824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc

- Cầu đường

1 abraham's cones khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông

2 accelerator

3 acid-resisting concrete /əkˈsel.ə.reɪ.tər/, (earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông bê tông chịu axit

4 actual load tải trọng thực, tải trọng có ích

5 additional load tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm

6 aerated concrete bê tông xốp/ tổ ong

7 after anchoring sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực

8 agglomerate-foam conc. bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ

9 air-entrained concrete bê tông có phụ gia tạo bọt

10 air-placed concrete bê tông phun

11 tải trọng cho phép allowable load

12 thép hợp kim alloy steel

13 tải trọng đổi dấu alternate load

14 anchor sliding độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép

15 anchorage length chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép

16 angle bar thép góc

17 angle brace (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo

18 antisymmetrical load tải trọng phản đối xứng

19 apex load tải trọng ở nút (giàn)

20 architectural concrete bê tông trang trí

21 area of reinforcement diện tích cốt thép

armoured concrete bê tông cốt thép 22

arrangement of bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm 23

longitudinal reinforcement cut-out

24 arrangement of bố trí cốt thép

reinforcement

articulated girder dầm ghép 25

asphaltic concrete bê tông atphan 26

tải trọng giả định, tải trọng tính toán assumed load 27

corrosion thép chống rỉ do khí quyển 28 atmospheric resistant steel

average load tải trọng trung bình 29

axial load tải trọng hướng trục 30

axle load tải trọng lên trục 31

bag bag of cement bao tải (để dưỡng hộ bê tông) bao xi măng 32 33

balance beam balanced load đòn cân; đòn thăng bằng tải trọng đối xứng 34 35

balancing load ballast concrete tải trọng cân bằng bê tông đá dăm 36 37

bar (reinforcing bar) thanh cốt thép 38

móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông 39 basement of tamped concrete

40 basic load tải trọng cơ bản

41 beam of constant depth dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống

dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén beam reinforced in tension and compression

dầm chỉ có cốt thép chịu kéo 43 beam reinforced in tension only

tải trọng cho phép 44 bearable load

trầm tích đáy 45 bed load

before anchoring trước khi neo cốt thép dự ứng lực 46

tải trọng uốn 47 bending load

cốt thép uốn nghiêng lên 48 bent-up bar

best load bituminous concrete công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) bê tông atphan 49 50

dầm nối 51 bond beam

cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông cọc khoan nhồi 52 53 bonded tendon bored pile

thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn 54 bottom lateral

bottom reinforcement cốt thép bên dưới (của mặt cắt) 55

56 bow girder dầm cong

57 bowstring girder giàn biên cong

58 box beam dầm hình hộp

59 60 box girder braced girder dầm hộp giàn có giằng tăng cứng

61 62 braced member bracing thanh giằng ngang giằng gió

63 64 bracing beam bracket load dầm tăng cứng tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn

65 brake beam đòn hãm, cần hãm

66 tải trọng hãm brake load

67 tải trọng phá hủy breaking load

68 tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, breast beam

69 breeze concrete bê tông bụi than cốc

70 brick gạch

71 brick girder dầm gạch cốt thép

72 brick wall tường gạch

73 bricklayer (brickmason) thợ nề

74 bricklayer's hammer (brick hammer) búa thợ nề

75 bricklayer's labourer (builder's labourer) phụ nề, thợ phụ nề

76 bricklayer's tools các dụng cụ của thợ nề

77 bridge beam dầm cầu

78 broad flange beam dầm có cánh bản rộng (dầm i, t)

79 broken concrete bê tông dăm, bê tông vỡ

80 buckling load tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc

81 buffer beam thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)

82 builder's hoist máy nâng dùng trong xây dựng

83 building site công trường xây dựng

84 building site latrine nhà vệ sinh tại công trường xây dựng

85 build-up girder dầm ghép

86 built up section thép hình tổ hợp

87 bumper beam thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm

88 bunched beam chùm nhóm

89 buried concrete bê tông bị phủ đất

90 bursting concrete stress ứng suất vỡ tung của bê tông

91 bush-hammered concrete bê tông được đàn bằng búa

92 cable disposition bố trí cốt thép dự ứng lực

93 camber beam dầm cong, dầm vồng

94 cantilever arched girder dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn

95 cantilever beam dầm công xôn, dầm chìa

96 capacitive load tải dung tính (điện)

97 capping beam dầm mũ dọc

98 carbon steel thép các bon (thép than)

99 carcase khung sườn (kết cấu nhà)

100 cased beam dầm thép bọc bê tông

101 cast đổ bê tông (sự đổ bê tông)

102 cast concrete bê tông đúc 8

103 cast in many stage phrases đổ bê tông theo nhiều giai đoạn

104 cast in place đúc bê tông tại chỗ

105 cast in situ place concrete bê tông đúc tại chỗ

106 cast in situ structure (slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)

107 cast steel thép đúc

108 castellated beam dầm thủng

109 castelled section thép hình bụng rỗng

110 casting schedule thời gian biểu của việc đổ bê tông

111 cast-in-place (posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ

112 cast-in-place bored pile cọc khoan nhồi đúc tại chỗ

113 giếng chìm bê tông đúc tại chỗ cast-in-place concrete caisson

114 cast-in-place concrete pile cọc đúc bê tông tại chỗ

115 cast-in-situ flat place slab bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ

116 cathode beam chùm tia catôt, chum tia điện tử

117 cellar window (basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm

118 cellular concrete bê tông tổ ong

119 cellular girder dầm rỗng lòng

120 cement xi măng

121 cement concrete bê tông xi măng

122 center spiral /ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép

123 centre point load tải trọng tập trung

124 centric load tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục

125 centrifugal load tải trọng ly tâm

126 changing load tải trọng thay đổi

127 channel section thép hình chữ u

128 checking concrete quality kiểm tra chất lượng bê tông

129 chilled steel thép đã tôi

130 chimney ống khói (lò sưởi)

131 chimney bond cách xây ống khói

132 chopped beam tia đứt đoạn

133 chuting concrete bê tông lỏng

134 cinder concrete bê tông xỉ

135 circulating load tải trọng tuần hoàn

136 clarke beam dầm ghép bằng gỗ

137 closure joint mối nối hợp long (đoạn hợp long)

138 coating vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dưl khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap

139 cobble concrete bê tông cuội sỏi

140 cold rolled steel thép cán nguội

141 collapse load tải trọng phá hỏng, tải trọng

142 collapsible beam dầm tháo lắp được

143 collar beam dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)

144 combination beam dầm tổ hợp, dầm ghép

145 combined load tải trọng phối hợp

146 commercial concrete bê tông trộn sẵn

147 composite beam dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp

148 composite load tải trọng phức hợp

149 kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép composite steel and concrete structure

150 compound beam dầm hỗn hợp

151 compound girder dầm ghép

152 compremed concrete zone vùng bê tông chịu nén

153 compression reinforcement cốt thép chịu nén

154 compressive load tải trọng nén

155 concentrated load tải trọng tập trung

156 concrete bê tông

157 tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực concrete age at prestressing time

158 concrete aggregate (sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)

159 concrete base course cửa sổ tầng hầm

160 concrete composition thành phần bê tông

161 concrete cover bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)

162 concrete floor sàn bê tông

163 concrete hinge chốt bê tông

164 concrete mixer (gravity mixer) máy trộn bê tông

165 concrete proportioning công thức pha trộn bê tông

166 ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực concrete stress at tendon level

167 concrete surface treatment xử lý bề mặt bê tông

168 concrete test hammer súng bật nảy để thử cường độ bê tông

169 concrete thermal treatment xử lý nhiệt cho bê tông

170 concrete unit weight (density of concrete) trọng lượng riêng bê tông

171 concrete-filled pipe pile cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng

172 condition of curing điều kiện dưỡng hộ bê tông

173 conjugate beam dầm trang trí, dầm giả

174 connect by hinge nối khớp

175 connected load tải trọng liên kết

176 connection ghép nối

177 connection strand by strand nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau

178 connector neo (của dầm thép liên hợp bản btct)

179 constant load tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh

180 (các) giai đoạn thi công nối tiếp nhau construction successive stage

181 continuous beam dầm liên tục

182 continuous concrete bê tông liền khối

183 continuous girder dầm liên tục

184 continuous load tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều

185 contractor's name plate biển ghi tên nhà thầu

186 controlling beam tia điều khiển

187 convergent beam chùm hội tụ

188 copper clad steel thép mạ đồng

189 corner connector neo kiểu thép góc

190 corroded reinforcement cốt thép đã bị rỉ

191 coupler mối nối cáp dự ứng lực kéo sau

192 coupleur bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau

193 coupling nối cốt thép dự ứng lực

194 cover (boards) for the staircase - tấm che lồng cầu thang

195 cover plate bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép)

196 cover-meter (rebar locator) máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép

197 cover-meter, rebar locator máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép 1

198 cover-plate bản nối ốp, bản má

199 cracked concrete section mặt cắt bê tông đã bị nứt

200 cracking load tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt

201 crane beam dầm cần trục

202 crane girder giá cần trục; giàn cần trục

203 crane load sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục

204 crippling load tải trọng phá hủy

205 critical load tải trọng tới hạn

206 cross beam dầm ngang, xà ngang

207 cross girder dầm ngang

208 crushing load tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ

209 crushing machine máy nén mẫu thử bê tông

210 curb girder đá vỉa; dầm cạp bờ

211 cure to cure, curing dưỡng hộ bê tông mới đổ xong

212 curing bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng

213 curing temperature nhiệt độ dưỡng hộ bê tông

214 cutting machine máy cắt cốt thép

215 cyclic load tải trọng tuần hoàn

216 cyclopean concrete bê tông đá hộc

217 cylinder (test cylinder) mẫu thử bê tông hình trụ

218 dead load tĩnh tải

219 dead weight load tĩnh tải

220 de-aerated concrete bê tông (đúc trong) chân không

221 deck girder giàn cầu

222 deck plate girder dầm bản thép có đường xe chạy trên

223 deep foundation móng sâu

224 cốt thép có gờ (cốt thép gai) deformed bar, deformed reinforcement

225 deformed reinforcement cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)

