THUY T MINH Đ ÁN MÔN H C BÊTÔNG C T THÉP 1
Ồ
Ọ
Ố
Ế
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
SÀN S
N TOÀN KH I CÓ B N D M
ƯỜ
Ố
Ả
Ầ
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 1
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
Mã đ : IB1c ề Ch n s b : ọ ơ ộ
Chi u dày b n sàn:
hb = 90mm
ề
ả
- Kích th
hdp = 500mm; bdp = 200mm
c ti ướ ế
t di n d m ph : ụ
ệ ầ
- Kích th
t di n d m chính:h
dc = 700mm;bdc = 300mm
c ti ướ ế
ệ ầ
-
i tính toán: g
s = 3,744 kN/m
ả
N I L C
Ộ Ự
Tĩnh t
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 2
1385
2210
,
,
4 0 1 3
,
,
3 4 5 2
,
9 7 6
,
3 4 9 5
9 5 1 1
8 8 8
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
10
6
5
8
2
3
4
1
7
0
,
,
,
9 3 8 6 1
3 8 6 1
7 8 1
M (k N m )
,
,
,
,
3 2 4 5
3 2 4 5
8 7 0 6
7 3 9 5
780
780
780
,
3 1 0 7
,
,
4 4 6 8
5 1 4 8
,
3 3 1 9
,
8 0 3 7
Q (k N)
,
,
3 3 1 9
6 9 0 1
0
max
min
qdpL 2 b b Ti Mmax Mmin Nh pị ế t di n ệ Nh p tính ị toán L0(m) (KNm)
0 0 G i 1ố
1 0,065 60,78
2 0,090 84,15 Biên 0,091 86,44 0,425L0b 5,2 949,88
3 0,075 70,13
4 0,020 18,70
-0,0715 -67,92 Ế Giữa G i 2-TI T ố DI N.5Ệ
5,2 949,88 6 0,018 16,83 -0,0332 -31,04
7 0,058 54,23 -0,0124 -11,59
0,0625 59,37 0,5L0g
8 0,058 -0,0095 54,23 -8,88
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 3
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
0,018 -0,0272 16,83 -25,43 9
10 -0,0625 -59,37 (g i 3)ố
L c c t (Q) ự ắ
- Tung đ bi u đ bao l c c t đ c xác đ nh theo công th c: ồ ứ
dp
1
ự ắ ượ = ị = ộ ể = ,35.4,0 .q 0,4 . 1287 2,5. (08,73 kN ) Q L b
tr 2
= -= -= Q -0,6 .q . ,35.6,0 1287 2,5. (60,109 kN ) L b
dp =
ph 2
tr 3
g
dp
-= = = Q Q .q 0,5 . L ,35.5,0 1287 2,5. (33,91 kN )
Tung đ Bi u đ momen: ộ ể ồ
S đơ ồ a a
4 0,067 31,6 G i Cố -0,267 -125,7 MG (kN.m) a b
0 MP1 (kN.m) a c G i Aố 0 0 0 0 0 1 0,244 115,1 0,289 272,5 -0,044 2 0,156 73,5 0,244 230,1 -0,089 3 0,067 31,6 -0,133 -125,4 0,200 -125,4 0,200 G i Bố -0,267 -125,7 -0,133 -125,4 -0,133
0 -41,5 -83,9 -125,4 188,6 188,6 0
MP2 (kN.m) a d
216,46 118,70 90,73 16,33 MP3 (kN.m) a e
Xác đ nh bi u đ momen
ể
ồ
ị
0 0 0 0 13,84 27,67 -28,3 -98,1 -0,089 -83,9 -0,178 -167,9 -0,311 -293,3 0,044 41,5 MP4 (kN.m)
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 4
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 Ồ
1 2 3 4 Ố G i Aố G i Bố GVHD:VÕ TH C M GIANG Ị Ẩ G i Cố
0 387,6 303,6 -251,1 -93,8 -93,8 -125,7
0 73,6 -10,4 -251,1 220,2 220,2 -125,7
0 331,6 192,2 -419,1 122,3 48,8 -209,7
0 128,9 101,2 -84,2 3,3 -66,5 -293,7
0 387,6 303,6 -84,2 220,2 220,2 -125,7 Momen M1 (kN.m) (M G+MP1) M2 (kN.m) (MG+MP2) M3 (kN.m) (MG+MP3) M4 (kN.m) (MG+MP4) Mmax (kN.m)
0 73,6 -10,4 -419,1 -157 -93,8 -293,7 Mmin (kN.m)
XÁC Đ NH TUNG Đ BI U Đ L C C T (KN) Ộ Ể Ồ Ự Ắ Ị
Đo nạ
1 - 2 3 - 4
A - 1
2 - B
B - 3
4 - C S đơ ồ
49,96
-18
-86,65
68,43
0
-68,43
a
-18,43
-154,56
0
0
54,52
b QG QP1
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ễ 5
118,48 ớ
GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
-18,04
-18,43
-18,04
27,47
0
8
c Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 QP2
94,11
-42,50
-80,32
166,97
-32,34
-43,58
d QP3
6,02
6,01
6,01
-30,34
-30,34
-30,34
e QP4
Ị Ộ Ể Ồ Ự Ầ Ắ XÁC Đ NH TUNG Đ BI U Đ L C C T THÀNH PH N VÀ BI U Đ BAO L C C T (KN) Ể Ồ Ự Ắ
1 - 2 3 - 4 S đơ ồ
A - 1
2 - B
B- 3
4 - C
168,44
-36,43
-241,21
68,43
0
-13,91
L c c t ự ắ Q 1= QG + QP1
31,92
-36,43
-104,69
95,9
0
-60,43
Q 2= QG + QP2
144,07
-60,5
-166,97
235,4
-32,34
-112,01
Q 3= QG + QP3
110,16
-11,99
-80,64
38,09
-32,43
-98,77
Q 4= QG + QP4
Q Max
168,44
-11,99
-80,64
235,4
0
-13,91
Q Min 31,92 -60,5 -241,21 38,09 -32,34 -112,01
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 6
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
C t thép g
f,p
L 2 (m) Bêtông B15 (Mpa) L 1 (m) p c (kN/ m2)
ố C t d c ố ọ (MPa)
Nhóm CI, AI C t đai, ố c t xiên ố (MPa) R sw=175 R s= 225
1000
D
0 0 3 2
2,3 5,5 9 Nhóm CII, AII 1,2 R s= 280 R sw=225
0 0 3 2
0 0 9 6
0 0 3 2
C
0 0 3 2
0 0 3 2
0 0 9 6
0 0 3 2
B
0 0 3 2
0 0 3 2
0 0 9 6
0 0 3 2
A
5500
5500
5500
5500
1
2
3
4
5
g R b= 8,5 R bt=0,75 b=1
1. B ng s li u tính toán: ố ệ
ả
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 7
