KINH TẾ VĨ MÔ TRONG NỀN KINH TẾ NHỎ, MỞ CỬA

Chương 8

Chương 8

8.1   Đ C ĐI M C A N N KINH T  NH ,

Ặ Ề Ở Ử   M  C A

Ệ Ố

NG

MÔ HÌNH IS*­LM*   PHÂN TÍCH CHÍNH SÁCH  Ế Ạ   M I (H N CH     KINH T  Ế

8.2   CÁC H  TH NG T  GIÁ H I ĐOÁI  8.3 8.4 ƯƠ TH Ậ NH P) TRONG N N  Ỏ Ở Ử NH , M  C A

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

8.1 ĐẶC ĐIỀM CỦA NỀN KINH TẾ NHỎ, MỞ CỬA

ế ề ợ

Lý thuy t v  l ệ ố ế

ế i th   i th  tuy t đ i ­ Adam Smith

ế ươ

ế ợ ế ề ợ

ng đ i ­ David Ricardo

ạ ươ

ng

i th  t Chính sách ngo i th ẩ

ấ ậ

ế

ố ế

Cán cân thanh toán qu c t

ả ả ố

ố ố

8.1.1  Lý thuy t l  Lý thuy t v  l 8.1.2  Chính sách gia tăng xu t kh u   Chính sách h n ch  nh p kh u ẩ ạ 8.1.3  Tài kho n vãng lai (current account)  Tài kho n v n (capital account)  Sai s  th ng kê

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

8.1.1 Lý thuyết về lợi thế

(cid:0) ệ ế ố ế ợ i  th   tuy t  đ i  (Adam

(cid:0)

ế

c khác.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Lý  thuy t  l Smith) ệ ố ủ ợ L i th  tuy t đ i (absolute advantage) c a  ả ể ệ ở ỗ ướ ộ ướ  ch  n c th  hi n  c đó có kh   m t n ớ chi  ạ ộ ấ ả năng  s n  xu t  m t  lo i  hàng  hóa  v i  ớ ướ ấ ơ  so v i n phí th p h n

Lý thuyết lợi thế tuyệt đối

ả ả

ấ ở

s  g o và v i s n xu t

VN và NB là

ấ ượ

ề ờ

(cid:0) Ví d :ụ (cid:0) Gi ả ử ạ ố gi ng nhau (cid:0) Chi phí s n xu t đ ả

c quy v  gi

lao đ ng

ờ ạ ờ ả V i (gi /mét) G o (gi /kg)

VN 6 2

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

NB 4 3

Nhược điểm của lý thuyết lợi thế tuyệt đối

ướ

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ế ướ ạ ể T i sao n c kém phát tri n, có chi phí  ơ ấ ả ẫ c  khác,  v n  tích  s n  xu t  cao  h n  n ố ế ạ ươ ự c c  tham  gia  th   cho  ng  m i  qu c  t ệ ố ợ i th  tuy t đ i ? dù mình không có l

Lý thuyết về lợi thế tương đối

ợ c có l ế ẻ ơ

ế ươ ộ ướ ng đ i so v i  i th  t M t n ấ ả ướ n c  khác  n u  s n  xu t  hàng  hóa  v i ớ giá  r   h n  khi  so  sánh  qua  m t  lo i hàng hóa khác.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Lý thuyết về lợi thế tương đối

/mét)

/kg)

VN

ả V i (gi 6

G o (gi 2

1

2

ế

ạ ẻ ơ

ươ

ng đ i so v i g o

ớ ạ ở

Ở ậ

ươ

ớ ả ở

ậ  Nh t, v i r  h n m t cách t

ng đ i so v i v i

NB Nh t có l ệ ố ả ề v iả  l n ẫ g oạ ợ ậ i th  tuy t đ i c  v   N u l y  ẩ ả ế ấ v i làm chu n so sánh :  o Vi ạ ả ệ t Nam: 1m v i = 3 kg g o o Nh t:        1m v i = 2 kg g o ạ ả ậ Ở =>   VN, g o r  h n m t cách t Nh tậ N u l y  ế ấ g o làm chu n so sánh: o VN: 1kg g o = 1/3m v i ả ạ o Nh t: 1 kg g o = 1/2m v i  ạ ả ộ ả ẻ ơ =>  VN.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Lý thuyết về lợi thế tương đối

(cid:0) Vi

ệ ợ

ệ ố  v  ề i th  tuy t đ i ẫ  v n có  t Nam

ế t Nam không có l ệ ư ả ạ ẫ ả c  g o l n v i, nh ng Vi ố ề ạ ế ươ ợ ng đ i v  g o.  i th  t l (cid:0) N u ế m i  n

ỗ ướ ấ

ợ c  dành  các  ngu n  l c ặ ữ ng  đ i, i  th   t

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ế ươ ả ề ả ồ ự  đ  ể ả s n  xu t  ra  nh ng  m t  hàng  mà  mình  ố  sau  đó  trao  đ iổ   có  l ướ ề ẽ ượ ớ c  đ u  s   đ v i  nhau  thì  c   hai  n c  ơ ẩ ụ ưở h ng th  nhi u s n ph m h n.

Lý thuyết về lợi thế tương đối

ỗ ướ

c sx bao

ử  M i n

ạ ng: (g+g’) kg g o, (v+v’) m v i

ặ i ạ

ả ượ

(cid:0) Trong n n kinh t ề ế  đóng c a: ụ ấ ẽ ưở nhiêu s  h ng th  b y nhiêu (cid:0) VN: g kg g o và v mét v i ả ạ (cid:0) NB: g’ kg g o và v’ mét v i. ả ạ (cid:0) T ng s n l ả ượ ả (cid:0) Trong n n kinh t ỗ ướ ư ế ở ử  M i n ề  m  c a: c  u tiên  ặ ớ ả ế ợ i  th ,  gi m  b t  sx  m t  hàng  sx  m t  hàng  có  l còn l (cid:0) VN: (g+30) kg g o, (v­10)m v i ạ ả (cid:0) NB:  (g’­24)kg g o, (v’+12)m v i ả ạ (cid:0) T ng s n l ạ ng: (g+g’+6)kg g o, (v+v’+2)m v i

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ạ ả

Lý thuyết về lợi thế tương đối (cid:0) VN  mang  12kg  g o  sang  Nh t  đ i  l y  6m  v i.  Nh t mang 5m v i sang VN đ i l y 15kg g o.

