NG D NG TRUY N THÔNG

C

NG HI U

MARKETING TRONG CHI N L Ế ƯỢ Ệ

TÁI Đ NH V TH Ủ

Ị ƯƠ S A IZZI C A CÔNG TY HANOIMILK TRONG NĂM 2014

M C L C

I. T NG QUAN: Ổ

1. Môi tr ng vĩ mô: ườ

1.a. Chính tr : ị

ế Yêu c u v v sinh an toàn th c ph m r t nghiêm ng t. T i kho n 5d- đi u 1- Quy t ầ ề ệ ự ề ẩ ấ ặ ạ ả

đ nh phê duy t quy ho ch phát tri n ngành công nghi p ch bi n s a vi ị ế ế ữ ệ ể ệ ạ ệ ế t nam đ n

năm 2020, t m nhìn đ n năm 2025 quy đ nh: ế ầ ị

o Ban hành tiêu chu n ch t l

ấ ượ ẩ ẩ ng, quy chu n k thu t đ i v i các s n ph m ậ ố ớ ẩ ả ỹ

qu c t đ làm c s giám sát, ki m tra. s a theo thông l ữ ệ ố ế ể ơ ở ể

o Tăng c

ng, v sinh an toàn th c ph m, môi ườ ng ki m tra ch t ch v ch t l ặ ẽ ề ấ ượ ể ự ệ ẩ

tr ườ ng đ i v i các c s s n xu t trong n ơ ở ả ố ớ ấ ướ ả c. B t bu c các doanh nghi p ph i ệ ắ ộ

công b , đăng ký ch t l ng s n ph m. Ki m tra, th m đ nh ch t l ấ ượ ố ấ ượ ể ả ẩ ẩ ị ả ng s n

ph m xu t, nh p kh u theo tiêu chu n Vi ẩ ẩ ẩ ấ ậ ệ t Nam, phù h p v i lu t pháp qu c t ớ . ố ế ậ ợ

o Khuy n khích các thành ph n kinh t

ế ầ ế ể tham gia xây d ng các phòng ki m ự

nghi m ch t l ng s a đ làm đ i tr ng v i các phòng ki m nghi m c a các nhà ấ ượ ệ ữ ể ố ọ ủ ể ệ ớ

máy ch bi n s a, tăng s l a ch n cho ng i chăn nuôi. ế ế ữ ự ự ọ ườ

o Hoàn thi n các văn b n pháp lu t đ qu n lý giá s a, đ m b o hài hoà l ậ ể

i ích ữ ệ ả ả ả ả ợ

c a nhà s n xu t, phân ph i và tiêu dùng. ủ ả ấ ố

o Hoàn thi n c ch giám sát và qu n lý ch t ch t

phía c quan qu n lý v ẽ ừ ệ ế ả ặ ơ ả ơ ề

các hành vi c nh tranh không lành m nh trên th tr ng s a, đ c bi t là hành vi ị ườ ạ ạ ữ ặ ệ

qu ng cáo gây ng nh n cho ng i tiêu dùng. ả ậ ộ ườ

o Tăng c

ng vai trò c a Hi p h i s a Vi t Nam trong qu n lý ngành đ b o v ườ ộ ữ ủ ệ ệ ể ả ệ ả

quy n l i h p pháp c a doanh nghi p và ng i tiêu dùng. ề ợ ợ ủ ệ ườ

1.b. Xã h i:ộ

ề Truy n thông xã h i gia tăng nhanh chóng, có nhi u thông tin l ch l c b lan truy n ề ề ệ ạ ộ ị

v ngành s a. ề ữ

1.c. Y u t kinh t khác: ế ố ế

o Gia nh p WTO gây áp l c c nh tranh cho doanh nghi p. ự ạ

ệ ậ

o Thu nh p kh u s n ph m s a gi m t o đi u ki n thu n l

ậ ợ ữ ế ề ệ ẩ ả ạ ậ ẩ ả ả i cho các s n

ph m s a ngo i nh p tăng. ạ ữ ẩ ậ

o L m phát còn

m c cao, xăng d u tăng, giá bò gi ng tăng. ạ ở ứ ầ ố

2. Môi tr ng vi mô: ườ

2.a. Đ i th c nh tranh: ố ủ ạ

M c tiêu c a s a IZZI mu n h i t t cho c gia đình. ủ ữ ụ ố ướ ng đ n là s n ph m s a t ả ữ ươ ố ế ẩ ả

ớ Các đ i th c nh tranh c a s n ph m IZZI ngày càng nhi u và vô cùng l n m nh v i ủ ả ủ ạ ề ẩ ạ ố ớ

ch t l ng cao v ấ ượ ượ ộ ạ t tr i và th ph n tăng nhanh chóng, ta có th chia ra thành 3 lo i ể ầ ị

sau:

-

a.1. Đ i th tr c ti p (đ i th hi n t i): ố ủ ự ế ố ủ ệ ạ

-

Leader: Vinamilk v i g n 40% th ph n. ớ ị ầ ầ

Challenger: Dutch Lady v i 25% th ph n,TH True Milk v i 15% th ị ầ ớ ớ ị

-

ph n.ầ

Follower: S a IZZI: 5% th ph n, s a M c Châu: 10% th ph n, IDP: ữ ữ ầ ầ ộ ị ị

i là các hãng s a khác. h n 5% th ph n,còn l ơ ị ầ ạ ữ

Tuy cùng chung th tr ng ngách v i đ nh v ị ườ ng s a nh ng IZZI l ư ữ ạ i đánh đ n th tr ế ị ườ ớ ị ị

dành cho c gia đình đ gi m thi u ch u nh h ể ả ị ả ể ả ưở ủ ặ ng quá nhi u c a các đ i th n ng ề ủ ố

ký trong ngành.

a.2. Đ i th ti m năng (đ i th m i): ố ủ ớ ố ủ ề

S n ph m “Nutifood – T t cho c gia đình”: S a dinh d ả ả ẩ ố ữ ưỡ ỏ ng giúp b i b s c kh e ồ ổ ứ

ấ th ch t và tinh th n c a c gia đình, v i Protein k h p 28 vitamin và khoáng ch t, ầ ủ ả ể ấ ế ợ ớ

ng thi t y u m i ngày theo đúng đ m b o cung c p đ y đ 21/21 vi ch t dinh d ả ủ ấ ả ấ ầ ưỡ ế ế ỗ

t Nam. Tuy đã nh y vào th tr khuy n ngh c a Vi n Dinh D ng Vi ệ ị ủ ưỡ ế ệ ị ườ ả ng s a cho ữ

gia đình (c s a n c và s a b t) nh ng không th t o ra n t ả ữ ướ ữ ộ ể ạ ấ ượ ư ng và s khác bi ự ệ t

nên d n đánh m t v th . Có th s d ng hình nh c a đ i th đã phai m đ đánh ấ ị ế ể ử ụ ủ ố ờ ể ủ ả ầ

bóng, phát tri n s n ph m m i c a IZZI. ể ả ớ ủ ẩ

2.b. Đ i th ti m n (đ i th sp thay th ): ố ủ ề ẩ ố ủ ế

Ngày càng có nhi u s n ph m chăm sóc s c kh e cho c gia đình xu t hi n và ngày ứ ề ả ệ ả ấ ẩ ỏ

ứ phát tri n nhanh chóng. Các s n ph m thay th nh b t ngũ c c, th c ph m ch c ư ộ ự ể ế ẩ ẩ ả ố

ư năng… c a các công ty nh IMC, DOMESCO, BIBICA… nh ng ti m năng ch a ủ ư ư ề

m nh, ch a đ s c c nh tranh v i các s n ph m s a trên th tr ng. ư ủ ứ ạ ị ườ ữ ả ẩ ạ ớ

2.c. Nhóm ng h : ộ ủ

o Các t

ch c y t i, c p Qu c Gia và c ng đ ng. Các t ổ ứ ế ứ , s c kh e c p Th Gi ỏ ấ ế ớ ấ ố ộ ồ ổ

ch c b o v bà m và tr em, các bác sĩ, nhân viên y t …nh ng h i nhóm đoàn ứ ả ữ ệ ẹ ẻ ế ộ

th này cung c p thông tin v dinh d ể ề ấ ưỡ ọ ng, tác d ng c a s a và khuy n cáo m i ủ ữ ụ ế

ng i nên dùng. ườ

o Báo chí, c quan ngôn lu n có nh ng bài vi

t, bài nói v s có l ữ ậ ơ ế ề ự ợ ủ ấ i c a các ch t

có trong s a đ i v i s c kh e con ng i. ữ ố ớ ứ ỏ ườ

o Ng

- Ng

i trong h th ng kinh doanh c a t ch c: ườ ệ ố ủ ổ ứ

i đem s n ph m s a đ n tay ng i tiêu dùng và ườ i phân ph i: nh ng ng ố ữ ườ ữ ế ẩ ả ườ

- Nhà cung c p: nh ng h kinh doanh nuôi bò s a, nh ng nhà cung c p các

ng l i tr c ti p t vi c này. h ưở ợ ự ế ừ ệ

ữ ữ ữ ấ ấ ộ

nguyên li u ch bi n s a… ế ế ữ ệ

ữ Khách hàng tiêu dùng và nh ng khách hàng quan tâm đ n s n ph m s a: nh ng ữ ữ ế ẩ ả

ng i tr c ti p mua ho c s d ng s a. ườ ự ế ặ ử ụ ữ

II. HANOIMILK

T m nhìn ầ

S m nh ứ ệ

1. Tình hình ho t đ ng: ạ ộ

ấ Năm 2010 là m t năm không thành công đ i v i Hanoimilk d a trên k t qu s n xu t ố ớ ả ả ự ế ộ

kinh doanh. Năm 2011 là m t năm đ ộ ượ c xem là m t năm h t s c khó khăn và đ t ra ế ứ ặ ộ

nhi u thách th c đ i v i HĐQT và Ban Giám đ c c a Hanoimilk. Đi u đó l i càng ứ ố ớ ố ủ ề ề ạ

khó khăn h n, trong b i c nh n n kinh t ố ả ề ơ ế vĩ mô b tác đ ng b i chính sách đi u hành ở ề ộ ị

ti n t ề ệ , tín d ng, l m phát,... c a Chính ph đã làm cho ho t đ ng s n xu t kinh ủ ạ ộ ụ ủ ả ấ ạ

