Ch

ng ba

ươ

ng d ng bi n đ i

ế ổ Fourier phân tích tín hi u s và h x lý s

ệ ố

ệ ử

ổ Fourier c a tín hi u liên t c. Ch

ươ

ế

ng ba trình b y ầ ầ ố ủ ệ

ệ ệ ố

ủ ổ ủ

ế ể

Giáo trình lý thuy t m ch đã nghiên c u bi n đ i ổ Fourier c a dãy s và ng d ng c a nó đ phân tích ph c a tín hi u s và đ c tính t n s c a h bi n đ i ứ ế x lý s . ố ử

3.1

bi n đ i

ế ổ Fourier c a dãy s

3.1.1 Bi n đ i ế ổ Fourier thu nậ 3.1.1a Đ nh nghĩa : ị

N u dãy x(n) tho mãn đi u ki n : ả

ế

[3.1-1]

¥=n

thì s t n t

i phép bi n đ i Fourier nh sau :

ẽ ồ ạ

ế

¥ ¥< )( nx (cid:229) -

w j

w j

.

n

( eX

)

)( enx

ư (cid:229)=

[3.1-2]

¥=

¥ -

n

), [3.1-2] là bi u th c bi n đ i

ố x(n) thành hàm ph c ứ X(ejw

ổ Fourier

ế

ổ Fourier đã chuy n dãy s c ký hi u nh sau :

Bi n đ i ế thu n và đ ượ

ư

-

X

je

[3.1-3]

¥ = nxFT ([ )] ( )

FT

j

X

[3.1-4]

hay :

(FT là ch vi

Fourier Transform).

¥ (cid:190) fi (cid:190) nx )( ( e )

X

je

ậ ) đ phân bi

t c a thu t ng ti ng Anh t phép bi n đ i ế

ổ Fourier c a dãy s

ố x(n)

ế v i phép bi n

t t ữ ế ắ ủ Ký hi u ệ X(ejw đ i ổ Fourier c a hàm liên t c ủ

¥ = nxFT ([ )] ( )

w

j

t

ữ ế ệ ụ x(t) : • X

.

Bi u th c bi n đ i

ế

ổ Fourier c a dãy s

ố x(n) [3.1-2] là su t phát t

ế

ổ Fourier c aủ

ứ hàm liên t c ụ x(t), vì khi hàm d

¥ - = = )] w ( ([ txFT ) ( etx ). dt (cid:242) ¥ -

ấ ổ v i chu kỳ 2

, nên X(ejw

ejw

:

Do tính ch t tu n hoàn c a hàm mũ

i d u tích phân là dãy r i r c thì ph i thay d u tích phân b ng d u t ng . ả ướ ấ ầ ủ

ờ ạ ế w ) là hàm tu n hoàn c a bi n

ằ ớ

bi u th c bi n đ i ừ ể ấ ủ

w

+

+

w

j

(

p )2.

k

w (

j

p 2.

k

n ).

w j

.

n

j

=

=

=

X

X

(

e

)

enx )(

enx )(

(

e

)

¥=

¥=

n

n

) c a các dãy r i r c

˛ (-p , p )

ỉ ầ

ầ ố X(ejw

ờ ạ x(n) v i ớ w

ho c ặ w

ệ ố

ổ ủ

p ¥ ¥ - - (cid:229) (cid:229) - -

X

je

là ph c a tín hi u

ổ ủ

Đi u đó có nghĩa là ch c n nghiên c u hàm t n s ˛ ( 0 , 2p ). S d ng bi n đ i ế ử ụ ế x(n) là tín hi u s thì ệ ố = je

ổ Fourier cho phép nghiên c u ph c a tín hi u s và đ c tính t n s c a h x lý ầ ố ủ ệ ử ủ ệ x(n), còn v i ớ h(n) là đ c tính xung c a là đ c tính t n s c a h x lý s . ố

ầ ố ủ ệ ử

i n u dãy

ế

ổ Fourier thu n [3.1-2] ch t n t

ậ ế

x(n) tho mãn đi u ki n kh ỗ

¥ = )] ) ( nxFT ([ ¥ )] (

s . N u ố h x lý s thì ệ ử nhFT ([ ) H 3.1.1b S t n t ế ổ Fourier i c a bi n đ i ự ồ ạ ủ Theo đ nh nghĩa, bi n đ i ị ệ ố X(ejw

), nên x(n) t n t

ổ Fourier. Ng

ồ ạ

t ng tuy t đ i [3.1-1]. Đi u đó có nghĩa là, n u dãy ề ổ i bi n đ i t ụ ề 1] thì chu i [3.1-2] s phân kỳ, vì th hàm ẽ

v hàm ỗ

ỉ ồ ạ ế ả ề c l ượ ạ ) không t n t ồ ạ

ả x(n) tho mãn đi u ki n [3.1-1] thì chu i [3.1-2] s h i ẽ ộ i, n u dãy x(n) không tho mãn đi u ki n [3.1- ề ả ế ổ Fourier. x(n) không có bi n đ i i và

ế

Các tín hi u s

ế ế ệ ố x(n) có năng l ượ

X(ejw ng h u h n : ữ ạ

2)( nx

[3.1-5]

x

¥=n

ổ Fourier.