ậ ổ ấ ổ ấ ướ ẽ

ậ ấ

c s  là:

ả ượ

ỗ ướ

(cid:0) T ng s n l

ng còn l

i c a m i n

c:

ố ủ ợ

i  th   t

ỷ ệ

ố ế ươ ng  đ i  ổ ữ  trao đ i gi a

ướ

(cid:0) Xu t nh p kh u c a c  hai n ẩ ủ ả (cid:0) VN: X=27kg g o, M=11m v i ả ạ (cid:0) NB:  X=11m v i, M=27kg g o ạ ả ạ ủ ổ (cid:0) VN: (g+3) kg g o, (v+1)m v i ạ ả (cid:0) NB: (g’+3)kg g o, (v’+1)m v i ả ạ (cid:0) K t  lu n:  Ngu n  g c  c a  l ồ ế chính là s  khác nhau trong t  l hai lo i hàng hoá

hai n

c.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

8.1.2

Chính sách ngoại thương

ủ ươ

ươ  là  nh ng ữ Chính  sách  ngo i  th ng ủ ế ị ằ quy t  đ nh  c a  Chính  ph   nh m  tác  ố ế ạ ế ng m i qu c t  thông  đ ng đ n th ẩ ấ ố ớ qua các chính sách đ i v i xu t kh u,  nh p kh u.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

8.1.2

Chính sách ngoại thương

ợ ấ

(cid:0) Chính sách gia tăng xu t kh u ẩ (cid:0) Đòn b y thu   ế ẩ (cid:0) Tín d ng xu t kh u ẩ ấ ụ (cid:0) Tr  c p xu t kh u  ẩ ấ ợ ấ • Tr  c p tr c ti p: ợ ấ ự ế  tr  c p b ng ti n,  ấ

ố ớ

cho vay v n v i lãi su t th p

ợ ấ

ấ ệ

ườ

• Tr  c p gián ti p: c i thi n CSHT,  ế ng kinh doanh

môi tr (cid:0) Thay đ i TGHĐ ổ

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

8.1.2

Chính sách ngoại thương

(cid:0) ậ

(cid:0)

(cid:0)

ệ ậ ẩ ạ ạ ượ ạ

ợ ủ

ươ

ng m i qu c t

ẽ ả

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ẩ ế ạ Chính sách h n ch  nh p kh u ạ ạ ử ụ  s   d ng  TGHĐ,  h n  ng ch  Bi n  pháp: ậ ấ ế ẩ ậ nh p  kh u,  thu   nh p  kh u,  c m  nh p  ả ệ ươ ỹ kh u, hàng rào k  thu t, b o v  th ng  m i t m th i v.v.  ể c đi m: Nh • H n ch  ích l ố ế ế   i c a th • Có kh  năng các qu c gia khác s  tr  đũa  ố • Vi ậ t Nam đã gia nh p AFTA, WTO…

8.1.3 Cán cân thanh toán quốc tế

ệ ố

(cid:0) Cán  cân  thanh  toán  (Balance  of  payments)  hay  cán  cân  thanh  toán  qu c  tố ế  là  m t ộ ộ giao  ả ế ạ ủ ầ i  c a  th   c  v i  ph n  còn  l ị ấ ờ   th i  gian  nh t  đ nh,

ả [1]

ọ còn  g i  là  ả b n báo cáo có h  th ng ph n ánh toàn b   ữ ị ộ ướ ớ d ch  gi a  m t  n iớ ,  trong  m t  kho ng  ộ gi ộ ườ ng là m t năm. th ế ộ ả

ướ

ị ữ c v i các n

c còn l

ế ớ [2]

(cid:0) BOP là m t b n k t toán t ng h p toàn b  các  lu ng buôn bán hàng hoá và d ch v , các lu ng  ể ố ả chu chuy n v n và tài s n gi a các công dân và  ủ ộ ướ ớ i trên  Chính ph  m t n i. th  gi

[1]

ế ọ

h c vĩ mô”, Nxb Giáo d c, 2004, trang

[2] B  GD & ĐT – “Kinh t

P.A.Samuelson  &  W.D.Nordhaus­“Economics”,  McGraw­Hill,  2006, trang 614 ộ 200

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

8.1.3 Cán cân thanh toán quốc tế

(cid:0)

ườ

ượ

ng đ

c

ngo i t

Ở ệ  Vi ạ h ch toán theo

(cid:0)

ấ ấ xu t kh u,

t Nam, cán cân thanh toán th ạ ệ   (cid:0) Nguyên t c ghi vào BOP: ắ ạ ộ ề

Có, và mang d u ấ

ế  M t ho t đ ng n u mang tính ch t  thu ti nề  v  thì ghi vào bên  c ng ộ (+).

(cid:0) M t ho t đ ng n u mang tính ch t  ế

ậ ấ nh p kh u,  ấ

ẩ ừ ề  thì ghi vào bên N ,ợ  mang d u tr

ạ ộ ố tiêu t n ti n (­).

ệ ượ ọ

(cid:0) Chênh l ch gi a các lu ng ti n đi vào và đi ra  ồ ả “ròng”

c g i là kho n

đ

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Các khoản mục của BOP

(cid:0)

(cid:0)

ả ả ố

(cid:0)

ố ố

Tài kho n vãng lai (current account – CA)  Tài kho n v n (capital account ­ KA)  Sai s  th ng kê (error ­ E)

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Tài khoản vãng lai

(cid:0) Tài  kho n  vãng  lai ả ị

(cid:0)

(cid:0)

ậ ừ

ữ   s n  xu t.  Chênh  l ch  gi a  thu  ế ố    các y u t

các y u t

ệ ậ ừ  XK và thu nh p t ừ ướ  n

(cid:0)

ướ

ng  thu  nh p  gi a  các  n

c ngoài  ữ ậ ườ

ế

ượ ợ ệ

ồ ữ

ể ể

ượ

ghi  chép  các  lu ng  buôn  ư ụ cũng nh  các kho n  bán hàng hoá và d ch v ừ ướ ậ  khác t c ngoài.   n thu nh p ròng ụ ị  XNK hàng hoá và d ch v . Chênh l ch gi a XK và  ẩ ấ NK: xu t kh u ròng. ế ố ả   XNK  các  y u  t ế ố nh p t ậ NK: thu nh p ròng t ớ ể c  v i    Chuy n  nh ng  chi n  tranh,  quà  nhau:  vi n  tr ,  b i  th ậ ế bi u…Chênh l ch gi a thu nh p do nh n chuy n  ậ ượ nh c  ngoài  và  thu  nh p  chuy n  ượ ng ròng. c ngoài:  nh