ặ doanh c a các doanh nghi p nói chung cũng nh c a Hanoimilk nói riêng càng g p ư ủ ủ ệ

nhi u khó khăn. ề

ữ Năm 2011, trong b i c nh khó khăn đó, bu c Ban Lãnh đ o Hanoimilk ph i có nh ng ộ ố ả ạ ả

s đi u ch nh và ng phó k p th i. Th c t ự ề ự ế ứ ờ ị ỉ ừ cho th y, v i nh ng n l c không ng ng ỗ ự ữ ấ ớ

i s ch đ o c a Ban Giám đ c, k t qu s n xu t kinh doanh c a toàn th CBNV d ể ủ ướ ự ỉ ạ ủ ả ả ế ấ ố

năm 2011 đã v ượ t ch tiêu so v i ch tiêu đã đ ớ ỉ ỉ ượ ạ ộ ồ c H i đ ng Qu n tr và Đ i h i đ ng ộ ồ ả ị

đ u năm. Đó là k t qu b c đ u, minh ch ng cho th y chính c đông thông qua t ổ ừ ầ ả ướ ầ ứ ế ấ

sách, chi n l c đúng đ n c a H i đ ng Qu n tr Hanoimilk đã đ ra t năm 2009 ế ượ ắ ủ ộ ồ ề ả ị ừ

ng v đây toàn th CBNV và t p th lãnh v i Ch t l ớ ấ ượ ượ ộ t tr i, Giá h p lý. Và k t ợ ể ừ ể ể ậ

ng này. đ o c a Hanoimilk kiên đ nh đi theo con đ ạ ủ ị ườ

1.a. C c u t ch c c a Hanoimilk có m t s thay đ i các phòng ban: ơ ấ ổ ứ ủ ộ ố ổ ở

a.1. Kh i Marketing và Bán hàng: ố

o Marketing: Ch

ng trình Marketing cho s n ph m IZZI Dinomilk trong năm ươ ả ẩ

2011 đã giúp tăng l ng bán t quanh m c 20.000 thùng/tháng lên m c 90.000 ượ ừ ứ ứ

thùng/tháng. Bên c nh đó, ngân sách th c chi cho Marketing năm 2011 là 18 t ự ạ ỷ

ữ đ ng, chi m 7% doanh s , gi m m nh so v i m c 9,2% c a năm 2010. Nh ng ồ ứ ủ ế ạ ả ố ớ

đi u này cho th y tính hi u qu c a các ch ng trình Marketing đã đ ả ủ ệ ề ấ ươ ượ ả c c i

thi n đáng k so v i năm 2010. ể ệ ớ

o Bán hàng: Trong năm 2011, toàn b h th ng bán hàng đã đ

c đi u ch nh l ộ ệ ố ượ ề ỉ ạ i

nh m tăng tính hi u qu . S l ng nhân viên bán hàng gi m 26% (116 ng ả ố ượ ệ ằ ả ườ i)

nh ng doanh s bình quân trên 1 nhân viên bán hàng tăng 17%. M ng l i bán ư ạ ố ướ

hàng ph h n 100 Nhà phân ph i v i trên 30.000 c a hi u ho t đ ng trên toàn ạ ộ ố ớ ủ ơ ử ệ

qu c.ố

a.2. Kh i S n xu t - Cung ng: ố ả ứ ấ

o M c dù giá bình quân các nguyên li u chính (đ

ng, s a b t, s a t ệ ặ ườ ộ ữ ươ ữ ơ i, b )

trong năm 2011 v n cao h n năm 2010 nh ng v i ch tr ng ti t gi m chi phí, ủ ươ ư ẫ ơ ớ ế ả

nâng cao năng su t lao đ ng,...nên t ấ ộ l ỷ ệ ế giá v n bán hàng / doanh s đã gi m. N u ả ố ố

năm 2010 t l ỷ ệ ế này là 75% thì năm 2011 ch là 73,4%. Ch tiêu này đã ti n g n đ n ế ầ ỉ ỉ

m c hòa v n. ứ ố

o Các ch tiêu đo l ỉ

ườ ng hao phí s n xu t chính đ u gi m so v i năm 2010, c ề ả ấ ả ớ ụ

th , hao phí bán thành ph m s a ti ữ ể ẩ ệ ứ t trùng gi m xu ng m c 0,85% so v i m c ứ ả ớ ố

1,15% c a năm 2010. Hao phí s a chua gi m 0,15% xu ng m c 4,85%. Hao phí ủ ữ ứ ả ố

gi y trung bình năm 2011 là 2,55%, gi m 0,17% so v i cùng kỳ năm tr c. ả ấ ớ ướ

a.3. Kh i Văn phòng: ố

o Phòng K toán đã c p nh t đ

c k p th i k t qu ho t đ ng s n xu t kinh ậ ượ ế ậ ờ ế ạ ộ ả ả ấ ị

doanh theo t ng tháng nh m c nh báo tính hi u qu c a h th ng s n xu t kinh ả ủ ệ ố ừ ệ ả ả ấ ằ

doanh, giúp cho Ban giám đ c đi u hành, ki m soát chi phí c a b ph n. ủ ộ ậ ề ể ố

o Phòng nhân s đã duy trì đ

c s n đ nh v đ i ngũ công nhân viên c a các ự ượ ự ổ ề ộ ủ ị

phòng ban.

1.b. Tài chính c a Hanoimilk: ủ

B NG BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH QUA CÁC NĂM Ả

Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 ĐVT

Ch tiêu ỉ 1. Kh năng ả

sinh l iờ Ch tiêu kh ỉ ả

năng sinh l T su t l ấ ỷ iờ % ợ i

sau nhu n ậ

thu /doanh ế

% 4.7% -7.0% 0.6%

thu thu n:ầ T su t l ấ ỷ ợ i

sau nhu n ậ

thu /NV ch ế ủ

% 16.5% -33.3% 2.4%

s h u: ở ữ T su t l ấ ỷ ợ i

sau nhu n ậ

thu /t ng tài ế ổ

% 6.1% -10.1% 0.7%

s n:ả Ch tiêu v ỉ ề

năng l cự

ho t đ ng ạ ộ Doanh thu

ầ ổ thu n/t ng

1.31 1.43 1.26 tài s nả l nầ

2. Kh năng ả

thanh toán Kh năng ả

thanh toán

ng nắ

h n:TSLĐ/N ạ

ng n h n 1.79 1.35 1.48 l nầ ạ

ợ ắ ồ Kh năng thanh toán nhanh: TSLĐ - Hàng t n ả

% 0.17 0.83 0.68 0.84 ạ

kho/N ng n h n ợ ắ Ch tiêu v ề ỉ

cân b ng tài ằ

chính T ngổ

n /T ng tài ợ ổ

0.27 0.40 0.38 %

s nả ợ ố T ng n /V n ổ

37.11% 67.14% 62.29% % ch s h u ủ ở ữ

Ộ B NG C C U TÀI S N T I NGÀY 31/12/2011 C A CÔNG TY S A HÀ N I Ơ Ấ Ữ Ủ Ả Ả Ạ

MILK

TÀI S NẢ Ố Ề

CÔNG TY C PH N S A HÀ N I Ộ Ổ Ầ Ữ T L %Ỉ Ệ 56.81% S TI N (VNĐ) 121,573,970,362.00

A. TÀI S N NG N H N Ả I. Ti n và các kho n t ng đ Ắ Ạ ả ươ ề ươ ng

3,934,860,041.00 1,085,463,042.00 2,849,396,999.00 1.84% 0.51% 1.33%

ng ti n ề tài chính ti nề 1. Ti nề ng đ 2. Các kho n t ả ươ II. Các kho n đ u t ầ ả ươ ư

31,335,000.00 132,600,000.00 0.01% 0.06% ạ

ng n h n ạ ắ ng n h n 1. Đ u t ầ ư ắ 2. D phòng gi m giá đ u t ả ự ầ ư ắ ng n

ả c cho ng ả ướ ả

-0.05% 27.66% 12.90% 11.20% 4.48% -0.93% h nạ III. Các kho n ph i thu ả 1. Ph i thu khách hàng i bán 2. Tr tr ườ 3. Các kho n ph i thu khác ả 4. D phòng ph i thu ng n h n ả -101,265,000.00 59,182,976,249.00 27,612,043,624.00 23,971,576,894.00 9,597,764,955.00 ạ -1,998,409,224.00 ự ắ

52,534,132,390.00 54,155,224,074.00 24.55% 25.31%

khó đòi IV. Hàng t n kho 1.Hàng t n kho ồ ồ 2. D phòng gi m giá hàng t n ả ự

ượ ạ

-1,621,091,684.00 5,890,666,682.00 3,796,682,672.00 97,612,237.00 1,996,371,773.00 92,424,444,052.00 86,853,755,528.00 62,814,905,324.00 151,843,086,476.00 -89,028,181,152.00 25,261,654.00 336,289,821.00 -311,028,167.00 -0.76% 2.75% 1.77% 0.05% 0.93% 43.19% 40.59% 29.35% 70.96% -41.60% 0.01% 0.16% -0.15% ị

kho V. Tài s n ng n h n khác ạ ắ ả c ng n h n 1. Chi phí tr tr ạ ắ ả ướ 2. Thu GTGT đ c kh u tr ừ ấ ế 3. Tài s n ng n h n khác ắ ả B. TÀI S N DÀI H N Ả I. Tài s n c đ nh ả ố ị 1. Tài s n c đ nh h u hình ả ố ị - Nguyên giá - Giá tr hao mòn lũy k ế ị 2. Tài s n c đ nh vô hình ả ố ị - Nguyên giá - Giá tr hao mòn lũy k 3. Chi phí xây d ng c b n d ế ơ ả ự ở

ả ầ ư

24,013,588,550.00 11.22% ị ế

tài chính dài dang III. B t đ ng s n đ u t ấ ộ - Nguyên giá - Giá tr hao mòn lũy k IV. Các kho n đ u t ả ầ ư

0.00 0.00%

h nạ 1. Đ u t 2. Đ u t vào công ty con vào công ty liên k t liên ầ ư ầ ư ế

750,000,000.00 0.35%

tài doanh 3. Đ u t dài h n khác ạ 4. D phòng gi m giá đ u t ả ầ ư ự ầ ư

i ạ

 Trong tài s n ng n h n c a Hanoimilk kho n m c hàng t n kho đ u chi m t

-750,000,000.00 5,570,688,524.00 5,570,688,524.00 213,998,414,414.00 -0.35% 2.60% 2.60% 100.00% chính dài h nạ V. Tài s n dài h n khác ạ ả c dài h n 1. Chi phí tr tr ạ ả ướ 2. Tài s n thu thu nh p hoãn l ả ậ ế 3. Tài s n dài h n khác ạ ả T NG C NG TÀI S N Ả Ộ Ổ