ồ ạ

ế

ế

ề : Hãy xét s t n t )(nu

2

2

i bi n đ i ổ Fourier c a các dãy sau : ủ nun- )(

¥ ¥< E = (cid:229) -

luôn th a mãn đi u ki n [3.1-1] , do đó luôn t n t ệ ỏ Ví d 3.1ụ ự ồ ạ a.

i và tìm bi n đ i nun b. )(

c.

119

d.

f.

1

e. = (cid:229)

Gi

i : ả a.

¥=

=

n

0

n

Hàm u(n) không tho mãn [3.1-1] nên không t n t

i bi n đ i

ồ ạ

ổ Fourier.

ế

d )(nd n - ( k ) )(n rect N ¥ ¥ ¥= nu )( (cid:229) -

n

n

2

2

b.

=

n

0

Hàm 2nu(n) không tho mãn [3.1-1] nên không t n t

i bi n đ i

¥= n ả

ồ ạ

ổ Fourier.

ế

¥ ¥ ¥= nu )( = (cid:229) (cid:229) -

1

n

n

2

2

2

c.

1

2

-=

0

n

i bi n đ i

1 Hàm 2-nu(n) tho mãn [3.1-1] nên t n t ồ ạ

¥= n ả

ổ Fourier :

ế

¥ ¥ - - = = = nu )( (cid:229) (cid:229) - - -

n

w

w

n

n

w j

.

n

n

j

.

n

j

(

)

=

=

=

FT

2[

2

2

2

nu (

)]

enu ). (

e

1 e .

¥=

=

=

n

0

n

0

n

¥ ¥ ¥ - - - - - - - (cid:229) (cid:229) (cid:229) -

1

n

FT

2[

w

[3.1-6]

V y :ậ

j

w j

1

2

1

1 1 . e

=

1

nd )(

d.

¥=n

Hàm d (n) tho mãn [3.1-1] nên t n t

i bi n đ i

ồ ạ

ổ Fourier :

ế

- = = ( nu )] - - - - - e 5,0 ¥ (cid:229) -

w

w

j

.

n

j

0

1

[3.1-7]

¥=

n

e) Chu i [3.1-1] đ i v i

nên nó

ố ớ d (n - k) h i t

ộ ụ

có bi n đ i ế

ổ Fourier :

¥ - - = d = = FT d ([ n )] ( en ). e .1 (cid:229) -

w nj

w jk

=

d

=

k

k

FT

d ([

n

)]

(

n

). e

e

[3.1-8]

¥=

n

N

1

=

¥<

N

1

rect

)( n

= (cid:229)

f.

N

¥=

=

n

0

n

¥ - - - - (cid:229) - - ¥ (cid:229) -

N

ổ Fourier, : w j

n

w

w nj

j

Hàm rect N(n) tho mãn [3.1-1] nên t n t ồ ạ ( 1 N

i bi n đ i ế ) 1

[3.1-9]

N

N

w

j

=

n

i bi n đ i

0 ộ

ổ Fourier, còn các dãy có đ dài vô

ế

1 ữ ạ ủ

- - ¥ - - - e = = = FT [ rect ( n )] rect ( ). en e (cid:229) (cid:229) - - - e

Có th th y r ng, các dãy có đ dài h u h n luôn t n t ồ ạ ổ Fourier n u chu i [3.1-1] c a nó h i t . ộ ụ ỗ ế X(ejw

) là hàm ph c, nên có th bi u di n nó d

i các d ng, ph n th c và ph n o, mô đun và

ễ ủ ứ

) ể ể

ướ

ầ ả

¥= n ể ấ ằ i bi n đ i h n s t n t ế ạ ẽ ồ ạ 3.1.1c Các d ng bi u di n c a hàm ể ạ Vì X(ejw argumen, đ l n và pha. ộ ớ ầ

w

j

+

ầ ả = X

X

X

1. D ng ph n th c và ph n o w (

[3.1-10]

R

I

e Theo công th c ứ Euler có :

) ) ( j w ( )

w j

w j

.

n

=

=

[

X

(

e

)

enx )(

nx )(

w cos(

n ).

w sin(

j

]). n

[3.1-11]

¥=

¥=

n

n

w

j

X

[3.1-12]

Hàm ph n th c : ầ

R

¥=

n

w

j

X

Hàm ph n o :

[3.1-13]

ầ ả

I

¥=

n

¥ ¥ - - (cid:229) (cid:229) - - ¥ = = w ( ) Re[ ( eX )] ( nx ). w cos( ). n (cid:229) - ¥ = -= w ( ) Im[ ( eX )] ( nx ). w sin( ). n (cid:229) -

2. D ng mô đun và argumen

w

w

j

j

j

j

w (

)

X

X

[3.1-14]

w

j

=

+

X

X e (

)

w (

)

w (

)

Mô đun :

[3.1-15]

2 R

2 I

= ( e ) ( e e .)