ừ ướ ng  t   n ướ ng cho n

ể chuy n nh

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Xuất nhập khẩu và thâm hụt thương mại của Việt Nam

Kiều hối của Việt Nam qua các năm

%

Triệu USD

Lượng kiều hối

9000

160

137.50

Tốc độ tăng

140

8000

120

7000

100

6000

77.30

64.56

80

5000

46.42

45.45

60

4000

28.57

26.32

40

23.68

18.52 18.75

17.02

15.38

14.00

3000

20

3.59

2000

-14.71

0

1000

-20

1 4 1

0 5 2

5 8 2

9 6 4

0 0 4

0 5 9

0 0 2 1

7 5 7 1

0 2 8 1

0 0 1 2

0 0 7 2

0 0 2 3

0 0 8 3

0 0 7 4

0 0 5 5

0 0 0 8

0

-40 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 Năm

Ngu n: T ng c c Th ng kê

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

(cid:0) Tài kho n v n

ố ạ ồ v n đi vào

Tài khoản vốn ả ố ghi chép l i lu ng  ố

ỏ và đi ra kh i qu c gia.  (cid:0) V n dùng đ  mua nhà máy, c  phi u c a các

ể công ty g i là ọ vào và đi ra đ

ể ử

ế

ế ủ ổ ồ ữ ệ đ u tầ ư. Chênh l ch gi a lu ng đi  ầ ư ụ đ u t ượ ế  ròng .[1] c x p vào m c  (cid:0) V n dùng đ  g i ngân hàng (ho c tr c ti p cho  ự ế ặ ủ ướ c ngoài g i  vay), mua trái phi u chính ph  n ệ ồ ữ là giao d ch tài chính.  Chênh l ch gi a lu ng đi  ụ giao d ch tài  ượ ế c x p vào m c  vào và đi ra đ chính ròng.

ầ ư

ớ ầ ư

ươ

[1] Khái ni m đ u t ệ

ròng này khác v i đ u t

ròng trong ch

ng

II.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Dòng tài trợ ODA ước tính – triệu USD

Sai số thống kê

(cid:0) Sai s  th ng kê ố ố

ề ặ ỉ ả

nh m đi u ch nh sai sót  ố mà quá trình th ng kê g p ph i.  c g i là h ng ạ

(cid:0) M c này đôi khi còn đ ố

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ụ ụ ượ ọ m c cân đ i (balancing item).

Cán cân thanh toán BOP

(cid:0) BOP = CA + KA + E ặ

ệ ố

ằ (cid:0) Trong n n kinh t ề

(cid:0) BOP>0: th ng d  cán cân thanh toán  ư (cid:0) BOP<0: thâm h t cán cân thanh toán ụ (cid:0) BOP=0: cân b ng cán cân thanh toán ế ẽ ử ụ

ạ ệ

duy trì   NHTW s  s  d ng d  tr  ngo i t ủ ể ổ

ế

ượ

ố h  th ng TGHĐ c   ặ ự ữ  ho c   TGHĐ. Ho t ạ ị ả c ph n ánh thông qua kho n m c

ả ứ

ị đ nh, trái phi u Chính ph  đ   n đ nh đ ng đó đ “Tài tr  chính th c”.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Tài trợ chính thức ợ

(cid:0) Tài  tr   chính  th c:

ả ứ  là  kho n  ngo i  t

ế ủ

ỹ ự ữ ỉ ằ

ế ạ ệ ,  vàng,  trái  phi u  (c a  QG  khác)  mà  ừ   qu   d   tr )  ho c  NHTW  bán  ra  (t ề mua vào nh m đi u ch nh cán cân thanh  ụ ư toán khi nó th ng d  hay thâm h t. (cid:0) Tài tr  chính th c (n u có) luôn  ứ ng c ượ

bán ngo i tạ ệ ra làm gi m ả d  ự  thì  mua ngo i t  thì

ợ ấ ớ d u v i BOP. (cid:0) N u NHTW  ế ạ ệ ữ tr  ngo i t (cid:0) N u NHTW  ế ạ ệ ữ tr  ngo i t

ấ ộ ghi d u c ng (+) ự ạ ệ  vào làm tăng d   ừ ấ ghi d u tr  (­).

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Tóm tắt bản kết toán BOP

Các kho n ròng; (+) là Có; (­) là N

ượ

ng ròng ừ ướ  n

c ngoài

ả (1)Tài kho n vãng lai           Xu t kh u ròng ể           Chuy n nh ậ           Thu nh p ròng t ả ố (2)Tài kho n v n ầ ư           Đ u t  ròng ị           Giao d ch tài chính ròng ố ố (3)Sai s  th ng kê (4)Cán cân thanh toán           (4) = (1) + (2) + (3)

ế

= ­(4) (n u có)

(5)Tài tr  chính th c (5)

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Ví dụ về BOP của Việt Nam (Nguồn: IMF, DC và dự báo của HSC )

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

8.2 CÁC HỆ THỐNG TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI

ủ ỷ ự ằ Các khái ni mệ S  cân b ng c a t  giá

8.2.1 8.2.2 ố h i đoái

8.2.3

ệ ố ệ ố ệ ố

ỷ ỷ ỷ

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ỷ ố ệ ố H  th ng t  giá h i đoái  (cid:0) H  th ng t  giá h i đoái c  đ nh  ố ị ố (cid:0) H  th ng t  giá h i đoái th  n i hoàn toàn  ả ổ ố (cid:0) H  th ng t  giá h i đoái th  n i có qu n  ả ổ ố

8.2.1 Các khái niệm

(cid:0) Th   ị

tr

(foreign

ạ ng  ngo i  h i

(cid:0) ng  qu c  t

ộ ể ổ ấ

ị ườ ng  mua  và

ườ exchange market):  ố ế ị ườ ,  trong  đó  m t  là  th   tr ề ồ ố đ ng ti n qu c gia này có th  đ i l y  ố ề ồ đ ng ti n qu c gia khác.  (cid:0) Nói  đ n  gi n: ơ bán ngo i t

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ả  là  th   tr ạ ệ .

