Giới thiệu tài liệu
Bài giảng này cung cấp kiến thức tổng quan về chấn thương sọ não (CTSN), bao gồm định nghĩa, phân loại, cơ chế bệnh sinh, triệu chứng lâm sàng, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và nguyên tắc điều trị.
Đối tượng sử dụng
Bài giảng này dành cho sinh viên y khoa, bác sĩ đa khoa và các bác sĩ chuyên khoa thần kinh quan tâm đến chấn thương sọ não.
Nội dung tóm tắt
Bài giảng trình bày chi tiết về chấn thương sọ não (CTSN), bao gồm:
1. **Đại cương và định nghĩa:** CTSN là tổn thương sọ và mô não do tác động ngoại lực, bao gồm va chạm trực tiếp, tăng giảm tốc đột ngột, vật thể xuyên hoặc sóng nổ.
2. **Phân loại CTSN:**
* **Theo độ nặng:** Sử dụng thang điểm hôn mê Glasgow (GCS) để đánh giá mức độ tri giác, phân thành CTSN nặng (GCS 3-8), trung bình (GCS 9-12).
* **Theo giải phẫu bệnh học:** Dựa trên các tổn thương như máu tụ ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não, dập não, tổn thương sợi trục lan tỏa.
* **Theo cơ chế:** Do lực tiếp xúc hoặc do tăng tốc/giảm tốc.
* **Theo sinh lý bệnh:** Tổn thương nguyên phát (xuất hiện ngay sau chấn thương) và thứ phát (hậu quả của tổn thương ban đầu).
3. **Sinh lý bệnh:**
* **Máu tụ ngoài màng cứng (NMC):** Thường do đứt động mạch màng não giữa, hình ảnh CT scan là khối tăng đậm độ hình thấu kính lồi hai mặt.
* **Máu tụ dưới màng cứng (DMC):** Cấp tính (≤ 72 giờ), bán cấp (3 ngày – 3 tuần), mạn tính (≥ 3 tuần).
* **Máu tụ trong não:** Khối tăng đậm độ trong nhu mô não, thường ở thùy trán và thái dương.
* **Dập não:** Vùng não hoại tử, xuất huyết và phù, hình ảnh CT scan là khối đậm độ hỗn hợp.
* **Tổn thương sợi trục lan tỏa (DAI):** Do tăng giảm tốc đột ngột gây đứt các bó chất trắng.
* **Phù não:** Do tổn thương hàng rào máu não hoặc rối loạn biến dưỡng tế bào não.
* **Thiếu máu não cục bộ:** Do giảm áp lực tưới máu não hoặc lưu lượng máu não tại chỗ.
* **Tăng áp lực nội sọ (TALNS).**
4. **Triệu chứng lâm sàng:**
* **Khám:** Da đầu, hộp sọ, tai mũi, mắt.
* **Đánh giá tri giác:** Sử dụng thang điểm GCS.
* **Đồng tử:** Đánh giá kích thước và phản xạ ánh sáng.
* **Vận động:** Khám sức cơ, tìm yếu liệt.
* **Dây thần kinh sọ:** Khám các dây thần kinh sọ.
* **Phản xạ thân não.**
* **Sinh hiệu:** Chú ý tam chứng Cushing (mạch chậm, huyết áp tăng, rối loạn nhịp thở).
5. **Cận lâm sàng:**
* **X-quang:** Sọ và cột sống cổ.
* **CT scan:** Tiêu chuẩn vàng để xác định tổn thương.
* **MRI:** Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn, đặc biệt trong tổn thương sợi trục lan tỏa.
6. **Điều trị:**
* **Sơ cứu:** Khai thông đường thở, tránh hạ oxy máu và huyết áp, cố định cột sống cổ.
* **Điều trị nội khoa:** Chống phù não, duy trì huyết áp, sử dụng thuốc chống động kinh.
* **Phẫu thuật:** Mở sọ giải áp, lấy máu tụ, dẫn lưu não thất, làm sạch vết thương sọ não.
7. **Chỉ định phẫu thuật:** Dựa trên kích thước, vị trí máu tụ, mức độ lệch đường giữa và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
8. **Kết quả:** Đánh giá bằng thang điểm Glasgow Outcome Scale (GOS).