Ch
ng 4
ươ
Ti n, Các kho n đ u t
ch ng
ề
ả
ầ ư ứ khoán, công n ph i thu ợ ả
1
Minta Nguyen Thi Mai Anh
PepsiCo Inc. Consolidated Balance Sheet (partial)
lower
ASSETS (in millions) Dec. 29 Dec. 30 2009 2008 . Current Assets: Cash and cash equivalents $ 683 Short-term investments, at cost 966 1,649 Accounts & notes receivable 2,142 Inventories 1,310 Prepaid expenses & other assets 752 Total Current Assets $5,853
$1,038 467 higher 1,505 2,129 1,192 791 $5,617
2
PepsiCo Inc. Consolidated Balance Sheet (partial)
FEDERAL RESERVE NOTE
ASSETS (in millions)
Thanh kho n ả cao
THE UNITED STATES OF AMERICA THE UNITED STATES OF AMERICA
THIS NOTE IS LEGAL TENDER
FOR ALL DEBTS, P UBLIC AND P RIVATE
L70744629F
12
12
WASHINGTON, D.C.
A
H 293
L70744629F
12
12
SERIES 1985
ONE DOLLAR ONE DOLLAR
Current Assets: Cash and cash equivalents Short-term investments, at cost Accounts and notes receivable
Inventories Prepaid expenses & other assets
3
Total Current Assets
Thanh kho n ả th p ấ h nơ
Ti nề
l Ti n xu và ti n gi y ấ
l Tài kho n thanh toán, tài
ề ề
ả kho n ti ế ả t ki m ệ
:
f
o
r
e
d .
r o
o C
o
e C
t
h B
t A
y
a
P
4
FEDERAL RESERVE NOTE
THE UNITED STATES OF AMERICA THE UNITED STATES OF AMERICA
ng đ
ng ti n
ả ươ
ươ
ề
THIS NOTE IS LEGAL TENDER
FOR ALL DEBTS, PUBLIC AND PRIVATE
L70744629F
12
12
WASHINGTON, D.C.
A
H 293
L70744629F
SERIES
12
12
1985
Các kho n t - Cash Equivalents
ONE DOLLAR ONE DOLLAR
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
11
12
13
14
15
16
17
4
5
7
6
8
9
10
1
2
3
18
19
20
21
22
23
24
11
12
13
14
15 4
16 5
17 6
7
8
9
10
25
26
27
28
29
30
31
18
19
20
21
23
24
22 11
12
13
14
15
16
17
25
26
27
28
31
29 18
30 19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
ể
• D chuy n hóa ễ thành ti nề • Th i gian đ n ế ờ i 3 tháng h n d ạ ướ
l Trái phi u- U.S. Treasury bills
ế
5
Qu n lý ti n-Cash Management
ề
ả
ả
l Công ty c n đ m b o ti n ề c quá
ả ượ
ầ c a mình không đ ủ nhi u ho c quá ít ặ
ề
(cid:213)
(cid:213)
ụ ả ư t tài kho n ti n g i - Bank
ề ệ ề ử
ể ả
6
(cid:213)
l Các công c qu n lý ti n c a DN ề ủ Báo cáo l u chuy n ti n t Đi u ti ế ề Reconciliations Các qu ti n l
t v t - Petty Cash Funds
ỹ ề ặ ặ
Các giao d ch c a công ty Keese ủ ị
$200.00
Original Fund Balance Petty Cash Expenditures: U.S. Post Office Overnight Delivery Service Office Supply Express
Coin & currency per count
55.00 69.50 45.30 26.50
ề ủ
7
DN (ti n t Ti n chi cho các ho t đ ng hàng ngày c a ạ ộ ề ạ i qu ) ỹ
Accounting for Petty Cash
Journal Entry to Replenish Fund:
Postage Expense Delivery Expense Office Expense Cash Over and Short* 55.00 69.50 45.30 3.70
Cash 173.50
* $200.00 - ($55.00 + 69.50 + 45.30 + 26.50) =
$200.00 - $196.30 = $3.70 short
8
vào ch ng ch ti n g i-
ỉ ề ử
ứ
ầ ư
Đ u t Investment in CD
Ví d :ụ ợ ố
c thanh toán vào ngày đáo
Ngày 1/10, mua 1 CD có th i h n ờ ạ 120 ngày. N g c và lãi 6%/năm đ ượ h n.ạ
Cr.
Dr. 100,000
100,000
Ch ng ch ti n g i ỉ ề ử ứ Ti nề
9
Investment in CD
Cr.
ỉ
ề
Đi u ch nh vào cu i năm: Dr. ố Lãi ph i thu ả
Doanh thu ti n lãi
1,500
1,500
ề
Interest = Principal x Rate x Time $1,500 = $100,000 x 6% x 90/360
10
Investment in CD
ờ ể
ạ
T i th i đi m đáo h n: ạ Ti nề
Dr. Cr. 102,000
ứ
Ch ng ch ti n g i ỉ ề ử Lãi ph i thu ả Doanh thu ti n lãi
ề
100,000 1,500 500
Lãi c a tháng 1:
ủ
$100,000 x 6% x 30/360 = $500
11
Lý do công ty đ u t
vào các công
ầ ư ty khác (mua c phi u) ổ
ế
l Th a ti n trong ng n h n ạ
ừ ề ắ
ể
ầ
ng lai
l Đ u t dài h n đ đáp ạ ầ ư ng nhu c u ti n trong ứ ề t ươ
ng đ n công ế
ty đ
l Gây nh h ưở ả c đ u t ượ ầ ư
12
l N m quy n đi u hành đ i ố
ề ề ắ
v i công ty đ ớ c đ u t ượ ầ ư
ế
c ầ ư ổ
K toán các kho n đ u t phi u thông th
ng
ả ườ
ế
ng pháp
Ph
ng pháp
H p nh t ấ ợ BCTC
Ph ươ v n hóa ố
20% 50% 100%
ươ giá th ị ngườ tr 0%
ng
nh h Ả
Ki m soát ể công ty
ng nh h ưở Ả tr ng y u ế ọ
ưở không tr ng y u ế ọ
13
T p ậ trung n/c
nh h
ưở
ng không tr ng y u đ n công ty đ u t ầ ư
Các kho n đ u t ầ ư ả ả ế
ọ
ế
đ n ứ ữ ế
l Ch ng khoán gi ngày đáo h n ạ
l Ch ng khoán th
ng ươ
l Ch ng khoán s n sàng
ứ m iạ
ứ ẵ
ể ữ
ạ
S d ng ử ụ ng pháp ph ươ giá th tr ng ị ườ đ ghi nh n ậ nh ng lo i CK này
14
đ bánể
ứ
ữ ế
đ n này đáo Ch ng khoán gi h n Held-to-Maturity Securities ạ
l Ch áp d ng đ i v i trái phi u c a các
ế ủ ố ớ ụ
l Có d đ nh và kh năng gi
ỉ công ty
đ n t n ả ữ ế ậ
ự ị ngày đáo h nạ
$100,000 9% Bond Due 2019
15
ứ
ữ ế
đ n này đáo Ch ng khoán gi h n Held-to-Maturity Securities ạ
Ví d : ụ
Ngày 1/1/2004, công ty Homer mua: l $100,000 trái phi u; lãi su t 10% theo ế ấ
m nh giá (face value) ệ
l Ngày đ n h n c a TP 31,12,2013 ạ ủ ế l Lãi tr 6 tháng/l n ầ
ả
16
ế .
Ghi nh n nghi p v mua trái phi u và ệ ụ c trong l n nh n lãi đ u ầ ầ ậ
ậ lãi nh n đ ậ ượ tiên
Ghi nh n nghi p v mua TP
ệ ụ
ậ
Dr. Cr.
100,000
100,000 Trái phi uế Ti nề
T i th i đi m mua ờ ể ạ
$100,000 10% Bond Due 2014
17
Ghi nh n kho n lãi nh n đ ả
c ậ ượ
ậ
Dr. Cr.
ề
5,000 ề
Ti n ($100,000 x 10% x 1/2) 5,000 Doanh thu ti n lãi T i th i đi m nh n lãi. ờ ể ạ ậ
Interest for
Investor
Borrower
18
Recording Bond Sale
Dr. Cr.
99,000
1,000 ỗ ề
100,000
Ti nề L v bán TP Trái phi uế Khi bán.
