intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ điển Việt - Anh: Thuật ngữ dệt may

Chia sẻ: Hoang Ha | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:60

553
lượt xem
89
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Từ đến tham khảo những từ liên quan đến ngành may mặc

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ điển Việt - Anh: Thuật ngữ dệt may

  1. áo khoác hai hàng cúc, double breasted coat áo lặn, aqualung, diving suit, diving dress TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ áo lễ, ceremonial robe, chasuble DỆT MAY VIỆT-ANH áo may ô (maillot), ? áo mặc khiêu vũ, ball dress A* áo mặc lót, undershirt acid amin, amino acid, áo bành tô, paletot, áo măng tô, cloak, coat, great coat áo mưa, waterproof, raincoat, mackintosh áo cà sa, buddhist priest ‘s dress áo cẩm bào, royal coat áo ngủ, night dress áo nịt, jacket, waist áo choàng, coat, gown áo nịt ngực (phụ nữ), corset, stays áo choàng cô dâu, bridal gown áo choàng cổ cao, highnecked coat áo săng đai, jumper suit áo sơ mi, shirt áo choàng không tay, cape, manlet áo tạp dề, apron, pinafore áo choàng lông thú, furcoat áo choàng rộng, swagger áo thầy tu, cassock, frock áo thể thao, sport shirt áo choàng sát nách, sleeveless dress áo choàng tắm, resort set, batch gown ẩm kế , moisture tester áo cổ chui cộc tay, T-shirt ẩm kế hút gió, aspiration psychrometer áo cộc, coatee B* ba lông sợi, balloon of yarn áo dài, dress, frock áo đan cổ hở, pull-over ba tăng (máy dệt), fly-beam, lathe, slay, sley bàn cắt, cutting table áo đuôi tôm. dress suit bàn để là (ủi), iron table bàn in, printing table áo gi lê, vest, waistcoat áo gi lê nữ, vestee bàn kiểm tra phân loại, percher, sorting table áo giáp, armor vest, cuirass, coat of mail bàn là, board, iron áo gối, pillow case, pillow slip bàn là hơi nước, steam iron áo jaket ngắn, spencer bàn là phun hơi nước, steaming iron áo kén, outside layer of cocoon bàn là tay áo, sleeve board bàn là thợ may, tailor’ s board, goose áo khoác, blouse, pall 1
  2. bàn lừa (máy may), feed dog bâu mềm, limp collar, roll collar bàn tất, tread bề rộng giường kim, needle space bàn ủi, xem bàn là bề rộng mắc, reed space, working-cloth width bản vẽ mẫu áo, sketch bề rộng mặt kim (máy chải), width on wire bản vẽ phác hình hoa, pattern sketch bề rộng vải hoàn tất, finished width bảng, board bề rộng vải mộc, grey-cloth width bảng đếm bông kết, nep-counting template bệ cam uốn sợi, stitch cam support bảng hướng dẫn cắt, cutting specifications bể nhuộm, dye bath bảng hướng dẫn kỹ thuật, working bệ thoi, shuttle stand specifications bảng kim, needle board bệ tì platin, verge plate bảng luồn dây, harness board, comber bền ánh sáng, fast to light, light-proof, light- harness reed resist, sun-fast, sun-proof bảng phân chia công đoạn, operations lay- bền ánh sáng thời tiết, impervious to out weather bảng phân số lượng theo cỡ (và màu), size bền giặt, fast to washing, fast to scouring, (and colour) breakdown laundry-proof, wash-fast, wash-proof bánh lệch tâm có nấc, undercam bền là , fast to ironing bền lưu trữ, fast to storing bao tay, mitten bền ma sát, fast to rubbing bát tay (cái), cuff băng gai (máy chải), fillet card, Garnett wire bền màu, colour fast băng gai trục gai (máy chải), licker-in wire bền mồ hôi, perspiration-fast, perspiration- resistant bền mỏi, fatigue-proof băng keo giấy, cellulose tape bền nhiệt, heat resistant, thermal resistant băng keo nhựa, adhesive tape, scotch tape bền nấu, boil-proof bắt mối tơ (cái), threader bền tẩy rửa, fast to laundering agents bâu (áo), collar bền lĩnh lực, high-tenacity bâu cánh én, wing collar bền thời tiết, fast to weather bâu dựng (col tenant), shirt collar bền ủi, xem bền là bâu hai ve (col danton), tailor collar bền ướt, fast to wet treatment bâu lãnh tụ, standing collar, stand-up collar bìa chọn kim, selected card 2
  3. bìa điều go, dobby card bít tất dài, stocking, hose bìa đột lỗ, perforated card, punched card bít tất dài có đường may, cut stocking bìa kiểu dệt, card for pattern, pattern card bít tất dài đan tròn, circular stocking bìa luồn sợi dọc, xem Lược bít tất dài không đường may, seamless stocking biên bền, strong selvage bít tất ngắn, half stocking, socks biên dệt chữ, named selvage bít tất thể thao, golf, golf hose biên quăn, rolling selvage bo đai thùng, clip biên vải, selvage, selvedge, fabric edge bo ngang (làm bằng tay), tack, bolt stitch biên xù, loose selvage bố trí mặt bằng cho nhà máy, factory lay-out biến dạng (sự), deflection, deformation, bộ áo lông (cừu), xem Bộ lông cừu strain, straining biến dạng dẻo (sự), plastic deformation bộ cọc sợi, spindle wharne, whirl, whorl biến dạng dư, permanent deformation, bộ com lê, suit residual deformation bộ đếm sợi ngang, pick counter, revolution biến dạng đàn hồi (sự), elastic deformation counter biến dạng đàn hồi chậm (sự), delayed bộ đồng phục, uniform elastic deformation bộ đồng phục diễu hành, dress uniform biến dạng đàn hồi nhanh (sự), bộ kéo dài (máy kéo sợi), draft instantaneous elastic deformation bộ kéo dài hai vòng da, two-apron long draft biến dạng kéo, tensile strain bộ kéo dài một vòng da, single-apron high biến dạng không phục hồi (sự), non draft bộ lông cừu, fleece recoverable deformation, permanent deformation bộ lông cừu chất lượng thấp, run-out fleece biến dạng nén, compressive deformation bộ lông cừu chất lượng tốt, blue fleece biến dạng phục hồi (sự), recoverable bộ lông cừu chất lượng trung bình, line deformation fleece biến dạng uốn, blending strain, flexion bộ lông cừu chưa giặt, unscoured fleece strain. flexual strain bộ lông cừu đã giặt, washed fleece, water biến dạng xoắn, torsional deformation rinsed fleece biến đổi cấu trúc, structural change bộ lông cừu đực, buck fleece biểu diễn thời trang, fashion show bộ móc và khoen cài, hook and eye bít tất, hose bộ tay kéo (nâng go), dobby, witch, wizard 3
  4. bộ tay kéo đơn trình, single-lift dobby bông hải đảo, Sea Island cottons (Gossipium barbadense) bộ tay kéo nhị trình, double-lift dobby bông hạt, seed-cotton bộ tín hiệu, telltale bông kết máy chải, card neps bóc áo kén (sự), cocoon peeling bông kiềm hóa, mercerizing cotton bọc kim mui (sự), topping of the flats bông lục địa, Upland cottons (Gossipium bọc kim thùng (sự), topping of roller hirsutum) bội số kéo dài, draft, drafting ratio bông màu tự nhiên, coloured cotton (brown and green) bội số kéo dài chung, figured draft, total draft bông nguyên liệu, raw cotton bội số kéo dài cục bộ, partial draft bông thấm nước, absorbent cotton bội số kéo dài hai khu, double-zone draft bông xơ, cleaned cotton, ginned cotton bội số kéo dài khu sau, back draft, break draft, first break draft bông xơ dài, long staple cottons bội số kéo dài thực tế, actual draft, checked bông xơ mảnh, fined-stapled cotton draft, resultant draft bông xơ ngắn, short staple cottons bội số kéo dài tính toán, machine draft bông xơ (dài) trung bình, medium staple bội số kéo dài trung gian, intermediate draft cottons bồn giặt, dolly tub, rising tub, wash tube bông y tế, medicine cotton bồn nhuộm, dye tub bột tẩy trắng, bleaching powder bông (vải), cotton (Gossypium) bột thuốc in, printing powder bớt kim (cái), narrower bông cán răng cưa, saw-ginned cotton bớt kim (trong quá trình đan) (sự), narrowing bông cán thủ công, hand-ginned cotton buồng điều không, conditioning room bông cán trục da, roller-ginned cotton búp sợi, bobbin, cheese bông cấp thấp, low-class cotton, low-grade cotton búp sợi hình côn, tapered bobbin, taoer-end cheese, cone bông chưa chín, green cotton búp sợi hình trụ, cylindrical bobbin bông gạo, kapok (Eriodendron anfractuosum) búp sợi quấn chéo, cross-wound bobbin, quick-traverse bobbin bông gòn, xem Bông gạo búp sợi quấn song song, straight bobbin, bông hái bằng tay, hand-picked cotton parallel bobbin bông hái máy, machine-picked cotton búp sợi quấn xốp, soft-wound bobbin 4
  5. bước chuyển (kiểu dệt), tie shift cầm màu (sự), mordanting, dyestuff fixing bước cọc, spindle pitch cân bằng ẩm (sự), moisture equilibrium bước kim, gauge of needle, needle spacing cân cánh quạt, quadrant, quadrant scales bước quấn ống, wind ratio cân chi số sợi, yarn scales bước vòng, loop pitch cân con sợi, hank quadrant, yarn quadrant cân cuộn xơ (quả bông), lap scales cân đơniê, denier scales C* ca (làm việc), shift cân thuốc nhuộm, dyestuff scales cài (cúc, nút) (sự), fastening cần giật chỉ, hand lifter cài cứng (cái), snap fastener cấu trúc á tế vi, submicroscopic structure, micelle structure cài mềm (cái), hook and loop fastener cấu trúc không đều của vải, unbalanced cam dẫn hướng, guiding cam cloth structure cam đẩy vòng sợi, clearing cam cấu trúc thớ, fibrillar structure, fibrillous structure, fibrous structure cấu trúc vải, cam hạ, stitch cam structure of cloth cam nâng, clearing cam cấu trúc vải dệt kim, knit structure cam uốn sợi, stitch cam cấu trúc vảy, scale structure cảm giác ấm khi sờ, warmth to touch cấu trúc xơ, structure of fibre cảm giác sờ (tay), handle cây cần sa, xem gai dầu cán bông (sự), cotton ginning chải hai mặt, double-napped cán bông xơ ngắn, linting chải kỹ (sự), combing cánh gàng, flyer leg, heck chải thô, xem chải thường cào bông (sự), napping, raising chải thường (sự), carding cào lông nhung, pile chải xơ libe, hackling cạp quần, rise on trousers chao máy may, hook căng chỉnh sợi ngang (sự), framing chão, cable, rope căng vải (sự), xem Văng vải chão gai, hemp rope cắt bớt, trim off chão xơ dừa, coir cable cắt chỉ (sự), thread breakage chày (đóng nút đồng), die cắt răng cưa vải (sự), gimping 5
