Gi

ệ i thi u

ế

Cs lí lu nậ

K t lu n

N i dung

ơ ở

C  s  hình

Tìm hi u chính sách

thành đ  tàiề

ủ QTTM c a cty

ặ Đ c đi m c a dòng

M c tiêu n/c

ị ề ể ề ủ ti n thu – chi Khái quát v  ề ả qu n tr  ti n  m tặ ế ậ K t lu n

Ph m vi n/c

ủ ậ Nh n xét công tác  QTTM c a cty ế H n chạ ể ề Ki m soát dòng  ặ   ti n m t

ươ

Ph

ng pháp  n/c

Nhu c u d  tr  ti n  ặ ủ ầ ự ữ ề m t c a cty

Ý nghĩa đ  tài

Mô hình Miller  – Orr

ự Xây d ng mô hình

ề n/c

2

Miller – Orr

Ố Ế

Ả B NG CÂN Đ I K  TOÁN Ngày … tháng … năm…

ố ồ Ngu n v n

Tài s nả

ả ả

ả ư

70 tỷ

N  ph i tr

40 tỷ

Tài s n l u  đ ngộ ặ ề 1/ Ti n m t

1/

2/

2/

ủ ở ữ

ả ố ị Tài s n c  đ nh

30 tỷ

V n ch  s  h u

60 tỷ

T ng tài s n

ố 100 tỷ T ng ngu n v n

100 tỷ

3

ơ ở ề C  s  hình thành đ  tài

4

ứ ụ M c tiêu nghiên c u

M c tiêu nghiên c u

ứ ồ ữ ề ặ M c t n tr  ti n m t

ớ ạ Gi i h n trên (H)

Caverage

ố ư ề ụ ặ

S  d  ti n m t m c tiêu  (Z)

Gi ớ ạ ướ i h n d i (L)

5

ờ X Y Th i gian

ặ ủ

ị ề

ả Tìm hi u chính sách qu n tr  ti n m t c a công

ổ ố ề ạ ị ỹ ườ ở ứ ả ấ ơ n đ nh s  ti n t ng m c kho ng th p h n 1t ỷ ồ    đ ng

ty i qu  th

< 200 tri uệ

6

Đ c đi m c a dòng ti n thu – chi

ạ ứ

ế

Thu t m  ng là 636.820.342 đ ng, chi m 1,41%.

ế

Thu ti n hàng 4.999.552.460 đ ng chi m 10,8%.

ố ề

ế

Rút séc t

NHTM s  ti n 3.060.000.000 đ ng, chi m 6,29%

ế

Rút t

NHQD v  nh p qu  là 26.538.800.000 đ ng, chi m 54,56%

ồ ề

ế

Thu h i ti n cho vay và lãi vay

ồ  13.006.894.000 đ ng, chi m 26,74%

7

ế

Các kho n thu khác chi m 0,72%.

Đ c đi m c a dòng ti n thu – chi

ả ổ ứ ế ồ Chi tr  c  t c 4.791.600.000 đ ng, chi m 10,13%.

ế ế Chi phí t ồ t 271.807.852 đ ng, chi m 0,57%

ạ ứ ế ồ Chi t m  ng là 5.901.209.000 đ ng, chi m 12,48%

ươ ưở ế Chi l ng th ồ ng 908.885.524 đ ng, chi m 1,92%

ứ ừ ậ ế ồ Chi phí ch ng t nh p hàng chi phí xe 650.000.264 đ ng, chi m 1,37%

ề ế ộ ồ Ti n chi n p NHQD 31.574.474.000 đ ng, chi m 66,78%

8

ế ộ ồ Chi n p vào NHTM 1.136.500.000 đ ng, chi m 2,40%

ế Các chi phí khác chi m 14,46%

16.000.000.000,00

14.000.000.000,00

12.000.000.000,00

10.000.000.000,00

8.000.000.000,00

6.000.000.000,00

4.000.000.000,00

2.000.000.000,00

0,00

Số dư tiền mặt

9

Xây d ng mô hình Miller – Orr

ỗ ầ

ồ   Chi phí m i l n giao d ch f = 100.000 đ ng

=

0, 27%

ơ ộ

Chi phí c  h i là lãi su t c a g i ti n

ấ ủ ử ề  m t tu n

ầ  i =

14% 51

90

s

=

ố ử ụ Các thông s  s  d ng cho mô hình

ộ ệ

ứ   ẩ Tính đ  l ch chu n b ng công th c:

