c s ki m soát v giá m c dù trên th tr ng có ượ ự ể ị ườ ề ặ

ể ế ủ ạ

i ả ờ

ạ ự t cho s n ph m, nhãn hi u ệ ẩ ả

ổ ộ ề

1 Đi m : 1 ể M t công ty nh v n có th giành đ ỏ ẫ ộ nhi u đ i th c nh tranh n u…. ề ố Ch n m t câu tr l ộ ọ a. b,c b. Công ty t o s khác bi ệ c. Công ty có th ph n l n ị ầ ớ d. Công ty đ u t e. t t c các ý ki n trên đ u đúng ấ ả m nh m vào truy n thông c đ ng ầ ư ạ ế ẽ ề

i cho phân ph i tr c ti p? ạ ệ ề ướ ậ ợ ố ự ế

i

ợ ch c phân ph i ố

ế ị

ủ ả ẩ ạ

2 Đi m : 1 ể nào d Nhân t i đây không t o đi u ki n thu n l ố Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ a. L i nhu n biên thích đáng đ h tr t ể ỗ ợ ổ ứ ậ t các d ch v h tr b. Không c n thi ụ ỗ ợ ầ c. Các giai đo n đ u c a chu kỳ s ng c a s n ph m ố ầ ủ d. Th tr ng thay đ i nhanh chóng ị ườ ổ e. S n ph m ph c t p ứ ạ ẩ ả

ả ề ị ẩ ấ ố

i tiêu dùng nhanh h n. Đi u này có nghĩa là….. ấ ầ ế

3 Đi m : 1 ọ ư Nhà s n xu t c n cung c p nhi u d ch v h tr cho nhà phân ph i, thúc đ y h đ a ụ ỗ ợ hàng hóa đ n tay ng ề ơ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Nhà s n xu t bán hàng qua nhà phân ph i ố ả b. Nhà s n xu t bán hàng cho nhà phân ph i ố ả ườ i ấ ấ

ổ ủ ậ ờ

i đây? ọ ướ ể ị

i ứ ọ

ị ườ

́

4 Đi m : 1 Khi công ty thay đ i giá c a mình theo mùa, theo tháng, theo ngày và th m chí theo gi thì t c là h đang áp d ng ki u đ nh giá nào d ụ Ch n m t câu tr l ộ ả ờ a. Đ nh giá theo th tr ng b. Đ nh gia theo khách hàng c. Đ nh giá theo v trí d. Đ nh giá theo th i gian ờ ị ị ị ị

ướ ắ ơ ả ả ể ớ

ỏ khác trong marketing - mix và ph n ng c a đ i th ủ ủ

c m t h n là hi u qu lâu dài, b ệ ủ ố ả ứ c đ nh giá c a mình ế ượ ị ủ ọ ổ

i ệ ạ ố

́ ́

ng s n ph m ả ẩ

i 5 Đi m : 1 V i nh ng công ty coi tr ng hi u qu tài chính tr ữ ọ ệ qua nh ng tác đ ng c a các y u t ế ố ộ ữ c nh tranh, h đang theo đu i m c tiêu................trong chi n l ụ ạ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ i nhu n hi n t a. T i đa hóa l ợ ậ b. Tôi đa hoa th ph n ị ầ c. D n đâu v ch t l ẫ ̀ ề ấ ượ d. C nh tranh ạ e. T n t ồ ạ

m t ng ị ư ạ ậ ượ

inh nđ ng c a hãng này không đ ườ i ừ ộ t l m. Thông tin trên là ế ụ ả ưỡ ủ c thông tin t c t ượ ố ắ

i

ở ắ ử ụ

6 Đi m : 1 ể M tkháchhàngđãcóýđ nhmuachi cxemáyAnh ngl ộ b n c a mình là d ch v b o d ị ạ ủ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ c n tr quy t đ nh mua hàng a. M t y u t ế ị ộ ế ố ả c khi s d ng cân nh c tr b. M t y u t ướ ộ ế ố c. Thông tin th c p. ứ ấ d. M t lo i nhi u trong thông đi p ệ ễ ạ ộ

ổ ỏ ủ

ủ ủ ọ ầ ặ

i ọ

ng ị ườ ổ

ng ị ườ

7 Đi m : 1 Các công ty nh thay đ i giá c a mình khi giá c a ………………………………….. thay đ i, thay vì khi chính nhu c u ho c chi phí c a h thay đ i ổ ổ Ch n m t câu tr l ộ ả ờ a. Nhà theo đu i th tr b. Đ i th c nh tranh ủ ạ c. Nhà d n đ o th tr ạ ẫ ng d. Th tr ị ườ

ơ ả ổ ồ

i ể ụ ọ ả ờ

8 Đi m : 1 M c tiêu c b n mà các thành viên kênh theo đu i bao g m…………… Ch n m t câu tr l ộ a. tat ca deu dung b. Gia tăng th ph n ị ầ i c. T n t ồ ạ

ng s n ph m ấ ượ ẩ ả

d. Nâng cao ch t l e. Th a mãn khách hàng ỏ

ch c liên k t d c nào d i đây? ộ ề ể ổ ứ ế ọ ướ ỗ ố

i ể ể ọ

9 Đi m : 1 Ki m soát toàn b chu i phân ph i là thu c v ki u t ộ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. VMS qu n lýả b. VMS h p đ ng ồ c. VMS công ty d. Không có ý ki n nào đúng ế

t v i s n ph m cùng lo i c a đ i th c nh tranh ả ệ ả ẩ ạ ủ ố ủ ạ

ng c a khách hàng

i thi u s n ph m 10 Đi m : 1 ể Ch c năng c b n c a bao bì là… ơ ả ủ ứ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ọ a. bán hàng b. đ ch a và b o v s n ph m ể ứ c. phân bi d. t o s tin t ạ ự và gi e. mô t ả ệ ớ ả ưở ớ ủ ệ ả ẩ

cth hi nquas quan tâm, hành đ ng, quan iđ ị ườ ượ ể ệ ự ộ

ủ ộ xung quanh. i ể ọ ố ả ờ

ủ ả

11 Đi m : 1 ể Theođ nhnghĩa,………c am tconng đi m v các nhân t ề Ch n m t câu tr l ộ a. Tâm lý b. Ni m tin ề c. Quan ni m c a b n thân ệ d. L i s ng ố ố e. Nhân cách

c hi u là…… ượ ể

i

12 Đi m : 1 ể ng ti n truy n thông đ Ph ề ươ ệ Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ a. N i dung hình nh mu n truy n thông đ ề ả ố ượ ể c th hi n thành t p h p các bi u ể ệ ậ ợ

ộ ng mà ng i g i chuy n đi. t ượ ườ ử ể

b. Quá trình theo đó ng i nh n gán các ý nghĩa cho các bi u t ng đã đ c mã ườ ể ượ ậ ượ

hóa b i ng ở

c. Ti n trình chuy n nh ng ý t ữ ể ưở ng thông đi p truy n thông thành bi u t ề ể ượ ng ệ

d. M t ph n c a các đáp ng c a ng i nh n đ c truy n thông ng i cho ứ ủ ườ ậ ượ ề c l ượ ạ i g i ườ ử ế c th có th giao ti p ế ể ụ ể ầ ủ ộ

ng i g i ườ ử

e. Kênh truy n thông qua đó thông đi p chuy n t i g i đ n ng ng ể ừ ườ ử ế ề ệ ườ i nh n. ậ

i truy n thông đi p có khi phát bi u đ ể ượ ọ c g i ề ệ ể ế

i ọ ả ờ

13 Đi m : 1 ể t chuyên môn mà ng Nh ng hi u bi ườ ữ là…………………………..c a ngu n thông đi p ệ ồ Ch n m t câu tr l ộ a. Tính trung th cự b. Tính khách quan c. Tính sáng t oạ d. Tính đáng yêu, d m n ễ ế e. Tính chuyên gia

ạ ế ặ ộ

ạ ng có giá cao h n. Ki u đ nh giá này đ ế c g i là…………….. ặ ể ượ ọ ị

ườ ọ

́

14 Đi m : 1 ể Khi b n đi xem ca nh c ho c đá bóng, các hàng gh trên ho c gh thu c khán đài A th ơ i Ch n m t câu tr l ộ ả ờ a. Đ nh giá theo v trí b. Đ nh gia theo khách hàng c. Đ nh giá theo th tr ng ị ườ d. Đ nh giá theo th i gian ờ ị ị ị ị

ch quy n v hàng hóa c a nhà s n xu t" đ ỉ ắ ữ ủ ượ ả ể

ả c hi u là nhà s n ấ ề ề ỉ ủ ứ ự

ấ ủ i t c công vi c còn l ạ ỉ ẽ ả ệ

c s d ng đ đánh giá và ch t l c các ý t ng đ ng ượ ử ụ ắ ọ ườ ưở ể

i đây th i 15 Đi m : 1 ể "Nhà bán s n m gi xu t bán hàng hóa cho nhà bán s và ch m d t s liên quan c a mình trong qui trình ấ marketing, còn nhà bán s s đ m nh n t ậ ấ ả Đáp án : Đúng Sai 16 Đi m : 1 ể Tiêu chu n nào d ướ ẩ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ

ạ ị

ả ầ ủ

ng nh ng đ c đi m khác bi a. M c đ c a tính năng s n ph m cho phép đ nh giá c nh tranh ẩ b. M c đ đáp ng nhu c u c a khách hàng ứ c. Ph n ng c a đ i th c nh tranh ủ ố d. Kh năng khu ch tr ế ứ ộ ủ ứ ộ ả ứ ả ủ ạ ươ t ệ ữ ể ặ

ệ ể ử ụ ữ ạ

17 Đi m : 1 ể c v i khách hàng, doanh nghi p có th s d ng nh ng lo i kênh nào? Đ ti p c n đ ể ế ậ ượ ớ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ọ a. Phân ph iố b. Bán hàng c. a,b,c d. D ch v ị e. b,d,a f. Truy n thông ề

ẩ ằ c đa d ng hóa s n ph m nh m ả

ng ư ộ ề ầ ị ườ

18 Đi m : 1 ể Chi n l ạ ế ượ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ a. tat ca deu sai b. s ki m soát g n nh đ c quy n trên th tr ự ể c. a,b,c d. tìm ki m nh ng s n ph m m i ả ữ ế ớ ẩ ng m i e. tìm ki m nh ng th tr ớ ị ườ ữ ế f. tat ca deu dung g. tìm ki m s n ph m và th tr ả ể ng m i ớ ị ườ ẩ