226 demand load tải trọng yêu cầu

227 dense concrete bê tông nặng

228 depth of beam chiều cao dầm depth: chiều cao

229 design load tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế

230 dile splicing nối dài cọc

231 direct-acting load tải trọng tác động trực tiếp

232 discontinuous load tải trọng không liên tục

233 disposable load tải trọng có ích

234 distributed load tải trọng phân bố

235 distribution reinforcement cốt thép phân bố

236 divergent beam chùm phân kỳ

237 double angle thép góc ghép thành hình t

238 double strut trussed beam dầm tăng cứng hai trụ chống

239 draw beam dầm nâng, cần nâng

240 drawbar load lực kéo ở móc

241 dry concrete bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng

242 dry guniting phun bê tông khô

243 duct ống chứa cốt thép dự ứng lực

244 dummy load tải trọng giả

245 during stressing operation trong quá trình kéo căng cốt thép

246 dynamic load tải trọng động lực học

247 early strength concrete bê tông hóa cứng nhanh

248 eccentric load tải trọng lệch tâm

249 chiều cao có hiệu effective depth at the section

250 efflorescence /ˌef.ləˈres.əns/, mố mầu trên bề mặt bê tông

251 elastic limit load tải trọng giới hạn đàn hồi

252 elastomeric bearing gối cao su

253 end girder dầm gối tường

254 english bond xếp mạch kiểu anh

255 english cross bond (saint andrew's cross bond) cách xây chéo kiểu anh

256 epingle pin cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo)

257 equalizing beam đòn cân bằng

258 thiết bị phân phối bê tông equipment for the distribution of concrete

259 equivalent load tải trọng tương đương

260 erection reinforcement cốt thép thi công

261 even load tải trọng đều, tải trọng phân bố đều

262 excess concrete vữa bê tông phân lớp

263 expanded slag concrete bê tông xỉ nở

264 exposed concrete bê tông mặt ngoài(công trình)

265 exposed reinforcement cốt thép lộ ra ngoài

266 bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài external prestressed concrete

267 failing load tải trọng phá hủy

268 fan beam chum tia hình quạt

269 fascia beam dầm có cánh

270 fascia girder dầm biên

271 feeder skip thùng tiếp liệu

272 fence bờ rào, tường rào

273 fender beam dầm chắn

274 fibrous concrete bê tông sợi

275 fictitious load tải trọng ảo

276 field connection mối nối ở hiện trường

277 mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao field connection use high strength bolt

278 fine concrete bê tông mịn

279 first course hàng /lớp gạch đầu tiên

280 first floor (second floor nếu là tiếng anh mỹ) lầu một (tiếng nam), tầng hai (tiếng bắc)

281 fish-bellied beam dầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều)

282 giữ cố định đầu cốt thép fix the ends of reinforcement

283 fixation on the form giữ cho cố định vào ván khuôn

284 fixed beam dầm ngàm hai đầu, dầm cố định

285 fixed load tải trọng cố định, tải trọng không đổi

286 flange reinforcement cốt thép bản cánh

287 flanged beam dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ i

288 flat bar thép dẹt

289 flat pratt girder dầm flat phẳng

290 flexible sheath ống mềm (chứa cáp, thép dưl)

291 float bàn xoa

292 floated concrete (vữa) bê tông nhão/bê tông chảy lỏng

293 floor beam dầm sàn

294 fluctuating load tải trọng dao động

295 fly-ash concrete bê tông bụi tro

296 foam concrete bê tông bọt

297 footing bệ móng forces on parapets: lực lên lan can

298 form ván khuôn gluing of steel plate: dán bản thép

299 form exterior face bề mặt ván khuôn

300 form removal dỡ ván khuôn

301 form vibrator đầm cạnh (rung ván khuôn)

302 fouilk, bouchon bê tông bịt đáy (của móng cáp cọc, của giếng, của hố)

303 foundation móng

304 foundation beam dầm móng foundation material: vật liệu của móng

305 foundation girder dầm móng

306 foundation soil đất nền bên dưới móng

307 frame girder giàn khung

308 free beam dầm tự do

309 fresh concrete bê tông tươi (mới trộn xong)

310 front beam dầm trước

311 full load tải trọng toàn phần

312 galvanised steel thép mạ kẽm

313 gas concrete bê tông xốp

314 gate cửa

315 glass concrete bê tông thủy tinh

316 glass-reinforced conc. bê tông cốt thủy tinh

317 glavel concrete bê tông (cốt liệu) sỏi

318 glazed concrete bê tông trong

319 grade cấp (của bê tông, của …)

