T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

Ự Ộ

T Đ NG HÓA QUÁ TRÌNH S N XU T C KHÍ Ấ Ơ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

ậ ự ả

- 1 b n báo cáo v c c u cáp phôi

ề ơ ấ

- 1 báo cáo v quá trình ki m tra

15%

- 1 bài t p l n

5%

ậ ớ

25%

- 1 bài ki m tra vi ể

ế

t gi a kỳ ữ

- 1 bài ki m tra cu i kỳ

30%

5%

- Chuyên c n ầ

Các bài t p và bài thi ph i th c hi n:ệ 20%

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

Tài li u tham kh o ệ ả

[1] Mikell Groover Automation, Production Systems and Computer Intergrated Manufacturing. Prentice-Hall.Editions,1990. [2] Geoffrey Boothroyd Assembly Automation And Product Design [3] TR N VĂN Đ CH, T đ ng hóa s n xu t. Nhà ự ộ Ầ xu t b n Khoa h c, 2000 ấ ả

Ị ọ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

Đóng gói bao bì t

đ ng

ự ộ

File film: Soap Flow-Wrapping by PT Asia.wmv

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

Khái ni mệ -Nhi m v c a t

đ ng hóa

ụ ủ ự ộ

-M c đ t

đ ng hóa

ộ ự ộ

-T đ ng hóa t ng ph n

ự ộ

-T đ ng hóa toàn ph n

ự ộ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

Đ c tính c a quá trình s n xu t ấ

-Ch ng lo i ạ

-Ch t l

ấ ượ

ng, Năng su t, hi u qu , … ấ

q

=

Năng su t: ấ

Q

t

(cid:229)

(cid:229)

K =

1. M c đ chu kỳ c a t

đ ng hóa

ủ ự ộ

c

t T t

c

2. M c đ gia công c a t

đ ng hóa

ủ ự ộ

K =

c

t T t

tc

K =

3. M c đ v n hành c a t

ộ ậ

c

đ ng hóa ủ ự ộ ct

t T t V ừ

ự ộ

tct đ ng, th i gian chu kỳ, Th i gian chu kỳ t ng chi c ế

Tt Th i gian gia công t Vt th i gian v n hành c a 1 quý/tháng/năm

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

Các m i quan h trong s n xu t ấ ệ

Các thông s c n l u ý:

ố ầ ư

c, Dung c c t,

ậ ệ

ướ

ụ ắ

- Phôi và v t li u, th i gian gia công, đ chính xác kích th th t

gia công, ch đ c t, …

ế ộ ắ

ứ ự

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

H th ng đi u khi n t

đ ng

ệ ố

ể ự ộ

A. Khái ni m và phân lo i ạ

H th ng đi u khi n t

đ ng: làm vi c l p l

i theo m t ch

ng trình

ệ ố

ể ự ộ

ệ ặ ạ

ươ

Có 3 lo i: ạ

1. H th ng đi u khi n liên t c: Tín hi u liên t c ụ

ệ ố

2. H th ng đi u khi n xung: Tín hi u xung ể

ệ ố

3. H th ng đi u khi n t

h p

ệ ố

ể ổ ợ

Chia có 2 nhóm:

1. Ch

ng trình không theo s

ươ

2. Theo ch

ng trình s

ươ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

H th ng đi u khi n không theo ệ ố

H th ng đi u khi n hành trình.

ệ ố

i h n hành trình và chuy n sang hành

ể ớ ạ

 Dùng c ch n đ gi ử trình khác

ể ng trình s ch ề ươ ố

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

H th ng đi u khi n không theo ệ ố

H th ng đi u khi n b ng cam

ệ ố

 Có lo i dùng tay đòn, lo i không

ể ề ng trình s (tt) ch ố ươ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

H th ng đi u khi n không theo ệ ố

Thi

t k cam tuân theo trình t

sau:

ế ế

1. Ch n lo i c c u

ạ ơ ấ

2. Quy lu t chuy n đ ng

3. Kích th

ướ

c c b n ơ ả

4. Tính profile c a cam

5. Kích th

c c c u d a trên đi u ki n b n.

ướ

ơ ấ

ể ề ng trình s (tt) ch ố ươ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

H th ng đi u khi n không theo ệ ố

Góc áp l c: ự

m

ể ề ng trình s (tt) ch ố ươ

q

=

arctg

Góc áp l c t

i u:

ự ố ư

ao

m

m 1 +

2 m

1 K (

)

0

1

2

Góc nâng c a cam

q quy t đ nh profile c a cam

ế ị

-

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

H th ng đi u khi n không theo ệ ố

H th ng đi u khi n b ng chép hình. ể

ệ ố

H th ng chép hình tr c ti p

Hê th ng chép hình gián ti p

ệ ố

ế

ế

ể ề ng trình s (tt) ch ố ươ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

-H th ng đi u khi n s là hành trình đ ể

ệ ố

ượ

c đi u khi n theo s ể

-Linh ho tạ

-Thay đ i đ n gi n ổ ơ

-Đi u khi n

-L p trình

H th ng đi u khi n ch ề ệ ố ể ươ ng trình s ố

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

H th ng đi u khi n ch ề ệ ố ươ ng trình s ố

Có các lo i:ạ

-Đi u khi n NC (Numerical control)

-Đi u khi n CNC ể

-Đi u khi n DNC ể

-Đi u khi n thích nghi

ể (tt)

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

C C U TI P LI U Ơ Ấ Ệ Ế

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

M t thí d v c p phôi

ụ ề ấ

File film:

- UBL 452 feeder caps machine, alimentatore orientatore tappi

- Small Product Packaging Feeder

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

Khái ni m ệ

C c u c p phôi t

đ ng cho máy

ơ ấ

ự ộ

Các yêu c u c a b ph n c p phôi:

-Đ n gi n, an toàn

ơ

-C p phôi chính xác

-C p và tháo phôi chính xác

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

C p phôi t ng chi c ừ

ế

ng t

Các nh h ả

ưở

ớ ấ

i c p phôi t ng chi c ế

-Hình d ng, Kích th

c, kh i l

ng, th i gian …

ướ

ố ượ

Phôi đ

c phân thành 3 nhóm chính:

ượ

1. S n xu t hàng kh i và phôi có kích th

c

ướ

ng t

đ ng

nh ỏ  có th đ nh h

ể ị

ướ

ự ộ

ướ ớ  c l n

ng b ng tay có s tr giúp

2. S n xu t hàng kh i có kích th ự ợ

ả Đ nh h ị

ấ ướ

c

ư

3. S n xu t hàng kh i nh ng phôi kích th ướ ố t b h tr và đ a t ng chi c. ế ế ị ỗ ợ

ả ấ  thi r t to

ư ừ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

G m các thành ph n chính

1. C c u v n chuy n

ơ ấ

ng phôi

2. Đ nh h ị

ướ

3.

ch a

Ổ ứ

4. C c u đ a phôi l p trên máy

ơ ấ

ư

C u trúc c a m t c c u ti p li u ộ ơ ấ ủ ế ệ ấ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

-Nhi m v : ụ ệ

ng, C c u g t phôi

ơ ấ

ướ

ơ ấ

-C u t o: Ph u ch a, tay tóm, c c u đ nh h ứ th a, máng ch a …

ấ ạ ừ

-Yêu c u: Ch a đ , ma sát, ứ

C c u đ nh h ơ ấ ị ướ ng phôi d ng ph u ễ ạ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

Nhóm 1: Chung tích và ch n phôi.

C c u đ nh h ng phôi d ng ph u (tt) ơ ấ ị ướ ễ ạ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

Nhóm 2: Tích và ch n phôi riêng

C c u đ nh h ng phôi d ng ph u (tt) ơ ấ ị ướ ễ ạ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

M t s l u ý v d ng ph u:

ộ ố ư

ề ạ

Ph u k t h p tay b t phôi

ế ợ

Ph u k t h p rung l c ắ

ế ợ

C c u đ nh h ng phôi d ng ph u (tt) ơ ấ ị ướ ễ ạ

Các d ng ph u có kh năng đ nh h

ng phôi

ướ

Tùy thu c t l

l/d l n hay nh

ộ ỉ ệ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

Các c c u b t phôi

ơ ấ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

Đ tóm các phôi có d ng tr đ c ụ ặ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

ặ ổ

Nhi m v : X p đ t, n đ nh khi di chuy n, đ m b o năng su t, an toàn cho phôi….

ụ ế ấ

C c u đ nh h ng phôi ơ ấ ị ướ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

C c u đ nh h ng phôi (tt) ơ ấ ị ướ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

C c u đ nh h ng phôi (tt) ơ ấ ị ướ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

C c u đ nh h ng phôi (tt) ơ ấ ị ướ

Cách l y v t hình tr t ậ

ụ ừ

ph u ễ

-Mu n gì? ố

ư ậ

-Mu n nh v y thì làm th ế nào

-Gi

i pháp ra sao

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

M t s cách đ l y phôi th a

ộ ố

ể ấ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

M t s hình nh gây k t phôi

ộ ố

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

M t s cách d n phôi đ c bi ẫ

ộ ố

t ệ

Máng ngăn cách tế các chi ti

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

tích)

M t s cách l y t ng phôi (d ng ấ ừ

ộ ố

-Mu n gì ố

-Đã ai làm đi u này ch a, làm nh th nào

ư ế

ư

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

Ph

ươ

ng pháp sáng t o (D phòng) ạ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

C c u tháo phôi

ơ ấ

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả

T Đ NG HÓA S N XU T Ự Ộ Ấ Ả