TR
NG Đ I H C KINH T K THU T CÔNG NGHI P
ƯỜ
Ạ Ọ
Ế Ỹ
Ậ
Ệ
BÀI GI NGẢ
C K THU T
Ơ Ỹ
Ậ
KHOA C KHÍƠ
GI NG VIÊN : ĐĂNG VĂN HOA
Ả
̣ ̀
3.5 U N NGANG PH NG Ố Ẳ
ồ ộ ộ ự ệ ể
3.5.1 Khái ni m – N i l c – Bi u đ n i l c:ự
SLIDE 1
Thanh ch u u n khi tr c thanh b cong d i tác d ng ụ ị ướ ụ
ố c a ngo i l c. ủ ị ạ ự
Ngo i l c tác d ng g m: ạ ự ụ ồ
ự ậ ố ườ ng tác d ng vuông ụ
- L c t p trung, l c phân b có đ ự góc v i tr c thanh. ớ ụ
- Ng u l c, mô men n m trong m t ph ng ch a tr c. ẫ ự ứ ụ ằ ặ ẳ
M t ph ng đ i x ng ch a các ngo i l c tác d ng nh ư ụ ặ ẳ
trên g i là m t ph ng t ọ ố ứ ẳ ặ ứ ạ ự i tr ng c a thanh. ủ ả ọ
ủ ụ D i tác d ng c a ngo i l c n m trong m t ph ng t ạ ự ằ ặ ẳ ả
ị ố ư ẫ ằ
ướ ọ ặ ố ứ ụ ẳ ấ ọ ố ị
i tr ng tr c thanh b u n cong đi nh ng v n n m trong m t ph ng đ i x ng. Thanh y g i là thanh ch u u n ngang ph ngẳ
SLIDE 2
2. N i l c trong d m u n ngang ph ng ộ ự ố ầ ẳ
Dùng ph ng pháp m t c t: ươ
q
P
P
m
m
Q
m
ặ ắ q
M x ẽ
m ộ
Xét m t thanh ch u u n nh hình v . Dùng m t m/c b t kỳ ư ấ ộ ố ị
c t thanh làm hai ph n. Xét s cân b ng c a ph n thanh ắ ự ủ ầ ằ ầ
bên trái. Đ cân b ng n i l c trên mc ngang ph i h p ộ ự ể ằ ả ợ
i tr ng tâm m t c t, ng thành m t l c Q đ t t ộ ự ặ ạ ọ ặ ắ ượ c chi u và ề
có tr s b ng P. N i l c Q y g i là l c c t . ị ố ằ ộ ự ự ấ ắ ọ
SLIDE 3
Nh ng (P,Q ) l i t o ra m t ng u l c, đ cân b ng trên m/ ư ạ ạ ẫ ự ể ằ ộ
c ph i t o ra m t mômen cân b ng v i ng u l c y. ự ấ ả ạ ẫ ằ ộ ớ
Mômen y g i là mômen u n n i l c, ký hi u M X. Trên ộ ự ệ ấ ố ọ
m i m/c ngang c a thanh ch u u n bao gi ta cũng có hai ủ ọ ố ị ờ
X. thành ph n n i l c là Q và M ộ ự ầ
V y:ậ D m ch u u n ngang ph ng khi trên m i m/c ngang ẳ ầ ọ ố ị
x c a nó n i l c ch có hai thành ph n là : Q và M ủ ộ ự ầ ỉ
Quy c d u: ướ ấ Xét m t đo n d m cân b ng khi u n. ầ ằ ạ ố ộ
N u ngo i l c có xu h ạ ự ế ướ ng làm đo n d m y quay thu n ầ ấ ậ ạ
chi u kim đ ng h thì: Q > 0 và ng i .Mx >0 khi ề ồ ồ c l ượ ạ
ngo i l c làm th d i ch u kéo. ạ ự ớ ướ ị
SLIDE 4
P P
Q Q
Q > 0 Q < 0
MX > 0 P
P
P P MX < 0
SLIDE 5
3. Bi u đ n i l c (l c c t Q và mô men u n Mx) ồ ộ ự ự ắ ố ể
Đ th bi u di n s bi n thiên c a n i l c trên m i mc ự ế ộ ự ị ể ủ ễ ồ ọ
ngang theo su t chi u dài thanh g i là bi u đ n i l c. ồ ộ ự ề ể ố ọ
Cách v bi u đ n i l c nh sau ồ ộ ự ẽ ể ư
ng th ng song song v i tr c thanh. 1. K 1 đ ẻ ườ ớ ụ ẳ
2. Xác đ nh các ph n l c liên k t. ả ự ế ị
3. Chia d m thanh nhi u đo n ề ầ ạ
4. Xác l p bi u th c gi i tích c a Q và M X theo tr c Z ứ ể ậ ả ủ ụ
cho mc b t kỳ trong t ng đo n, sau đó tính Q và M X cho ừ ấ ạ
t ng đo n. ừ ạ
SLIDE 6
5. V bi u đ Q và M X, các giá tr Q và M X l y vuông góc ẽ ể ồ ị ấ