320 grade of concrete cấp của bê tông

321 grade of reinforcement cấp của cốt thép

322 gradually applied load sự chất tải tăng dần

323 granolithic concrete bê tông granit

324 grating beam dầm ghi lò

325 gravity load tải trọng bản thân, tự trọng

326 gravity mixer (concrete mixer) máy trộn bê tông

327 green concrete bê tông mới đổ

328 gross load tải trọng tổng, tải trọng toàn phần

329 ground floor tầng trệt (tiếng nam), tầng một (tiếng bắc) - (hoặc first floor nếu là tiếng anh mỹ)

330 grouting phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lực

331 guard board tấm chắn, tấm bảo vệ

332 gunned concrete bê tông phun

333 gusset plate bản nút, bản tiết điểm

334 gust load (hàng không) tải trọng khi gió giật

335 gypsum concrete bê tông thạch cao

336 h- beam dầm chữ h

337 half- beam dầm nửa

338 half-latticed girder giàn nửa mắt cáo

339 hammer beam dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn

340 hanging beam dầm treo

341 hard rock concrete bê tông (cốt liệu) đá cứng

342 hard steel thép cứng

343 hardened concrete bê tông đã đông cứng

344 haydite concrete bê tông keramit

345 head beam dầm mũ cọc

346 heading bond cách xây hàng ngang (gạch xây ngang)

347 heading course hàng, lớp xây ngang

348 heaped concrete bê tông chưa đầm

349 heat load tải trọng do nhiệt

350 heat-resistant concrete bê tông chịu nhiệt

351 heavy concrete bê tông nặng

352 heavy weight concrete bê tông nặng

353 high beam đèn rọi xa, chùm sáng rọi xa

354 high density ống bằng polyetylen mật độ cao

355 high slump concrete bê tông chảy

356 high strength concrete bê tông cường độ cao

357 high strength steel thép cường độ cao

358 high tech work technique công trình kỹ thuật cao

359 high tensile steel thép cường độ cao

360 high yield steel thép đàn hồi cao

361 highest flood level mức nước lũ cao nhất

362 high-strength material vật liệu cường độ cao

363 hinged beam dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa

364 hinged cantilever girder dầm đỡ – ghép bản lề

365 hinged girder dầm ghép bản lề

366 hold beam dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô)

367 hole lỗ thủng, lỗ khoan

368 hollow block wall tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng)

369 hollow section thép hình rỗng

370 hook móc câu (ở đầu cốt thép)

371 hoop reinforcement cốt thép đặt theo vòng tròn

372 hooped concrete bê tông cốt thép vòng

373 hose (hosepipe) ống nước – chú thích ở đây là loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe ấy

374 hot rolled steel thép cán nóng

375 hot-laid asphaltic conc. bê tông atphan đúc nóng

376 hot-mixed asphaltic conc bê tông atphan trộn nóng

377 hydraulic concrete bê tông thủy công

378 i- beam dầm chữ i

379 i- girder dầm chữ i independent girder: dầm phụ, dầm rồi

380 impact load tải trọng va đập

381 imposed load tải trọng đặt vào

382 impulsive load tải trọng va đập, tải trọng xung

383 inclined bar cốt thép nghiêng

384 incompletely compacted c bê tông đầm chưa đủ

385 increment load tải trọng phụ

386 indivisible load tải trọng không chia nhỏ được

387 inductive load tải trọng cảm ứng

388 initial load tải trọng ban đầu

389 in-situ concrete bê tông đổ tại chỗ

390 instantaneous load tải trọng tức thời

391 insulating concrete bê tông cách nhiệt

392 intermittent load tải trọng gián đoạn

393 bê tông cốt thép dự ứng lực trong internal prestressed concrete

394 internal vibrator đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông) 2

395 ion beam chùm ion

396 irregularly distributed load tải trọng phân bố không đều

397 jacking end điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích

398 jacking force lực kích (để kéo căng cốt thép)

399 jamb /dʒæm/, đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa

400 job-placed concrete bê tông đổ tại chỗ

401 joggle beam dầm ghép mộng

402 joint beam thanh giằng, thanh liên kết

403 junior beam dầm bản nhẹ

404 king post girder dầm tăng cứng một trụ

405 ladder cái thang

406 laminated beam dầm thanh

407 laminated steel thép cán

408 landing beam chùm sáng dẫn hướng hạ cánh

409 lap mối nối chồng lên nhau của cốt thép

410 laser beam chùm tia laze

411 lateral bracing hệ giằng liên kết của dàn

412 lateral load tải trọng ngang

413 latrine nhà vệ sinh

414 lattice beam dầm lưới, dầm mắt cáo

415 lattice girder giàn mắt cáo

416 laying – on – trowel bàn san vữa

417 lean concrete (low grade concrete) bê tông nghèo

418 ledger thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)

419 leveling cao đạc

420 levelling instrument máy cao đạc (máy thủy bình)

