B ng 1.2.1: S ng i và t l th t nghi p chia theo đ tu i và gi i tính, 2000-ả ố ườ ỷ ệ ấ ệ ộ ổ ớ
2007
2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007
S ng i th tố ườ ấ
nghi p t 15 tu iệ ừ ổ
tr lên (ngànở
ng i)ườ
886 1107 871 949 926 930 1031 1129
Nam 468 458 398 402 410 445 537 571
Nữ418 650 473 547 517 485 494 558
T l th tỷ ệ ấ
nghi p (%)ệ2,3 2,8 2,1 2,3 2,1 2,1 2,3 2,4
Nam 2,4 2,3 1,9 1,9 1,9 2,0 2,3 2,4
Nữ2,1 3,3 2,3 2,6 2,4 2,2 2,2 2,5
S thanh niên (tố ừ
15-24 tu i) th tổ ấ
nghi p (ngànệ
ng i)ườ
409 545 396 434 428 456 486 593
Nam 213 216 192 209 214 234 260 300
Nữ196 329 204 224 214 221 226 293
T l th tỷ ệ ấ
nghi p thanh niênệ
(t 15-24 tu i)ừ ổ
(%)
4,8 5,9 4,3 4,8 4,6 4,9 4,9 6,0
Nam 5,0 4,7 4,1 4,5 4,4 4,7 4,9 5,8
Nữ4,6 7,1 4,6 5,1 4,9 5,0 4,8 6,3
S ng i t 25ố ườ ừ
tu i tr lên th tổ ở ấ
nghi p (ngànệ
ng i)ườ
477 562 476 515 498 474 544 536
Nam 255 242 207 193 196 211 277 271
Nữ222 320 269 322 302 263 268 265
T l th tỷ ệ ấ
nghi p c a nhómệ ủ
tu i t 25 tu iổ ừ ổ
tr lên (%)ở
1,6 1,8 1,5 1,6 1,5 1,4 1,5 1,5
Nam 1,6 1,6 1,3 1,2 1,1 1,2 1,5 1,4
Nữ1,5 2,1 1,7 2,0 1,8 1,5 1,5 1,5
Ngu n: B Lao đ ng Th ng binh và Xã h i: Cu c đi u tra Lao đ ng và Vi c làm (các năm t 2000-ồ ộ ộ ươ ộ ộ ề ộ ệ ừ
2007)
Ghi chú: Các s c ng l i có th không chính xác b ng t ng s do làm tròn s .ố ộ ạ ể ằ ổ ố ố
Th t nghi p v n là v n đ ch y u đ i v i thanh niên, trong năm 2007, giàấ ệ ẫ ấ ề ủ ế ố ớ
n a s ng i th t nghi p (52,5%) là thanh niên đ tu i 15-24. Trái ng c v i t ngử ố ườ ấ ệ ộ ổ ượ ớ ổ
t l th t nghi p, t l th t nghi p thanh niên t ng đ i cao h n, tăng t 4,8%ỷ ệ ấ ệ ỷ ệ ấ ệ ươ ố ơ ừ
trong năm 2000 lên t i 6% trong năm 2007. Cũng nh v y, t l th t nghi p c aớ ư ậ ỷ ệ ấ ệ ủ
thanh niên so v i t l th t nghi p c a ng i l n tu i đã tăng đ u đ n t 3,1 t i 4ớ ỷ ệ ấ ệ ủ ườ ớ ổ ề ặ ừ ớ
l n, cho th y s l ng thanh niên ki m vi c làm có kh năng b th t nghi p caoầ ấ ố ượ ế ệ ả ị ấ ệ