A. Lý thuy tế

Câu 1 Đi n vào d u (…) đáp án đúng: ề ấ

Hi n t ng phóng x … gây ra và… vào các tác đ ng bên ngoài ệ ượ ạ ộ

A: do nguyên nhân bên trong / hoàn toàn không ph thu c ộ ụ

B: không do nguyên nhân bên trong/ ph thu c hoàn toàn ụ ộ

C: do con ng ườ i / ph thu c hoàn toàn ộ ụ

D: do t ự nhiên / hoàn toàn không ph thu c ộ ụ

Câu 2

Phát bi u nào sau đây là Sai v chu kì bán rã : ể ề

A: C sau m i chu kì T thì s phân rã l ứ ỗ ố i l p l ạ ặ ạ i nh cũ ư

c a ch t phóng x bi n đ i thành ộ ử ố ỗ ử ủ ạ ế ấ ổ B: C sau m i chu kì T, m t n a s nguyên t ứ ch t khác ấ

C: M i ch t khác nhau có chu kì bán rã T khác nhau ấ ỗ

D: Chu kì T không ph thu c vào tác đ ng bên ngoài ộ ụ ộ

Câu 3 Phát bi u nào sau đây là ể Đúng v đ phóng x ề ộ ạ

A: Đ phóng x đ c tr ng cho tính phóng x m nh hay y u ạ ạ ạ ặ ư ế ộ

10 Bq

B: Đ phóng x tăng theo th i gian ạ ờ ộ

=

C: Đ n v c a đ phóng x là Ci và Bq. 1Ci = 7,3.10 ạ ơ

D: ị ủ ộ 0. l teHH .

Câu 4

ng : Phóng x là hi n t ạ ệ ượ

đ ng phát ra tia phóng x và bi n đ i thành h t nhân khác A: M t h t nhân t ộ ạ ự ộ ế ạ ạ ổ

đ ng k t h p v i nhau t o thành h t nhân khác B: Các h t nhân t ạ ự ộ ế ợ ạ ạ ớ

C: M t h t nhân khi h p th m t n trôn đ bi n đ i thành h t nhân khác ụ ộ ơ ể ế ộ ạ ạ ấ ổ

ự ộ ạ đ ng phóng ra nh ng h t nhân nh h n và bi n đ i thành h t ỏ ơ ữ ế ạ ổ D: Các h t nhân t ạ nhân khác

Câu 5

Quá trình phóng x là quá trình : ạ

A: thu năng l ng ượ

ng B: to năng l ả ượ

C: Không thu, không to năng l ng ả ượ

D: c A,B đ u đúng ề ả

-b

Câu 6

thì phát bi u nào ạ ấ ạ và 1 h t ạ ể

ạ a Khi h t nhân c a ch t phóng x phát ra hai h t ủ sau đây là Đúng :

A: H t nhân con lùi 3 ô trong b ng h th ng tu n hoàn so v i h t nhân m ớ ạ ệ ố ả ầ ạ ẹ

B: H t nhân con ti n 3 ô trong b ng h th ng tu n hoàn so v i h t nhân m ớ ạ ệ ố ế ả ầ ạ ẹ

C: H t nhân con lùi 2 ô trong b ng h th ng tu n hoàn so v i h t nhân m ớ ạ ệ ố ầ ạ ả ẹ

D: H t nhân con ti n 2 ô trong b ng h th ng tu n hoàn so v i h t nhân m ớ ạ ệ ố ế ả ầ ạ ẹ

Câu7

Lý do khi n trong ph n ng h t nhân không có s b o toàn kh i l ng là: ả ứ ự ả ố ượ ế ạ

ỏ ơ ng c a các h t nhân sau ph n ng l n h n ho c nh h n ả ứ ủ ặ ớ ơ A: Do t ng kh i l ổ t ng kh i l ố ượ ổ ố ượ ng các h t nhân tr ạ ạ ướ c ph n ng ả ứ

B: Do có s to ho c thu năng l ng trong ph n ng ự ả ặ ượ ả ứ

ề ạ C: Do các h t sinh ra đ u có v n t c r t l n nên s b n v ng c a các h t nhân con sinh ra khác h t nhân m d n đ n không có s b o toàn kh i l ạ ng ậ ố ấ ớ ế ự ề ữ ự ả ủ ố ượ ẹ ẫ ạ

D: Do h t nhân con sinh ra luôn luôn nh h n h t nhân m ẹ ơ ạ ạ ẹ

a

Ch n t ọ ừ đúng đ đi n vào d u (…) ể ề ấ

b có kh năng ả

có kh năng iôn hoá môi tr ng nh ng … tia ườ ư ả

. Nh ng tia ư , có th đi hàng trăm mét trong không khí Câu8 Tia b đâm xuyên … tiaa ể

A: y u h n/ m nh h n ế ơ ạ ơ

B: m nh h n / y u h n ơ ế ơ ạ

C: y u h n / nh ế ơ ư

D: m nh h n / nh ư ạ ơ

Câu 9 Ch n m nh đ ệ ọ ề Đúng

ạ ng đ ượ 2) và năng l c b o toàn là năng l ượ ả ng thông th ườ ượ ầ ng toàn ph n ượ ng nh đ ng năng ư ộ A: trong ph n ng h t nhân năng l ả ứ bao g m năng l ng ngh ( E= m.c ỉ ượ ồ c a các h t ạ ủ

th c ch t là s bi n đ i 1 prôtôn thành ả ứ ạ ạ -b ự ế ự ấ ổ

B: trong ph n ng h t nhân, phóng x 1 n trôn, 1 pôzitrôn và m t n trinô. ộ ơ ơ

ậ ố ấ ỉ ậ ố ả ứ ề ạ ạ C: trong ph n ng h t nhân các h t sinh ra đ u có v n t c x p x v n t c ánh sáng

D: Trong ph n ng h t nhân, năng l ng không đ c b o toàn ả ứ ạ ượ ượ ả

Câu 10

Lý do mà con ng i quan tâm đ n ph n ng nhi t h ch là ườ ả ứ ế ệ ạ

ng l n và s ch h n ph n ng phân h ch A: ph n ng nhi ả ứ ệ ạ t h ch to ra năng l ả ượ ả ứ ạ ạ ớ ơ

t h ch ki m soát d dàng B: vì ph n ng nhi ả ứ ệ ạ ể ễ

t h ch là ngu n năng l ng vô t n C: do ph n ng nhi ả ứ ệ ạ ồ ượ ậ

D: do con ng c nó ườ i ch a ki m soát đ ể ư ượ

Câu 11

Phát bi u nào sau đây là t h ch ể SAI v ph n ng nhi ề ả ứ ệ ạ

A: ph n ng nhi ả ứ ệ ạ t h ch r t d x y ra do các h t tham gia ph n ng đ u r t nh ạ ấ ễ ả ề ấ ả ứ ẹ

ng nhiên li u thì ph n ng nhi t h ch to nhi u năng ố ượ ả ứ ệ ệ ạ ề ả ế ng h n ph n ng phân h ch B: n u tính theo kh i l l ượ ả ứ ạ ơ

ệ ạ ạ t h ch là s k t h p c a hai h t nhân r t nh t o thành h t ạ ự ế ợ ủ ẹ ạ ấ C: ph n ng nhi ả ứ nhân n ng h n ặ ơ

ng c a M t tr i D: ph n ng nhi ả ứ ệ ạ t h ch là ngu n g c năng l ồ ố ượ ặ ờ ủ

Câu 12

Sai v s phân h ch Phát bi u nào là ể ề ự ạ

ng m t h t nhân (lo i r t n ng ) b m t n trôn bán ự ạ ấ ặ ị ộ ơ A: s phân h ch là hi n t ộ ạ ạ phá v ra thành hai h t nhân trung bình ệ ượ ạ ỡ

nhiên ể ấ ồ ồ ị ự B: trong các đ ng v có th phân h ch, đáng chú ý nh t là là đ ng v t ạ ị U235 và đ ng v nhân t o Plutôni 239 ạ ồ ị

C: S phân h ch đ c ng d ng trong ch t o bom nguyên t ự ạ ượ ứ ế ạ ụ ử

D: s phân h ch to ra m t năng l ự ạ ả ộ ượ ng r t l n ấ ớ

Câu13

Đi u ki n c n và đ đ x y ra ph n ng dây chuy n v i U235 là: ủ ể ả ề ớ ệ ầ ả ứ ề

A: kh i l ng t ố ượ ng U235 ph i l n h n kh i l ả ớ ố ượ ơ i h n ớ ạ

c làm ch m và s n trôn còn l i trung bình sau m i phân ố ơ ậ ạ ỗ ả ượ B: N tron ph i đ ơ h ch s≥1 ạ

C: làm giàu Urani thiên nhiên

D: c A,B,C đ u đúng ề ả

Câu 14 Đi n đáp án đúng nh t vào d u (…) ề ấ ấ

6

Đ ng v chi m … c a Cácbon trong t nhiên ồ ị C12 ủ ế ự

A: 99%

B:90%

C: 95%

D: 100%

Câu 15

t h ch Phát bi u nào là ể Sai v ph n ng nhi ề ả ứ ệ ạ

t h ch A: Đ têri và Triti là ch t th i c a ph n ng nhi ấ ả ủ ả ứ ơ ệ ạ

B: Đ có ph n ng nhi t h ch, các h t nhân ph i có v n t c r t l n ả ứ ể ệ ạ ậ ố ấ ớ ả ạ

C: Đ có ph n ng nhi t h ch , c n nhi ả ứ ể ệ ạ ầ t đ r t l n ệ ộ ấ ớ

t h ch là ph n ng k t h p các h t nhân nh thành h t nhân ệ ạ ế ợ ả ứ ẹ ạ ạ D: Ph n ng nhi ả ứ n ng h n ơ ặ