ạ ủ ụ ề ế ả ả ắ ồ ỷ

tr ng khá l n, đi u này là h p lí vì đây là doanh nghi p s n xu t và c n d tr ầ ự ữ ệ ả ề ấ ọ ớ ợ

l ượ ả ng hàng t n kho ph c v bán hàng. Kho n m c đáng chú ý là các kho n ụ ụ ụ ả ồ

ph i thu, t tr ng các kho n ph i thu ả ỷ ọ ả ả ở ắ Hanoimilk l n nh t trong tài s n ng n ấ ả ớ

h n, nguyên nhân ch y u là do Hanoimilk v n ch a xây d ng đ ạ ủ ế ư ự ẫ ượ ạ c m ng

i phân ph i bán l l ướ ố ẻ ụ ủ ế nh các đ i th c nh tranh, hình th c tiêu th ch y u ủ ạ ư ứ ố

là bán buôn. Ngoài ra còn ph i xem xét kho n m c ti n và các kho n t ả ươ ng ụ ề ả ả

đ ng ti n, tr ng r t nh ươ ề Hanoimilk thì kho n m c này ch chi m m t t ộ ỷ ọ ụ ế ả ấ ỉ ỏ

ủ trong t ng tài s n đây có th là d u hi u th hi n tính thanh kho n kém c a ệ ể ệ ể ấ ả ả ổ

công ty, khó có th linh đ ng trong vi c thanh toán nh ng th hi n công ty ệ ể ệ ư ể ộ

đang t n d ng t i đa kh năng sinh l i c a ti n, không đ đ ng, lãng phí ụ ậ ố ả ờ ủ ể ứ ọ ề

 Trong tài s n dài h n Hanoimilk thì tài s n c đ nh chi m t

v n; tuy nhiên cũng ch a đ ng r i ro l n cho công ty. ố ứ ự ủ ớ

ố ị ế ả ả ạ ỷ ọ tr ng l n trong ớ

i 40%, tuy nhiên t ng tài s n. T tr ng Hanoimilk trong kho n m c này lên t ổ ỷ ọ ụ ả ả ớ

xét v quy mô tuy t đ i thì giá tr TSCĐ c a Hanoimilk th p, đi u này hoàn ệ ố ủ ề ề ấ ị

toàn h p lý vì quy mô tài s n, ngu n v n c a Hanoimilk nh , do Hanoimilk là ố ủ ả ợ ồ ỏ

 Trong kho n m c đ u t ả

m t công ty ho t đ ng đ c l p, doanh nghi p s n xu t thông th ng. ệ ả ạ ộ ộ ậ ấ ộ ườ

ụ ầ ư ụ tài chính dài h n c a Hanoimilk do các kho n m c ạ ủ ả

đ u t ầ ư ị ả b gi m giá m nh, kho n d phòng gi m giá đ u t ả ự ầ ư ả ạ dài h n b ng đúng ằ ạ

giá tr c a kho n đ u t ầ ư ị ủ ả ạ dài h n khi n giá tr kho n m c này b ng 0, nên ho t ụ ế ạ ả ằ ị

đ ng kinh doanh hàng năm c a công ty luôn bi n đ ng. ộ ủ ế ộ

M c dù đã nhi u l n "x c l i tinh th n" lên k ho ch kinh doanh t ề ầ ố ạ ặ ế ầ ạ ỷ ư m nh ng ỉ

Hanoimilk v n không thoát kh i c nh thua l ỏ ả ẫ ỗ ầ . Doanh thu thu n là đi u Hanoimilk c n ề ầ

nh t trong giai đo n ki m l i th tr ng nh ng gi m 21% trong quý 1/213, còn 41 t ế ấ ạ ạ ị ườ ư ả ỷ

đ ng. N l c gi m giá v n, chi phí tài chính, chi phí bán hàng, chi phí qu n lý doanh ồ ỗ ự ả ả ố

nghi p nh ng v i lãi g p th p, Hanoimilk không đ trang tr i chi phí. Quý 1 năm ư ủ ệ ả ấ ớ ộ

2013, Hanoimilk ti p t c l 1,83 t đ ng trong khi cùng kỳ năm ngoái l ch a đ y 1 ế ụ ỗ ỷ ồ ỗ ư ầ

đ ng. t ỷ ồ

Q1/2013

Q1/2012 51.78 42.06 Tăng/gi mả -21% -22%

Doanh thu thu nầ 40.74 32.98 giá v nố giá v n/Dthu ố 80.95% 81.23%

thu nầ Lãi g pộ CP Tài chính 7.77 1.5 9.72 1.93 -20% -22%

chi phí bán hàng 6.1 Chi phí QLDN 2 LNST -1.83 6.68 2.38 -0.99 -9% -16%

2. Ngu n nhân l c: ự ồ

Hanoimilk luôn coi đào t o ngu n nhân l c là nhi m v quan tr ng hàng đ u trong ự ụ ệ ầ ạ ồ ọ

chi n l c. qu n lý. Ngu n nhân l c và m t hình th c đ u t ự ứ ầ ư ả ồ ộ ớ ế ượ V i tham v ng to l n ớ ọ

tr thành Công ty S a s hàng đ u Vi ở ữ ố ầ ệ t Nam v ch t l ề ấ ượ ệ ng, chuyên nghi p, hi n ệ

đ i, và đ i m i ạ ụ ớ , Hanoimilk luôn t o cho b n nh ng thách th c m i c n chinh ph c, ữ ớ ầ ứ ạ ạ ổ

khuy n khích và ng h b n đ a ra nh ng sáng ki n hay, bi n ý t ng thành hành ộ ạ ữ ư ủ ế ế ế ưở

đ ng. Nh ng ý t ộ ữ ưở ể ng hay, nh ng sáng t o đ c đáo góp ph n xây d ng và phát tri n ữ ự ạ ầ ộ

công ty, nh t là nh ng ý t ữ ấ ưở ầ ng hay v Marketing, nh qu ng cáo… s góp ph n ư ề ẽ ả

qu ng bá r ng rãi hình nh th ng hi u ch t l ng c a Hanoimilk. Chính sách ả ả ộ ươ ấ ượ ệ ủ

ng - th ng c a Hanoimilk đ c xây d ng mang tính c nh tranh cao nh m thu hút l ươ ưở ủ ượ ự ạ ằ

và khuy n khích ng ế ườ ể ủ i lao đ ng gia nh p và c ng hi n lâu dài cho s phát tri n c a ế ự ậ ộ ố

Hanoimilk. V i s n đ nh t phía ngu n nhân l c, các chi n l ớ ự ổ ị ừ ế ượ ự ồ c ng n h n và dài ạ ắ

h n trong công ty và trong các phòng ban s có s n đ nh và phát huy t ạ ự ổ ẽ ị ố t nh t, góp ấ

ph n phát tri n th ng hi u công ty trong m t ng i tiêu dùng. ể ầ ươ ệ ắ ườ

3. Ngu n nguyên li u do công ty s n xu t: ồ ệ ả ấ

Ngu n s a t i đ nhi u trang tr i t ồ ữ ươ ượ c ch n l c và ki m tra ch t ch t ể ọ ọ ẽ ừ ặ ạ ạ ề ộ i Hà N i,

Hà Nam, B c Ninh, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc... Hanoimilk thu mua s a t i c a nông dân ữ ươ ủ ắ

c quy n ch n l c và ki m tra ch t ch ngu n s a t v i giá cao nh t đ đ ớ ấ ể ượ ồ ữ ươ ả i đ m ọ ọ ề ể ẽ ặ

ng tr c khi đ a vào s n xu t. b o ch t l ả ấ ượ ướ ư ả ấ

Ngu n s a b t và các lo i ph gia, h ồ ữ ộ ụ ạ ươ ng v nh p kh u t ậ ẩ ừ ị ạ New Zealand, Đan M ch

ng qu c t . B ng vi c si t H th ng ISO và HACCP b o đ m tiêu chu n ch t l ả ấ ượ ả ẩ ố ế ằ ệ ế ệ ố

ng t đ ki m soát ch t l ể ể ấ ượ ừ khâu nh p nguyên li u, đ n su t quá trình s n xu t và ế ệ ậ ả ấ ố

d ch v bán hàng; Hanoimilk cam k t r ng ch t l ị ế ằ ấ ượ ụ ng s n ph m c a Hanoimilk luôn ủ ả ẩ

ch t l ng t ấ ượ ố t nh t. ấ

4. Nhà máy và dây chuy n công ngh : ệ ề

Nhà máy S a Hanoimilk t i Quang Minh, Mê Linh, Hà N i có dây chuy n thi ữ ạ ề ộ ế ị t b

i 16.500 lít/gi . Công đ ng b c a T p đoàn Tetra Pak (Th y Đi n), công su t lên t ồ ộ ủ ụ ể ấ ậ ớ ờ

ngh ti t trùng UHT đ ệ ệ ượ ế ế c xem là phát minh quan tr ng nh t trong ngành ch bi n ấ ọ

i tiêu dùng trên kh p th gi th c ph m c a th k 20, giúp hàng tỳ ng ế ỷ ủ ự ẩ ườ ế ớ ắ ơ ộ i có c h i

ti p c n v i s n ph m s a an toàn và ch t l ng cao. Quy trình ti t trùng: Nguyên ớ ả ấ ượ ữ ế ậ ẩ ệ

nhi li u đ ệ ượ c x lý ử ở ệ ộ ộ t đ 136-140 đ C trong th i gian r t ng n, r i làm ngu i ấ ắ ồ ộ ờ

nhanh 25 đ C, giúp tiêu di i t l i đa d ng ch t. ở ộ ệ ầ ế t h u h t vi khu n có h i và gi ẩ ạ ữ ạ ố ưỡ ấ

5. H th ng phân ph i: ệ ố ố

Trong năm 2011, toàn b h th ng bán hàng đã đ c đi u ch nh l i nh m tăng tính ộ ệ ố ượ ề ỉ ạ ằ

hi u qu . S l ng nhân viên bán hàng gi m 26% (116 ng i) nh ng doanh s bình ả ố ượ ệ ả ườ ư ố

quân trên 1 nhân viên bán hàng tăng 17%. M ng l ạ ướ i bán hàng ph h n 70 Nhà phân ủ ơ

ph i v i trên 45.000 c a hi u ho t đ ng trên toàn qu c. Không ng ng phát tri n và ạ ộ ố ớ ừ ử ể ệ ố

m r ng các kênh bán hàng ngoài kênh truy n th ng nh kênh công nghi p, tr ở ộ ư ệ ề ố ườ ng

h c, kênh bán hàng siêu th . ị ọ

6. Văn hóa công ty:

Văn hóa m i Hanoimilk v i các giá tr c t l i là trung th c và minh b ch đã và đang ớ ở ị ố ỗ ớ ự ạ

đ c th c hi n t t. ượ ệ ố ự

III. V N Đ TÁI ĐINH V : Ị Ề Ấ

1. Nguyên nhân:

ậ ầ

ả ị ầ ẩ ả ắ ướ c sang giai đo n suy thoái. ạ

ng hi u Izzi đã tr nên nhàm chán và m nh t. ở ạ

ng m c tiêu hi n t ươ ụ ệ ạ ị ạ ả ị ườ ờ i b c nh tranh d d i b i các đ i th s ng s và ữ ộ ở ủ ừ ỏ ố

c l i nhu n cao ậ ạ ượ ợ ụ ệ

ở ộ ng m c tiêu m i. ng và đ t đ ị ườ ớ ủ ậ

ữ ả ớ

ủ ự ớ ế ữ ư ự ế ạ ạ

o Th ph n không tăng th m chí có ph n suy gi m.(5%) o S n ph m đã vào giai đo n bão hòa và s p b ạ o Hình nh th ệ o Th tr theo đuôi. o M c tiêu c a doanh nghi p là m r ng th tr h n chính vì v y ph i tìm ra th tr ị ườ ả ơ ụ ủ c so v i nh ng đ i th tr c ti p c a o Izzi ph i có nh ng hành đ ng đi tr ố ướ ộ ữ mình nh Ba Vì, M c Châu, Đà L t và tránh c nh tranh tr c ti p v i nh ng ông ộ l n.ớ 2. Gi

i pháp: ả

T nh ng nguyên nhân nh trên, Izzi s ph i tái đ nh v th ng hi u c a mình trên ị ươ ư ữ ừ ẽ ả ị ệ ủ

th tr ng s a n c. Đ nh v mà công ty h ng t i là gia đình s đ c mô t chi ti ị ườ ữ ướ ị ị ướ ớ ẽ ượ ả ế t

ở ầ ph n ti p theo. ế

IV. CHI N L C MARKETING: Ế ƯỢ

c marketing t p trung cho nhãn hàng IZZI. ậ ế ượ ng: Hanoimilk s d ng chi n l ử ụ 1. Phân khúc th tr ị ườ

N i dung ộ Ch s /S li u ỉ ố ố ệ

ộ ư ư Tình tr ngạ

Thu nh pậ ồ ồ

ố ồ ố ự Đ a lýị ự

i, gia đình 3 đ n 4 ỉ ườ ế Kích c gia đình ỡ i. ườ ườ

i, gia đình > 4 ng ậ ậ ẩ Chi tiêu ứ ỏ ậ ả ẩ ng cho s c kh e,… ứ

M c đ quan tâm đ n s c kh e ỏ ứ ộ ế ứ Đ c thân, gia đình nh ng ch a có con, gia đình có con. ế <10.000.000 đ ng, 10.000.000 đ ng đ n ồ 20.000.000 đ ng, >20.000.000 đ ng. Thành ph tr c thu c TW, Thành ph ộ tr c thu c t nh, T nh. ộ ỉ Gia đình 2 ng ng 100% thu nh p, 100% thu nh p trong đó ổ ưỡ ng 15% dành cho các s n ph m b d ả cho s c kh e, 80% thu nh p trong đó dành 40% dành cho các s n ph m b ổ d ỏ ưỡ Không quan tâm, ít quan tâm, quan tâm, r t quan tâm. ấ

M c đ trung thành v i s n ph m ng. ứ ộ ớ ả ẩ Cao, th p, bình th ấ ườ

ứ ử ụ ị ụ Th nh tho ng, th ng xuyên, trung bình. ả ỉ ườ M c đ mua hàng và s d ng d ch v ộ bên ngoài

2. Th tr ị ườ ng m c tiêu: ụ

các thành ph tr c thu c TW, quan tâm ồ ậ ệ ở ố ự ộ ỏ ủ

i s c kh e, mua hàng th ề ớ ứ ỏ ườ ng ệ ộ ố các thành ph l n. ố ớ Là gia đình có con, thu nh p >10tri u đ ng, đ n s c kh e c a các thành viên trong gia đình. ế ứ Chân dung khách hàng m c tiêu: ụ Là gia đình có cu c s ng hi n đ i, quan tâm nhi u t ạ xuyên và ở 3. Đ nh v : ị ị

Ngu n dinh d ng cho gia đình Vi t. ệ ưỡ ồ  M c tiêu Marketing: ụ

t Izzi lên 25% trong kỳ k ho ch. ế ậ ế ạ

o Tăng doanh thu 30% so v i năm 2013. o Th ph n d ki n đ t 8% trong năm 2014. ạ ị ầ ự ế o Tăng m c đ ng i tiêu dùng nh n bi o Tăng s c a hàng phân ph i lên 10%..

C IMC: V. CHI N L ứ ộ ườ ố ử Ế ƯỢ

1. M c tiêu IMC: ụ

i tháng 5 tăng c ng nh n th c, đ ằ ậ ừ ườ ớ ợ ứ ạ ế c đo b ng kh năng ượ ng là ứ ả ố ượ

ừ ộ ằ ớ c đo b ng kh năng ượ ng là ứ ả ố ượ ợ ớ ị ớ ủ ữ ề ị i tp.H Chí Minh và Hà N i. trung bình tr lên t ồ ạ ở ng nh n th c, đ i tháng 9 tăng c ớ ậ ườ ề ị trung bình tr lên t ậ ừ ị ớ ủ ữ ạ ở i tháng 12, tăng c T tháng 10 t ứ ạ ế ố ớ ng nh n th c, đ ậ c đo b ng kh ằ ượ ừ ớ ạ ế ạ ớ ứ ợ i thành ph l n. ứ ườ ị ớ ủ ữ trung bình tr lên t ầ ng là các gia đình có thu nh p t ả giúp, v đ nh v m i c a s a Izzi đ t đ n m c 25% đ i ố ạ ượ c ạ i thành ph l n và đ t đ ố ớ ề ị ậ ừ ở Giai đo n 1:ạ T tháng 3 t nh không c n tr giúp, v đ nh v m i c a s a Izzi đ t đ n m c 15% đ i t ầ các gia đình có thu nh p t ậ ừ Giai đo n 2:ạ T tháng 6 t nh không c n tr giúp, v đ nh v m i c a s a Izzi đ t đ n m c 20% đ i t ầ các gia đình có thu nh p t Giai đo n 3: năng nh không c n tr t ượ 10% là th ng hi u yêu thích. ươ ệ 2. Ngân sách IMC:

Ngân sách d ki n: ự ế

3. Công c s d ng: ụ ử ụ

3.a. Qu ng cáo: ả

• Xây d ng hình nh th

a.1. M c tiêu: ụ

• Cung c p thông tin. ấ

ng hi u. ự ả ươ ệ

a.2. Khán thính gi m c tiêu: ả ụ

- Gia đình t ạ - NCU, FBL

i các thành ph l n ố ớ

a.3. Ch đ thông đi p: ủ ề ệ

S a cung c p ch t dinh d ấ ữ ấ ưỡ ng cho c gia đình. ả

a.4. Đi m đòn b y: ể ẩ

Ch t dinh d ấ ưỡ ng → s c kh e. ứ ỏ

C nhà u ng s a → g n k t gia đình → ni m vui và s h nh phúc. ắ ế ự ạ ữ ề ả ố

• C m xúc: ả

a.5. Lo i kh i g i: ạ ơ ợ

• Lý tính:

C m xúc th ng thua trong cu c so tài gi a hai gia đình. ữ ả ắ ộ

Các thành ph n dinh d ng có trong s a. ầ ưỡ ữ

• Chi n thu t nói quá.

a.6. Chi n l c thông đi p: s d ng chi n l c nh n th c. ế ượ ử ụ ế ượ ệ ứ ậ

• Chi n l

ế ậ

c so sánh. ế ượ

• Lát c t cu c s ng.

a.7. Cách th c th hi n: ứ ể ệ

• Thông tin.

ộ ố ắ

a.8. L a ch n ph ng ti n qu ng cáo: ự ọ ươ ệ ả

S d ng ph ử ụ ươ ạ ng pháp th o lu n nhóm t p trung đã nghiên c u ra các lo i ứ ậ ậ ả

• Tivi.

• Báo gi y và t p chí. ấ

ph ng ti n truy n thông khách hàng m c tiêu theo dõi: ươ ụ ệ ề

• Qu ng cáo trên Internet.

• Qu ng cáo ngoài tr i. ờ

Chi phí Rating (reach) per Total readership CPM total

TVC Đài truy nề hình VTV3 1.632.000.000 6.900.000 Cost Rating point 2.500.000(36,23%) 652,8 237

HTV7 1.480.000.000 2.900.000 1.100.000(37,93%) 1345,45 510

651.200.000 1.300.000 450.000(34,62%) 1447,11 501

799.880.000 1.400.000 571 550.000(39,29%) 1454.33

VTV Đà N ngẵ VTV C nầ Thơ

Chi phí CPM total Rating (reach) per Báo chí Báo Total readership Cost Rating point

89.500.000 110.000 814 40.000(36,36%) 2237,5 ch

411.000.000 250.000 1644 90.000(36%) 4566.67

Báo phụ n ủ ữ nh tậ ti pế Báo th gia đình ị s ra hàng ố tu nầ

3.b. PR:

- Giai đo n 1( t

b.1. M c tiêu PR: ụ

ạ ừ 1/3-30/5/2014): ậ ấ ụ

ng t i thái đ c a khách hàng v s n ph m ưở ụ ạ ả ụ ể ộ ủ ấ ề ả ả ậ ớ ẩ ủ ữ ố ớ ả ả M c tiêu ch p nh n (Acceptance Ojectives): + Public: M c tiêu cho: Khách hàng các nhóm: BL, FBS, NCU +Category: T o nh h ớ ẩ ớ ủ ả +Direction: C th : Gia tăng thái đ ch p nh n v i hình nh m i c a s n ộ ph m s a IZZI (nhóm BL), gia tăng đ quan tâm c a khách hàng nhóm FBS và ộ NCU đ i v i s n ph m s a IZZI dành cho c gia đình. +Effect:

ậ ẩ ữ Thái đ (BL) ộ Quan tâm (FBS, NCU) t p trung vào các gia đình có m c thu nh p trung bình-khá thu c ộ ứ ậ ả i 5 thành ph l n: Hà N i, H i ố ớ ạ ố ộ ơ ầ ẵ ồ ng b ng thay đ i thái đ bi i s a IZZI t ườ t t ộ ế ớ ữ ươ ở ừ ừ 0 ổ ệ ữ i th ươ ng hi u s a dành cho c gia đình t ả ng hi u IZZI. t t ệ ế ớ

- Giai đo n 2 (1/6-30/9/2014):

+Focus: nhóm khách hàng: BL, FBS, NCU, s ng t Phòng, Đà N ng, C n Th , TP. H Chính Minh. +Performance Meeasure: Đo l ằ ng hi u s a tr em tr thành là th th ệ ữ ươ ẻ lên 30% trong t ng s 25% khách hàng bi ố ổ + Time Period: 3 tháng (1/3-30/5)  T o nh h ưở ạ ả ớ ớ ng t ộ ộ ủ ậ i thái đ c a nhóm khách hàng BL, FBL,NCU . C th ấ ớ ủ ả ữ ả ẩ ộ ằ ổ ươ ẻ 0 lên 30% trong t ng s 25% khách hàng bi ng hi u s a tr em tr thành là th ổ ẩ ữ i s a IZZI t ả ườ ở ố ừ ng hi u IZZI trong vòng 3 tháng. ụ ể Gia tăng thái đ ch p nh n v i hình nh m i c a s n ph m s a IZZI ố (nhóm BL), gia tăng đ quan tâm c a khách hàng nhóm FBS và NCU đ i ủ ng b ng thay đ i thái v i s n ph m s a IZZI dành cho c gia đình. Đo l ả ớ ả ệ ng hi u th t t đ bi ệ ữ ừ ươ ộ ế ớ ữ s a dành cho c gia đình t ế t ữ i th t ệ ớ ươ

ạ ụ ế ị ử ữ

ng t M c tiêu cho: khách hàng ưở i hành đ ng c a khách hàng ủ ộ ủ M c tiêu hành đ ng (Action Ojectives) – Chi n d ch dùng th s a IZZI +Public: + Category T o nh h ớ +Direction C th gia tăng hành vi mua hàng c a khách hàng +Effect: ộ ụ ạ ả ụ ể Hành vi

ụ t p trung vào khách hàng m c tiêu mua hàng t ậ ạ ố i kênh phân ph i ệ ố c vào quý 4 năm 2013 là 200.000 ượ ố

- Giai đo n 3 (1/10-30/12/2014):

c vào quý ủ ụ ố ượ 4 năm 2013 là 200.000 thùng s a, trong vòng 3 tháng. +Focus: là h th ng siêu th . ị + Performance Measure: Doanh s bán đ thùng s aữ +Time Perioad: 3 tháng (1/6-30/9)  Gia tăng hành vi mua c a khách hàng m c tiêu, doanh s bán đ ữ ạ ậ ấ ụ ề ụ

 C ng c thái đ c a nhóm công chúng chính quy n và khách hàng hi n t

ng t ưở ạ ả i nhóm công chúng v thái đ đ i v i th ề ộ ố ớ ươ ng ớ ệ ữ ng hi u ộ ủ ươ ủ ệ ớ ố Thái độ i tin t ằ ng r ng ệ ạ ưở t Nam. ệ ữ ươ ệ ầ

M c tiêu ch p nh n (Acceptance Ojectives) + Public: M c tiêu dành cho chính quy n (regulator) và khách hàng hi n ệ i.ạ t +Category: T o nh h hi u s a IZZI +Direction: C ng c thái đ c a nhóm công chúng v i th +Effect: +Performance Measure: Năm 2013, 40% khách hàng hi n t IZZI là th ng hi u s a cho gia đình hàng đ u Vi +Time Period: 3 tháng (1/10-30/12) ộ ủ ệ ạ i, ủ ề ố

năm 2013 40% khách hàng hi n t i tin t ng r ng IZZI là th ệ ạ ưở ằ ươ ng hi u s a cho ệ ữ

gia đình hàng đ u Vi t Nam trong vòng 3 tháng. ầ ệ

VI. K HO CH TRUY N THÔNG T NG QUÁT Ề Ổ Ạ Ế

t s n ph m t s n ph m Hi u chi ti ả ạ ẩ ể ế ả ế ả ẩ

ắ 7 tháng ươ ẩ ẩ ọ - B t đ u ch ắ ầ ế ươ ướ - Ch ơ ẵ ầ ơ 2 tháng ng trình - Tung s n ph m ả - H p báo ra m t s n ph m m i ớ khuy n mãi TVC3 15’’ ắ ả c - TVC2 30” ti p n i TVC tr ế ố trên đài VTV3,HTV7, VTV C n Th 1, VTV Đà N ng ộ ẩ -Truy n thông cho ngày h i ả - Du l ch theo tour T o c m giác tò mò Bi Tháng 3/2014 Tháng 4-5/2014 Tháng 6/2014 tháng 1 - S n ph m s p xu t ả ấ ẩ hi nTVC1 30’’trên ệ đài VTV3 , HTV7 VTV C n Th 1, VTV ầ Đà N ng ẵ - Pano teaser:s n ph m s p xu t hi ngia đình ệ ng trìnhngày h i gia đình tháng 5 ộ ng trình u ng - Ch ố ươ s a thữ ử - T ng s a cho gia ữ ặ ề ị ắ ấ

đình nghèo.

tháng 5 9 tháng Duy trì nh p đ bán hàng ộ ị

VII. CH NG TRÌNH HÀNH Đ NG: ƯƠ Ộ

T ng chi phí Chi phí qu ng cáo ả Chi phí PR : 21268.55 tri u đ ng. ệ ồ : 8358.55 tri u đ ng. ồ ệ : 12910 tri u đ ng ệ ồ

1. Qu ng cáo: ả

1.a. TVC:

̀ Ư ́ ́ ́ ự ̀ ớ ờ ả ẩ ệ ộ ệ ỗ ẩ ng trình khuy n mãi. i thi u s n ph m, TVC3 th i gian 15s gi ế - 4HMEDIA442/30 Hà Huy Thuê CÔNG TY TNHH ĐÂU T QUÔC TÊ BÔN GI Ờ Giáp, KP1, P.Th nh L c, Q.12, TP. Hô Chí Minh th c hi n TVC1 và TVC2, m i TVC ạ ệ th i gian 30s gi i thi u s n ph m và ờ ả ớ ch ươ S d ng gói TVC 03/4Hmedia v i các d ch v cung c p sau đây: ớ ử ụ ị ỉ ị ả ả ẽ ử ự ấ ọ ị ể ố

ả ọ ị

t b : Máy quay, đèn, âm thanh, ray, boom tay. ế ị

ọ ỹ ạ

ấ ứ ả ế ả ễ ấ ễ ế ồ

ệ ả ề ặ ả ạ

ạ ị ạ ả ợ ầ ị ả

ố ả ễ ỹ ổ ế ệ ả ễ ễ

ụ o K ch b n (S lên 02 k ch b n đ đ i tác l a ch n/ Ch nh s a theo yêu c u c a ầ ủ đ i tác). ố o V hình minh h a k ch b n. ẽ o Thi o T ch c s n xu t (Đ o di n, h a s , âm thanh, ánh sáng, máy quay chuyên ứ ả ổ ọ ch c s n xu t, casting di n viên, nhi p nh, l ng ti ng, đ c nghi p, đèn, t ổ ệ off...). o Sáng tác ca khúc/ đo n ca khúc/ nh c hi u b n quy n cho qu ng cáo (đ t so n ạ nh c phù h p yêu c u k ch b n). o B i c nh: Theo k ch b n. o Di n viên: Di n viên đi n nh/di n viên hài/ ca s n i ti ng – Theo yêu c u ầ c a khách hàng. ủ o MC: theo yêu c u.ầ o Casting: theo yêu c u.ầ

i thi u tên doanh nghi p/s n ph m/logo (t ớ ẩ ầ ệ ữ ố i ỹ ả ệ ả

ệ ề ỗ ợ

ả ề ề

ớ ể ạ ỗ ợ ề ả ả ấ

ế ặ ả ẩ

ễ ị ng / k ch b n, di n viên, MC). ệ ả ướ ệ c tính 500 tri u VNĐ. c tính 900 tri u VNĐ ng / k ch b n, di n viên, MC: ễ ị ướ ệ

ả c tính 1 t 600 tri u VNĐ, d trù 100 tri u VNĐ. ướ ự ệ ệ ổ ỉ

o K x o: V 3D nh ng ph n gi ẽ đa 10 giây hình v 3D/TVC). ẽ o Đăng ký b n quy n qu ng cáo cho doanh nghi p: 4HMedia h tr đăng ký b n ả ả ả quy n.ề i 4HMedia. o D ng phim TVC: t ạ ự o Ti ng đ c n n: Gi ng đ c theo yêu c u. ọ ề ế ọ ọ o T v n truy n thông: Có. ề ư ấ o H tr book sóng qu ng cáo trên kênh truy n thông (báo chí, truy n hình theo ỗ ợ yêu c u) v i bi u giá dành cho đ i lý: Có. ầ o Công ty s n xu t phim qu ng cáo 4HMedia h tr truy n thông trên Website; ễ t; T ng 100 đĩa in DVD s n ph m TVC mi n các di n đàn khách hàng thân thi ễ phí; T ng 2 log TVC: 30 giây; 20 giây. ặ o M c giá: 250.000.000 - 350.000.000 VNĐ (Giá trên không bao g m chi phí xây ứ d ng ý t ự ưở Chi phí th c hi n 3 TVC ự Chi phí xây d ng ý t ự T ng chi phí th c hi n 3 TVC ự ộ

ổ ưở ệ  T ng c ng 1500 tri u VNĐ. a.1. B ng k ho ch ch ả ng trình qu ng cáo s n ph m s a IZZI: ả ệ ế ạ ươ ữ ả ẩ