8.2.1 Các khái niệm

(cid:0) T  giá h i đoái ( exchange rate):

(cid:0)

ố ả

ướ

c

ỷ ư ự là  giá  c   mà  d a  vào  đó  c   dân  các  n ổ ớ buôn bán, trao đ i v i nhau.

(cid:0) TGHĐ danh nghĩa

(cid:0)

ả ộ ơ ị ề ệ ủ

ộ ướ

c

ề ủ ướ

(cid:0)

ướ

c này

ề ướ

là giá c  m t đ n v  ti n t  c a m t n ằ ượ c tính b ng ti n c a n đ c khác ề ổ ữ ồ ỷ ệ là t  l  trao đ i gi a đ ng ti n n ớ ồ c khác v i đ ng ti n n (cid:0) TGHĐ th c tự ế

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Các phương pháp thể hiện TGHĐ danh nghĩa

(cid:0) ế ộ ệ ẩ   làm  chu n  (y t  giá

(cid:0)

ạ ệ ầ

ể  c n có đ

ổ ấ

(cid:0)

ố ượ

ạ ệ

ơ ị ộ

ng đ n v  ngo i t

/ 1 đ n v  n i

(cid:0)

tăng giá.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ồ ấ L y  đ ng  n i  t ự ế tr c ti p) ị ơ ượ TGHĐ là l ng đ n v  ngo i t ộ ơ ị ộ ệ đ i l y m t đ n v  n i t ơ ị e = s  l tệ VD: e = (1/16000)USD/VND (cid:0) Khi TGHĐ tăng, đ ng n i t ộ ệ

Các phương pháp thể hiện TGHĐ danh nghĩa

(cid:0) ế ạ ệ ẩ  làm chu n (y t giá

(cid:0)

ể ổ ấ

ượ

ộ ệ ầ

c n có đ  đ i l y

(cid:0)

ng n i t ạ ệ . ơ

ố ượ

ị ộ ệ

ng  đ n  v   n i  t

ị ơ /1  đ n  v

(cid:0)

ộ ệ ị ấ

b  m t giá

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ấ ồ L y đ ng ngo i t gián ti p): ế TGHĐ là l ơ ị 1 đ n v  ngo i t E  =  s   l ngo i tạ ệ VD: E = 16000 VND/USD (cid:0) Khi TGHĐ tăng, đ ng n i t

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

TGHĐ giữa VND và USD theo thời gian

TGHĐ danh nghĩa và TGHĐ thực tế

ượ ế c  niêm  y t  là TGHĐ  danh

ở ố các qu c gia khác nhau thì

(cid:0) TGHĐ  đ nghĩa  (cid:0) L m phát  ạ khác nhau

(cid:0) Đ   lo i  tr   y u  t

ườ

i  ta  ự ố ệ t  giá h i đoái th c

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ể ạ ừ ế ố ạ   l m  phát,  ng ỷ ử ụ s  d ng khái ni m  .ế   t

Lý do USD là công cụ tài chính quốc tế quan trọng

(cid:0) XNK  và  đ u  t

ỹ ướ ớ ủ ầ ư c a  M   l n ệ ươ c  nào  cũng  có  quan  h   th ể

ậ ớ

ệ ố ủ

ạ ơ

ố ổ ươ ồ ề ặ ầ ể ễ (cid:0) Đ ng  USD  là  đ ng  ti n  t ng  đ i  n

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ư ỹ ớ ,  và  h u  nh   ầ ạ n ng  m i  ầ v i  M .  Do  v y,  c n  USD  đ   thanh  toán  ỹ ị các giao d ch v i M . (cid:0) H   th ng  ngân  hàng  và  đ i  lý  c a  ngân  ế ớ ế hàng có m t h u h t các n i trên th  gi i  ả ổ ồ nên  vi c  chuy n  đ i  đ ng  USD  sang  b n  ệ ộ  m t cách d  dàng. t ồ ị ề ỉ đ nh v  t  giá

Tỷ giá hối đoái thực tế (ε)

(cid:0) ỷ ệ mà  t

ổ ấ

i  trao  đ i  c  này  l y  ướ c  khác

(cid:0) ươ

ố ủ c  tính  theo  giá  n

ướ ạ ữ ng  đ i  c a  nh ng  hàng  ướ c  ngoài  so  ề ộ c khi quy v  m t lo i

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ộ ạ ườ i  đó  m t  ng là  t   l ướ ụ ủ ị hàng  hoá  và  d ch  v   c a  n ụ ủ ị hàng  hoá  và  d ch  v   c a  n (Mankiw) ứ là  m c  giá  t ượ hoá  đ ớ v i giá trong n ề ti n chung.

Tỷ giá hối đoái thực tế (ε)

(cid:0) Tu   cách  bi u  hi n  TGHĐ  danh  nghĩa,  ta  tính

ỳ ượ

ệ ự ế c TGHĐ th c t

.

đ

ấ ồ

ộ ệ

(cid:0) TGHĐ danh nghĩa l y đ ng n i t

làm chu n: ướ ướ c/giá n

c

= TGHĐ danh nghĩa x giá trong n

ε ngoài

= e x P / P*

ạ ệ

ε (cid:0) TGHĐ  danh  nghĩa  l y  đ ng  ngo i  t

làm

ướ

c  ngoài  /  giá  trong

chu n:ẩ ε =  TGHĐ  danh  nghĩa  x  giá  n cướ n

ε  = E x P* / P

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ỉ ố

ướ

(cid:0) P, P*: ch  s  giá c a các n

c.

8.2.2

Sự cân bằng của TGHĐ

(cid:0) TGHĐ cân b ngằ  s  đ ạ ệ ằ

ị ạ

ẽ ượ c xác đ nh  ầ  b ng c u ngo i

khi cung ngo i t .ệ t ầ

ạ ệ

ạ ệ

(cid:0) C u ngo i t

và cung ngo i t ?

