KHOA SP HÓA – SINH – KTNN BỘ MÔN HÓA VÔ CƠ – PHÂN TÍCH
Đ NH LU T B O TOÀN PROTON
Ậ
Ả
Ị
Gi ng viên: ThS. H S Linh ồ ỹ ả
Đ NG THÁP – 2014 Ồ
1. N i dung đ nh lu t 1. N i dung đ nh lu t ậ ậ
ộ ộ
ị ị
ị
ộ
2. Phân s n ng đ
ố ồ
ộ
ng:
1.1. N i dung đ nh lu t ậ - N i dung: Xem GT - Bi u th c đ nh l ượ
ứ ị
ộ ể
+ [H ] = (
+ [H ])
- (
+ [H ])
�
�
MK cho
MK nha�n
3. Áp d ng ĐKP, ụ phân s n ng đ ộ ố ồ tính toán pH c a ủ dung d chị
1. N i dung đ nh lu t ậ
ộ
ị
ọ ấ ả
2. Phân s n ng đ
ố ồ
ộ
không
ị
Ví d :ụ Dung d ch HCl + HAx
ả ứ
ị
Ch n MK ọ là TPGH
N u ế có ph n ả ngứ
Ví d :ụ D/d ch HCl C1 M + NaOH C2 M
1.2. Cách ch n m c không: ứ ọ Ch n MK có thành ph n đ n gi n nh t. ầ ơ TPBĐ: - Xem xét các ch t ấ ở N u ế Ch n MK ọ có ph n ng là TPBĐ
3. Áp d ng ĐKP, ụ phân s n ng đ ộ ố ồ tính toán pH c a ủ dung d chị
ề ế
t n t ấ ử ồ ọ ỉ
i nhi u d ng liên - N u c u t ạ ạ h p. Khi đó ch n MK ch có 1 d ng duy ạ ợ nh t.ấ Ví d :ụ - Cacbonat có 3 d ng t n t ạ ồ
ọ ỉ
- D/d ch HAx C1 (M) và NaAx C2 (M)
i CO2, ạ CO32-, HCO3- Ch n MK ch có 1 trong 3 d ng đó ạ
ị
1.3. Xây d ng ph ng trình ĐKP: ự ươ
1. N i dung đ nh lu t ậ
ộ
ị
B c 1: Ch n m c không (MK) ướ ứ ọ
2. Phân s n ng đ
ố ồ
ộ
t các cân b ng cho – nh n ướ ế ậ
ằ MK Vi B c 2: proton c a các ch t ủ ấ ở
Vi ứ ể ế
3. Áp d ng ĐKP, ụ phân s n ng đ ộ ố ồ tính toán pH c a ủ dung d chị
c 3: B ế ướ đ i v d ng đ n gi n nh t ấ ổ ề ạ t bi u th c ĐKP và bi n ơ ả
ể
t bi u th c ĐKP đ i v i: Ví d :ụ Vi ứ ố ớ ế a) Dung d ch h n h p HCl + HAx ợ ỗ ị b) Dung d ch HCl C1 M + NaOH C2 M ị c) Dung d ch HAx C1 M và NaAx C2 ị
M
Xét dung d ch axit y u HA CA (M). ế
1. N i dung đ nh lu t ậ
ộ
ị
KW
Ka
2. Phân s n ng đ
2. Phân s n ng đ ộ ố ồ
ố ồ
ộ
[H+] = [OH-] + [A-] (*)
ị H2O H+ + OH- HA H+ + A- Bi u th c ĐKP: ứ ể Ta đ t ặ [H+] = h [OH-] = KW/h. Tính [A-]??? D a vào các đ nh lu t c s ta có: ậ ơ ở ự ị
3. Áp d ng ĐKP, ụ phân s n ng đ ộ ố ồ tính toán pH c a ủ dung d chị
g i là phân s ố ọ n ng đ c a ủ ộ ồ HA, A-.