Interest for
Investor
Borrower
19
ứ
ươ
ng m i ạ
Bonds
Stocks
Ch ng khoán th Trading Securities
l Đ u t
i ế ờ
1
2
3
v i m c đích ki m l ầ ư ớ ụ trong ng n h n ạ ắ
ẽ ự ị ng lai g n (Tài s n
l Có d đ nh s bán trong ầ
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
ả
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
20
t ươ ng n h n) ắ ạ
ứ
ươ
Bonds
ng m i ạ Stocks
Ch ng khoán th Trading Securities
l Vào cu i m i kỳ k toán,
ố ỗ
ạ ế i theo giá th ị
CKTM đánh giá l tr ng “marked to market” ườ
ầ
ỗ
Income Statement
ệ i (lãi/l ệ trên ỗ
l Ph n chênh l ch do đánh giá l ạ ch a th c hi n) ghi ư ự nh n là lãi/l ậ BCTN
21
ứ
ươ
ng m i ạ
Ch ng khoán th Trading Securities
Ví d : ụ
ắ ữ ữ nh ng ch ng khoán ứ
Công ty Dexter n m gi i ngày 31/12/04: sau t ạ
Menlo preferred stock Canby common stock Cost Market $25,000 $27,500 40,000 39,000
22
i ngày ỗ ư ch a th c hi n t ự ệ ạ
Ghi nh n lãi l ậ 31/12/04.
Ghi nh n lãi/l ỗ ư ậ c a ch ng khoán th ứ ủ
ch a th c hi n ệ ự ng m i ạ
ươ
Dr.
Cr.
Investment in Menlo Preferred Stock
2,500
1,000
1,500
ứ
ươ
ng m i theo giá th ị
ạ
Investment in Canby Common Stock Unrealized Gain - Trading Securities* Đi u ch nh ch ng khoán th ề tr
ỉ ngườ
23
* income statement account
ứ
ể
Stocks
Ch ng khoán s n sàng đ bán ẵ Available-for-Sale Securities
ả ứ ữ
Bonds
ứ ế
l Không ph i là ch ng khoán gi đ n ngày đáo h n và ch ng khoán th
ạ ng m i ạ ươ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ắ
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
ặ ộ ạ
l Có th x p vào TS ể ế ng n h n ho c dài ạ h n, ph thu c ụ vào ngày kỳ v ng ọ bán ch ng khoán
24
ứ
ứ
ể
Stocks
Ch ng khoán s n sàng đ bán ẵ Available-for-Sale Securities Bonds
i theo giá th ị
ng t ạ i th i đi m cu i kỳ ờ ể ố
l Đánh giá l tr ạ ườ báo cáo
l Lãi l
ự
i ghi nh n lũy k trên tài ch a th c hi n phát sinh do ệ ậ ế
ỗ ư đánh giá l ạ kho n v n ch s h u ả ố ủ ở ữ
Balance Sheet
25
ứ
ể
Ch ng khoán s n sàng đ bán ẵ Available-for-Sale Securities
Ví d : ụ
Công ty Lenox năm gi
s n sàng đ bán sau t ể ẵ
Adair preferred stock Casey common stock nh ng ch ng khoán ứ ữ ữ i ngày 31/12/2004 ạ Market Cost $15,000 $16,000 35,000 32,500
26
i ngày ỗ ư ch a th c hi n t ự ệ ạ
Ghi nh n lãi l ậ 31/12/04.
ệ
ch a th c hi n Ghi nh n lãi l ự ỗ ư ậ c a ch ng khoán s n sàng đ bán ẵ ứ ủ
ể
Dr.
Cr.
1,500
Unrealized Gain/Loss – AFS Securities* Investment in Adair Preferred Stock
1,000
2,500 Đi u ch nh giá ch ng khoán s n sàng đ bán
ể
ẵ
Investment in Casey Common Stock ề ỉ theo giá th tr
ng
ứ ị ườ
27
* part of Stockholders’ Equity
Phân bi
t các lo i ch ng khoán
ệ
ứ
ạ
Recognize as income
Categories Held-to-maturity interest Trading Avail.-for-Sale
interest, div. interest, div.