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Cầu ngoại tệ

(cid:0) Công dân n

ượ chi tr  ả c ng đ

ườ  th c A. b ng ti n c a n

ừ ướ   n ườ i mua (n ướ ề ả ổ c  A  là  ướ c  c A

ướ c A ằ ề ủ ướ (cid:0) N u  ng ườ ế i  mua  hàng  t ườ ướ ng c ngoài, thì  i n ng ồ ngoài) ph i đ i sang đ ng ti n n …

ướ

(cid:0) …c u  v   ti n  c a  n ề ề

trên  th  ị

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ầ ườ ủ c  A ạ ố ẽ ng ngo i h i s  phát sinh tr

Cầu ngoại tệ

càng nhi uề  thì c u v  ngo i t

(cid:0) M t  n ề  thì  ẩ ướ xu t  kh u  càng  nhi u ấ ộ c  ướ ủ ề ồ ố ớ ầ c u  đ i  v i  đ ng  ti n  c a  n c  đó  ị ườ càng l nớ  trên th  tr ng ngo i h i  (cid:0) Nói  cách  khác,  m t  n ộ ướ nh p  kh u  c  ạ ệ ẽ ầ ề ạ ệ ẽ

ầ ạ ố ẩ ậ    s  tăng ừ   2 s   phát  sinh  t

ượ

(cid:0) C u  v   ngo i  t ề ngu n: ồ (cid:0) Nh p kh u hàng hoá và d ch v (cid:0) V n  và  các  kho n  chuy n  nh

ng  ra

ố ướ

n

c ngoài.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Ảnh hưởng của TGHĐ đến cầu ngoại tệ

làm chu n

ấ ầ ề

ậ ươ

ườ

(cid:0) TGHĐ c a VN l y đ ng ngo i t ấ ồ ạ ệ (cid:0) Khi TGHĐ tăng, đ ng n i t ồ ộ ệ ả  gi m giá  ả ẩ ậ => xu t kh u tăng, nh p kh u gi m  ạ ệ ả  gi m => c u v  ngo i t ự ng t

cho tr

ng h p TGHĐ

(cid:0) L p lu n t ậ gi m. ả

ườ

t Nam,

ầ ề c u v

ế ớ ạ ố ẽ ố

(cid:0) Nh  v y, tr ợ ủ ư ậ ng h p c a Vi , t c ứ ị ạ ệ ẽ  s  ngh ch bi n v i TGHĐ ngo i t ố ầ ề ườ ng c u v  ngo i h i s  d c xu ng.  đ

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

(cid:0) Ti n  c a  ng

ườ ướ i  n ứ  ra  th   tr

c  cung  ng

Cung ngoại tệ ủ c  ngoài  ị ườ ị

ề ượ ọ

đ h  mua hàng hoá và d ch v  xu t kh u.

(cid:0) Nói  cách  khác,  cung  ngo i  t

ạ ệ  s  ẽ ) (ngo i  t ạ ố khi  ng  ngo i  h i  ẩ   phát  sinh

ướ

ụ ấ ạ ệ ả

ừ  t c  mà

ượ l ng

ặ ng  hàng  hoá  ho c  tài  s n  trong  n c ngoài mu n mua.

ườ ướ i n ư ậ

ố ạ ệ

(cid:0) Nh   v y,  cung  ngo i  t

phát  sinh  t

hai

ụ ượ

ủ ướ

ng c a n

c ngoài

ngu n:ồ (cid:0) Xu t kh u hàng hoá và d ch v ấ (cid:0) V n và các kho n chuy n nh ả cướ .

vào trong n

b  m t giá

(cid:0) Khi TGHĐ tăng, đ ng n i t ộ ệ ị ấ  tăng  ế ớ  đ ng bi n v i TGHĐ

ồ ạ ệ ạ ệ ồ ố

=> X tăng => cung ngo i t ề ườ ng cung v  ngo i t => đ ạ => có hình d ng d c lên.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Sự cân bằng của TGHĐ

S

E

E0

D

0

Lượng ngoại tệ

HÌnh 8.1: TGHĐ cân bằng trên thị trường ngoại tệ

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Các yếu tố ảnh hưởng đến TGHĐ

ế

ng kinh t ị ự

ng lai t

(cid:0) L m phát  ạ (cid:0) Lãi su tấ (cid:0) Tăng tr ưở (cid:0) R i ro chính tr , kinh t ế ủ (cid:0) Ni m tin và d  đoán v  TGHĐ trong  ề ề ươ ự

(cid:0) S  can thi p c a NHTW

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ệ ủ

8.2.3 Hệ thống tỷ giá hối đoái

ế ộ ơ ệ ố

ể ố

ạ ng th  gi

ị ề ồ ố ơ

(cid:0) H   th ng  TGH Đ  là  m t  c   ch ,  trong  ệ ở ổ   đó hình thành t ng th  các đi u ki n,  n ấ ủ đó các chính ph  qu c gia cho phép  duy  trì  nh ng ữ Đ  nh m ằ đ nh  các  TGH ộ ự ậ ợ  cho  s   v n  đ ng  c a  ề i ti n  đ   có  l ố ế ươ   và  lu ng  ng  m i  qu c  t lu ng  th ế ớ ị ườ v n trên th  tr i. (cid:0) C   ch   TGHĐ ế ổ

ữ ị ề (foreign  exchange  ợ ấ ả t  c   nh ng  NHTW cho phép xác đ nh

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

mechanism)  là  t ng  h p  t ệ đi u ki n mà  TGHĐ danh nghĩa.

8.2.3 Hệ thống tỷ giá hối đoái

(cid:0) ử

–  Fixed

th ng  TGHĐ  c   đ nh

exchange rate

ạ ế ủ  c a nhân lo i, có  ế ế ượ t đ n  c bi ị ố ị Trong l ch s  kinh t ệ ố 3 h  th ng TGHĐ đ (cid:0) H   ố ệ

ả ổ

ệ ố

ả ổ

(cid:0) H  th ng TGHĐ th  n i hoàn toàn (linh  ho t)ạ  – floating/flexible exchange rate (cid:0) H   th ng  TGHĐ  th   n i  có  qu n  lý  ả ấ  –  flexibility  limited

ầ (không  thu n  nh t) exchange rate

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Hệ thống TGHĐ cố định

ượ ế ạ ỷ  là lo i t  giá đ c quy t

(cid:0) 1944 ­ 1971  (cid:0) T  giá c  đ nh ố ị ở

ỷ ị đ nh b i NHTW.

ồ n i t

ặ ứ ạ

(cid:0) NHTW đ ng ý mua ho c bán  ạ ệ t

ộ ệ ể  đ   ị i  m c  giá  quy  đ nh

đ i  l y  ngo i  t tr ổ ấ c. ướ

d  tr  n i t ự ữ ự ữ ộ ệ và d  tr

(cid:0) NHTW ph i có  ả ạ ệ ớ  l n.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ngo i t

Hệ thống TGHĐ cố định

ồ ố ị

m c

ớ ứ ầ

ế

(cid:0) N u NHTW còn đ ng ý mua ho c bán ngo i  ạ ề ệ ứ  thì cung  ng ti n t   i m c c n thi

t.