ạ ữ ả
ữ
1. G ch lát dày 15mm 2. V a lót dày 30mm 3. B n BTCT B15 dày h =80 b 4. V a trát tr n dày 15mm ầ
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
Các l p c u t o sàn ớ ấ ạ
d g Chi u dày( Kh i l ng riêng( i) i) ề ố ượ L p c u t o sàn ớ ấ ạ H s v t t f, i) ệ ố ượ ả g i(
ạ ữ
(m) 0,015 0,030 0,080 ố
G ch Cêramic V a lót Bê tông c t thép V a trát (KN/m3) 18 18 25 18 1,1 1,2 1,1 1,2 ữ
Ch n s b chi u dày b n sàn: 0,015 ả ọ ơ ộ
2300 = = 76,67 (mm). hs= L 1 ề 1 · 30 1 m
s= 80(mm)
dp = L2 = 5500mm)
(cid:222) ch n họ
Ch n s b kích th ọ ơ ộ c d m ph : (nh p L ụ ị
dp
2
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) = = ‚ · ‚ ‚ (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) = 5500 ( 343 mm)458 h L * ł Ł ł Ł 1 12 ướ ầ 1 16 1 12 1 16
dph = 400 (mm)
(cid:222) ch n ọ
(
) mm
dp
dp
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) = = = ‚ · ‚ ‚ (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) b h 400 001 200 * ł Ł ł Ł 1 2 1 4 1 2 1 4
(cid:222)
dpb = 200 (mm) ướ ầ
c d m chính: (nh p = 3L ch n ọ Ch n s b kích th ọ ơ ộ ị
(
1 =3.2300= 6900mm) ) mm
dc
dc
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) = = = ‚ · ‚ ‚ (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) h L 860 575 6900 * ł Ł ł Ł 1 12 1 8 1 12 1 8
dch = 700 (mm)
(cid:222) ch n ọ
(
) mm
dc
dc
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) = = = ‚ · ‚ ‚ (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) b h 700 175 350 * ł Ł ł Ł 1 4 1 2 1 4 1 2
dcb = 300 (mm)
(cid:222)
ch n ọ 2. S đ tính: ơ ồ
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 8
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
= = > 4,2 ,2 nên b n thu c lo i b n làm vi c thep ph ạ ả ươ ệ ả ộ ng c nh ng n, các tr c t ắ ụ ừ ạ 5500 2300
L 2 L 1 2 đ n 4 là d m chính, các tr c vuông góc v i d m chính là d m ph . ụ ớ ầ ụ ế ầ ầ
ớ ầ ụ ụ ầ ộ ộ ng. - Đ tính b n,ta c t m t dãy r ng b=1m vuông góc v i d m ph và thu c d m liên t c có ộ ả ể g i t a là d m ph và t ườ ầ ố ự ắ ụ
- B n sàn đ c tính theo s đ d o. ả ượ ơ ồ ẽ
(
=
=
=
- Nh p tính toán c a b n: ủ ả ị
L
b
L
2300
200
)mm
0b
L 1
dp
0b
(
- (cid:222) - - Nh p biên: ị
2100 )mm
0
1
dp
= = = - - L L b 2300 020 2100 - Nh p gi a: ữ ị
S đ nh p tính toán c a b n ủ ả ơ ồ ị
3.
Xác đ nh t
i tr ng:
ị
ả ọ
2
- Ho t t i tính toán: ạ ả
c n p
s
p f,
= ·= = · p 1,2 9 10,8 (kN/m )
i: - T nh t ỉ ả
f,i
Tr ng l ọ ượ ng ậ L p c u t o ớ ấ ạ d g Tr tính toán ị gs(kN/m2) Chi u dày ề i (m) H s tin c y ệ ố i tr ng t ả ọ g
ạ ữ
0,015 0,030 0,080 0,015 riêng i (kN/m3) 18 18 25 18 1.1 1.2 1.1 1.2 G ch lát V a lót B n BTCT ả V a trát tr n ầ ữ
0,297 0,648 2,2 0,324 3,469 T ngổ
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 9
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
ả ọ ả ộ ầ
)
(
)
)2
( 269
s
s
s
- T i tr ng toàn ph n (tính theo dãy b n r ng b=1m) ( + = + = · · ,3 469 8,10 = ,411 b kN/m g p q
- Tính moment:
ng nh p biên và moment âm Giá tr tuy t đ i c a moment d ệ ố ủ ị ươ ở ị ở ố g i th hai: ứ
2 2,1
s
( kNm 720,5
).
nb
gb
2 L ob 11
· · q = = = = M M 14,269 11
ng nh p gi a và moment âm g i gi a: Giá tr tuy t đ i c a moment d ệ ố ủ ị ươ ở ữ ị ở ố ữ
2 2,1
s
2 L o
( kNm 933,3
).
ng
gg
· · q = = = = M M 16 14,269 16
S đ tính và bi u đ moment c a b n sàn ồ ủ ả ơ ồ ể
0
Tính c t thép : ố
0
= 15mm cho m i ti Ch n aọ ọ ế t di n. ệ
0 = h
s – a
Chi u cao làm vi c c a bê tông : h = 80 – 15 = 65(mm) ệ ủ ề
- Công th c tính toán: ứ
b
b
0
m
st
m
s t bh
s
b
2 o
o
A = x - α = A = μ% .100% -= 1 a 21 ; ; ; bhRξγ R M bhRγ b
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 10
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
b= 8,5 Mpa ; g b= 1 ; x R=0,673 ; a R =0,446.
- S li u bêtông: Bêtông B15 : R ố ệ
Dùng thép AI : Rs= 225 Mpa ;
- Hàm l ng c t thép h p lý c a b n d m: ượ ủ ả ầ ợ ố
b
054,2
0
max =
h p lí ợ
s
· x 5,8 = 100 m £ m 100 = m min = 0,05 % £ Rξγ Rb R 673,01 225
)%μ (
m
Ch n c t thép ọ ố a x M (Nmm) Ti tế di nệ Ast (mm2) @tt (mm) f (mm ) @ch (mm)
0,159 0,175 485,5 103,6 100 8 0,659 % 572057 2 Nh pị biên, g iố 2
8 0,110 0,116 285 176,5 160 0,439 % 393289 3 Nh pị gi a,ữ g i gi a ữ ố
ể
max = 80 – 15 – 0,5· 8 = 61 > h0 = 60(mm).