X

w

j

I

ø Ø

[

X ]

X

Argumen :

[3.1-16]

X

R

120

j = = w ( ) Arg ( e ) arctg œ Œ ) ) w ( w ( ß º

c g i là hàm biên đ t n s , nó là hàm ch n và đ i x ng qua tr c tung :

‰ X(ejw

)‰ =‰ X(e-

‰ X(ejw

)‰ đ

ượ

ộ ầ ố

ố ứ

jw

)‰

c g i là hàm pha t n s , nó

là hàm l

và ph n đ i x ng qua g c to đ :

ượ ọ

ầ ố

ố ứ

ạ ộ j (w ) = - j (-w ).

j (w ) đ ạ

w

w

q

w

j

j

j

j

w (

)

j

j

w (

)

[3.1-17]

Hàm đ l n

ng ho c âm, và :

ị ươ

w

w

j

j

X

) có th nh n các giá tr d ậ = )

ể ( e A

= = ) e ). ( A e e .)

e ) (

3. D ng đ l n và pha ộ ớ ( e e ( X A ộ ớ A(ejw

[3.1-18]

w

Còn :

[3.1-19]

je j

je

[3.1-20]

+ q = j w ( ) ) w ( w - ([ Arg A = q w ( ) )] w ( ) Arg A ([

wje

nh sau :

Hàm pha : V i ớ

ấ ủ

ư

w

ph thu c vào d u c a hàm j

Arg A ([ )] )] wjeA ( )

0

w j

w

j

0 p

0

M t cách t ng quát, có th vi

t :

ể ế

(cid:236) ‡ (cid:239) Khi ( A e ) = (cid:237) Arg ([ A e )] (cid:239) < Khi ( A e ) (cid:238)

p

p

w

=

=

1

1

Arg A ([

je

)]

2

2

Theo [3.1-20] , có th bi u di n hàm pha

q (w ) d

i d ng nh sau :

ể ể

ướ ạ

ư

(cid:252) (cid:236) w j (cid:239) (cid:239) w (cid:252) (cid:236) eA ( ) ø Ø j - - (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) Sign eA ( ) œ Œ ß º w (cid:254) (cid:238) j (cid:239) (cid:239) eA ( ) (cid:254) (cid:238)

p

1

[3.1-21]

2

ầ ả

ộ ớ

ầ ố

w

ø Ø w j œ Œ eA ( ) q = j - - œ Œ w ( ) w ( ) w j œ Œ eA ( ) œ Œ ß º

j

- w 2

Ví d 3.2ụ w = j ( eX

: Hãy xác đ nh các hàm ph n th c và ph n o, mô đun và argumen, đ l n và pha c a hàm t n s cos(

w

) ). e

- w 2 j cos( w sin( ). )

2

2

2

2

cos( cos( ) ) = = -= e j w ( w ( ) ) ) w 2 w 2 cos( w cos( ). w ). cos( w w sin( ). 2 ) ( X RX IX

i :ả Theo [3.1-11] có : Gi Hàm ph n th c : ầ ự Hàm ph n o : ầ ả w jeX (

Mô đun :

= + = w 2 w 2 w 2 cos ) ( ). cos w ( cos ( ) ). cos w ( ) cos( )

Argumen :

w

ø Ø j -= w w ( ) arctg -=œ Œ w 2 w 2 cos( cos( w sin( w cos( ). ). ) ) ß º

jeA (

Hàm đ l n :

ộ ớ

= ) cos( )

2w p

1

Hàm pha :

2

ø Ø q -= w - - œ Œ w ( ) . w 2 w 2 œ Œ cos( cos( ) ) ß º

ế ổ Z

Theo bi u th c đ nh nghĩa [2.1-1] c a bi n đ i Z có :

3.1.1d Quan h gi a bi n đ i ệ ữ ể

ế ổ Fourier và bi n đ i ổ

ứ ị

ế

=

=

<

<

X

X

R

R

ZT

[(

( nx

)]

)( z

nznx )(

RC

[

(

z

:)]

|

z

|

+

,

v i ớ

x

x

¥=

n

Bi u di n s ph c

ễ ố ứ z theo t a đ c c :

ọ ộ ự z = r.ejw

v i |ớ z|= r và arg [z] = w

¥ - - (cid:229) -

w

w

w

j

j

n

n

j

.

n

X

X

V y :ậ

¥=

¥=

n

Khi |z|= r = 1 thì z = ejw

n , nên nh n đ

c :

ậ ượ

¥ ¥ - - - = = = )( z .( er ) ( ernx ).( . ) ( rnx .). e (cid:229) (cid:229) - -

w

w

j

j

.

n

w

X

X

j

[3.1-22]

¥=

n

Theo [3.1-22] thì bi n đ i

ế

ổ Z khi z n m trên vòng tròn đ n v

ơ

ị | z | = 1 , nghĩa

ế ổ Fourier là m t tr ộ ườ

ổ Fourier chính là bi n đ i ổ Z. ng h p riêng c a bi n đ i ủ

ế

là bi n đ i ế

121

¥ - = = ( e ) ( enx ). (cid:229) = )( zz e -

=

=

1

1

|

z

|

|

z

|

<-

a.

, t n t

b.

, không t n t

ồ ạ FT i

ồ ạ FT i

xR

xR

Hình 3.1 : Quan h gi a

ệ ữ bi n đ i

ổ Fourier và bi n đ i

ổ Z

ế

ế

X(z) h i t

ộ ụ

i bi n đ i

ơ X(z) không h i t

ế

ị | z | = 1 thì ch c ch n dãy trên vòng tròn đ n v ộ ụ

ơ

x(n) t nồ ị | z| = 1,

ế c l ượ ạ i bi n đ i ế

U=

1

RC U [

z )(

(

>z |

T hình 3.1a th y r ng, n u hàm ấ ằ ổ Fourier, và ng t ừ ạ thì dãy x(n) s không t n t ồ ạ ẽ ơ

i. T hình 3.1b, n u hàm i. ổ Fourier, và ng [( ị u(n) là m t ví d : Hàm

Hàm b c thang đ n v trên vòng tròn đ n v

trên vòng tròn đ n v ế c l ượ ạ ZT ế

|:)] ( nu )] z , do U(z) không ị | z | = 1 nên u(n) không có bi n đ i ề ổ Fourier, câu a ví d 3.1 đã ch ng minh đi u ứ ụ

ơ

h i t ộ ụ đó.

‡ -

3.1.2 Bi n đ i

X(ejw

hàm nh

ế ). Đ tìm bi u th c c a phép bi n

ứ ủ

ế

ế ổ Fourier ng Bi n đ i ổ Fourier ng ượ

đ i ổ Fourier ng

x(n) t ả ứ Fourier thu n [3.1-2] : ậ

w j

w j

n

.

)( enx

( eX

)

¥ -

cượ c cho phép tìm dãy ượ c, xu t phát t bi u th c ừ ể ấ (cid:229)=

[3.1-23]

¥=

n

(-p , p ) , nh n đ

c :

ồ ấ

ớ ejw

ậ ượ

Nhân c hai v c a [3.1-23] v i ế ủ p

.m r i l y tích phân trong kho ng p

p

-

w

w

w

j

w . mj

j

.

n

w . mj

j

.(

nm

)

w

=

w

=

X

(

e

). e

d

( enx ).

. e

d

)( nx

. e

w d

¥=

¥=

n

n

p

p

p

p

¥ ¥ - - (cid:229) (cid:229) (cid:242) (cid:242) (cid:242) - - - - -

w nmj (

)

Vì :

0

p

p

w

j

w nj

= (cid:236) p 2 nmkhi - w = (cid:237) d e (cid:242) „ nmkhi (cid:238) -

X

p 2

Nên :

T đó suy ra bi u th c c a phép bi n đ i

c :

p ứ ủ

ổ Fourier ng

ế

ượ

p

w

w j

j

.

n

=

X

)( nx

(

e

). e

w d

[3.1-24]

w = ( e e ). d nx )(. (cid:242) -

1 p 2

c ký hi u nh sau :

Phép bi n đ i ế

ổ Fourier ng

ư

p c đ ượ ượ

w

(cid:242) -

IFT

[

X

[3.1-25]

w

IFT

j

= e j ( )] nx )(

X

[3.1-26]

Hay :

t c a thu t ng ti ng Anh

Inverse Fourier Transform).

(IFT là ch vi

ữ ế

c [3.1-24] h p thành

ổ Fourier thu n [3.1-23] và bi u th c bi n đ i

ổ Fourier ng

ế

ượ

t t ữ ế ắ ủ ể ế ứ ổ Fourier c a dãy s

ố x(n).

w

(cid:190) (cid:190) fi (cid:190) ( e ) nx )(

j

w 2

j

: Hãy tìm tín hi u s

.

- = eX ( ) w cos( e ).

ậ Bi u th c bi n đ i c p bi n đ i ế ặ Ví d 3.3ụ

ệ ố x(n) có hàm ph là ổ

p

j

w j

.

n

w 2 . e

Gi

i :ả Theo [3.1-24] có :

1 p 2

p

p

p

w

w j

j

+

w

(

e

e

)

w 2

j

j

.

n

( nj

w )1

( nj

w )3

=

=

+

- = w )( nx w cos( ). e d (cid:242) - - - - -

]

[

)( nx

. e

. e

w d

e

w d

e

1 p 2

2

1 p 4

p

p

(cid:242) (cid:242) - -

nj (

w )1

nj (

w )3

+

=

nx )(

e

e

p | p

p | p

1 p 4

1 nj (

) 1

1 nj (

) 3

122

ø Ø - - œ Œ - - - - ß º

nj (

p )1

nj (

p )1

nj (

p )3

nj (

p )3

e

e

e

e

+

=

nx )(

1 p 4

nj (

) 3

nj (

nj (

p )3

nj (

p )3

) 1 p )1

nj (

nj (

p )1

1

1

[

e

]

[

e

]

=

+

.

nx )(

.

- - - - - - ø Ø - - œ Œ - - ß º - - - - - - - -

2

e 2

2

(

n

p ) 3

j

- -

1

1

n

=

+

nx )(

- -

2

2

p ) ( n 1 n sin[( n (

p ]) 1 p ) 1

p ]) 3 p ) 3

e j 2 sin[( n ( =

- -

1

k

p ])

n

p ])

n

=

d

=

k

(

n

)

Vì :

0

k

k

k

khi khi

n n

sin[( n (

k p )

sin[( n (

k p )

1

1

d

d

=

+

(cid:236) - - - (cid:222) (cid:237) „ - - (cid:238)

nx )(

(

n

) 1

(

n

) 3

Nên :

2

w

j

- -

w

X

X

j

, nên đ l p b ng bi n đ i ả

ể ậ

ổ Fourier ch c n s d ng b ng bi n đ i

ỉ ầ ử ụ

ổ z khi thay

ế

ế

ổ Fourier ng

ể ử ụ c, ngoài cách tính tr c ti p tích phân [3.1-24], cũng có th s d ng

ế

z = ejw các ph

2 )( ezz = , và đ tìm bi n đ i ư ươ

ượ ổ Z ng ng pháp gi ng nh tìm bi n đ i

ế ố

ế

c.ượ

= ) ( e

3.1.3 Các tính ch t c a bi n đ i

ế ổ Fourier

ấ ủ ổ Fourier là m t tr

ườ

ng đ

ộ ướ

ổ Z. D i đây trình b y các tính ch t th

ổ Fourier cũng có các tính ổ Z nên, bi n đ i ng h p riêng c a bi n đ i ế c s d ng khi phân tích ph tín ượ ử ụ ườ

