BÀI 1:
ị
ả
ổ
ự
ồ
ề Ạ
Ị
T ng quan v qu n tr ngu n nhân l c HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C
Ồ
Ự
Th.S Bùi Đình B cắ
(30 ti
t) ế
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
TÀI LI U THAM KH O
Ả
Ệ
ễ
ễ
ọ
ề giáo trình QTNNL, NXB Lao đ ng Xã h i
Ts. Nguy n Văn Đi n vs. Nguy n Ng c Quân, ộ - 2004.
ộ
ự
ồ
ị
ị
George T.Milkovic và John W.Boudreau;Ts. Vũ Tr ng Hùng d ch Qu n tr ngu n nhân l c, NXB ả Th ng Kê -2005
ọ ố
Và m t s tài li u khác có liên quan. ệ
ộ ố
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
M C TIÊU CH
NG
Ụ
ƯƠ
c t ng quan qu n tr NNL
Hi u đ ể
ượ ổ
ả
ị
c t ng quan chi n l
c NNL
Hi u đ ể
ượ ổ
ế ượ
c khái ni m
NNL.
Hi u đ ể
ượ
ệ ho ch đ nh ạ
ị
L i ích c a
NNL
ủ ho ch đ nh ạ
ợ
ị
c quy trình
ho ch đ nh
NNL
N m đ ắ
ượ
ạ
ị
Các gi
i pháp d đoán cung và c u NNL
ả
ự
ầ
Cân đ i cung và c u nhân l c ự
ố
ầ
HO CH Đ NH
BÀI 1 NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
I.T NG QUAN QU N TR NNL
Ổ
Ả
Ị
Khái ni mệ
ứ
ự là t ế
ổ ệ
ứ
ộ
ể
ể
Ngu n nhân l c: t c các thành viên trong t ồ ấ ả ch c s d ng ki n th c, k năng, trình đ , kinh nghi m, ỹ ử ụ hành vi đ o đ c,.. đ thành l p, phát tri n và duy trì ậ ứ ạ doanh nghi p.ệ
t c c
ợ
ng c các quy t đ nh đó góp
ế ị
ch c và các công
ố ầ
ả
ế ị ấ ượ ủ c các m c tiêu c a mình
ứ ”
“ QTNNL là t m i quan h vi c làm, ch t l ệ ệ ph n tr c ti p vào kh năng c a m t t ế ự nhân viên đ t đ ạ ượ
ấ ả ác quy t đ nh t ng h p hình thành nên ổ ả ộ ổ ủ
ụ
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
I.T NG QUAN QU N TR NNL
Ổ
Ả
Ị
Ch c năng QTNNL
ứ
Thu hút nhân l cự
M c tiêu ụ QTNNL
Duy trì ngu n ồ NL
Đào t o ạ phát tri n ể NNL
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
I.T NG QUAN QU N TR NNL
Ổ
Ả
Ị
B c tranh toàn c nh
ứ
ả
ch c công vi c
ệ
ứ
ơ ấ ổ
ự
ố
ự
ự
C c u t +Phân tích công vi cệ đ i +Các t ổ ộ +Qu n lý vi c th c hi n ệ ệ ả +S tham gia c a CNV
ự
ủ
B trí nhân s +Tuy n mể ộ +L a ch n ọ +Phân chia +Tính đa d ngạ
ng
ồ ưỡ
ừ
i quy t s b t bình/tranh ch p
ả
ấ
Đào t o b i d ạ +Ngh nghi p ệ ề +H c t p không ng ng ọ ậ +Kèm c pặ
Quan h v i CNV ệ ớ +Trao đ i thông tin ổ +Gi ế ự ấ +Quan h v i công đoàn ệ ớ +Đi u ki n an toàn/v sinh ệ
ề
ệ
ng ả ự
ệ
ng theo th tr ị ườ ng theo k t qu th c hi n ế i phi tài chính
Thù lao +Tr l ả ươ +Tr l ả ươ +Tr c p/phúc l ợ ấ
ợ
ả
ọ
ồ
ị
ị
( Ngu n: ồ George T.Milkovic và John W.Boudreau;Ts. Vũ Tr ng Hùng d ch Qu n tr ngu n nhân l c, NXB ự Th ng Kê -2005
ố
BÀI 1
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ự
Ồ I.T NG QUAN QU N TR NNL
HO CH Đ NH Ổ
Ả
Ị
Môi tr
ng theo quan đi m QTNNL
ườ
ể
ế ượ
Chi n l c Chính sách
S m ng ứ ạ M c tiêu ụ
VĂN HÓA
LU T Ậ PHÁP
S n xu t ấ
ả
Marketing
QU N Ả TR NNL Ị
Tài chính
Các ch c ứ năng khác
ổ
Văn hóa Công ty
C đông Công đoàn
CHÍNH QUY NỀ ĐÒAN THỂ
KHOA H C K Ỹ Ọ THU TẬ
HO CH Đ NH
BÀI 1 NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
I.T NG QUAN QU N TR NNL
Ổ
Ả
Ị
Mô hình chu n đoán
ẩ
ĐÁNH GIÁ CÁC ĐI U Ề KI NỆ Bên ngoài C a t ch c ủ ổ ứ C a CNV ủ
Ị
Ụ
ĐÁNH GIÁ K T QU
Ế
Ả
ạ
XÁC Đ NH CÁC M C TIÊU L p k ho ch ậ ế Các h th ng thông tin ệ ố
Ọ
Ạ
L A CH N CÁC HO T Ự Đ NGỘ
ự
ố B i d
B trí nhân s ng ồ ưỡ Thù lao Quan h v i CNV/Lao đ ng
ệ ớ
ộ ọ
ả
ồ
ị
ị
( Ngu n: ồ George T.Milkovic và John W.Boudreau;Ts. Vũ Tr ng Hùng d ch Qu n tr ngu n nhân l c, NXB ự Th ng Kê -2005
ố
HO CH Đ NH
BÀI 1 NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
I.T NG QUAN QU N TR NNL
Ổ
Ả
Ị
ch c phòng nhân s
ự
ứ
C c u t ơ ấ ổ Công ty nh :ỏ
CH T CH Ủ Ị
Giám đốc Marketing
Giám đốc tài chính
Giám đốc Sản xuất
Giám đốc NNL
Trợ lý giám đốc NNL
Trợ lý Nhân sự
Trợ lý Quản trị
HO CH Đ NH
BÀI 1 NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
I.T NG QUAN QU N TR NNL
Ổ
Ả
Ị
C c u t
ch c phòng nhân s
ơ ấ ổ
ứ
ự
Công ty l n:ớ
CH T CH Ủ Ị
ủ ị
Phó ch t ch ủ ị Tài chính
Phó ch t ch NNL
Phó ch t ch ủ ị Marketing
Phó ch t ch ủ ị S n xu t ấ
ả
GĐ Tuy n d ng ể
ụ
GĐ quan hệ Lao đ ngộ (nhân viên)
GĐ Thù lao và iợ Phúc l
GĐ quan hệ Lao đ ngộ (pháp ch )ế
GĐ Đào t o và ạ Phát tri nể
HO CH Đ NH
BÀI 1 NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
I.T NG QUAN QU N TR NNL
Ổ
Ả
Ị
Vai trò phòng nhân sự
t l p ho c tham gia thi
t l p các chính
ế ậ
ặ
ế ậ
Thi sách.
ng b ph n th c hi n các
ưở
ự
ệ
ậ
ộ
Ph i h p các tr ố ợ ộ g h at đ n ọ
C v n cho các nhà qu n tr . ị
ố ấ
ả
ự
Ki m tra vi c th c hi n các chính sách và th ủ ệ ệ ể t c v qu n tri ụ ề .
ả
CH
ƯƠ
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ự
1 NG Ồ
I.T NG QUAN QU N TR NNL
Ổ
Ả
Ị
Vai trò chuyên gia nhân sự
Nh ng năm 2000
ữ
ữ
ữ
ự
ộ
Nh ng năm 1990 C ng s Kinh doanh
Nh ng năm 1980 Chuyên gia k th t ỹ ậ và bi n hệ ộ
Ng i ườ c i cách ả
Chuyên gia Nhân sự
D ch v
Ng
C ng s kinh doanh
Ng
i c i cách
ị
ụ
ườ
i bi n h ệ
ộ
ự
ộ
ườ ả
ả
ọ
ồ
ị
ị
( Ngu n: ồ George T.Milkovic và John W.Boudreau;Ts. Vũ Tr ng Hùng d ch Qu n tr ngu n nhân l c, NXB ự Th ng Kê -2005
ố
HO CH Đ NH
BÀI 1 NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
I.T NG QUAN QU N TR NNL
Ổ
Ả
Ị
Ph n ch t nhà QTNNL
ẩ
ấ
ằ
Công b ng và kiêm quy t. ế Ý th c ngh nghi p.
ứ
ệ
ề
S khéo léo và tài xoay x . ở
ự
Ng
i chính tr c và trung th c.
ườ
ự
ự
Có tinh th n trách nhi m XH.
ệ
ầ
Bi
t quan tâm và c m thông.
ế
ả
Hi u v lao đ ng và các gi
i h n khác.
ề
ể
ộ
ớ ạ
K năng truy n thông.
