07/03/2013
1
7. Xs liu đất nn
Nguyên tc chung.
PP này dùng để x thng kếtquxác định các
đặcchtiêu vtlýcũng nhưcơhccađất.
Khi thiếtkếnn móng ngườithiếtkếnhnđượcs
liuvchtiêu cơ ca các lpđất, sliunàydo
ngườikhosátđịacht cung cpv,ngườithiếtkế
mtbntng hp trong đóghirõlkhoan, sth
tmuđất, độ sâu lymuvàtrscác chtiêu vt
cũng nhưcơhccatng mu.
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 1
7. Xs liu đất nn
Nguyên tc chung.
Thường 1 lpđấtngườitalynhiumu khác nhau
do đókếtquthí nghim cho nhiutrskhác nhau
camichtiêu, nhiu nghiên cuxácnhnrng các tr
skhác nhau camtchtiêu cơ nào đóca1lpđất
đạilượng ngu nhiên, nhưvyvnđề đặtralàvi
nhiutrskhác nhau catng chtiêu chúng ta sla
chnxđịnh các trsốđóđể đưaramttptrsốđáng tin
cynht phù hpvislàm victhctếcannđất
nhtđể đưavàothiếtkế.
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 2
7. Xs liu đất nn
Chtiêu tính toán chtiêu tiêu chun
Tchtiêu riêng qua x ta chstiêu chun
Atc (là trsốđidin cho mtlpđấtnàođó). Atc
chia cho mthsan toàn ta chtiêu tính toán.
Các đặctrưng cađấtđược chia làm 02 nhóm:
Nhóm 01: c, φ,γ Rc(c.độ chunén1trc).
Nhóm 02: ε,w,B
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 3
7.1 Thng kê ch tiêu vt lý
1. Tphpsliuchtiêu cnthng cùng
mtlpđấtđốivittccác hkhoan.
2. Tính giá trtrung bình cacácchtiêu cn
thng kê.
n: tng smu thí nghim
Ai: giá trcachtiêu cnthng camuthi
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 4
1
n
i
tc i
tb
A
An
7.1 Thng kê ch tiêu vt lý
3. Loibsai sra khitphpsliu(loib
sliu thô)
Giá tr nào không tha điu kin trên thì loi s liu
đấy (gim s mu, không s dng mu đấy)
CM:Độ lch toàn phương
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 5
.
itb CM
AA

12
()
11
12
()
1
nAA
CM i tb
ni
nAA
CM i tb
ni


neáu n>25
neáu n 25
7.1 Thng kê ch tiêu vt lý
:hsphthuôc smu thí nghim
Bng tra h s
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 6
nnn
6 2.07 11 2.47 16 2.67
7 2.18 12 2.52 17 2.70
8 2.27 13 2.56 18 2.73
9 2.35 14 2.60 19 2.75
10 2.41 15 2.64 20 2.78
07/03/2013
2
7.1 Thng kê ch tiêu vt lý
:hsphthuôc smu thí nghim
Bng tra h s
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 7
nnn
21 2.80 26 2.90 31 2.97
22 2.82 27 2.91 32 2.98
23 2.84 28 2.93 33 3.00
24 2.86 29 2.94 34 3.01
25 2.88 30 2.96 35 3.02
7.1 Thng kê ch tiêu vt lý
4. Xác định hsbiếnđộng v
Các đặctrưng cơ ca1lpđịacht công trình
phicóhsbiếnđộng đủ nh,[].
Vi[]: hsbiếnđộng cho phép tra bng
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 8
2
1
1()
1
n
itb
i
A
An
n

tb
v
A
7.1 Thng kê ch tiêu vt lý
4. Xác định hsbiếnđộng v
Bng tra h s [v]
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 9
Ñaëc tröng cuûa ñaát Heä soá bieán ñoäng []
troïng haït 0.01
Troïng löôïng rieâng 0.05
Ñoä aåm töï nhieân 0.15
Giôùi haïn Atterberg 0.15
Module bieán daïng 0.30
Chæ tieâu söùc choáng caét 0.40
7.1 Thng kê ch tiêu vt lý
5. Xác định ligiátrtrung bình (sau khi loib
sai s phân chia lilpđất)
Nhng mu không thaĐKbước3thìloib.
Nhng mu không thaĐKbước 4 thì phân chia
lilpđất.
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 10
1
n
i
tc i
tb
A
An
7.1 Thng kê ch tiêu vt lý
6. Tính giá trtính toán Att
Đốivi,R
c:
Các đạilượng khác: =0
t:trabng phthuc vào K= (n-1)
Khi tính nntheobiếndng (TTGH2): = 0,85
Khi tính nntheocường độ (TTGH1): = 0,95
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 11
(1 )
tt tc
AA