ợ ầ

ế ấ

Hàm t n s c a t

h p tuy n tính các dãy b ng t

h p tuy n tính các hàm

ầ ố ủ ổ ợ

ế

ổ ợ

ế

wj

X=

Do bi n đ i ế ch t gi ng nh bi n đ i ấ ư ế ố hi u s và đ c tính t n s c a h x lý s . ố ầ ố ủ ệ ử ặ ệ ố 3.1.3a Tính ch t tuy n tính : ế ấ t n s thành ph n. ầ ầ ố nxFT [

N u : ế

i

i

)] e ( ) (

w

w

j

j

Y

Thì :

[3.1-27]

i

i

i

Trong đó các h s Ch ng minh :

i ệ ố Ai là các h ng s . ố Theo bi u th c bi n đ i ứ

ế

ổ Fourier thu n ậ [3.1-2] có :

ø Ø = = =œ Œ ( e ) nyFT )( . X ( e ) (cid:229) (cid:229) nxA . )( i A i ß º

w

w

w

j

j

.

n

j

.

n

i

i

¥=

¥=

i

n

i

i

n

w

w j

.

n

j

X=

, nên nh n đ

c [3.1-27].

ậ ượ

i

i

¥=

n

1

1

=

d

+

d

¥ ¥ ø Ø - - = = =œ Œ ( eY ) FT . (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) . nxA )( i ( enxA ). i A i ( enx ). i - - ß º ¥ - = nxFT [ ( )] ( e ) (cid:229) enx ). ( i -

nx )(

(

n

) 1

(

n

) 3

- -

Ví d 3.4ụ

: Hãy tìm hàm ph c a tín hi u s ệ ố

ổ ủ

2

2

Gi

i :ả Theo tính ch t tuy n tính c a bi n đ i

ổ Fourier có :

ế

ế

w

w

w

w

1

1

1

ủ 1

j

j

.

n

j

.

n

j

w 3

j

2

2

2

2

¥=

¥=

n

n

w

j

w j

w

w 2

j

j

w 2

j

2

c nhau, v i k t qu là đ ng nh t.

ượ

)‰ không thay đ i, ch có

ớ ế m u thì hàm biên đ t n s ẫ

ấ ộ ầ ố‰ X(ejw

w

w (

j j

)

j

X

¥ ¥ - - - - = d + d = + - - eX ( ) ( n e ). 1 ( n e ). 3 e e (cid:229) (cid:229) - - - + - - ( e e ) = = e . eX ( ) w cos( e ).

Các ví d 3.3 và 3.4 là hai bài toán ng ễ Khi d ch tr dãy x(n) đi k 3.1.3b Tính ch t tr : ễ ấ ầ ố j (w ) b d ch đi l w ng k hàm pha t n s ị ượ w = = j e )] ) (

. e .)

N u : ế

w

w

w

w

jk

j

j

j [

j

w (

)

k

]

ị X ]

k

X

X

Thì :

[3.1-28]

c đ y s m

ị ữ ễ k m u, ẫ n u ế k < 0 là x(n) đ

ượ ẩ ớ k m u.ẫ

tr Theo bi u th c bi n đ i ứ

ổ Fourier thu n ậ [3.1-2] có :

ế

e ( - - = = - ([ nxFT [ nxFT ( ) e ( e ) ( e e .)

w

w

w

j

.

n

j

.

k

w j

.(

kn

)

j

.

k

w j

]

X

N u ế k > 0 là x(n) b gi Ch ng minh : ể [ nxFT

¥=

¥=

n

w

j

n

X

2

Hãy tìm :

n FT n

n

2

2

2

Gi

¥ ¥ - - - - - = = = - - - ( nx ( ek ). e nx ( ek ). e ( e ) k ) (cid:229) (cid:229) - - - = ( e [ ( n )] - - - rect n ) = - - nu )(

Ví d 3.5 : ụ i : ả

N

N

n

)

X

2

2

N

N FT

N Nnu ( ) n (2 .

Nên :

123

- - - - rect w j n )( = - - ( e ) [ nu ( )] FT [ nu ( )]

c :

Theo bi u th c [3 ể

.1-6] và tính ch t d ch c a bi n đ i ấ ị

ổ Fourier nh n đ

ậ ượ

ế

w

w

1

ủ 1

N

N

j

j

.

w

w

j

j

w

N

j

1

w

j

n

X

2

[3.1-29]

N

V y :ậ

w

j

1

n

w je 0

ằ w 0 , theo chi u ng

, trong đó w 0 là h ng s , ả

ố thì hàm t n sầ ố ượ ớ ấ c v i d u ề

- - = - ( eX ) . 2 e - - - - e 5,01 e 5,01 - - - ( e .5,0 ) = = ( e ) FT [ rect ( n )] - -

e 5,0 ầ ố Khi nhân dãy x(n) v i ớ ụ ầ ố ộ ỉ ị

ấ ị ế

ễ ủ ạ

w

w (

)

j

0

0

wje ( =

X

)

[3.1-30]

Ch ng minh :

