LOGO

TÌNH HÌNH HUY ĐỘNG VỐN CỦA CÁC NHTM TRONG NƯỚC

SVTH: LÊ THỊ TUYẾT NHUNG LỚP: DH9TC

GVHD: Ths. TRẦN ĐỨC TUẤN

MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU

1

Yếu tố ảnh hưởng đến huy động vốn

Tình hình huy động vốn của một số NHTM

2

Thuận lợi và khó khăn trong huy động vốn

3

MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

ử Nh n ti n g i

Tác đ ngộ

ế ố ả ưở Y u t nh h ng

Phát hành ch ng t

có giá

Các Hình  Th cứ Huy Đ ngộ v nố

Ngu n v n huy đ ng khác

Vi mô

Vĩ mô

Thu n l ậ ợ i Khó khăn

YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG

Nhân l cự ươ ệ Th ng hi u

ự ủ S  đa d ng  c a SP

VI MÔ

Text

Lãi su tấ Maketing

YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG

tậ

P h á p lu

Khách hàng

S

c

n

h tra

n

h

CÁC HÌNH THỨC HUY ĐỘNG VỐN

Ử Ế

Ỳ Ạ

Ệ  TI N G I TI T KI M KHÔNG K  H N Text

ử ế ề ỳ ạ ệ Ti n g i ti t ki m không k  h n bàng VND

ệ ằ ạ ử ế ỳ ạ t ki m không k  h n b ng ngo i

) t Ti n g i ti ệ t ề  (USD, EUR Text

Text

ế ỳ ạ ệ Ti t ki m không k  h n thông th ườ   ng

ấ ậ ệ ỳ ạ t ki m không k  h n lãi su t b c

Ti thang theo s  dố ư ế Text

CÁC HÌNH THỨC HUY ĐỘNG VỐN

Ử Ế

Ỳ Ạ

TI N G I TI T KI M CÓ K  H N

ế ệ Ti ỳ ạ t ki m có k  h n thông th ườ   ng

Text Text ố ư ề ấ ậ ử   lãi su t b c thang theo s  d  ti n g i

Text Text ế ệ Ti t ki m thông minh

Text Text

ế ỳ ạ ệ Ti t ki m k  h n linh

ế ệ Ti t ki m tích lũy

ế ỳ ạ ệ ấ Ti ả ổ   t ki m có k  h n lãi su t th  n i

ế ệ ỳ ạ ấ Ti

ả ổ t ki m có k  h n lãi su t siêu th  n i

CÁC HÌNH THỨC HUY ĐỘNG VỐN

Ấ Ờ

GI Y T  CÓ GIÁ NG N H N

KỲ HẠN

PHƯƠNG THỨC TRẢ LÃI

HÌNH THỨC HÌNH THỨC THANH TOÁN THANH TOÁN LÃI, GỐC LÃI, GỐC

LÃI SUẤT LÃI SUẤT

LÃI SUẤT

CÁC HÌNH THỨC HUY ĐỘNG VỐN

Ấ Ờ

GI Y T  CÓ GIÁ TRUNG & DÀI H N

TRÁI PHIẾU

GIẤY TỜ CÓ GIẤY TỜ CÓ GIÁ TRUNG & GIÁ TRUNG & DÀI HẠN DÀI HẠN

CỔ PHIẾU

TRÁI PHIẾU CĐ

CÁC HÌNH THỨC HUY ĐỘNG VỐN

VAY T  CÁC TCTD KHÁC VÀ NHNN

NĂM 2008

NĂM 2008

5.093.101

9.515.633

VIETCOMBANK

NĂM 2009

NĂM 2009

6.857.580

VAY T  Ừ NHNN

22.578.400

VAY T  Ừ TCTD

10.076.936

5.584.940

NĂM 2010

NĂM 2010

KẾT QUẢ HUY ĐỘNG VỐN CỦA MỘT SỐ NHTM

ĐVT: Tỷ đồng

NĂM 2008 NĂM 2009 NĂM 2010

NĂM

VIETINBANK 174.905

220.000

339.000

ĐÔNG Á

29.796

36.714

47.756

SACOMBANK 59.343

86.335

126.203

HDBANK 7.772

17.132

30.494

NGÂN HÀNG

THUẬN LỢI

Ự Ệ Ạ S  HI N Đ I HÓA

1

Ộ Ả B  MÁY QU N LÝ CH T L Ấ ƯỢ   NG

2

Ự Ủ Ả Ạ Ẩ   S  ĐA D NG C A S N PH M

Ạ ƯỚ Ộ M NG L I R NG

3

Ủ ƯƠ Ệ UY TÍN C A TH NG HI U

Ế Ớ LIÊN K T V I CÁC TCTD KHÁC

KHÓ KHĂN

LÃI SU TẤ

1

Ạ L M PHÁT

2

Ộ Ủ Ế Ề Ệ BI N Đ NG C A TI N T  VÀ VÀNG

Ự Ạ S  C NH TRANH

3

LOGO