CH
NG 7
ƯƠ
• C S D LI U TRONG
Ơ Ở Ữ Ệ
EXCEL
1
7.1. C S D LI U
Ơ Ở Ữ Ệ
C s d li u trong Excel g m:
ơ ở ữ ệ
ồ
• Tr
ng (Field): là m t thu c tính nào đó c a đ i t ộ
ố ượ
ủ
ộ
ng. Ví d : H ụ ọ
ườ tên, Gi
i tính, Ngày sinh, HSL, …vv
ớ
• B n ghi (Record): là giá tr c a các tr
ng ng. Ví d :
ả
ị ủ
ườ
ươ
ứ
ụ
ng t Nguy n Văn A, Nam, 23/04/1978, 3.67, …vv
ễ
2
7.2. S D NG FORM Đ NH P D LI U
Ậ Ữ Ệ
Ử Ụ
Ể
• Ch n File/Options/Ch n Customize Ribbon
7.2.1. Hi n th ch c năng FORM ứ ể ị
ọ
ọ
• T i Choose commands from: ch n All commands, trong ph n này ọ
ầ
b n ch n Form/Nh n Add/Ch n Tab và nh n OK.
ấ
ấ
ọ
ọ
ạ ạ
3
7.2. S D NG FORM Đ NH P D LI U
Ậ Ữ Ệ
Ử Ụ
Ể
• 7.2.2 Ch c năng form ứ
• B c 1: Bôi đen vùng c s d li u
• B c 2: Th c hi n Data/Form
ơ ở ữ ệ ướ
• B c 3: Th c hi n các ch c năng trên h p tho i. ạ
ướ ự ệ
ướ ự ứ ệ ộ
Nh p m i ớ
ậ
Xóa b n ghi ả
Xóa b n ghi ả
Tìm đ n b n ả ế c đó ghi tr ướ
Tìm đ n b n ả ế ghi k ti p ế ế
Tìm theo đi u ề ki nệ
ạ
Đóng h p tho i ộ form
4
7.3. QUY Đ NH D LI U KHI NH P (VALIDATION)
Ữ Ệ
Ậ
Ị
• Bôi đen vùng d li u c n đ t đi u ki n nh p.
• Ch n Data/Data Validation/Data Validation. Xu t hi n h p tho i: ạ
ữ ệ ề ệ ầ ặ ậ
ệ ấ ọ ộ
ọ
Ch n m c đ quy ứ đ nh nh p d li u ậ ộ ữ ệ ị
ậ
Đ t quy t c nh p d ữ ắ ặ li uệ ể ắ
5
i nh c khi di Hi n th l ị ờ chuy n đ n vùng nh p ậ ế ể
7.3. QUY Đ NH D LI U KHI NH P (VALIDATION)
Ữ Ệ
Ậ
Ị
• Th Settings:
ẻ
- Allow:
+ Any value: giá tr b t kỳ
ị ấ
+ Whole number: quy đ nh cho d li u ki u s ị
ữ ệ
ể
ố
+ Decimal: quy đ nh cho d li u ki u th p phân.
ữ ệ
ể
ậ
ị
+ List: D li u nh p vào theo danh sách (nh p vào
ữ ệ
ậ
ậ
source ho c bôi đen vùng danh sách)
ặ
+ Date: quy đ nh cho d li u ki u ngày.
ữ ệ
ể
ị
+ Time: quy đ nh cho d li u ki u th i gian.
ữ ệ
ể
ờ
ị
+ Text length: quy đ nh theo chi u r ng c a d li u
ề ộ
ữ ệ
ủ
ị
ki u ký t
ể
. ự
6
+ Custom: quy t c xác đ nh theo công th c, b t đ u
ắ ầ
ứ
ắ
ị
b i d u =
ở ấ
7.3. QUY Đ NH D LI U KHI NH P (VALIDATION)
Ữ Ệ
Ậ
Ị
• Th Input Message
ẻ
- Show input message when cell is ể
selected: Tích ch n n u di chuy n ế ọ chu t vào thì hi n th l ị ờ
i nh c. ắ
ể
ộ
- Title: Tiêu đ c a trên h p tho i ạ
ề ủ
ộ
thông báo.