c v i tr c d m theo m t t l ớ ụ ộ ỉ ệ ầ xích nh t đ nh v i quy ị ấ ớ ướ
nh sau: ư
L c c t Q > 0: đ t phía trên đ ự ắ ặ ườ ng chu n và ẩ
Q< 0 đ t phía d ặ i. ướ
Mômen Mx > 0 đ t phía d ặ i đ ướ ườ ng chu n và ẩ
Mx < 0 đ t phía trên. ặ
Trên bi u đ , mômen u n luôn đ c v v phía th ch u ể ố ồ ượ ẽ ề ớ ị
kéo c a d m. ủ ầ
6. Ghi các giá tr c a Q và M ị ủ x lên bi u đ . ồ ể
SLIDE 7
ẽ ườ
ng chu n. Có nghĩa là l c Q có chi u d ẩ ng chu n, Q ẩ ươ ề < 0 v d i ẽ ướ ng lên ng h ướ
Chú ý: *Q > 0 V bên trên đ đ ự ườ trên
< 0 ị
* Mx > 0 v v phía th d m ch u kéo, Mx ng ư ậ ớ ầ ụ ươ ề
ẽ ề v v phía th ch u nén. Nh v y tr c M có chi u d ẽ ề h ướ ớ ng xu ng d ố ị i ướ
Ví d : Tính và v bi u đ n i l c c a d m cho nh hình v ồ ộ ự ẽ ể ủ ụ ư ầ ẽ
SLIDE 8
3.5.2 Bi n d ng - ng su t pháp – Mômen ch ng u n Ứ ố ố ế ạ ấ
1. Bi n d ng : ế ạ
Xét m t thanh th ng có m/c ngang hình ch nh t. Tr c ữ ẳ ậ ộ ướ
khi thanh ch u l c, ị ự ở hai m t bên c a thanh ta k : ẻ ủ ặ
- Các đ ườ ng th ng song song v i tr c và cách đ u nhau ớ ụ ề ẳ
bi u th cho các th d c. ớ ọ ể ị
- Các đ ườ ng th ng vuông góc v i tr c và cách đ u nhau ớ ụ ề ẳ
bi u th cho các m t c t. ặ ắ ể ị
Các đ ng này t o thành các ô l ườ ạ ướ i hình ch nh t nh ỏ ữ ậ
đ u đ n. ề ặ
SLIDE 9
m
m
m
m
Tác d ng vào thanh mômen u n ố ở ụ hai đ u thì thanh b ị ầ
bi n d ng, ta th y: ế ấ ạ
ng k song song tr thành nh ng đ ng cong Nh ng đ ữ ườ ữ ẻ ở ườ
đ ng d ng v i tr c thanh đã b u n ớ ụ ị ố ạ ồ
SLIDE 10
ng t ư ế ươ ự bi u hi n bên ệ ể
Coi nh bi n d ng bên trong t ạ ngoài, ta có các k t lu n sau: ế ậ
c và sau khi bi n d ng m/c ngang v n ph ng và ạ ẳ ẫ ướ
1. Tr ế vuông góc v i tr c d m . ớ ụ ầ
ớ ọ ế ạ
2. Trong quá trình bi n d ng các th d c không ép lên nhau, cũng không đ y xa nhau. ẩ
ộ ớ ữ ề ớ
3. Phân cách gi a hai l p co và dãn có m t l p chi u dài không đ i g i là l p trung hoà. ổ ọ ớ
ế ớ ọ ớ
Giao tuy n gi a l p th trung hòa v i m/c ngang g i là đ ữ ớ ng trung hoà c a m/c ngang. ủ ườ
SLIDE 11
B
A
C
D
§ uêng trung hoµ
Líp trung hoµ
T k t lu n: c và sau ch u u n các m/c ngang v n ừ ế ậ Tr ướ ẫ ố ị
ph ng, v n vuông góc v i tr c thanh Khi u n ớ ụ ẳ ẫ ố
thu n tuý không x y ra hiên t ng tr ầ ả ượ ế
d ng tr ạ ượ ệ ứ t (không có bi n mà ch phát ỉ
sinh s pháp mi n ch u kéo sang mi n ượ ế t t) nên không xu t hi n s ti p ấ ị б. б bi n đ i t ế ổ ừ ề ứ ề
ch u u n ố ị
SLIDE 12
2. ng su t trên m t c t c a d m ch u u n: ặ ắ ủ Ứ ố ấ ầ ị
X
ng su t t i m t đi m b t kỳ cách tr c trung hoà m t Ứ ấ ạ ụ ộ
ộ =s ấ y kho ng y: ả
X
ể M J
ứ ấ ạ i m t đi m b t kỳ trên m/c ấ ể ộ Trong đó: - б ng su t pháp t
- JX mômen quán tính c a m/c ngang đ i v i tr c trung ố ớ ụ ủ
hoà.
