Chuyên đ :ề Chuyên đ :ề
Ẩ Ẩ
Ị Ề Ị Ề CH N ĐOÁN VÀ ĐI U TR CH N ĐOÁN VÀ ĐI U TR Ỡ GAN NHI M MỄ Ỡ GAN NHI M MỄ
̀ ̀
̃ ̃ BS.TRÂ N CÔNG NGA I BS.TRÂ N CÔNG NGA I
̣
́ ́
̀ ̀ ̣ĐĂT VÂ N ĐÊ ĐĂT VÂ N ĐÊ
̀ ̀
ươ ươ
́ ỡ la bênh ly t ́ la bênh ly t ỡ
̣ ̣
́ ́
̉ ̣ ̉ ̣
̀ ̀
̣ ̣
́ ̣ ơ ́ ̣ ơ ế ế
́ Gan nhi m mễ ́ ng đô i Gan nhi m mễ ng đô i ́ ̀ ́ ở ơ .. ́ ̀ ́ phô biê n Viêt Nam va trên thê gi i ở ơ phô biê n Viêt Nam va trên thê gi i ́ ̀ ể ư ấ điê u tri ́ ̀ Câ n pha t hiên s m điê u tri v n đ t ể ư ấ Câ n pha t hiên s m đ t v n ứ cho bênh nhân. ữ cho bênh nhân. tránh nh ng bi n ch ng ứ ữ tránh nh ng bi n ch ng
̣ ̣
̣
̀ ̀
́ ́ ̣ĐĂT VÂ N ĐÊ (tt) ĐĂT VÂ N ĐÊ (tt)
̣
ễ ễ
ễ ễ ị ị :: MMuc tiêu ̣uc tiêu ỡ ẩ 1. 1. Ch n đoán gan nhi m m . Ch n đoán gan nhi m m . ẩ ỡ ỡ ề 2. Đ2. Đi u tr gan nhi m m . i u tr gan nhi m m . ề ỡ
Ổ
ỡ ỡ
ỡ ỡ
ụ ụ ọ ọ ượ ượ trong gan >5% tr ng l trong gan >5% tr ng l ng ng
ỔT NG QUAN T NG QUAN ễ Gan nhi m m là: ễ Gan nhi m m là: ệ ượ ng thoái hóa m gan *Hi n t ệ ượ ng thoái hóa m gan *Hi n t ỡ ượ ng m tích t *L ượ ỡ ng m tích t *L gangan
Ổ
ủ ch t béo ch ủ ch t béo ch
ụ ấ ụ ấ bào gan. bào gan. ườ ườ ơ ơ ứ ộ ng tùy m c đ ứ ộ ng tùy m c đ
ứ ứ ng không có tri u ch ng ng không có tri u ch ng
ệ ệ ỡ ườ ỡ ườ
ỔT NG QUAN T NG QUAN ự ỡ ễ Gan nhi m m là s tích t ự ỡ ễ Gan nhi m m là s tích t ở ế ế t y u là trigliceride ở ế ế t y u là trigliceride ể Gan có th to h n bình th ể Gan có th to h n bình th ụ ỡ m . tích t ụ ỡ m . tích t ườ ệ B nh nhân th ườ ệ B nh nhân th ẫ ễ ệ ng là ng u nên phát hi n gan nhi m m th ẫ ễ ệ nên phát hi n gan nhi m m th ng là ng u ặ ỏ ổ ứ nhiên (khi đi khám s c kh e t ng quát ho c ặ ỏ ổ ứ nhiên (khi đi khám s c kh e t ng quát ho c ượ ệ c làm siêu âm khám các b nh khác đ ượ ệ khám các b nh khác đ c làm siêu âm b ng)ụb ng)ụ
Ổ
ỔT NG QUAN T NG QUAN
ạ ạ
ễ ỡ Phân lo i gan nhi m m : ễ ỡ Phân lo i gan nhi m m : ầ ỡ ơ ễ *Gan nhi m m đ n thu n ầ ỡ ơ ễ *Gan nhi m m đ n thu n ượ ỡ ễ u *Gan nhi m m do r ượ ỡ ễ *Gan nhi m m do r u ỡ ễ *Gan nhi m m không do r ỡ ễ *Gan nhi m m không do r ượ u ượ u
ỘN I DUNG N I DUNG
ỡ ỡ
ẩ ẩ ử
ệ ệ ườ ườ ng ng
ả ả
ỡ ư ỡ ư ưở ưở ễ ễ ụ ộ ụ ộ ụ ụ ng t ng t
ẩ ẩ
ỡ ỡ ẩ t gan là tiêu chu n vàng ch n đoán ẩ t gan là tiêu chu n vàng ch n đoán ễ ự ế ệ b nh nhân không d ự ế ệ ễ b nh nhân không d
Ộ ễ Ch n đoán gan nhi m m ễ Ch n đoán gan nhi m m ửTh máu có tăng men sGOT, sGPT, xét Th máu có tăng men sGOT, sGPT, xét nghi m cholesterol và trigliceride máu th nghi m cholesterol và trigliceride máu th tăngtăng ẩ Ch n đoán hình nh gan nhi m m nh : siêu Ch n đoán hình nh gan nhi m m nh : siêu ẩ ừ ụ âm b ng, CT scan b ng, ch p c ng h ụ ừ âm b ng, CT scan b ng, ch p c ng h (1)(1) ế Sinh thi Sinh thi ế ễ gan nhi m m (th c t ễ gan nhi m m (th c t ch pấch pấ ậ ậnh n)(2) nh n)(2) (1)Radiographics 2006,26,16391642 (1)Radiographics 2006,26,16391642 (2)Anna Wieskowska, Diagnostic of Nonalcoholic Fatty Liver Disease: (2)Anna Wieskowska, Diagnostic of Nonalcoholic Fatty Liver Disease:
Invasive versus Noninvasive,2008, 387388
Invasive versus Noninvasive,2008, 387388
ự ự ứ ạ ứ ạ ể ể
ễ ễ ả ủ ả ủ ề ề
ể ề ể ề
ộ ỡ Gan nhi m m là m t th c th khá ph c t p, ộ ỡ Gan nhi m m là m t th c th khá ph c t p, ệ ệ là h qu c a nhi u b nh lý. ệ ệ là h qu c a nhi u b nh lý. ị ầ C n quan tâm tìm nguyên nhân đ đi u tr ầ ị C n quan tâm tìm nguyên nhân đ đi u tr ệ ệb nh căn b nh căn
Ẩ Ẩ
Ễ Ễ
Ỡ Ỡ
CH N ĐOÁN GAN NHI M M CH N ĐOÁN GAN NHI M M
ộ ộ ng t ng t đ u đ u
ượ ượ
ưở ừ ề ưở ừ ề ỡ ễ c gan nhi m m . ỡ ễ c gan nhi m m . ằ ằ
ấ ấ ả ả
ể ẩ ể ẩ t gan đ ch n đoán gan t gan đ ch n đoán gan
Qua siêu âm, CT scan, c ng h Qua siêu âm, CT scan, c ng h ể ẩ có th ch n đoán đ ể ẩ có th ch n đoán đ ướ Tr c đây các nhà chuyên môn cho r ng Tr ướ c đây các nhà chuyên môn cho r ng ẩ ố mu n ch n đoán chính xác nh t ph i sinh ẩ ố mu n ch n đoán chính xác nh t ph i sinh ế ếthi t gan. t gan. thi ế ệ Hi n nay sinh thi Hi n nay sinh thi ế ệ ụ ỡ ễ nhi m m ít áp d ng. ụ ỡ ễ nhi m m ít áp d ng.
