Andrew's cross bond : cách xây chéo ki u Anhể
feeder skip : Thùng ti p li uế ệ
fence : b rào, t ng ràoờ ườ
first course : hàng /l p g ch đ u tiênớ ạ ầ
float : bàn xoa
gate : C aử
heading bond : cách xây hàng ngang (g ch xây ngang)ạ
heading course : hàng, l p xây ngangớ
hose (hosepipe) : ng n c - Chú thích đây là lo i ng m m nh d ng ngố ướ ở ạ ố ề ư ạ ố
nh a dùng đ r a xe yự ể ử ấ
ladder : cái thang
latrine : nhà v sinhệ
laying - on - trowel : bàn san v aữ
mallet : Cái v (th n )ồ ợ ề
masonry bonds : Các cách xây
mixer operator : công nhân đ ng máy tr n v a bê tôngứ ộ ữ
mixing drum : Tr ng tr n bê tôngố ộ
mortar : v aữ
mortar pan (mortar trough, mortar tub) : thùng v aữ

plumb bob (plummet) : dây d i, qu d i (b ng chì)ọ ả ọ ằ
racking (raking) back : đ u ch xâyầ ờ
removable gate : C a tháo r i đ cử ờ ượ
shutter : c p phaố
signboard (billboard) : B ng báo hi uả ệ
site fence : t ng rào công tr ngườ ườ
site hut (site office ) : Lán (công tr ng)ườ
spirit level : ng ni vô c a th xâyố ủ ợ
stack of bricks : đ ng g ch, ch ng g chố ạ ồ ạ
stacked shutter boards (lining boards) Đ ng van g c p pha, ch ng ván gố ỗ ố ồ ỗ
c p phaố
standard brick : g ch tiêu chu nạ ẩ
stretching bond : cách xây hàng dài (g ch xây d c)ạ ọ
stretching course : hàng, l p xây d cớ ọ
thick lead pencil : bút chì đ u đ m (dùng đ đánh d u)ầ ậ ể ấ
trowel : cái bay th nợ ề
wheelbarrow : Xe cút kít, xe đ y tayẩ
Load - T iả
actual load : t i tr ng th c, t i tr ng có íchả ọ ự ả ọ
additional load : t i tr ng ph thêm, t i tr ng tăng thêmả ọ ụ ả ọ
allowable load : t i tr ng cho phépả ọ
alternate load : t i tr ng đ i d uả ọ ổ ấ
antisymmetrical load : t i tr ng ph n đ i x ngả ọ ả ố ứ
apex load : t i tr ng nút (giàn)ả ọ ở
assumed load : t i tr ng gi đ nh, t i tr ng tính toánả ọ ả ị ả ọ
average load : t i tr ng trung bìnhả ọ
axial load : t i tr ng h ng tr cả ọ ướ ụ
axle load : t i tr ng lên tr cả ọ ụ
balanced load : t i tr ng đ i x ngả ọ ố ứ
balancing load : t i tr ng cân b ngả ọ ằ
basic load : t i tr ng c b nả ọ ơ ả
bearable load : t i tr ng cho phépả ọ
bed load : tr m tích đáyầ
bending load : t i tr ng u nả ọ ố
best load : công su t khi hi u su t l n nh t (tuabin)ấ ệ ấ ớ ấ
bracket load : t i tr ng lên d m chìa, t i tr ng lên công xônả ọ ầ ả ọ

