CH ĐỦ Ề
Ch
ng 14
ươ
ọ
ể ấ ị
Chuy n Hoá Sinh H c Các H p Ch t D Sinh Và Kim Lo i ạ ợ Trong Công Trình X Lý N c Th i ả
ướ
ử
14.1 Gi
i Thi u
ớ
ệ
ể ọ
-Chuy n hoá sinh h c là gì? Là s làm thay đ i các h p ch t h u c do ho t đ ng c a VSV, ấ ữ đôi khi do m t t p đoàn VSV ộ ậ
ạ ộ ủ ự ổ ợ ơ
ợ ữ ấ ị ợ ấ ề ữ ỷ
-Các h p ch t d sinh – Xenobiotics Là nh ng h p ch t b n v ng v i quá trình phân hu sinh h c ọ ớ (Hydrocarbon có halogen, ch t th m có halogen, thu c b o v ệ th c v t, PCB…)
ấ ả ơ ố
ự ậ
14.2 Phân hu sinh h c trong môi tr
ng n
c
ọ
ỷ
ườ
ướ
Các h p ch t Xenobiotics ấ
ợ
Chuy n hoá sinh h c ọ
ể
Khoáng hoá
Tích tụ
Trùng h p hoá ợ
14.3 S b n v ng c a các h p ch t ấ
ự ề ữ
ủ
ợ
ấ
ử
ế
ấ
ệ ử
ề
ng
ặ ậ ng không thu n l ườ ưỡ ấ
ụ thích h p ợ i ậ ợ ng c n thi ầ
ế
t cho s sinh tr ự
ưở
ấ
ợ
- C u trúc phân t - Thi u các permease - Tính không tan ho c không h p ph - Không có ch t nh n đi n t ấ - Đi u ki n môi tr ệ - Không có các ch t dinh d cho VSV - Tính đ c c a các h p ch t ủ ộ - N ng đ c ch t. ộ ơ
ấ
ồ
14.3 S b n v ng c a các h p ch t ấ
ự ề ữ
ủ
ợ
14.3.1 S kh trùng Halogen các h p ch t h u c ấ ữ ự ử ợ ơ
C ch kh Halogen: ử ế ơ
14.3 S b n v ng c a các h p ch t ấ
ự ề ữ
ủ
ợ
14.3.2 Đ ng trao đ i ch t ấ ồ ổ
c chuy n hoá thành các s n ph m ộ ợ ơ ượ ả
ng ấ ữ ư ể ụ ụ ấ ượ
- M t h p ch t h u c đ ầ trung gian nh ng chúng không ph c v cho cung c p năng l ho c ch t dinh d ấ
ng cho VSV. ưỡ ặ
ng vào carbon t các c ch t ban đ u nh ng ừ ư ấ ầ ơ
- VSV thu năng l không t ừ
các ch t Xenobiotics. ượ ấ
14.3 S b n v ng c a các h p ch t ấ
ự ề ữ
ủ
ợ
14.3.3 Di truy n h c c a s phân hu các ch t Xenobiotocs ọ ủ ự ề ấ ỷ
-Các gen ph trách s d hoá các h p ch t Xenobiotics n m trên ụ các plasmid.
ự ị ấ ằ ợ
ề
t) là các y u t ỷ ượ ể ế ố ệ ạ
c duy trì trong đi u - Plasmid d hoá hay plasmid phân hu (đ ị nhi m s c th ngo i bào mà chúng ki n đ c bi ễ ệ ặ có th ki m soát các quá trình chuy n hoá các ch t Xenobiotics. ể ể ắ ể ấ
- Plasmid d hoá có th th c hi n b ng con đ s c th . ể ắ
ng mã hoá nhi m ể ự ệ ằ ị ườ ễ
M T S PLASMID PHÂN Hu
Ộ Ố
Ỷ
ấ ả ơ
TOL CAM OCT SAL NAH NIC Pjp1 pAC21 pAC25 pAC27
Toluan, meta-xylene, para-xylene Camphor Octane, Hexane, Decane Salicylate Naphthalene Nicotine, Nicotinate Acid 2,4-Dichlorophenxyacetic 4-chlorobephenyl 3-chlorobenzoate 3- và 4-chlorobenzoate
+ + - + + + + + + +
Plasmid C ch t Kh năng ph i ố h p ợ
ấ
14.4 Đ ng đi c a ch t xenobiotics trong các công trình x lý n
ủ c th i ả
ườ ử
ướ
14.4.1 Các quá trình lý hoá
- H p ph vào sinh kh i bùn và than ho t tính ố - Bay h iơ
- Oxy hoá hoá h cọ
ấ ụ ạ
- Phân hu quang xúc tác c a các h p ch t h u c trong ủ n
ấ ữ ơ ợ ỷ
- Keo t
c th i ả ướ
hoá ch t ụ ấ
ấ
14.4 Đ ng đi c a ch t xenobiotics trong các công trình x lý n
ủ c th i ả
ườ ử
ướ
14.4.2 Qúa trình phân hu sinh h c ọ ỷ
ộ
ử ụ ấ ọ
ả ng ượ ư
- Đây là m t quá trình ch n l c ọ ọ - So sánh: + Qúa trình phân hu sinh h c : VSV có kh năng s d ng ch t ỷ Xenobiotics nh ngu n carbon và năng l ồ + Qúa trình đ ng trao đ i ch t: VSV thu năng l ổ các c ch t ban đ u. ấ
ng và carbon t ượ ấ ồ ừ
ầ ơ
ng đ c đánh ự ấ ữ ợ ỷ ơ ườ ượ
- S phân hu sinh h c các h p ch t h u c th ọ giá b ng hi u su t lo i b COD, BOD ạ ỏ ệ ằ ấ
ạ ằ
14.5 Lo i b các ch t h u c đ c h i b ng quá trình ấ ữ ơ ộ ạ ỏ sinh h c hi u khí ế ọ 14.5.1. Quá trình sinh h c hi u khí
ọ ế
Quá trình sinh h c hi u khí?
ọ
ế
ạ ằ
ấ ữ ạ ằ ơ ộ
14.5.2 Lo i b ch t h u c đ c h i b ng quá trình sinh h c hi u khí:
14.5 Lo i b các ch t h u c đ c h i b ng quá trình ấ ữ ơ ộ ạ ỏ sinh h c hi u khí ế ọ ạ ỏ ế
ọ
ng pháp x lý
ử
ế
Các ph ươ sinh h c hi u khí : ọ _Bùn ho t tính. ạ _B l c sinh v t. ậ _H n đ nh. ị
ể ọ ồ ổ
ạ ằ
14.5 Lo i b các ch t h u c đ c h i b ng quá trình ấ ữ ơ ộ ạ ỏ sinh h c hi u khí ế ọ
14.5.2.1 Bùn ho t tính: ạ
Bùn ho t tính là gì?
ạ
ng d ng bùn ho t tính
Ứ
ụ
ạ
Hình 14.5.2 Công ngh bùn ho t tính
ệ
ạ
ạ ằ
14.5 Lo i b các ch t h u c đ c h i b ng quá trình ấ ữ ơ ộ ạ ỏ sinh h c hi u khí ế ọ
14.5.2.1 Bùn ho t tính: ạ
ạ ỏ ượ
ơ ễ ơ
ơ
c: Lo i b đ + 91% các ch t h u c d bay h i. ấ ữ + 57-96% các ch t n a bay h i. ấ ử + 99% LAS linear alkybenzen sulfante
ạ ằ
14.5 Lo i b các ch t h u c đ c h i b ng quá trình ấ ữ ơ ộ ạ ỏ sinh h c hi u khí ế ọ
14.5.2.2. B l c sinh h c: ể ọ ọ
B l c sinh h c là gì?
ể ọ
ọ
ơ
Lo i b : ạ ỏ + 91% các ch t h u c bay h i ơ ấ ữ + 41-91% các ch t n a bay h i. ơ
ấ ử
ạ ằ
14.5 Lo i b các ch t h u c đ c h i b ng quá trình ấ ữ ơ ộ ạ ỏ sinh h c hi u khí ế ọ
14.5.3. Các ch t h u c đôc h i đ ấ ữ ạ ượ ơ c lo i b : ạ ỏ
Pentachlorophenol (PCP)
ạ ằ
14.5 Lo i b các ch t h u c đ c h i b ng quá trình ấ ữ ơ ộ ạ ỏ sinh h c hi u khí ế ọ
14.5.3. Các ch t h u c đôc h i đ ấ ữ ạ ượ ơ c lo i b : ạ ỏ
PCB (polychlorinated biphenyl)
Aniline
Chlorobenzene
ạ ỏ
ấ ữ ơ ộ
ạ ằ
ợ
14.6 Lo i b các h p ch t h u c đ c h i b ng quá trình k khí
ị
14.6.1. Quá trình k khí: ỵ
Qúa trình phân h y k khí là gì?