ẩ ứ ả ề ồ ố ọ

i ả ờ

ạ ủ ả ẩ

19 Đi m : 1 ể M t ph i th c s n ph m bao g m b n chi u kích quan tr ng. Đó là ố ộ Ch n m t câu tr l ộ ọ a. Chi u r ng, chi u dài, chi u sâu và s đa d ng ạ ề ộ b. Chi u r ng, chi u dài, chi u sâu và tính hi n đ i c a s n ph m ệ ề ộ c. Chi u r ng, chi u dài, chi u sâu và s ph i h p ự ố ợ ề ộ d. Chi u r ng, chi u dài, chi u sâu, chi u cao ề ề ộ ề ề ề ề ề ề ề ề

i nh ng đi u phi n toái cho các thành viên kênh 20 Đi m : 1 ể Mâu thu n kênh ch đem l ẫ ỉ ạ ữ ề ề

i thách th c th tr ng s n ị ườ ứ ẽ ỗ ẩ ả ủ ườ

ng c a chu kỳ s ng s n ph m, ng ố ạ ố ể ệ

ọ ưở ệ ố i ả ờ

Đáp án : Đúng Sai 21 Đi m : 1 ể giai đo n tăng tr ạ Ở l c tranh giành h th ng kênh phân ph i trong giai đo n này th hi n qua: ự Ch n m t câu tr l ộ a. a,b b. b,c n c. t n công bên s ườ ấ d. t n công tr c di n ệ ấ e. a,d f. liên minh, liên k tế g. phòng thủ

c thâm nh p th tr ng ế ượ ụ ể ợ ị ườ ậ

22 Đi m : 1 ể Đi u ki n nào d ướ ề ệ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ a. Các đ i th c nh tranh không th tham gia vào th tr ố i đây không phù h p đ áp d ng chi n l i ủ ạ ể ị ườ ấ ng s m và đ nh giá th p ị ớ

h nơ

ng tăng lên ả ượ ả ố

ạ ả ị ườ ấ ả

b. chi phí s n xu t và phân ph i ph i gi m khi s n l ả c. th tr ng ph i nh y c m nhi u v i giá d. các nhà đ nh giá thâm nh p ph i duy trì v th giá th p c a mình đê co l i th ả ề ớ ả ấ ủ ị ế ậ ị ́ ợ ế ̉

̀

i bán tăng giá lên 2%, đ co dãn c a c u theo ườ ủ ầ ộ ố ả ầ

i ả ờ ọ

t c các ý ki n trên đ u đúng ấ ả ề ế

̃ ̣

v giá lâu dai ề 23 Đi m : 1 ể N u nhu c u gi m xu ng 10% khi ng ế giá là -5, ta nói: Ch n m t câu tr l ộ a. t b. co dan đ n vi ơ c. c u co dãn d. c u kem co dãn theo giá ầ ầ ́

i mua ướ ả ưở ng đ n m c đ nh y c m v i giá c a ng ạ ả ứ ộ ủ ế ớ ườ

i 24 Đi m : 1 ể nào d Y u t ế ố Ch n m t câu tr l ộ ọ i đây không nh h ả ờ

ẩ ộ ả ứ ộ ế ế ả ổ ng đ i cao ố

ủ ả

t đ n s n ph m thay th a. M c đ bi ế b. T ng chi tiêu cho m t s n ph m là t ươ ẩ c. Giá tr đ c đáo c a s n ph m ị ộ d. Ch t l ấ ượ e. Chi phí đ ẩ ng và uy tín c a s n ph m cao ủ ả ượ ẻ ớ c chia s v i các cá nhân khác th p ấ

ả ứ ộ ả ặ ị ụ ẩ

c g i là…………….. ượ ọ

i ứ ị ọ

́

25 Đi m : 1 ể Khi khách hàng tr m c giá khác nhau cho cùng m t s n ph m ho c d ch v thì hình th c đ nh giá này đ Ch n m t câu tr l ộ ả ờ a. Đ nh giá theo th i gian b. Đ nh gia theo khách hàng c. Đ nh giá theo v trí d. Đ nh giá theo th tr ng ị ườ ị ị ị ị

ưở ng đ n b n ch t và quy mô c a h th ng phân ph i ố ủ ệ ố ế ả ấ ướ

26 Đi m : 1 ể i đây nh h nào d Y u t ả ế ố i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ a. L i th v v trí ế ề ị b. Các y u tô vi mô ế c. Ph m vi c nh tranh ạ ạ vĩ mô d. Các y u t ế ố

ấ ự ệ ố

c p đ … ố ộ ở ấ

27 Đi m : 1 ể Phân tích môi tr ng phân ph i th c ch t là vi c xem xét các kênh phân ph i trong vi c ệ ườ phân tích môi tr ng ườ Ch n m t câu tr l i ộ ả ờ a. Ngành b. S n ph m ẩ ả c. Đ i th c nh tranh ủ ạ ố d. Doanh nghi pệ

ị ả ử ụ ự ữ ị ị ́

i 28 Đi m : 1 ể M t công ty s d ng đ nh giá d a trên gia tr ph i tìm ra nh ng giá tr mà khách hàng ộ gán cho….. Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ

a. Các s n ph m c a mình ẩ b. Các s n ph m c a các đ i th khác nhau ẩ ủ ủ ả ả ủ ố

nào d i đây? ồ ả ế ố ướ

ng c h ượ ưở ̣ ̉

ự ̃

29 Đi m : 1 ể Rào c n thâm nh p không bao g m y u t ậ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ tâm lý a. Y u t ế ố b. S khan hi m c a các ngu n tài nguyên ủ ế ự theo qui mô mà công ty đang đ c. Hiêu qua kinh t ế d. Chuyên gia trong linh v c marketing v v n, tài s n và công ngh e. Đ u t ệ ả ầ ư ề ố

