
1
NH NG KHÁI NI M C B NỮ Ệ Ơ Ả
CH NG 1ƯƠ

2
Gi i thi u t ng quanớ ệ ổ
•H th ng truy n đ ng đi n (TĐĐ): bi n đ i ệ ố ề ộ ệ ế ổ đi n năngệ thành c ơ
năng ho c ng c l iặ ượ ạ
•Các h th ng TĐĐ tiêu th kho ng 50% l ng đi n năng đ c s n ệ ố ụ ả ượ ệ ượ ả
xu tấ
•Kho ng 20-25% các h th ng TĐĐ có yêu c u đi u ch nh t c đ . ả ệ ố ầ ề ỉ ố ộ
T l này đang gia tăng cùng v i s phát tri n c a đi n t công su t ỉ ệ ớ ự ể ủ ệ ử ấ
(ĐTCS)
•Các h th ng TĐĐ có đi u ch nh t c đ giúp nâng cao ch t l ng ệ ố ề ỉ ố ộ ấ ượ
và năng su t c a máy s n xu t, góp ph n ti t ki m đi n năngấ ủ ả ấ ầ ế ệ ệ

3
Gi i thi u t ng quanớ ệ ổ
T l đ ng c DC ỉ ệ ộ ơ & đ ng c AC trong các ng d ng TĐĐộ ơ ứ ụ

4
Gi i thi u t ng quanớ ệ ổ
B m n cơ ướ
(Th y đi n tích ủ ệ
năng) Nhà máy cement,
Máy nghi nề
B m ly tâmơ
Máy b mơMáy làm gi yấ
Xe đi nệ
Qu t gióạC u tr cầ ụ Máy luy n ệ
kim Thang máy
Máy in
Máy tr nộ
Băng chuy nề
Máy d tệ
Máy đóng gói
Máy s iưở ,
Qu t thông gió ạ
h th ng đi u ệ ố ề
hòa
Robot
Máy công cụ
Ch t l ng đáp ngấ ượ ứ
CaoTrung bình
Công su t ấ
(kW)
ng d ng c a h th ng TĐĐ có đi u khi n t c đỨ ụ ủ ệ ố ề ể ố ộ

5
M t s b đi u khi n đ ng c công nghi pộ ố ộ ề ể ộ ơ ệ
B đi u khi n đ ng c DC (ABB)ộ ề ể ộ ơ