) - )] n

3.1.3c Tính ch t tr c a hàm t n s : X(ejw ) không b bi n d ng mà ch t nh ti n trên tr c t n s m t kho ng b ng ế c a ủ w 0. N u : ế Thì : ứ

X= ([ nxFT ] [ w j eFT Theo bi u th c bi n đ i ứ

ổ Fourier thu n ậ [3.1-2] có :

w

w

w

w

w j

n

j

n

w (

j

).

n

w (

j

)

j

.

n

0

0

0

0

( e ế ]

X

nx )( ể ¥ ¥ - - - - = = = nx )( enx ( ). e . enx ( ). e

[ eFT

(

)

¥=

¥=

n

w

(cid:229) (cid:229) - -

X

n nxFT ([

, hãy tìm ph t n s c a tín hi u đi u biên

ổ ầ ố ủ

ổ ầ ố

= e j ( ) )]

Ví d 3.6 : Tín hi u s ệ ố x(n) có ph t n s là ụ = w cos( ny nx ( 0n )( ). )

w

w

j

n

j

n

0

0

-+ e

Gi

Có :

i : ả

0

2

e = w cos( n )

w

1

1

w j

n

j

n

0

0

Do đó :

0

2

c :

ấ ị

w

+ w

ø Ø ø Ø - = ([ nxFT ). w cos( n )] FT ( enx ). FT ( enx ). +œ œ Œ Œ ß º ß º

2 Theo tính ch t d ch c a hàm t n s nh n đ ậ ượ ủ 1

1

ầ ố w (

)

j

w (

j

)

0

0

X

X

(

)

(

)

[3.1-31]

0

2 ủ ị Bi n đ i Fourier ổ

ề ủ

- = + nxFT ([ ). w cos( n )] e e

ế

ế

c a các dãy th c có bi n đ o x(n) và x(-n) là hai hàm liên ả

ế

w

w

w (

j j

)

j

j

X

X

= e .) )] e e ( ) (

2 Bi u th c [3.1-31] chính là n i dung c a đ nh lý đi u biên. ộ 3.1.3d Tính ch t bi n đ o : ấ h p ph c. ứ ợ N u : ế

w

w

j

*

j

w j

j j

w (

)

X

X

X

Thì :

[3.1-32]

Ch ng minh :

Theo bi u th c bi n đ i ứ

ổ Fourier thu n ậ [3.1-2] có :

ế

- - = ] = = = - ( e ) ( e ) ( e e .) nxFT ([ [ nxFT ( )

w

w

w

j

.

n

j

(

).(

n

)

j

]

X

[ nxFT (

(

)

¥=

¥=

n

n

w

w

*

j

j

X

X

, do đó nh n đ

c [3.1-32].

ậ ượ Nh v y, các dãy th c nhân qu và ph n nhân qu t

ng ng có hàm biên đ t n s gi ng nhau, còn

¥ ¥ - - - - - = = = - - - ) enx ). ( enx ( ). e (cid:229) (cid:229) - - - = ( ) ) (

ả ươ ứ

ộ ầ ố ố

n

=

e ự e ả

FT

2[

Vì x(-n) là dãy th c nên ư ậ c d u. ầ ố ượ ấ w j Hãy tìm e ( ) nu ( X ứ [3.1-6] và tính ch t bi n đ o có : Theo bi u th c ể

-

hàm pha t n s ng Ví d 3.7 : ụ i : ả Gi

ế

)] ấ 1

n

FT

2[

wj

1

5,0

Hàm t n s c a tích ch p hai dãy b ng tích c a hai hàm t n s

= - ( nu )] - . e

ầ ố ủ

ầ ố ủ

ầ ố

X=

wje

2

w

j

X

Y

X

wje X= 1 [ nxFT *)(

2 (

) ( ( ( ( ) )] w j )] nxFT [ 1 w = j nxFT [ ] = e e ) ( ( e ) ).

3.1.3e Hàm t n s c a tích ch p hai dãy : thành ph n.ầ N u : ế Thì :

[3.1-33]

1

1

2

Ch ng minh :

Theo bi u th c bi n đ i ứ

ổ Fourier thu n ậ [3.1-2] có :

nx )( 2

w

j

w j

.

n

ế ]

[ nxFT

1

2

¥=

¥=

n

k

w

w

w

w

j

j

.

n

j

.

k

j

.

k

2

¥=

¥=

n

k

124

¥ ¥ ø Ø - = = - œ Œ ( eY ) *)( ( ( k .) e (cid:229) (cid:229) )( nx 2 ). nxkx 1 - - ß º ¥ ¥ - - = - ( eY ) ( ( ) ek . e . e (cid:229) (cid:229) ). nxkx 1 - -

w

w

w

w

j

w j

.

k

j

.(

kn

)

j

j

Y

X

X

Hay :

1

2

¥=

¥=

n

w j

n

=

d

X

2[

)

nu

(*)(

n

)] 1

k Hãy tìm

c :

ứ [3.1-6] , [3.1-8] v i ớ k = 1 , và [3.1-33] , tìm đ

ượ

¥ ¥ - - - = - ( e ) ek ) ( e ). ( e ) = (cid:229) (cid:229) ekx ( ). 1 nx ( 2 - - - -

Ví d 3.8 : ụ i : ả Gi

ử ụ

e ( ể

FT S d ng các bi u th c 1

n

w

-=

FT

2[

FT

je

wj

w

j

w

w

1

j

j

V y :ậ

w

w

j

j

Hàm t n s c a tích hai dãy b ng tích ch p c a hai hàm t n s thành

ầ ố ủ

ậ ủ

ầ ố

- = - ( nu )] d [ ( n )] 1 - - e 5,01 - - e = = ( eX ) . e - - - - e 5,01

3.1.3f Hàm t n s c a tích hai dãy : ph n chia cho

X=

X=

wje

wje

ầ N u : ế

1

1

2

2

và p

e 5,0 1 ầ ố ủ 2p . nxFT [ )] ( ( ) nxFT [ ( )] ( )

w

w

j

w (

j

)

[

]

X

X

1

2

1

2

Thì :

[3.1-34]

1 p 2

p

w

w j

j

[

]

¢ ¢ - ¢ w = ( nxnxFT )( ). ( e ). ( e ) d (cid:242) -

X

X

Hay :

[3.1-35]

1

2

1

2

Ch ng minh :

1 p 2 ế

Theo bi u th c bi n đ i ứ

ổ Fourier thu n ậ [3.1-2] có :

= nxnxFT ( )( ). ( e *) ( e )

w

.

n

[

]

[

] .)(

2

1

jenxnx 1 2

c c a nó :

Khi thay x1(n) b ng bi u th c bi n đ i

¥= n ế

ổ Fourier ng

ượ ủ

p

¥ - = ( nxnxFT )( ). ). ( (cid:229) -

w

w

j

j

.

n

=

w

X

(

e

). e

d

)( nx 1

1

ứ 1 p 2

p

p

w

w j

'

j

'. n

w j

.

n

]

[

X

2

1

1

Thì :

[3.1-36]

1 p 2

¥=

n

p

p

w

w

j

'

w (

j

).'

n

[

]

¢ ¢ ¢ (cid:242) - ¥ ø Ø - = w œ Œ ( nxnxFT )( ). ( e ). e d .' (cid:229) ( enx ). 2 (cid:242) œ Œ - - ß º ¥ - -

[

X

= w nxnxFT ( )( ). ( e

] .

2

1

1

1 p 2

p

¥= p

d ' (cid:229) enx ). ( 2 (cid:242) - ). n -

w

w

w

j

w (

j

)

w j

j

[

]

X

X

X

X

2

1

1

2

1

2

1 p 2

1 p 2

¢ ¢ - = w ==¢ nxnxFT ( )( ). ( e ). ( e d ). ( e *) ( e ) (cid:242) -

3.1.3g Công th c ứ Parseval tính năng l

ng c a tín hi u theo hàm ph . ổ p

2

2

w

j

X

x

[3.1-37]

p ượ 1 p 2

¥=

Ch ng minh :

Vi

n i bi u th c

i d ng :

t l ế ạ

ướ ạ

p ứ [3.1-36] d p

¥ = = w E )( nx ( e d ) (cid:229) (cid:242) - -

w

w

w j

.

n

w j

'

j

'. n

j

.

n

X

2

1 p 2

¥=

¥=

n

n

p

.w

n

Chia c hai v c a bi u th c trên cho

, nh n đ

c :

ế ủ

ậ ượ

je

ứ p

¥ ¥ ø Ø - - = w œ Œ ). ( ( ( e ). e d .' e ). (cid:229) (cid:229) ). enxnx 1 2 ( nx 1 (cid:242) œ Œ - - - ß º -

w

j

n '.

w j

'

¥ ¥

[

X

w = ( ( e ). d '

] .

2

2

1 p 2

¥=

¥=

n

n

p

p

w

w

j

'

j

'

X

X

2

1

2

Hay :

1 p 2

¥=

n

p

ng

ế

ượ

ệ ố

xE c a tín hi u s

Khi cho x1(n) = x2(n) = x(n) thì theo [1.3-5], v trái c a bi u th c trên chính là năng l x(n) :

p

p

(cid:229) (cid:229) nxnx ). )( 1 enx ). ( 1 (cid:242) - - - ¥ - w = ( ( e ). ( e ). d ' (cid:229) nxnx ). )( 1 (cid:242) - -

2

2

w

w

w

j

j

j

X

X

X

x

1 p 2

1 p 2

¥=

n

p

p

p

2

S

x

x

Hay :

[3.1-38]

1 p 2

¥=

n

p

2

w

j

¥ - = = w = w E )( nx ( e ). ( e ). d ( e d ) (cid:229) (cid:242) (cid:242) - - - ¥ = = w E )( nx w ( ). d (cid:229) (cid:242) - -

S

Trong đó :

[3.1-39]

x

125

= w ( ) eX ( )

ậ ộ

ượ ọ

ượ

xS

(w

chính là hàm phân b năng l

ng

ấ ậ

c g i là hàm m t đ ph năng l ổ

ổ ậ ộ

ệ ố x(n), nó là hàm ch n và đ i x ng qua (w ng c a tín ủ

ố ứ ượ

ủ ượ

ng c a tín hi u s xS

ụ ệ

n-= 2

nx )(

nu )(

theo c hàm th i gian và hàm ph , so

ng c a tín hi u s ệ ố

ượ

c.

Theo hàm th i gian có :

)

i : ả

2

1

4

n

n

2

n

2

2(

4

x

1

3

4

¥=

=

n

n

n

0

= 0 ng theo hàm ph , tr

) đ tr c tung. V b n ch t v t lý, hàm m t đ ph năng l ề ả hi u trên tr c t n s . ụ ầ ố Hãy xác đ nh năng l Ví d 3.9 : ị ụ sánh hai k t qu nh n đ ậ ượ ế Gi ờ ¥ ¥ ¥ - - - = = = = = E nu )( ) (cid:229) (cid:229) (cid:229) - - - )

Đ xác đ nh năng l ị

ượ

w

1

j

n

w nj

X

2

w

j

1 +

5,01

¥=

w

1

n 1

( 1 c h t tìm : ổ ướ ế ¥ - - = = = ( e ) enu ). ( (cid:229) - w w - - cos j . 5,0 sin - e 5,01

jeX (

V y :ậ

2

2

25,1

5,0

Tính năng l

= = ) w - cos w + w - ) (

ượ

p

p

1

2

w 2

| p

1 p 2

25,1

1 p 2

2

2

p

25,1

1

1

25,1 p

( 5,01 ng c a ) ủ x(n) b ng công th c sin ứ Parseval [3.1-38] : cos ằ ø Ø + ( 25,1 ). 1 tg ( ) œ Œ = w = d . . arctg E x (cid:242) œ Œ w - - cos - - - œ Œ ß º

p

p

4

1

1

.3

2

2

p 75,0

p 75,0

p 75,0

=

0

artg

0)(

0=

ng theo hai cách là gi ng nhau

. [

thì

3 đây, n u l y

, nên ph iả

ế ấ

ượ

xE

artg

ø Ø - (cid:246) (cid:230) = = = - (cid:247) (cid:231) arctg tg tg arctg )( 0 =œ Œ E x ł Ł ß º

w j

)]

K t qu tính năng l ả ế p=)(0 l y ấ ]. 3.1.3h Đ o hàm c a hàm t n s ầ ố ạ wje N u : ế ( ) d

X= ]

) =

ủ ([ nxFT [ )(. nxnFT

Thì :

[3.1-40]

Ch ng minh :

w

j

j

w

w j

n

j

.

w j

.

n

X

n

¥= ớ j , nh n đ

ế ủ

¥= n ứ [3.1-40].

ậ ượ nx )(

ổ Fourier thu n ậ [3.1-2] có : Theo bi u th c bi n đ i ứ e ( ] X w d c bi u th c ể n-= nun )(. 2

Hãy tìm bi n đ i

ứ ổ Fourier c a dãy

¥ ¥ - - d ) = = = - (cid:222) ( e X w d ế [ )( nxFT ( e ( enx ). ) (.. enxnj ). (cid:229) (cid:229) - -

Nhân c hai v c a bi u th c trên v i Ví d 3.10 : ụ

ể ế

ủ 1

n

FT

2[

Gi

i : ả a. Có :

wj

1

- = ( nu )] - - e 5,0

w j

1

w 5,0

e .

n

=

=

2

j

FT

[

nun (.

)]

Theo [3.1-40] có :

w j

w j

2

d w d

1

e 5,0

1

e 5,0

- ø Ø - œ Œ - (cid:246) (cid:230) - œ Œ - - (cid:247) (cid:231) ß º ł Ł

3.1.3i Ph t n s

Y=

)]

rxy(m) )]

N u : ế

X= =

) - nyFT ([ w j ( w j

ng quan và ] =

X

R

wje )

Thì :

[3.1-41]

). Y e e ( ( ) ( ) ( e

ổ ầ ố c a hàm t ươ ủ wje nxFT ([ ( ) [ w j mrFT xy

xy

Ch ng minh :

Hàm t

ng quan

đ

c xác đ nh theo [1.8-1]

ng m t :

ươ

ượ

ch ở ươ

¥=

n ể

ế

ổ Fourier thu n ậ [3.1-2] có :

) (mrxy ¥ = - ) ( mnynx ( ). ) (cid:229) ( mr xy -

w mj .

w mj .

]

Theo bi u th c bi n đ i ứ [ mrFT xy

¥=

¥=

¥=

m

m

n

w

w mj .

j

.

n

w j

.

n

]

[ mrFT xy

¥=

¥=

m

n

126

¥ ¥ ¥ ø Ø - - = = - œ Œ ) ( ( emnynx .) ). ( (cid:229) (cid:229) (cid:229) ( emr ). xy - - - ß º ¥ ¥ ø Ø - - = - œ Œ ( ) ( emnynx .) ). ( . e . e (cid:229) (cid:229) - - ß º

w

w

w

w

j

.

n

j

(

).(

mn

)

j

j

]

X

[ mrFT xy

¥=

¥=

n

m

w

j

=

d

¥ ¥ - - - - - = = - ( ) enx ). ( emny ( ). ( e ). Y ( e ) (cid:229) (cid:229) - -

ny )(

(

n

1- )

])

n-= 2

nu )(

.

Cho các tín hi u s ệ ố

, hãy tìm hàm ph ổ

xyR

[ mrFT xy

S d ng

c :

= ( e ) (

Ví d 3.11 : ụ i : ả Gi

nx )( ử ụ [3.1-6] , [3.1-8] v i ớ k = 1 , và [3.1-41], tìm đ

ượ

w j

w

w

1

e

w j

w j

j

j

=

=

=

R

X

(

e

)

(

e

). Y

(

e

)

. e

xy

w

w

j

j

1

1

e 5,0

e 5,0

127

- - - - -