ả ả ẩ ẩ
ệ ệ ư ư
ể ể ể ể ỏ ỏ ở ở
ủ ể ủ ể ễ ễ ỡ ỡ
ươ Các ph Các ph ng ti n ch n đoán hình nh ngày ươ ng ti n ch n đoán hình nh ngày ụ ộ ộ ố ơ t h n nh siêu âm, CT scan, ch p c ng m t t ụ ộ ộ ố ơ m t t t h n nh siêu âm, CT scan, ch p c ng ừ ưở . ng t h ừ ưở h . ng t Các XN máu cholesterol, trigliceride máu, Các XN máu cholesterol, trigliceride máu, ễ ứ men gan đ ki m tra s c kh e tr nên d ứ ễ men gan đ ki m tra s c kh e tr nên d ệ dàng, đ đ phát hi n gan nhi m m hay ệ dàng, đ đ phát hi n gan nhi m m hay không. không.
Medinet.hochiminhcity.gov.vn Medinet.hochiminhcity.gov.vn
ộ ồ ộ ồ
Ỡ Ễ Ả Ễ Ả Ỡ HÌNH NH GAN NHI M M HÌNH NH GAN NHI M M TRÊN SIÊU ÂM TRÊN SIÊU ÂM ườ ơ ườ ơ
ả ng, gi m âm ả ng, gi m âm
ỏ ỏ ỡ ỡ
ễ ễ ề ề ữ ữ
ượ ọ ượ ọ ườ ườ ơ ơ ể c đ c và hi u là ể c đ c và hi u là ế ng, nghĩ đ n ế ng, nghĩ đ n
ễ ễ ẩ ẩ ỡ ỡ
ễ ễ
ệ ệ
ả ả
ỏ ỏ
ả ả
ạ
Gan có đ h i âm dày h n bình th Gan có đ h i âm dày h n bình th ễ vùng xa (gan nhi m m lan t a) ễ vùng xa (gan nhi m m lan t a) ỡ Gan nhi m m khu trú: N n echo dày, có nh ng Gan nhi m m khu trú: N n echo dày, có nh ng ỡ vùng echo kém. vùng echo kém. ỡ ễ Gan nhi m m trên siêu âm đ Gan nhi m m trên siêu âm đ ỡ ễ ộ ồ “gan có đ h i âm dày h n bình th ộ ồ “gan có đ h i âm dày h n bình th ỡ ễ gan nhi m m ” ỡ ễ gan nhi m m ” ộ Siêu âm ch n đoán gan nhi m m có đ Siêu âm ch n đoán gan nhi m m có đ ộ ạnh y#89,10%(1) nh y#89,10%(1) ệ ẩ (1) Hình nh siêu âm ch n đoán trong b nh lý gan lan t a,2008,BS Nguy n Thi n ẩ ệ (1) Hình nh siêu âm ch n đoán trong b nh lý gan lan t a,2008,BS Nguy n Thi n Hùng,Phan Thanh H i TTYK MEDIC TP.HCM Hùng,Phan Thanh H i TTYK MEDIC TP.HCM
Ộ Ộ
Ỡ Ễ Ỡ Ễ PHÂN Đ GAN NHI M M PHÂN Đ GAN NHI M M TRÊN SIÊU ÂM TRÊN SIÊU ÂM
ẹ ẹ
ượ ơ ượ ơ
c c hoành và c c hoành và
ờ ờ
ả ả
ấ ấ
ơ ơ
ề ề
ả ả ộ ộ
ệ ệ c đ c đ
ở ở
ả phân thùy sau gan ph i ả phân thùy sau gan ph i
ặ ắ ướ ườ ặ ắ ướ ườ
ộ ồ ộ Theo HasenAnsert chia 3 đ theo đ h i âm và hút âm: ộ ồ ộ Theo HasenAnsert chia 3 đ theo đ h i âm và hút âm: ị ộ *Đ 1: Gan tăng âm nh , còn xác đ nh đ ị ộ *Đ 1: Gan tăng âm nh , còn xác đ nh đ ạ ườ ng b các tĩnh m ch trong gan. đ ạ ườ đ ng b các tĩnh m ch trong gan. ỏ ộ ồ ộ *Đ 2: Gia tăng lan t a đ h i âm và hút âm, kh năng ỏ ộ ồ ộ *Đ 2: Gia tăng lan t a đ h i âm và hút âm, kh năng ị ạ ờ nhìn th y b các tĩnh m ch trong gan và c hoành b ị ạ ờ nhìn th y b các tĩnh m ch trong gan và c hoành b gi m nhi u. gi m nhi u. ứ ộ ồ *Đ 3: Gia tăng rõ r t m c đ h i âm và hút âm, không ứ ộ ồ *Đ 3: Gia tăng rõ r t m c đ h i âm và hút âm, không ơ ờ ậ ệ ượ ườ ng b các TM trong gan, c còn nh n di n đ ơ ờ ậ ệ ượ ườ ng b các TM trong gan, c còn nh n di n đ ầ ộ hoành và m t ph n nhu mô gan ộ ầ hoành và m t ph n nhu mô gan i s trên m t c t d i s trên m t c t d
n. n.