ị ị cho m t vài s n ph m nh m m c đích gì? ẩ ́ ỗ ụ ằ ả ộ ́ ̣ ́

i ọ

ị ể ọ ứ ữ ế ặ ớ

bình th

30 Đi m : 1 ể Các siêu th đ nh giá thâp thâm chi gia l Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Thu hút khách hàng đ n siêu th đ h mua nh ng m t hàng khác v i m c giá ngườ b. Gi i quy t hàng t n kho ế ả ồ

i có đ ườ ượ ề ữ c v nh ng s vi c nào đó”là đ nh nghĩa v : ề ự ệ ị ẳ

31 Đi m : 1 ể “Ý nghĩ kh ng đ nh mà con ng ị i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ý ni m b n thân a. S t ệ ự ự b. Nh n th c ứ ậ c. Thái độ d. Ni m tin ề

i mu n gán cho thông tin mh ng ý nghĩ c a cá ng con ng xu h ườ ủ ữ ố ả ướ

ả ờ ọ

32 Đi m : 1 ể ._________ mô t nhân mình. i Ch n m t câu tr l ộ a. S nh n th c ự ậ ứ b. S quan tâm có ch n l c ọ ọ ự c. S bóp méo có ch n l c ọ ọ ự d. S ghi nh có ch n l c ọ ọ ớ ự

33

ủ ữ ̀

t k không gi ng v i b t kỳ xe h i nào khác trên th gi ố ể ệ ơ ả ế ế ứ ế ớ ấ ạ

ế i” và nh n m nh vào t và s an toàn. Các qu ng cáo c a Mercedes đang c thi ượ ế ế ể ự ủ ệ ả

ủ ề i ả ờ ọ

Đi m : 1 Trong các qu ng cáo c a minh, Mercedes th hi n là nhà cung ng nh ng chi c xe h i ơ “đ ớ ấ thi t k ki u dáng, tính năng đ c bi ặ t p trung vào ch đ .................. ậ Ch n m t câu tr l ộ a. lý tính b. tình c mả c. đ o đ c ạ ứ d. v t ch t ấ ậ

ẫ ể ữ ơ ả

i ọ

34 Đi m : 1 ể Có nh ng ki u mâu thu n kênh c b n nào? Ch n m t câu tr l ộ ả ờ a. Mâu thu n đa kênh ẫ b. Mâu thu n vai trò ẫ c. Mâu thu n kênh d c ọ ẫ d. b,c,d e. a,c,d f. a,b,c g. Mâu thu n kênh ngang ẫ

ng khách hàng dùng ngôn ng La Tinh ữ

c marketing d a trên s khác bi ạ ự t v ệ ề ị ườ ự

35 Đi m : 1 ể Nh ng công ty t p trung vào phân đo n th tr ậ ữ đang s d ng chi n l ử ụ ế ượ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Tôn giáo b. Văn hóa đ c thù c. Hành vi d. Qu c t ch ố ị e. Văn hóa

c hi u là…. ượ ể

i 36 Đi m : 1 ể Khái ni m đa d ng hóa đ ệ Ch n m t câu tr l ộ ạ ả ờ ọ

ệ ự

nguyên v t li u đ n vi c cung ng đ n th tr ế ế ệ ừ ộ ứ

a. vi c tích lũy các vi c kinh doanh trong m t lĩnh v c thông qua vi c tham gia ệ vào nhi u khâu t ặ ng tiêu dùng ho c ề thông qua vi c tăng c ệ ườ ị ườ ế

c đem l i nhu n và doanh thu t ọ ậ ẩ ẩ nh ng s n ph m ả ệ ậ ệ ộ ủ ị ủ ơ ế ượ ộ b. s k t h p các đ n v c a công ty trong quá trình kinh doanh s n ph m i l c. m t l a ch n chi n l ạ ợ ng đ ph trong m t khâu nào đó trong ti n trình ả ừ ữ

và th tr ị ườ

ẩ ớ

d. vi c c i ti n s n ph m nh m khuy n khích khách hàng làm quen v i nh ng ữ ế ẩ ằ ứ ớ

ộ ố ớ ẽ ả ộ

ượ c ồ s b n thích MC Quy n Linh nh ng b n không thích ả ử ạ ệ ạ ư ề

ộ ọ

ng h n ơ ườ

ng ườ ẩ ộ

ự ế ợ ộ ự ng khác nhau ệ ả ế ả s n ph m có giá tr cao h n và v i m c giá cao h n ơ ơ ị ả 37 Đi m : 1 ể Đi u gì s x y ra n u cá nhân có m t thái đ đ i v i ngu n và thông đi p trái ng ế ề nhau sau khi xem qu ng cáo (gi ả ng) trà Dr Thanh không đ ườ i Ch n ít nh t m t câu tr l ả ờ ấ a. B n th y thích s n ph m Trà Dr Thanh không đ ấ ẩ ả ạ b. B n gi ữ ạ c. B n không còn ng ạ thái đ không thích đ i v i s n ph m trà Dr Thanh không đ ố ớ ả ng m MC Quy n Linh n a ữ ề ưỡ ộ

i đây? ệ ứ ả ả ướ

i

38 Đi m : 1 ể M t ngu n thông đi p hi u qu ph i đáp ng tiêu chí nào d ệ ồ ộ Ch n ít nh t m t câu tr l ả ờ ộ ấ ọ a. N i ti ng ổ ế b. Ph bi n ổ ế c. Đáng tin c yậ d. H p d n ấ ẫ

ể ề ủ ộ ệ ả ề ộ ẩ

ả ờ ả

39 Đi m : 1 ể T ph pcácquanđi mtheoni mtinc am tkháchhàngv m tnhãn hi u s n ph m nào đó ậ ợ đ c g i là ượ ọ i Ch n m t câu tr l ộ a. Hình nh v nhãn hi u. ệ ề b. Các thu c tính n i b t. ổ ậ ộ c. Các giá tr tiêu dùng ị d. Các ch c năng h u ích ứ ữ

40 Đi m : 1 ể

ộ ộ ấ ệ

ộ ệ ́ ọ ự ủ ữ ư ả ệ ụ ữ ̣ ́ ̣ ̀ ̀ ̉

c x p vào nhóm ch đ ………………………… ượ ế ề ủ ề

i ườ ợ ữ ọ

Các thông đi p kêu g i s ng h cho các m c tiêu có tính ch t xã h i nh b o v môi ụ tr ỗ ng, quan h tôt đep gi a cac công đông dân t c, quy n binh đăng cho ph n , và h tr nh ng ng i b t h nh thì đ ườ ấ ạ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Tinh th nầ b. Tình c mả c. Đ o đ c ạ ứ d. Lý tính e. V t ch t ấ ậ

các th tr ỉ ở

ng khác nhau mua xi-rô th tr ẻ ở ị ườ ị ng đ a

c g i là………………. ng. Ki u nh ể ẩ ượ ọ

ng quy n này đ ề i ặ ươ ọ

ả ấ

ị ị

41 Đi m : 1 ể Coca-Cola cho phép các nhà đóng chai (nhà bán s ) ị ườ cô đ c và sau đó đóng chai và bán thành ph m cho các nhà bán l ph Ch n m t câu tr l ộ a. Nh b. Nh c. Nh d. Nh ượ ả ờ ng quy n bán s do nhà s n xu t tài tr ề ợ ng quy n bán s do các công ty d ch v tài tr ợ ề ụ do các công ty d ch v tài tr ng quy n bán l ợ ụ ề ng quy n bán l do nhà s n xu t tài tr ợ ề ượ ượ ượ ượ ỉ ỉ ẻ ẻ ấ ả

ấ ế ị ế ượ ắ c phân ph i mà hãng c n ph i cân nh c ầ ả ố

ả ờ

42 Đi m : 1 ể Hai quy t đ nh quan tr ng nh t trong chi n l ọ là… i Ch n m t câu tr l ộ ọ a. Đ r ng, đ dài c a kênh ộ ộ ộ b. Đ ph , đ dài c a kênh ộ ủ ộ c. Đ ph , đ sâu c a kênh ộ ủ ộ d. Đ dài, đ sâu c a kênh ộ ộ ủ ủ ủ ủ

i bán, ng ế ệ ề ơ ả ườ ả i s n xu t trong ấ

i ích và d ch v m t cách phù h p v i ng i mua ủ ị ứ ặ ợ ườ ụ ộ ợ ớ ườ

ệ ọ

ấ ượ

43 Đi m : 1 ể Nhãn hi u v c b n là cam k t……………... c a ng vi c cung ng t p h p các đ c tính, l ậ ợ Ch n m t câu tr l i ộ ả ờ a. Giá cả b. Ch t l ng c. C nh tranh ạ

d. Khách hàng

ọ ọ i ọ ả ờ

c m t ph n nh thông đi p truy n đ n h ỉ ớ ượ ế ọ ệ ề ầ ỏ ộ

ườ ợ ớ ệ ố i nh n s nghe ho c ti p nh n nh ng thông đi p phù h p v i h th ng ữ ặ ế ậ ẽ ệ ậ

44 Đi m : 1 ể S bóp méo có ch n l c là…….. ự Ch n m t câu tr l ộ a. Công chúng m c tiêu ch nh đ ụ b. b,d c. Ng ni m tin c a mình ủ ề

d. Nh ng y u t ữ ữ ế ườ i

c khác v i thông đi p mà ng ậ ượ ậ bóp méo trong quá trình truy n thông, khi n nh ng gì ng ề ế ố ớ i g i mu n g i ố ử ườ ử ệ

nh n nh n đ e. a,c f. Ng i nh n có thái đ làm cho h kỳ v ng v cái mà h mu n nghe hay th y. ườ ề ấ ậ ộ ọ ố ọ ọ

ọ ế ng, n u doanh nghi p ch p nh n m t ý t ệ ấ ậ ộ ở

ể ữ ế ố ư ng d và đ a i nhu n kém ậ

ả ọ

ứ ọ

45 Đi m : 1 ể Trong giai đo n sàng l c ý t ưở ưở ạ ng, d n đ n nh ng hao t n vô ích, ho c l nó vào tri n khai, tung ra th tr ặ ợ ẫ ị ườ thì t c là h đang m c ph i sai l m…. ầ ắ i Ch n m t câu tr l ộ ả ờ a. Sai l m b sót ỏ ầ b. Sai l m phán đoán ầ c. Sai l m chi n l c ế ượ ầ i t l d. Sai l m đ l ể ọ ướ ầ

ố ủ i ọ

46 Đi m : 1 ể Chi phí là m t hàm s c a……………. Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. S n xu t ấ ả b. Qui mô c. Kinh nghi mệ d. Kinh nghi m s n xu t ấ ệ ả

nào d i đây không gây nh h ng chính đ n quy t đ nh phân ph i c a nhà ướ ả ưở ố ủ ế ị ế

i 47 Đi m : 1 ể Nhân t ố s n xu t? ấ ả Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ

ẩ ủ ả

́

ng ể

a. b,c b. Đ c đi m c a s n ph m ể ặ c. Đ i th c nh tranh ủ ạ ố d. a,e e. Khách hàng f. Các vân đê v ki m soát và tài chính ̀ ề ể g. Đ c đi m th tr ị ườ ặ h. b,d

ữ ự ả ấ

i ọ

48 Đi m : 1 ể Có nh ng l a ch n phân ph i nào dành cho nhà s n xu t? ọ ố Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Internet b. tat ca c. s d ng trung gian ử ụ d. phân ph i tr c ti p ố ự ế

ế ụ ượ ủ ả c dùng nhi u trong giai đo n nào c a chu kỳ s ng c a s n ủ ề ạ ố

i ả ờ

49 Đi m : 1 ể Qu ng cáo thuy t ph c đ ả ph m?ẩ Ch n m t câu tr l ộ ọ a. Suy thoái b. Bão hòa c. Tăng tr ngưở d. Thâm nh pậ