n
t
7.1 Thng kê ch tiêu vt lý
6. Tính giá trtính toán Att
f
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 12
Soá baäc töï do
(n-1) vôùi R,
(n-2) vôùi c vaø
Heä soá töùng vôùi xaùc suaát tin caäy baèng
0,85 0,90 0,95 0,98 0,99
21.34 1.89 2.92 4.87 6.96
31.25 1.64 2.35 3.45 4.54
41.19 1.53 2.13 3.02 3.75
51.16 1.48 2.01 2.74 3.36
61.13 1.44 1.94 2.63 3.14
71.12 1.41 1.90 2.54 3.00
81.11 1.40 1.86 2.49 2.90
91.10 1.38 1.83 2.44 2.82
07/03/2013
3
7.1 Thng kê ch tiêu vt lý
6. Tính giá trtính toán Att
f
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 13
Soá baäc töï do
(n-1) vôùi R,
(n-2) vôùi c vaø
Heä soá töùng vôùi xaùc suaát tin caäy baèng
0,85 0,90 0,95 0,98 0,99
10 1.10 1.37 1.81 2.40 2.76
11 1.09 1.36 1.80 2.36 2.72
12 1.08 1.36 1.78 2.33 2.68
13 1.08 1.35 1.77 2.30 2.65
14 1.08 1.34 1.76 2.28 2.62
15 1.07 1.34 1.75 2.27 2.60
16 1.07 1.34 1.75 2.26 2.58
7.1 Thng kê ch tiêu vt lý
6. Tính giá trtính toán Att
f
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 14
Soá baäc töï do
(n-1) vôùi R,
(n-2) vôùi c vaø
Heä soá töùng vôùi xaùc suaát tin caäy baèng
0,85 0,90 0,95 0,98 0,99
18 1.07 1.33 1.73 2.24 2.55
19 1.07 1.33 1.73 2.23 2.54
20 1.06 1.32 1.72 2.22 2.53
25 1.06 1.32 1.71 2.19 2.49
30 1.05 1.31 1.70 2.17 2.46
40 1.05 1.30 1.68 2.14 2.42
60 1.05 1.30 1.67 2.12 2.39
7.2 Thng kê ch tiêu cường độ
Thí nghimct
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 15
P
T
Thôùt coá
ñònh
Thôùt di
ñoäng

i
i
i
c
Op = (KG/cm2)
S = ptg+ c
(KG/cm2)
pipipi
7.2 Thng kê ch tiêu cường độ
Bng tng hpsliu thí nghimct
: mi giá tr cho vào 1 ct,
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 16
STT
mu (n) 
10.1 0.081
20.2 0.087
30.3 0.093
40.1 0.079
50.2 0.084
60.3 0.09
70.1 0.087
STT
mu (n) 
80.2 0.094
90.3 0.101
10 0.1 0.093
11 0.2 0.101
12 0.3 0.109
13 0.1 0.077
7.2 Thng kê ch tiêu cường độ
X sliu:
Dùng hàm LINEST trong Excel: chn2ct,5hàng
vtrí muncókếtqu,sauđóchn hàm Linest.
Sau đó, nhnthpphímCtrl+Shift+Enter
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 17
7.2 Thng kê ch tiêu cường độ
X sliu:
Dùng hàm LINEST trong Excel: chn2ct,5hàng
vtrí muncókếtqu,sauđóchn hàm Linest.
Sau đó, nhnthpphímCtrl+Shift+Enter
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 18
07/03/2013
4
7.2 Thng kê ch tiêu cường độ
Giá trtính toán ca: c
t:trabng phthuc vào K= (n-2)
Khi tính nntheobiếndng (TTGH2): =0,85
Khi tính nntheocường độ (TTGH1): =0,95
07/03/2013 Khái nim chung v nn - móng 19
(1 )
tt tc
AA

t
tb
v
A