G ggg G ggg
A.Gan bình A.Gan bình ngườ ngườth th
ỡ ỡ
B.Gan B.Gan nhi m mễ nhi m mễ
GGGGGG
ỡ ộ ỡ ộ
ễ ễ
ỡ ộ ỡ ộ ỡ ộ ỡ ộ
ễ ễ ễ ễ ụ ụ
ướ ướ
ả ả
A.Gan nhi m m đ 1 B.Gan nhi m m đ 2 A.Gan nhi m m đ 1 B.Gan nhi m m đ 2 C.Gan nhi m m đ 3.(1) C.Gan nhi m m đ 3.(1) ễ ổ (1)Siêu âm b ng t ng quát, Nguy n Ph ễ ổ (1)Siêu âm b ng t ng quát, Nguy n Ph
c B o Quân,2011 c B o Quân,2011
ễ ễ ễ ễ
ạ ạ ạ ạ
ỡ ỡ ỡ ỡ
A.Gan nhi m m khu trú h phân thùy 8 A.Gan nhi m m khu trú h phân thùy 8 B.Gan nhi m m khu trú h phân thùy 7 B.Gan nhi m m khu trú h phân thùy 7
Ỡ Ỡ
CT SCAN GAN NHI M MỄ CT SCAN GAN NHI M MỄ
ẩ ẩ ệ ệ
ả ng ti n ch n đoán hình nh ả ng ti n ch n đoán hình nh ỡ ạ ườ ườ ỡ ạ ợ ợ ễ ng h p gan nhi m m d ng ễ ng h p gan nhi m m d ng
ữ ữ ệ ệ ề ề
ơ ế ệ ơ ế ệ
ả ả
ẩ ẩ
ỡ ỡ
i ph u b nh, C ch b nh sinh i ph u b nh, C ch b nh sinh
ệ ệ ố ồ ố ồ
ạ ạ
ẩ ẩ
ọ ọ
ễ (1)Lê Thành Lý và cs, Gan nhi m m : Gi ễ (1)Lê Thành Lý và cs, Gan nhi m m : Gi và ch n đoán, T p chí y h c,3, 1999 – Thành ph H Chí Minh và ch n đoán, T p chí y h c,3, 1999 – Thành ph H Chí Minh
ươ CT scan là ph CT scan là ph ươ ấ ố t nh t trong tr t ấ ố t t nh t trong tr ỏ ạ h t nh . ỏ ạ h t nh . ậ ỹ K thu t này h u ích trong vi c theo dõi đi u K thu t này h u ích trong vi c theo dõi đi u ậ ỹ ị ịtr .(1) tr .(1)
ỡ ỷ ọ ỡ ỷ ọ
ủ ủ
ấ ấ
ủ tr ng c a ch mô gan th p ủ tr ng c a ch mô gan th p
ễ Gan nhi m m (t ễ Gan nhi m m (t ơ ơh n lách) h n lách)
Ỡ Ỡ
MRI GAN NHI M MỄ MRI GAN NHI M MỄ
ễ ễ
ệ ệ
ỡ Gan nhi m m (tăng tín hi u) ỡ Gan nhi m m (tăng tín hi u)
Ẩ Ẩ
Ị Ị
CH N ĐOÁN XÁC Đ NH CH N ĐOÁN XÁC Đ NH ọ t gan đ ch n đoán mô h c ọ t gan đ ch n đoán mô h c
ể ẩ ể ẩ ế ế Sinh thi Sinh thi
Ễ Ễ
Ề Ề
Ị Ị
Ỡ Ỡ
ĐI U TR GAN NHI M M ĐI U TR GAN NHI M M
ề ề ệ ệ ệ ệ ị ặ ị ặ ng pháp đi u tr đ c hi u ng pháp đi u tr đ c hi u
ễ ễ
ầ ầ ầ ầ
ề ề ể ể