ứ ộ ạ ớ ư ổ

ự ề i v i nhau, nh các t c g i là ______ ượ ọ

ng m ộ

50 Đi m : 1 ể Nh ng nhóm có tính ch t chính th c và ít có s tác đ ng qua l ữ ấ ch c xã h i, các hi p h i thu c các ngành ngh và công đoàn đ ộ ộ ứ ệ ộ Ch n m t câu tr l i ộ ọ ả ờ a. Nhóm s c p ơ ấ b. Nhóm ng ưỡ c. Nhóm hi p h i ệ ộ d. Nhóm th c p ứ ấ e. Nhóm tham kh oả

51

i đây? ướ ể ứ

ệ ố ệ ố

ề ố

Đi m : 1 ể T ch c kênh có nh ng ki u hình th c nào d ữ ổ ứ i Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ a. H th ng kênh ngang b. H th ng đa kênh c. Kênh marketing truy n th ng d. tat ca e. H th ng kênh d c ọ ệ ố

ẩ ệ ế

i ộ

52 Đi m : 1 ể Đ i v i m t n ph m qu ng cáo, hình th c thông đi p liên quan đ n……………. ộ ấ ố ớ ứ ả Ch n ít nh t m t câu tr l ả ờ ấ ọ a. Ngôn từ b. V trí qu ng cáo ị c. Tiêu đề d. Hình nh minh h a ọ ả e. Kích cỡ

ệ t, nhà s n xu t th ả ấ ườ ế ng l a ch n lo i hình chi n ự ạ ọ ả ặ

i đây? ướ ố

53 Đi m : 1 ể Khi s n ph m là lo i hàng hóa đ c bi ạ ẩ c phân ph i nào d l ượ i Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ a. Phân ph i đ c quy n ề ố ộ b. Phân ph i r ng rãi ố ộ c. Phân ph i ch n l c ọ ọ ố

ng cho nhân ặ ằ ươ

ấ i đây? c x p vào lo i chi phí nào d ạ ướ

i ọ

54 Đi m : 1 ể Các kho n chi phí dành cho thuê m t b ng, lãi su t ngân hàng và l ả viên….thì đ ượ ế Ch n m t câu tr l ộ ả ờ a. Chi phí s n xu t ấ ả b. Chi phí c đ nh ố ị c. Chi phí bi n đ i ổ ế d. Chi phí bán hàng

55 Đi m : 1 ể

duy nh t trong marketing - mix t o ra doanh thu? ấ ả ạ ế ố

itiêudùnggiaoti pth ng xuyên h n nhóm th ơ ứ ườ ế ườ

i làm ế ụ ứ ữ ộ ườ

nào d ự ộ ụ ề

đóng m t vai trò ch đ o trong các kênh ủ ạ ườ ẻ ộ

ưở

ng tr c tiêp (one-to-one) ướ ự ̣ ́

quá cao ả ả ộ

Giá c là y u t Đáp án : Đúng Sai 56 Đi m : 1 ể Nhómthamkh os c plànhómmàng ả ơ ấ c p.ấ Đáp án : Đúng Sai 57 Đi m : 1 ể i đây đã tác đ ng và ti p t c tác đ ng lên cách th c nh ng ng Nhân t ướ ố marketing l a ch n các công c truy n thông? ọ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ i bán l a. Ng ho c các kênh bán l ẻ ặ phân ph i, gây s c ép v i nhà cung ng ố ứ ớ ứ ng c a marketing d li u b. S tăng tr ữ ệ ủ ự c. S d ch chuy n sang marketing đinh h ự ị ể t c đ u sai d. t ấ ả ề t c đ u đúng e. t ấ ả ề f. Chi phí qu ng cáo cho m t khán gi g. a,b,c h. S tăng tr ng c a qu n tr quan h khách hàng (CRM) ưở ự ủ ệ ả ị

ủ ổ ứ ừ ễ ch c v a thông qua đ i ngũ ẫ

đây là ừ ủ ế ở

i ọ

ề ổ

ề ậ ẫ

58 Đi m : 1 ể Vi c IBM bán máy tính cá nhân cho nhóm khách hàng t ệ nhân viên c a mình, v a thông qua trung gian có th d n đ n mâu thu n kênh. Nguyên ể ẫ nhân gây mâu thu n ch y u ẫ Ch n m t câu tr l ộ ả ờ a. Mâu thu n v lãnh th ẫ b. b,d c. Mâu thu n v m c đích ẫ ề ụ i d. Mâu thu n v quy n l ề ợ ề ẫ e. Mâu thu n v vai trò ề ẫ f. a,c g. Mâu thu n v nh n th c ứ h. d,e

59

i đây? ướ ồ ạ

ả ờ

Đi m : 1 ể Nh n th c không bao g m tr ng thái nào d ứ ậ Ch n m t câu tr l i ộ ọ a. b,d,e b. Chu ngộ c. Thích d. Tin ch cắ e. Hi uể tế f. Bi g. b,d,e h. a,b,c

ố ố ữ ̀ ủ ̃

ẩ ả ườ ́ ̃

ng. ả ấ ị ầ i nhu n biên cho t ậ ườ ị ườ ể t c “ng ấ ả ng tri n khai các ch ơ

nào ổ ể ế ố ủ ề ồ

i

ụ ộ

c s quan tâm

c mong mu n ố

60 Đi m : 1 ể Đ duy trì kh năng phân ph i trong giai đo n bao hoa c a chu kỳ s ng, nh ng công ty ạ ể ự ng trình khuyên mai và gi m giá, đ y áp l c có th ph n th p th ươ v l i ch i” trên th tr ề ợ Đáp án : Đúng Sai 61 Đi m : 1 ể N i dung chính c a mô hình truy n thông c đi n AIDA không bao g m y u t ộ i đây? d ướ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ a. cung c p thông tin ấ b. thúc đ y công chúng m c tiêu hành đ ng ẩ c. t o đ ạ ượ ự d. kh i d y đ e. gây đ c s chú ý ơ ậ ượ ượ ự