Câu 16

Trong các phát bi u sau, phát bi u nào là Sai ể ể

ng c a m t tr i A: Các ph n ng phân h ch là ngu n g c năng l ạ ả ứ ố ồ ượ ặ ờ ủ

ổ ơ ng các h t sinh ra bé h n ạ ng c a các h t ban đ u là ph n ng to năng l B: Ph n ng h t nhân sinh ra các h t có t ng kh i l ả ứ t ng kh i l ổ ố ượ ả ố ượ ả ứ ạ ầ ủ ạ ạ ng ượ

ng dùng trong các lò ph n ng h t nhân C: Urani là lo i nhiên li u th ạ ệ ườ ả ứ ạ

ng nhiên li u thì ph n ng nhi t h ch to nhi u năng ả ứ ệ ệ ạ ề ả ố ượ ng h n ph n ng phân h ch D: Tính theo kh i l l ả ứ ơ ượ ạ

Câu 17

Trong các phát bi u sau, phát bi u nào là Sai ể ể

ề ặ ả ứ ả ứ ạ ạ ộ A: V m t sinh thái, ph n ng phân h ch thu c lo i ph n ng “s ch” vì ít có ạ b c x ho c c n bã ứ ạ ặ ặ

B: Nhà máy đi n nguyên t chuy n năng l ng h t nhân thành đi n năng ệ ử ể ượ ệ ạ

, ph n ng h t nhân dây chuy n x y ra ệ ử ề ả ả ứ ạ ở C: Trong các nhà máy đi n nguyên t m c t i h n ứ ớ ạ

c đ t trong n ả ứ ượ ặ ướ ặ ặ c n ng ho c D:Trong lò ph n ng h t nhân , các thanh Urani đ ạ graphit

Câu 18

H ng s phóng x ằ ố ạ l đ ượ c xác đ nh b ng ị ằ

A: S phân rã trong m t giây ộ ố

ln2 T

(v i T là chu kì bán rã) B: bi u th c ể ứ ớ

ln2 T

C: bi u th c - (V i T là chu kì bán rã) ứ ể ớ

D: Đ phóng x ban đ u ầ ạ ộ

Câu 19

Đ i l ng nào sau đây không đ c b o toàn trong ph n ng h t nhân ạ ượ ượ ả ả ứ ạ

A: Kh i l ng ố ượ

B: Năng l ngượ

C: Đ ng năng ộ

D: Đi n tích ệ

Câu20

Quy c nào sau đây là ướ đúng nh t ấ

A: “lùi” là đi v đ u b ng HTTH ề ầ ả

B: “lùi ” là đi v cu i b ng HTTH ề ố ả

C: “ lùi ” là đi v cu i dãy trong b ng HTTH ề ố ả

D: “ lùi ” là đi v đ u dãy trong b ng HTTH ề ầ ả

Câu 21

Trong s phóng x ạ ỏ ự

A: H t nhân con lùi hai ô trong b ng HTTH so v i h t nhân m ẹ ớ ạ ả ạ

B: H t nhân con lùi m t ô trong b ng HTTH so v i h t nhân m ẹ ớ ạ ả ạ ộ

C: H t nhân con ti n m t ô trong b ng HTTH so v i h t nhân m ẹ ớ ạ ế ả ạ ộ

D: H t nhân con kùi hai ô trong b ng HTTH so v i h t nhân m ẹ ớ ạ ả ạ

-b

Câu 22

Trong phóng x ạ

A: H t nhân con ti n m t ô trong b ng HTTH so v i h t nhân m ẹ ớ ạ ế ả ạ ộ

B: H t nhân con ti n hai ô trong b ng HTTH so v i h t nhân m ớ ạ ế ả ạ ẹ

C: H t nhân con lùi m t ô trong b ng HTTH so v i h t nhân m ớ ạ ả ạ ộ ẹ

D: H t nhân con lùi hai ô trong b ng HTTH so v i h t nhân m ớ ạ ả ạ ẹ

+b

Câu23

Trong phóng xạ

A: H t nhân con lùi m t ô trong b ng HTTH so v i h t nhân m ớ ạ ả ạ ộ ẹ

B: H t nhân con lùi hai ô trong b ng HTTH so v i h t nhân m ớ ạ ả ạ ẹ

C: H t nhân con ti n m t ô trong b ng HTTH so v i h t nhân m ớ ạ ế ả ạ ộ ẹ

D: H t nhân co ti n hai ô trong b ng HTTH so v i h t nhân m ẹ ớ ạ ế ả ạ

Phát bi u nào sau đây là Đúng ể

Câu 24 Phóng xạg A: Có th đi kèm phóng x ể

-b

ạ ỏ +b B: Có th đi kèm phóng x ạ ể

C: Có th đi kèm phóng x ạ ể

D: c A,B,C đ u đúng ề ả

-b

Câu 25

Trong phóng x ạ có s bi n đ i ổ ự ế

A: M t n thành m t p, m t e ộ - và m t n trinô ộ ơ ộ ộ

B: M t p thành m t n, m t e ộ - và m t n trinô ộ ơ ộ ộ

C: M t n thành m t p , m t e ộ + và m t n trinô ộ ơ ộ ộ

D: M t p thành m t n, m t e ộ + và m t n trinô ộ ơ ộ ộ

+b

Câu 26

Trong phóng x ạ có s bi n đ i ự ế ổ

A: M t p thành m t n , m t e ộ + và m t n trinô ộ ơ ộ ộ

B: M t p thành m t n, m t e ộ - và m t n trinô ộ ơ ộ ộ

C: M t n thành m t p, m t e ộ + và m t n trinô ộ ơ ộ ộ

D: M t n thành m t p, m t e ộ - và m t n trinô ộ ơ ộ ộ

Câu 27: Các đ ng v là ồ ị

có cùng v trí trong b ng tu n hoàn nh ng h t nhân có s ầ ư ả ạ ị ố A: Các nguyên t ử Nuclôn khác nhau

B: các nguyên t mà h t nhân có cùng s proton nh ng khác s n tron ử ố ơ ư ạ ố

C: Các nguyên t ử mà h t nhân có cùng s proton nh ng khác s kh i ố ố ư ạ ố

D: C A,B,C đ u đúng ề ả

-b

Sai Câu 28 Phát bi u nào sau đây là ể

-b

A: Tia không do h t nhân phát ra vì nó là êlectron ạ

B: Tia l ch v phía b n d ng c a t đi n ả ươ ệ ề ủ ụ ệ

+b

C: Tia g m nh ng h t nhân c a nguyên t He ỏ ồ ủ ữ ạ ử

D: Tia g m các êlectron d ng hay các pôzitrôn ồ ươ

+

ả ứ ả ứ ạ Câu 29 Trong các ph n ng sau, ph n ng nào là ph n ng h t nhân nhân t o ạ ả ứ đ u tiên ầ

He

N

14 7

17 8

+ 1 HO 1

4 2

+

fi A:

He

Al

+ 1 nP 0

27 13

fi B:

30 15

4 2

+

He

n

fi C:

2 1

+ 3 HH 1

4 2

1 0

19

+

O

He

+ HF 1 1

fi D:

16 8

4 2

9

+

+

ả ứ ả ứ ấ ạ ạ ạ Câu 30 Ph n ng nào sau đây là ph n ng t o ra ch t phóng x nhân t o đ u ầ tiên?

He

Al

P

n

fi A:

4 2

27 13

30 15

1 0

B:

238 92

fi+ nU 1 0

+

+

U239 92

He

N

H

fi O C:

14 7

4 2

17 8

1 1

U

D:

235 92

fi+U 1 n 0

236 92

Câu 31 :

Đi u nào sau đây sai khi nói v quy t c d ch chuy n phóng x ? ắ ị ề ể ề ạ

ể ạ ị ế ạ t h t A. Quy t c d ch chuy n cho phép xác đ nh h t nhân con khi bi nhân m ch u s phóng x nào . ắ ị ẹ ị ự ạ

c thi ế ậ ự t l p d a trên đ nh lu t b o toàn ị ậ ả B. Quy t c d ch chuy n đ ể ượ ắ ị đi n tích và b o toàn s kh i . ố ố ả ệ

quy t c d ch chuy n đ c thi ể ượ t l p d a trên đ nh lu t b o toàn ị ậ ả C. đi n tích và đ nh lu t b o toàn kh i l ệ ắ ị ị ế ậ ự ng . ố ượ ậ ả

quy t c d ch chuy n không áp d ng cho các ph n ng h t nhân nói ụ ắ ị ả ứ ể ạ D. chung.

Câu32 :

Trong các nh n xét sau nh n xét nào SAI : ậ ậ

A. trong t nhiên không có hi n t ng phân h ch dây chuy n. ự ệ ượ ề ạ

B. Hi n t ệ ượ ng phân h ch không ph i là ph n ng h t nhân. ả ả ứ ạ ạ

C. Con ng t h ch. ườ i đã th c hi n đ ự ệ ượ c ph n ng nhi ả ứ ệ ạ

D. Con ng i có th đi u khi n đ c hi n t ườ ể ề ể ượ ệ ượ ng phóng x . ạ

B:Bài t pậ

Câu 1

222 86

) là ch t phóng x có chu kì bán rã là 3,8 ngày. M t m u Rn có ạ ẫ ấ

ộ ch a phân rã ng 2mg sau 19 ngày còn bao nhiêu nguyên t Random ( Rn kh i l ử ư ố ượ

A: 1,69 .1017

B: 1,69.1020

C: 0,847.1017

D: 0,847.1018

Câu 2

ng là 2g. Sau ẫ ộ ố ượ Radian C có chu kì bán rã là 20 phút. M t m u Radian C có kh i l 1h40phút, l ng ch t đã phân rã có giá tr nào? ượ ấ ị

A: 1,9375 g

B: 0,0625g

C: 1,25 g

D: m t đáp án khác ộ

-1, chu kì bán rã cua Rubidi là

Câu 3

H ng s phóng x c a Rubidi là 0,00077 s ạ ủ ằ ố

A: 15 phút

B: 150 phút

C: 90 phút

D: 1 đáp án khác

Câu 4

210 Po Đ ng v phóng x ồ ạ ị 84 m u ch t Po có kh i l ẫ ố ượ ấ m u là 0,5631 Ci. Bi ế ẫ đ u c a m u nh n giá tr nào: ẫ ầ ủ

phóng x ạ a ng 1mg. ở th i đi m t ế ể và bi n đ i thành h t nhân Pb. Lúc đ u ầ ạ ổ ạ ủ 1= 414 ngày, đ phóng x c a ờ ộ t chu kì bán rã c a Po210 là 138 ngày. Đ phóng x ban ạ ộ ủ ậ ị

A: 4,5 Ci

B: 3,0 Ci

C: 6,0 Ci

D:9,0 Ci

+

He

n

Cáu 5

1 1

fi+ 3 Tp 1

3 2

1 0

Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ

Cho mP =1.007u, mn = 1,009u , mT =mHe= 3,016u và 1u.c2= 931MeV

Ng i ta dùng h t proton b n vào T3 thu đ c h t He3 và n tron. Hãy tính ườ ạ ắ ượ ạ ơ

1) năng l ng c a ph n ng ượ ả ứ ủ

A: -1,862 MeV

B: 3,724 MeV

C: 1,862 MeV

D: -3,724 MeV

o so

2) v i ph ớ

t: h t n tron sinh ra bay l ch 60 ủ ạ ơ ế ạ ơ ệ

đ ng năng c a h t n tron bi ộ 4,5 MeV ng c a h t proton và K ươ P ủ ạ

A: 1,26 MeV

B: 2,007 MeV

C: 3,261 MeV

D: 4,326 MeV

+

Câu 6

Ra

He

226 88

4 2

A X Z

1)S n tron trong X là ố ơ

A: 136

B: 86

C: 222

D: 132

ạ ứ ng b ng t s s kh i t ả ượ X) c a h t X. Bi ả ứ ộ ủ ạ ng là 3,6 MeV, ban đ u h t nhân Ra đ ng yên. ầ ỉ ố ố ố ươ ng t t s kh i l ằ ế ỉ ố ố ượ 2)Ph n ng trên to ra 1 năng l Tính đ ng năng (K ng ứ

A: 0,0637 MeV

B: 0,0673 MeV

C: 3,53 MeV

D: 3,09 MeV

Câu 7

0

m

2

Cho bi t kh i l ng c a 1 h t (m) đ ố ượ ủ ạ ượ ứ c cho theo v n t c b i công th c ậ ố ở

- ế = m 1 b

v=b c

ng nguyên t và m0 là kh i l V i ớ ố ượ ử

2

+

=

+

= .

E

2 . cP

ậ ng toàn ph n E c a 1 h t theo đ ng l ủ ạ ầ ộ ượ ng ng ngh E ượ n=m0.c2 Hãy l p công th c cho ta năng l ứ P=m.v và năng l ượ ỉ

nEcPE

2 nE

2

2

2

=

+

E

2 cP .

b .

A: C:

2 nE

B: D: M t đáp án khác ộ

8 Câu

+

+

Pb

238 92

U 206 82

Cho m t phân rã c a U238: ủ ộ - fi

+

=

Hãy cho bi ng trình nào sau đây: ế t x,y là nghi m c a ph ệ ủ ươ

X 2

14X

48

0

+

=

- A:

X 2

14X

48

0

=+

- B:

9X-X 2

08

+

C:

X 2

9X

= 08

- D:

Câu 9

ủ ấ t ế ườ 1 xung , đ n tế 2= 3h máy đ m đ ắ ầ i ta dùng máy đ m xung. B t đ u ế ượ c ế Đ đo chu kì bán rã c a ch t phóng x , ng ạ ể ừ 0 =0 đ n tế 1= 2h, máy đ m đ đ m t c X ượ ế X2=2,3.X1 . Chu kì c a ch t phóng x đó là ạ ủ ấ

A: 4h 42phút 33s

B: 4h 12phút 3s

C: 4h 2phút 33s

D: 4h 30 phút 9s

Câu 10

ồ c t o thành có chu kì bán rã là T=2h,có ể ố i thi u đ ta có th ể ạ ớ ể ờ M t ngu n phóng x nhân t o v a đ ạ ộ ạ ừ ượ ạ đ phóng x l n h n m c cho phép là 64 l n. Th i gian t ầ ơ ộ làm vi c an toàn v i ngu n phóng x này là ớ ứ ồ ệ ạ

A: 12h

B: 24h

C: 36h

D: 6h

Câu11:

i ta có đ ế ườ ượ c thông tin sau v 1 ch t phóng x X. ạ ấ ư c a ch t X phóng x , nh ng ề ấ th i đi m ban đ u) thì trong 2 phút ch có 200 nguyên t ờ ể ừ ờ ầ ử ủ ỉ ạ ạ phóng x . ử Nh m t máy đ m xung ng ờ ộ Ban đ u, trong th i gian 2 phút có 3200 nguyên t ầ 4h sau ( k t ể Tìm chu kì bán rã c a ch t phóng x này. ủ ạ ấ