ị ệ ị ệ ề ề ễ ễ ỡ ỡ ươ ư Hi n ch a có ph Hi n ch a có ph ươ ư ỡ cho gan nhi m m . ỡ cho gan nhi m m . ị ỡ ơ ễ Gan nhi m m đ n thu n không c n đi u tr Gan nhi m m đ n thu n không c n đi u tr ỡ ơ ễ ị ế (n u không làm tăng men gan và không bi u ế (n u không làm tăng men gan và không bi u ệ ệhi n lâm sàng) hi n lâm sàng) Đi u tr b nh căn gây gan nhi m m Đi u tr b nh căn gây gan nhi m m
Ị Ị
Ễ Ễ
Ề Ề ĐI U TR (NGUYÊN NHÂN ĐI U TR (NGUYÊN NHÂN Ỡ Ỡ GÂY GAN NHI M M ) GÂY GAN NHI M M )
ế ộ ế ộ ừ ừ ỡ ư ừ ằ ỡ ư ừ ằ ượ ượ ng m d th a b ng ch đ ăn ng m d th a b ng ch đ ăn
u: u:
+ Béo phì (hay th a cân): + Béo phì (hay th a cân): ả *Gi m l *Gi m l ả kiêng kiêng ể ụ ậ *T p th d c ậ ể ụ *T p th d c ệ ượ + Nghi n r ệ ượ + Nghi n r uượ Cai r Cai r uượ
Ề Ề
Ị Ị
ĐI U TR NGUYÊN NHÂN ĐI U TR NGUYÊN NHÂN
ườ ườ
ố ằ ố ằ t b ng: t b ng:
ề ề ườ ườ ườ ườ
ng: + Đái tháo đ ng: + Đái tháo đ ể Nên ki m soát t Nên ki m soát t ể ể ự ạ ộ *Ho t đ ng th l c *Ho t đ ng th l c ể ự ạ ộ ừ ộ ạ ế ứ b t, đ *H n ch th c ăn t *H n ch th c ăn t ạ ừ ộ ế ứ b t, đ ị ố *Dùng thu c đi u tr đái đ *Dùng thu c đi u tr đái đ ị ố ẽ ườ ặ *Theo dõi ch t ch đ *Theo dõi ch t ch đ ẽ ườ ặ ng ng ng ng ế ng huy t ế ng huy t
ợ ợ ả ả ằ ằ ế ộ ế ộ
ẩ ẩ ầ ầ ng m b o hòa trong kh u ph n ng m b o hòa trong kh u ph n
ả ả ỡ ỡ ỡ ỡ
ằ ằ ự ậ ự ậ ỡ + Gi m m trong máu b ng ch đ ăn h p lý ỡ + Gi m m trong máu b ng ch đ ăn h p lý ủ ả ố *Cân đ i, giàu c qu ủ ả ố *Cân đ i, giàu c qu ỡ ả ượ ả *Gi m l ỡ ả ượ ả *Gi m l ănăn *Thay b ng m không b o hòa (m cá hay *Thay b ng m không b o hòa (m cá hay ầ d u th c v t) ầ d u th c v t)
Ề Ề
Ị Ị ĐI U TR ĐI U TR
ỡ ỡ ễ ễ u : u :
ừ ừ
ượ + Gan nhi m m không do r ượ + Gan nhi m m không do r ề ượ ố u *Không nên u ng nhi u r ề ượ ố *Không nên u ng nhi u r u ế ả *Gi m cân n u th a cân ế ả *Gi m cân n u th a cân *Thu c: ố *Thu c: ố Vitamin E 800UI/ngày Vitamin E 800UI/ngày Omega 3 Omega 3