h0tt = hs–abv–0,5 f Ki m tra h 0tt: Ch n aọ bv = 15 mm. f max=8 mm (cid:222)
s
V y k t qu thiên v an toàn. ề ế ậ ả
s
s
0b
0g
= = 51,2 - Xét t l : ỉ ệ p g 6,9 82,3
s
< 3 (cid:222) a = 0,25 (cid:222) a L = a L =0,25x2100=525(mm) (cid:222) p g 1 <
= = = (350 mm ) . L b 0 6 L 0 6 2100 6
350 ( mm ) Ch n ọ L b = 0 6
B. TÍNH D M PH
Ầ
Ụ
D m ph tính theo s đ bi n d ng d o. ơ ồ ế ạ ụ ẽ ầ
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 11
GVHD:VÕ TH C M GIANG Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 Ị Ẩ Ồ
Ố VL: Bê tông B15, c t thép AII ố
1. S đ tính: ơ ồ
(
D m ph là d m liên t c 4 nh p. ụ ụ ầ ầ ị
)mm
2
dc
(
b Nh p gi a: ữ ị =
Nh p biên: ị = = = - - L L b 5500 300 5200
)mm
g
2
dc
= = - - L L b 5500 300 5200
S đ xác đ nh nh p tính toán c a d m ph ơ ồ ủ ầ ị ị ụ
2. Xác đ nh t
i tr ng:
ị
ả ọ
Tĩnh t i:ả
Tr ng l ọ ng b n thân d m ph : ụ ả
0
bt
= ầ = - - ượ = gg . g ( )08,05,0.(2,0.25.1,1) (31,2 mKN / ) b dp h dp h b
b n sàn truy n vào: i t
1
Tĩnh t ả ừ ả = = ề = g ,3 469 3,2. ,7 9787 ( mKN / ) Lg . 1 s
0
1
= + = + = g g 31,2 ,7 9787 ,10 2887 ( mKN / ) g dp T ng tĩnh t i: ổ ả
Ho t t i: ạ ả
dp
= = = p 3,2.8,10 (84,24 mKN / ) Lp s 1 Ho t t i tính toán t b n sàn truy n vào: ạ ả ừ ả ề
dp
dp
dp
= + = + = q g p ,10 2887 84,24 ,35 1287 ( mKN / ) i: T ng t ổ ả
3. Xác đ nh n i l c:
ộ ự
ị
dp
dp
p = = (cid:222) 41,2 Bi u đ bao momen: Xét t s : k= 0,2664 ề ồ ỉ ố Tra b ng (n i suy) ả ộ g 24,84 10,2887
i ti t di n c a bi u đ bao moment tính theo công th c: ộ ạ ế ệ ủ ứ ể ồ
dp .l
2 0
Tung đ t M = β.q ( l0: nh p tính toán) ị
Moment âm tri t tiêu cánh mép g i t a m t đo n:: ệ ố ự ạ ộ
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 12
1
b
GVHD:VÕ TH C M GIANG Ị Ẩ Ố Ồ = = Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 m x 2664 ) = (385,12,5. k.L ,0
Moment d ng tri t tiêu cánh mép g i t a m t đo n: ươ ệ ố ự ạ ộ
Đ i v i nh p biên: ị
2
b
ố ớ = = = x .L15,0 2,5.15,0 (78,0 m )
Đ i v i nh p gi a: ữ ị
3
g
ố ớ = = = x .L15,0 2,5.15,0 (78,0 m )
Xác đ nh tung đ bi u đ bao moment c a d m ph
ộ ể ồ
ủ ầ
ị
ụ
= ,35 1287 ( mKN / ) qdp
0
max
min
qdpL 2 b b Ti Mmax Mmin Nh pị ế t di n ệ Nh p tính ị toán L0(m) (KNm)
0 0 G i 1ố
0,065 60,78 1
0,090 84,15 2 Biên 0,091 86,44 0,425L0b 5,2 949,88
0,075 70,13 3
0,020 18,70 4
-0,0715 -67,92 G i 2-TI T Ế ố DI N.5Ệ
0,018 16,83 -0,0332 -31,04 6
0,058 54,23 -0,0124 -11,59 7
0,0625 59,37 0,5L0g Giữa
5,2 949,88 0,058 -0,0095 54,23 -8,88 8
0,018 -0,0272 16,83 -25,43 9
10 -0,0625 -59,37 (g i 3)ố
L c c t (Q) ự ắ
- Tung đ bi u đ bao l c c t đ c xác đ nh theo công th c: ự ắ ượ ộ ể ồ ứ ị
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 13
dp
1
GVHD:VÕ TH C M GIANG Ị Ẩ Ồ = = Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 = Q 2,5. Ố ,35.4,0 .q 0,4 1287 (08,73 kN ) L . b
tr 2
= -= -= Q -0,6 .q ,35.6,0 1287 2,5. (60,109 kN ) L . b
dp =
ph 2
tr 3
g
dp
1385
2210
,
,
4 0 1 3
,
,
3 4 5 2
,
9 7 6
,
3 4 9 5
9 5 1 1
8 8 8
-= = = Q Q .q 0,5 L . ,35.5,0 1287 2,5. (33,91 kN )
10
6
5
2
8
3
4
M
1
7
0
,
,
,
9 3 8 6 1
3 8 6 1
7 8 1
(k N m )
,
,
,
,
3 2 4 5
3 2 4 5
8 7 0 6
7 3 9 5
780
780
780
,
3 1 0 7
,
,
5 1 4 8
4 4 6 8
,
3 3 1 9
,
8 0 3 7
Q
(k N)
,
,
3 3 1 9
6 9 0 1
Bi u đ bao l c c a d m ph ự ủ ầ ể ồ ụ
nh p: i ti ng, b n cánh ch u nén, c s tính toán là ti t di n ng ng v i giá tr mômen d ị ươ ơ ở ả ị ế ệ t di n
n c a s i cánh đ Đ v c l y theo TCVN 356-2005:
4. Tính c t thép: ố Tính c t d c t ố ọ ạ ế ệ ở ị T ươ ứ ớ ch T.ữ ộ ươ ủ ả
ượ ấ
(cid:236) - - 300 L 2 b dc = 867 ( mm ) (cid:239) (cid:239) (cid:239) = = > =
)
, Sc
' f
= £ (cid:237) 5500 6 720 = ( hmm ) ( 80 40 h .9 80.9 h .1,0 dp 6 ' f (cid:239) - - 200 L 1 b dp (cid:239) = = 1050 ( mm ) (cid:239) (cid:238) 2300 2 2
=> Sc’ = 720 (mm)
f’ = bdp + 2 Sc’ = 200 + 2· 720 = 1640 mm =
Chi u r ng b n cánh: b ề ộ ả
' f
' f
dp
= = = 1640 ; hmm 80 ; bmm 200 ; hmm b 500 mm Kích th c ti t di n ch T: ướ ế ữ ệ
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 14
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
Xác đ nh v trí tr c trung hòa: ụ ị ị
0 = h – a = 500 – 30 = 470(mm)
Gi thi t a = 30(mm); h ả ế
3
f
' hbR . . f
b
' f
b
' f 2
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) h (cid:247) (cid:231) = g = - - =(cid:247) (cid:231) M . 47,0.08,0.64,1.10.5,8.1 (5,479 KNm ) h 0 (cid:247) (cid:231) ł Ł 08,0 2 ł Ł
ị
ữ ậ ớ ữ < Mf nên tr c trung hòa qua cánh tính v i ti n di n ch nh t l n: ớ ế ụ ệ Mnh p (biên,gi a) 1640 x 500 (mm· mm)
Tính c t d c t t di n g i: i ti ố ọ ạ ế ệ ở ố
ng ng v i giá tr mô men âm, b n cánh ch u kéo, tính c t thép theo ti ớ ả ố ị ế t di n ch ệ ữ ị · mm) T ươ ứ nh t nh : 200 x 500 (mm ỏ ậ
0 = h – a = 500 – 30 = 470(mm)
Gi thi t a = 30(mm); h ả ế
b
b
0
Công th c tính toán: ứ
m
st
m
s
b
2 o
o
= x - α = A = μ% .100% -= 1 a 21 ; ; ; ; bhRξγ R A s c bh M bhRγ b
b= 8,5 Mpa ; g b= 1 ; x R=0,650 ; a R =0,439.