  6. chăn (bông) chần, quilt chất nguyên sinh, protoplasm chất pectin, pectic substance chân ba tăng, lathe sword, lay sword, slay sword, slaysword chế phẩm dây, cordage chân cổ áo, collar stand chế phẩm nhuộm, dyestuff preparation chân dây khóa kéo, zipper foot chi số (xơ, sợi), count chân vịt (máy may), presser foot, presser, chi số (hệ) Anh, english count knee lifter chi số cao, fine count chân vịt có bản lề, hinged presser foot chi số danh định, nominal count chập (sợi), plied chi số giới hạn, limit count chất cầm màu, mordant, due fixative chi số (hệ) mét, metric count chất chống co, antishrinking medium chi số sợi, yarn count chi số thấp, coarse chất chống lão hóa, antiager count, even count chất chống thấm, water-proofing agent chi số trung bình, medium count chất chống thối mục, disinfectant, mildew chỉ, thread preventer chỉ đính cúc, button thread chấp dập lửa, fire extinguisher, flame arrester chỉ mạng, darning thread, mending thread chất hoạt động bề mặt, surfactant, surface- chỉ màu, coloured thread active substance chỉ may gia đình, domestic-sewing thread chất hồ, size chỉ may xe ba, cable thread, three-cord chất kết dính, adhesive substance thread, three-fold thread chất khử màu, decolorant, decolorizer chỉ phẫu thuật, suture chất làm bền màu, color stabilizer chỉ số, index chất làm bóng, brightener chỉ số độ không đều sợi, index of yarn irregularity chất làm co, shrinking medium chỉ số độ sạch, neatness index chất làm đầy (vải), extender, filler chỉ số hạt kết, neppiness index chất làm mềm, emollient, mollient, softener chỉ số Pressley, Pressley index chất làm mờ, duller chỉ suốt dưới, bobbin thread chất làm nặng, weighting medium, weighting substance, weight-giving substance chỉ thêu, embroidery thread chất nền thuốc nhuộm, colour sub-stratum, chiết banh (sự), bust dart colour substrate 6
  7. chiều cao hàng vòng, loop course height cọc đậu xe, ply-twisting spindle chiều dài sợi dọc, scope of warp cọc kéo sợi có chụp, cap-spinning spindle chiều dài vòng sợi, yarn length in the loop cọc quấn ống, bobbin winder spindle, winding spindle chỉnh máy dệt (sự), loom tackling cọc rỗng, hollow spindle chịu băng giá, frost-resistant cọc suốt ngang, cop skewer chịu gió, wind-resistant cọc treo, elastic spindle, flexible spindle, chịu nhiệt, heat-fast, heat-proof gravity spindle, top spindle chổi gạt lưỡi kim, needle latch opener brush cọc xe sợi, doubling spindle, twisting spindle cọc xe sợi có chụp, cap-twisting spindle chống nhàu, anticrease cọc-giờ, spindle-hours chống nhiễm bẩn, dirt-resistant con sợi, hank, lea chống thối mục, antifouling, antiputrefactive con sợi quấn chéo, cross hank chống thông bụi, dust-proof, dust-resistant con sợi quấn song song, plain hank chống vi khuẩn, antibacterial con sợi thử, echevette, test lea chuẩn số (sợi), titre con tơ, silk skein chùm (xơ), staple con tơ dính bết, sticky skein chuối sợi, abaca, Manilla hemp (Musa textilis) con tơ đứt mối, endy skein chuội tơ (sự), degumming, silk scouring copolymer, coplymer chuội tơ bằng enzym, enzimatic degumming cổ platin, sinker throat chuội tơ bằng nấu xà phòng, foam công đoạn, process, task, operation degumming công đoạn hoàn tất, finishing work chuốt sáp (sự), waxing công nghiệp dệt, textile industry chuốt sáp (sợi) (cái), waxer công nghiệp may, garment industry chuyển kim (cái), slider công nhân dán nhãn, ticketer co không hoàn toàn (sự), undershrinking công nhân dệt kim, hosiery worker co rút (sự), shrinking công nhân đóng gói, wrapper cọc búp sợi, bobbin skewer công nhân đứng máy, operative, operator cọc có gàng, flyer spindle công nhân hồ, slasherman cọc đậu sợi, cabling spindle công nhân lau chùi máy, stripper 7
