Bài 2
C Đ NH PROTEIN T TRONG
TH C PH M
1. M c đích
c đ nh hàm l ng protein t ng trong th c ph m ượ
2. Nguyên t c, nguyên
c a m u th c ph m b ng Hơ 2SO4 đ m đ c và ch t xúc tác. Dùng m t
ki m m nh (NaOH ho c KOH) đ y NH 3 t mu i (NH 4)2SO4 hình thành ra th t do.
Đ nh phân l ng H ượ 2SO4 d b ng dung d ch NaOH, t đó xác đ nh đ c l ngư ượ ượ
H2SO4 đã ph n ng và nh đ c m l ng nit t ng có trong m u. ượ ượ ơ
1. Vô c hơ
2. Quá trình ch ng c t:ư
Sau đó l ng NHượ 3 đ c h i n c lôi cu n b ng y ch ng c t đ m đ cượ ơ ướ ư ượ
d n đ n m t bình tam giác có ch a m t l ng th i H ế ượ 2SO4.T đây cho phép chúng ta xác
đ nh đ c l ng NH ượ ượ 3 phóng thích ra, nghĩa c đ nh đ c l ng đ m trong ượ ượ
m u ngun li u
3. Ch t xúcc
4. Quá trình chu n đ :
3. Hoá ch t
1. M u th c ph m
2. Dung d ch
3. M u vô c hoá ơ
4. Ch th MR 1%
5. Ch th Phenolphtalein 1%
6. Dung d ch NaOH 30%
7. N c c tướ
8. Gi y pH
4. D ng c
1. 1 b MicroKejedalt
2. 1 pipet 10ml
3. 3 erlen 250 ml
4. 1erlen 100ml
5. 1 bình đ nh m c 100 ml
6. 1 Becher 250 ml
7. 1 bóp cao su
8. 1 ph u thu tinh nh
5. ch ti n hànhế
1. Chu n b a ch t
1. H n h p xúc tác CuSO 4 : K2SO4 theo t l 1:1
2. Ch th MR 1%
2. c a m uơ
3. Ch ng c t:ư
6. K t qu thí nghi mế
m l ng nit toàn ph n tính b ngng th c:ượ ơ
Trong đó:
T: s ml NaOHng đ chu n đ m u tr ng.
B: s ml NaOH dùng đ chu n đ m u th .
N: n ng đ đ ng l ng c a dd NaOH dùng chu n đ . ươ ượ
m: kh i l ng m u vô c hóa (mg) ượ ơ
S ml NaOH s d ng
M u tr ng 23.4
L n 115,5
L n 215
y:
S ml NaOH trung bình dùng đ chu n đ m u th :
m l ng protein t(%) = (nit toàn ph n)kượ ơ
V i k là h s qui đ i t %N sang protein.
m l ng protein t(%) = 0,5708 = 3,5674%ượ
7. Tr l i câu h i
u 1: Vô c hoá m u là gì ? Vi t ph ng trình ph n ng x y ra trong quá trìnhơ ế ươ
c hoá m uơ
Vô c hoá m u là đ a các h p ch t h u c trong m u v d ng các h p ch t vôơ ư ơ
cơ
c ph n ng trong quá trình vô c hoá m u ơ
u 2: Vi t ph ng tnh ph n ng x y ra trong quá trình ch ng c t và chu n đế ươ ư
m u
c ph n ng trong quá trình ch ng c t ư
c ph n ng trong quá trình chu n đ
u 3