S li u bêtông: Bêtông B15 : R - ố ệ
Dùng thép AII : Rs= 280 Mpa .
ng c t thép h p lý c a b n d m: - Hàm l ượ ủ ả ầ ợ ố
b
097,1
0
max =
h p lí ợ
s
- Ki m tra n u: a
tt (cid:0)
· x 5,8 = 100 m £ m 100 = m min = 0,05 % £ Rξγ Rb R 650,01 280
ể ế agt (th a)ỏ
K T QU TÍNH TOÁN C T THÉP D C CHO D M PH Ọ Ố Ầ Ả Ế Ụ
m
ọ a x Ti t di n m (%) Ast (mm2) ế ệ M (kN.m) f Ch n thép Asc (mm2) Chênh l chệ (mm)
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 15
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
ị 86,44 0,028 0,028 666,3 0,76 710 6,55% 2f 14+2f 16
67,92 0,181 0,201 573,9 0,66 616 7,33% 4f 14
ị 59,37 0,019 0,019 453,6 0,49 462 1,85% 3f 14
6
=
=
=
2
2
451
h 0
59,37 0,158 0,173 493,9 0,57 534 8,11% 2f 14+2f 12 Nh p biên (1640x500) G i ố 2 (200x500) Nh p gi a ữ (1640x500) G i ố 3 (200x500)
10.45,86 200.5,8
M bRb
Ki m tra chi u cao làm vi c c a bêtông : (mm) ; ệ ủ ề ể
ch n aọ bv = 20 (mm). h0tt=hdp- att.
0tt > h0
Ti
Nh p biên
ế
t di n ệ
ị
G i 2ố
Nh p gi a ữ
ị
G i 3ố
27
27
27
27
att (mm)
473
473
473
473
h0tt (mm)
Đi u ki n k t qu đ c ch n thiên v an toàn : h ả ượ ế ệ ề ề ọ
Tính c t đai: ố
ố ệ
103 MPa 104 MPa
b1 = 1 - 0,01 × 1 × Rb = 1 - 0,01 × 8,5 = 0,915 b2 = 2; j b4 = 1,5
b3 = 0,6; j
*S li u tính: Rb = 8.5MPa Rbt = 0,75MPa Rsw = 225MPa Eb = 23 · Es = 21 · j j
=107,89(kN)
t di n bên trái g i B có l c c t l n nh t Q Tính c t đai cho ti ố ế ự ắ ớ ệ ấ ố
3
Ki m tra đi u ki n tính toán: ề ể ệ
b
3
f
n
b
j + j + j = ++ = 1.( g ) . 47,0.2,0.10.75,0.1).001.(6,0 (3,42 kN ) Rbt bh . 0
b
3
f
n
b
j + j + j = 1.( g ) . (3,42 kN ) (cid:0) Q > bhRb . 0
(cid:0) Bê tông không đ kh năng ch u c t, ph i tính c t đai ch u c t. ị ắ ị ắ ả ố
Ch n c t đai ủ ả f 6 (Aw = 28,3 mm2), s nhánh c t đai n = 2. ố ọ ố ố
Xác đ nh b c c t đai ị ướ ố ầ : cho đo n đ u d m ạ ầ
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 16
b
2
f
b
2 0
tt
sw
n 2
2
GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 + j j + j 1.( g ). . hbR .. bt = s .4 . AnR .. w Q
2
++ 200 . 470 = = .4 225 .3,28.2. (281 mm ) .75,0.1).001.(2 23 )10.6,109(
b
4
2 .. hbR 0 bt
b
n
max
j + j + 1.( . . 470 = = = s (5,453 mm ) 200 3 g ). Q .75,0.1).01.(5,1 107 10.89,
.B c C u t o ướ ấ ạ D m có h = 500> 450 ầ
(cid:236) = = (cid:239) 166 mm £ (cid:237) sct => Ch n sọ ct = 150 mm (cid:239) h 2 150 500 3 mm (cid:238)
* Xác đ nh b ị c c t đai cho đo n gi a d m: ạ ữ ầ (cid:236) = = (cid:239) 375 mm £ (cid:237) => Ch n ọ sct =300 mm sct (cid:239) ướ ố 1500 4 mm 3 h 4 500 (cid:238)
Ch n s = min( s ọ ầ tt; smax; sct ) = min(281; 453;150) = 150 mm b trí trong đo n L/4 đo n đ u ạ ạ ố d m.ầ
Ch n s = 300 mm b trí trong đo n L/2 gi a d m. ạ ố ọ ở ữ ầ
ể
Gi thi t hàm l ả ế ả QMax £ ượ · = = 0,0019 = m w ·
s
3
1 w
w
E=a E b += am 51 -= 1 Rb
1 b
b
· =9,13 = · 21 23 j 0,0019 = 1,087 j Ki m tra kh năng ch u ng su t nén chính. ị ứ ấ j j bhR1 13,0 b w b o ể f 6 và S = 150 mm ng c t đai t i thi u: ố ố 2 3,28 n.A W bs 200 150 4 10 10 = 1 + 5 · = 1 - 0,01 · 9,13 · 8,5 = 0,915
1,087 · 0,915 · = 0,3 · 200 · 8,5 · 470 bhR1 b b o
j j 13,0 w = 280476 N = 280,5 KN > QMax = 109,6 KN
(cid:222) D m không b phá ho i do ng su t nén chính. ạ ứ ấ ầ ị
Tính c t xiên: ố
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 17
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ị Ẩ
sw
2
2250 ,0.2. 283 = = = daN/cm Tính : qSW 9,84 Ố .. AnR w S 15
wb
b
2
n
bt
2 0
b
sw
f
= j + j + j = = Q 2 1.( g ). . qhbR .. . 9,84.37.20.5,7.22 15001 daN
=>Qwb =150,01 kN >Qmax =107,89 kN
V y không c n tính c t xiên cho d m ph . ụ ố ầ ầ ậ
5. Bi u đ bao v t li u:
ậ ệ
Kh năng ch u l c c a ti
ể ồ ả
ị ự ủ ế
t di n: ệ
s.
- T i ti t di n đang xét, c t thép b trí có di n tích A ạ ế ệ ệ ố ố
ọ ệ ố ớ ọ o = 20 mm; kho ng cách thông thu gi a hai thanh thép ỷ ữ ả - Ch n chi u dày l p b o v c t thép d c a theo ph ề ả ng chi u cao d m t = 30 mm. ầ ươ ề
tt (cid:222)
- Xác đ nh a hott = hdp - att ị
bm
2 0tt
=>
TT
=x (cid:222) (cid:222) bhRa a m = x (1-0,5x ) Mgh = AR S S bhR 0 b
B ng t ng h p k t qu : ả
ợ ế
ổ
ả
x Ti C t thép ế t di n ệ ố a m AS (mm2) aTT mm hoTT (mm) Mgh (KNm) D M (%)
ị 710 27 473 0,0302 0.0296 92,61 +7,14
308 27 473 0,0131 0,0130 40,52
308
27
473
0,1073
0,1015
38,60
C t 2ắ
616 27 473 0,2150 0,1915 72,83 +7,23 2f 14+2f 16 C t 2ắ f 16 còn 2f 14 4f 14 Nh p biên (1640· 500 ) G i 2 ố (200· 500)
308
27
473
0,0131
0,0130
40,52
ị 462 27 473 0,0196 0,0194 60,58 +2,04
308
27
473
0,1075
0,1017
38,52
f 14 còn 2f 14 3f 14 C t 1ắ f 14 còn 2f 14 2f 14+2f 12 C t 2ắ f 12 còn 2f 14
534 27 473 0,1860 0,1687 64,15 +8,05
Nh p gi a ữ (1640· 500 ) G i 3ố (200· 500) Bên trái
6. Tính đo n W kéo dài :
ạ
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 18
S
,
inc
s,inc = 0
SW
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ị Ẩ - Ố 8,0 QQ = + ‡ W 5 d 20 d v i Qớ 2 q
sw
sw
225 = = = q (9,84 mkN / ) anR .. sw a 3,28.2. 150
20f Wtính Wch nọ x hi uệ
d (mm) 16 16 14 14 12 12 14 x 21 x 22 x 51 x 52 x 62 x 72 x 81 Md MC (KNm) (KNm) 60,78 0 70,13 18,7 67,9 0 67,9 31,04 59,43 25,43 59,43 25,43 54,23 16,83 Q (kN) 55,25 46,75 61,73 33,51 30,91 30,91 34 342 300 360 228 205 205 230 320 320 280 280 240 240 240 350 320 360 280 240 240 240
C. TÍNH D M CHÍNH Ầ
D m chính tính theo s đ đàn h i:
ơ ồ
ồ
ầ
V t li u: B15,AII ậ ệ
S đ tính: ơ ồ
- D m chính là d m liên t c 4 nh p. ầ ụ ầ ị
dc
= xh 300 x (700 mmxmm ) - Kích th ướ ầ c d m nh đã ch n: ư ọ b dc
thi t c nh ti t di n c t: 300 x 300. - Gi ả ế ạ ế ệ ộ
1=6900 (mm).
- Nh p tính toán nh p gi a và nh p biên l y b ng: L= 3L ị ở ữ ằ ấ ị ị
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 19
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
S đ tính d m chính ơ ồ ầ
i tr ng: Xác đ nh t ị ả ọ
0
gf ,
bt
Tĩnh t i:ả ầ = ượ = - - 3,2).08,07,0.(3,0.25.1,1 ,11 7645 ( KN ) Tr ng l ọ G ả g . ng b n thân d m chính: g = h .( dc lh ). b 1 b . dc
T d m ph truy n lên d m chính: ừ ầ ụ ầ
dp
1
= ề = ,10 2887 5,5. ,56 58785 ( kN ) = LgG . 2
Tĩnh t i tính toán: ả
= + = = + ,11 7645 ,56 58785 ,68 35235 ( kN ) GGG 0 1
Ho t t i: ạ ả
T d m ph truy n lên d m chính: ừ ầ ụ ầ
dp
= = ề = 5,5.84,24 (62,136 kN ) LpP . 2
5. Tính toán c t thép d c ọ
ố
Xác đ nh n i l c: theo PP T H P Ổ Ợ ộ ự ị
Các tr i: ườ ng h p đ t t ợ ặ ả
Xác đ nh tung đ c a Bi u đ momen cho t ng tr ng h p t i: ộ ủ ừ ể ồ ị ườ ợ ả
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 20
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG
Ồ Tung đ c a Bi u đ momen t i m t ti t di n b t kì c a t ng tr ng h p t c xác đ nh Ố ể ộ ủ ồ ạ ộ ế ủ ừ ệ ấ ườ ị Ị Ẩ i đ ợ ả ượ nh sau: ư
G
= a = a = M LG . . ,68. 35235 a (. kNm )
pi
G
G
G
G
G
G
A
B
C
D
a)
1
2
4
3
5
6
P
P
P
P
A
B
C
D
b)
1
2
4
3
5
6
P
P
A
B
C
D
c)
1
2
4
3
5
6
P
P
P
P
A
B
C
D
d)
1
2
4
3
5
6
P
P
A
B
C
D
e)
1
2
4
3
5
6
Các tr
ng h p t
i
ườ
ợ ả
= a = a 9,6. = M . LP . . 9,6.62,136 471 a (. 943 kNm )
Tung đ Bi u đ momen: ộ ể ồ
S đơ ồ a a
4 0,067 31,6 G i Cố -0,267 -125,7 MG (kN.m) a b
0 MP1 (kN.m) a c G i Aố 0 0 0 0 0 1 0,244 115,1 0,289 272,5 -0,044 2 0,156 73,5 0,244 230,1 -0,089 3 0,067 31,6 -0,133 -125,4 0,200 -125,4 0,200 G i Bố -0,267 -125,7 -0,133 -125,4 -0,133
0 -41,5 -83,9 -125,4 188,6 188,6 0
MP2 (kN.m) a d
216,46 118,70 90,73 16,33 MP3 (kN.m) a e
0 0 0 0 13,84 27,67 -28,3 -98,1 -0,089 -83,9 -0,178 -167,9 -0,311 -293,3 0,044 41,5 MP4 (kN.m)
t i m t s ti t di n, ta tính ị ố a - Trong các s đ b, c, d, e, f, g b ng tra không cho các tr s ả ạ ộ ố ế ệ
ừ ầ 5,5 = 136,62KN
ơ ồ n i suy theo c h c k t c u. ơ ọ ế ấ ộ T d m ph truy n lên d m chính có. ề ụ ầ L2 = 24,84 · P = Pdp · Mn = P · L1 = 136,62 × 2,3 = 314,23 KNm
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 21
GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
*S đ d Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 ể ơ ồ : n i suy các đi m 1, 2, 3, 4 ộ