ReportReport FV on BS at cost fair value fair value
changes on N/A Income stmt. Balance sheet
28
Công n ph i thu - Credit Sales
ợ ả
l Gi m tính thanh kho n c a
ả ủ
Trade Credit
l R i ro trong vi c không đòi
ệ
đ ả DN ủ cượ
Sales Invoice
Retail Customer Receivables
Terms: 2/10, net 30
29
t theo dõi ph i thu ế ổ ả
S chi ti -Menkhaus Corporation Sample Accounts Receivable Subsidiary Ledger
In 000s
Total Due
ABC Distributors HIJ Distributors
: :
XYZ Distributors $ 25 336 : : 108
$ 1,105
Gross Accounts Receivable
30
Winnebago Industries, Inc. Consolidated Balance Sheet (partial)
2009 2008
Receivables, less allowance for doubtful accounts ($244 and $1,168, respectively) $20,183 $32,045
n ts
u
a te d n c olle cti b le E sti m A c c o U
Net Realizable Value
31
ng pháp tr c ti p
ế
ự ế
ợ ấ
ươ
K toán n x u, ph -Accounting for Bad Debts: Direct Write-off Method
Ghi nh n vào chi phí kỳ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
25
26
27
28
29
30
31
ậ t ng ng ươ ứ Th i gian c a ủ ờ doanh thu
Bad Debt Expense
XXX
Accounts Receivable – Dexter
XXX
32
ế ng pháp l p d phòng - ậ ự ợ ấ
K toán n x u, ph ươ Accounting for Bad Debts: Allowance Method
ự ợ ấ
Th i gian c a ủ ờ doanh thu
ậ
D tính chi phí n x u (và tài kho n d phòng) ả ự ghi nh n vào kho ng ả ng ng th i gian t ươ ứ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
33
ờ
Balance Sheet Presentation - Allowance Method
Roberts Corp. Partial Balance Sheet
( 6,000)
Current assets: Accounts receivable $ 250,000 Less: allowance for doubtful accounts Net accounts receivable $ 244,000
34
– Ph
K toán n x u ợ ấ ế ng pháp l p d phòng ậ ự
ươ
Khi trích l p d phòng ph i thu khó đòi: ậ ự ả
N TK CP n x u(Bad Debts Expense) ợ ấ
ợ Có TK DP PTKĐ(Allowance for Doubtful Accts)
Tôi d tính... ự
35
– Ph
K toán n x u ợ ấ ế ng pháp l p d phòng ậ ự
ươ
Khi xác đ nh kho n ph i thu không đòi đ ả ả ị c ượ
N TK DP PTKĐ-Allowance for Doubtful Accts ợ Có TK PTKH-Accounts Receivable – Z Co.
36
Phá s nả
Các ph
ng
ươ
ươ
ng th c s d ng ph ứ ử ụ pháp l p d phòng ậ ự
% Doanh thu ph i thu ả
Ph
ng
ươ th c ứ BCKQKD
ng
Ph
ng th c xác đ nh
ị
% N ph i thu ợ ả » Ph ứ ươ tu i nổ ợ
ươ th c ứ BCĐKT
37
ng th c % Doanh thu ph i thu
Ph
ứ
ả
ươ Ví d :ụ
ề
ả
Thông tin v doanh thu ph i thu và tình hình n ợ ư
x u qua các năm nh sau: ấ
Year 1999 2000 2001 2002 2003
Net credit sales Bad debts $1,250,000 1,340,000 1,200,000 1,650,000 2,120,000 $7,560,000
$ 26,400 29,350 23,100 32,150 42,700 $153,700
38
ng th c % Doanh thu ph i thu
Ph
ứ
ả
ươ Ví d :ụ
T l n x u/doanh thu ph i thu ỷ ệ ợ ấ ả
= 0.02033
$153,700 $7,560,000
2%
39
ng th c % Doanh thu ph i thu
Ph
ứ
ả
ươ Ví d :ụ
ả
$2,340,000 2%
2004 Doanh thu ph i thu T l ỷ ệ ợ ấ Chi phí n x u 46,800 n x u ợ ấ
ị
46,800
40
Đ nh kho n: ả Bad Debts Expense Allowance for Doubtful Accts 46,800
Ph
ng pháp xác đ nh tu i n
ươ
ổ ợ
ị
D tính % D tính s ố
ự
ự
ti nề
ố ề Ko đòi đ
cượ Ko đòi đ
cượ
1%
$ 856
4% 10% 30% 50%
1,248 2,450 5,400 4,600 $14,554
Phân lo i ạ S ti n $ 85,600 i Hi n t ệ ạ Qúa h n:ạ 1-30 ngày 31,200 31-60 ngày 24,500 61-90 ngày 18,000 9,200 90+ ngày $168,500 C ngộ
41
Ph
ươ
ng pháp xác đ nh tu i n - ổ ợ ị
Aging Method
đ nh s d đ u kỳ TK D phòng ố ư ầ ự
Gi ả ị là $1,230:
TK D phòng ph i thu khó đòi ự ả
$1,230 13,324
S c n ố ầ đi u ch nh ỉ ề trong kỳ
$14,554
S d mong ố ư mu n đ t ố ạ c theo đ ượ ng th c ph ứ ươ xác đ nh tu i ổ ị nợ
42
Ví dụ
Dr. Cr.