  8. công nhân máy đậu, doubling operative cơ cấu dừng bằng lamen, drop stop motion công nhân máy mắc, warper operative cơ cấu dừng khi đầy suốt, full-cop stop motion công nhân máy quấn ống, winder operative cơ cấu dừng khi đứt sợi-dọc, warp stop công nhân máy sợi con, spinner motion công nhân máy suốt, quiller operative, pirner cơ cấu dừng tự động, automatic stop motion công nhân nối sợi, hand twister, twister-in cơ cấu dừng đánh thoi tích cực, positive shuttle motion cơ cấu dừng điều sợi, công nhân phân loại, sorter traverse motion công nhân vận hành máy, xem công nhân cơ cấu giũ mối kén, cocoon brushing device đứng máy cơ cấu hạ cầu (đổ sợi), rail lowering motion công nhân xe sợi, thrower cơ cấu hãm bằng xích, chain braking motion công nhân xe tơ, throwster cơ cấu Jacquard, Jacquard mechanism công phá hủy, work of rupture cơ cấu mở miệng vải, shedding mechanism, công thức pha chế, formula, recipe shedding device cong thức pha chế hồ, size formula cơ cấu mở miệng vải dùng cam, tappet mechanism, tappet shedding motion công thức pha chế thuốc in, printing formula cơ cấu nâng go mở miệng vải, harness công thức pha chế thuốc nhuộm, dyeing motion, heald motion, heddle motion formula cơ cấu ổ thoi quay, circular reshuttling cốt mặc mẫu, body form, dress form, mechanism dummy, model form cơ cấu phên trải, lattice spreader cốt mũi thoi, spuranchor cơ cấu quay ngược bìa hoa, card reversing cột vóng (dệt kim), loop wale motion cơ cấu, device, mechanism, motion, cơ cấu quấn, builder motion, winding motion cơ cấu cắt nhung, pile cutting motion cơ cấu quấn dự trữ, bunching motion cơ cấu cấp kén, cocoon feeding device cơ cấu quấn suốt (sợi ngang), quill-forming mechanism, copping motion cơ cấu cấp liệu, feeder, feeding mechanism cơ cấu tạo hoa, pattern(ing) mechanism cơ cấu chọn kim, needle selection mechanism cơ cấu tạo nhung vòng, terry motion, towel motion cơ cấu cuốn vải, cloth take-up motion, cloth wind-up motion cơ cấu tạo vòng, looper mechanism, loop former cơ cấu cuốn vải bị động, drag taking-up motion cơ cấu tay đập dưới, underpick motion 8
  9. cơ cấu tay đập trên, overpick motion cỡ sợi, yarn size cơ cấu tay kéo (go), dobby motion cỡ sợi-thô, roving size cơ cấu thành hình, shaper cúc (hạt), button cơ cấu thay sợi ngang, weft-changing cúi, sliver mechanism cúi chải kỹ, combed sliver cơ cấu thay suốt, cop-changing mechanism, cúi chải thường, card(ed) sliver pirn-changing mechanism, weft replenisher cúi ghép, drawing sliver, draw-frame sliver cơ cấu thay thoi, alternative box mechanism, drop-box shuttle mechanism, shuttle- cúi len chải kỹ, top sliver, top wool, tops changing cúi máy chải, cardend cechanism, box motion cúi xoắn, twisted sliver cúi xoắn giả, false- cơ cấu thay thoi màu tuần tự, pick-and-pick twist sliver mechanism cúi xơ stapen, tow sliver cơ cấu thay thoi màu tùy ý, pick-at-will mechanism cùi kén, cocoon shell cơ cấu thăm suốt ngang, bobbin feeler cung vòng, loop arc motion, pirn feeler motion cùng màu, cùng cỡ, solid colour, solid size cơ cấu thắt nút, knotter cuốn chuyền (sự), line rolling cơ cấu tiếp liệu, delivery motion cuộn sợi, spool cơ cấu tiếp mối (tơ), feeding-ends machanism cuộn sợi hai gờ, double-flanged spool cơ cấu tìm mối (tơ), end-picking device cuộn sợi không gờ, flangeless spool cơ cấu tở sợi-dọc, let-off motion cuộn sợi-thô, roving spool cơ cấu tở sợi-dọc tích cực, positve let-off cuộn xơ, lap motion cuộn xơ đay, jute scrim cơ cấu tở sợi-dọc tiêu cực, negative let-off cuộn xơ máy đập, picker lap, scutcher lap motion cự ly (bộ kéo dài), ratch cơ cấu uốn vòng (sợi), coulier motion cự ly chung, total ratch cơ cấu văng, selvage-tension motion cự ly sau, vack ratch cơ cấu xe sợi, twisting machanism, twister cự ly trước, front ratch cơ cấu xếp cúi, coiler motion cừu, sheep (Ovis aries) cỡ kim, needle gauge cửa tay áo, cuffc cỡ (số), size 9
  10. dấu, mark D* dạ, fclt dấu góc vuông, square mark dạ dệt, woven felt dấu rút dún (vải), easing meter dạ làm mũ, millinery felt dây (buộc) giày, shoe-lace, shoe-string dạ lọc, filter felt dây cột, tie belt dây go, headle, heald, heddle da mài bóng, polishing felt dây go biên, skeleton heald dạ nén, unwoven felt dây go cánh, crossing heald dài (độ, chiều), lenght dây go nửa cánh, doup heald dài eo sau, back waist lenght dây go sợi, twine heald dài tay, sleeve lenght dây go thép, steel heald dảnh sợi xe, ply, ready, strand dây go thép hàn, soldered wire heald dạng dây, linear chain form dây go thép lá, flat steel heald dạng lưới, retiform, reticular form, reticulate dây go trụ, ordinary heald form dạng nhánh, branch form dây kéo (máy Jacquard), harness cord, leash, neck-cord, harness thread, mounting dao cắt nhung, plough, trevet, trivat, trivet, thread truvet dây khóa kéo, zipper dao chém (máy chải), doffer comb, doffing dây khóa kéo thường, regular zipper comb dao gạt thuốc in, squeegee dây móc áo (may trong áo), hanging loop dẫn chỉ (cái), thread guide dây nhám (để mài dao cắt vải), abrasive belt dẫn cúi (cái), sliver guide dây passant (dùng để xỏ dây nịt), belt loop dẫn kim (cái), pucher, needle guide dây săng (máy sợi con), spindle tape, spinning tape dẫn sợi (cái), yarn drawing, underlapping dây thắt, string, cord dẫn sợi (trên máy) đan ngang (cái), knitting feeder dây treo, hanger loop dẫn vải (cái), cloth guider dễ uốn, pliant dẫn xuất trơn, jersey derivative dệt, (to) weave dẫn xuất hai mặt phải, double derivative dệt (thoi) (sự), weaving dâu tằm (cây), mulberry (Morus) dệt biên xù (sự), split weaving 10