.2 3,293 9,293 = M1 = 314,23 – =216,46 KNm M2 = 314,23 – 118,70 KNm 3 3
- 9,293 9,83 = - M3 = 314,23 – (2 ) 9,83 90,73 KNm 3 - 9,293 9,83 = - M4 = 314,23 – ( ) 9,83 160,33 KNm
*S đ e 3 đi mể 1, 2, 3, 4. ơ ồ : n i suy các ộ
= = M1 = M2 = 2. 13,84 KNm 27,67 KNm 5,41 3 - - 5,41 3 167 9, 5,41 + M3 = ( ) 5,41 = -28,3 KNm
- - 3 9, 167 5,41 + M4 =2. ( ) 5,41 = -98,1 KN 3
Tung đ Bi u đ momen thành ph n và bi u đ bao momnen: ộ ể ể ầ ồ ồ
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 22
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
1 2 3 4 G i Aố G i Bố G i Cố
0 387,6 303,6 -251,1 -93,8 -93,8 -125,7
0 73,6 -10,4 -251,1 220,2 220,2 -125,7
0 331,6 192,2 -419,1 122,3 48,8 -209,7
0 128,9 101,2 -84,2 3,3 -66,5 -293,7
0 387,6 303,6 -84,2 220,2 220,2 -125,7 Momen M1 (kN.m) (MG+MP1) M2 (kN.m) (MG+MP2) M3 (kN.m) (MG+MP3) M4 (kN.m) (MG+MP4) Mmax (kN.m)
0 73,6 -10,4 -419,1 -157 -93,8 -293,7 Mmin (kN.m)
Xác đ nh moment mép g i theo Ph ố ị ươ ng pháp v : ẽ
G i Bố
Mmg
B,tr = MB– (MB – ME).
bc 2 BE 300 = 419,1 - (419,1 + 192,2). =379,23 KNm .2 2300
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 23
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
B,ph = MB – (MB – ME).
Mmg bc 2 BE
B= = 379,2 KNm
mg
300 =419,1 - (419,1 + 220,2). =377,4 KNm .2 2300
Ch n Mọ G i Cố
C = MC – (MC – ME).
Mmg bc 2 CE
C = 270,21 KNm
300 =293,7 - (293,7 + 66,5). =270,21 KNm .2 2300
Ch n ọ Mmg
ng h p t i. ể ồ ị ừ ườ ợ ả Bi u đ bao l c c t ự ắ Xác đ nh bi u đ l c c t cho t ng tr ể ồ ự ắ * Tính và v bi u đ l c c t. ẽ ể ồ ự ắ
Xét hai ti t di n a và b cách nhau m t đo n x, chênh l ch mômen c a hai ti ế ủ ệ ệ ạ ộ ế t di n là ệ D M = MP -
t di n đó là: ữ ế ệ MT . Do đó l c c t gi a hai ti ự ắ
Q = MD x
XÁC Đ NH TUNG Đ BI U Đ L C C T (KN) Ộ Ể Ồ Ự Ắ Ị
Đo nạ
1 - 2 3 - 4
A - 1
2 - B
B - 3
4 - C S đơ ồ
49,96
-18
-86,65
68,43
0
-68,43
a
118,48
-18,43
-154,56
0
0
54,52
b QG QP1
-18,04
-18,43
-18,04
27,47
0
8
c QP2
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 24
GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
94,11
-42,50
-80,32
166,97
-32,34
-43,58
d Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 QP3
6,02
6,01
6,01
-30,34
-30,34
-30,34
e QP4
Ị Ộ Ể Ồ Ự Ầ Ắ XÁC Đ NH TUNG Đ BI U Đ L C C T THÀNH PH N VÀ BI U Đ BAO L C C T (KN) Ể Ồ Ự Ắ
1 - 2 3 - 4 S đơ ồ
A - 1
2 - B
B- 3
4 - C
168,44
-36,43
-241,21
68,43
0
-13,91
L c c t ự ắ Q 1= QG + QP1
31,92
-36,43
-104,69
95,9
0
-60,43
Q 2= QG + QP2
144,07
-60,5
-166,97
235,4
-32,34
-112,01
Q 3= QG + QP3
110,16
-11,99
-80,64
38,09
-32,43
-98,77
Q 4= QG + QP4
Q Max
168,44
-11,99
-80,64
235,4
0
-13,91
Q Min 31,92 -60,5 -241,21 38,09 -32,34 -112,01
Tính c t thép theo s đ đàn h i ồ
ơ ồ
ố
b = 8,5 MPa; Rbt = 0,75 MPa
II: Rs = 280 MPa
ấ ộ ị ạ ố
-Bê tông có c p đ ch u nén B15: R -C t thép d c c a d m chính s d ng lo i A ử ụ SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ọ ủ ầ ữ ớ ễ 25
GVHD:VÕ TH C M GIANG Ố Ị Ẩ
II
I
I : Rs = 225 Mpa ử ụ ử ụ
đai c a d m chính s d ng lo i A ạ ử ụ Ồ ố
ng ng vùng ch u moment d ng), b n cánh ch u nén nên ti ươ ứ ươ ả ị ị ế ệ t di n ị :(t t di n gi a nh p ữ t di n ch T. ữ ệ Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 -C t thép ủ ầ a R = 0,439 và x R = 0,650 khi s d ng thép A - V i ớ g b2 = 1 Tra b ng có: ả a R = 0,446 và x R = 0,673 khi s d ng thép A C t d c ố ọ -T i ti ệ ạ ế tính toán là ti ế f: Xác đ nh S ị
' f
f
2
dc
(cid:236) .3 = = 1150 ( mm ) (cid:239) (cid:239) (cid:239) = = £ (cid:237) L 3 1 6 h .9 2300 6 80.9 720 ( mm ) S (cid:239) - - L b 300 (cid:239) = = 2600 ( mm ) (cid:239) (cid:238) 2 5500 2
=> Sf = 720 (mm)
f’ = bdc + 2 Sc’ = 300 + 2· 720 = 1740 mm = =
Chi u r ng b n cánh: b ề ộ ả
' f
dc
= = 80 ; bmm ;300 h ; b 700 mm Kích th c ti t di n ch T: 1740 ' h f ướ ế ữ ệ
Xác đ nh v trí tr c trung hòa: ụ ị ị
dc
= = = - - (cid:222) h a 700 50 650 ( mm ) Gi thi t a = 50(mm) + ả ế h 0
3
f
' hbR . . f
b
' f
b
' f 2
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) h (cid:247) (cid:231) = g = - - =(cid:247) (cid:231) M . 65,0.08,0.74,1.10.5,8.9,0 (57,649 KNm ) + h 0 (cid:247) (cid:231) ł Ł 08,0 2 ł Ł
ị
Mnh p (biên,gi a) + ữ ậ ớ ữ < Mf nên tr c trung hòa qua cánh tính v i ti n di n ch nh t l n: ớ ế ụ ệ 1740 x 700(mm x mm).
