
4.5. MÔ HÌNH HÓA KHỐI ĐẶC
(SOLID MODELLING)
•Khái quát
•Phương pháp kết cấu
(Constructive Representation)
•Phương pháp biên (Boundary
Representation)
•Các phương pháp khác
T
rưn
g
Đ
H
B
K
Tờơ
K
h
í
–
M
ô
n
h
c
:
C
A
D
/
C
A
M
/
C
N
C
ọ

Khái quát
•Mô hình kh i r n ố ắ đưc bao b i th tích 3 ợ ở ể
chi u mà v t ề ậ đó chi m. ế
•Như v y mô hình kh i r n là phậ ố ắ ương ti n ệ
duy nh t ấđm b o hình dung ả ả đy ầđ v v t ủ ề ậ
th trong không gian 3 chi u. ể ề
•Đây là phương pháp hi n ệđi nh t và m nh ạ ấ ạ
nh t trong t t c các phấ ấ ả ương pháp hi n có. ệ
T
rưn
g
Đ
H
B
K
Tờơ
K
h
í
–
M
ô
n
h
c
:
C
A
D
/
C
A
M
/
C
N
C
ọ

Ưu đi m c a mô hình kh i r n:ể ủ ố ắ
–a) Xác đnh ịđy ầđ hình kh i, phân bi t rõ vùng trong và ủ ố ệ
vùng ngoài v t th , d phát hi n ra s c khi các thành ậ ể ễ ệ ự ố
ph n tầ ương tác v i nhauớ
–b) Đm b o t ả ả ự đng xóa các ộđưng khu tờ ấ
–c) T ựđng xây d ng các m t c t ba chi u, r t c n khi phân ộ ự ặ ắ ề ấ ầ
tích các đơn v l p ráp ph c t p ị ắ ứ ạ
–d) S d ng các phử ụ ương pháp phân tích t ựđng xác ộđnh ị
chính xác tr ng lọ ư ng và k t c u m t cách hi u q a b ng ợ ế ấ ộ ệ ủ ằ
phương pháp ph n t h u h n ầ ử ữ ạ
–e) T o ra nh ng hình nh có ch t lạ ữ ả ấ ư ng trên màn hình nh ợ ờ
s d ng nhi u màu s cử ụ ề ắ
–f) Nâng cao hi u qu khi mô ph ng chuy n ệ ả ỏ ể đng c a các ộ ủ
cơ c u, t o ra các quĩ ấ ạ đo chuy n ạ ể đng c a d ng c và ộ ủ ụ ụ
ngưi máy.ờ
T
rưn
g
Đ
H
B
K
Tờơ
K
h
í
–
M
ô
n
h
c
:
C
A
D
/
C
A
M
/
C
N
C
ọ

•Có 2 phương pháp t o mô hình ạ
kh i ốđcặ đưc ng d ng:ợ ứ ụ
-Phương pháp k t c uế ấ – Constructive
representation (C - rep)
-Phương pháp biên – Boundary
representation (B - rep).
T
rưn
g
Đ
H
B
K
Tờơ
K
h
í
–
M
ô
n
h
c
:
C
A
D
/
C
A
M
/
C
N
C
ọ

•Vật thể khối được xây dựng từ những khối nguyên
thuỷ theo quy tắc toán học Boole.
•Các khối nguyên thuỷ thường là những khối đơn giản
với ít tham số.
block
parameter:
length, width,height
cylinder
parameter:
radius, height
cone
parameter:
radius, height
Torus
parameter:
two radii
wedge
parameter:
length, width, height
Sphere
parameter: radius
KH I HÌNH XÂY D NGỐ Ự
Constructive Solid Geometry (CSG)
T
rưn
g
Đ
H
B
K
Tờơ
K
h
í
–
M
ô
n
h
c
:
C
A
D
/
C
A
M
/
C
N
C
ọ