421 levelling point điểm cần đo cao độ

422 lifting beam dầm nâng tải

423 ligature, tie dây thép buộc

424 light beam chùm tia sáng

425 light load tải trọng nhẹ

426 light weight concrete bê tông nhẹ

427 light-weight concrete bê tông nhẹ

428 lime concrete bê tông vôi

429 limit load tải trọng giới hạn

430 linearly varying load tải trọng biến đổi tuyến tính

431 lintel (window head) lanh tô cửa sổ

432 liquid concrete bê tông lỏng

433 live load tải trọng động; hoạt tải

434 load due to own weight tải trọng do khối lượng bản thân;

435 load due to wind tải trọng do gió;

436 load in bulk chất thành đống;

437 load on axle tải trọng lên trục;

438 load out giảm tải, dỡ tải;

439 load per unit length tải trọng trên một đơn vị chiều dài

440 load up chất tải

441 điểm đặt hợp lực nén bê tông location of the concrete compressive resultant

442 longitudinal beam dầm dọc, xà dọc

443 longitudinal girder dầm dọc, xà dọc

444 longitudinal reinforcement cốt thép dọc

445 loosely spread concrete bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối

446 mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp

loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands

447 mất mát do co ngót bê tông loss due to concrete shrinkage

448 mất mát do từ biến bê tông lost due to relaxation of prestressing steel

449 low alloy steel thép hợp kim thấp

450 low relaxation steel thép có độ tự chùng rất thấp

451 low slump concrete vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô

452 lower reinforcement layer lớp cốt thép bên dưới

453 bê tông mác thấp low-grade concrete resistance

454 lump load sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung

455 machine-placed concrete bê tông đổ bằng máy

456 main beam dầm chính; chùm (tia) chính

457 main girder dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái

458 cốt thép chủ song song hướng xe chạy main reinforcement parallel to traffic

459 cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy main reinforcement perpendicular to traffic

460 mallet cái vồ (thợ nề)

461 masonry bonds các cách xây

462 mass concrete bê tông liền khối, bê tông không cốt thép

463 matched load tải trọng được thích ứng

464 matured concrete bê tông đã cứng

465 medium relaxation steel cốt thép có độ tự chùng bình thường

466 member with minimum cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu

reinforcement

467 metal shell vỏ thép

468 method of concrete curing phương pháp dưỡng hộ bê tông

469 middle girder dầm giữa, xà giữa

470 midship beam dầm giữa tàu

471 mild steel thép non (thép than thấp)

472 minor load tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)

473 miscellaneous load tải trọng hỗn hợp

474 mix proportion tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông

475 mixer operator công nhân đứng máy trộn vữa bê tông

476 mixing drum trống trộn bê tông

477 mobile load tải trọng di động

478 modular ratio tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông

479 momentary load tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời

480 monolithic concrete bê tông liền khối

481 mortar vữa

482 mortar pan (mortar trough, mortar tub) thùng vữa

483 mortar trough chậu vữa

484 most efficient load công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)

485 movable casting thiết bị di động đổ bê tông

486 ván khuôn di động movable form, traveling form

487 movable load tải trọng di động

488 movable rest beam dầm có gối tựa di động

489 moving load tải trọng động

490 multispan beam dầm nhiều nhịp

491 nailable concrete bê tông đóng đinh được

492 needle beam dầm kim

493 net load tải trọng có ích, trọng lượng có ích

494 non reactive load tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)

495 non-central load tải trọng lệch tâm

496 non-fines concrete bê tông hạt thô

497 không dự ứng lực non-prestressed reinforcement

498 non-uniform beam dầm tiết diện không đều

499 normal load tải trọng bình thường

500 normal relaxation steel /ˈnɔː.məl ˌriː.lækˈseɪ.ʃən stiːl/, thép có độ tự chùng thông thường

501 normal weight concrete cốt thép thường (không dự ứng lực)

502 no-slump concrete bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0)

503 oblique angled load tải trọng xiên, tải trọng lệch

504 of laminated steel bằng thép cán

505 off-form concrete bê tông trong ván khuôn

506 operating load tải trọng làm việc

507 optimum load tải trọng tối ưu

508 ordinary structural concrete bê tông trọng lượng thông thường

509 oscillating load tải (trọng) dao động

510 outside cellar steps cửa sổ buồng công trình phụ

511 overall depth of member chiều cao toàn bộ của cấu kiện

512 overlap /ˌəʊ.vəˈlæp/, nối chồng

513 over-reinforced concrete bê tông có quá nhiều cốt thép

514 panel girder dầm tấm, dầm panen

515 parabolic girder dầm dạng parabôn

516 parallel girder dầm song song

517 parapet /ˈpær.ə.pet/, thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan cancầu)