A: 1h

B: 2h

C: 3h

D: m t k t qu khác ộ ế ả

Po

Câu12:

206 82

t o thành chì ạ ầ

1 t l

Pb ỉ ệ ữ ố ạ

. Ban đ u m t m u ch t Po210 có ộ ẫ gi a s h t nhân Pb và s h t nhân Po phóng x ạ a 210 84 ng là 1mg.T i th i đi m t ờ ạ ể ấ ố ạ Đ ng v ị ồ kh i l ố ượ trong m u là 7:1 ẫ

2= t1+414 ngày thì t l

đó là 63:1. Tính chu kì bán rã c a Po210 T i th i đi m t ờ ể ạ ỉ ệ ủ

A: 138 ngày

B: 183 ngày

C: 414 ngày

D: M t k t qu khác ộ ế ả

Pb

Câu13

210 84

206 t o thành h t nhân ạ 82 ể ừ ờ

ạ a là ch t phóng x ấ ạ .Chu kì bán rã c aủ

th i đi m b t đ u kh o sát) ắ ầ ể ả ờ

Po ườ

Pôlôni Po 210 84 ng là 140 ngày. Sau th i gian t=420 ngày( k t i ta thu đ c 10,3 g chì. ượ

1) tính kh i l ng Po t i t=0 ố ượ ạ

A: 12g

B: 13g

C: 14g

D: M t k t qu khác ộ ế ả

2) t i th i đi m t b ng bao nhiêu thì t l gi a kh i l ng Pb và Po là 0,8. ạ ỉ ệ ữ ố ượ ể ằ ờ

A: 120,45 ngày

B: 125 ngày

C: 200 ngày

D: M t k t qu khác ộ ế ả

Câu 14

có chu kì bán rã là 8 ngày đêm. Cho NA= 6,02.1023 h t/mol, đ ấ ạ ộ

ạ I131 Ch t phóng x 53 phóng x c a 200g ch t này b ng ạ ủ ằ ấ

A: 9,2.1017 Bq

B: 14,4.1017Bq

C: 3,6.1018Bq

D: m t k t qu khác ộ ế ả

Câu 15:

ng M là 8Bq. Đo đ ẫ ượ ỗ ố ượ ộ ổ ủ ứ ng 1,5M m i ch t là 15 Bq. Xác đ nh tu i c a b c ng c b ng g kh i l ặ ổ ằ ớ ị t chu kì bán rã c a C14 là T= 5600 năm Đo đ phóng x c a m t m u t ạ ủ phóng x c a m u g kh i l ẫ t ế ượ ộ ỗ ố ưọ ủ ộ ạ ủ ng c . Bi ổ

Đáp án

A 1800 năm

B 2600 năm

C 5400 năm

D 5600 năm

Na

Câu 16

24 11

còn ố ượ

24 t ẫ Na ộ ạ 11 24 t i 12g. Bi Na ế 11

Na

M t m u l ạ ng 48g. Sau th i gian t=30 gi i t=0 có kh i l ờ ạ b là ch t phóng x ấ ờ - t o thành h t nhân con là ạ ạ , m u ẫ 24 . Mg 12

24 11

là 1) Chu kì bán rã c a ủ

A: 15h

B: 15ngày

C: 15phút

D: 15giây

Na

A = 6,02.1023

24 11

24 12

khi có 42g Mg t o thành. Cho N ạ ộ ạ ủ ẫ

2) Đ phóng x c a m u h t/mol ạ

A: 1,931.1018 Bq

B: 1,391.1018 Bq

C: 1,931 Ci

D: m t đáp án khác ộ

Câu 17

1 so v i giá tr đúng N

i ta thu ườ ấ 3 khí Hêli đktcvà đ m đ c có 1,648.10 c 0,578 mm ạ ỏ 16 h t Trong 587 ngày ch t phóng x Radi khi phân rã phát ra h t ạ đ ượ . Ng ạ ỏ ượ ế ở

A= 6,023.1023 h t/ạ

ủ ố ớ ị Suy ra giá tr g n đúng c a s Avôgađrô N ị ầ mol thì sai s không quá ố

A: 6,04%

B: 5,2%

C: 8,9%

D: 3,9%

Câu 18:

0

ệ ồ ị

7,143 s lúc đ u tráI đ t m i hình thành t l ả ử nhiên hi n nay g m hai đ ng v U238 và U235. U235 ồ ị ớ ấ ồ

ỉ ệ t : Chu kì bán rã c a U238 là T 2 đ ng v này 1= 4,5.109 năm Trong qu ng urani t ặ chi m t l ầ ỉ ệ ế là 1:1. Xác đ nh tu i c a trái đ t bi ế ự . Gi 00 ổ ủ ủ ấ ị

2= 0,713.109 năm

Chu kì bán rã c a U235 là T ủ

A: 6,04 t nămỉ

B: 6,04 tri u năm ệ

C: 604 t nămỉ

D: 60,4 t nămỉ

Câu 19

ị ạ ượ ạ ả ứ c t o thành trong lò ph n ng Đ ng v phóng x có chu kì bán rã 14,3 ngày đ ồ 9 h t/sạ h t nhân v i t c đ không đ iq=2,7.10 ạ ớ ố ộ ổ