ế ệ ở ứ TGHĐ c  đ nh   ề ự ộ  đ ng đi u ch nh t  s :ả ử

t t (cid:0) Gi

ơ ế

(cid:0) NHTW quy đ nh: 1 USD ăn 15.000 VNĐ ị (cid:0) TGHĐ cân b ng: 1 USD ăn 16000 VNĐ  ằ (cid:0) Xu t  hi n  c   h i  đ   các  nhà  đ u  c   ki m  l ơ ộ ể

i

ấ nhu nậ

(cid:0) TGHĐ  s   gi m  cho  đ n  khi  nào  E

ả ớ

ố ị

ẽ ằ

ườ

ế cb  trên  th  ị ố ng b ng v i E c  đ nh do NHTW công b

tr

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Hệ thống TGHĐ cố định

E

S1

S2

Ecb

E coá ñònh

D1

0

Q

Hình 8.2: TGHĐ caân baèng cao  hôn TGHÑ coá ñònh

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Hệ thống TGHĐ cố định

(cid:0) Khó khăn:

ng

,  ngo i  t ươ

ph i  t ạ

ả ươ ố ế

ạ ệ ng m i qu c t

ị ươ

ổ ề

(cid:0) D   tr   n i  t ự ữ ộ ệ ớ ứ x ng v i quy mô th (cid:0) T  l ỷ ệ  tăng v  XK, NK, TLLP khác nhau  ữ ữ c  gây  nên  nh ng  thay  đ i  ố ủ ng  đ i  c a  ti n

ệ ượ

ầ ơ

ộ ồ ấ

ng đ u c  khi m t đ ng ti n  c  đánh  giá  quá  cao/  th p  so  v i  giá

ề ướ gi a  các  n ề ạ dài  h n  v   giá  tr   t .ệ t (cid:0) Hi n t ượ ị ệ ạ ủ

i c a nó.

đ tr  hi n t ả

(cid:0) Ph i hi sinh CSTT trong n

ướ c

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Hệ thống TGHĐ cố định

ể ố ị

(cid:0) Khi NHTW không th  c  đ nh TGHĐ  ị

ơ ộ ệ ớ ồ ở   ữ m c  cũ  n a,  NHTW  có  th   quy  đ nh  ớ m t m c TGHĐ m i.  (cid:0) N u  m c  TGHĐ  c   đ nh  m i  cao  h n  ố ị .

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ứ ộ ứ ứ ế ứ m c cũ:  (cid:0) Ng ượ ạ chính sách nâng giá n i t c l chính sách phá giá đ ng n i t ộ ệ . i:

Hệ thống TGHĐ thả nổi hoàn toàn

ả ổ    hay  t   giá  linh  ho t ỷ ế ị ị ườ ạ  là  c quy t đ nh b i cung và  ng. ạ ệ trên th  tr

(cid:0) T   giá  th   n i ỷ ượ ạ ỷ lo i t  giá  đ ầ c u ngo i t (cid:0) Thu n l ậ ợ i:

ượ

(cid:0) NHTW không c n ph i quan tâm đ n vi c  ệ ế ả ạ ng  c u  ngo i  ng  cung  và  l

ượ ị ườ

ề đi u  hoà  l ệ  trên th  tr t

ng

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Hệ thống TGHĐ thả nổi hoàn toàn

ướ

ệ ề ấ ạ

ấ ng m i nh  th  nào.  qu c t ươ

(cid:0) Khó khăn  (cid:0) Có s  v n đ ng l n v  v n ớ ề ố  do nh ng khác  ộ ự ậ ữ ấ c gây ra,  b t  t v  lãi su t  gi a các  n bi ư ế ạ ươ ệ ề ch p đi u ki n th (cid:0) N n đ u c  ti n t ầ ơ ề ệ ố ế gây khó khăn  ạ ộ ng m i qu c t cho các ho t đ ng th

ố ế .

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Hệ thống TGHĐ thả nổi có quản lý

ả ổ

(cid:0) Là s  k t h p gi a t  giá th  n i và t   ỷ ữ ỷ

ướ ướ

ẽ c  cho  phép  TGHĐ  thay  đ i ổ c  mình  ượ ấ ị t  ra   v ệ i  h n  đó,  NHTW  s   can  thi p

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ự ế ợ ố ị giá c  đ nh  (cid:0) Chính  ph   các  n ủ ề ồ ủ c a  đ ng  ti n  n ớ ạ ộ i  h n  nh t  đ nh, trong  m t  gi ớ ạ ngoài  gi ể ể đ  ki m soát.

Cơ chế TGHĐ ở Việt Nam

(cid:0) Giai đo n 1955 – 1988: t  giá c  đ nh,

ố ị ỷ

ỷ ế ộ

ỷ ỷ ỷ

(cid:0) Giai đo n 1989­1992: t  giá th  n i ả ổ (cid:0) Giai đo n 1993­1996: t  giá c  đ nh  ố ị (cid:0) Giai đo n 1997 ­ nay: t  giá th  n i có  ả ổ

(cid:0) Hi n nay, biên đ  này là ±5% t

ộ ừ

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ạ ch  đ  đa t  giá ạ ạ ạ qu n lýả ệ 24/03/09

8.3

MÔ HÌNH IS*-LM*

(cid:0) Mô hình IS* ­ LM*: mô hình IS – LM cho n n ề

ế ở  m .

(cid:0)

kinh t ế ph  ụ ệ IS*­LM*:  bi u  hi n  c a  n n  kinh  t ụ thu c vào h  th ng TGHĐ mà nó áp d ng.

