
Bài gi ngả
Bài gi ngả
Trao
Trao đ
đi Mu i - nổ ố
i Mu i - nổ ố ư
ưcớcớ
TS. Phan H i Namả
TS. Phan H i Namả

N I DUNG BÀI GI NGỘ Ả
N I DUNG BÀI GI NGỘ Ả
I. Phân b , vai trò c a nố ủ
I. Phân b , vai trò c a nố ủ ư
ưc, mu iớ ố
c, mu iớ ố
1.1. N
1.1. Nư
ưcớcớ
1.2. Mu iố
1.2. Mu iố
1.3. Bilan n
1.3. Bilan nư
ưcớcớ
II. Trao
II. Trao đ
đi NM qua mao m ch (gi a Htổ ạ ữ
i NM qua mao m ch (gi a Htổ ạ ữ ư
ư & DGB)
& DGB)
2.1. Các y u t liên quan ế ố
2.1. Các y u t liên quan ế ố đ
đn trao ến trao ếđ
đi NMổi NMổ
2.2. Trao
2.2. Trao đ
đi NM qua thành mao m chổ ạ
i NM qua thành mao m chổ ạ
III. Trao
III. Trao đ
đi NM qua màng t bào (gi a DGB & trong TB)ổ ế ữ
i NM qua màng t bào (gi a DGB & trong TB)ổ ế ữ
3.1. Tính th m ch n l c c a màng t bàoấ ọ ọ ủ ế
3.1. Tính th m ch n l c c a màng t bàoấ ọ ọ ủ ế
3.2. Trao
3.2. Trao đ
đi nổi nổư
ưc mu i qua màng t bàoớ ố ế
c mu i qua màng t bàoớ ố ế
IV. Đi u hoà trao ề
IV. Đi u hoà trao ềđ
đi nổi nổư
ưc mu iớ ố
c mu iớ ố
V. R i lo n trao ố ạ
V. R i lo n trao ố ạ đ
đi nổi nổư
ưc mu iớ ố
c mu iớ ố
5.1. nứ
5.1. nứư
ưc ớc ớđơ
đơn thu n trong t bàoầ ế
n thu n trong t bàoầ ế
5.2. nứ
5.2. nứư
ưc ngoài t bàoớ ế
c ngoài t bàoớ ế
5.3. M t nấ
5.3. M t nấư
ưc trong t bàoớ ế
c trong t bàoớ ế
5.4. M t nấ
5.4. M t nấư
ưc ngoài t bàoớ ế
c ngoài t bàoớ ế
5.4. Các r i lo n h n h pố ạ ỗ ợ
5.4. Các r i lo n h n h pố ạ ỗ ợ

PHÂN B , VAI TRÒ C A NỐ Ủ Ư C, MU IỚ Ố
Nưc: ớ55 – 65% tr ng lọ ư ng cợ ơ thể
* Vai trò:
+ Là dung môi hoà tan (HC, VC), đưa ch t DD -> t ch c, ấ ổ ứ
& SPCH -> ngoài (m hôi, NT, P)ồ
+ Tham gia c u t o TB, TC/cấ ạ ơ th , CTBể2, 3 c a protein.ủ
+ Chuy n hoá: N/ thoái hoá,t ng h p các ch t…/ cể ổ ợ ấ ơ th .ể
+ Tg các f/ư: thu phân, h p nỷ ợ ư c, lo i N/ các CH cớ ạ ơ th .ể
+ Đi u hoà thân nhi t: gi 37ề ệ ữ 0C (b c hố ơi N qua da, ph i).ổ
- to cao - ↑ bài ti t m hôi; tế ồ o↓ - ↓ xu t m hôi.ấ ồ
+ Tg b o v cả ệ ơ th : N -> môi trể ư ng l ng- tránh CQ b rung ờ ỏ ị
đ ng, va ch m.ộ ạ

N
Nư
ưcớcớ
* Phân bố
* Phân bố:
:
2 khu v c n i bào và ngo i bào ( 70% TL cự ộ ạ
2 khu v c n i bào và ngo i bào ( 70% TL cự ộ ạ ơ
ơ th ).ể
th ).ể
+ Ngo i bào (20 % ):ạ
- Huy t tế ương (5% ∑) & b ch huy tạ ế
- D ch GB (15% ị∑), mô liên k t, xế ương s n..)ụ
+ N i bào: N c u t o nên TB, 50 - 55%ộ ấ ạ ∑ nưc/ cớ ơ th .ể
Đ c ặđi mể s phân b N:ự ố
- Ko đ ng ồđ u các t ch c, CQ, ví d :ề ở ổ ứ ụ
Nưc b t, m hôi: 99%, huy t tớ ọ ồ ế ương- 92%, m : 25- ỡ
30%.
- ∈l a tu i, gi i, th t ng: ứ ổ ớ ể ạ
. Tu i: tu i ổ ổ ↑ -> H2O/ cơ th càng ể↓ (b ng 1).ả
. Gi i: ớ
Gi i: ớđ
đàn ông>
àn ông> đ
đàn bà
àn bà
. Th t ng: ngể ạ
. Th t ng: ngể ạ ư
ưi béo < ngời béo < ngờư
ưi g yờ ầ
i g yờ ầ
+
+

N
Nư
ưcớcớ
B ng 1: ảS phân b nự ố ư c theo tu iớ ổ
*
* Nhu c uầ
Nhu c uầ:
:
+ Ng
+ Ngư
ưi l n: 35g N cho 1kg th tr ng/24hờ ớ ể ọ
i l n: 35g N cho 1kg th tr ng/24hờ ớ ể ọ
+ Tr con: g p 3 l n > ngẻ ấ ầ
+ Tr con: g p 3 l n > ngẻ ấ ầ ư
ưi l n.ờ ớ
i l n.ờ ớ
+ Tr sẻ
+ Tr sẻơ
ơ sinh: 4 l n => ầ
sinh: 4 l n => ầm t nấ
m t nấư
ưc/tr nh r t nguy hi mớ ẻ ỏ ấ ể
c/tr nh r t nguy hi mớ ẻ ỏ ấ ể
Tuæ i N-íc
2 th¸ng 97%
4 th¸ng 94%
TrÎ s ¬ s inh 66-75%
Ng-êi tr-ëng thµnh 55-65%