ầ ứ ề ị ộ ề ỉ ơ ầ ế ộ ề ề ị ơ ộ ộ ề ủ ầ ị ầ ườ ề ả

t (5,1%) ầ ả

ả ả ầ ơ

ả ẵ i Hà N i và VTV3 (41,2%), theo sau là HÀ N IỘ –Đ ng đ u danh sách v th ph n t ầ ạ VTV1 (19,9%) và kênh HN1 – Đài Phát thanh Truy n hình Hà N i (11%). Đ t p ộ ậ trung v th ph n khá cao khi h n 70% th ph n ch do 3 kênh truy n hình chi m gi ữ ị và h n 60% th ph n thu c v hai kênh c a VTV. ủ i Sài Gòn ng h HTV nh ng v n tham kh o nhi u kênh khác:Đ ng TP.HCM – Ng ứ ẫ ữ đ u danh sách là hai kênh HTV7 (8,8%) và HTV9 (7,8%), theo sau là hai kênh truy n ề ầ hình cáp SCTV1 (5,4%) và HTV Thu n Vi ệ B ng giá qu ng cáo VTV3: ả http://luaviet.co/vn/bang-gia-quang-cao-dai-truyen-hinh-viet-nam-vtv-tu-01022013.lv B ng giá qu ng cáo HTV7: ả http://luaviet.co/vn/bang-gia-quang-cao-dai-truyen-hinh-tp-hcm-htv-tu-1022013.lv B ng giá qu ng cáo VTV C n Th 1: http://luaviet.co/vn/bang-gia-quang-cao-dai-truyen-hinh-can-tho-trung-uong-cvtv-nam- 2013.lv B ng giá qu ng cáo VTV Đà N ng: ả http://luaviet.co/vn/bang-gia-quang-cao-dai-phat-da-nang-trung-uong-dvtv-nam-2013.lv a.2. Chi u TVC trên các đài truy n hình ề ế

TVC1 chi u tháng 3 năm 2014: ế Th i gian c tính ờ Kênh th c hi n ệ ự ướ ươ ng

Tháng 3 VTV3 Kinh phí Đv:Tri u VNĐ ệ 320

N i dung ch ộ trình Trình chi u video ế qu ng cáo s n ả ả ph m (30s) trong ẩ :ờ khung gi 11h55- 14h00(40tr/tu n):ầ

iả

iả

HTV7 288

ả ẩ

ứ ố

83.6 VTV Đà N ngẵ

ả ẩ

i 1 và ả

110.4 VTV C n Th 1 ầ ơ

ả ẩ

ả ầ ướ

Trong phim và gi trí 17h50- 19h(40tr/tu n):ầ Trong phim và gi trí Trình chi u video ế ả qu ng cáo s n ph m (30s) 11h50-11h57: tr cướ ngươ ending Ch trình Món ngon m i ngày ừ ứ th 2 t ỗ đ n th 7(17tr) ứ ế 19h-19h30: Th 4: Gi a và sau ữ CT B con cùng vui (25tr) Ch nh t: Gi a và ữ ậ ủ sau ch ng trình ươ Gia đình tài tử (30tr). Trình chi u video ế ả qu ng cáo s n ph m(30s) 11h50-12h50: Trong phim t ả i i 1 và gi ố trí(11tr/c tu n) ả ầ 20h15-21h00: Trong phim t ố trí(9.9tr/c i gi ả tu n)ầ Trình chi u video ế ả qu ng cáo s n ph m(30s) Trong phim truy nệ n c ngoài 11h50 ướ cut3 (9.6tr/c tu n) c phim truy n Tr ệ VN 20h00 t ừ ứ th 2 đ n th 6(18tr) ứ ế

T ng c ng 802 ộ ổ

ớ ươ

N i dung ch ng ộ Kinh phí c tính TVC2 trong tháng 4 và 5 năm 2014: Cùng v i ch Th i gian ộ ờ ươ Kênh th c hi n ệ ng trình Ngày h i gia đình ướ ự

trình Đv:Tri u VNĐ ệ

Tháng 4, tháng 5 VTV3 640

iả

iả

HTV7 576

ả ẩ

ứ ố

167.2 VTV Đà N ngẵ

ả ẩ

i 1 và ả

220.8 VTV C n Th 1 ầ ơ

ả ẩ

Trình chi u video ế qu ng cáo s n ả ả ph m (30s) trong ẩ khung gi :ờ 11h55- 14h00(40tr/tu n):ầ Trong phim và gi trí 17h50- 19h(40tr/tu n):ầ Trong phim và gi trí Trình chi u video ế qu ng cáo s n ả ph m (30s) cướ 11h50-11h57: tr ending Ch ngươ trình Món ngon ừ ứ th 2 t m i ngày ỗ đ n th 7(17tr) ứ ế 19h-19h30: Th 4: Gi a và sau ữ CT B con cùng vui (25tr) Ch nh t: Gi a và ữ ậ ủ ng trình sau ch ươ Gia đình tài tử (30tr). Trình chi u video ế qu ng cáo s n ả ph m(30s) 11h50-12h50: Trong i 1 và gi ả i phim t ố trí(11tr/c tu n) ả ầ 20h15-21h00: Trong phim t ố gi trí(9.9tr/c i ả tu n)ầ Trình chi u video ế qu ng cáo s n ả ph m(30s) Trong phim truy nệ c ngoài 11h50 n ướ cut3 (9.6tr/c tu n) ả ầ

ướ ệ c phim truy n ừ ứ th 2 Tr VN 20h00 t đ n th 6(18tr) ứ ế

T ng c ng 1604 ộ ổ

ế

c tính TVC3 t ừ Th i gian ờ Kênh th c hi n ệ ự ướ ươ ng

VTV3 Kinh phí Đv:Tri u VNĐ ệ 672 ế Tháng 6 đ n tháng 12

iả

HTV7 616

ả ẩ

400.4 VTV Đà N ngẵ

ả ẩ

i 1 và ả

463.68 VTV C n Th 1 ầ ơ

ả ẩ

tháng 6 đ n tháng 12 năm 2014 N i dung ch ộ trình Trình chi u video ế ả qu ng cáo s n ả ph m (15s) trong ẩ khung gi :ờ 17h50- 19h(24tr/tu n):ầ Trong phim và gi trí Trình chi u video ế qu ng cáo s n ả ph m (15s) cướ 11h50-11h57: tr ending Ch ngươ trình Món ngon ừ ứ th 2 t m i ngày ỗ đ n th 7(10tr) ứ ế 16h45-17h35: Phim c ngoài truy n n ệ ướ ứ 2 đ n th th ế ứ 6(12tr) Trình chi u video ế ả qu ng cáo s n ph m(15s) 11h50-12h50: Trong ả i i 1 và gi phim t ố trí(7.7tr/c tu n) ả ầ 20h15-21h00: Trong phim t ố trí(6.6tr/c i gi ả tu n)ầ Trình chi u video ế ả qu ng cáo s n ph m(15s) Trong phim truy nệ c ngoài 11h50 n ướ cut3 (5.76tr/cả tu n)ầ

ướ ệ c phim truy n ừ ứ th 2 Tr VN 20h00 t đ n th 6(10.8tr) ế ứ

 T ng c ng 4558.05 tri u

T ng c ng 2152.05 ổ ộ

ổ ệ 1.b. Qu ng cáo trên các m ng xã h i: ộ ạ ộ ả

i Vi t Nam nh ả ệ ự ạ ạ ệ ừ ư ụ ệ ằ tháng 4 năm 2013nh m ộ ự ọ ẩ ớ Th c hi n qu ng cáo trên các trang m ng xã h i thông d ng t Facebook, ZingMe, Google +…Thuê nhân viên th c hi n t i thi u s n ph m cùng v i các s ki n quan tr ng. gi ớ  T ng chi phí c tính là 100 tri u VNĐ . ự ệ ệ ệ ả ổ ướ 1.c. Qu ng cáo trên báo: ả

Th i gian N i dung ờ ộ Báo th c hi n ệ ự S l n in ố ầ tướ

Kinh phí tính Đv: tri u VNĐ ệ 64 4 ữ Tháng 4 Năm 2013 Báo ph nụ ch nh t ủ ậ

4 276 ị

Báo ti p th gia ế đình s ra hàng ố tu nầ

17 ữ Tháng 5Năm 2013 ữ 2 (đ u và gi a ầ tháng) Báo ph nụ ch nh t ủ ậ

90 ị 2 (đ u và gi a ữ ầ tháng)

Báo ti p th gia ế đình s ra hàng ố tu nầ

1 (đ u tháng) 8.5 ữ ầ Tháng 8Năm 2013 Báo ph nụ ch nh t ủ ậ In qu ng cáo ả ả i thi u s n gi ệ ớ ph m kh c ổ ả ẩ trang trong có màu, đ n giá ơ 16 tri u.ệ In qu ng cáo ả ả i thi u s n gi ệ ớ ph m kh c ổ ả ẩ trang trong đ nơ giá 69 tri u.ệ In qu ng cáo ả i thi u s n gi ả ệ ớ ph m và s ự ẩ ộ ki n ngày h i ệ gia đình kh ½ổ trang trong có màu, đ n giá ơ 8.5 tri u.ệ In qu ng cáo ả i thi u s n gi ả ệ ớ ự ph m và s ẩ ki n ngày h i ộ ệ gia đình kh ½ổ trang trong có màu, đ n giá ơ 45 tri u.ệ In qu ng cáo ả i thi u s n gi ả ệ ớ và ph m ẩ

1 (đ u tháng) 45 ị ầ

Báo ti p th gia ế đình s ra hàng ố tu nầ

ng trình ch ươ khuy n mãi ế kh ½ trang trong có màu, đ n giá 8.5 ơ tri u.ệ In qu ng cáo ả ả i thi u s n gi ệ ớ và ph m ẩ ng trình ch ươ khuy n mãi ế kh ½ trang trong có màu, đ n giá 45 ơ tri u.ệ