ở ệ ở ệ b nh viêm b nh viêm
(1)Laurie Barcley,NAFLD Diagnosis and Management Guidelines issue,2012 (1)Laurie Barcley,NAFLD Diagnosis and Management Guidelines issue,2012
ễ ễ ỡ ỡ ế Metformin (không khuy n cáo ế Metformin (không khuy n cáo ượ ỡ ễ u) gan nhi m m không do r ượ ễ ỡ gan nhi m m không do r u) ỡ ạ ợ ố ườ ng h p r i lo n m máu) Statin (tr ỡ ợ ố ườ ạ Statin (tr ng h p r i lo n m máu) ể Pioglitazone (có th dùng trong viêm gan ể Pioglitazone (có th dùng trong viêm gan nhi m m )(1) nhi m m )(1)
Ệ
Ỡ Ỡ
ỆBI N PHÁP PHÒNG TRÁNH BI N PHÁP PHÒNG TRÁNH GAN NHI M MỄ GAN NHI M MỄ
ạ ạ ượ u ượ u
ả ả
ứ ứ ả ả ả ả i cho i cho
ấ ấ ố ố
ấ ấ ậ ậ ứ ứ
ng ng
ậ ậ ử ụ ử ụ ế ố ế ố ể ụ ề ể ụ ề ố Không t o thói quen u ng r ố Không t o thói quen u ng r ừ ế Gi m cân n u th a cân ừ ế Gi m cân n u th a cân Dùng th c ăn thiên nhiên gi m quá t Dùng th c ăn thiên nhiên gi m quá t gangan ụ ồ Tránh ch t ph gia, ch t béo ngu n g c ụ ồ Tránh ch t ph gia, ch t béo ngu n g c ỡ ộ ộ đ ng v t (m đ ng v t, tr ng….) ỡ ộ ộ đ ng v t (m đ ng v t, tr ng….) ườ ả Gi m s d ng carbohydrates và đ ườ ả Gi m s d ng carbohydrates và đ ặ ậ ạ T o n p s ng t p th d c đ u đ n. ặ ạ ậ T o n p s ng t p th d c đ u đ n.
Ậ Ậ
Ế Ế
K T LU N K T LU N
ỡ ỡ ặ ặ ự ự ườ ườ ng g p trên th c ng g p trên th c
ệ ệ ẩ ng ti n ch n đoán hình ẩ ng ti n ch n đoán hình
ậ ợ ậ ợ ươ ươ nh đ ch n đoán (siêu âm thu n l nh đ ch n đoán (siêu âm thu n l i và i và
ệ ậ ệ ậ ể ụ ể ụ ế ộ ế ộ
ể ề ể ề ị ệ ị ệ ễ Gan nhi m m khá th ễ Gan nhi m m khá th ế lâm sàng ết lâm sàng t ể Có th dùng ph ể Có th dùng ph ể ẩ ả ể ẩ ả kinh t )ế kinh t )ế ố Dùng ch đ ăn u ng, luy n t p th d c ố Dùng ch đ ăn u ng, luy n t p th d c ể ỗ ợ đ h tr ể ỗ ợ đ h tr Tìm nguyên nhân đ đi u tr b nh căn. Tìm nguyên nhân đ đi u tr b nh căn.