  11. dệt đai (sự), belt weaving, strap weaving, dò đứt vòng sợi (cái), press-off detector tape weaving dò kim (gãy) (cái), needle detector dệt kim (sự), knitting dò lỗ thủng (cái), fall-out detector, hole dệt kim (đan) dọc (sự), lengthwise knitting detector dò (kiểu) quang điện (cái), photo- electric feeler dệt kim (đan) ngang (sự), crosswise knitting dò (kiểu) trượt (cái), sloding feeler dệt kim (đan) ngang dọc kết hợp (sự), cross- dò sợi ngang (cái), filling detector, filling and-lengthwise knitting feeler dệt mặt trái lên trên, (to) weave back-up dò suốt ngang (cái), cop feeler dệt rèm màn (sự), bobbinet weaving dung dịch giũ hồ, desizing solution dệt tăng bền (sự), splicing dung dịch hồ, sizing solution dệt tăng bền bàn tất (sự), foot splicing, sole dung dịch kéo sợi, spinning solution splicing dệt tăng bền gót tất (sự), heel splicing dung dịch natri hypoclorit, sodium hypochlorite solution dệt tăng bền gót và mũi tất (sự), heel-and- dung dịch nhuộm, dyebath, dyeliquor, dye toe splicing solution dệt tăng bền gối tất (sự), knee splicing dung dịch tẩy trắng, bleach liquor, bleaching dệt tăng bền mũi tất (sự), toe splicing liquor, bleaching solution dệt thảm (sự), carpet weaving dụng cụ, apparatus, meter dệt thủ công, (to) hand-woven dụng cụ cắt chỉ, thread cutter dệt tơ-sống, (to) weave in gum dụng cụ chuốt sáp sợi, waxing apparatus dệt tròn, (to) weave in circular dụng cụ chỉnh độ căng chỉ, thread tension device dệt vải (sự), weaving dụng cụ đo bề dày vải, cloth thickness dệt vải cấu trúc đều, (to) woven on square meter dêt xoắn ốc, (to) spirally woven dụng cụ đo cân bằng xoắn sợi, corscrew- measuring apparatus dĩa (cái), fork dụng cụ đo độ ẩm, moisture apparatus dĩa dò sợi ngang, filling fork dụng cụ đo độ bóng (vải), lustre meter diễu trên, (to) stitch on dụng cụ đo độ cứng vải, rigidity meter diễu vòng quanh, (to) trim dụng cụ đo độ đều cuộn xơ, lap meter dò (cái), detector, feeler dụng cụ đo hiệu quả tẩy trắng, fluorimeter dò đứt sợi (cái), thread-break detector dụng cụ đo độ mảnh, fineness meter 11
  12. dụng cụ đo độ mỏi, fatigue load meter, đay xanh, jute (Corchorus) fatiguemeter đay cách, kénaf, ambari hemp, bastard jute, dụng cụ đo độ nhàu vải, wrinklometer gambo hemp (Hibiscus cannabinus) dụng cụ đo độ nhớt (hồ), flow meter đay cán mềm. strick đay quả dài, long seed- vessel jute (Corchorus olitorius) dụng cụ đo độ săn, twist meter, torsiometer đay quả tròn, round seed-vessel jute dụng cụ đo độ săn và độ co sợi, twist-and- (Corchorus capsularis) contraction meter đăng ten, lace, cage work dụng cụ đo độ trắng vải, whiteness meter đặt sợi (sự), yarn laying dụng cụ đo độ vón hạt, pilling tester đập (thoi) dưới (sự), underpick dụng cụ đo lực căng sợi, thread tension đầu cây vải, fabric roll end meter dụng cụ lấy mẫu, sampling instrument, đầu gối, knee sampler đầu kim, needle head dụng cụ phun mưa, rain-fall apparatus đầu platin, sinker top dụng cụ thử bền ánh sáng, fading apparatus đẩy kim (cái), slider dụng cụ thử bền màu, fading apparatus, đẩy vòng sợi cũ (sự), clearing, push back fadeometer đề cúp, yoke dụng cụ thử mài mòn vải, fabric-wear testing apparatus đế (tất) đàn hồi, cushion sole dứa sợi, sisal (Agave sisalina) đế (tất) kép, double sole, split sole dừa (cây), coco-palm, cocoa (Cocos đế (tất) tăng bền, haft sole, plated sole, nucifera) spliced sole đệm (cái), pad Đ* đệm bông, cotton wadding đai luồn nịt, belt loop đệm tơ, silk wadding đai (ở) lưng, back belt đệm vai, shoulder pad đai rộng luồn nịt, tunnel belt loop đệm xơ, wadding đai tay đập thoi, whip đĩa dao, circular-beater plate đai treo go, harness strap đĩa kim, needle dial đai truyền, belt điểm cổ, neck point đan (sự), knitting điểm đan, crossing point, interlacing point, intersecting point, tie đan lưới (sự), net making, netting 12