- (cid:0) (cid:0)

q q {

k

2 } tb

1 90

k

= 1

ặ ạ

ằ ố i c a mô hình ta s  tính b ng cách l y trung bình s ấ i qu  c a 30 ngày có chênh l ch thu chi âm l n nh t

ơ ố

ớ ạ ướ ủ i h n d Gi ỹ ủ ư ề d  ti n m t t ố ứ t c là nh ng ngày có s  chi l n h n s  thu nh t.

10

ộ ệ

ẩ   B ng tính đ  l ch chu n

2

{

}

q q-

k

tb

q q-

q q- {

kq

k

tb

k

2 } tb

1 90

0,00

­20.546.016,67

422.138.800.866.944,00

4.690.431.120.743,83

13.006.894.000, 00

12.986.347.983 ,33

168.645.233.944.226.000.000, 00

1.873.835.932.713.620.00 0,00

0,00

­20.546.016,67

422.138.800.866.944,00

4.690.431.120.743,83

68.335.800,00

47.789.783,33

2.283.863.391.046.940,00

25.376.259.900.521,60

­9.140.000,00

­29.686.016,67

881.259.585.533.611,00

9.791.773.172.595,68

­9.140.000,00

­29.686.016,67

881.259.585.533.611,00

9.791.773.172.595,68

0,00

­20.546.016,67

422.138.800.866.944,00

4.690.431.120.743,83

744.009.452,00

723.463.435,33

523.399.342.264.308.000,00

5.815.548.247.381.200,00

90

(cid:0)

q q {

= 2.768.719.212.410.460.000,00

k

2 } tb

1 90

k

= 1

90

s

=

- (cid:0) (cid:0)

q q {

k

2 } tb

11

= 1.663.946.877,88 đ ngồ

1 90

k

= 1

- (cid:0) (cid:0)

Gi

ớ ạ ướ   i

i h n d

ệ Chênh l ch thu chi S  dố ư

­7.378.013.400,00 2.734.551.406,00

­2.989.320.000,00 10.149.090.120,00

­2.668.540.600,00 429.230.706,00

­1.898.237.000,00 13.344.894.880,00

… …

… …

… …

­9.529.000,00 716.928.190,00

­9.504.932,00 726.457.190,00

­9.140.000,00 1.233.339.048,00

+

+

­9.140.000,00 1.224.199.048,00

L=

+ + 2.734.551.406 10.149.090.120 ... 1.233.339.048 1.224.199.048 30

12

= 3.098.145.971,07 đồng

Xây d ng mô hình Miller – Orr

2

=

3

3.523.410.152

3 100.000 1.663.946.877,88 4 0, 0027

(cid:0) (cid:0) đ ng ồ Z =3.098.145.971 + (cid:0)

H = (cid:0)

3 3.523.410.152 2 3.098.145.971, 07

- (cid:0) = 4.373.938.514 đ ng ồ

(cid:0) -

4 3.523.410.152 3.098.145.971 3

13

= 3.665.164.879 đ ng ồ Caverage =

Xây d ng mô hình Miller – Orr

5.000.000.000,00

H

4.500.000.000,00

4.000.000.000,00

C Z

3.500.000.000,00

L

3.000.000.000,00

2.500.000.000,00

2.000.000.000,00

1.500.000.000,00

1.000.000.000,00

500.000.000,00

14

0,00

ặ ố ư ề s  d  ti n m t

ế

ậ K t lu n

ế

H n chạ

ế

Ki n ngh

ơ ộ Chi phí c  h i (lãi su t)

Gi

ớ ạ ướ i h n d i

ớ GTK v i kì h n  ng nắ

ặ Tài kho n ti n m t

ế

ậ K t lu n

15