
Haianh1692@gmail.com-hmu
CÁC CÔNG TH C GI I NHANH TR C NGHI M HOÁ H CỨ Ả Ắ Ệ Ọ
I.PH N VÔ C :Ầ Ơ
1. Tính l ng k t t a xu t hi n khi h p th h t l ng COượ ế ủ ấ ệ ấ ụ ế ựơ 2 vào dd Ca(OH)2 ho c Ba(OH)ặ2:
(Đk:nkt aủ<nCO2)
2. Tính l ng k t t a xu t hi n khiượ ế ủ ấ ệ
h p th h t l ng COấ ụ ế ượ 2 vào dd ch a h n h p NaOH và Ca(OH)ứ ỗ ợ 2 ho c Ba(OH)ặ2:
(Đk:nCO3-<nCO2)
3. Tính VCO2 c n h p th h tầ ấ ụ ế
vào dd Ca(OH)2 ho c Ba(OH)ặ2
thu đ c l ng k t t a theoượ ượ ế ủ
yêu c u: ầ
+) nCO2 = nkt aủ
+) nCO2 = nOH- - nkt aủ
4. Tính Vdd NaOH c n cho vào dd Alầ3+ đ xu t hi n l ng k t t a theo yêu c u:ể ấ ệ ượ ế ủ ầ
+) nOH- = 3nkt aủ
+) nOH- = 4n Al3+ – nkt aủ
5. Tính Vdd HCl c n cho vào dd Na[Al(OH)]ầ4 (ho c NaAlOặ2) đ xu t hi n l ng k t t a theo yêu c u:ể ấ ệ ượ ế ủ ầ
+) nH+ = nkt aủ
+) nH+ = 4nNa[Al(OH)]4- – 3nkt aủ
6.Tính Vdd NaOH c n cho vào dd Znầ2+ đ xu t hi n l ng k t t a theo yêu c u:ể ấ ệ ượ ế ủ ầ
+) nOH- = 2nkt aủ
+) nOH- = 4nZn2+ –2nkt aủ
7. Tính kh i l ng mu i sunfat thu đ c khi hoà tan h t h n h p kim lo i b ng Hố ượ ố ượ ế ỗ ợ ạ ằ 2SO4 loãng gi iả
phóng H2:
msunfat = mh2 + 96nH2
8. Tính kh i l ng mu i clorua thu đ c khi hoà tan h t h n h p kim lo i b ng dd HCl gi iố ượ ố ượ ế ỗ ợ ạ ằ ả
phóng H2:
m clorua = mh2 +71nH2
9. Tính kh i l ng mu i sunfat thu đ c khi hoà tan h t h n h p oxit kim lo i b ng Hố ượ ố ượ ế ỗ ợ ạ ằ 2SO4 loãng:
msunfat = mh2 + 80nH2SO4
10.Tính kh i l ng mu i clorua thu đ c khi hoà tan h t h n h p oxit kim lo i b ng dd HCl:ố ượ ố ượ ế ỗ ợ ạ ằ
m clorua = mh2 +27,5nHCl
11. Tính kh i l ng mu i clorua thu đ c khi hoà tan h t h n h p kim lo i b ng dd HCl v a đ :ố ượ ố ượ ế ỗ ợ ạ ằ ừ ủ
m clorua = mh2 +35,5nHCl
12. Tính kh i l ng mu i sunfat thu đ c khi hoà tan h t h n h p các kim lo i b ng Hố ượ ố ượ ế ỗ ợ ạ ằ 2SO4
đ c,nóng gi i phóng khí SOặ ả 2 :
mMu iố= mkl +96nSO2
13. Tính kh i l ng mu i sunfat thu đ c khi hoà tan h t h n h p các kim lo i b ng Hố ượ ố ượ ế ỗ ợ ạ ằ 2SO4
đ c,nóng gi i phóng khí SOặ ả 2 , S, H2S:
mMu iố= mkl + 96(nSO2 + 3nS+4nH2S)
14. Tính s mol HNOố3 c n dùng đ hòa tan h n h p các kim lo i: ầ ể ỗ ợ ạ
nHNO3 = 4nNO + 2nNO2 + 10nN2O +12nN2 +10nNH4NO3
L u ýư: +) Không t o ra khí nào thì s mol khí đó b ng 0.ạ ố ằ
+) Giá tr nịHNO3 không ph thu c vào s kim lo i trong h n h p.ụ ộ ố ạ ỗ ợ
nk t t aế ủ =nOH- – nCO2
nCO3- = nOH- – nCO2
So sánh v i nớBa2+ ho c nặCa2+ đ xem ch t nào ph n ngể ấ ả ứ
h tế
1
1

Haianh1692@gmail.com-hmu
+)Chú ý khi tác d ng v i Feụ ớ 3+ vì Fe kh Feử3+ v Feề2+ nên s mol HNOố3 đã dùng đ hoàể
tan h n h p kim lo i nh h n so v i tính theo công th c trên. Vì th ph i nói rõ HNOỗ ợ ạ ỏ ơ ớ ứ ế ả 3 d ưbao nhiêu
%.
15. Tính s mol Hố2 SO4 đ c,nóng c n dùng đ hoà tan 1 h n h p kim lo i d a theo SOặ ầ ể ỗ ợ ạ ự 2 duy nh t:ấ
nH2SO4 = 2nSO2
16. Tính kh i l ng mu i nitrat kim lo i thu đ c khi cho h n h pố ượ ố ạ ượ ỗ ợ các kim lo i tác d ngạ ụ
HNO3( không có s t o thành NHự ạ 4NO3):
mmu iố = mkl + 62( 3nNO + nNO2 + 8nN2O +10nN2)
L u ýư: +) Không t o ra khí nào thì s mol khí đó b ng 0.ạ ố ằ
+) N u có s t o thành NHế ự ạ 4NO3 thì c ng thêm vào mộNH4NO3 có trong dd sau ph n ng.ả ứ
Khi đó nên gi i theo cách cho nh n electron.ả ậ
+) Chú ý khi tác d ng v i Feụ ớ 3+,HNO3 ph i d .ả ư
17. Tính kh i l ng mu i thu đ c khi cho h n h p s t và các oxit s t tác d ng v i HNOố ượ ố ượ ỗ ợ ắ ắ ụ ớ 3 d gi iư ả
phóng khí NO:
mMu iố= (mh2 + 24nNO)
18. Tính kh i l ng mu i thu đ c khi hoà tan h t h n h p g m Fe,FeO, Feố ượ ố ượ ế ỗ ợ ồ 2O3,Fe3O4 b ng HNOằ3
đ c,nóng,d gi i phóng khí NOặ ư ả 2:
mMu iố= (mh2 + 8nNO2)
L u ýư: D ng toán này, HNOạ3 ph i d đ mu i thu đ c là Fe(III).Không đ c nói HNOả ư ể ố ượ ượ 3 đ vìủ
Fe d s kh Feư ẽ ử 3+ v Feề2+ :
N u gi i phóng h n h p NO và NOế ả ỗ ợ 2 thì công th c là:ứ
mMu iố= (mh2 + 8.nNO2 +24.nNO)
19. Tính kh i l ng mu i thu đ c khi hoà tan h t h n h p g m Fe,FeO, Feố ượ ố ượ ế ỗ ợ ồ 2O3,Fe3O4 b ng Hằ2SO4
đ c,nóng,d gi i phóng khí SOặ ư ả 2:
mMu iố= (mh2 + 16nSO2)
20. Tính kh i l ng s t đã dùng ban đ u, bi t oxi hoá l ng s t này b ng oxi đ c h n h p r nố ượ ắ ầ ế ượ ắ ằ ượ ỗ ợ ắ
X. Hoà tan h t r n X trong HNOế ắ 3 loãng d đ c NO:ư ượ
mFe= (mh2 + 24nNO)
21. Tính kh i l ng s t đã dùng ban đ u, bi t oxi hoá l ng s t này b ng oxi đ c h n h p r nố ượ ắ ầ ế ượ ắ ằ ượ ỗ ợ ắ
X. Hoà tan h t r n X trong HNOế ắ 3 loãng d đ c NOư ượ 2:
mFe= (mh2 + 8nNO2)
22.Tính VNO( ho c NOặ2) thu đ c khi cho h n h p s n ph m sau ph n ng nhi t nhôm(hoàn toànượ ỗ ợ ả ẩ ả ứ ệ
ho c không hoàn toàn) tác d ng v i HNOặ ụ ớ 3:
nNO = [3.nAl + (3x -2y)nFexOy
nNO2 = 3nAl + (3x -2y)nFexOy
23. Tính pH c a dd axit y u HA:ủ ế
(V i x là đ đi n li c a axit trong dung d ch.)ớ ộ ệ ủ ị
L u ýư: công th c này đúng khi Cứa không
quá nh (Cỏa > 0,01M)
24. Tính pH c a dd h n h p g m axit y u HA và mu i NaA:ủ ỗ ợ ồ ế ố
( Dd trên đ c g i là dd đ m)ượ ọ ệ
25. Tính pH c a dd axit y u BOH:ủ ế
pH = 14 + (log Kb + logCb)
pH = – (log Ka + logCa) ho c pH = ặ–log( xCa)
pH = –(log Ka + log )
2
2

Haianh1692@gmail.com-hmu
26. Tính hi u su t ph n ng t ng h p NHệ ấ ả ứ ổ ợ 3 :
(T ng h p NHổ ợ 3 t h n h p g m Nừ ỗ ợ ồ 2 và H2 v i t l mol t ng ng là 1:3)ớ ỉ ệ ươ ứ
H% = 2 – 2
(V i X là t kh i ban đ u và Y là t kh i sau)ớ ỉ ố ầ ỉ ố
L u ýư: % VNH3 trong Y đ c tính:ượ
%VNH3 = –1
27. Xác đ nh kim lo i M có hiđroxit l ng tính d a vào ph n ng dd Mị ạ ưỡ ự ả ứ n+ v i dd ki m. ớ ề
Dù M là kim lo i nào trong các kim lo i có hiđroxit l ng tính (Zn,Cr,Sn,Pb, Be) thì s mol OHạ ạ ưỡ ố -
dùng đ Mển+ k t t a toàn b sau đó tan v a h t cũng đ c tính là :ế ủ ộ ừ ế ượ
nOH- = 4nMn+ = 4nM
28. Xác đ nh kim lo i M có hiđroxit l ng tính d a vào ph n ng dd Mị ạ ưỡ ự ả ứ n+ v i dd MOớ2n-4 (hay
[M(OH)4] n-4) v i dd axit:ớ
Dù M là kim lo i nào trong các kim lo i có hiđroxit l ng tính (Zn,Cr,Sn,Pb, Be) thì s mol Hạ ạ ưỡ ố + dùng
đ k t t a M(OH)ể ế ủ n xu t hi n t i đa sau đó tan v a h t cũng đ c tính là :ấ ệ ố ừ ế ượ
nH+ = 4nMO2n-4 = 4n[M(OH)4] n-4
29.Tính m gam Fe3O4 khi d n khí CO qua,nung nóng m t th i gian, r i hoà tan h t h n h p r nẫ ộ ờ ồ ế ỗ ợ ắ
sau ph n ng b ng HNOả ứ ằ 3 loãng d đ c khí NO là duy nh t:ư ượ ấ
m = ( mx + 24nNO)
L u ýư: Kh i l ng Feố ượ 2O3 khi d n khí CO qua,nung nóng m t th i gian, r i hoà tan h t h n h pẫ ộ ờ ồ ế ỗ ợ
r n sau ph n ng b ng HNOắ ả ứ ằ 3 loãng d đ c khí NO là duy nh t:ư ượ ấ
m = ( mx + 24nNO)
30. Tính m gam Fe3O4 khi d n khí CO qua,nung nóng m t th i gian, r i hoà tan h t h n h p r nẫ ộ ờ ồ ế ỗ ợ ắ
sau ph n ng b ng Hả ứ ằ 2SO4 đ c, nóng, d đ c khí SOặ ư ượ 2 là duy nh t:ấ
m = ( mx + 16nSO2)
L u ýư: Kh i l ng Feố ượ 2O3 khi d n khí CO qua,nung nóng m t th i gian, r i hoà tan h t h n h pẫ ộ ờ ồ ế ỗ ợ
r n sau ph n ng b ng Hắ ả ứ ằ 2SO4 đ c, nóng, d đ c khí SOặ ư ượ 2 là duy nh t:ấ
m = ( mx + 16nSO2)
II.PH N H U C :Ầ Ữ Ơ
31. Tính hi u su t ph n ng hiđro hoá nken:ệ ấ ả ứ
Ti n hành ph n ng hiđro hóa anken Cế ả ứ nH2n t h n h p X g m anken Cừ ỗ ợ ồ nH2n và H2 (t l 1:1) đ cỉ ệ ượ
h n h p Y thì hi u su t hiđro hoá là:ỗ ợ ệ ấ
H% = 2 – 2
32. Tính hi u su t ph n ng hiđro hóa anđehit đ n ch c no:ệ ấ ả ứ ơ ứ
Ti n hành ph n ng hiđro hóa anđehit đ n ch c no Cế ả ứ ơ ứ nH2nO t h n h p h i X g m anđehit Cừ ỗ ợ ơ ồ nH2nO
và H2 (t l 1:1) đ c h n h p h i Y thì hi u su t hiđro hoá là:ỉ ệ ượ ỗ ợ ơ ệ ấ
H% = 2 – 2
33. Tính % ankan A tham gia ph n ng tách(bao g m ph n ng đ hiđro hoá ankan và ph n ngả ứ ồ ả ứ ề ả ứ
cracking ankan:
Ti n hành ph n ng tách ankan A,công th c Cế ả ứ ứ 2H2n+2 đ c h n h p X g m Hượ ỗ ợ ồ 2 và các hiđrocacbon
thì % ankan A đã ph n ng là: ả ứ
A% = – 1
34. Xác đ nh công th c phân t ankan A d a vào ph n ng tách c a A:ị ứ ử ự ả ứ ủ
Ti n hành ph n ng tách V(l) h i ankan A,công th c Cế ả ứ ơ ứ 2H2n+2 đ c Vượ ’ h i h n h p X g m Hơ ỗ ợ ồ 2 và
các hiđrocacbon thì ta có:
MA = MX
3
3

Haianh1692@gmail.com-hmu
35.Tính s đ ng phân ancol đ n ch c no:ố ồ ơ ứ
(1<n < 6)
36.Tính s đ ng phân anđehit đ n ch c no:ố ồ ơ ứ
(2< n < 7)
37.Tính s đ ng phân axit cacboxylic đ n ch c no:ố ồ ơ ứ
(2
<n < 7)
38.Tính s đ ng phân este đ n ch c no:ố ồ ơ ứ
(1 <n < 5)
39. Tính s ete đ n ch c no:ố ơ ứ
(2 <n < 6)
40. Tính s đ ng phân xeton đ n ch c no:ố ồ ơ ứ
(2 <n < 7)
41. Tính s đ ng phân amin đ n ch c no:ố ồ ơ ứ
(n <
5)
42. Tính s C c a ancol no ho c ankan d a vào ph n ng cháy:ố ủ ặ ự ả ứ
s C c a ancol no ho c ankan = ố ủ ặ
43.Tìm công th c phân t ancol no, m ch h d a vào t l mol gi a ancol và Oứ ử ạ ở ự ỉ ệ ữ 2 trong ph n ngả ứ
cháy:
Gi s đ t cháy hoàn toàn 1 mol ancol no, m ch h A, công th c Cả ử ố ạ ở ứ nH2n +2Ox c n k mol thì ta có:ầ
( x ≤ n )
44. Tính kh i l ng ancol đ n ch c no( ho c h n h p ancol đ n ch c no )theo kh i l ng COố ượ ơ ứ ặ ỗ ợ ơ ứ ố ượ 2 và
kh i l ng Hố ượ 2O:
mancol = mH2O –
L u ýư: Kh i l ng ancol đ n ch c( ho c h n h p ancol đ n ch c no ) còn đ c tính: ố ượ ơ ứ ặ ỗ ợ ơ ứ ượ
mancol = 18nH2O – 4nCO2
45. Tính s đi, tri, tetra …, n peptit t i đa t o b i h n h p g m x amino axit khác nhau:ố ố ạ ở ỗ ợ ồ
S n peptitốmax = xn
46. Tính s trigilxerit t o b i gilxerol v i các axit cacboxylic béo:ố ạ ở ớ
S trieste = ố
47. Tính s ete t o b i h n h p n ancol đ n ch c:ố ạ ở ỗ ợ ơ ứ
S ete = ố
48. Tính kh i lu ng amino axit A ( ch a n nhóm NHố ợ ứ 2 và m nhóm COOH ) khi cho amino axit này vào
dung d ch ch a a mol HCl, sau đó cho dung d ch sau ph n ng tác d ng v a đ v i b mol NaOH:ị ứ ị ả ứ ụ ừ ủ ớ
(NH2)nR(COOH)m
L u ýư: ( A): Amino axit (NH2)nR(COOH)m.
S đ ng phân ancol Cố ồ nH2n+2O = 2n-2
S đ ng phân anđehit Cố ồ nH2nO = 2n-3
S đ ng phân axit Cố ồ nH2nO2 = 2n-3
S đ ng phân este Cố ồ nH2nO2 = 2n-2
S đ ng phân ete Cố ồ nH2nO = (n – 1)( n – 2)
S đ ng phân xeton Cố ồ nH2nO = (n – 2)( n – 3)
S đ ng phân amin Cố ồ nH2n +3N =2n -1
n =
mA =
4
4

Haianh1692@gmail.com-hmu
+) HCl (1:n) mu i có M = MốA + 36,5x.
+) NaOH (1:m) mu i có M = MốA + 22x.
49. Tính kh i lu ng amino axit A ( ch a n nhóm NHố ợ ứ 2 và m nhóm COOH ) khi cho amino axit này vào
dung d ch ch a a mol NaOH, sau đó cho dung d ch sau ph n ng tác d ng v a đ v i b mol HCl:ị ứ ị ả ứ ụ ứ ủ ớ
(NH2)nR(COOH)m
L u ýư: Lysin: NH2(CH2)4CH(NH2)COOH.
Axit glutamic: H2NC3H5(COOH)2.
50. Tính s liên k t π c a h p ch t h u c m ch h A, công th c Cố ế ủ ợ ấ ữ ơ ạ ở ứ xHy ho c CặxHyOz d a vào m iự ố
liên quan gi a s mol COữ ố 2; H2O thu đ c khi đ t cháy A:ượ ố
A là CxHy ho c CặxHyOz m ch h ,cháy cho nạ ở CO2 – nH2O = k.nA thì A có s π = k +1ố
L u ýư: H p ch t Cợ ấ xHyOzNtClu có s πốmax = .
51. Xác đ nh công th c phân t c a m t anken d a vào phân t kh i c a h n h p anken và Hị ứ ử ủ ộ ự ử ố ủ ỗ ợ 2
tr c và sau khi d n qua b t Ni nung nóng:ướ ẫ ộ
(Ph n ng hiđro hoá.)ả ứ
L u ýư: + M1 là phân t kh i h n h p anken và Hử ố ỗ ợ 2 ban đ u.ầ
+ M2 là phân t kh i h n h p sau ph n ng, không làm m t màu dd Brử ố ỗ ợ ả ứ ấ 2.
+ Công th c c a ankin d a vào ph n ng hiđro hoá là:ứ ủ ự ả ứ
n =
mA =
n =
5
5