T ng c ng 500.5 ộ ổ

1.d. Qu ng cáo Billboard áp t ng: ả ườ

d.1. T i TP H Chí Minh: ồ ạ

ả ả ờ ờ ủ Công ty chuyên qu ng cáo ngoài tr i chuyên ả - S 490A Đi n Biên Ph , P.21, Q.Bình Th nh, ệ ủ ạ

t Ngh T nh, P.25, Q. Bình Th nh, Tp HCM ị ế ạ

đ ướ ng ng ớ ư ượ ủ ng nhìn r t r t ấ ỏ ừ ườ i qua l ạ ấ ườ ng Đi n ệ ợ i r t đông, phù h p t Ngh T nh, l u l ệ ỉ ế ả ạ ệ Thuê b ng qu ng cáo ngoài tr i c a nghi p - Nam Long Advertising ố ệ Tp.H Chí Minh ồ Đ a đi m: 322B Xô Vi ể ệ ỉ c: 7m x 23m x 2 m t Kích th ướ ặ Mô t : N m ngay vòng xoay hàng xanh v i hai h ằ ả ng Xô Vi Biên Ph và đ cho qu ng cáo s n ph m đ t hi u qu cao. ẩ ả Chi phí: 700 tri u/năm. ươ ả ệ d.2. T i Hà N i: ạ ộ

 T ng c ng: 1700 tri u VNĐ

ả ờ ủ ậ ả ố ng cao t c Thăng Long N i Bài. ườ ố ộ ị c: 15m x 8m x 2 m t. ướ ặ Thuê b ng qu ng cáo ngoài tr i c a Công ty OOH ADVERTISING - 40 Cát Linh, Qu n Đ ng Đa, Hà N i ộ V trí: Trên đ Kích th Chi phí: 1000 tri u/năm. ệ

ổ 1.e. Bi u đ phân b chi phí : ộ ể ồ ệ ổ

ệ ệ

ng

T ng chi phí ổ TVC Qu ng cáo trên báo ả Qu ng cáo Billboard áp t ườ ả Qu ng cáo trên m ng xã h i ộ ả ạ : 8358.55 tri u đ ng. ồ : 6058.05 tri u đ ng. ồ : 500.5 tri u đ ng. ệ : 1700 tri u đ ng. ệ : 100 tri u đ ng. ệ ồ ồ ồ

2. Hành đ ng PR: ộ

2.a. K ho ch t ch c Ngày h i gia đình: ế ạ ổ ứ ộ

ạ ộ ủ ụ ộ ướ ế ng đ n ng hi u IZZI. ệ ch c Ngày h i gia đình là công c chính c a ho t đ ng PR, h K ho ch t ổ ứ ạ ế t c a th đ nh n bi ế ủ ậ ộ • K ho ch t ng quát: ổ

Th i gian S l ng ờ ố ượ ươ ế ạ Đ a đi m ể ị

000 Yêu c uầ Khu v cự Hà N iộ ồ 30 ng ậ ủ ẹ ể đi m iườ

H i Phòng 000 ả ế

ngày vào 000 Đà N ngẵ 8- 20h vào ngày c a mủ 12/5/2014 (ch chính tháng 5) 8- 20h vào ngày 18/5/2014 8-20h 26/5/2014 20 ng 20 ng iườ iườ

TP HCM 000 công viên H Tây P.Nh t Tân, Q. Tây Hồ công viên H H nh ồ ạ Phúc p.0, Q. Ki n An công viên 29/3 p.Th ch Gián, Q. ạ Thanh Khê công viên Lê Văn Tám P. Đa Kao, Q1 35 ng iườ ế ể

C n Th 8- 20h vào ngày qu c tố ế ủ thi u nhi1/6/2014 ( ch đi m chính tháng 6) 8- 20h vào ngày 9/6/2014 000 ầ ơ 20 ng ư iườ Công viên L u H u ữ ư c P.An C , Q. Ph ướ Ninh Ki uề

N i dung Yêu c uầ ộ

Các gia đình. ng

(K t h p truy n thông ở ề Đ i t ố ượ m c tiêu ụ ộ Ho t đ ng ạ truy n thông ề ế ng tr ng y u và ọ ch c. ự ổ ứ ườ ầ ổ ứ ả g n khu v c t ầ ấ ổ ch c xuyên Vi ắ ị ươ

ớ C ng tác v i ộ ng trình ch ươ ưỡ

ạ Khách m iờ i n i ti ng trong ngành.

ổ ế ề

t gây s chú ý ( múa lân, dung trên). ế ợ i các con đ - Băng rôn, b ng hi u t ệ ạ c m t tu n t ch c tr ộ ướ c 3 ngày. - Báo gi y và báo online: tr ướ - Thông báo trên web chính th c c a công ty l ch trình t ứ ủ t (B c Nam) và n i dung ch ng trình. ộ ệ ứ - S văn hóa truy n thông thành ph . ố ề ở s Y T khu v c. ự ế ở - ng qu c gia . trung tâm dinh d ố - - Các v lãnh đ o thành ph . ố ị - M t s bác sĩ, ng ườ ổ ế ộ ố - M t s di n viên, ngh sĩ n i ti ng và gia đình c a h . ộ ố ễ ủ ọ ệ - M t s nhà báo cho ho t đ ng PR và truy n thông. ộ ố ạ ộ - Đón ti p và ho t đ ng náo nhi ế ạ ộ ự ệ N i ộ chính

ươ ng trình ngh thu t t ng trình và khai m c. ạ i sân kh u chính. ấ ươ ả r ng). ồ i thi u ch - Gi ệ ớ - Ch ệ ươ - Game show: các ch g n k t yêu th ế ắ ươ ậ ạ ng trình dành riêng c gia đình, ng c v trí tu , am hi u gia đình và ả ề ệ ể

-

ưỡ ặ v n dinh d ố ng trình khác: t ế

Ngân sách đ ng. ỷ ồ

ề đ ng đ ng ỷ ồ đ ng/tp ỷ ồ ồ

ộ ệ ệ ồ

- Gi

ồ ồ

i + 1 tour du l ch v n đ ng. ộ ậ ng gia đình, - Các ch ươ ư ấ khám s c kh e, phát phi u quà t ng, u ng s a mi n phí, ỏ ễ ữ ứ ti c ngoài tr i. ờ ệ T ch c s ki n + truy n thông: 5,7 t ổ ứ ự ệ • Hà N i: 1.2 t ỷ ồ ộ • TP HCM: 1.5 t • 3 Tp khác: 1t - Chi phí cho s a: 950 tri u đ ng ữ • Hà N i: 200 tri u đ ng • TP HCM: 300 tri u đ ng ệ • Tp khác: 150 tri u đ ng/tp ệ ng: 500 tri u đ ng. ệ ệ ấ ị ả i ệ i ệ ả i th

t th l Đo ngườ hi u quệ ả ớ ự ệ

i th ưở ồ ả • 5 gi i nh t: 50 tri u/ gi ả • 5 gi i nhì: 20 tri u/ gi ả ả • 10 gi i khuy n khích: 10 tri u/ gi ế ả • T ng gi ng ph : 50 tri u ụ ả ệ ưở ổ - D phòng: 500 tri u đ ng. ự ệ ồ - T ng ngân sách : 7,65 t đ ng ổ ỷ ồ i tham d so v i d tính. - S l ng ng ố ượ ườ ự - M c đ nh n bi ng hi u IZZI c a các gia đình. ủ ươ ậ ứ ộ ế - Ph n h i trong ngày h i. ả ộ ồ - Phi u kh o sát m c đ hi u qu ho t đ ng. ứ ộ ệ ả ế ạ ộ ả

2.b. Ch ng trình u ng th s a t i IZZI: ươ ử ữ ươ ố

ổ ứ ắ ả ẩ i thi u s n ph m m i t ệ ả ế Hà N i, Đà N ng, H i Phòng, Tp. Hanoimilk t ch c ch các nhân viên công ty, tr c ti p gi ớ Co.opmart ả ng trình ra m t s n ph m đ c đáo v i s tham gia c a ủ ớ ự ươ ộ ị i h th ng siêu th ớ ạ ệ ố ự H Chí Minh, C n Th . ơ ẩ ồ ầ ở

ộ ẵ N i dung Yêu c uầ ộ

Đ i t ng iđ ađi m các ố ượ ọ ặ ạ ị ể ễ

S l ng ố ượ M i cá nhân gia đình có m t t Co.opmart di n ra ch 5000 ng ườ ng trình. ươ i/ngày/siêu th ị

Hà N i, Đà N ng, Đ ađi m ị ể ệ ố ở ị ẵ ộ ả ơ

Th i gian 20 H th ng siêu th Co.opmart H i Phòng, tp. H Chí Minh, C n Th ầ ồ 24/8/2014 – 25/8/2014 ờ

C ng tác ng M i Tp. H Chí Minh ộ ạ ồ ệ ươ

Liên hi p HTX Th (co.opmart) - Băng rôn, b ng hi u t Truy n thông i các n i di n ra ch ả ệ ạ ề ơ ễ ươ ng trình

- Thông báo trên web chính th c c a công ty - Trên internet, m ng xã h - Thông báo qua tin nh n và email cho khách hàng ắ ng trình

ứ ủ iộ ạ

t v ch ị ế ề ươ ủ ẻ có th thành viên c a siêu th bi u ng th s a IZZI c a Hanoimilk. ố ử ữ ủ

- T p trung toàn b nhân viên công ty ộ - M nh c nh và MC gi - B t đ u cho u ng s a th (1 h p s a s đ ữ

N i dung ộ ệ ẹ ớ ậ ở ạ ắ ầ i thi u ử ộ ữ ẽ ượ c ố chia làm 2 ly nh )ỏ ơ ỏ

• S a: kho ng 70 (thùng) x 300 ngàn đ ng=21

- Cùng lúc có m t vài trò ch i nh ộ - Chi phí trung bình cho 1 siêu thị ả

Ngân sách

ồ ữ tri uệ ch c: 100 tri u ổ ứ ệ

• Chi phí nhân viên + t • D phòng: 10 tri u ệ - T ng 1 siêu th : 131 tri u ệ - T ng chi phí: 2.62 t đ ng ỷ ồ

ự ổ ổ

2.c. T ch c tour du l ch: ổ ứ ị

ng trình ng trình h u cho ch ậ ươ ng trình ngày h i gia đình và ch ộ ươ Đây là ch ươ khuy n mãi ế

N i dung Ph trách Yêu c uầ ộ ụ

Đ i t ng tham gia ố ượ ươ ở

Đ a đi m ể ị

Th i gian ờ ng l ch) ị ươ

iả 5 gia đình giành gi ng trình ngày nh t ch ấ 5 thành h i gia đình ộ ươ ng ph l n trong ch ố ớ trình ngày h i gia đình ộ và 10 gia đình trong ho tạ đ ng khuy n mãi c a ủ ế ộ công ty Công ty S a Hanoimilk ữ + Singapore + Malaysia 26/12/2014-1/1/2015 (d - Thông báo theo gi Truy n thông ề Phòng marketing iả ộ ng c a ngày h i ưở ủ th gia đình 5/2014

- Thông báo trên web chính th c c a công ứ ty.