ng ng v i giá tr mô men âm, b n cánh ch u kéo, tính c t thép theo ti ả ố ị ế t di n ch nh t nh ỏ ữ ậ ệ g i ị
(cid:222) t a = 80 mm ho = hdc - a= 700 -80 = 620 mm t di n -T i ti ạ ế ệ ở ố T ớ ươ ứ 300 · 700 mm. thi Gi ế ả
xg
M
.
a
=
a
=
=
B ng tính c t thép d c cho d m chính: ọ ố ầ ả
x
=
0,441
= - 1
a (1 2
)
0,656
x m
R
m
R
A s
g
b g
b
2 R b h o
b
R b h . . . o b R . s
s
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) fi fi (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
R
g .
b
(
)
m
m
=
m
=
= 05,0%
%)
%
%100
%
= %9,1%100
min
max
R g
. b R .
A s . hb 0
s
s
fi Ki m tra hàm l ng thép: ể ượ (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) · £ · £ (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ł Ł ł Ł
b= 8,5 Mpa ; g b= 0,9 ; x R=0,681 ; a R =0,449.
S li u bêtông: Bêtông B15 : R - ố ệ
s= 1.
Dùng thép AII : Rs= 280 Mpa ; g
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 26
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
tt (cid:0)
- A st A sc D (cid:0) = % .100% 10% A s Sai s : ố A st
o Ki m tra: a ể
agt (th a)ỏ
bm
2 0tt
=>
TT
=x (cid:222) (cid:222) bhRa a m = x (1-0,5x ) Mgh = AR S S bhR 0 b
m
Ch n thép a x Ti t di n m (%) As (mm2) ế ệ M (kN.m) ọ Ast (mm2) Chênh l chệ Ch nọ
ị 387,6 0,07 0,07 2324,4 1,2 2238 -3,7% 4f 20+2f 25
379,2 0,43 0,63 3178,1 1,7 3219 -1,3% 4f 20+4f 25
ị 157 0,03 0,03 918,7 0,5 873,5 -4,9% 2f 20+1f 18
270,21 0,31 0,38 1917,7 1,1 2019 5,3% 4f 20+3f 18 Nh p biên (1740x700) G i ố 2 (300x700) Nh p gi a ữ (1740x700) G i 3ố (300x700)
C t d c c u t o: ố ọ ấ ạ
d > 70 cm nên đ t c t giá
Do chi u cao d m h t di n d m. ề ầ ặ ố ệ ầ f 12 vào m t bên c a ti ủ ế ặ
Tính c t ngang: ố
max
Q = (21,241 kN ) L c c t l n nh t t i g i: ự ắ ớ ấ ạ ố
3
Ki m tra đi u ki n tính toán: ề ể ệ
b
3
f
n
b
j + j + j = ++ = 1.( g ) . 65,0.3,0.10.75,0.1).001.(6,0 (75,87 kN ) Rbt
( + j . 1
b
n
b
3
+ g . bh 0 ) � . j f R b h . . . bt o j Q > max
(cid:0) ủ ả ị ắ ả ố
Bê tông không đ kh năng ch u c t, ph i tính c t đai ch u c t. ị ắ f 10 (asw = 78,5 mm2), s nhánh c t đai n = 2. ố ố Ch n c t đai ọ ố
Xác đ nh b c c t đai: ị ướ ố
b
2
f
b
2 0
tt
sw
n 2
2
j + j + j 1.( g ). . hbR .. bt = s .4 . AnR .. w Q
++ 650 = .4 175 .3,50.2. .75,0.1).001.(2 300 . 23 )10.21,241 (
= 230 ( mm )
.
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 27
GVHD:VÕ TH C M GIANG Ị Ẩ Ồ Ố
b
b
2 R bh bt o
4
ax
2
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 j g+ j (1 = s m
+ 650. =
= ) n Q .75,0.9,0).01.(5,1 300 3 10.21,241 ) mm
(cid:236) = = (cid:239) 233 mm £ (cid:237) sct => Ch n sọ ct = 200 mm (cid:239) 532 h 3 300 ( 700 3 mm (cid:238)
(cid:0) ạ tt; smax; sct ) = min( 230; 532; 200) =200 mm b trí trong đo n ố ọ L/3 đo n đ u d m. ầ Ch n s = min( s ầ ạ (cid:236) .3 = = (cid:239) 525 mm £ (cid:237) 700 4 sct Đo n d m gi a nh p: ầ ữ ạ ị (cid:239) 3 h 4 500 mm (cid:238) (cid:0) Ch n s = 500 mm. ọ
Ki m tra: ể
b
j = + w1 1 5 ố v t n t nguy hi m nh t xu t hi n trong d m khi không đi qua c t ệ ế ứ ể ầ ấ ấ
= j E na s s w E bs đai w1 1
b 1
b
j bg -= = -= 1 . 5,8.9,0.01,01 923,0 R b
3 65,0.3,0.10.5,8.9,0.
w 1
b 1
b
= = j .3,0 j . g . . 923,0.3,0 (1,413 kN ) hbRb .. 0
max
w 1
b 1
b
= < (cid:222) Q (241 kN ) j .3,0 j . g . . hbR .. b 0
(cid:0) Daàm khoâng bò phaù hoaïi do öùng suaát neùn chính.