ố ộ ạ H i k t ỏ ể ừ c a h t nhân con đ t giá tr N= 10 ủ ạ lúc b t đ u t o thành P32, sau bao lâu thì t c đ t o thành h t nhân ạ ạ 9 h t/s (h t nhân con không phóng x ) ạ ắ ầ ạ ạ ạ ị

A: 9,5 ngày

B: 5,9 ngày

C: 3,9 ngày

D: M t giá tr khác ộ ị

Câu 20

Be9 4

XA Z

Ng i ta dùng p b n vào ườ ắ đ ng yên .Hai h t sinh ralà He và ạ ứ

P=5,45 MeV; KHe= 4MeV

Bi t Kế

X?

H t nhân He sinh ra có v n t c vuông góc v i v n t c c a p. Tính K ớ ậ ố ủ ậ ố ạ

Bi ng b ng t s s kh i . t t s kh i l ế ỉ ố ố ượ ỉ ố ố ố ằ

A: 3,575 MeV

B: 5,375 MeV

C: 7,375MeV

D: M t giá tr khác ộ ị

H ng d n

ướ

ẫ bài t pậ

Câu 1

-

t T

. 2

A

-

t T

=

= NN

2.

0

.Nm 0 M

Rn

S nguyên t còn l i ố ử ạ ≈1,69.1017

Câu 2

t T

= mm

21.(

)

0

- S nguyên t đã phân rã ố ử - D =1,9375 g

=

l

=

Câu 3

,0

00077

2ln T

(cid:222) T≈900(s)=15 phút

t T

Câu 4

H =

2.

0 H

Đ phóng x ban đ u ạ ầ ộ ≈4,5 Ci

Câu 5 1) D E = D m.c2 = (mT + mP -mHe -mn).c2= -1,862MeV ỏ

P

He

=

+

P

Ta có

2)

P p

P n

He

P

P

P

n

(cid:222) (PHe)2 = (PP)2+ (Pn)2- 2.Pn.PP.cos j

Mà P2= 2.m.K

D E=Kn+ KHe-KP

L i có ạ

i ra ta có Thay s và gi ố ả

Kn≈1,26 MeV

Câu6

1)b o toàn s kh i A=226-4=222 ố ố ả

B o toàn đi n tích Z= 88-2=86 ệ ả

S h t n tron N= 222-86=136 ố ạ ơ

0c2=M.c2+KX+ KHe

(cid:222) ng toàn ph n M KX+ KHe= D E=3,6 MeV ượ ầ ả 2)b o toàn năng l (1)

X= -PHe (cid:222)

B o toàn đ ng l ng P (PX)2=(PHe)2 ả ộ ượ

Mà P2 = 2.m.K (cid:222) mX.KX= mHe.KHe (2)

X≈ 0,0637 MeV

Gi i (1)(2) ta có K ả

2

.. cm g

Câu 7

0

2

m 0 1 b

2

2

2

2

=

E=m.c2= .c2= -

vm .

P

g .

v .

m 0

2

(cid:222) P=

=

+

E

2. cP

2 nE

(cid:222)

Câu8

B o toàn s kh i 238= 206+4.x+0.y (1) ả ố ố

B o toàn đi n tích 92=82 + 2.x – y (2) ệ ả

Thu đ c x= 8 ; y=6 ượ

Câu 9

1t T

X

= N

21(

)

1

0

- ta có -

2t T

X

= N

21(

)

2

0

2=2,3.X1 và t2=1,5t1 =3h

- -

Theo đ u bài X ầ

13t T

1t T

+

=

2.10

2.23

13

0

- - Thu đ c ph ng trình ượ ươ -

Gi i ra ta có T ả ≈4h 42 phút 33s

Câu 10

i G i H là đ phóng x an toàn cho con ng ạ ộ ọ ườ

0= 64H

T i t=0, H ạ

Δt T

1=H=

H

2.0

- D t đ phóng x m c an toàn,khi đó H Sau th i gian ờ ạ ở ứ ộ

Thu đ t= 12 h c ượ D

Câu 11

λ.Δt

D S h t nhân phóng x trong th i gian t=2 phút là ầ (cid:222) 0 là s h t ban đ u ố ạ ạ ờ

λ.t

) =3200 (1) G i Nọ D N= N0.(1- ố ạ -e

1 = N0.

