Ệ KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN
TÀI ĐỀ
Ự
Ứ
Ổ
Ụ
Ả
Ả
Ễ
NG D NG NH VI N THÁM SIÊU PH TRONG QU N LÝ TH C
V T Ậ
ộ ướ
ẫ
ị
Cán b h
ễ ng d n: TS.Nguy n Th Mai Dung
ự
ễ
ị
Sinh viên th c hi n: Nguy n Th Thúy ệ
Ắ ĐỊ Ộ B MÔN TIN TR C A
ở đầ
M
u
ư ệ ả
ễ
Vi n thám siêu ph và t li u nh AVIRIS ổ
Ứ
ụ
ễ
ả
ổ
ớ
ng d ng vi n thám siêu ph trong qu n lý l p ph ủ
ự ậ th c v t
ế
ậ
K t lu n
ộ N i dung báo cáo
ư đ ể
ớ
ượ
ệ ễ
ộ
ữ V i nh ng u
i m v
t tr i thì công ngh vi n thám
ặ ủ đờ ố
ề ứ
ụ
ọ
ngày càng có nhi u ng d ng trong m i m t c a
i s ng
ộ Đặ
ự
ệ
ả
ĩ
xã h i.
c bi t trong l nh v c qu n lý tài nguyên thiên
nhiên.
ổ ồ ạ
ữ ệ ả
đ
ự
ĩ
ộ ố Trong l nh v c này, d li u nh a ph t n t i m t s
ế
ă
ạ
đượ
ộ h n ch : b ng thông r ng nên thông tin thu
c không
đị
ế
đượ
ạ ậ ệ
đ
chi ti t, không xác nh
c lo i v t li u… Trong khi ó,
ữ ệ
ổ
độ
ả
ả ă
d li u siêu ph có
phân gi
i cao có kh n ng xác
đị
ậ ệ
ố ơ
ự đ
ề
nh, cho s ánh giá t t h n v các v t li u.
ở đầ 1)M u
ụ
M c tiêu:
ề ư ệ ả
ễ
ể
ổ
Tìm hi u v t li u nh vi n thám siêu ph , quy
ử
ả
ổ trình x lý và phân tích nh siêu ph .
ứ
ụ
ự
ễ
ả
ổ
Xây d ng ng d ng vi n thám siêu ph trong qu n
ự ậ lý th c v t
ở đầ 1)M u
ễ ổ 2)Vi n thám siêu ph
ộ ừ ế ắ ủ
AVIRIS là m t t vi t t t c a Airborne Visible
InfraRed Imaging Spectrometer
ộ ả
ổ
đế
Là b c m có b c x quang ph lên ứ ạ
n 224 kênh
ớ ướ
ậ
ổ
ph lân c n v i b
c sóng 4002500 nanomet có
ộ độ
ả
m t
ả nh y sóng kho ng 10 nanomet.
ư
ủ
ầ
G n nh bao ph toàn b các sóng trong vùng ánh ộ
ấ
ậ
ạ
ạ
ồ
sáng nhìn th y,vùng c n hông ngo i và h ng ngo i.
ư ệ ả 3) T li u nh AVIRIS
Cuiaba, Brazil. Bay vào
ngày 25 tháng tám n m ă
1995
ư ệ ả 3) T li u nh AVIRIS
Ứ ụ ễ ổ
ả 4) ng d ng vi n thám siêu ph trong ự ậ qu n lý th c v t
ử
ả
ổ
4.1) Quy trình x lý và phân tích nh siêu ph
Thu nhận dữ liệu
Tiền xử lý
Ph©n tÝch phæ
Ph©n lo¹i, tÝnh chØ sè thùc vËt
ữ ệ
ậ 1) Thu th p d li u:
khu v c ự
Jasper Ridge
California, Hoa Kỳ
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
Ứ
ụ
ự
ệ
4.2) ng d ng th c nghi m
Các kênh nhả
ệ
ả
ưở
ể
ỉ 2) Hi u ch nh nh h
ng khí quy n:
Ả
ướ
ưở
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
nh tr
c(trai) va sau (phai) khi hiêu chinh anh h
ng khi quyên
́ ̀ ̉ ̣ ̉ ̉ ́ ̉
ệ
ả
ưở
ể
ỉ 2) Hi u ch nh nh h
ng khí quy n:
̉ ướ
ưở
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
ô thi phô tr
c (trai) va sau (phai) khi hiêu chinh anh h
ng khi
Đ ̀ quyên̉
̣ ́ ̀ ̉ ̣ ̉ ̉ ́
ổ ợ
ễ đồ ị
ể
ổ
3) T h p màu, bi u di n
th ph :
Ả
ổ ợ
ả
ổ ợ
ự
nh t h p màu gi
và t h p màu t nhiên
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
ổ ợ
ễ đồ ị
ể
ổ
3) T h p màu, bi u di n
th ph :
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
ạ ả
4) Phân lo i nh:
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
ạ ả
4) Phân lo i nh:
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
ạ ả
4) Phân lo i nh:
ả
ạ Hình nh sau phân lo i
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
ỉ ố ự ậ
5) Tính ch s th c v t:
• Normalized Difference Vegetation Index(NDVI)
• Simple Ratio Index(SR)
• Enhanced Vegetation Index(EVI)
• Atmospherically Resistant Vegetation Index(ARVI)
• Red Edge Normalized Difference Vegetation Index(NDVI705)
• Modified Red Edge Simple Ratio Index(mSR 705)
• Modified Red Edge Normalized Difference Vegetation
Index(mNDVI 705)
• Sum Green Index(SG)
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
ỉ ố ự ậ
5) Tính ch s th c v t:
• Vogelmann Red Edge Index 1(VOG1)
• Red Edge Position Index(REP)
• Structure Insensitive Pigment Index(SIPI)
• Red Green Ratio Index(RG Ratio)
• Plant Senescence Reflectance Index (PSRI)
• Carotenoid Reflectance Index 1(CRI1)
• Carotenoid Reflectance Index 2
• Anthocyanin Reflectance Index 1(ARI1)
• Normalized Difference Water Index(NDWI)
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
a)Normalized Difference Vegetation Index(NDVI)
ể đượ
đị
ứ
NDVI có th
c xác nh theo công th c sau:
NDVI=
ỉ ố ế ớ
ườ ị ẽ ế ớ
ể
ị
ế ả N u th m là kín th ng xanh ch s ti n t i 1 và ít ự ậ th c v t giá tr s ti n t i 0. Giá tr âm có th là các đố ượ i t
ự ậ ng không có th c v t
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
Normalized Difference Vegetation Index(NDVI)
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
b)Simple Ratio Index(SR)
đươ
đị
ở
ươ
SR
c xác nh b i ph
ng trình sau:
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
SR=
ạ
ơ
ng t 0
ừ đế ự ậ
độ ả
n h n 30. Ph m vi i v i th m th c v t màu xanh lá cây là
ị ủ Giá tr c a SR dao ổ ế đố ớ ph bi n 28.
b)Simple Ratio Index(SR)
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
c) Red Edge Normalized Difference Vegetation Index(NDVI705)
Đượ
đị
ứ
c xác nh theo công th c sau:
NDVI =
đế
ạ
ừ ng t 1
ổ n 1. Ph m vi ph
ế đố ớ
ả
độ ự ậ
i v i th m th c v t màu xanh lá cây là 0.20.9.
Giá tr ị NDVI705 dao bi n
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
c) Red Edge Normalized Difference Vegetation Index(NDVI705)
Ứ ụ ự ệ 4.2) ng d ng th c nghi m
ứ đồ
án em ã
đ đạ đượ t
ữ c nh ng
ế
Qua quá trình nghiên c u ả k t qu :
ắ
ắ đượ
ữ
ễ
N m b t
c b n trong vi n
c nh ng v n ổ
ổ ữ ệ
ấ đề ơ ả thám siêu ph , d li u siêu ph AVIRIS.
ữ ệ
ử
ổ Quy trình x lý và phân tích d li u siêu ph
AVRIS.
ữ ệ
ự
ộ
ổ
Phân tích d li u siêu ph thu c khu v c Jasper
Ridge, California, Hoa Kỳ
ặ
ư
ể
ứ
đ ố ắ M c dù ã c g ng nh ng ỏ ế ế
ữ ữ ệ
ư kh i nh ng thi u sót nh : khu v c nghiên c u còn h n ậ đượ ch do d li u thu th p
đồ án không th tránh ự ạ ị ớ ạ c b gi
i h n.
ủ đồ
ố
ế ụ
ể
Mong mu n c a
án là ti p t c phát tri n toàn
ứ
ệ
ễ
ệ
ắ
ơ
di n và sâu s c h n trong vi c nghiên c u vi n thám
ụ ụ
ả
ổ
siêu ph ph c v cho công tác qu n lý tài nguyên thiên
nhiên
ế ậ K t lu n