- y kho ng cách t ả ừ ể đi m tính s đ n tr c trung hoà. ế ụ ứ
- MX mômen u n n i l c. ộ ự ố
T i m i m/c ngang nh t đ nh có M X và JX là không đ i t l ấ ị ạ ỗ ổ ỉ ệ
b c nh t v i kho ng cách y. ấ ớ ậ ả
SLIDE 13
- T i l p th trung hoà có y = 0 б = 0 ạ ớ ớ
- Càng xa đ ng trung hoà thì y tăng d n б cũng ườ ầ
tăng d n.ầ
- T i các th biên xa tr c trung hoà nh t có y = y max ụ ạ ấ ớ
б = б max
X
s
=W
=m
y
max min
max
Ứ ớ ấ ấ ớ
M W
.X X
X
X
=
W
X
ng su t kéo l n nh t và nén l n nh t: ấ M J
J y
max
Trong đó g i là mômen ch ng u n c a m/c ủ ố ọ ố
ngang
SLIDE 14
ng h p mc không đ i x ng v i đ ng trung hoà: ườ ố ứ ớ ườ ợ
s
s
Tr
y
y
max
min
k max
n max
X
X
=
s
=
=
.
y
„ „
W k
max
k max
M J
X
M W k
J X k y max
X
X
s
=
=
=
V iớ
.
y
min
n max
W n
M J
M W
X
X
J X n y max
V iớ
SLIDE 15
3. Mômen quán tính đ i v i tr c , mômen ch ng u n: ố ớ ụ ố ố
X và MX là nh ng đ i l Ta th y Jấ ạ ượ ữ ng đ c tr ng cho kh ả ư ặ
năng ch ng l i bi n d ng u n c a m/c ngang c a thanh do ố ạ ủ ủ ế ạ ố
hình d ng và kích th c c a m/c quy t đ nh. ạ ướ ế ị ủ
=
T công th c đ nh nghĩa: ừ ứ ị
=
2 Fy
và
W
J X
X
J X maxy
D (cid:229)
Ta tính đ c J ượ X và WX c a m t m/c th ủ ộ ườ ng g p: ặ
SLIDE 16
y
h
=
=
x
- M t c t hình ch nh t: ặ ắ ữ ậ
WX
J X
. 3hb 12
. 2hb 6
b
và
y
D
4
3
- M t c t hình tròn: ặ ắ
p
4
3
p
=
.1,0
D
WX
D . 32
= » » .05,0 D và J X
x
D . 64
y
D
d
4
4
4
=
h
h
- M t c t hình vành khăn:
1(
)
.05,0
D
1(
)
J X
- » - và
3
x
p
3
3
3
=
h
h
ặ ắ p 4 D . 64
1(
)
.1,0
D
1(
)
WX
D . 32
d=hV iớ D
- » -
SLIDE 17
3.5.3 Đi u ki n b n và tính toán ệ ề ề
v u n: ề ố
M
max
s
=sx
max min
K N ,
s� � � �
X W
X
s
= s
= s
[
]
[
]
[
]
1.Đi u ki n b n: ề ề ệ
k
n
D m làm b ng v t li u d o có: ậ ệ ẻ ầ ằ
Trong hai tr s ọ ứ
. ị ố s max và s min ta ch n s nào có tr s ị ố ớ s tuy t đ i l n nh t đ so sánh v i ệ ố ớ ấ ể
SLIDE 18
[
s
= s
]s
- V i d m có m/c đ i x ng qua tr c trung hoà ớ ầ ố ứ ụ
=
y
y
= min
max
k max
n max
M max x W x
£
X
- V i d m có m/c không đ i x ng qua tr c trung hoà ớ ầ ố ứ ụ
[
]
s
=
s
max
M W k
£
y
y
k max
n max
X
„
[
s
=
]s
min
M W n
£
SLIDE 19
[
]
[
]
s
s
k
M
M
[
]
s
=
s
„ D m làm b ng v t li u dòn có ậ ệ ầ ằ
[
]
=
s
s
min
n
max
k
n max n X
X W ·
X W
max k X
=
y
y
£ £
k max
n max
- V i d m có m/c đ i x ng qua tr c trung hoà ớ ầ ố ứ ụ
ậ ệ ệ ề
max
và vì v t li u dòn có [ c nầ
[
s
=
s
k
max
X W
X
s k] < [s n] nên đi u ki n b n ch ỉ ề M ] £
y
y
k max
n max
M
M
[
]
=
s
s
„ - D m có m/c không đ i x ng qua tr c trung hoà ố ứ ụ ầ
[
]
=
s
s
min
n
max
k
X W
X W
max k X
max n X
£ £
SLIDE 20
2. Tính toán d m ch u u n ngang ph ng ( 3 bài toán): ố ầ ẳ ị
M
max
ề a. Ki m tra b n: ể
Xác đ nh m/c nguy hi m r i ồ ể ị
]
s
–=
[ s
max min
, NK
X W
X
£
ki m tra b n m/c đó ề ở ể
max
b. Ch n kích th ọ ướ c m t c t: ặ ắ
XM
Xác đ nh m/c nguy hi m đ có ể ể ị
X
[
]
x
[
M = ‡ WW x t Wx ta ch n đ c kích th c m/c ừ ọ ượ ướ max ]s
]
[ s=
ả ọ
] . W
X
X
£ c. T i tr ng cho phép: [ MM
SLIDE 21
Ví d : ụ
i tr ng cho phép theo đi u ki n b n v ng Xác đ nh t ị ả ọ ề ứ ề ệ ề
su t pháp c a d m ch u tác d ng c a các l c đ t nh ư ủ ụ ủ ự ấ ặ ầ ị
hình v . Bi t d m có m t c t ngang là hình tròn đ ng ẽ ế ầ ặ ắ ườ
y
d = 20 cm
q
P
B
A
C
x
D
a
4a
a
kính là d = 20 cm; [б] = 107 N/cm2; a = 1 m; P = q.a
SLIDE 22
Ch ươ ng 4: Các m i ghép C khí ố ơ
ố
4.1 M i ghép đinh tán 4.1.1 Nh ng v n đ chung: ấ ữ ề
1. Gi i thi u m i ghép đinh tán: ớ ố ệ
M i ghép đinh tán đ c bi u di n nh hình v . Các t m ố ượ ư ễ ể ẽ ấ
ghép 1 và 2 đ c liên k t tr c ti p b ng các đinh tán 3 ượ ự ế ế ằ
ho c liên k t thông qua t m đ m 4 và đinh tán 3. ấ ế ệ ặ
SLIDE 23
Nguyên t c liên k t: Thân đinh tán ti p xúc v i l c a ớ ỗ ủ ế ế ắ
các t m ghép, l c a các t m đ m. Đinh có tác d ng ấ ỗ ủ ụ ệ ấ
nh 1 cái ch t c n tr s tr t t ở ự ượ ươ ố ả ư ng đ i gi a các t m ữ ấ ố
ghép v i nhau, gi a các t m ghép v i các t m đ m. ấ ữ ệ ấ ớ ớ
i ta g/c các l trên t m ghép, Đ t o m i ghép, ng ố ể ạ ườ ỗ ấ
c a t m ghép, sau đó tán đ u đinh. l ng đinh tán vào l ồ ỗ ủ ấ ầ
T m ghép không đ c dày quá 25 mm. L trên t m ấ ượ ấ ỗ
ghép có th đ ể ượ c khoan ho c đ t, d p, nó có th b ng ậ ể ằ ặ ộ
ho c l n h n đ ng kính thân đinh. ặ ớ ơ ườ
SLIDE 24
Tán ngu i: Quá trình tán nhi t đ môi tr ộ ở ệ ộ ườ ng. Tán ngu i ộ
d th c hi n, giá r , c n l c l n d làm n t đ u đinh. Đ c ẻ ầ ự ớ ễ ự ứ ầ ượ ệ ễ
dùng cho đinh tán KL màu, đinh tán thép có d < 10
Tán nóng: đ t nóng đ u đinh lên t ầ ố 0 = 1000 – 11000 C r i ồ
ti n hành tán. Tán nóng không làm n t đ u đinh nh ng do ế ứ ầ ư
nung nóng làm các t m ghép d b cong vênh, bi n d ng ễ ị ế ấ ạ
Đinh tán th ng là thép các bon th p nh : CT2, CT3, C10, ườ ư ấ
C15, ho c b ng kim lo i màu. Thân đinh th ặ ằ ạ ườ ng là hình tr ụ
tròn có đ ng kính d, giá tr c a d theo tiêu chu n. Các kích ườ ị ủ ẩ
th ướ c khác l y theo d. ấ
SLIDE 25
h = (0,6 ÷ 0,65)d R = (0,8 ÷ 1)d l = (S1 + S2 ) + (1,5 ÷ 1,7)d - Ngoài đinh tán mũ ch m c u còn có nhi u d ng mũ khác: ề ạ ầ ỏ
Các d ng mũ đinh tán ạ
SLIDE 26
2. Phân lo i m i ghép đinh tán: ố ạ
đ c chia làm hai lo i : a. Theo công d ng:ụ ượ ạ
* M i ghép ch c: ch dùng đ ch u l c, không c n ự ể ắ ầ ố ỉ ị
đ m b o kín khít. Dùng trong k t c u thép ch u t i ế ả ấ ả ị ả
tr ng r t n ng, các c m k t c u c a thi t b bay, … ấ ặ ế ấ ụ ủ ọ ế ị
* M i ghép ch c kín: V a dùng đ ch u l c v a đ m ị ự ừ ừ ể ả ắ ố
b o kín khít. Dùng trong các n i h i, thùng áp l c…, ồ ơ ự ả ở
đó ngoài yêu c u ch u t i tr ng n ng, còn ph i đ m ầ ị ả ả ả ặ ọ
b o đ khít kín. ả ộ
SLIDE 27
ứ ấ ạ b. Theo hình th c c u t o:
*M i ghép ch ng: hai t m ghép có ph n ch ng lên nhau ầ ấ ố ồ ồ
*M i ghép giáp m i: Hai t m ghép đ i đ u, đ u c a 2 ố ầ ủ ầ ấ ố ố
t m ghép giáp nhau. ấ
c. Theo s l ng hàng đinh , có th chia ra: ố ượ ể
*M i ghép có m t hàng đinh m i bên ộ ố ỗ
*M i ghép có nhi u hàng đinh m i bên ề ố ỗ
3. Kích th ướ c ch y u c a m i ghép đinh tán: ố ủ ế ủ
- Xu t phát t yêu c u đ b n đ u, kích th c m i ghép ấ ừ ộ ề ề ầ ướ ố
đinh tán ghép ch c đ c xác đ nh nh sau: ắ ượ ư ị
SLIDE 28
SLIDE 29
+ Đ i v i m i ghép ch ng m t hàng đinh: ố ớ ố ồ ộ
d = 2Smin ; pđ = 3.d; e = 1,5. d
+ Đ i v i m i ghép ch ng n hàng đinh: ố ớ ồ ố
d = 2Smin ; pđ = (1,6n + 1)d; e = 1,5. d
+ Đ i v i m i ghép giáp m i hai t m đ m m t hàng đinh: ố ớ ệ ấ ộ ố ố
d = 1,5.S ; pđ = 3,5.d; e = 2. d
+ Đ i v i m i ghép giáp m i hai t m đ m n hàng đinh: ố ố ớ ệ ấ ố
d = 1,5.S ; pđ = (2,4.n + 1).d; e = 2. d
- Kích th c c a m i ghép đinh tán ghép ch c kín: ướ ủ ắ ố
+ Đ i v i m i ghép ch ng m t hàng đinh: ố ớ ố ộ ồ
d = Smin + 8; pđ = 2.d + 8; e = 1,5. d
SLIDE 30
+ Đ i v i m i ghép ch ng 2 hàng đinh: ố ớ ố ồ
d = Smin + 8; pđ = 2,6d + 15; e = 1,5. d
+ Đ i v i m i ghép giáp ch ng 3 hàng đinh: ố ớ ố ồ
d = Smin + 6; pđ = 3.d + 22; e = 1,5. d
+ Đ i v i m i ghép giáp m i hai t m đ m 2 hàng đinh: ố ố ớ ệ ấ ố
d = S + 6 ; pđ = 3,5.d + 15; e = 2. d
+ Đ i v i m i ghép giáp m i hai t m đ m 3 hàng đinh: ố ố ớ ệ ấ ố
đ
đl
1
d = S + 5 ; pđ = 6.d + 20; e = 2. d
c p , p , e, e nh trên hình v . Kích ư ẽ
tl
t
Các kích th ướ 1
th c p , e c đinh p : ướ l y theo b ấ ướ
SLIDE 31
ptl = (0,8 ÷ 1). pđ ; e = 0,5.pt
4.1.2 Tính m i ghép đinh tán: ố
Các d ng h ng c a m i ghép và ch tiêu tính toán: ủ ạ ỏ ố ỉ
* Đ b n c t đ i v i đinh tán. ắ ố ớ ộ ề
* Đ b n d p đ i v i đinh tán và thành l ch a đinh tán. ố ớ ộ ề ậ ỗ ứ
* Đ b n kéo (ho c nén) đ i v i t m ghép nào y u nh t, ố ớ ấ ộ ề ế ấ ặ
theo ti t di n ngang đi qua l đinh tán. ế ệ ỗ
* Đ b n c t đ i v i t m ghép theo mép l đinh tán. ắ ố ớ ấ ộ ề ỗ
- Các công th c tính toán nh sau ứ ư
SLIDE 32
=t
t
[ t
]
c
c
2 0
-Đi u ki n b n c t ắ ệ - qua đinh tán :
zi
Q p d 4
ề ề
s
=s
s
[
]
d
d
-- Đi u ki n b n d p ậ ệ - trên thân đinh tán
zd
Q d 0 min
s
=s
s
ề ề
[
]
k
k
P F
-- ng su t kéo - trên t m ghép ấ
t
=t
Ứ ấ
[ t
]
c
c
Ứ
-- ng su t c t trên t m ấ ắ ghép theo mép l
zi e (
Q d 0,5 ) d 0
- ấ đinh tán ỗ
SLIDE 33
0
1
2
Các đ i l ng trong các CT đ c qui c: ạ ượ ượ ướ
i tr ng tác d ng lên m i ghép; - Q: t ng t ổ ả ọ ụ ố
- z: s l ng đinh tán ch u l c Q; ố ượ ị ự
d
min
t
[
]
[
]
]
[ s ,
,
c
s d
k
- i: s l ng m t c t trên m t đinh tán; ố ượ ặ ắ ộ
SLIDE 34
- d :đ ng kính l đinh tán ườ ỗ
- S , S : chi u dày t m ghép và t m đ m; ệ ề ấ ấ
- : t ng chi u dày nh nh t; ề ấ ổ ỏ
- P: l c d c tr c; ự ụ ọ
4.2 M i ghép hàn ố
4.2.1 Nh ng v n đ chung: ấ ữ ề
1. Cách t o m i ghép hàn: ố ạ
- Hai t m ghép kim lo i đ c ghép v i nhau b ng cách ạ ượ ấ ằ ớ
nung ph n ti p giáp c a chúng đ n tr ng thái ch y, ho c ủ ế ế ặ ả ạ ầ
nung đ n tr ng thái d o và ép l ế ẻ ạ ạ ớ i v i nhau, sau khi ngu i ộ
ch ti p xúc s n i li n các t m l c liên k t phân t ế ự ử ở ẽ ố ề ỗ ế ấ
ghép. M i ghép y g i là m i ghép hàn. ấ ố ố ọ
SLIDE 35
-Có nhi u PP t o m i hàn:
ề ạ ố
+ Hàn h quang đi n: ệ ồ
dùng nhi ng c a ng n t l ệ ượ ủ ọ
l a h quang, đ t ch y VL ử ả ồ ố
i ch ti p giáp t m ghép t ấ ạ ỗ ế
và đ t ch y VL que hàn ả ố
đ đi n đ y mi ng hàn. ể ề ệ ầ
+ Hàn v y: Không nung ch y KL t m ghép mà ch ỉ ấ ả ả
nung ch y VL que hàn ho c dây KL. ặ ả
SLIDE 36
+ Hàn h i: Dùng nhi t ơ ệ
l ượ ng c a h i đ t làm ơ ủ ố
ế
nóng ch y v t li u t m ậ ệ ả ấ
ghép ch ti p giáp và ở ỗ ế ấ ằ
nung ch y dây kim lo i ạ ả ủ ủ
b xung đ đi n đ y ể ề ầ ổ
mi ng hàn. ệ + Hàn ti p xúc: Nung KL ở ch ti p xúc c a 2 t m ghép ỗ ế ủ đ n tr ng thái d o b ng năng ẻ ạ ế ng c a dđ ho c công c a l ặ ượ l c ma sát, r i dùng l c nén, ồ ự ép chúng dính l ự i v i nhau. ạ ớ
SLIDE 37
2.Các lo i m i hàn: ạ ố
* M i ghép đ i đ u- hay còn g i ọ ố ầ ố
là m i hàn giáp m i ố ố
ố ồ * M i hàn ch ng
SLIDE 38
* M i hàn góc ố
a) Hàn đi mể b) Hàn đ ngườ
SLIDE 39
*M i hàn ngang *M i hàn xiên ố ố
*M i hàn d c ọ *M i hàn h n h p ỗ ố ố ợ
SLIDE 40
1
2
1
2
d
n
min
min
-
-
-
-
-
3.Các kích th ướ c ch y u c a m i hàn: ủ ủ ế ố
, S mm ề - Chi u d y t m ghép S ầ ấ -
-- Chi u dài m i hàn l
- Chi u r ng t m ghép b , b ề ộ ấ
ề ố
- Chi u dài m i hàn d c l ề ọ ố
SLIDE 41
- Chi u dài m i hàn ngang l ề ố
-- Chi u dài ph n ch ng lên nhau c a m i hàn ch ng C.
- Chi u r ng m i hàn ch ng k. Thông th ng l y k = S ề ộ ồ ố ườ ấ
ủ ề ầ ố ồ ồ
Th ng l y C ≥ 4.S ườ ấ
4.2.2 Tính m i ghép hàn: ố 1. M i hàn giáp m i: ố ố
SLIDE 42
2. M i hàn ch ng: ố ồ
a. S phá h ng m i hàn ch ng và ch tiêu tính toán: ự ố ồ ỏ ỉ
-- M i hàn ch ng có 3 lo i ti ồ ố khác nhau:
ạ ế t di n ệ
-+ Đ ng 1: M i hàn bình th ố
-+ Đ ng 2: M i hàn lõm
ng ườ ườ
-+ Đ ng 3: M i hàn l
ườ ố
-M i hàn bình th
ườ ố i ồ
-M i hàn l
ng đ c dùng r ng rãi nh t. ố ườ ượ ấ ộ
i gây t p trung s ố ồ ứ ậ
-M i hàn lõm gi m đ gia công c m i t o đ
ố ả ứ ư ả
ơ ớ ạ c t p trung s nh ng ph i qua ượ ậ c. ượ
SLIDE 43
-- Khi ch u t
t ị ả i tr ng, m i hàn ch ng b c t đ t theo ti ồ ị ắ ứ ố ọ ế
-M i hàn l
t di n nguy hi m là di n pháp tuy n n-n, s trên ti ế ứ ệ ế ệ ể ԏ.
-M i hàn lõm gi m đ
i gây t p trung s ố ồ ứ ậ
ả ố ượ ậ c t p trung s nh ng ph i qua gia ư ứ ả
'
t
t� ��� �
-+
công c m i t o đ ơ ớ ạ ượ c. Đ.k b n c a m i hàn: ủ ề ố
-+ Ԏ’ : s c t cho phép c a m i hàn
: s c t sinh ra trên m i hàn Ԏ ứ ắ ố
ứ ủ ắ ố
-Xét m i hàn ch ng ch u l c kéo F nh hình v : ẽ ị ự
b. Tính m i hàn ch ng ch u l c: ị ự ố ồ
ư ố ồ
SLIDE 44
-Nh n xét:
ậ
Ứ ơ ở ườ ớ ố
ng l n h n ố ề ọ ứ
m i -- s sinh ra trên m i hàn ngang th ố hàn d c, trên m i hàn d c s không phân b đ u d c ọ ọ ố theo m i hàn. ố
ng h p l ả ể ơ ườ
-- Đ đ n gi n cho tính toán, tr phân b đ u trên m i hàn d c và coi = Ԏn trên m i hàn ngang. ố
ố ề ọ ố ợ d ≤ 50.k coi s ứ Ԏd trên m i hàn d c ố ọ
SLIDE 45
- Có th vi c ph/trình cân b ng gi a n i và ngo i l c: t đ ể ế ượ ạ ự ữ ằ ộ
F = Fd1 + Fd2 + Fn1 + Fn2
+ Fd1 =
Ԏ.k.cos450.ld1
+ Fd2 =
Ԏ.k.cos450.ld2
F
+
)
0, 7
I
d
1
d
2
t = + Fn2 = ( k I Ԏ.k.cos450.ln2
0 = 0,7; ta có CT: ừ ầ + Fn1 = - T ph/trình trên, l y g n đúng cos45 ấ Ԏ.k.cos450.ln1
SLIDE 46
-Ki m tra b n:
ể ề
Các b c tính theo trình t sau: ướ ự
XĐ s cho phép [ ứ Ԏ], b ng tra b ng ho c theo kinh ả ằ ặ
F
nghi mệ
t = c l và k c a m i hàn. KT đ/k l ố +
( k I
0, 7
) d ≤ 50k I 2
d
d
1
XĐ kích th ướ ủ
Tính s sinh ra theo CT: ứ
So sánh [Ԏ] và [Ԏ’] r i rút ra KL: ồ
+ Ԏ > [Ԏ’] : m i ghép ko đ b n ủ ề ố
+ Ԏ ≤ [Ԏ’] : m i ghép đ b n ủ ề ố
SLIDE 47
XĐ s cho phép [
Thi t k m i hàn ch ng ch u l c: ế ế ố ị ự ồ
XĐ kích th
ứ Ԏ]’ , b ng tra b ng ho c theo kinh nghi m ệ ặ ả ằ
min ướ ể ấ ố
=t
[ t
] '
c k c a m i hàn. Có th l y k ≤ S F ủ t
+
( k I
0, 7
d
1
d
2
t
Gi th a mãn ả ử ỏ
[
] '
) I == l i
t
] '
l i
F [ k t 0, 7 .
Hay V y:ậ t
s ch tiêu: ỉ F 0, 7 k ill Chia thành các m i hàn d c và ngang sao cho: ọ ố
ldi ≤ 50k; lni ≤ bmin;
V k t c u m i hàn. ẽ ế ấ ố
SLIDE 48
Tính m i hàn ch ng ch u mômen u n trong mf ghép: ố ố ồ ị
P. Trình cân b ng:ằ
Trong đó:
SLIDE 49
-Ki m tra b n:
c s: T P. Trình cân b ng trên ta tính đ ằ ừ ượ ứ
ể ề
Các b c tính theo trình t sau: ướ ự
XĐ s cho phép [ ứ Ԏ], b ng tra b ng ho c theo kinh ặ ả ằ
nghi mệ
XĐ kích th c l và k c a m i hàn, xác đ nh k.cách r 1, r2 . ướ ủ ố ị
KT đ/k ld ≤ 50k
SLIDE 50
Tính s sinh ra theo CT trên ứ
So sánh [Ԏ] và [Ԏ’] r i rút ra KL:
ồ
+ Ԏ > [Ԏ’] : m i ghép ko đ b n ủ ề ố
+ Ԏ ≤ [Ԏ’] : m i ghép đ b n ủ ề ố
XĐ s cho phép [
Thi t k m i hàn ch u mômen M: ế ế ố ị
XĐ kích th
ứ Ԏ]’ , b ng tra b ng ho c theo kinh nghi m ệ ặ ằ ả
c k c a m i hàn. Có th l y k ≤ S min ướ ể ấ ủ ố
Gi th a mãn ả ử s ch tiêu: ỉ ỏ
SLIDE 51
min /2, lúc đó s tính ọ ẽ
+
=
l
l
l
Ch n lọ n1 = ln2 = b ch n r = r = b =
d
1
d
2
d
2
l
2
2
đ cượ
�
d
'
-
� l
n 6
]
2 � l + 1 n � 6 �
� M � [ k t 0, 7. . � �
� � . � � b � � � min
tll
Chia thành các m i hàn d c sao cho: l
V k t c u m i hàn.
di ≤ 50k; ố ọ
ẽ ế ấ ố
SLIDE 52
- Khái ni m v thanh ch u u n ngang ph ng - Tính và v bi u đ n i l c c a thanh ch u u n ngang
ệ ị CÁC CHÚ Ý : ố
ề ẽ ể ồ ộ ự ẳ ị ủ ố
ph ngẳ ề ẳ
- Đi u ki n b n c a thanh ch u u n ngang ph ng ị ề - Các m i ghép C khí:Tháo đ ượ - M i ghép đinh tán và m i ghép hàn là lo i m i ghép ố
c. ệ ố ủ ơ ượ
ố c và không tháo đ ạ ố ố
ặ ố
ặ
không tháo đ cượ - Đ c đi m c a m i ghép đinh tán ể ủ - Tính m i ghép đinh tán ố - Đ c đi m c a m i ghép hàn ể ố ủ - Tính m i ghép hàn ố