Ch ng 1: Dao đng c h cươ ộ ơ ọ
Ch đ 1: Ph ng trình dao đng – pha và tr ng thái dao đngủ ề ươ ộ ạ ộ
(TÀI LI U BÀI GI NG + BÀI T P T LUY N) GIÁO VIÊN: Đ NG C HÀ Ệ Ả Ậ Ự Ệ Ỗ Ọ
Câu 1(QG-2015): M t ch t đi m dao đng theo ph ng trình x = 6cos t (cm). Dao đng c a ch t đi mωộ ấ ể ộ ươ ộ ủ ấ ể
có biên đ là ộA. 2 cm. B. 6 cm. C. 3 cm. D. 12 cm.
Câu 2(QG-2016): M t ch t đi m dao đng có ph ng trình x = 10cos(15t + ) (x tính b ng cm, t tínhπộ ấ ể ộ ươ ằ
b ng s). Ch t đi m này dao đng v i t n s góc là ằ ấ ể ộ ớ ầ ố
A. 20 rad/s. B. 10 rad/s. C. 5 rad/s. D. 15 rad/s.
Câu 3 (QG-2015): M t v t nh dao đng theo ph ng trình x = 5cos( t + 0,5 ) (cm). Pha ban đu c aω πộ ậ ỏ ộ ươ ầ ủ
dao đng là ộA. . πB. 0,5 . πC. 0,25 . πD. 1,5 π
Câu 4: M t ch t đi m dao đng theo ph ng trình x = 10cos2 t (cm) có pha t i th i đi m t là πộ ấ ể ộ ươ ạ ờ ể
A. 2 . πB. 2 t. πC. 0. D. . π
Câu 5(QG-2015): C ng đ dòng đi n i = 2cos100 t (A) có pha t i th i đi m t là πườ ộ ệ ạ ờ ể
A. 50 t. πB. 100 t. πC. 0. D. 70 t. π
Câu 6(CĐ-2013): M t v t nh dao đng đi u hòa theo ph ng trình x = Acos10t (t tính b ng s), A là biênộ ậ ỏ ộ ề ươ ằ
đ. T i t = 2 s, pha c a dao đng là ộ ạ ủ ộ A. 10 rad. B. 40 rad. C. 5 rad D. 20 rad.
Câu 7(QG-2015): Hai dao đng có ph ng trình l n l t là: xộ ươ ầ ượ 1 = 5cos(2 t + 0,75 ) (cm) và xπ π 2 = 10cos(2 tπ
+ 0,5 ) (cm).Đ l ch pha c a hai dao đng này có đ l n b ng πộ ệ ủ ộ ộ ớ ằ
A. 0,25 . πB. 1,25 . πC. 0,50 . πD. 0,75 π
Câu 8(QG-2016): Cho hai dao đng cùng ph ng, có ph ng trình l n l t là: xộ ươ ươ ầ ượ 1 = 10cos(100 t − 0,5 )π π
(cm), x2 = 10cos(100 t + 0,5 ) (cm). Đ l ch pha c a hai dao đng có đ l n là π π ộ ệ ủ ộ ộ ớ
A. 0. B. 0,25 . πC. . πD. 0,5 . π
Câu 9(ĐH-2013): M t v t nh dao đng đi u hòa theo m t qu đo dài 12 cm. Dao đng có biên đ ộ ậ ỏ ộ ề ộ ỹ ạ ộ ộ
A. 12 cm B. 24 cm C. 6 cm D. 3 cm.
Câu 10 M t v t nh dao đng đi u hòa v i biên đ 3 cm. V t dao đng trên đo n th ng dài: ộ ậ ỏ ộ ề ớ ộ ậ ộ ạ ẳ
A. 12 cm B. 9 cm C. 6 cm D. 3 cm.
Câu 11: M t v t nh dao đng đi u hòa th c hi n 2016 dao đng toàn ph n trong 1008 s. T n s daoộ ậ ỏ ộ ề ự ệ ộ ầ ầ ố
đng là ộA. 2 Hz B. 0,5 Hz C. 1 Hz D. 4 Hz. π
Câu 12: M t v t dao đng đi u hòa theo ph ng trình ộ ậ ộ ề ươ x = 3cos(2 t - ) cmπ. G c th i gian đã đc ch nố ờ ượ ọ
lúc v t có tr ng thái chuy n đng nh th nào? ậ ạ ể ộ ư ế
A. Đi qua v trí có li đ x = - 1,5 cm và đang chuy n đng theo chi u d ng tr c Ox. ị ộ ể ộ ề ươ ụ
B. Đi qua v trí có li đ x = 1,5 cm và đang chuy n đng theo chi u âm c a tr c Ox. ị ộ ể ộ ề ủ ụ
C. Đi qua v trí có li đ x = 1,5 cm và đang chuy n đng theo chi u d ng tr c Ox. ị ộ ể ộ ề ươ ụ
D. Đi qua v trí có li đ x = - 1,5 cm và đang chuy n đng theo chi u âm tr c Ox. ị ộ ể ộ ề ụ
Câu 13: M t v t dao đng đi u hòa theo ph ng trình ộ ậ ộ ề ươ x =3sin(2 t - )cmπ. G c th i gian đã đc ch n lúcố ờ ượ ọ
v t có tr ng thái chuy n đng nh th nào? ậ ạ ể ộ ư ế
A. Đi qua v trí có li đ x = ị ộ -1,5 cm cm và đang chuy n đng theo chi u d ng tr c Ox. ể ộ ề ươ ụ
B. Đi qua v trí có li đ x = 1,5 cm và đang chuy n đng theo chi u âm c a tr c Ox. ị ộ ể ộ ề ủ ụ
C. Đi qua v trí có li đ x = 1,5 cm và đang chuy n đng theo chi u d ng tr c Ox. ị ộ ể ộ ề ươ ụ
D. Đi qua v trí có li đ x = ị ộ -1,5 cm và đang chuy n đng theo chi u âm tr c Ox. ể ộ ề ụ
Câu 14: M t v t dao đng đi u hoà theo ph ng trình ộ ậ ộ ề ươ x =10cos(2 t + ) cmπ thì g c th i gian ch n lúc ố ờ ọ
A. v t có li đ x = 5 cm theo chi u âm. ậ ộ ề B. v t có li đ x = – 5 cm theo chi u d ng. ậ ộ ề ươ
C. v t có li đ ậ ộ x = 5 cm theo chi u âm. ềD. v t có li đ ậ ộ x = 5 cm theo chi u d ng ề ươ
Câu 15: Ph ng trình dao đng có d ng x = Acos( t + /3), A và giá tr d ng. G c th i gian là lúcω π ωươ ộ ạ ị ươ ố ờ
v t có ậ
A. li đ x = , chuy n đng theo chi u d ng ộ ể ộ ề ươ B. li đ x = , chuy n đng theo chi u âm ộ ể ộ ề
C. li đ ộx = , chuy n đng theo chi u d ng. ể ộ ề ươ D. li đ ộx = , chuy n đng theo chi u âm ể ộ ề
Trang - 3 -