brake load : t i tr ng hãmả ọ
breaking load : t i tr ng phá h yả ọ ủ
buckling load : t i tr ng u n d c t i h n, t i tr ng m t n đ nh d cả ọ ố ọ ớ ạ ả ọ ấ ổ ị ọ
capacitive load : t i dung tính (đi n)ả ệ
centre point load : t i tr ng t p trungả ọ ậ
centric load : t i tr ng chính tâm, t i tr ng d c tr cả ọ ả ọ ọ ụ
centrifugal load : t i tr ng ly tâmả ọ
changing load : t i tr ng thay đ iả ọ ổ
circulating load : t i tr ng tu n hoànả ọ ầ
collapse load : t i tr ng phá h ng, t i tr ngả ọ ỏ ả ọ
combined load : t i tr ng ph i h pả ọ ố ợ
composite load : t i tr ng ph c h pả ọ ứ ợ
compressive load : t i tr ng nénả ọ
concentrated load : t i tr ng t p trungả ọ ậ
connected load : t i tr ng liên k tả ọ ế
constant load : t i tr ng không đ i, t i tr ng tĩnhả ọ ổ ả ọ
continuous load : t i tr ng liên t c; t i tr ng phân b đ uả ọ ụ ả ọ ố ề
*****(ing) load : t i tr ng phá h y, t i tr ng gây n tả ọ ủ ả ọ ứ
crane load : s c nâng c a c n tr c, tr ng t i c a c n tr cứ ủ ầ ụ ọ ả ủ ầ ụ
crippling load : t i tr ng phá h yả ọ ủ
critical load : t i tr ng t i h nả ọ ớ ạ
crushing load : t i tr ng nghi n, t i tr ng nén vả ọ ề ả ọ ỡ
cyclic load : t i tr ng tu n hoànả ọ ầ
dead load : tĩnh t iả
dead weight load : tĩnh t iả
demand load : t i tr ng yêu c uả ọ ầ
design load : t i tr ng tính toán, t i tr ng thi t kả ọ ả ọ ế ế
direct-acting load : t i tr ng tác đ ng tr c ti pả ọ ộ ự ế
discontinuous load : t i tr ng không liên t cả ọ ụ
disposable load : t i tr ng có íchả ọ
distributed load : t i tr ng phân bả ọ ố
drawbar load : l c kéo mócự ở
dummy load : t i tr ng giả ọ ả
dynamic(al) load : t i tr ng đ ng l c h cả ọ ộ ự ọ
eccentric load : t i tr ng l ch tâmả ọ ệ
elastic limit load : t i tr ng gi i h n đàn h iả ọ ớ ạ ồ
equivalent load : t i tr ng t ng đ ngả ọ ươ ươ
even load : t i tr ng đ u, t i tr ng phân b đ uả ọ ề ả ọ ố ề
failing load : t i tr ng phá h yả ọ ủ

fictitious load : t i tr ng oả ọ ả
fixed load : t i tr ng c đ nh, t i tr ng không đ iả ọ ố ị ả ọ ổ
fluctuating load : t i tr ng dao đ ngả ọ ộ
full load : t i tr ng toàn ph nả ọ ầ
gradually applied load : s ch t t i tăng d nự ấ ả ầ
gravity load : t i tr ng b n thân, t tr ngả ọ ả ự ọ
gross load : t i tr ng t ng, t i tr ng toàn ph nả ọ ổ ả ọ ầ
gust load : (hàng không) t i tr ng khi gió gi tả ọ ậ
heat load : t i tr ng do nhi tả ọ ệ
impact load : t i tr ng va đ pả ọ ậ
imposed load : t i tr ng đ t vàoả ọ ặ
impulsive load : t i tr ng va đ p, t i tr ng xungả ọ ậ ả ọ
increment load : t i tr ng phả ọ ụ
indivisible load : t i tr ng không chia nh đ cả ọ ỏ ượ
inductive load : t i tr ng c m ngả ọ ả ứ
initial load : t i tr ng ban đ uả ọ ầ
instantaneous load : t i tr ng t c th iả ọ ứ ờ
intermittent load : t i tr ng gián đo nả ọ ạ
irregularly distributed load: t i tr ng phân b không đ uả ọ ố ề
lateral load : t i tr ng ngangả ọ
light load : t i tr ng nhả ọ ẹ
limit load : t i tr ng gi i h nả ọ ớ ạ
linearly varying load : t i tr ng bi n đ i tuy n tínhả ọ ế ổ ế
live load : t i tr ng đ ng; ho t t iả ọ ộ ạ ả
load due to own weight : t i tr ng do kh i l ng b n thân;ả ọ ố ượ ả
load due to wind : t i tr ng do gió;ả ọ
load in bulk : ch t thành đ ng;ấ ố
load on axle : t i tr ng lên tr c;ả ọ ụ
load out : gi m t i, d t i;ả ả ỡ ả
load per unit length : t i tr ng trên m t đ n v chi u dàiả ọ ộ ơ ị ề
load up : ch t t iấ ả
lump load : s ch t t i đã k t t ng; t i vón c c; t i tr ng t p trungự ấ ả ế ả ả ụ ả ọ ậ
matched load : t i tr ng đ c thích ngả ọ ượ ứ
minor load : t i tr ng s b (trong máy th đ c ng)ả ọ ơ ộ ử ộ ứ
miscellaneous load : t i tr ng h n h pả ọ ỗ ợ
mobile load : t i tr ng di đ ngả ọ ộ
momentary load : t i tr ng trong th i gian ng n, t i tr ng t m th iả ọ ờ ắ ả ọ ạ ờ
most efficient load : công su t khi hi u su t l n nh t (tuabin)ấ ệ ấ ớ ấ