ấ ụ ậ ố ớ

ế ệ

62 Đi m : 1 ể Nhà s n xu t có th áp d ng chính sách c cà r t và cây g y v i trung gian phân ph i, ố ể ủ ả n u h tìm ki m m i quan h ……… ố ế ọ i Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ a. C ng tác ộ b. H p tác ợ c. Trao đ iổ d. L p k ho ch phân ph i ố ậ ế ạ

ỉ ộ ề ậ ượ ctheoý nghĩ c aanh ta thì quá ủ

ả ư

63 Đi m : 1 ể Khim tcánhânc g ngđi uch nhcácthôngtinthunh nđ ố ắ trình nh n th c đó là ậ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ a. Lĩnh h i có ch n l c. ọ ọ ộ b. Tri giác có ch n l c ọ ọ c. B o l u có ch n l c ọ ọ d. Bóp méo có ch n l c. ọ ọ

c g i là ị ộ ả ả ụ ắ ắ ượ ọ

ủ ị

64 Đi m : 1 ể Kh năng đ m b o d ch v đã h a h n m t cách ch c ch n và chính xác đ ứ ẹ ả …………………………… c a d ch v ụ i Ch n m t câu tr l ộ ả ờ h u hình a. Y u t ế ố ữ b. S đ m b o ả ự ả c. M c đ tin c y ậ ứ ộ t tình d. Thái đ nhi ệ ộ e. S thông c m ả ự

nào d i đây? ế ố ướ ự ồ

i ả ờ ọ

ể ả ẩ ổ

c chi phí c ng thêm m c l 65 Đi m : 1 ể Đ nh giá d a trên chi phí không bao g m y u t ị Ch n m t câu tr l ộ a. Công ty tính t ng chi phí đ s n xu t s n ph m b. Công ty đ nh ra m t m c giá bù đ p đ ứ ộ ấ ả ắ ượ ị ứ ợ ộ ậ i nhu n

m c tiêu ụ

t ố

c. Công ty n l c thi ẩ d. Công ty đ nh giá m c tiêu c a mình d a trên c m nh n c a khách hàng v giá ự t k ra m t s n ph m t ộ ả ế ế ủ ụ ỗ ự ị ậ ủ ề ả

ẩ ị ả

c khi ra các quy t đ nh thay đ i giá, công ty c n ph i xem xét ổ ầ ả

ả ờ

ế ị i ủ ố ả ứ ủ ạ ổ

tr s n ph m 66 Đi m : 1 ể Tr ướ Ch n m t câu tr l ộ ọ a. ph n ng c a đ i th c nh tranh khi công ty thay đ i giá b. ca 2 c. ph n ng c a ng i mua khi công ty thay đ i giá ả ứ ườ ủ ổ

i đây không phù h p v i tính tin c y c a ngu n? ợ ớ ậ ủ ồ

i ấ ả ờ

67 Đi m : 1 ể Đ c đi m nào d ặ ướ ể Ch n ít nh t m t câu tr l ộ ọ a. Tính trung th cự b. Tính chuyên gia c. Tính sáng t oạ d. Tính đáng yêu, d m n ễ ế e. Tính khách quan

c hi u là………. ị ụ ượ ể

i ọ

ề ầ

ụ ượ ụ ượ c chia ra ph n chi phí c ng và ph n chi phí m m ứ c chia ra ph n chi phí c đ nh và chi phí bi n đ i theo ổ ố ị ầ ầ ế

m c đô s d ng ứ

68 Đi m : 1 ể Đ nh giá hai ph n cho d ch v đ ầ ị Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Giá cho d ch v đ ị b. Giá cho d ch v đ ị ̣ ử ụ c. Giá cho d ch v đ c chia ra ph n d ch v căn b n và d ch v b sung ụ ượ ị ụ ổ ụ ầ ả ị ị

c hi u là………… ượ

i g i đ n ng ệ

69 Đi m : 1 ể i mã đ Gi ể ả i Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ a. Kênh truy n thông qua đó thông đi p chuy n t ề b. Ti n trình chuy n nh ng ý t ữ ưở ể ng ng thông đi p truy n thông thành bi u t ề ể ừ ườ ử ế ệ i nh n. ậ ườ ể ượ ng

c. M t ph n c a các đáp ng c a ng i nh n đ c truy n thông ng i cho ế c th có th giao ti p ế ể ụ ể ầ ủ ộ ủ ứ ườ ậ ượ ề c l ượ ạ

ng i g i ườ ử

d. Quá trình theo đó ng i nh n gán các ý nghĩa cho các bi u t ng đã đ c mã ườ ể ượ ậ ượ

hóa b i ng ở

e. N i dung hình nh mu n truy n thông đ ề ả ố ượ ể c th hi n thành t p h p các bi u ể ệ ậ ợ

i g i ườ ử ộ ng mà ng i g i chuy n đi. ườ ử ể

ng đ n quy t đ nh s d ng ph ưở ử ụ ế ị ế ươ ố ng ti n phân ph i ệ

i đây có nh h ả ệ ỹ

nào d ướ ng hàng k ngh i ả ờ

t ượ 70 Đi m : 1 ể Các y u t ế ố trên th tr ị ườ Ch n m t câu tr l ộ ọ a. a,b,c,d

ầ ề ị ụ ứ

ề ặ ị

ố ủ ố ủ ạ

b. n l c bán hàng ỗ ự c. b,c,d d. các yêu c u v d ch v cung ng e. a,d,e f. kho ng cách v m t đ a lý ả g. H th ng phân ph i c a đ i th c nh tranh ệ ố h. b n ch t c a s n ph m ẩ ấ ủ ả ả

c đ nh giá đ c xác đ nh d a trên các quy t đ nh đ nh v . ị ế ị ự ị ị ượ

nào d i đây ế ố ướ ụ ồ

i ọ

71 Đi m : 1 ể chi n l ế ượ ị Đáp án : Đúng Sai 72 Đi m : 1 ể Mô hình marketing mix cho d ch v không bao g m y u t ị Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Nhân viên b. S n ph m ẩ ả c. Đ a đi m ể ị d. Ti n trình ế e. Bao bì

i đây không n m trong t ằ ch c s ki n ổ ứ ự ệ

i ọ

ng trình th thao ươ ể

73 Đi m : 1 ể Hình th c nào d ướ ứ Ch n m t câu tr l ộ ả ờ a. tài tr cho các ch ợ b. h i th o m i ộ ớ ả khánh thành l n c. l ớ ễ d. cung c p hàng m u ẫ ấ

ng pháp xác đ nh ngân sách, ph ng pháp đ c đánh giá là hi u qu ị ươ ượ ệ ả

i ấ ọ

ụ ệ

ng 74 Đi m : 1 ể Trong các ph ươ nh t theo các chuyên gia marketing là ………….. Ch n m t câu tr l ộ ả ờ a. Căn c vào m c tiêu và nhi m v ụ ứ ph n trăm trên doanh thu b. Ân đ nh t l ị ỉ ệ ầ c. Căn c vào nhu c u th tr ị ườ ứ ầ

d. Cân b ng c nh tranh ạ ằ

c hi u là…. c đ ướ ượ ể

ệ ề ươ ế ạ

chúng, và t

ng ti n truy n thông đ i chúng đ n công i d n đ o ý ki n ạ ế ữ ng ti n truy n thông đ i chúng đ n nh ng ệ ế ề ạ

ươ đó đi đ n công chúng i d n đ o ý ki n, và t 75 Đi m : 1 ể Ti n trình truy n thông hai b ề ế i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ ng th a. Ý t ừ ườ ưở đó đi đ n nh ng ng ế ừ ng th b. Ý t ừ ườ ưở ế ạ ng đi t ữ ng đi t ừ các ph ườ ẫ các ph ế ườ ẫ

ẩ ả ̣ ̃

ả ờ ọ

ng 76 Đi m : 1 ể Môt công ty se quy t đ nh dãn dòng s n ph m khi Ch n m t câu tr l ộ a. mu n khuy n khích khách hàng làm quen v i nh ng s n ph m có giá tr cao ế ị i ế ữ ẩ ả ớ ị

ệ ạ ủ ạ ả

b. mu n thêm các m t hàng vào lo i s n ph m hi n t c. mu n ti ề ố h n và v i m c giá cao h n ơ ứ ơ ố ặ ố ệ ế

ẩ t ki m chi phí ti m năng, gi m t n kho và t p trung nhi u h n vào ồ ứ ả ỗ ự ữ

i c a dòng ậ marketing, nghiên c u và phát tri n và nh ng n l c khác vào s l ố ượ ể ẩ ộ ố ạ ả ề ơ ng s n ph m ít h n ơ ẩ ả i d. mu n co thêm m t s lo i s n ph m vào dong s n ph m hi n t ệ ạ ả ẩ ố ́ ̀

nh ng ngu n nào d i đây? ẫ ấ ể ế ừ ữ ồ ướ

ng qu ng cáo sáng t o h p d n có th đ n t i

77 Đi m : 1 ể Ý t ả ưở ạ Ch n ít nh t m t câu tr l ộ ả ờ ấ ọ ng a. Th tr ị ườ b. Đ i th c nh tranh ủ ạ ố c. Đ i lýạ d. Các chuyên gia e. Khách hàng

nh ng ngu n nào d i đây? ấ ẫ ể ế ừ ữ ồ ướ

ng qu ng cáo sáng t o h p d n có th đ n t i 78 Đi m : 1 ể Ý t ạ ả ưở Ch n ít nh t m t câu tr l ả ờ ấ ọ

ng

ộ a. Các chuyên gia b. Th tr ị ườ c. Đ i lýạ d. Đ i th c nh tranh ủ ạ ố

e. Khách hàng

ầ ể i t ườ ừ gây áp l c nhi u nh t đ n ít ề ấ ế ự

ộ ạ ừ i ọ

79 Đi m : 1 ể Mas low phát tri n m t danh sách nhu c u con ng gây áp l c nh t, ngo i tr ự Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Nh n di n nhu c u ầ ệ b. Nhu c u sinh lý ầ c. T h c h i ự ọ ỏ d. Nhu c u an toàn ầ

ồ ườ i mua cùng trao đ i nh ng lo i hàng ổ ữ ạ

i mua đ n l i bán và ng ặ ườ ơ ẻ ệ nào có tác đ ng lên vi c ộ

ườ i bán ho c ng c g i là ề ườ ượ ọ

80 Đi m : 1 ể ng bao g m nhi u ng Ki u th tr ể ị ườ hóa đ ng nh t, không có ng ấ ồ ng thì đ đ nh giá c a th tr ủ ị Ch n m t câu tr l i ộ a. th tr b. th tr c. th tr d. th tr e. th tr ị ườ ả ờ ng đ c quy n hoàn h o ả ề ng bán đ c quy n ề ộ ng m ở ng c nh tranh hoàn h o ả ạ ng bán c nh tranh ạ ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