-e

S h t nhân còn l i sau 4h là N (2) ố ạ ạ

λ.Δt

(cid:222) D Sau th i gian 4h s h t nhân phóng x trong th i gian t= 2 phút là: ố ạ ạ ờ ờ

D N1= N1. ( 1-

-e

0

λ.t

=

=

=

=

)= 200 (3)

e

16

T

h )(1

N N

3200 200

1

(cid:222) T (1)(2)(3) ta có ừ

Câu 12

1λ.t

N =

1

eN .0

i T i tạ 1 , s h t Po còn l ố ạ ạ

λ.t

ố ạ ằ

1

=

=

N

N

0

1

.0

2

- - S h t Pb t o thành b ng s h t Po đã phân rã N ) ạ e1( ố ạ N

λ.t

-

1

(1

)

2

== 7

- (cid:222) Theo đ u bài (1) ầ

λ.t = 1e

8

e λ.t

-

1

N N

1

e

λ.t =2e

64

l

T ng t ta có t i t (2) ươ ự ạ 2 ;

.(

t

)

-

t 12

l

=

=

e

(cid:222)= 8

t .(

t

)

8ln

T

138

2

1

(cid:222) - T (1)(2) thu đ c ngày ừ ượ

Câu 13

1)Kh i l ng Pb t o thành sau t=420 ngày b ngkh i l ng Po phân rã ố ượ ố ượ ằ ạ

-

λ.t

= mm

e

)

(cid:222) m0≈12 g

1.(0

- (cid:222)

t T

= NN

2.0

- 2)s h t Po t ố ạ ạ i th i đi m t là ể ờ

t T

N

= N

21.(

)

1

0

210

8,0.

Pb

Pb

=

=

=

=

- S h t Pb t o thành b ng s h t Po phân rã ằ ố ạ ố ạ ạ -

8,0

.MN 1 N.M

m m

N 1 N

206

84 103

Po

(cid:222) Theo đ u bài ầ

+

ln(

)1

t T

)

=

=

t

T

Po 84 103 2ln

21( t T

2

- - (cid:222) -

K t qu t ả ≈ 120,45 ngày ế

A

0

Câu 14

I131 53

m.N=N M

I

N

0

= l

=

H

.

N

S h t ố ạ ban đ u ầ ≈9,19.1023( h t)ạ

0

0

.2ln T

đ phóng x ban đ u ạ ộ ầ ≈9,2.1017( Bq)

l

=

l

=

Câu 15

H

.

N

m . AN. m

(cid:222) H t l v i kh i l Đ phóng x ạ ộ ỉ ệ ớ ố ượ ng m c a v t ủ ậ

(cid:222) ng 1,5M c a m t cây v a m i ch t có H’ là 15Bq ủ ừ ộ ặ ớ 0 = 10 Bq Nh v y m u g kh i l ư ậ ẫ m u g kh i l ố ượ ỗ ẫ ỗ ố ượ ủ ng M c a 1 cây v a m i ch t s là H ừ ặ ẽ ớ

Ta có H=8Bq ; H0 = 10Bq

0.e- tở   (cid:222)

T ).8,0(ln 693 ,0

H 0H

- T H=H t=-ln t= ừ ở = ­ln 0,8  (cid:222) ≈ 1800 năm

Câu 16

0.2-k ( k=

t T

A

=N

0

1)áp d ng : m=m ) (cid:222) 2-k= 0,25 (cid:222) T= 15h ụ

.Nm 0 NaM

A

=

N

Mg

2) S h t Na24 ban đ u: ố ạ ầ

.Nm Mg MgM

S h t Mg24 t o thành ố ạ ạ

S h t nhân Na đã phóng x ố ạ ạ D N = NMg = N0 – N0.2-k

c k=3 Thay s thu đ ố ượ

k

.2

ln2.m

A

=

-

0.2-k= .Nở 0.2-k

.N 0 T.M

Na

16

23

=

=

N

N

,1

648

10.

(cid:222) N

10.39,6»

1

(cid:222) Đ phóng x H= H ạ ộ ≈ 1,931.1018(Bq)

3 là

1

lV )( 4,22

A

S h t He trong 0,578mm ố ạ

NN - 1 N

A

Sai s = ố .100% ≈ 6,04(%)

16

23

=

=

N

N

,1

648

10.

(cid:222) N

10.39,6»

1

Câu17

3 là

1

lV )( 4,22

A

S h t He trong 0,578mm ố ạ

NN - 1 N

A

Sai s = ố .100% ≈ 6,04(%)

Câu 18

0

S h t U235 và U238 khi trái đ t m i hình thành là N ố ạ ấ ớ

- S h t U238 bây gi ố ạ ờ

t 1T

N

= N

1

2.0

- S h t U235 bây gi ố ạ ờ

t 2T

N

= N

2

2.0

9

1

=

=

t

10.04,6

N N

143,7 1000

2

(cid:222) Ta có (năm)= 6,04 t nămỉ

Câu19

t T

N

= N

1

2.0

- * T c đ phân rã trong th i gian t là: ố ộ ờ

0= q.t

T c đ t o thành trong th i gian t là N ố ộ ạ ờ

t T

= NN

21(

)

0

- T c đ t o thành h t nhân trong th i gian t là =109 - ố ộ ạ ạ ờ

Thu đ c t ượ ≈0,667.T=9,5 ngày

+

=

P

Câu 20

X

P He

P p

B o toàn đ ng l ng ả ộ ượ

P ^ p

P He

=

+

P

2 X

2 P p

2 P He

=

+

Thu đ c ượ

.6

K

K

.4

K

2 =

X

p

He

P

.2

. Km

(cid:222) Mà

K t qu K ả X=3,575 MeV ế