518 partial load tải trọng từng phần

519 partial prestressing kéo căng cốt thép từng phần

520 pay load tải trọng có ích

521 peak load tải trọng cao điểm

522 đầu neo hình trụ có khoan lỗ perforated cylindrical anchor head

523 perfume concrete tinh dầu hương liệu

524 perimeter of bar chu vi thanh cốt thép

525 periodic load tải trọng tuần hoàn

526 permanent load tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên

527 permeable concrete bê tông không thấm

528 permissible load tải trọng cho phép

529 phantom load tải trọng giả

530 pile bottom level cao độ chân cọc

531 pile foundation móng cọc

532 pile shoe /paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc

533 plain bar thép trơn

534 plain concrete bê tông không cốt thép, bê tông thường

535 bê tông không cốt thép plain concrete, unreinforced concrete

536 plain girder dầm khối

537 plain round bar cốt thép tròn trơn

538 plane girder dầm phẳng

539 plank platform /plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván

540 plaster /ˈplɑː.stər/, thạch cao

541 plaster concrete bê tông thạch cao

542 plastic concrete bê tông dẻo

543 plate /pleɪt/, thép bản

544 plate bearing gối bản thép

545 plate girder dầm phẳng, dầm tấm

546 plate load tải anôt

547 plate steel /pleɪt stiːl/, thép bản

548 platform railing /ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)

549 plumb bob (plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì)

550 plywood /ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán (ván khuôn)

551 point load tải trọng tập trung

552 pony girder dầm phụ

553 poor concrete bê tông nghèo, bê tông gày

554 porosity /pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng (của bê tông)

555 portland cement concrete bê tông xi măng pooclan

556 bê tông ximăng portland-cement, portland concrete

557 post-stressed concrete bê tông ứng lực sau

558 post-tensioned concrete bê tông ứng lực sau

559 posttensioning (apres betonage) phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông

560 precast concrete bê tông đúc sẵn

561 precast concrete pile cọc bê tông đúc sẵn

562 precasting yard xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông

563 prefabricated concrete bê tông đúc sẵn

564 prepact concrete bê tông đúc từng khối riêng

565 pressure load tải trọng nén

566 prestressed concrete bê tông cốt thép dự ứng lực

567 prestressed concrete pile cọc bê tông cốt thép dự ứng lực

568 prestressed girder dầm dự ứng lực

569 prestressing bed bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực

570 prestressing by stages kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn

571 prestressing steel thép dự ứng suất

572 prestressing steel, cable cốt thép dự ứng lực

573 prestressing teel strand cáp thép dự ứng lực

574 prestressing time thời điểm kéo căng cốt thép

575 pretensioning (avant betonage) phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông

576 printing beam (máy tính) chùm tia in

577 proof load tải trọng thử

578 protection against corrosion /prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ

579 protective concrete cover lớp bê tông bảo hộ

580 pulsating load tải trọng mạch động

581 pumice concrete bê tông đá bọt

582 pump concrete bê tông bơm

583 pumping concrete bê tông bơm

584 đặt vào trong khung cốt thép put in the reinforcement case

585 putlog (putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng

586 quaking concrete bê tông dẻo

587 quality concrete bê tông chất lượng cao

588 quiescent load tải trọng tĩnh

589 racking back đầu chờ xây

590 racking load tải trọng dao động

591 radial load tải trọng hướng kính

592 radio beam (-frequency) chùm tần số vô tuyến điện

593 railing /ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu

594 railing load tải trọng lan can

595 rammed concrete bê tông đầm

596 rated load tải trọng danh nghĩa

597 tỷ lệ hàm lượng cốt thép thườngtrong mặt cắt ratio of non- prestressing tension reinforcement

598 ratio of prestressing steel tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực

599 ready-mixed concrete bê tông trộn sẵn

600 rebound number /ˌriːˈbaʊnd ˈnʌm.bər/, số bật nảy trên súng thử bê tông

601 reedle vibrator đầm dùi (để đầm bê tông)

602 refractory concrete bê tông chịu nhiệt

603 reinforced concrete bê tông cốt thép thường

604 reinforced concrete beam dầm bê tông cốt thép

605 reinforced concrete bridge cầu bê tông cột thép thường

606 reinforced concrete lintel lanh tô bê tông cốt thép

607 reinforcement group nhóm cốt thép

608 removable gate cửa tháo rời được shutter: cốp pha

609 bóc lớp bê tông bảo hộ removal of the concrete cover

610 resistive load tải thuần trở, tải ômic

611 restrained beam dầm ngàm hai đầu

612 retarder phụ gia chậm hóa cứng bê tông

613 retempered concrete bê tông trộn lại

614 reversal load tải trọng đổi dấu

615 ribbed plate /rɪbd pleɪt/, thép bản có gân

616 rich concrete bê tông giàu, bê tông chất lượng cao

617 ridge beam đòn nóc

618 riveted girder dầm ghép tán đinh

619 rolled steel thép cán

620 roof beam dầm mái

621 round hollow section thép hình tròn rỗng

622 round steel tube /raʊnd stiːl tjuːb/, ống thép hình tròn

623 rubbed concrete bê tông mài mặt

624 gối cao su rubber bearing, neoprene bearing

625 rubble concrete bê tông đá hộc

626 giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực rupture limit of the prestressed steel