Kh năng ch u c t c a c t đai: ị ắ ủ ố ả
sw
sw
175 = = = q (3,138 mkN / ) anR .. sw s 79.2. 200
ả
2 R bh q o s
bt
bt
b
n
wb
w
2
3
+ j = j (1 2 ) Kh năng ch u c t c a c t đai và bêtông: ị ắ ủ ố + j g f Q s
2 .65,0.3,0.10.75,0.9,0).001.(22 =
= ++ 3,138
max
> = kN (7,307 (241 kN ) )
Q (cid:222) Không c n b trí c t xiên cho d m. ầ ầ ố ố
Tính c t treo: ố
ự ậ ch d m ph kê lên d m chính c n có c t treo đ gia c cho d m chính. L c t p ố ể ầ ố Ở ỗ ầ ụ ầ ầ trung do d m ph truy n lên d m chính là: ề ầ
ụ = = 136,62+56,58785=193,2(kN) ầ + GP 1 P 1
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 28
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
3
2
t là: S d ng c t treo d ng đai, di n tích c n thi ạ ử ụ ệ ầ ố ế
sw
= = = A (7,858 mm ) P 1 R 10.3,193 225
= 5,8 ng c t treo c n thi t là Ch n ọ f 8 (asw = 50,3 mm2), s nhánh n = 2. S l ố ượ ố ầ ố ế 7,858 3,50.2
(cid:0) Ch n s l ng là 8 đai, đ t m i bên d m ph 4 đai. ọ ố ượ ụ ầ ặ ỗ
t
- h dc h dp = = B c đai: S (40 mm ) ướ 5
Ph m vi b trí c t đai ạ ố ố
S = bdp + 2(hdc – hdp) = 200 + 2(700 – 500) = 600mm
dpbS 4.2
B trí c t treo ố
ố
- - - - 600 200 100 100 = = 5,37 Kho ng cách gi a các c t treo = mm ữ ả ố 8
Bi u đ bao v t li u:
ể ồ
ậ ệ
s
t di n ị ự ủ ế ệ
tt (cid:222)
ệ ả tính nh sau: t di n đang xét, c t thép b trí có di n tích A ả ố ệ ố ệ ề ớ ọ 0, nh pị = 25 mm và a0, g i ố = 40 mm ươ ng chi u cao d m t = 30 mm ầ ề Tính kh năng ch u l c c a ti trình t ư ự - T i ti ố ạ ế - Ch n chi u dày l p bê tông b o v c t thép d c a ọ - Kho ng cách thông thu gi a hai thanh thép theo ph ỷ ữ ả - Xác đ nh a h0tt = hdc - att ị
B NG TÍNH KH NĂNG CH U L C C A D M CHÍNH Ị Ự Ủ Ả Ả Ầ
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 29
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
2238
54
646
0,066
0,063
391,5
+ 1%
4f 20 + 2f 25
x Ti C t thép ế t di n ệ ố D M (%) a m AS (mm2) aTT mm hoTT (mm) Mgh (KNm)
1256
35
665
0,036
0,035
229,7
C t 2ắ f 25 còn 4 f 20
ị
628
35
665
0,018
0,018
174,3
C t 2ắ f 20 còn 2f 20
3219
82
618
0.572
0,408
397,7
+ 4,9%
4f 20 + 4f 25
1256
50
650
0,212
0,190
204,3
f 25 còn 4f 20
C t 4ắ
Nh p biên (1740· 700 )
628
50
650
0,106
0,100
108,2
Cắt 2f 20 còn 2f 20
G i Bố (300· 700)
34
873,5
666
0,025
0,025
160,9
+ 2,5%
2f 20 + 1f 18
ị
628
35
665
0,018
0,018
115,9
C t 1ắ f 18 còn 2f 20
2019
69
631
0,351
0,290
294,1
+ 8,8%
4f 20 + 3f 18
1256
50
650
0,212
0,190
204,3
C t 3ắ f 18 còn 4f 20
ữ Nh p gi a (1740· 700 )
628
50
650
0,106
0,100
108,2
C t 2ắ f 20 còn 2f 20
G i ố C (300· 700) Bên trái
Xác đ nh ti ị
ế ệ ắ
t di n c t lý thuy t ế
ượ ế t di n c t lý thuy t, Q l y b ng đ d c c a bi u đ bao mômen i ti - V trí c t lý thuy t x, đ ị ắ - L c c t t ệ ắ ự ắ ạ ế c xác đ nh theo tam giác đ ng d ng. ể ằ ồ ạ ộ ố ủ ị ế ấ ồ
XÁC Đ NH V TRÍ VÀ L C C T T I TI T DI N C T LÝ THUY T Ự Ạ Ắ Ắ Ệ Ế Ế Ị Ị
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 30
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
Ti Thanh thép ế t di n ệ V trí c t lý thuy t ế ắ ị X (mm) Q (KN)
1363 168,44 Cắt l n 1ầ Thanh S 3ố (2 f 25)
ị Nh p biên (Bên trái)
1034,3 168,44 Cắt l n 2ầ Thanh S 2ố (2 f 20)
ị 2181,78 241,21 Nh p biên (Bên ph i)ả Cắt l n 1ầ Thanh S 3ố (2f 25)
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 31
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
1763,9 241,21 C t l n 2 ắ ầ Thanh S 2ố (2 f 20)
808,2 252,31 C t l n 1 ắ ầ Thanh S 8ố (4 f 25)
G i Bố (Bên trái)
1169,8 252,31 C t l n 2 ắ ầ Thanh S 7ố (2 f 20)
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 32
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
912,5 231,89 C t l n 1 ắ ầ Thanh S 8ố (4 f 25)
G i Bố (Bên ph i)ả
1320,8 231,89 C t l n 2 ắ ầ Thanh S 7ố (2 f 20)
ị Nh p gi a ữ (Bên trái) 2076 205,78 Thanh S 5ố (1 f 18)
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 33
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
ị Nh p gi a ữ (Bên Ph i)ả 1996,8 179,82 Thanh S 5ố (18 f 20)
905 207,54 C t l n 1 ắ ầ Thanh S 10ố (3 f 18)
G i Cố (Bên trái)
1878 207,54 C t l n 2 ắ ầ Thanh S 9ố (2 f 20)
S
,
inc
- 8,0 QQ = + ‡ W 5 d 20 d
Tính đo n W kéo dài :
ạ
sw
sw
175 = = = q (025,88 mkN / ) q 2 SW fnR .. sw s 3,50.2. 200
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 34
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1 GVHD:VÕ TH C M GIANG Ồ Ố Ị Ẩ
Ti thanh thép ế t di n ệ 20d (mm) WCh nọ (mm) Q (KN) W (mm)
168,44 890 500 890 Nh p biên ị
(bên trái) 168,44 865 400 870
241,21 1221 500 1230 Nh p biên ị
(bên ph i)ả 241,21 1196 440 1200
252,31 1257 440 1260 G i Bố
(bên trái) 252,31 1272 500 1280
231,89 1178 500 1180 G i Bố
(bên ph i)ả 231,89 1153 400 1160
Nh p gi a ữ ị 205,78 1025 360 1030 Thanh S 3ố (2 f 25 ) Thanh S 2ố ( 2f 20 ) Thanh S 3ố (2 f 25 ) Thanh S 2ố (2 f 20) Thanh S 8ố (4 f 25) Thanh S 7ố (2 f 20) Thanh S 8ố (4 f 25) Thanh S 7ố (2 f 20) Thanh S 5ố (1 f 18)
(bên trái) Nh p gi a ữ ị 179,82 907 360 910 Thanh S 5ố (1 f 18) (bên ph i)ả
207,54 1033 360 1040 Thanh S 10ố (3 f 18) G i Cố
(bên trái) 207,54 1043 400 1050 Thanh S 9ố (2 f 20)
SV: Nguy n H u Trí _ L p: 11CX2 ữ ớ ễ 35