Bad Debts Expense 13,324
Allowance for Doubtful Accounts 13,324
Ghi nh n n x u
ậ ợ ấ c tính ướ
43
From T- account analysis
So sánh 2 ph
ươ
ng th c ứ
Aging Allowance Account
% of Net Sales Allowance Account
XX
XX Computes ending balance in the allowance account
44
Computes bad debt expense (of which the credit is recorded here)
Th
ươ
ng phi u ph i thu, lãi ghi ả
ế
trong m nh giá ệ
G cố
Baker Corporation promises to pay HighTec, Inc. $15,000 plus 12% annual interest on March 13, 2005.
lãi
Date: December 13, 2004
Ngày đ n h n ế
ạ
Baker Corporation
45
Signed:_________
Th
ươ
ế
ghi trong m nh giá
ng phi u ph i thu, lãi không ả ệ
In exchange for $9,000 applied toward my purchase today, I promise to pay $9,900 in six months.
ng
Date: November 1, 2004
ươ phi u = 20%
J.E. Privett
Signed:_________
Lãi c a th ủ ế $900 12 $9,000 x 6
46
t
ả
ầ
ế
B ng CĐKT th hi n ph n chi ể ệ kh u TP ấ
12/31/04 $ 9,900 4/30/05 $ 9,900
Notes receivable Less: Discount on notes receivable
47
( 600) $ 9,300 - 0 - $ 9,900
Upon Maturity
Discount transferred to interest revenue over life of note
Chi u kh u th
ế
ấ
ng phi u ph i ế
ả
ươ thu
l Bán th l Nh n đ
c ngày đáo h n ươ ướ ạ
FEDERAL RESERVE NOTE
THE UNITED STATES OF AMERICA THE UNITED STATES OF AMERICA
FEDERAL RESERVE NOTE
THIS NOTE IS LEGAL TENDER
FOR ALL DEBTS, PUBLIC AND PRIVATE
THE UNITED STATES OF AMERICA THE UNITED STATES OF AMERICA
L70744629F
FEDERAL RESERVE NOTE
THIS NOTE IS LEGAL TENDER
12
12
WASHINGTON, D.C.
FOR ALL DEBTS, PUBLIC AND PRIVATE
THE UNITED STATES OF AMERICA THE UNITED STATES OF AMERICA
L70744629F
FEDERAL RESERVE NOTE
A
THIS NOTE IS LEGAL TENDER
Baker Corporation promises to pay HighTec, Inc. $15,000 plus 12% annual interest on December 31, 1998.
12
WASHINGTON, D.C.
FOR ALL DEBTS, PUBLIC AND PRIVATE
12 H 293
THE UNITED STATES OF AMERICA THE UNITED STATES OF AMERICA
L70744629F
A
THIS NOTE IS LEGAL TENDER
L70744629F 12
WASHINGTON, D.C.
FOR ALL DEBTS, PUBLIC AND PRIVATE
12 H 293
SERIES
L70744629F
12
12
1985
A
L70744629F 12
WASHINGTON, D.C.
12 H 293
SERIES
12
12
1985
Date: January 1, 1998
ONE DOLLAR ONE DOLLAR
A
L70744629F
H 293
SERIES
12
12
1985
ONE DOLLAR ONE DOLLAR
L70744629F
SERIES
12
12
1985
ONE DOLLAR ONE DOLLAR
Baker Corporation
Signed:_________
ONE DOLLAR ONE DOLLAR
48
ng phi u tr c s ti n nh h n ế ậ ượ ố ề ỏ ơ
Liquid Assets and the Statement of Cash Flows - Indirect Method
xxxx - + - +
-
+
49
Operating Activities Net income Increase in accounts receivable Decrease in accounts receivable Increase in notes receivable Decrease in notes receivable Investing Activities Purchases of held-to-maturity and available-for-sale securities Sales/maturities of held-to-maturity and available-for-sale securities Financing Activities
K t thúc ch
ng4
ế
ươ
50