ủ ỵ
Vi sinh v t ậ Ch t h u c -------------------> CH4 + CO2 + H2 + NH3 +H2S + T bào m i ơ
ấ ữ
ớ
ế
Th y phân
Acid hóa
Metan
ủ
Acetic hóa
ạ ỏ
ấ ữ ơ ộ
ạ ằ
ợ
14.6 Lo i b các h p ch t h u c đ c h i b ng quá trình k khí
ị
14.6.1. Quá trình k khí: ỵ
H2
4%
ứ
CH4
Ph c ch t h u c ấ ữ ơ Ph c ch t h u c ấ ữ
ứ
ơ
Acid h u cữ ơ Acid h u cữ
ơ
28% 24%
76%
52% 72%
Acetic acid
Quá trình acetate hóa và kh hydro
ử
Quá trình methane hóa
Quá trình th y phân
ủ
20%
Hình 14.6.1.Qúa trình phân h y k khí ủ ỵ
ạ ỏ
ấ ữ ơ ộ
ạ ằ
ợ
14.6 Lo i b các h p ch t h u c đ c h i b ng quá trình k khí
ị
14.6.1. Quá trình k khí:
ỵ a/ Qúa trình x lý k khí l l ng (quá trình ti p xúc k khí) ử ỵ ơ ử ế ỵ
ng ch t h u c cao N c th i có hàm l ả ướ ượ ấ ữ ơ
X y ra trong b kín v i bùn tu n hoàn ớ ể ả ầ
N CƯỚ
H n h p ợ ỗ bùn và c ướ n
BÙN
ạ ỏ
ấ ữ ơ ộ
ạ ằ
ợ
14.6.1. Quá trình k khí: ỵ
ị
14.6 Lo i b các h p ch t h u c đ c h i b ng quá trình k khí a/ Qúa trình x lý k khí l
l ng (quá trình ti p xúc k khí) ơ ử ử ế ỵ ỵ
Hình 14.6.2. Bể UASB
ệ ng thu x lý
Lan can b o vả ố
ử
Sàn công tác
t b tách pha
ố
ng d n khí ẫ
c ướ Màng thu n d ng răng c a ư ạ Thi ế ị r n –l ng-khí ỏ ắ Vaùch höôùng doøng hình coân
C u thang ầ t b V thi ế ị ỏ
OÁng thoaùt khí
Hoãn hôïp nöôùc thaûi
Bình haáp thuï khí
L p bùn k khí
ớ
ị
B t khí
ọ
c vào
ố thi
ướ t b USAB
ng b m n ơ ế ị
ị
Dung d ch NaOH 5%
B ph n phân ph i ộ ậ đi u l u n ề ư
ố c th i ả
ướ
ạ ỏ
ấ ữ ơ ộ
ạ ằ
ợ
14.6 Lo i b các h p ch t h u c đ c h i b ng quá trình k khí
ị
14.6.1. Quá trình k khí: ỵ
b/ Qúa trình k khí dính bám (l c k khí) ọ ỵ ỵ
ạ ỏ
ấ ữ ơ ộ
ạ ằ
ợ
14.6 Lo i b các h p ch t h u c đ c h i b ng quá trình k khí
ị
M t s ch t h u c đ ấ ữ ộ ố ơ ượ c lo i b : ạ ỏ
Pentachlorophenol (PCP)
ạ ỏ
ấ ữ ơ ộ
ạ ằ
ợ
14.6 Lo i b các h p ch t h u c đ c h i b ng quá trình k khí
ị
ầ c th i trong đi u ki n t o metan thông ướ
c phân h y trong bùn ẽ ượ ề
ử
+ Đ u tiên s đ ủ n ệ ạ ả qua quá trình kh chlorine. + Kháng hóa ti p CH4 và CO2 ế
M t s ch t h u c đ ấ ữ ộ ố ơ ượ c lo i b : ạ ỏ
ạ ỏ
ấ ữ ơ ộ
ạ ằ
ợ
14.6 Lo i b các h p ch t h u c đ c h i b ng quá trình k khí
ị
ộ ố ấ ữ ơ ượ
c lo i b : ạ ỏ lo i b là ortho, meta, para, O- iươ , trình t
ơ
ượ
ướ ể
ng trong quá trình ượ c đ a vào b ph n ng theo chi u t ề ừ ả ứ c kh chlor và khoáng hóa thành CH4 i lên chúng s đ ỵ ướ ư ử
M t s ch t h u c đ -Trong bùn t ự ạ ỏ chlorophenol, sau đó là phenol. -- H n 90% 2-chlorophenol, 4-chorophenol, và 2,4- c kháng hóa thành CH4 và CO2 dichlorophenol đ - Chlorophenol là ngu n carbon và năng l ồ c th i đ k khí mà n ả ượ d ẽ ượ và CO2.
ạ ỏ
ấ ữ ơ ộ
ạ ằ
ợ
14.6 Lo i b các h p ch t h u c đ c h i b ng quá trình k khí
ị
M t s ch t h u c đ ấ ữ ộ ố ơ ượ c lo i b : ạ ỏ
c c phân h y trong quá trình này và đ ủ ượ ượ
ể
ữ c kháng hoa thành CH4
ượ ủ ệ
ỵ c kh halogen chuy n hóa ượ ử ễ
- PCP cũng đ chuy n hóa thành 3,5-diochlophenol và nh ng phenol có i đ chlor khác,2/3 PCP còn l ạ ượ và CO2 - Bezene và toluen,và các h p hyrocacbon có ch a chlor ứ ợ c phân h y trong đi u ki n k khí. PCE cũng đ ề ( Pentachloroethylen) đ thành trichlorethylene (TCE), dichloroethylen (DCE), và vinyl chloride (VC)
14.7 Sinh hoá sinh h c các kim lo i ạ
ọ
14.7.1 Trao đ i ch t và chuy n hóa sinh h c kim lo i ạ ọ ổ ể ấ
ư
ở
ạ
ạ
1. Hòa tan các khoáng t o ra các acid m nh nh H2SO4 b i các vi khu n hóa t
ng (Thiobacillus)
d ự ưỡ
ẩ
Thiobacillus ferrooxidans
14.7 Sinh hoá sinh h c các kim lo i ạ
ọ
14.7.1 Trao đ i ch t và chuy n hóa sinh h c kim lo i ạ ổ ọ ể ấ
2. Hòa tan các chelat kim lo i t o ra các acid h u c
ạ ạ
ữ
ơ
Thiobicacillus thiooxidans
14.7 Sinh hoá sinh h c các kim lo i ạ
ọ
ọ ấ
ổ ế ủ
ạ ặ
ạ
14.7.1 Trao đ i ch t và chuy n hóa sinh h c kim lo i ạ ể d ng hydroxide t o ra 3. K t t a kim lo i n ng ở ạ ammonia ho c base h u c . ơ ặ
ữ
→
NH4+ + OH−
NH3 + H2O
14.7 Sinh hoá sinh h c các kim lo i ạ
ọ
14.7.1 Trao đ i ch t và chuy n hóa sinh h c kim lo i ạ ọ ổ ể ấ
4. K t t a kim lo i
d ng sulfide, t o ra H2S b i vi khu n kh sulfate.
ế ủ
ạ ở ạ
ử
ở
ạ
ẩ
Sunfobacillus acidocaldarius
14.7 Sinh hoá sinh h c các kim lo i ạ
ọ
14.7.1 Trao đ i ch t và chuy n hóa sinh h c kim lo i ạ ọ ổ ể ấ
5. Tạo ra các enzyme ngoại bào, mà các enzyme này có thể chelat hóa các kim loại nặng và làm giảm tính độc của chúng
Enzyme ngo i bào là gì? ạ
14.7 Sinh hoá sinh h c các kim lo i ạ
ọ
14.7.1 Trao đ i ch t và chuy n hóa sinh h c kim lo i ạ ổ ọ ể ấ
6. Một số vi khuẩn có thể tạo ra các vỏ cố định Fe và Mn trên bề mặt ở dạng hydroxide và một số muối kim loại không hòa tan.
Leptospirillum ferrooxidans
14.7 Sinh hoá sinh h c các kim lo i ạ
ọ
14.7.2 Chuy n hoá sinh h c m t s kim lo i đ c bi ọ ộ ố ạ ặ ể t ệ
14.7.2.1: Sự tích lũy sinh học
Vi khu nẩ
14.7 Sinh hoá sinh h c các kim lo i ạ
ọ
14.7.2 Chuy n hoá sinh h c m t s kim lo i đ c bi ọ ộ ố ạ ặ ể t ệ
14.7.2.1: Sự tích lũy sinh học
N m men
ấ
Neurospora crassa
14.7 Sinh hoá sinh h c các kim lo i ạ
ọ
14.7.2 Chuy n hoá sinh h c m t s kim lo i đ c bi ọ ộ ố ạ ặ ể t ệ
14.7.2.1: Sự tích lũy sinh học
T oả
14.7 Sinh hoá sinh h c các kim lo i ạ
ọ
14.7.2 Chuy n hoá sinh h c m t s kim lo i đ c bi ọ ộ ố ạ ặ ể t ệ
14.7.2.2:Sự chuyển hóa sinh học của một số kim loại đặc biệt
E. coli
Hg-2+ → Hg+ → CH3 → Hg(CH3)2 Pseudomonas fluorescens
Clostridium
Saccharomyces cerevisia
14.7 Sinh hoá sinh h c các kim lo i ạ
ọ
14.7.2 Chuy n hoá sinh h c m t s kim lo i đ c bi ọ ộ ố ạ ặ ể t ệ
14.7.2.2:Sự chuyển hóa sinh học của một số kim loại đặc biệt