WWW.VIETNAMESEFORKOREAN.COM
T chuyên ngành Công ngh thông tin
접근/액세스: truy cp, truy xut
Truy tìm d liu hoc các ch lnh chương trình ca mt đĩa,
hoc ca mt máy tính khác được ni vào máy tính ca bn
bng mng công tác hoc modem
액세스 로그 : Bn truy cp
인공지능: Trí tu, trí khôn nhân to
알고리즘: Thut toán
아날로그: T biến, tương t
아파치: H giao tiếp lp trình ng dng
애플릿: ng dng ký sinh
애플리케이션: ng dng
배열: Mng , ma trn
저작도구: Công c tác ch
백업: Sao chép d phòng, bn sao d tr, sao lưu
대역폭: Độ rng di tn, di thông
배너: Cm c
베이직: Ngôn ng lp trình Basic
Bn quyn thuc www.vietnameseforkorean.com
Mi s sao chép cn được s đồng ý ca BQT din đàn
WWW.VIETNAMESEFORKOREAN.COM
벤치마크: Phép đo lường tiêu chun dùng để kim th công
năng ca các thiết b mang nhãn hiu khác nhau
베타 테스트: B kim, th kim
Bước th hai trong quá trình kim định phn mm máy tính
trước khi đưa ra th trường. B-kim thường được tiến hành bên
ngoài phm vi ca hãng đang sn xut phn mm đó.
기본 입출력 시스템: H vào/ ra cơ s
비트맵: nh bitmap
블로그: Blog
북마크: Du sách
부트: Khi động, boot
브로드캐스트 : Truyn đại chúng, phát rng
브라우저: Duyt qua
버퍼: B đệm, b nh trung gian
버그: Li, hng hóc, ri (lp trình)
케이블 모뎀: B điu gii cab
캐시: Cc (khi b nh lưu tr d liu)
컴퓨터를 이용한 설계: Thiết kế bng máy tính (Phn mm v
k thut CAD)
Bn quyn thuc www.vietnameseforkorean.com
Mi s sao chép cn được s đồng ý ca BQT din đàn
WWW.VIETNAMESEFORKOREAN.COM
카드 Card, bìa, bng
셀러론 Celeron
채팅/온라인 대화 Trò truyn online, chat
체크박스 Hp kim tra, ô kim soát, hp chn, check box
Mch đin t
클릭 Nhp chut, click chut
클라이언트 : Máy khách, ng dng khách
클립아트/조각 그림 Hình mu
클립보드 Bng ghi tm, khay
클러스터 Nhóm, cm, liên cung
컴포넌트 Thành phn
(파일) 압축 : Nén
컴퓨터 Máy tính
컴퓨터 바이러스 Virus máy tính
콘솔 Bàn giao tiếp người – máy
중앙처리장치 : Đơn v x lý trung tâm
Bn quyn thuc www.vietnameseforkorean.com
Mi s sao chép cn được s đồng ý ca BQT din đàn
WWW.VIETNAMESEFORKOREAN.COM
커서 Con tr chut
사이버 Cyber
사이버스페이스 : Không gian o được to nên bi các h thng
máy tính
데이터 D liu, d kin, s liu
데이터베이스 Cơ s d liu, kho d liu
디버깅 G ri (quá trình xác định li v trí và sa cha các li
trong mt chương trình)
델파이 H thng máy tính trc tuyến dch v tng hp, thành
lp 1982
바탕화면/데스크탑 Màn hình nn
장치 드라이버 Trình điu khin thiết b
다이내믹 HTML HTML động
대화상자 Hp thoi
다이얼 Quay (khi đang kết ni internet)
전자 서명 Chđin t
디렉토리 Thư mc
디스켓/플로피 디스크 đĩa mm
Bn quyn thuc www.vietnameseforkorean.com
Mi s sao chép cn được s đồng ý ca BQT din đàn
WWW.VIETNAMESEFORKOREAN.COM
도메인 Lĩnh vc, vùng
내려받기/다운로드 Ti xung
드래그/끌기 Kéo (di chuyn tr chut trong khi vn n và gi
phím trên chut)
구동장치/드라이브 đĩa
드라이버/구동 프로그램 B phn điu khin
전자상거래 Thương mi đin t
전자우편 Thư đin t, email
엔진 Động cơ
실행 파일 Tp tin thi hình
파일 Tp tin
방화벽 Bc tường la (Bc tường la làm màn chn điu khin
lung lưu
gia các mng, thường là gia mng và internet, và gia các
mng con trong công ty)
플래시 Tên chương trình dùng để ct hình nh
폴더 Danh mc
폰트/글꼴 Phông ch
포맷 Định dng
Bn quyn thuc www.vietnameseforkorean.com
Mi s sao chép cn được s đồng ý ca BQT din đàn