  13. điểm đánh dấu khuyết tật, flagget points độ ẩm tuyệt đối, absolute humidity độ bất đối xứng, skewness điểm đầu vú, bust point độ bền, fastness điểm mềm, softening point độ bền ánh sáng, light fastness điểm ngực, chest point độ bền giặt, tubfastness, washfastness điểm nóng chảy, melting point độ bền kéo, tensile strength điểm nổi dọc, warp tie độ bền lâu, durability điểm nổi ngang, weft tie độ bền ma sát, friction resistance điểm vai, shoulder point độ bền màu, colour fastness điều chuyền (sự), line management độ bền uốn (nhiều lần), bending endurance, đính bọ (sự), bartack flexural endurance đính cúc (sự), plugging độ bền xé, tear resistance định hình nhiệt (sự), heat-shaping, độ bền xoắn, torsional resistance thermosetting độ bền xung lực, ballistic work đoạn kéo dài (vòng đan dọc), juncture(s) độ bóng, brightness đoạn kéo dài về hai phía, two-side junctures độ chín, maturity đoạn kéo dài về một phía, one-side độ chứa đầy, coverage junctures đoạn liên hệ, juncture(s) độ chứa đầy bề mặt, surface coverage đóng gói (sự), wrapping độ chứa đầy của vải, fabric coverage đóng miệng kim (sự), pressing độ chứa đầy sợi dọc, fabric coverage in warp đóng miệng kim (bằng lực ép) (cái), presser độ chứa đầy sợi ngang, fabric coverage in đô áo, yoke weft đồ bộ (mặc ở nhà), night-suit, pyjamas độ chứa đầy tuyến tính, linear coverage đồ gá và phụ tùng, attachment and độ co, shrinkage accessories độ co (do) giặt, shrinkage in laundering đồ (mặc) lót, next-to-skin wear độ co giãn, extensibility độ ăn màu, dyeability, dye-receptivity độ co sợi (sau khi dệt), yarn take-up độ ẩm, moisture, humidity độ co sợi dọc, warp yarn take-up, warp độ ẩm tương đối, relative humidity shrinkage 13
  14. độ co sợi ngang, weft yarn take-up, weft độ săn xem độ xoắn độ sâu uốn sợi, shrinkage sinking depth độ co (do) xe, twist take-up độ thấm ướt, wettability độ cứng uốn, flexural rigidity độ tơi, openness độ cứng xoắn, torsional rigidity độ trắng, whiteness độ dài nhịp, span length độ trắng chuẩn barit, baryte white, permanent white độ dài ráp po, repeat distance độ xoăn, crimp, waviness độ dày, thickness độ xoắn, twist độ đều, eveness độ xoắn cân bằng, balanced twist, converse độ đứt, breakage rate twist, dead twist, set twist độ giãn, extension, elongation độ xoắn crêp, crêpe twist độ giãn dư, cumulative extension, residual độ xoắn giả, false twist, tube twist elongation độ xoắn kép, double twist độ giãn đứt, breaking extension, breaking độ xoắn phải (Z), regular twist, right twist, elongation, ultimate elongation, elongation at rupture right-way twist, spinning twist độ giãn phục hồi, recoverable extension độ xoắn thấp, slight twist, soft twist độ giãn phục hồi chậm, delayed extension độ xoắn thực tế, actual twist độ hút ẩm, hygroscopicity độ xoắn tới hạn, critical twist độ không đều, irregularity, uneveness, độ xoắn trái (S), cross-band twist, reverse unlevelness twist độ lệch chuẩn, standard deviation độ xù lông, hairiness, bave flocking độ mảnh, fineness đồng phục lao động, duty uniform, work uniform độ mềm khi sờ, softness of feel đồng trùng hợp (sự), copolymerization độ mỏi, fatigue đồng trùng hợp dị thể (sự), độ nhọn, kurtosis heteropolymerization độ nhớt, viscosity đồng trùng ngưng (sự), copolycondensation, homopolycondensation độ nhũn (của vải), pliability đồng tiền lọc tạp (cho sợi), clearer plate độ quăn, xem độ xoăn đốt lông, (to) singe độ sạch, neatness đốt lông (sự), singeing 14
  15. đốt lông bằng khí (sự), gas singeing đường may trong, inner stitch đường may vắt sổ, edgefelling stitch, felling stitch, đốt lông bằng tấm nung (sự), plate singeing hemming stitch đột lỗ bìa hoa (sự), punching of cards đường may xích, chain stitch đơ ni ê (tương đương g/9 km), denier đường mở hông, vent đường dịch chuyển đặt sợi, racking line đường nối, seamline đường eo, waistline đường rãnh kim, needle groove đường gân, piping đường ráp, assembly line đường gấp, fold line, fold đường vải gấp đôi, fold facing line đường gấp giữa, center fold đường viền, trim, welt đường gấp giữa thân sau, center back fold đường viền gân, pipe đường gấp giữa thân trước, center front fold đường xếp li ở cổ tay áo, under- sleeve đường khíu, linking seam, looping seam đứt mối, end-down, end-out đường li, dart đứt sợi (sự), yarn failure đường li sườn vai thân sau, back shoulder dart E* đường li sườn vai thân trước, front shoulder eo (lưng), waist dart đường li vòng cổ thân trước, front neckline ép (keo vào vải) (sự), fusing dart ép (bằng hơi nước) (sự), steam pressure đường li vòng eo thân sau, back waist dart ép dạ (sự), felting, fulling đường may, stitch, seam ép định hình bít tất (sự), hose press đường may bát tay, cuff seam ép nóng (sợi), hot press đường may có ủi rẽ, open seam đường may giấu mũi, blind stitch F* đường may giữa lưng, center back seam fibril, fibril đường may hông (quần), side seam fibrograph, fibrograph đường may lược, basted seam fibroin, fibroin đường may ngoài, top stitch filamen, filament đường may trang trí, drawing seam 15