ề
ỹ
HO CH Đ NH
BÀI 1 NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
I.T NG QUAN QU N TR NNL
Ổ
Ả
Ị
Bài h c kinh nghi m
ọ
ệ
C ch kinh doanh phù h p ợ
ế
ơ
i thu c doanh nghi p
Quy n qu n tr con ng ả
ề
ị
ườ
ệ
ộ
ứ
ứ
ầ
ổ
Nghiên c u nh ng thay đ i đáp ng các nhu c u h p lý c a ng
ữ i lao đ ng
ườ
ủ
ộ
ợ
Chú tr ng đào t o phát tri n ngu n nhân l c ự
ể
ạ
ồ
ọ
T ch c g n nh ứ
ọ
ổ
ẹ
ng bình quân bao c p
Xóa b ch đ l ỏ
ế ộ ươ
ấ
N n cao qy n l c cho nhân viên ề ự
ầ
HO CH Đ NH
BÀI 1 NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
II. CHI N L
C NNL
Ế ƯỢ
Khái ni mệ
ắ
ồ
ế ượ NNL là cân nh c c a t ặ
ủ ổ ợ
ch c dùng ngu n nhân l c ứ i th c nh tranh so v i các đ i ế ạ
ự ố
ớ
“ Chi n l c giúp nó đ t đ c ho c duy trì l ạ ượ ị ườ ” th trên th tr ng
ủ
HO CH Đ NH
BÀI 1 NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
II. CHI N L
C NNL
Ế ƯỢ
Yêu c uầ
Kiên đ nhị
c ườ
t Môi tr ng Kinh doanh Chi n l ế ượ ch c ứ ổ
Phù h pợ
Phù h pợ
Kiên đ nhị
Kiên đ nhị
c
Chi n l ế ượ NNL
Phù h pợ
Phù h pợ
C a t Tính ch tấ ch c ứ ủ ổ
Kiên đ nhị
Năng l c ự ti m tàng ề ch c C a t ứ ủ ổ
HO CH Đ NH
BÀI 1 NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
II. CHI N L
C NNL
Ế ƯỢ
Ví d l a ch n chi n l
c
ụ ự
ế ượ
ọ
ả
công vi c rõ ràng - M r ng lo i công
ả
ạ
ệ
ổ ề ở ộ
Dòng công vi cệ
ệ
ế bên
ậ ể ừ
i gián sát ra quy t đ nh - Phòng nhân s ra
ườ
ế ị
ự
ch c - Chú tr ng đ n k ỹ
ứ
ế
ệ
ọ
ợ
ớ
ổ
ọ
ể
ả
ọ
ọ
ể ự t - Không l p k ho c ạ Tuy n ch n nhân s ọ ế bên trong - Tuy n t
ng c đ nh -L
ố ị
ươ ả
ệ
ế
Tr l ng
-Hi u qu - Đ i m i ệ ớ -Ki m soát - M m d o ẻ ể -Mô t vi cệ - K ho ch làm vi c chi ti ạ ế -Ty n t ể ừ ngoài - Ng QĐ - Chú tr ng vi c phù h p v i VH t năng - Tuy n ch n bài b n - Tuy n ch n không ể ả ươ bài b nả - L ng Thay đ i ươ ổ - Tr theo công vi c - Tr theo cá nhân ả - Tr theo thâm niên - Theo k t qu ả ả công vi cệ
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
III. HO CH Đ NH
NNL
Ạ
Ị
1.1 KHÁI NI MỆ
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
III. HO CH Đ NH
NNL
Ạ
Ị
bao nhiêu ng
i s làm vi c
ệ
ườ ẽ
t ổ
Ướ
ứ
ầ
c tính ộ
ch c c n bao nhiêu ng ỹ
ứ
1.2 N i ộ dung
i pháp
ự
cân đ i cung ố ứ . ch c
ả ủ ổ
ự
c tính Ướ cho t ch c ứ ổ i ườ có trình đ , k năng đáp ng yêu c u ầ công vi c ệ L a ch n các gi ọ và c u ầ nhân l c c a t
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
III. HO CH Đ NH
NNL
Ạ
Ị
c
ả
ế ượ
ồ
ự
ệ
ả ủ ổ
1.3 Vai trò
ế
ạ
Trung tâm trong qu n lý chi n l ngu n nhân l c Hi u qu c a t ch c ứ C s cho công tác biên ch , đào t o, ơ ở phát tri nể Đi u hòa các ho t đ ng ngu n l c ồ ự ề
ạ ộ
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
III. HO CH Đ NH
NNL
Ạ
Ị
ậ
ạ
ử ụ
ng
ả
ủ ố ượ
ươ
ng và ch t l ấ ượ ng lai (cung và c u) ầ ể
ụ
1.4 L i ợ ích
i th c nh tranh
ế ạ
ấ
ợ
Nh n th c v th c tr ng s d ng NNL ề ự ứ trong doanh nghi pệ Đ m b o đ s l ả NNL trong t Giúp doanh nghi p tuy n d ng nhân ệ viên k p th i. ờ ị Tăng năng su t và l ch c. c a t ứ ủ ổ
BÀI 1
Ự
Ạ
HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C Ồ HĐ NNL và qu n tr chi n l c: ế ượ ị
Ị ả
D
A
7 Chiến lược Kinh doanh
8 Chiến lược QTNNL
B
E
4 Chiến lược QTNNL
3 Chiến lược KD
10 Chiến lược QTNNL
9 Chiến lược Kinh doanh
C
5 Chiến lược KD
6 Chiến lược QTNNL
2 Chiến lược QTNNL 1 Chiến lược KD
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
III. HO CH Đ NH
NNL
Ạ
Ị
HĐNNL Dài h nạ
KHKD Dài h nạ
HĐNNL Trung h nạ
KHKD Trung h nạ
1.5 Quan h v i ệ ớ KHKD
HĐNNL Ng n h n ạ
ắ
KHKD Ng n h n ạ ắ
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
III. HO CH Đ NH
NNL
Ạ
Ị
Lo i s n ph m, d ch v
ạ ả
ẩ
ị
ụ
ng
Tính không n đ nh c a th tr ổ
ị ườ
ủ
ị
Đ dài th i gian c a HĐNNL
ủ
ờ
ộ
1.6 Nhân nh t ố ả ngưở h
ấ ượ
ng d báo ự
Lo i thông tin ch t l ạ thông tin
BÀI 1
III. HO CH Đ NH
NNL
Ạ
Ị
Quy trình
ng LĐ
Th tr
C u s n ph m ả
ẩ
ầ
Th tr ng LĐ
Năng su t ấ LĐ
ị ườ bên trong
ị ườ bên ngoài
CUNG LAO Đ NGỘ
C U LAO Đ NG
Ộ
Ầ
NH NG ĐI U KI N VÀ CÁC GI
I PHÁP L A CH
Ữ
Ệ
Ề
Ả
Ự
ỌN
(Ngu n: ồ Luis R. Gomez-Mejia; David B. Balkin; Robert L. Cardy: Managing Human Resources; Prentice Hall International, Inc, Trang 65)
BÀI 1 NGU N NHÂN L C
HO CH Đ NH
Ồ
Ự
Ị NNL
III. HO CH Đ NH
Ạ Ị
Ạ
Quy trình
THU TH P THÔNG TIN Ậ
D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C Ồ Ự Ự Ầ
D BÁO CUNG NGU N NHÂN L C Ồ Ự Ự
HO CH Đ NH VÀ TH C HI N Ạ Ệ
Ị Ự NG TRÌNH C N THI T CÁC CH ƯƠ Ầ Ế
PH N H I V TI N TRÌNH HO CH Đ NH Ồ Ề Ế Ạ Ả Ị
BÀI 1 NGU N NHÂN L C
HO CH Đ NH
Ồ
Ự
Ị NNL
III. HO CH Đ NH
Ạ Ị
Ạ
Thu th p thông tin
ậ
Môi tr
ng bên trong
ườ
Môi tr
ng bên ngoài
ườ
BÀI 1 NGU N NHÂN L C
HO CH Đ NH
Ồ
Ự
Ị NNL
III. HO CH Đ NH
Ạ Ị
Ạ
Môi tr
ng bên ngoài
ườ
ế
ề
ệ
ng lao đ ng
ộ
Các đi u ki n kinh t Công nghệ S c nh tranh ự ạ Th tr ị ườ Khuynh h
ng xã h i và nhân kh u
ướ
ộ
ẩ
h cọ
Các quy đ nh chính ph ị
ủ
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
III. HO CH Đ NH
NNL
Ạ
Ị
Phân tích bên trong
ng
ủ ổ
ạ ộ
D báo ự S l ố ượ Kinh nghi mệ Tài năng S đa d ng ạ ự Chi phí
Phân tích ề ế ế ế ế
Các đi u ki n c a t ch c ứ ệ Các k ho ch kinh doanh ạ Các k ho ch marketing ạ Các k ho ch ho t đ ng ạ Các k ho ch công ngh ệ ạ
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
III. HO CH Đ NH
NNL
Ạ
Ị
Ph
ươ
ự
ầ
ng pháp d đoán nhu c u ầ
ạ : a. Nhu c u nhân l c ng n h n
ự
ắ
ộ
Ph Ph Ph ng pháp ng pháp ng pháp ươ ươ ươ tính theo lao đ ng hao phí tính theo năng su t LĐấ tính theo tiêu chu n đ nh biên ị ẩ
ph
ng
ầ
ự
Các ươ pháp
ơ ị
ầ ng trung bình c l ướ ượ
ươ ươ ươ
ẩ ng ng pháp tính theo nhu c u c a t ng đ n v ng pháp ng pháp tính theo tiêu chu n hao phí lao ị ả ượ ộ ơ ủ
đ ng c a m t đ n v s n l ồ ế
b. Nhu c u nhân l c dài h n ạ : Ph ử ừ Ph Ph ộ Ph Ph
ng pháp phân tích h i quy ty n tính ng pháp chuyên gia ươ ươ
BÀI 1
NGU N NHÂN L C
Ồ
Ự
Ạ
Ị NNL
III. HO CH Đ NH
HO CH Đ NH Ạ
Ị
Tính theo lao đ ng hao phí
ộ
N S Ti SLi I=1 D = Tn Kn
ạ
ế
ng lao đ ng hao phí đ s n x t m t đ n v s n ph m (gi
-m c)
ộ
ị ả
ấ
ẩ
ờ ứ
ầ Ti : L ượ ổ
ẩ
ả
/ng
i)
ộ ơ ế ạ ộ
ủ
ế
ạ
ờ
ườ
ạ
ấ
D: C u Lao đ ng năm k ho ch ộ SLi: T ng s n ph m i c n s n xu t năm k ho ch ầ ệ Km: H s năng su t lao đ ng d tính năm k ho ch n: S lo i s n ph m c n s n xu t năm k ho ch
ể ẩ ấ Tn: Qu th i gian làm vi c bình qân c a m t LĐ năm k ho ch (gi ự ấ
ả ỹ ờ ệ ố ố ạ ả
ế ạ
ộ ả
ế
ẩ
ầ
BÀI 1
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ồ
Ự
Ị NNL
III. HO CH Đ NH
HO CH Đ NH Ạ
Ị
Ví dụ
Tính theo lao đ ng hao phí
ộ
ự ủ ự ấ
ệ ệ ạ ả ố
Hãy tính nhân l c năm 2007 c a công ty d t X. Năm 2007 d tính năng su t lao đ ng công nhân đ t 110%, s ngày làm vi c bình quân/năm:270 ngày. Có b ng ộ t ng h p sau: ợ ổ
Tên s n ph m Đvt KHSX(SL1) ẩ ả ượ
L ng lđ hao phí cho 1 s n ả ph m(ti) ẩ
T-shirt 500.000 1,3 Chi c ế
Polo-shirt 400.000 1,5 Chi c ế
200.000 3 Qu n dài ầ Chi c ế
BÀI 1
NGU N NHÂN L C
Ồ
Ự
Ạ
Ị NNL
III. HO CH Đ NH
HO CH Đ NH Ị Ạ
Tính theo năng su t lao đ ng
ộ
ấ
Q D = W
ạ ạ
D: C u Lao đ ng năm k ho ch ế ầ ộ Q: T ng s l ng năm k ho ch ế ả ượ ổ W: Năng su t lao đ ng bình quân c a m t lao đ ng năm k ho ch ấ
ủ
ộ
ộ
ộ
ế
ạ
BÀI 1
NGU N NHÂN L C
Ồ
Ự
Ạ
Ị NNL
III. HO CH Đ NH
HO CH Đ NH Ị Ạ
Ví dụ
Tính theo năng su t lao đ ng
ộ
ấ
ế ế
ị ả ượ
ự
ẩ
đ ng. Năng su t lao đ ng bình quân c a 1
ạ ạ
ng k ế ủ
ộ
T i xí nghi p ch bi n th c ph m, giá tr s n l ệ ho ch là 5 t ấ ỷ ồ lao đ ng/năm: 50 tri u đ ng. ộ
ệ
ồ
Tính c u lao đ ng năm k ho ch
ế
ạ
ầ
ộ
BÀI 1
NGU N NHÂN L C
Ồ
Ự
Ạ III. HO CH Đ NH
HO CH Đ NH Ị NNL Ị
Ạ
ẩ
ị
Tính theo tiêu chu n đ nh biên
ng công vi c/nhi m v m t ng i ẩ ố ượ ụ ộ ườ ệ ệ
ph i đ m nh n
Tiêu chu n đ nh biên: Kh i l ị ậ ả ả D a vào nhi m v c n hoàn thành đ tính (đ nh m c ph c v c a
ụ ụ ủ ứ ệ ể ị
m t giáo viên; m t bác s ..) ỹ ụ ầ ộ ự ộ
, ph c v ợ ụ ụ ụ ế
Thích h p cho các nghành giáo d c, y t Ví d : M t giáo viên ph i đ m nh n 20 h c sinh, v y m t tr ng h c ả ả ộ ọ ậ ậ ộ ườ ọ
ụ có 1000 h c sinh c n 250 giáo viên ầ ọ
BÀI 1
NGU N NHÂN L C
Ồ
Ự
Ạ III. HO CH Đ NH
HO CH Đ NH Ị NNL Ị
Ạ
Ví dụ
ẩ
ị
D báo nhu c u giáo viên b c ti u h c c a m t tr ng h c
Tính theo tiêu chu n đ nh biên ầ
ọ ủ ộ ườ ự ể ậ ọ
T L GV/HS
D báo s HS
L pớ
ỷ ệ
ự
ố
ố
S GV năm k ế ho chạ
1
1/20
1000
50
2
1/22
900
41
3
1/24
1000
42
4
1/26
1200
46
5
1/28
1000
36
5100
215
T ngổ
BÀI 1
NGU N NHÂN L C
HO CH Đ NH
Ự
Ồ
Ạ
Ị
ự ủ ừ
ơ
ầ
Ạ Ị NNL III. HO CH Đ NH Tính theo nhu c u nhân l c c a t ng đ n vị
kh i l ng công vi c ạ ố ượ ệ
(cid:222) T ng đ n v , b ph n căn c k ho ch ị ộ ơ ừ ứ ế (cid:222) c n bao nhiêu nhân l c c n hoàn thành ự ầ
ậ ầ
C u nhân l c c a t ch c = T ng c u nhân l c c a các đ n v ự ủ ổ ầ ự ủ ứ ổ ơ ầ ị
(cid:222) u đi m: Thông tin chính sác d báo đ c s nhân l c c n thi t Ư ể ự ượ ự ầ ố ế
(cid:222) Nh có nhi u gi đ nh ể ượ ả ị
đòi h i ph i thông báo rõ c đi m: Có quá nhi u ng ườ ủ ự ề ể ỏ ề ả
i tham gia ị (cid:222) khác nhau cho s phát tri n c a đ n v ơ v m c tiêu, k ho ch, tài chính v.v. ạ ề ụ ế
BÀI1
NGU N NHÂN L C
HO CH Đ NH
Ồ
Ự
Ạ III. HO CH Đ NH
Ị NNL
Ạ
Ị
Ph
ng pháp
ng trung bình
ươ
c l ướ ượ
D a vào các s li u l ch s ự
ố ệ ị ử
C u nhân l c c a t ch c = Nhân l c bình quân các năm th i kỳ ự ủ ổ ự ứ ờ
tr ầ cướ
u đi m: Đ n gi n, s li u d thu th p ố ệ Ư ơ ễ ể ả ậ
ượ ự ể không th y h t bi n đ ng ế ộ ế
Nh ủ ố ệ c a th i kỳ k ho ch nh h ế ứ (cid:222) c đi m: d a vào s li u quá kh ả ờ ấ ng đ n c u nhân l c ầ ưở ự ế ạ
BÀI1
NGU N NHÂN L C
Ồ
Ự
Ạ III. HO CH Đ NH
HO CH Đ NH Ị NNL Ị
Ạ
Ví dụ
Ph
ng pháp
ng trung bình
ươ
c l ướ ượ
Năm Ng Năm Ng i ườ i ườ
1990 300 1995 312
1991 305 1996 277
1992 310 1997 332
1993 273 1998 315
1994 280 1999 315
2000 311
ự ế ằ ế ầ
ủ ờ ế
Hãy d đoán nhu c u nhân l c c a công ty đ n 2005, bi t r ng ự ủ tình hình kinh doanh c a công ty trong th i gian đ n năm 2005 không có s thay đ i gì đáng k so v i giai đo n 1990-2000 ể ự ớ ổ ạ
BÀI 1
NGU N NHÂN L C
HO CH Đ NH
Ự
Ồ
Ạ III. HO CH Đ NH
Ạ
Ị
ẩ
Ị NNL Tính theo tiêu chu n hao phí lao đ ng/ĐVSL
ộ
(Q x t) D = T
ế
ạ
ầ
ạ
ộ
ạ
ả t: Tiêu chu n hao phí lao đ ng cho m t đ n v s n l T: T ng s gi
D: C u Lao đ ng năm k ho ch ộ ầ Q: T ng s n l ng c n s n xu t năm k ho ch ả ượ ấ ổ ẩ ố ờ
ế ộ ơ làm vi c bình quân c a m t lao đ ng năm k ho ch ộ
ị ả ượ ộ
ng năm k ho ch ế ạ
ủ
ổ
ệ
ế
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ồ
Ự
Ạ III. HO CH Đ NH
Ạ
Ị
Ví dụ
ẩ
Ị NNL Tính theo tiêu chu n hao phí lao đ ng/ĐVSL
ộ
ộ
ạ
ệ
ạ
ạ
ả ượ ấ
ộ
ộ ấ ủ
ệ
ộ
ộ
/năm.
ẩ . S gi ờ ế
ờ
ờ
T i m t xí nghi p khai thác than đá, có s n l ng k ế ho ch/năm giai đo n 2001-2005 là 500.000 t n/năm. Tiêu chu n hao phí lao đ ng cho m t t n đá khai thác làm vi c bình quân c a m t lao đ ng là 20 gi ố ờ th i kỳ k ho ch là 2100 gi ạ Tính c u nhân l c/năm c a xí nghi p 2001-2005 ủ
ự
ệ
ầ
BÀI 1
NGU N NHÂN L C
HO CH Đ NH
Ồ
Ự
Ạ III. HO CH Đ NH
Ị NNL
Ạ
Ị
PP Phân tích h i quy tuy n tính ồ
ế
S d ng hàm s h c ph n ánh m i quan h gi a c u nhân l c v i ự ớ
ả ử ụ ố
ố ọ các bi n s nh : Doanh s , s n l ư ố ả ượ ố ế ệ ữ ầ ng, năng su t v.v ấ
Cách tính
o Thu th p các s li u ph n ánh m i quan h c u nhân l c theo th i ờ ệ ầ ự ả
gian v i các y u t ậ ớ ố ệ ế ố theo chu i th i gian; ỗ ố ờ
Ví d : Y = f (X1,X2,X3…) ụ
o Nh p s li u vào máy tính có ch ươ ng trình cài đ t s n, ti n hành ặ ẵ ế ậ
c u nhân l c ố ệ ố ệ (cid:222) s lý s li u ử ự ầ
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
III. HO CH Đ NH
NNL
Ạ
Ị
Ph
ng pháp chuyên gia ươ D báo c u nhân l c d a vào ý ki n c a các chuyên gia có kinh ự
ự ự ủ ầ
ệ ừ ủ ộ ế ế ể
nghi m trong t ng lĩnh v c ( có th ý ki n c a m t nhóm chuyên ự gia, có th là môt cá nhân nh giám đ c nhân s ) ự ư ố ể
Ph ng pháp: Có ba ph ng pháp ươ ươ
ề ướ ộ ầ ầ
(cid:222) Tính trung bình c u nhân l c theo ự c tính c a các chyên gia o Yêu c u chyên gia n p b n t ả ườ ự ng trình v ướ c tính c u nhân l c ủ ầ
ch n d báo ể (cid:222) o T ch c h i th o m i các chyên gia d phát bi u ứ ự ờ ự ọ
c u NL đ c th ng nh t b i các chuyên gia ổ ầ ộ ượ ả ố ấ ở
(cid:222) o So n b ng câu h i v d báo CNL ỏ ề ự ạ
ự (cid:222) i t i ả ể ạ ổ ả ự ể ổ ứ
các chyên gia d báo ế ọ chuy n l ể ạ Ch n d báo c u nhân l c có ự ầ ự
(cid:222) chuy n l ch c đ t ng h p ra k t qu d báo ợ ế (cid:222) các chuyên gia l n 2 cho ý ki n ầ nh t trí cao c a các chuyên gia ủ ấ
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
III. HO CH Đ NH
NNL
Ạ
Ị
D ĐOÁN Ự CUNG NHÂN L CỰ
ế
ử
ơ ấ
ng
ạ ự ượ
ấ ượ
+ Phân lo i l c l LĐ hi n có ệ + Phân tích nhân l c ự hi n có
ệ
+ Bi n đ ng sinh t ộ + Phân tích quy mô, c c u ng lao đ ng XH L c l ộ ự ượ + Ch t l ng NNL + Tình hình di dân. + Ngu n nhân l c t
NN v
ự ừ
ồ
ề
CUNG BÊN TRONG CUNG BÊN NGOÀI
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
III. HO CH Đ NH
NNL
Ạ
Ị
CUNG BÊN TRONG
M c đích
ụ
D báo s c cung n i b : ộ ộ
ứ
ự
-S l
ng
ố ượ
- Kinh nghi mệ
-Tài năng;
- S đa d ng
ự
ạ
- Chi phí
- v.v.
BÀI 1
NGU N NHÂN L C
Ồ
Ự
Ạ III. HO CH Đ NH
HO CH Đ NH Ị NNL Ị
Ạ
CUNG BÊN TRONG
PHÂN LO IẠ
ứ
Phân lo i theo các tiêu th c sau: ạ G i tính ớ Tu iổ Nghề Trình đ lành ngh ề ộ Thâm niên công tác S c kh e ỏ ứ Tình tr ng gia đình ạ Ti m năng đ b t ề ạ ề V.V
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
NNL
Ạ
Ị
III. HO CH Đ NH CUNG BÊN TRONG
PHÂN TÍCH Phân tích c c u tu i, gi
i tính
ơ ấ
ổ
ớ
(cid:222) Đánh giá m c đ phù h p ợ ứ
ộ
Phân tích trình đ văn hóa theo ngh và lo i công vi c ệ
ộ
ề
ạ
Phân tích k t c u trình đ ngh nghi p theo t ng c p b c so v i nhu c u
ế ấ
ừ
ộ
ớ
ệ
ề
ậ
ầ
ấ
Phân tích m c đ ph c t p c a công vi c so v i trình đ lành ngh c a công
ứ ạ
ề ủ
ứ
ủ
ớ
ộ
ộ
ệ
nhân
T p trung phân tích các công vi c c th th
ng có t l
thay th lao đ ng cao
ệ ụ ể ườ
ậ
ỷ ệ
ộ
ế
Phân tích nh ng bi n đ i: Đ b t, giáng ch c, chy n công tác, thôi vi c, sa th i,
ề ạ
ứ
ổ
ế
ể
ệ
ả
ngh h u, đu i vi c v.v.
ỉ ư
ệ
ữ ổ
Phân tích các thay đ i ho t đ ng: thù lao, đào t o, thi
ạ ộ
ổ
ạ
ế ế
t k công vi c, thông tin ệ
v.v.
ng pháp phân tích
: So sánh l c l
ươ
ự
ừ
Ph ớ
ầ
ng nhân l c hi n có theo t ng tiêu th c ứ i ( SS v k t c u ngh , trình đ ộ
ệ ề ế ấ
ắ ớ
ề
ự ượ v i yêu c u công vi c cho năm k ho ch s p t ạ ế tay nghê, ngành ngh đào t o v.v.)
ệ ề
ạ
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
NNL
Ị
III. HO CH Đ NH Ạ CUNG BÊN NGOÀI
M c đích ụ
D báo s c cung bên ngoài:
ứ
ự
-S l
ng
ố ượ
- Kinh nghi mệ
-Tài năng;
- S đa d ng
ự
ạ
- Chi phí
- v.v.
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
NNL
Ị
III. HO CH Đ NH Ạ CUNG BÊN NGOÀI
PHÂN TÍCH N i dung phân tích: ộ Phân tích pháp lu t, văn hóa, kinh t ậ
ế
, xã h i, đ i th canh tranh v.v. ủ
ộ
ố
Phân tích bi n đ ng m c sinh, ch t quy mô c c u dân s
ơ ấ
ứ
ộ
ế
ế
ố
Phân tích quy mô c c u l c l
ơ ấ ự ượ
ng xã h i ộ
Phân tích ch t l
ng ngu n nhân l c
ấ ượ
ự
ồ
Phân tích tình hình di dân
Phân tích d đoán ng n lao đ ng t
c ngoài v
ự
ộ
ồ
n ừ ướ
ề
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
III. HO CH Đ NH
NNL
Ạ
Ị
Phân tích th c tr ng
ự
ạ
Xác đ nh đi m m nh, đi m y u
ế ,...
ể
ể
ạ
ị
ch c,
ề ặ ệ ố
ơ ấ ổ
ứ văn
ch c
hóa t
Phân tích v m t h th ng: ả
, c c u t ứ , chính sách qu n lý NNL,..
ổ
ộ
ứ
ệ
Phân tích v m t quá trình: ề ặ ề
ế
ệ
m c đ công vi c, văn ứ ệ
ả
hóa giao ti p, đi u ki n làm vi c, cách th c qu n lý NNL,...
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
NNL
Ạ
Ị
i pháp cung c u HĐ
ầ
III. HO CH Đ NH Gi ả NNL
ớ
ầ
ạ
ự
ị
ự
ừ
ệ
ầ
ố ệ
i pháp đ kh c ph c d th a hay
ư ừ
ụ
ể
ắ
So sánh nhu c u NNL v i th c tr ng NNL. Xác đ nh nhân l c c a doanh nghi p th a hay ủ thi u so v i nhu c u. ớ S c n b sung = S c n có – s hi n có + ố ầ ổ s ngh vi c. ỉ ệ L a ch n gi ả ọ thi u NNL.
ế ố ầ ố ự ế
Cân đ i cung và c u NNL
ố
ầ
Ầ
C U > CUNG ( Thi u nhân l c) ự
ế
• Đào tạo lại • Đề bạt nội bộ • Tuyển từ bên ngoài • Sử dụng lao động không thường xuyên • Thực hiện chế độ làm thêm giờ
C U = CUNG Ầ (Cân b ng)ằ
• Bố trí, sắp xếp lại NL trong tổ chức • Đào tạo và phát triển kỹ năng cho lao động • Đề bạt, thăng chức cho nhân viên • Tuyển mộ thêm nhân viên có năng lực từ bên ngòai
C U < CUNG ( Th a nhân l c)
Ầ ừ
ự
• Cho nghỉ việc: tạm thời hoặc vĩnh viễn • Thỏa hiệp giảm giờ làm hoặc làm việc chung • Nghỉ không ăn lương. • Cho tổ chức khác thuê NL • Vận động tự nghỉ hưu sớm, mất sức, thôi việc • Bổ sung nhân viên cho các chức vụ còn trống
L P K HO CH TH C HI N
Ự
Ạ
Ậ
Ế
Ệ
K HO CH
Ạ
Ế
NG NẮ H NẠ
ả
K HO CH TRUNG H N
Ạ
Ạ
Ế
ả
Có 3 tình hu ng x y ra: ố Tính th i v trong KD ờ ụ Cao đi m c a s n ủ ể xu tấ Gi m s n l
ng
ả ượ
ả
Có 3 tình hu ng x y ra: ố ả Thi u nhân s ự Th a nhân s ự Đ nhân s ự
ế ừ ủ
K HO CH DÀI H N
Ạ
Ạ
Ế
ế ọ
ể
ự
C n có k h ach phát tri n phù h p v i ớ ầ ợ c kinh doanh lâu dài c a t chi n l ch c ế ượ ứ ủ ổ C n t o ra s hài hòa trong d báo cung ự ầ ạ c u NNL và v n đ ng phát tri n nhân viên ầ
ể
ậ
ộ
BÀI 1
HO CH Đ NH
NGU N NHÂN L C
Ạ
Ị
Ồ
Ự
ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH TH C HI N
Ự
Ệ
ị
ẫ
ạ
ướ
ế
ộ ữ
ạ
ệ
ự
ế
ẫ
ệ
ệ
ề
ỉ
H ng d n các h at đ ng ho ch đ nh NNL ọ Xác đ nh các sai l ch gi a k ho ch và ệ ị th c hi n Phân tích các nguyên nhân d n đ n sai l ch đó ệ Đ a ra các bi n pháp đi u ch nh sai l ch và ư hoàn thi n.ệ