627 rush-hour load tải trọng trong giờ cao điểm

628 safe load tải trọng an toàn, tải trọng cho phép

629 sand concrete bê tông cát

630 sand-blasted concrete bê tông mài bóng bề mặt

631 sandlight weight concrete bê tông nhẹ có cát

632 scaffold pole /ˈskæf.əʊld pəʊl/, (scaffold standard) cọc giàn giáo

633 scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond) mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp)

634 scale beam đòn cân

635 scanning beam chùm tia quét

636 scattered beam chùm tán xạ

637 secondary beam dầm trung gian

638 secondary girder dầm phụ

639 segmental girder dầm cánh biên trên cong

640 segregating concrete vữa bê tông phân lớp

641 segregation phân tầng khi đổ bê tông

642 semi-fixed girder dầm cố định một đầu

643 service load tải trọng sử dụng, tải trọng có ích

644 setting load tải trọng khi lắp ráp

645 shallow beam dầm thấp

646 shape steel /ʃeɪp stiːl/, thép hình

647 shear carried by concrete lực cắt do phần bê tông chịu

648 shear load lực cắt

649 shear reinforcement /ʃɪər ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu cắt

650 sheet pile /ʃiːt paɪl/, cọc ván, cọc ván thép

651 shock load tải trọng va chạm

652 signboard (billboard) bảng báo hiệu

653 silicon steel /ˈsɪl.ɪ.kən stiːl/, thép silic

654 single non central load tải trọng tập trung không đúng tâm

655 sợi đơn lẻ (cốt thép sợi) single wine, individual wire

656 site fence tường rào công trường

657 site hut (site office ) lán (công trường)

658 skin reinforcement /skɪn ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt

659 bản đặt cốt thép hai hướng slab reinforced in both directions

660 slab reinforcement /slæb ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bản mặt cầu

661 slag concrete bê tông xỉ

662 slender beam dầm mảnh

663 sliding agent chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực

664 sliding form ván khuôn trượt

665 slump /slʌmp/, độ sụt (hình nón) của bê tông

666 small girder dầm con; xà con

667 snow load tải trọng (do) tuyết

668 socle beam dầm hẫng; dầm công xôn

669 socle girder dầm công xôn

670 solid web girder dầm khối

671 khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực spacing of prestressing steel

672 spalled concrete bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)

673 span/depth ratio tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm

674 specified rated load tải trọng danh nghĩa

675 spiral reinforced column cột có cốt thép xoắn ốc

676 spiral reinforcement /ˈspaɪə.rəl ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép xoắn ốc

677 spirit level ống ni vô của thợ xây

678 splice /splaɪs/, nối ghép, nối dài ra

679 splice plat, scab bản nối phủ

680 splicing method phương pháp nối cọc

681 split beam dầm ghép, dầm tổ hợp

682 sprayed concrete bê tông phun

683 bê tông phun sprayed concrete, shotcrete,

684 spring beam dầm đàn hồi

685 square hollow section thép hình vuông rỗng

686 stack of bricks đống gạch, chồng gạch

687 stacked shutter boards (lining boards) đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha

688 stainless steel thép không gỉ

689 stamped concrete bê tông đầm

690 standard brick gạch tiêu chuẩn

691 static load tĩnh tải

692 steady load tải trọng ổn định

693 steamed concrete bê tông đã bốc hơi nước

694 steel /stiːl/, thép

695 steel concrete bê tông cốt thép

696 steel elongation độ dãn dài của cốt thép

697 steel h pile /stiːl eɪtʃ paɪl/, cọc thép hình h

698 steel percentage /stiːl pəˈsen.tɪdʒ/, hàm lượng thép trong bê tông cốt thép

699 steel pipe filled with ống thép nhồi bê tông

700 steel pipe pile /stiːl paɪp paɪl/, (tubular steel pile) cọc ống thép

701 steel stress at jacking end ứng suất thép ở đầu kích kéo căng

702 thép có tính chất đặc biệt steel with particular properties

703 stiff concrete vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc

704 stiffened angles neo bằng thép góc có sườn tăng cường

705 stiffening girder dầm cứng

706 stirrup,link,lateral tie cốt thép đai (dạng thanh)

707 stone concrete bê tông đá dăm

708 straight reinforcement /streɪt ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép thẳng

709 straining beam thanh giằng, thanh kéo

710 cốt thép tăng cường thêm strengthening reinforcement

711 strengthening steel thép tăng cường

712 stress at anchorages after seating ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích

713 stretching bond cách xây hàng dài (gạch xây dọc)

714 stretching course hàng, lớp xây dọc

715 structural hollow section thép hình rỗng làm kết cấu

716 structural section /ˈstrʌk.tʃər.əl ˈsek.ʃən/, thép hình xây dựng

717 structural steel /ˈstrʌk.tʃər.əl stiːl/, thép kết cấu

718 strutting beam dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)

719 stud shear connector neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)