- TVC 15’’

trong nế ươ ch mãi c a công ty

m ngạ

C ng tác ng trình khuy ủ - Trên báo, internet ổ ầ ộ Ậ Ả Công ty c ph n TMDV V N T I ĐÔNG NAM Á TRAVEL

N i dung chính ộ ủ ng d n riêng c a ẫ h ướ công ty Hanoimilk

ổ ầ ả c. công ty c ph n TMDV v n t i Đông Nam Á ậ Travel

c. - Đón ti p các gia ế đình đ n nhà máy ế s a Hanoimilk. ữ - Tham quan nhà máy, ngu n cung ồ s a s ch (trang tr i ạ ữ ạ bò s a, m t vài h ộ ộ ữ iớ gia đình…) và gi thi u quy trình s n ả ệ xu t s a. ấ ữ ạ i - Du t l ch ị Singapore theo tour đ t tr ặ ướ ạ t l ch i - Du ị Malaysia theo tour đ t tr ặ ướ

Ngân sách ậ ể ị ệ

ự ỷ ồ

ườ ệ ng hi u ơ Tham quan + chi phí v n chuy n 15 gia đình: 400 tri u ệ Du l ch tour Singapore + Malaysia : 40 tri u / gia đình Chi phí nhân công : 100 tri uệ : 50 tri uệ D phòng T ngổ : 1,15 t đ ng Bài đăng sau chuy n đi ch i. Ph n h i sau chuy n đi Đo l quả ế ế ả ồ

2.d. T ng s a gia đình nghèo: ữ ặ

N i dung Yêu c uầ ộ

- Cán b công ty. ộ - Chính quy nđ a ph ề ị - Gi ề

Đ i t ng tham gia ố ượ ươ ng. i truy n thông (phóng viên, nhà báo…). ớ

Th h ng 2500 gia đình nghèo t ụ ưở ạ i 5 thành ph l n ố ớ

Đ ađi m ị ể Hà N i, TPHCM, Đà N ng, C n Th , H i Phòng ẵ ơ ả ầ ộ

Th i gian Tu n cu i năm 2014 (âm l ch) ờ ầ ố ị

Truy n thông i cácđ ađi m. ề ạ ủ ạ

- Treo Poster t ị ể - Truy n thông m ng (trang ch công ty, fanpare ề công ty...). - Phân b ng ớ - T ng m t s gia đìnhđ i di n vàk t h p v i

- Đ i di n lãnhđ o phát bi u c m n s h tr

N i dung i và s a t ộ ữ ớ ặ ươ ổ ườ ộ ố ề ị ệ ế ợ i. ạ ự ỗ ợ ể ng và c ng tác c a cán i 5 đ ađi m. ị ể ệ ạ ng cho ph n còn l ầ ả ơ ộ ươ ủ chính quy nđ a ph ạ ề ị ạ c a chính quy nđ a ph ủ b công ty. ộ

- 2500 thùng s a: 740 tri u ệ

Ngân sách ữ

ỷ ồ

i thi u trên truy n hình Đo l ngườ

- 2500 phong bì: 250 tri uệ - Các chi phí liên quan : 500 tri uệ - T ng : 1.49 t đ ng ổ - Gi ệ ớ - Các bài vi t t ế ạ - Hi u ng truy n mi ng t

nh ng ng ề i các báo ệ ề ệ ứ ữ ừ ườ ậ i nh n s a và chính quy n ề ữ

2.e. Bi u đ phân b chi phí : ể ồ ổ

: 12910 tri uệ

: 7650 tri uệ

i IZZI : 2620 ử ữ ươ tri uệ

: 1150 ổ ứ ị tri uệ

T ng chi phí ổ đ ng.ồ Ngày h i gia đình ộ đ ng.ồ U ng th s a t ố đ ng.ồ T ch c tour du l ch đ ng.ồ T ng s a gia đình nghèo ặ ữ : 1490 tri u đ ng ệ ồ

VIII. ĐÁNH GIÁ VÀ GIÁM SÁT:

• S l c p.ậ

Đánh giá và giám sát vi c th c hi n: ự ệ i, m c đ chú ý, s l n truy ệ i vào trang web, th i gian l u l ng ng ố ầ ứ ộ ư ạ ờ ố ượ ườ

ạ ế

ệ ủ ng c a khách hàng v s n ph m/th ng hi u . ươ ệ ẩ ề ả ng hi u. ệ ươ

ẩ ả ố ẩ ậ chi phí qu ng cáo trên doanh s dòng s n ph m. chi phí qu ng cáo s n ph m trên t ng chi phí qu ng cáo. ả ố ệ ươ

• S cu c đi n tho i đ n. ệ ố ộ • S l n than phi n. ề ố ầ D a trên bi n s v th ng hi u. ự ế ố ề ươ M c đ th a mãn c a khách hàng. ứ ộ ỏ n t ủ Ấ ượ t th M c đ nh n bi ứ ộ ế ậ M c đ thân thu c c a khách hàng. ộ ủ ứ ộ D a vào chi phí qu ng cáo. ả ự Xác đ nh t ả ị Xác đ nh t ổ ả ả ị Phân tích t ng chi qu ng cáo so v i doanh s và l i nhu n . ợ ớ ả So sánh vi c th c hi n c a t ng ph ng ti n truy n thông. ề ệ ủ ừ ự IX. PH L C

l ỷ ệ l ỷ ệ ổ ệ Ụ Ụ

i th o lu n nhóm chuyên đ

ả ồ

ề ng mà s a mang l ạ ữ

ớ ứ i có giá tr nh th nào v i s c ư ế ưỡ ị ỏ ể ấ ồ ưở ẻ ẻ

A. Câu tr l ả ờ ậ 1. Theo các ch ngu n dinh d ị kh e gia đình mình? Ngu n dinh d c n thi ầ ế tri n s v n đ ng, là thành ph n quan tr ng cho cu c s ng c a tr ; DHA c n thi ọ ể ự ậ

ng mà s a có th mang cung c p thêm cho gia đình chúng tôi: canxi ữ ưỡ phát t cung ng cho tr ứ ể ế t ộ ng phát tri n chi u cao; protein giúp tr ầ tăng tr ầ ề ộ ố ủ ẻ

ả ể ệ ể ủ ứ ắ ự

gì tác đ ng? ng b nh ng y u t ộ ị ữ ế ố ị ườ th ộ ữ ế ố ườ ạ ữ ng gì, v i t ng đ tu i khác nhau thì s s d ng lo i s a nào là t ố ạ ữ ạ ữ ng thông ầ ề ọ ộ ổ ượ c thông tin v các lo i s a và thành ph n dinh d ạ ữ ả ng tác đ ng: các thành viên trong gia đình, tình hình kinh t ợ ữ ấ t nh t,… ấ ẽ ử ụ ưỡ

ả ừ ạ ữ ừ i quen gi ị ả i thi u,.. ệ các lo i s a t ườ : qu ng cáo trên tivi, trên báo, qu ng cáo ngoài tr i, ờ ớ ng vào kênh thông tin nào nh t trong các kênh thông tin câu 2? ấ ở ấ ưở c qu ng cáo trên tivi thì chúng tôi tin r ng s n ph m đó s ả ằ ẩ ả ượ ọ ữ ề ơ ơ ả ả ọ ẽ ể ừ ữ ề ữ ạ ả

ị ế ậ ấ ạ ả ả ươ ng trình nào trên tivi? ổ ố 11h – 14h và 17h30 – 19h30 ừ ề ng trình t ị i, các ch ế ộ ẻ ạ ấ

ộ c…). ố ế ầ ằ ị ườ ế ắ ợ i đ u cho r ng đó chính là h nh phúc. Và h u h t các ch trong i đi u khi n g i ý đ n câu nói c a n nhà văn c yêu đ i chính là yêu th ủ ữ ng và đ ạ ể ề ấ ở ờ ươ ượ ạ ng.” ươ ươ ơ ng trình v n đ ng vui ch i ngoài tr i s đem l ng trình v n đ ng vui ch i? ộ i ích h n cho tr ơ ậ i nhi u l ề ợ ề ệ ả ộ ậ ị ươ ờ ẽ ẻ ạ ơ ệ ầ cho phát tri n hoàn thi n ch c năng nhìn c a m t, s phát tri n hoàn h o h th n kinh. 2. Khi mua s a cho c nhà, các ch th ữ ế ủ c a Nh ng y u t gia đình mình thì nên ch n lo i s a nào là phù h p, lo i s a đó có nh ng ch t dinh d ớ ừ ưỡ 3. Các ch th ng có đ ị ườ qua kênh thông tin nào? Có thông tin t trong siêu th , qua ng 4. Các ch tin t ưở ị ng nh t đó là qua xem các qu ng cáo trên tivi, b i ở Kênh thông tin mà chúng tôi tin t ẽ vì khi 1 s n ph m đ ẩ ả ậ gi ng nh nh ng gì h qu ng cáo. H n n a, đài truy n hình là c quan ngôn lu n ư ố c a chính quy n, nên h s không phát sóng nh ng đo n qu ng cáo đ l a ng ườ i ủ dân. 5. Lo i hình qu ng cáo nào giúp các ch ti p c n thông tin nhanh nh t? Qu ng cáo trên tivi ng xem ch 6. Các ch th ị ườ Phim truy n bu i tr a và bu i t ươ ổ ư ệ 7. N i dung qu ng cáo nào tác đ ng đ n các ch nhi u nh t (vui v , h nh phúc, hài ả h ướ Đa s các ch tr l ị ả ờ ề nhóm chuyên đ đ u tâm đ c khi ng ề ề George Sand nh sau: “H nh phúc duy nh t ư th 8. Các ch nghĩ gì v vi c c gia đình tham gia các ch Các ch nh :ư

• Giúp tr gi i to căng th ng ẻ ả • Tr kh e m nh, ho t bát h n ơ ạ ạ • D hòa nh p, thích nghi h n ơ • Tr đ

ả ẳ

mình h c h i, khám phá ẻ ỏ ễ ậ c t ẻ ượ ự ọ ỏ