
BÀI 1
T NG QUAN V NG I KHUY T T TỔ Ề ƯỜ Ế Ậ
1.1. Ng i khuy t t t trên th gi i:ườ ế ậ ế ớ
Kho ng 10%, 15%, hay…?ả
S khác bi t v t l ng i KT gi a các ự ệ ề ỷ ệ ườ ữ
qu c gia phát tri n và đang phát tri n? ố ể ể
Kinh t phát tri n, đi u ki n khoa h c k ế ể ề ệ ọ ỹ
thu t phát tri n có làm gi m t l NKT ậ ể ả ỷ ệ
xu ng không?ố

1.1. ng i khuy t t t trên th gi iườ ế ậ ế ớ
Đâu là ch báo đ đo l ng?ỉ ể ườ
ICF
ICF-2
600 tri u ng i khuy t t tệ ườ ế ậ
S ng i khuy t t t n ng: 335 tri u ng iố ườ ế ậ ặ ệ ườ
các n c đang phát tri n: 101 tri uỞ ướ ể ệ
các n c phát tri n: 234 tri uỞ ướ ể ệ

1.1. ng i khuy t t t trên th gi iườ ế ậ ế ớ
M t vài ch báo t Báo cáo năm 2011ộ ỉ ừ
Trên 1 t ng i có d u hi u KT, chi m ỷ ườ ấ ệ ế
15% dân s th gi i;ố ế ớ
Có kho ng 110-190 tri u ng i có khó ả ệ ườ
khăn v th c hi n ch c năngề ự ệ ứ
T l NKT ngày càng có xu h ng gia ỷ ệ ướ
tăng
các qu c gia ch m phát tri n l i có t Ở ố ậ ể ạ ỷ
l KT cao h n các qu c gia phát tri nệ ơ ở ố ể
KT ph bi n h n n gi i, ng i già, ổ ế ơ ở ữ ớ ườ
và ng i nghèoườ

1.1. ng i khuy t t t trên th gi iườ ế ậ ế ớ
M t vài ch báo t Báo cáo năm 2011ộ ỉ ừ
NKT ít có c h i h ng các d ch v ơ ộ ưở ị ụ
chăm sóc SK
M t n a NKT không đ chi tr d ch v ộ ử ủ ả ị ụ
y t ;ế
NKT b đ i x t i t h n trong vi c ị ố ử ồ ệ ơ ệ
h ng các d ch v y t ;ưở ị ụ ế
Tr KT ít có c h i đi h c h n tr KKTẻ ơ ộ ọ ơ ẻ
10% n Đở Ấ ộ
60% Indonesiaở
33% Vi t Namở ệ