-
ộ
Input Message: N i dung thông báo.
7
7.3. QUY Đ NH D LI U KHI NH P (VALIDATION)
Ữ Ệ
Ậ
Ị
• Th Error Alert
ẻ
- Show error alert after invalid data is entered: Tích
ọ
ể ể
ậ
ch n đ hi n th thông báo l ị vào không đúng quy đ nh nh p.
i khi d li u nh p ữ ệ ỗ ậ
ị
- Style: Ch n m c đ quy đ nh
ứ
ộ
ọ
ị
+STOP: m c đ cao nh t, không cho nh p d ữ ấ
ậ
ộ
li u n u vi ph m quy t c. ệ
ế
ắ
ứ ạ
+ WARNING: v n cho phép nh p d li u khi vi
ẫ
ữ ệ ậ i dùng nh n YES.
ấ
ph m quy t c nh ng ng ắ
ư
ạ
ườ
+ INFORMATION: v n cho nh p d li u khi vi
ữ ệ ậ i dùng nh n OK.
ẫ ườ
ấ
ph m quy t c nh ng ng ắ
ư
ạ
-
Title: tiêu đ c a c a s thông báo.
ề ủ
ử
ổ
- Error Message: N i dung thông báo khi nh p d ữ
ậ
8
li u vi ph m quy t c. ạ ệ
ộ ắ
7.4. S P X P CSDL
Ắ Ế
• B c 1: Ch n vùng
ọ
ướ CSDL.
• B c 2: Ch n
ướ
ọ
Data\Sort. Xu t ấ hi n h p h i tho i: ạ ộ
ệ
ộ
9
7.5. S D NG AUTOFILTER, ADVANCED FILTER
Ử Ụ
7.5.1. Ch c năng ứ AutoFilter
ườ ả
ệ
Auto Filter là tính năng cho phép ng i dùng l c ra ọ nh ng b n ghi th a mãn ữ ỏ đi u ki n. Đ th c hi n l c ệ ọ ể ự ề ta th c hi n nh sau: ư ệ ự
• B c 1: Bôi đen vùng CSDL (c hàng tiêu đ ) ề ả
ướ
• B c 2: Ch n Data/Filter.
ướ ọ
ng có đi u ki n ề ệ
10
T i tr ạ ườ l c, kích ch n: ọ ọ
7.5.1. Auto Filter
ọ ả
• + Equals: l c ra b n ghi có giá tr b ng giá tr b n gõ vào h p ị ạ ị ằ tho i.ạ
ộ
ọ
• + Does Not Equal: l c ra các b n ghi có giá tr khác giá tr ị mà b n gõ vào h p tho i ạ
ả ị
ạ ộ
• + Greater Than: l c ra các b n ả ghi l n h n giá tr mà b n gõ vào
ọ ị ạ ơ ớ
• + Greater Than Or Equal To: l c ra các b n ghi có giá tr l n ị ớ ả ọ h n ho c b ng giá tr mà b n ạ ằ ơ gõ vào
11
• + Less Than: l c ra b n ghi có ọ
ặ ị
ả
• + Less Than Or Equal To: l c ra
giá tr nh h n giá tr gõ vào. ỏ ơ ị ị
ọ
các b n ghi có giá tr nh h n ỏ ơ ả ị
ho c b ng giá tr b n gõ vào. ị ạ ặ ằ
7.5.1. Auto Filter
ữ
• + Between: l c ra nh ng b n ả ọ ghi n m trong kho ng giá tr ị mà b n gõ vào.
ả
• + Top 10: gi
ằ ạ
i 10 b n ghi có ả
l ữ ạ giá tr l n nh t ấ ị ớ
ữ
ả
• + Above Average: l c ra nh ng b n ghi có giá tr l n h n trung bình c ng c a t ủ ấ ả ộ ghi trong c t.ộ
ọ ơ ị ớ t c các b n ả
ọ ữ
ả ỏ ơ
• + Below Average: l c ra nh ng b n ghi có giá tr nh h n trung ị bình c ng c a t ủ ấ ả ộ ghi trong c t.ộ
12
• + Begins With: L c ra b n ghi
t c các b n ả
ả ọ
b t đ u b i ký t mà b n gõ ắ ầ ở ự ạ
• + Ends With: L c ra b n ghi k t
vào.
ế ả ọ
• + Contains: L c ra b n ghi
thúc b i ký t mà b n gõ vào. ở ự ạ
ả ọ
• + Does Not Contain: L c ra
ch a ký t mà b n gõ vào. ứ ự ạ
ọ
b n ghi không ch a ký t mà ứ ả ự
b n gõ vào. ạ
7.5.1. Auto Filter
ể ọ
+ Custom Filter: tùy ch n khác, hi n th h p tho i: ạ ị ộ
ả
ệ ộ ư ạ ị ấ
ị ề ị
ờ ọ ồ
ặ ọ
•
T i v trí 1 tích ch n vào h p th , ọ xu t hi n các tùy ch n nh trên, gõ ọ giá tr vào v trí 3, n u có hai đi u ế ki n đ ng th i thì tích ch n And, đi u ệ ề ki n ho c thì tích ch n Or và ch n ọ ệ i v trí 2, gõ giá tr vào v trí s 4. t ị ạ ị ố ị
• Đ h y tính năng l c, ch n
* H y l c: ủ ọ
ể ủ ọ ọ
13
Data/Filter.
7.5.2. ADVANCED FILTER
a. Thi
ế ậ
t l p vùng đi u ki n (criteria range) ệ
ề
- Vùng đi u ki n có hai lo i: đi u ki n tr c ti p và đi u ki n gián ti p.
ự
ề
ệ
ề
ệ
ế
ệ
ề
ế
ạ
* Vùng đi u ki n tr c ti p:
ự
ệ
ề
ế
ể
ố
ng trong CSDL, t
i thi u hai hàng, hàng đ u tiên ồ hàng th hai tr đi gõ giá tr c n so
ượ ả
ầ ị ầ
ậ ườ
ừ
ứ
Đ c thành l p b ng cách sau: G m t ằ ph i là tên tr ở sánh v i nó, có th k t h p d u >, <, <>,>=, <=, =. ớ
ể ế ợ
ấ
ng cùng
ế
ề
ị ả
ủ
ườ
N u đi u ki n đ ng th i (and) thì giá tr b n ghi c a các tr ờ hàng, còn đi u ki n ho c thì ph i khác hàng. ặ
ồ ệ
ệ ề
ả
14
7.5.2. ADVANCED FILTER
a. Thi
ế ậ t l p vùng đi u ki n (criteria range) ệ ề
* Vùng đi u ki n tr c ti p: ự ệ ề ế
Ví d 1:ụ
i có Gi ữ ữ ườ ớ i tính là N ho c Th c lĩnh l n ặ ự ữ ớ
15
+ Đi u ki n l c nh ng ra nh ng ng ề h n 5 tri u: ệ ọ ệ ơ
7.5.2. ADVANCED FILTER
a. Thi
ế ậ t l p vùng đi u ki n (criteria range) ệ ề
* Vùng đi u ki n tr c ti p: ự ệ ế ề
Ví d 1:ụ
16
+ Đi u ki n l c ra nh ng ng ệ ọ ữ ề ườ i có H là “Đ ” và Th c lĩnh nh h n 5 tri u: ự ỏ ơ ệ ọ ỗ
7.5.2. ADVANCED FILTER
a. Thi ế ậ t l p vùng đi u ki n (criteria range) ệ ề
* Vùng đi u ki n gián ti p: ệ ề ế
ế ậ ộ ộ ầ ấ ấ
ượ ượ ườ ứ ứ ể
t l p g m hai hàng và m t c t, hàng đ u tiên l y tên b t kỳ (không ng nào trong CSDL), hàng th hai là bi u th c ế ủ ề ả ầ
Đ c thi ồ c trùng v i b t kỳ tên tr đ ớ ấ logic, có th k t h p nhi u hàm, so sánh trên b n ghi đ u tiên c a CSDL, k t ể ế ợ qu tr v TRUE ho c FALSE. ả ả ề ặ
i có Gi i tính là N ho c Th c lĩnh ệ ọ ữ ữ ề ườ ớ ự ữ ặ
17
Ví d : + Đi u ki n l c nh ng ra nh ng ng l n h n 5 tri u: ớ ụ ơ ệ
7.5.2. ADVANCED FILTER
a. Thi ế ậ t l p vùng đi u ki n (criteria range) ệ ề
* Vùng đi u ki n gián ti p: ề ệ ế
i có H là “Đ ” và Th c lĩnh nh h n 5 ữ ề ườ ỏ ơ ự ỗ ọ
Ví d : + Đi u ki n l c ra nh ng ng ệ ọ ụ tri u:ệ
18
+ Đi u ki n l c ra nh ng ng phòng "K ho ch" và Th c lĩnh khác 6 tri u: ệ ọ ữ ề i ườ ở ự ế ệ ạ
7.5.2. ADVANCED FILTER
ử ụ
b. S d ng tính năng Advanced Filter
• B c 1: Bôi đen vùng c s d li u
ướ
ơ ở ữ ệ c tr n – ộ
ượ
ề
(hàng tiêu đ không đ Merge cell)
• B c 2: Ch n Data/T i Sort & Filter
ọ
ạ
ệ
ấ
ộ
ướ ch n Advanced. Xu t hi n h p ọ tho i:ạ
19
7.5.2. ADVANCED FILTER
b. S d ng tính năng Advanced Filter
ử ụ
Action:
ể ế
+ Filter the list, in-place: L c và đ k t qu t
i b ng csdl đang ch n.
ả ạ ả
ọ ọ
ư
ế
ọ
ộ ị c xác đ nh b i ph n Copy ở
ượ
ầ
ị
ọ
+ Copy to another location: L u k t qu sau khi l c sang m t v trí khác, v ị ả trí này đ to (ch c n ch n 1 cell trong vùng ỉ ầ tr ng đ l u)
ể ư
ố
List range: vùng csdl
20
ượ
Criteria range: vùng đi u ki n (đ thi
t l p b ng vùng đi u ki n gián ti p
c ế
ế ậ
ệ ệ
ề ề
ằ
ho c tr c ti p)
ự ế
ặ
Unique records only: tích ch n này đ
ể
ọ
gi
l
i m t b n ghi n u trùng nhau.
ữ ạ
ộ ả
ế
Nh n OK
ấ
7.6. CH C NĂNG SUBTOTAL
Ứ
ắ
ế
ướ
ườ
• B c 1: S p x p vùng CSDL, s p ắ ng x p theo tr ế phân nhóm.
ướ
c ượ
ế
ọ
• B c 2: Bôi đen vùng CSDL đã đ s p x p, ch n ắ Data/Subtotal. Xu t ấ hi n h p h i tho i:
ệ
ạ
ộ
ộ
21
7.6. CH C NĂNG SUBTOTAL
Ứ
ng đã tham
At each change in: Ch n tr ườ ọ gia phân nhóm.
Use function: Ch n ọ hàm tham gia t ng ổ h p.ợ
+ Sum: tính t ng ổ (hàm m c đ nh) ặ
ị
ố ả
+ Count: Đ m s b n ế ghi
ị ớ
22
+ Max: Tính giá tr l n nh tấ
+ Min: Tính giá tr nh
ỏ
ị
nh tấ
+ Product: Tính tích
các giá trị
7.6. CH C NĂNG SUBTOTAL
Ứ
• Add subtotal to: Ch n ọ
ng mà th c hi n tính
ườ
ự ữ ệ
ệ ủ
tr toán trên d li u c a tr
ng đó.
ườ
• Replace current subtotals: Tích ch n đ thay th ế ể ọ i. Subtotal hi n t ệ ạ
• Page break between
ặ ấ
ắ
group: Đ t d u ng t trang gi a các nhóm.
ữ
ể
ố
23
• Summary below data: K t ế qu t ng h p đ cu i m i ỗ ợ ả ổ nhóm.
• Remove all: Xóa b ch c
ứ
ỏ
năng Subtotal.
• Nh n OK: Ch p nh n các
ậ
ấ
ấ
thi
t l p.
ế ậ
• Cancel: B qua.
ỏ
7.7. HÀM SUBTOTAL
ộ ộ
• Cú pháp: SUBTOTAL(function_num,ref1,ref2,...)
• Function_num là các con s t
Subtotal là hàm tính toán cho m t nhóm con trong m t danh sách ho c b ng d li u tuỳ theo phép tính mà b n ch n l a trong đ i s th nh t. ố ố ứ ọ ự ữ ệ ặ ấ ạ ả
101 đ n 111 qui đ nh hàm ố ừ ế ừ ế ị
• Ref1, ref2,... là các vùng đ a ch tham chi u mà b n mu n th c hi n phép
1 đ n 11 và t c dùng đ tính toán trong subtotal nào s đ ẽ ượ ể
ự ế ệ ạ ố ỉ ị
24
tính trên đó.
7.7. HÀM SUBTOTAL
Function_num
Hàm tính toán
ả
ằ
Tính toán c các giá tr n (b ng Hide) ằ
ị ẩ
Không tính toán các giá tr n (b ng ị ẩ Hide) 101
AVERAGE
1
COUNT
102
2
COUNTA
103
3
MAX
104
4
MIN
105
5
PRODUCT
106
6
STDEV
107
7
STDEVP
108
8
SUM
109
9
VAR
110
10
VARP
111
11
25
7.8. NHÓM HÀM CSDL
CÚ PHÁP CHUNG:
DTên hàm(database, field, criteria)
Trong đó:
ể
- D Tên hàm có th là các hàm: DAVERAGE, DSUM, DMAX, DMIN, DCOUNT, DCOUNTA.
- database: vùng c s d li u bao g m c tên các tr ng và các b n ghi. ơ ở ữ ệ ả ồ ườ ả
ườ ứ ặ ị ỉ
ng trong c s d li u, ho c đ a ch ô ch a tên ng tham gia tính toán trên xu t hi n tên tr ệ ng đ t trong c p d u “”, là tr ặ ườ ơ ở ữ ệ ườ ặ ấ
- field: th t ấ ứ ự tr ng ho c tên tr ặ ườ nó.
ể ự ự ệ ệ ể
26
- criteria: vùng đi u ki n đ th c hi n tính toán, vùng này có th là vùng tr c ti p ho c gián ti p. ế ề ế ặ
7.8. NHÓM HÀM CSDL
1. DSUM (database, field, criteria)
ng field theo đi u ki n, field ph i có ể ổ ườ ề ệ ả
* Ý nghĩa: S d ng đ tính t ng trên tr ử ụ d li u ki u s . ố ữ ệ ể
i có gi i tính ự ữ ủ ổ ườ ớ
27
* Ví d :ụ D a vào Bang luong, tính t ng Th c lĩnh c a nh ng ng n ho c th c lĩnh l n h n 5 tri u: ệ ự ự ữ ặ ớ ơ
7.8. NHÓM HÀM CSDL
2. DMAX(database, field, criteria)
ng field theo đi u
ị ớ
ấ
ườ
ề
Ý nghĩa: S d ng đ đ a ra giá tr l n nh t trên tr ki n, field ph i có d li u ki u s . ố
ể ư ữ ệ
ử ụ ả
ể
ệ
3. DMIN(database, field, criteria)
ng field theo đi u
ể ư
ấ
ỏ
ị
ườ
ề
* Ý nghĩa: S d ng đ đ a ra giá tr nh nh t trên tr ki n, field ph i có d li u ki u s . ố
ử ụ ả
ữ ệ
ể
ệ
4. DAVERAGE(database, field, criteria)
ng field theo đi u
ể ư
ộ
ườ
ề
* Ý nghĩa: S d ng đ đ a ra trung bình c ng trên tr ki n, field ph i có d li u ki u s . ố
ử ụ ả
ữ ệ
ể
ệ
28
7.8. NHÓM HÀM CSDL
5. DCOUNT(database, field, criteria)
* Ý nghĩa: Đ m s b n ghi trên tr
ố ả
ế
ườ
ng field theo đi u ki n, field ph i có d li u ki u s . ố
ữ ệ
ề
ệ
ể
ả
i có gi
i tính n ho c th c lĩnh l n h n 5 tri u:
* Ví d :ụ D a vào Bang luong, đ m s ng
ự
ế
ố
ườ
ớ
ự
ữ
ệ
ặ
ớ
ơ
29
7.8. NHÓM HÀM CSDL
6. DCOUNTA(database, field, criteria)
ng field theo đi u ki n, d li u c a tr
ố ả
ế
ườ
ữ ệ
ủ
ề
ệ
ườ
ng đ m có th là ki u s , ể
ế
ể
ố
* Ý nghĩa: Đ m s b n ghi trên tr ký t
, …vv.
ự
i có gi
i tính n ho c th c lĩnh l n h n 5 tri u:
* Ví d :ụ D a vào Bang luong, đ m s ng
ự
ế
ố
ườ
ớ
ự
ữ
ệ
ặ
ớ
ơ
30
7.9. CH C NĂNG CONSOLIDATE
Ứ
ề
ợ
ứ ặ
ủ
ệ
• Ch c năng Consolidate cho phép t ng h p d li u trên nhi u sheet ổ ho c trên các sheet c a các Book khác nhau. V i đi u ki n là CSDL m t sheet b t kỳ. đó có c u trúc gi ng nhau, và k t qu đ
ữ ệ ớ ề c l u ả ượ ư ở ộ
ế
ấ
ấ
ố
* Thao tác th c hi n ch c năng Consolidate
ứ
ự
ệ
ướ
ệ ệ
ể ả
ự
ầ
ợ
- B c 1: Đ t con tr t ặ Data/T i Data Tools ch n Consolidate.
i v trí ô c n đ b ng t ng h p, th c hi n l nh ổ ỏ ạ ị ọ
ạ
- B c 2: Xu t hi n h p h i tho i: ạ ệ
ướ
ấ
ộ
ộ
31
7.9. CH C NĂNG CONSOLIDATE
Ứ
* Function:
- Sum: tính t ngổ
- Average: tính trung bình c ngộ
- Max: tính giá tr l n nh t ấ
ị ớ
- Min: tính giá tr nh nh t.
ấ
ỏ
ị
- Count: Đ m s b n ghi. ế
ố ả
• Reference: vùng d li u tham gia t ng h p. ữ ệ
ổ
ợ
• Browse: thêm vùng d li u n u d li u
ữ ệ ở
ữ ệ
ế
t p khác ệ
• All reference: hi n th vùng d li u tham gia ị
ữ ệ
ể
t ng h p. ổ
ợ
32
7.10. T O CÁC B NG PIVOT
Ạ
Ả
c ể ự ệ ạ ự ệ ệ ằ ạ ả ợ ổ ướ
Đ th c hi n vi c t o b ng t ng h p b ng Pivot Table, b n th c hi n các b sau:
- B c 1: Bôi đen b ng CSDL. ướ ả
- B c 2: Ch n Insert/Pivot Table/Pivot Table. Xu t hi n h p tho i: ạ ướ ệ ấ ộ ọ
ọ ả
Ch n v trí l u b ng ư ị Pivot ọ
33
Ch n vùng d ữ li uệ
7.10. T O CÁC B NG PIVOT
Ạ
Ả
34
Xu t hi n b ng có d ng: ả ệ ấ ạ
7.10. T O CÁC B NG PIVOT
Ả
Ạ
• M t s khái ni m:
ộ ố ệ
ng l c d li u ọ ườ ữ ệ ọ
+ Report Filter:Ch n tr trên b ng Pivot. ả
ng hi n th d ể i ị ướ
+ Column Labels: Kéo tr ườ d ng c t trong b ng Pivot. ạ ả ộ
ườ ng hi n th d ể i ị ướ
+ Row Lables: Kéo tr d ng hàng trong b ng Pivot. ả ạ
ng tham gia quá trình tính ườ
35
+ Values: Tr toán (s d ng các hàm trong Function). ử ụ
7.10. T O CÁC B NG PIVOT
Ạ
Ả
36
Ví d : Tính t ng th c lĩnh theo Ch c v và Phòng ban, l c theo gi i tính. ứ ụ ụ ự ọ ổ ớ
7.10. T O CÁC B NG PIVOT
Ạ
Ả
ườ ả ằ ổ
ổ ọ ằ ự
37
Chú ý: Có th thay đ i các tr ng b ng vi c kéo th , thay đ i hàm tính toán b ng ệ ể cách tích ch n vào ph n Sum of Th c lĩnh trong Values, ch n Value Field Settings. ầ ọ Xu t hi n h p h i tho i: ạ ộ ệ ấ ộ
7.11. T O BI U Đ PIVOT CHART
Ể Ồ
Ạ
Pivot Chart là ch c năng cho phép t ng h p d li u d ữ ệ ứ ợ ổ ướ ạ i d ng bi u đ . ồ ể
• B c 1: Bôi đen vùng d li u c n t o bi u đ . ồ
Đ th c hi n đ c ch c năng này: ể ự ệ ượ ứ
• Th c hi n ự
ầ ạ ữ ệ ướ ể
ệ Insert/Pivot Table/Pivot Chart
Ch n vùng l u ư bi u đ Pivot ồ ọ ể ọ
38
Ch n vùng d ữ li uệ
7.11. T O BI U Đ PIVOT CHART
Ể Ồ
Ạ
c
ữ
ượ
ể ọ
ộ ữ ệ
ữ ệ
ữ
ỏ
+ Report Filter: Nh ng Field nào đ c thêm vào trong vùng này, s đ ẽ ượ dùng đ l c toàn b d li u ngu n. ồ Nói cách khác, PivotChart ch hi n th ị ỉ ể nh ng d li u nào th a mãn đi u ki n ệ ề c a ủ Report Filter.
+ Axis Field: Ch n tr
ườ
ồ
ọ ụ
ng hi n th ị ể ằ
trên bi u đ theo tr c hoành (n m ể ngang)
ng hi n th chú
ị
gi
ả
ụ
+ Legend Field: tr ể ườ i theo tr c tung (n m d c). ọ ằ + Value: Tính toán trên tr
ể
ể
ị ữ ệ
ể
ạ
ằ
ng đ ườ ể hi n th d li u trên bi u đ m c đ nh ồ ặ ị là hàm SUM. B n có th ch n hàm ọ khác b ng vi c tích vào tr ng trên ườ ệ vùng Value, ch n Value Field Settings ọ (gi ng nh trong Pivot Table).
ư
ố
39
7.11. T O BI U Đ PIVOT CHART
Ể Ồ
Ạ
ng trên vùng Value, ị ườ ệ ằ
ặ ọ ư
40
M c đ nh là hàm SUM. Ch n hàm khác b ng vi c tích vào tr ọ ch n Value Field Settings (gi ng nh trong Pivot Table). ố Ví d : Bi u đ t ng th c lĩnh theo ch c v , hi n th theo phòng ban. ồ ổ ự ụ ụ ứ ể ể ị