
CH
CHƯƠ
ƯƠNG 2. C U TRÚC VÀ THÀNH PH N KHÍ QUY NẤ Ầ Ể
NG 2. C U TRÚC VÀ THÀNH PH N KHÍ QUY NẤ Ầ Ể
1
1. C u trúc khí quy nấ ể
. C u trúc khí quy nấ ể
T ng tr ng lổ ọ
T ng tr ng lổ ọ ư
ưng c a khí quy n: 5,136.10ợ ủ ể
ng c a khí quy n: 5,136.10ợ ủ ể 15
15 t nấ
t nấ
T ng tr ng lổ ọ
T ng tr ng lổ ọ ư
ưng c a ợ ủ
ng c a ợ ủ đ
đa quy n: 5,96.10ị ể
a quy n: 5,96.10ị ể 21
21 t nấ
t nấ
T ng tr ng lổ ọ
T ng tr ng lổ ọ ư
ưng c a thu quy n: 1,4.10ợ ủ ỷ ể
ng c a thu quy n: 1,4.10ợ ủ ỷ ể 18
18 t nấ
t nấ
Tr ng lọ
Tr ng lọư
ưng khí quy n tợ ể
ng khí quy n tợ ể ươ
ương
ng đươ
đương v i tr ng lớ ọ
ng v i tr ng lớ ọ ư
ưng c a 76 cm Hg ợ ủ
ng c a 76 cm Hg ợ ủ
ph ủ
ph ủđ
đu trên b m t ề ề ặ
u trên b m t ề ề ặ đ
đa c u (1AT = 760mmHg)ị ầ
a c u (1AT = 760mmHg)ị ầ
M t ậ
M t ậđ
đ không khí (ộ không khí (ộρ
ρ) ở
) ởđ
đk 0
k 00
0C, P= 760mmHg là 1,293 kg/m
C, P= 760mmHg là 1,293 kg/m3
3
Th tích riêng c a không khí là ể ủ
Th tích riêng c a không khí là ể ủ đ
đi lại lạư
ưng ngh ch ợ ị
ng ngh ch ợ ị đ
đo c a m t ả ủ ậ
o c a m t ả ủ ậ đ
đ không ộ không ộ
khí :
khí :
V = 1/
V = 1/ρ
ρ (1)
(1)
Công th c Claypayron: PV = RT (2) ứ
Công th c Claypayron: PV = RT (2) ứ
Ta có:
Ta có: ρ
ρ = P/RT (3)
= P/RT (3)
R: h ng s ch t khí (1/0,4845); P: áp su t khí quy n; T: nhi t ằ ố ấ ấ ể ệ
R: h ng s ch t khí (1/0,4845); P: áp su t khí quy n; T: nhi t ằ ố ấ ấ ể ệ đ
đ tuy t ộ ệ
tuy t ộ ệ
đ
đi không khíối không khíố


2.1. T NG Ầ
2.1. T NG ẦĐ
ĐI LỐI LỐƯ
ƯU (TROPOSPHERE)
U (TROPOSPHERE)
L P KHÍ QUY N SÁT M T Ớ Ể Ặ
L P KHÍ QUY N SÁT M T Ớ Ể Ặ Đ
ĐT DÀY 10-12 KM ẤT DÀY 10-12 KM Ấ
( XÍCH Ở
( XÍCH ỞĐ
ĐO: 16 KM, 2 C C: 8 KM)Ạ Ở Ự
O: 16 KM, 2 C C: 8 KM)Ạ Ở Ự
T P TRUNG H U H T KHÔNG KHÍ C A KHÍ QUY N:Ậ Ầ Ế Ủ Ể
T P TRUNG H U H T KHÔNG KHÍ C A KHÍ QUY N:Ậ Ầ Ế Ủ Ể
T I Ớ
T I ỚĐ
Đ CAO 5KM CHI M 50% KHÔNG KHÍỘ Ế
CAO 5KM CHI M 50% KHÔNG KHÍỘ Ế
T I Ớ
T I ỚĐ
Đ CAO 10KM CHI M 75% KHÔNG KHÍỘ Ế
CAO 10KM CHI M 75% KHÔNG KHÍỘ Ế
T I Ớ
T I ỚĐ
Đ CAO 12KM CHI M 80% KHÔNG KHÍỘ Ế
CAO 12KM CHI M 80% KHÔNG KHÍỘ Ế
T I Ớ
T I ỚĐ
Đ CAO 20KM CHI M 95% KHÔNG KHÍỘ Ế
CAO 20KM CHI M 95% KHÔNG KHÍỘ Ế
NHI T Ệ
NHI T ỆĐ
Đ GI M D N THEO Ộ Ả Ầ
GI M D N THEO Ộ Ả Ầ Đ
Đ CAO:Ọ CAO:Ọ
TRUNG BÌNH C LÊN CAO 100M NHI T Ứ Ệ
TRUNG BÌNH C LÊN CAO 100M NHI T Ứ Ệ Đ
Đ GI M 0,65Ộ Ả
GI M 0,65Ộ Ả 0
0C
C
TH
THĂ
ĂNG
NG Đ
ĐO N NHI T KHÔ, C LÊN CAO 100M NHI T Ạ Ệ Ứ Ệ
O N NHI T KHÔ, C LÊN CAO 100M NHI T Ạ Ệ Ứ Ệ Đ
Đ GI M 0,8 Ộ Ả
GI M 0,8 Ộ Ả
- 1
- 10
0C
C
TH
THĂ
ĂNG
NG Đ
ĐO N NHI T M, C LÊN CAO 100M NHI T Ạ Ệ Ẩ Ứ Ệ
O N NHI T M, C LÊN CAO 100M NHI T Ạ Ệ Ẩ Ứ Ệ Đ
Đ GI M 0,5Ộ Ả
GI M 0,5Ộ Ả 0
0C
C

2.1. T NG Ầ
2.1. T NG ẦĐ
ĐI LỐI LỐƯ
ƯU (TROPOSPHERE)
U (TROPOSPHERE)
Bảng 2.1. Nhiệt độ khảo sát lúc 7h (0h GMT) ở các độ cao tại Hà Nội
(Số liệu 30 năm 1961 -1990)
Mực
(mét)
Tháng I Tháng VII
0 T
tb
T
max
T
min
T
tb
T
max
T
min
0 14,6 23,0 5,5 27,3 31,4 21,6
200 13,8 21,7 3,5 26,2 31,9 20,3
500 12,5 24,7 0,9 25,2 30,0 19,1
1000 10,6 21,4 0,6 22,8 27,7 16,0
1500 9,3 19,1 -1,5 20,0 24,8 15,3
2100 7,9 18,1 -1,7 16,6 20,8 2,0
3100 5,0 14,2 -3,7 11,1 15,7 7,9
Nguồn: TS. Hoàng Thị Ph ng Hươ ồng (Đài khí tượng cao không
)

• KhÝ ¸ p còng gi¶m dÇn theo ®é cao:
§ é cao (km) 0 2,0 4,0 6,0
KhÝ ¸ p (mmHg) 760 598 465 358
• Kh«ng khÝ chøa nhiÒu h¬i n+ í c: ®é Èm t+ ¬ng ®èi thay ®æi tõ 5 + 100%.
• Kh«ng khÝ th+ êng ph¸ t triÓn c¸ c dßng th¨ ng, dßng gi¸ ng (®èi l+ u).
• Lµ tÇng khÝ quyÓn cã nhiÒu biÕn ®æi vËt lý hÕt søc phøc t¹ p t¹ o
nª n c¸ c hiÖn t+ î ng thêi tiÕt
.
2.1. T NG Ầ
2.1. T NG ẦĐ
ĐI LỐI LỐƯ
ƯU (TROPOSPHERE)
U (TROPOSPHERE)