GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 332
Chương 5
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 334
O
z
x
y
r
z
1
y
1
x
1
O
1
r
0
r
H quy chiếu c định
M
* Vt rn (S) chuyn động trong h quy chiếu c định (Oxyz).
* Cht đim M chuyn động trên vt rn (S)
Yêu cu: Tìm vn tc và gia tc ca đim M trong h trc c định Oxyz.
* Chn h quy chiếu (O1x1y1z1) gn cng trên vt rn (S). O1x1y1z1: là h
quy chiếu động.
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 333
§1. Ni dung bài toán
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 335
§2. Các loi chuyn động
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 336
1 1 1 1 1 1 1 1
. . .
O M r x i y j z k
= = + +

1 1 1
, , :
i j k
các véc tơ đơn v ln lượt ng vi 3 trc x1, y1, z1,
là các hng s trong h trc O1x1y1z1
a. Véc tơ định v
5.1
1. Chuyn động tương đối: M/O1x1y1z1
Trong h trc ta độ O1x1y1z1:
+ Phương trình chuyn động tương đối được ký hiu:
+ Vn tc tương đối được ký hiu:
+ Gia tc tương đối được ký hiu:
( )
r r
s s t
=
r
v
r
a
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 338
Tưởng tượng dng chuyn động tương đối ca M đối vi vt rn (S)
(đim M* định v v trí dng gi trùng đim), lúc này chuyn động
ca M* so vi h trc c định Oxyz được gi chuyn động theo ca
đim M.
O
z
x
y
e
r
z
1
y
1
x
1
O
0
r
H quy chiếu c định
*
M
2. Chuyn động kéo theo: O1x1y1z1 / Oxyz
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 337
b. Vn tc tương đối
1 1 1 1
1 1 1
r
dr dx dy dz
v i j k
dt dt dt dt
= = + +
2 2 2 2
1 1 1 1
1 1 1
2 2 2 2
r
d r d x d y d z
a i j k
dt dt dt dt
= = + +
c. Gia tc tương đối
5.2
5.3
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 339
* *
1 1 0 1 1 1 1 1 1
. . .
e
r OM OO O M r x i y j z k
= = + = + + +
 

a. Véc tơ định v
1 1 1
, , :
x y z
là các hng s trong h trc Oxyz
1 1 1
, , :
i j k
các véc tơ đơn v ln lượt ng vi 3 trc x1, y1, z1,
đại lượng thay đổi theo t trong h trc Oxyz
5.4
Trong h trc ta độ Oxyz:
+ Phương trình chuyn động theo được ký hiu:
+ Vn tc theo được ký hiu:
+ Gia tc theo được ký hiu:
( ), ( )
e e e e
t s s t
ϕ ϕ
= =
e
v
e
a
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 340
b. Vn tc theo
0
1 1 1
1 1 1
. . .
e
e
dr dr
di dj dk
v x y z
dt dt dt dt dt
= = + + +
c. Gia tc theo
2 2 2 2 2
0
1 1 1
1 1 1
2 2 2 2 2
. . .
e
e
d r d r
d i d j d k
a x y z
dt dt dt dt dt
= = + + +
5.5
5.6
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 342
2 2
( ) ( ) 2. .cos
M M M M M
a e r e r
v v v v v
α
= + +
M M M
a e r
v v v
= +
* Công thc véc tơ
* Công thc tính độ ln
5.9
5.10
M
r
v
M
e
v
M
a
v
M
qđ (r)
qđ (e)
α
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 341
1 1 0 1 0 1 1 1 1 1 1
. . .
r OM OO O M r r r x i y j z k
= = + = + = + + +
  
Chuyn động tuyt đối = CĐ kéo theo + CĐ tương đối
a. Véc tơ định v
1 1 1 1 1 1
, , , , , :
x y z i j k
là các đại lượng thay đổi theo t trong h trc Oxyz
b. Vn tc tuyt đối ca M – Định lý hp vn tc
01
01 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
. . .
e r
M
a Oxyz Oxyz Oxyz
v v
dr dr
dr
vdt dt dt
dr
di dj dk dx dy dz
x y z i j k
dt dt dt dt dt dt dt
= = +
= + + + + + +
 
