Designed by NGA
Designed by NGA
ề ọ
ề ọ
Di truy n h c
Di truy n h c
ể ườ
ầ
ể ườ
ầ
i
i
qu n th ng
qu n th ng
ườ
ườ
ượ ầ
ượ ầ
Tr
Tr
c C n
c C n
ạ ọ
ạ ọ
ng đ i h c y d
ng đ i h c y d
ThơThơ
ạ
ườ
ầ
Tính đa d ng di truy n trong
ể
qu n th loài ng
ề
i.
ố
ố ủ
ộ
T t c đ u mang b NST gi ng nhau.
ư
S phân b c a các gen trên NST cũng nh
ấ ả ề
ự
nhau.
ố
Nguyên nhân nào chúng ta không ai gi ng ai.
ấ ủ
ạ ỗ ị
ữ
ủ
ộ
ủ
ả
ầ ố ủ
=> Do b n ch t c a các allele và t n s c a
i m i v trí c a gen trên NST là
các allele t
ộ
khác nhau gi a các dân t c, các ch ng t c
ầ ố ủ
ị
Cách xác đ nh t n s c a allele
ể
ầ
trong qu n th .
ệ
ề ặ ế ố
bào =>
o Gen CCR5 ch u trách nhi m mã h cho m t
ộ
ị
nhi m ễ
receptor cytokin trên b m t t
HIV
ế ộ
ườ ồ
ợ ử
i đ ng h p t
ơng
ễ o Đ t bi n m t 32 c p nucleotid trong gen
ặ
ấ
CCR5 => allele ΔCCR5 => ng
ề
v allele ΔCCR5 (ΔCCR5/ΔCCR5) => kh
nhi m HIV.
ể
ủ
ộ ế
ầ ố
ườ
T n s gen và ki u gen c a allele bình
ng CCR5 và allele đ t bi n ΔCCR5
th
ể
Ki u gen
Allele
S ố
ng
iườ
ầ
ố
ể
ố ươ
ng
T n s t
ủ
đ i c a các
ki u gen
ố
ầ
s
T n
ủ
c a các
allele
CCR5/CCR5
647
0,821
134
0,1682
CCR5
0,906
CCR5/ΔCCR5
0,0108
0,094
ΔCCR5/ΔCCR5 7
ΔCCR5
T ngổ
788
1,000
1,000
Martinson JJ. Chapman NH, Rees DC (1997)
Ầ Ố
T N S ALLELE
ẽ ầ ố ủ
Ặ
ầ ố ủ T n s c a allele T n s c a các allele CCR5 s là:
(647 + 134)/788 = 0,906
HO C (2 x 647 + 1 x 134)/788 x 2 = 0,906
ΔCCR5: 1 0,906 = 0,094.
ể
ầ ố ủ
ầ ố ủ
ầ ố ủ
T n s c a các ki u gen
ộ
* p là t n s c a allele A => Allele tr i
Allele l nặ
* q là t n s c a allele a =>
ầ ố ủ
ố
ể
:
l
ể
=>T n s c a các ki u gen AA, Aa và aa
ầ
phân b trong qu n th theo t
ể
ầ ố ủ
=>Tính t n s c a các ki u gen ?
ỷ ệ p2 : 2pq : q2
* CCR5/CCR5: p2 = 0,906 x 0,906 = 0,821
* CCR5/ΔCCR5: 2pq = 2 x 0,906 x 0,094 = 0,170
* ΔCCR5/ΔCCR5: q2 = 0,094 x 0,094 = 0,009
ệ
ầ ố ủ Ví d :ụ B nh Phenylketonuria
i m c b nh
ể
ẻ ơ
ườ ng? ườ ắ ệ
(PKU), t n s c a ng
ợ ẽ ượ
ồ
ở ạ
tr ng thái đ ng h p s đ
c
ầ
ị
xác đ nh chính xác trong qu n
ươ
ọ
ng trình sàng l c
th qua ch
ở
Ireland là 1/4500
tr s sinh
.
ữ
ầ ố ủ
ị
Xác đ nh t n s c a nh ng
ệ
ể
ườ ị ợ
i d h p có bi u hi n hoàn
ng
toàn bình th
Vì: q2 = 1/4500 nên q = 0,015.
(p = 1 – 0,015 = 0,985 do đó 2pq = 0,029)
mang gen
(cid:0)
ầ ố ủ
T n s c a ng
ệ
ườ ị ợ ử
i d h p t
ể ườ
i Ireland
qu n th ng
b nh PKU
ả
là kho ng 3%.
ở ầ
ặ
ẹ
ẽ
ả
ơ ể ộ
ườ ố
i b
=> Nghĩa là nguy c đ m t ng
ộ
ệ
ho c m mang gen b nh trong m t hôn
nhân s là kho ng 3%.
ế ố ả ế ạ ng đ n tr ng
nh h
ủ ị ậ ưở
** Các y u t
ằ
thái cân b ng c a đ nh lu t Hardy Weinberg
ự ệ ề ủ ầ ộ ộ S khác bi t v ch ng t c trong m t qu n th ể
ọ ọ ủ ự ế ộ ộ Tác đ ng c a ch n l c, đ t bi n, s di dân
ự ề ạ S phiêu b t di truy n (genetic drift)
ả ủ Dòng ch y c a gen (gen flow)