ộ (cid:0) N n  kinh  t

ng  không  ưở ng)  đ i

ế ớ

ể ệ ố ế ưở ỉ ỏ   nh :  ch   có  nh  h ậ đáng  k   (th m  chí  là  không  nh  h ấ v i lãi su t th  gi

i.  r = r*

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

8.3.1 Các thành tố của mô hình IS*-LM*

ị  bi u  th   s   cân  b ng  trên  th

tr

ị  bi u  th   s   cân  b ng  c a  th

(cid:0) Đ ng  IS ườ ườ ườ ườ

ị ự ể ị ng hàng hoá và d ch v ị ự ể ề ệ

(cid:0) Đ ng  LM ng ti n t

tr

(cid:0) Ngoài  ra,  trong  mô  hình  IS*  ­  LM*  s   xu t  ấ ,  có

ng  th ng  n m  ngang

m t  đ

ệ hi n  thêm  ươ ph

ng trình là

ộ ườ r = r*

(cid:0) Tên mô hình là IS* ­ LM* đ  nh  r ng chúng  ớ ằ ể ấ ổ ở ứ  m c lãi su t

cho lãi su t r không đ i

ữ ta gi ế ớ th  gi

i r*

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

MÔ HÌNH IS*-LM*

LM

r=r*

IS

r

0

HÌnh 8.3: Mô hình IS* – LM*

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ố ồ

8.3.2 Tác động của các chính sách vĩ mô trong nền kinh tế nhỏ, mở cửa qua mô hình IS*-LM* (cid:0) H   th ng  TGHĐ  c   đ nh,  lu ng  v n

ố ị ự do v n đ ng hoàn toàn t

(cid:0)

(cid:0)

ủ ủ

(cid:0) H  th ng TGHĐ linh ho t,  lu ng v n

ố ồ

ề ệ ạ  do

v n đ ng hoàn toàn t

(cid:0)

(cid:0)

ề ệ

ủ ủ

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ệ ố ậ ộ ộ Tác đ ng c a chính sách tài khoá  ộ Tác đ ng c a chính sách ti n t ệ ố ậ ộ ộ Tác đ ng c a chính sách tài khoá  ộ Tác đ ng c a chính sách ti n t

ở ộ

LM1

S1

LM

LM2

E

B

r1

r2

B

C

r*

r1

A

A

A

B

IS2

E* E2

IS2

IS1

IS1

D

r

r

0

0

0

Y

Y3 Y

Q

Y1

Y2

Hệ thống TGHĐ cố định, luồng vốn vận động hoàn toàn tự do ủ Tác đ ng c a chính sách tài khoá m  r ng

c) Thị trường ngoại tệ

a) Mô hình IS – LM chuẩn

Y1 b) Mô hình IS* - LM*

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Hệ thống TGHĐ cố định, luồng vốn vận động hoàn toàn tự do

(cid:0) Tác  đ ng  c a  chính  sách  tài  khoá  m   ở

ị ườ

ườ

ạ ệ  đ

ng  cung  ngo i  t

r ng ộ (cid:0) Th   tr ị

ườ

ả ượ

ạ ệ   ề 1, E2 tăng v  E*  ị ng LM d ch ph i, lãi  ế ụ ng ti p t c tăng thêm

ế

(cid:0) K t  lu n  này  hoàn  toàn  khác  v i

ớ  k t  lu n  ừ mô  hình  IS  –  LM  cho  n n ề

ế

: ng  ngo i  t ở ề ị ể d ch chuy n tr  v  v  trí cũ S (cid:0) Mô hình IS* ­ LM*: đ ở ề ấ su t tr  v  r*, s n l đ nYế 3. ế ượ đ kinh t

c  rút  ra  t  đóng.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Hệ thống TGHĐ cố định, luồng vốn vận động hoàn toàn tự do

(cid:0) Tác  đ ng  c a  chính  sách  tài  khoá  m   ở

r ng ộ (cid:0) Lý do cho s  khác nhau: trong n n kinh t

ự ở ệ ượ ượ

ng tháo lui đ u t ụ ằ

ầ ư ấ ồ

ề ế   ẽ  (h t ra) s   ổ ề c kh c ph c b ng lu ng cung ti n b

m , hi n t ắ đ ể ổ ị sung đ   n đ nh TGHĐ.

ế ở

ố ị

ế ạ

ơ

=>  chính  sách  tài  khoá  trong  đi u  ki n  n n    m ,  TGHĐ  c   đ nh    có  tác  d ng    m nh  h n

ậ ủ ề ế

kinh  t ế đ n  thu  nh p  c a  n n  kinh  t ề trong n n kinh t

đóng.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

LM1

LM2

LM1

S1

E

LM2

S2

r1

r*

E2

D2

r2

E*

r2

IS

IS*

D1

r

r

Y

0

Y

0

Q

0

Y1

Hệ thống TGHĐ cố định, luồng vốn vận động hoàn toàn tự do ộ ề ệ ở ộ ủ Tác đ ng c a chính sách ti n t m  r ng

c) Thị trường ngoại tệ

Y2 a) Mô hình IS-LM chuẩn

b) Mô hình IS*- LM*

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Hệ thống TGHĐ cố định, luồng vốn vận động hoàn toàn tự do

(cid:0) Tác  đ ng  c a  chính  sách  ti n  t

ủ ộ ề ệ ở   m

ị ườ

ạ ệ

:

ạ ệ  cung  ngo i  t

tăng,

ề ạ

2 v  l

ng  ngo i  t i E*. (cid:0) Mô  hình  IS*­LM*:  cung  n i  t

r ngộ (cid:0) Th   tr đ y Eẩ

ở ề

ộ ệ ả   gi m  =>  ề ị cung ti n gi m => LM d ch trái v  v  trí cũ  ả ượ =>  r2  tăng  tr   v   r*  ban  đ u,  s n  l ng  không đ i ổ

ế

(cid:0) Mô hình  IS  –  LM:  n n kinh  t ả

ề   đóng,  cung  ti n tăng làm cho lãi su t gi m => I tăng =>  AD tăng => Y tăng

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Hệ thống TGHĐ cố định, luồng vốn vận động hoàn toàn tự do

(cid:0) Tác đ ng c a chính sách ti n t

ủ ộ ề ệ ở  m

ư ậ

r ngộ (cid:0) Nh  v y, đ i v i n n kinh t ố ị

ế ỏ ở  nh , m   CSTT không

ố ớ ề ệ ố ử c a, h  th ng TGHĐ c  đ nh,  có tác d ng. ụ

(cid:0) Nói cách khác, khi đ ng ý duy trì TGHĐ c   ố ồ ừ ỏ t ứ

ố ớ

ị đ nh, NHTW đã  ủ c a nó đ i v i cung  ng ti n t

ể ề  b  quy n ki m soát  ề ệ .

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Hệ thống TGHĐ linh hoạt, luồng vốn vận động hoàn toàn tự do

LM1

S1

LM

E

S2

B

r2

r1

B

r*

r1

A

A

A

B

E* E2

ở ộ ủ ộ Tác đ ng c a CSTK m  r ng

IS2

IS2

IS1

IS1

D

r

r

0

0

0

Y

Y

Y2

Y1

Q c) Thị trường ngoại tệ

a) Mô hình IS – LM chuẩn

Y1 b) Mô hình IS* - LM*

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Hệ thống TGHĐ linh hoạt, luồng vốn vận động hoàn toàn tự do

(cid:0)

ủ ế  đóng: Y tăng t

2.

ở ộ ừ 1 đ n Yế  Y ổ

ế ở

m : Y không đ i.

ạ ệ

ng  ngo i  t

ả :  TGHĐ  gi m  =>  đ ng    lên  giá  =>  X  gi m,  M  tăng  nên  NX

ộ  Tác đ ng c a CSTK m  r ng (cid:0) N n kinh t (cid:0) N n kinh t ề (cid:0) Th   tr ị ườ ộ ệ n i  t gi mả

ế

ụ => CSTK ch ng nh ng không có tác d ng đ n  ,  mà  còn  làm  cho

ẳ ậ ủ ươ

thu  nh p  c a  n n  kinh  t cán cân th

ế ạ ấ ng m i x u đi.

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Hệ thống TGHĐ linh hoạt, luồng vốn vận động hoàn toàn tự do

LM1

ở ộ ủ ộ Tác đ ng c a CSTT m  r ng

LM2

LM1

E

S1

LM2

r1

r*

E2

D2

IS2

r2

r2

E*

IS

D1

IS1

r

r

Y

0

Y

Y1

Y1

0

0 Q c) Thị trường ngoại tệ

Y2 a) Mô hình IS-LM chuẩn

b) Mô hình IS*- LM*

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

Hệ thống TGHĐ linh hoạt, luồng vốn vận động hoàn toàn tự do

(cid:0)

ở ộ

=> Y tăng.

:  TGHĐ  tăng,  cán  cân

Tác đ ng c a CSTT m  r ng (cid:0) Mô hình IS – LM: r gi m => I tăng => AD tăng  ả

ng  ngo i  t ạ ượ ả

(cid:0) Mô hình IS* – LM*: r = r*, Y tăng m nh.ạ (cid:0) Th   tr ạ ệ ị ườ ươ c c i thi n. th

ố ớ ề

ế

ng m i đ ư ậ

=> Nh  v y, đ i v i n n kinh t

ở ử ụ

nh , m  c a,  ệ ố h  th ng TGHĐ linh ho t, CSTT  có tác d ng  m nh.ạ

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

8.4 CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI

(HẠN CHẾ NHẬP) TRONG NỀN KINH TẾ NHỎ, MỞ CỬA

ướ

ẩ ổ ế  nh p kh u làm m t  c  và  làm  thâm  h t  cán

(cid:0) Quan đi m ph  bi n: ể ệ vi c  làm  trong  n ạ ươ ng m i. cân th ạ

(cid:0) Chính  sách  h n  ch   nh p  kh u: ạ

ạ ậ , v.v… ả

(cid:0) Tác  đ ng  t c  th i:

ẩ  thu  ế ế ẩ ậ nh p  kh u,  h n  ng ch  nh p  kh u  ộ ố (quota),  nghiêm  c m  nh p  kh u  m t  s   ề ệ lo i hàng, phá giá ti n t ứ  đ nh M ả

ậ ứ ờ  làm  gi m  m c  nh p  ộ ườ ẩ ự ị ng IS  0 => AD tăng => đ kh u t ả d ch  ph i  =>  r  tăng  =>  v n  s   ch y  vào  n

ị c. ướ

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

8.4 CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI

(HẠN CHẾ NHẬP) TRONG NỀN KINH TẾ NHỎ, MỞ CỬA

ư ậ ế

(cid:0) Nh   v y,  v   c   b n,  ế

ạ ố ộ ế cũng

ư ở ộ ộ   ề ơ ả c   ch   tác  đ ng ơ ề ậ ủ c a chính sách h n ch  nh p trong n n  ủ gi ng  nh   tác  đ ng  c a  kinh  t chính sách tài chính m  r ng.

(cid:0) Đi u  khác

ề ở ng

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ườ ị IS  d ch    đây  là  đ ậ ẩ ủ ộ chuy nể  là  do  tác  đ ng  c a  nh p  kh u  ả ứ ả  ch   không  ph i  do  tác  ự ị   đ nh  gi m, t ủ ủ ộ đ ng c a chi tiêu chính ph  G.

8.4 CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI

(HẠN CHẾ NHẬP) TRONG NỀN KINH TẾ NHỎ, MỞ CỬA

ế ệ Tuy nhiên, chính sách h n ch  nh p này  có th c s  góp ph n c i thi n cán cân

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ươ ạ ầ ả ạ ng m i hay không? ự ự th

8.4 CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI

(HẠN CHẾ NHẬP) TRONG NỀN KINH TẾ NHỎ, MỞ CỬA

ẩ M = M0 + MPM.Y ẽ ẩ

m t l

ượ ả

ệ ị ủ ụ ộ

(cid:0) Hàm nh p kh u:  ậ (cid:0) Thu nh p tăng, nh p kh u cũng s  tăng  ậ ậ ộ ượ ng là: ∆M*  (cid:0) Cán cân th ươ ạ ng m i có đ c c i thi n  ẽ hay không s  ph  thu c vào giá tr  c a  ∆M* và (­∆M) ạ

(cid:0) Đi u  này  l

ụ ộ ề ố i  ph   thu c  vào  tích  s

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

MPM.m so v i 1.ớ

8.4 CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI

(HẠN CHẾ NHẬP) TRONG NỀN KINH TẾ NHỎ, MỞ CỬA

ươ ệ th ng m i đ c c i thi n.

ượ ả ươ ệ ạ ng m i không đ th

(cid:0) MPM.m < 1: ∆M* < ∆M => cán cân  ạ ượ ả (cid:0) MPM.m = 1: ∆M* = ∆M => cán cân  c c i thi n. (cid:0) MPM.m > 1: ∆M* > ∆M => cán cân

Harcourt, Inc. items and derived items copyright © 2001 by Harcourt, Inc.

ươ th ạ ấ ng m i x u đi.