5.7
5.8
3. Chuyn động tuyt đối: M / Oxyz
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 343
c. Gia tc tuyt đối ca M – Định lý hp gia tc
M M
M
Ma e
r
a
dv dv
dv
a
dt dt dt
= = +
22 2 2
0
1 1 1
1 1 1
2 2 2 2
. . .
M
e
a
d r
d i d j d k
x y z
dt dt dt dt
= + + +

2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1
2 2 2 2
MM
r
c
aa
d x d y d z dx di dy dj dz dk
i j k
dt dt dt dt dt dt dt dt dt
+ + + + + +


* Công thc véc tơ gia tc tuyt đối
M M M M
a e r c
a a a a
= + +
5.11
5.12
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 344
r
a
τ
T
e
a
M
T
N
N
e
a
τ
n
n
r
a
c
a
qđ (r)
qđ (e)
Khi thc hành:
- Trong mt phng mt tiếp ca qu đạo tương đối (r), gán h trc M
τ
n.
- Trong mt phng mt tiếp ca qu đạo theo (e), gán h trc M
Τ
N.
Công thc gia tc tr thành:
M n T N
a r r e e c
a a a a a a
τ
= + + + +
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 346
- Khi M chuyn động trong mt mt phng thì
+ Chiu ca xác định bi
+ Độ ln:
e r
v
ω
2. .
c e r
a v
ω
=
* Cách xác định véc tơ gia tc Coriolis
c
a
c
a
( , , )
r c e
v a
ω
là tam din thun
5.14
e
ω
c
a
r
v
e
ω
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 345
* Gia tc Coriolis
c
a
+ Khi h quy chiếu động O1x1y1z1
chuyn động quay quanh mt trc
c định vi vn tc góc là thì:
e
ω
2.
c e r
a v
ω
=
Khi h quy chiếu động chuyn động tnh tiến thì nên
0
c
a
=
0
e
ω
=
2. . .sin( , ) 2. . .sin
c e r e r e r
a v v v
ω ω ω α
= =
5.13
M
r
v
e
ω
M
r
v
e
ω
c
a
α
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 347
- Khi M không chuyn động trong mt mt phng:
*
( , , )
r c e
v a
ω
+ Trong mt phng : chiếu lên mt phng vuông góc vi
được .
+ Xoay theo chiu quay ca mt góc 900 s được phương và
chiu ca , vi là tam din thun.
( , )
e r
v
ω
r
v
e
ω
*
r
v
*
r
v
e
ω
c
a
*
2. . 2. . .sin
c e r e r
a v v
ω ω α
= =
+ Độ ln:
5.15
e
ω
c
a
*
r
v
r
v
α
e
ω
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 348
BÀI TP CHƯƠNG 5 SINH VIÊN CN GII QUYT
Tng hp chuyn động ca đim có hai dng bài toán
-Bài toán th nht: Tng hp chuyn động.
-Bài toán th hai: Phân tích chuyn động.
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 350
Khi t = 1(s):
* Phân tích chuyn động:
- Chuyn động M trên thanh thng AB là chuyn động tương đối
- Chuyn động quay ca thanh AB quanh A c định mang M
chuyn động theo
* Định v trí ca M:
(1) (rad) 0
3
(1) 15 (cm) 0
e
r
s
π
ϕ
= >
= >
V trí ca M xác định như hình v
0
60
B
A
M
* Để ý rng: chuyn động ca M trong
bài toán này kết hp t 2 chuyn
động trong các Bài tp 3.24.2.
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 349
Cho thanh AB = 20 (cm) quay trong mt mt phng xác
định quanh đim A c định, vi phương trình quay:
Cht đim M chuyn động trên đường đon thng AB vi
phương trình:
Khi t = 1 (s), c định:
+ V trí ca M.
+ Vn tc tuyt đối ca M.
+ Gia tc ca tuyt đối ca M.
( ) 10.(1 sin ) (cm)
6
r
AM s t t
π
= = +
Bài tp 5.1
( )
e
t
ϕ
B
A
M
2
( ) ( 1) (rad)
3
et t t
π
ϕ
= +
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 351
* Gán các h trc ta độ:
. Ti M trên qu đạo tương đối ca M gán trc ta độ theo chiu
dương ca qu đạo tương đối (r) ca M
M
τ
:
:
T
MTN
N
Tiếp tuyến qu đạo theo ca M theo chiu quay ca (AB)
Hướng v tâm cong qu đạo theo ca M
. Ti M trong mt phng mt tiếp ca qu đạo chuyn động theo (e)
gán h trc ta độ: