
Đ 1ỀĐ THI H C K IIỀ Ọ Ỳ
Môn: Hóa H c L p 10ọ ớ
Th i gian: 45 phútờ
I–Tr c nghi m (5,0 đi m)ắ ệ ể
Câu 1. Ch t nào sau đây tan trong n c nhi u nh t?ấ ướ ề ấ
A. SO2 B. H2S C. O2 D. Cl2
Câu 2. Ch t X là ch t khí đi u ki n th ng, có màu vàng l c, dùng đ kh trùng n c sinh ho t… Ch t X là: ấ ấ ở ề ệ ườ ụ ể ử ướ ạ ấ
A. O2 B. Cl2 C. SO2 D. O3
Câu 3. Cho 21,75 gam MnO2 tác d ng v i dung d ch HCl đc sinh ra ụ ớ ị ặ V lít khí Cl2 (đktc), bi t hi u su t ph n ng là ế ệ ấ ả ứ
80%. Giá tr c a ị ủ V là:
A. 4,48 lít B. 6,72 lít C. 5,6 lít D. 2,24 lít
Câu 4. Cho l n l t các ch t sau: Cu, C, MgO, KBr, FeS, Feầ ượ ấ 3O4, Fe2O3, FeO, Fe(OH)2, Fe(OH)3 tác d ng v i dungụ ớ
d ch Hị2SO4 đc, nóng. S ph n ng oxi hoá - kh là:ặ ố ả ứ ử
A. 9 B. 8 C. 7 D. 6
Câu 5. Nguyên t nguyên tô nhóm VIIA co c u hình electron l p ngoài cùng la: ử ấ ớ
A. ns2np3 B. ns2np4 C. ns2np5 D. ns2np7
Câu 6. Có 3 bình đng 3 ch t khí riêng bi t: Oự ấ ệ 2, O3, H2S l n l t cho t ng khí này qua dung d ch KI có pha thêm hôầ ượ ừ ị
tinh b t, ch t khí làm dung d ch chuy n màu xanh là : ộ ấ ị ể
A. O2 B. H2S C. O3 D. O3 và O2
Câu 7. Có 4 dd sau đây: HCl , Na2SO4 , NaCl , Ba(OH)2 . Ch dùng thêm 1 hóa ch t nào sau đây đ phân bi t đc 4 ỉ ấ ể ệ ượ
ch t trên?ấ
A. Na2SO4. B. Phenolphtalein. C. dd AgNO3 . D. Qu tím ỳ
Câu 8. Cu kim lo i có th tác d ng v i ch t nào trong các ch t sau?ạ ể ụ ớ ấ ấ
A. Khí Cl2. B. Dung d ch HCl.ị C. Dung d ch KOH đc ị ặ D. Dung d ch Hị2SO4 loãng.
Câu 9. D n khí clo qua dung d ch NaOH nhi t đ phòng, mu i thu đc là:ẫ ị ở ệ ộ ố ượ
A. NaCl, NaClO3 B. NaCl, NaClO C. NaCl, NaClO4 D. NaClO, NaClO3
Câu 10. Dãy ch t nào sau đây v a có tính oxi hoá, v a có tính kh ?ấ ừ ừ ử
A. O2 , Cl2 , H2S. B. S, SO2 , Cl2 C. F2, S , SO3 D. Cl2 , SO2, H2SO4
Câu 11. Dãy ch t tác d ng đc v i dung d ch Hấ ụ ượ ớ ị 2SO4 đc ngu i là:ặ ộ
A. CaCO3, Al, CuO B. Cu, MgO, Fe(OH)3C. S, Fe, KOH D. CaCO3, Au, NaOH
Câu 12. Dung d ch axit HCl tác d ng đc v i dãy ch t nào sau đây:ị ụ ượ ớ ấ
A. Zn, CuO, S. B. Fe, Au, MgO C. CuO, Mg, CaCO3 D. CaO, Ag, Fe(OH)2
Câu 13. Dung d ch Hị2S đ lâu ngày trong không khí th ng có hi n t ng:ể ườ ệ ượ
A. Xu t hi n ch t r n màu đenấ ệ ấ ắ B. Chuy n sang màu nâu để ỏ
C. V n trong su t, không màuẫ ố D. B vân đc, màu vàng.ị ụ
Câu 14. H p th 6,72 lít khí SOấ ụ 2 (đktc) vào 250 ml dung d ch NaOH 2M. Dung d ch sau ph n ng ch a:ị ị ả ứ ứ
A. NaHSO3 1,2M. B. Na2SO3 1M .
C. NaHSO3 0,4M và Na2SO3, 0,8M. D. NaHSO3 0,5M và Na2SO3, 1M.
Câu 15. Hòa tan 10,8 gam m t kim lo i R có hóa tr không đi vào dung d ch HCl loãng d thu đc 10,08 lít Hộ ạ ị ổ ị ư ượ 2 ( ở
đktc). Kim lo i R là: ạ
A. Mg B. Fe C. Zn D. Al
Câu 16. Hòa tan h t ếm gam h n h p CuO, MgO, Feỗ ợ 2O3 vào 400 ml dung d ch axit HCl 3M v a đu. Cô c n dung d chị ư ạ ị
sau ph n ng thu đc 65 gam mu i khan. ả ứ ượ ố Tính m?
A. 22,4 g B. 32,0 g C. 21,2 g D. 30,2 g
Câu 17. Oxi hóa 16,8 gam s t b ng ắ ằ V lít không khí ( đktc) thu đc m gam ch t r n A g m (Fe, FeO, Feở ượ ấ ắ ồ 2O3,
Fe3O4). Hòa tan h t A b ng dung d ch Hế ằ ị 2SO4 đc nóng d thu đc 5,6 lít khí SOặ ư ượ 2 s n ph m kh duy nh t. Tính ả ẩ ử ấ V
(Bi t các khí đo đktc và Oế ở 2 chi m 1/5 th tích không khí).ế ể
A. 33,6 lit B. 11,2 lít C. 2,24 lít D. 44,8 lít
Câu 18. Ph ng pháp đ đi u ch khí Oươ ể ề ế 2 trong phòng thí nghi m là:ệ
A. Đi n phân Hệ2O B. Ch ng c t phân đo n không khí l ng ư ấ ạ ỏ
C. Nhi t phân KMnOệ4 D. Đi n phân dung d ch NaClệ ị