  16. gian chỉnh lý, shipping department (?) G* gá lắp (sự), attachment gian chuẩn bị, preparing department, preparing room gai, ramie (Boehmeria nivea) gian cung bông, blow room, opener room gai dầu, hemp (Cannabis sativa) gian dệt, weaving department, weaving room gai trắng, white ramie (Boehmeria nivea) gian đặt kiện, bale room gai xanh, green ramie (Boehmeria tenacissima) gian đóng gói, bundling room, packing room gàng (cái), ply gian ghép-thô, drawing department gian guồng lại, re-reeling department găng tay, gauntlet, glove gian guồng sợi, reeling room găng tay da, muffle gian hồ, slasher room, slashing room găng tay không ngón, Xem Bao tay gấm, xem vải gấm gian hồ sợi, sizing department gấp nếp (sự), creasing gian kiểm vải, cloth-inspection room gấu (áo, quần), hem gian lờ, xem gian mắc sợi ghép (hợp) (sự), doubling gian mắc sợi, warping department, warping room, warp preparation room ghép cúi (sự), doubling of slivers gian nhuộm, dyeing house ghép cuộn xơ (sự), doubling of laps gian phân cấp, grading room ghép hợp và kéo dài, double-and-draft gian phân loại, batching house giá búp sợi, bobbin holder, bobbin rack, gian quấn búp, cheesing room, coning room bobbin stand, cone holder, cone stand, cone support gian quấn ống, winding department, winding giá guồng, reel stand room giá mắc, creel gian quấn suốt ngang, pirning department, quilling department giá suốt ngang, cop holder giá thoi, shuttle gian sợi-con, spinning department, spinning stand room giá thùng dệt, beam stand gain sợi-thô, roving room giá treo áo, rack gian tẩy trắng, bleaching department, white- giá trục cửi, xem giá thùng dệt finishing room gian chải, carding department, card(ing) gian trộn, blending room, mixing room room gian trưng bày mẫu, pattern room gian chải kỹ, combing room 16
  17. gian ươm, reeling department giũ hồ bằng enzym (sự), enzyme-steep desizing, enzyme steeping gian xâu go lược, drawing room giũ hồ bằng ngâm (nước ấm) (sự), rot gian xe sợi, throwing room steeping giàn (kim lỗ) đặt sợi, guide bar giũ hồ bằng vi khuẩn (sự), rot-steep desizing giàn đặt sợi hoa, pattern guide bar giũ hồ sơ bộ (sự), pre-steeping giàn đặt sợi nền, base guide bar giường kim, needle bed giặt (sự), washing, washing-off go, harness giặt bằng máy (sự), laundry washing gót kim, needle butt giặt len (sự), cleansing, desuinting gót platin, sinker butt giặt sau đốt lông, singeing wash gối (để) là (cái), tailor’s ham giặt vải dạng căng (sự), washing in open guồng (cái), reel, ryce, swift, yarn-windle form, full-width washing guồng chéo (sự), cross reeling, grant‘s giặt vải dạng dây (sự), washing in rope form reeling giặt vải mộc, grey wash guồng co giãn (cái), adjustable swift, expanding swift giặt vải trắng, white wash guồng con máy ươm, reeler giấy can, tracing paper guồng đo (dài) (cái), counting reel, hank reel, giấy can va, canvas, design paper, square measuring reel design paper guồng lại (sự), re-reeling giống cừu lông mảnh, fine-wool breed guồng mắc phân băng, warping reel giống cừu lông dài, long-wool breed guồng quấn chéo (cái), windlass giống cừu merinô, merino breed guồng sợi (sự), reeling, skein winding giống (tằm) đa hệ, multivoltine breed, polyvoltine breed giống (tằm) độc hệ, guồng sợi thí nghiệm, standard yarn reel, monovoltine breed test reel, whisk giống (tằm) lưỡng hệ, bivoltine breed guồng sợi-thô, roving reel giũ hồ (sự), desizing, destarching, guồng song song (sự), straight reeling drenching, dunging, removing of size, guồng thùng quay (cái), bird-cage reel scouring, steeping giũ hồ bằng acid (sự), acid steeping guồng xếp (cái), collapsible ryce, collapsible swift giũ hồ bằng acid sulfuric loãng (sự), sour gút nối, knot desizing 17
  18. gút thợ dệt, cross knot, granny knot, lock hệ (kéo sợi) chải kỹ len thô, English knot spinning system hệ (kéo sợi) chải liên hợp bông, condenser system H* hệ (kéo sợi) chải liên hợp len, woolen hàm lượng ẩm, moisture content spinning system hàng dệt, textile hệ kéo đũi, spun silk system hàng dệt kim, knitted goods, hosiery, hệ đánh số lược, reed counting system knitwear hệ đánh số sợi, yarn counting system, yarn hàng đan, xem Hàng dệt kim numbering system hàng đan móc, crochet work hệ số bền, strenght factor hàng len, woolen hệ số biến động, coefficient of variation hàng ngắn bảng luồn dây, gait hệ số biến động thô, robust coefficient of variation hàng quân trang, military textile hệ số biến sai, xem hệ số biến động hàng vải công nghiệp, industrial textile hệ số chuyển đổi chi số, count conversion hàng vòng, loop course factor háo nước, hydrophilic hệ số cứng, stiffness factor hạt kết, neps hệ số đầy, cover factor, coverage hạt (xơ) vón, pill hệ số đầy bề mặt, surface filling factor hằng số kéo dài, draft constant hệ số đầy thể tích, volume filling factor hằng số xoắn, twist constant hệ số liên kết, cohesion factor hầm bụi, dust-collecting room hệ số ma sát, coefficient of friction hấp phụ (sự), adsorption hệ số tương quan mật độ, density ratio factor hấp thu (sự), sorption hấp thụ (sự), absorption hệ số xoắn, twist factor, twist multiplier hấp vải (sự), crabbing, sponging hệ số xoắn sợi đơn, single twist multiplier hemincellulos, hemicellulose hệ số xoắn sợi xe, ply twist multiplier hệ (kéo sợi) chải kỹ len, worsted spinning hệ thống cam dệt, stitch cam system system hệ thống ươm (tơ), system of reeling hệ (kéo sợi) chải kỹ len mảnh, continental system, Franco-Belgian system hệ thống ươm chambon, chambon (or French) system 18
  19. hệ thống ươm tavelle, tavelle (or Italien) hông, xem eo system hộp cân, weigh box hiệu chuẩn (sự), calibration hộp tạo xoăn, crimp box hiệu suất cán bông, yield after ginning hộp thoi, shuttle box hiệu suất giặt len, yield from grease wool hợp chất cao phân tử, macromolecular hiệu ứng bóng, ombré compound hiệu ứng bóng do nhuộm, ombré-effect of hợp chất diazo, diazo-compound dyeing hợp chất hữu cơ, organic compound hiệu ứng crêp, cockled effect, crêpe effect hợp chất mạch thẳng, straight-chain hiệu ứng dọc, warp effect compound hiệu ứng ngang, weft effect hợp chất mắt lưới, clathrate compound hình hoa nhỏ, minutiae hợp chất phân nhánh, branched-chain compound hình hoa nhỏ in điểm, spotted minutiae hợp chất vòng, cyclic compound, ring hình kiểu dệt trên giấy can va, sketch of compound interlacing hướng dọc của vải, grain straight hình người mẫu, dress stand, dress form hướng quấn, wind way hong khô, moisture-free hướng xoắn, direction of twist, twist way hồ (sự), sizing, slashing hydrat cellulos, cellulose hydrate hồ bột, starching hydrocellulos, hydrocellulose hồ con sợi (sự), hank sizing I* hồ đơn trình (sự), dresser sizing in bóc màu (sự), discharge printing, etch hồ gelatin, gelatine sizing printing, extract printing hồ khô (sự), dry sizing in dự trữ (sự), cover printing, resist printing hồ lai (sự), top sizing in hai mặt (sự), duplex printing hồ làm nặng (sự), heavy sizing, weighing in hoa (sự), printing sizing hồ (bột) mặt trái, back starching in khuôn lưới (sự), stencil printing, stenciling hồ ngấm tinh bột (sự), slop starching in nhiều màu (sự), multicolour printing hồ sợi-dọc (sự), warping dressing in nhũ (sự), metal(lic) printing hồ tinh bột (sự), starching in nổi (sự), peg printing hồ tinh bột mặt trái vải (sự), back starching in phủ (sự), printing-on-print, over printing 19
  20. in phun (sự), spray printing kén phế. refused cocoon, waste cocoon, discards, galette in sáp (sự), wax printing, tjap printing, batik kén sấy khô, back cocoon printing in sắc nét, clean print, sharp print kén sống, xem kén tươi in trực tiếp (sự), direct printing, print-on kén-tan, floss, basin waste kén tằm dại, wild cocoon indantren, indanthrenes kén thắt eo, kidney-shaped cocoon, waisted indigo, indigo C18H10O2N2 cocoon indigo carmin, indigo carmine kén thối, black cocoon C16H8N2Na2O8S2 kén thủng, pierced cocoon indigoid, indigoids kén tròn nhỏ, pelletes cocoon kén tươi, fresh cocoon, green cocoon, raw J* cocoon kén vỏ yếu (xốp hoặc mỏng), soufflon K* kén vết, spotted cocoon kén (cái), cocoon kén xốp, foible cocoon kén bình thường, sound cocoon keo albumin, albumine adhesive kén chết (nhộng), dead cocoon keo dựng giấy, interlining kén chết tằm, xem Kén điếc keo in, printing gum, print paste kén dị hình, malformed cocoon, abnormal cocoon kén điếc, mutes keo lót ép, fusing interlining keo nhiệt dẻo, thermoplastic adhesive kén đôi, double cocoon, dupion cocoon, twin cocoon keo nhiệt rắn, thermoreactive adhesive, kén (đã) giết nhộng, fumed cocoon, stiffed thermosetting adhesive cocoon keo polyuretan, polyurethane adhesive kén hỏng, cocons, damaged cocoon keo protein, proteine adhesive kén mòng, immature cocoon keo tơ, silk gum, sericine kén mỏng, thin cocoon keratin, keratine kén mỏng đầu, weak pointed cocoon, weak- kéo (cái), scissors points kéo căng vòng sợi (sự), loop draw-off kén nhọn đầu, dropped cocoon, pointed cocoon kéo lớn cắt vải, shears kén ố, satiny cocoon 20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2