720 successive /səkˈses.ɪv/, nối tiếp nhau

721 sudden load tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến

722 suddenly applied load tải trọng tác dụng đột biến

723 superelevation siêu cao

724 superimposed load tải trọng phụ thêm

725 supporting beam dầm đỡ, xà đỡ

726 surcharge load sự quá tải

727 surface load tải trọng bề mặt

728 suspension girder dầm treo

729 sustained load tải trọng tác động lâu dài

730 symmetrical load tải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng

731 t- beam dầm chữ t

732 t- girder dầm chữ t tee girder: dầm chữ t

733 tail load tải trọng lên đuôi (máy bay)

734 tamped concrete bê tông đầm

735 tamping đầm bê tông cho chặt

736 tangential load tải trọng tiếp tuyến

737 tar concrete bê tông nhựa đường

738 tensile load tải trọng kéo đứt

739 tensile strength at days age cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày

740 tension reinforcement /ˈten.ʃən ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu kéo

741 tension zone in concrete khu vực chịu kéo của bê tông

742 tensioning (tensioning operation) công tác kéo căng cốt thép

743 terminating load tải trọng đặt ở đầu mút (dầm)

744 test cube, cube mẫu thử khối vuông bê tông

745 test load tải trọng thử

746 thick lead pencil bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu)

747 through beam dầm liên tục, dầm suốt

748 tilting load tải trọng lật đổ torque load: tải trọng xoắn 18

749 to extend reinforcement kéo dài cốt thép

750 top beam dầm sàn; dầm đỉnh

751 top lateral thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn

752 top lateral strut thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn

753 top reinforcement /tɒp ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bên trên (của mặt cắt)

754 tosbou khoan

755 tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở khoảng cách x kể từ total angular change of tendon profile from anchor to point x

756 tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến total angular change of tendon profile from jaching end to point x

757 total load tải trọng toàn phần, tải trọng tổng

758 traction load tải trọng kéo

759 traffic load tải trọng chuyên chở

760 transient load tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời

761 transit-mix concrete bê tông trộn trên xe

762 transverse beam dầm ngang, đà ngang

763 transverse reinforcement /trænzˈvɜːs ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép ngang

764 transversely loaded beam dầm chịu tải trọng ngang

765 trass concrete bê tông puzolan

766 trellis girder giàn mắt cáo

767 tremie concrete bê tông đổ dưới nước

768 trial load tải trọng thử

769 trough girder dầm chữ u, dầm lòng máng

770 trowel /traʊəl/, cái bay thợ nề

771 trussed beam dầm giàn, dầm mắt cáo

772 trussed girder dầm vượt suốt; giàn vượt suốt

773 tubular girder dầm ống

774 tuned plate load tải điều hướng (trong mạch anôt)

775 twist step of a cable bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn

776 ultimate load tải trọng giới hạn

777 unbalanced load tải trọng không cân bằng

778 unbonded tendon cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông

779 uncracked concrete section mặt cắt bê tông chưa bị nứt

780 unfilled tubular steel pile cọc ống thép không lấp lòng

781 uniform beam dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều

782 uniform load tải trọng đều

783 unit load tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích

784 up load tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng)

785 upper floor tầng trên

786 useful load tải trọng có ích

787 utility room door cửa buồng công trình phụ

788 utility room window /juːˈtɪl.ɪ.ti ruːm ˈwɪn.dəʊ/, cửa sổ buồng công trình phụ

789 vacuum concrete bê tông chân không

790 variable load tải trọng biến đổi

791 varying load tải trọng biến đổi

792 vertical clearance chiều cao tịnh không

793 vertical-tie neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau

794 viaduct /ˈvaɪə.dʌkt/, cầu có trụ cao

795 vibrated concrete bê tông đầm rung

796 vierendeel girder giàn vierenddeel (giàn bỉ)

797 wall beam dầm tường

798 warren girder giàn biên // mạng tam giác

799 water cured concrete bê tông dưỡng hộ trong nước

800 weathering steel (need not be painted) thép chịu thời tiết (không cần sơn)

801 web girder giàn lưới thép, dầm đặc

802 web reinforcement /web ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép trong sườn dầm

803 welded plate girder dầm bản thép hàn

804 welded wire fabric (welded wire mesh) lưới cốt thép sợi hàn

805 wet concrete vữa bê tông dẻo

806 wet guniting phun bê tông ướt

807 wheel load áp lực lên bánh xe

808 wheelbarrow /ˈwiːlˌbær.əʊ/, xe cút kít, xe đẩy tay

809 whole beam dầm gỗ

810 wind beam xà chống gió

811 wind bracing giằng gió

812 wind load tải trọng (do) gió

813 window ledge ngưỡng (bậu) cửa sổ

814 wooden beam xà gồ, dầm gỗ

815 work platform /wɜːk ˈplæt.fɔːm/, (working platform) bục kê để

816 workable concrete bê tông dễ đổ

817 working beam đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)

818 working load tải trọng làm việc

819 writing beam tia viết

820 ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực yield point stress of prestressing steel

821 cường độ đàn hồi của thép lúc nén yield strength of rein forcement in compression

822 cường độ đàn hồi của thép lúc kéo yield strength of reinforcement in tension

823 z- beam dầm chữ z

824 zonolite concrete bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước)