Giới thiệu tài liệu
Bao bì kim loại là một dạng bao bì phổ biến trong ngành thực phẩm, có nhiều yêu cầu và quy trình sản xuất phức tạp. Nó được sử dụng để bảo vệ sản phẩm, kháng lại các phản ứng hóa học, chịu các điều kiện sản xuất và đóng gói, và tối ưu hoá cho việc tồn trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.
Đối tượng sử dụng
Nhà nghiên cứu, sinh viên, người làm việc trong ngành thực phẩm
Nội dung tóm tắt
Bao bì kim loại là một dạng bao bì phổ biến trong ngành thực phẩm với nhiều yêu cầu và quy trình sản xuất phức tạp. Nó được sử dụng để bảo vệ sản phẩm, kháng lại các phản ứng hóa học, chịu các điều kiện sản xuất và đóng gói, và tối ưu hoá cho việc tồn trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài. Bao bì kim loại được làm từ thép, nhôm hoặc TFS (tin free steel). Thép được cắt thành mảnh 1m2 và được phủ và in để bảo vệ bề mặt. Phạm vi được hàn sẽ không phủ để giúp mối hàn tốt hơn. Sau đó, lon được qua máy gấp mép ở 2 cạnh. Quá trình làm nắp lon (End-making process) được thực hiện bằng cách làm nắp lon bằng nhôm, TFS hay tinplate và được phủ 2 mặt bằng keo hữu cơ. Nắp có thể dạng phẳng (dùng để khui để mở) hoặc dạng full aperture easy-open (FAEO). Ghép mí (Seaming) là quá trình ghép mí của bao bì kim loại. Hạn sử dụng của sản phẩm đóng lon được định nghĩa bằng 2 cách: Minimum durability và Technical shelf life. Có 3 yếu tố chính ảnh hưởng đến hạn sử dụng, bao gồm chất lượng cảm quan của thực phẩm bao gồm màu, mùi (hôi thối) và cấu trúc, sự ổn định về mặt dinh dưỡng và sự tương tác với bao bì. Ngoài ra, còn có các hư hỏng cơ học do lỗi sản xuất, tróc lớp keo bên trong và sự không kết dính của lớp keo vào vật liệu KL.