
Ngô Hà Vũ tham kh o và ch nh s a đ n ngày 4/1/2012ả ỉ ử ế
Theo t ng bài SGK 10-11-12ừ
BÀI 1: GEN- MÃ DI TRUY N-VÀ QUÁ TRÌNH T NHÂN ĐÔI ADNỀ Ự
D NG 1Ạ: TÍNH S NU C A ADN ( HO C C A GEN )Ố Ủ Ặ Ủ
1)Đ i v i m i m ch:ố ớ ỗ ạ Trong AND, 2 m ch b sung nhau nên s nu và chi u dài c a 2 m chạ ổ ố ề ủ ạ
b ng nhau.ằ
M ch 1:ạA1T1G1X1
M ch 2:ạ
T2A2X2G2
2)Đ i v i c 2 m ch:ố ớ ả ạ S nu m i lo i c a AND là s nu lo i đó 2 m ch.ố ỗ ạ ủ ố ạ ở ạ
+Do m i chu kì xo n g m 10 c p nu = 20 nu nên ta có:ỗ ắ ồ ặ
+M i nu có kh i l ng là 300 đ n v cacbon nên ta có:ỗ ố ượ ơ ị
D NG 2: ẠTÍNH CHI U DÀIỀ
M i m ch có N/2 nu, chi u dài c a 1 nu là 3,4 Aỗ ạ ề ủ 0 .
D NG 3: ẠTÍNH S LIÊN K T HIDRO VÀ S LIÊN K T C NG HÓA TRỐ Ế Ố Ế Ộ Ị
1)S liên k t Hidro: ố ế
A c a m ch này liên k t v i T c a m ch kia b ng 2 liên k t hidro.ủ ạ ế ớ ủ ạ ằ ế
G c a m ch này liên k t v i X c a m ch kia b ng 3 liên k t hidro.ủ ạ ế ớ ủ ạ ằ ế
2)S liên k t c ng hóa tr :ố ế ộ ị
Trong m i m ch đ n, 2 nu k ti p n i v i nhau b ng m t liên k t hóa tr , v y N/2 nu sỗ ạ ơ ế ế ố ớ ằ ộ ế ị ậ ẽ
có s liên k t hóa tr là N/2 – 1 liên k t.ố ế ị ế
S liên k t hóa tr gi a các nu trong c 2 m ch c a AND là: ( N/2 – 1 )2 = N – 2 ố ế ị ữ ả ạ ủ
Trong m i nu có m t liên k t hóa tr axit photphoric v i đ ng Cỗ ộ ế ị ở ớ ườ 5H10O4.
S liên k t hóa tr trong c phân t AND là: ố ế ị ả ử
1
A1 = T2 ; T1 = A2 ; G1 = X2 ; X1 = G2
A = T = A1 + A2 = T1 + T2 = A1 + T1 = A2+ T2
G = X = G1 + G2 = X1 + X2 = G1 + X1 = G2 + X2
%A + %G = 50% = N/2
%A1 + %A2 = %T1 + %T2 = %A = %T
2
%G1 + %G2 = %X1 + % X2 = %G = %X
2 2
N = 20 x s chu kì xo nố ắ
N = kh i l ng phân t AND ố ượ ử
300
H = 2A + 3G
L = N x 3,4 A0
2
1 micromet (µm) = 104 A0.
1 micromet = 106nanomet (nm).
1 mm = 103 µm = 106 nm = 107 A0 .
N – 2 + N = 2N – 2 .

D NG 4: ẠTÍNH S NU T DO C N DÙNGỐ Ự Ầ
1)Qua 1 đ t nhân đôi:ợ
2)Qua nhi u đ t t nhân đôi:ề ợ ự
T ng s AND t o thành:ổ ố ạ
S ADN con có 2 m ch hoàn toàn m i:ố ạ ớ
S nu t do c n dùng: ố ự ầ
D NG 5: ẠTÍNH S LIÊN K T C NG HÓA TR Đ C HÌNH THÀNH VÀ PHÁ VỐ Ế Ộ Ị ƯỢ Ỡ
1)Qua 1 đ t t nhân đôi:ợ ự
2)Qua nhi u đ t t nhân đôi:ề ợ ự
D NG 6: ẠTÍNH TH I GIAN T SAOỜ Ự
D NG 7: Ạ TÍNH S CÁCH MÃ HÓA C A ARN VÀ S CÁCH S P Đ T A AMINỐ Ủ Ố Ắ Ặ
TRONG CHU I POLIPEPTITỖ
Các lo i ạ a.amin và các b ba mã hoá: Có 20 lo i a amin th ng g p trong các phân t prôtêinộ ạ ườ ặ ử
nh sau :ư
1) Glixêrin : Gly 2) Alanin : Ala 3) Valin : Val 4 ) L xin : Leu ơ
5) Izol xin : Ile ơ 6 ) Xerin : Ser 7 ) Treonin : Thr 8 ) Xistein : Cys
9) Metionin : Met 10) A. aspartic : Asp 11)Asparagin : Asn 12) A glutamic : Glu
13) Glutamin :Gln 14) Arginin : Arg 15) Lizin : Lys 16) Phenilalanin :Phe
17) Tirozin: Tyr 18) Histidin : His 19) Triptofan : Trp 20) Prôlin : pro
2
Atd = Ttd = A = T
Gtd = Xtd = G = X
AND t o thành = 2ạx
AND con có 2 m ch hoàn toàn m i = 2ạ ớ x – 2
Atd = Ttd = A( 2x – 1 ) Gtd = Xtd = G( 2x – 1 ) Ntd = N( 2x – 1 )
Hphá v ỡ= HADN Hhình thành = 2 x HADN HThình thành = 2( N/2 – 1 )H = ( N – 2 )H
Hb phá v ị ỡ = H( 2x – 1 ) HThình thành = ( N – 2 )( 2x – 1 )
TGt sao ự= N
T c đ t saoố ộ ự
TGt sao ự= dt N
2
dt là th i gian ti p nh n và liên k t 1 nu .ờ ế ậ ế

B ng b ba m t mã ả ộ ậ
U X AG
U
U U U
U U X phe
U U A
U U G Leu
U X U
U X X
U X A Ser
U X G
U A U Tyr
U A X
U A A **
U A G **
U G U
U G X Cys
U G A **
U G G Trp
U
X
A
G
X
X U U
X U X Leu
X U A
X U G
X X U
X X X Pro
X X A
X X G
X A U His
X A X
X A A
X A G Gln
X G U
X G X
X G A Arg
X G G
U
X
A
G
A
A U A
A U X He
A U A
A U G * Met
A X U
A X X Thr
A X A
A X G
A A U Asn
A A X
A A A
A A G Lys
A G U
A G X Ser
A G A
A G G Arg
U
X
A
G
G
G U U
G U X Val
G U A
G U G * Val
G X U
G X X
G X A Ala
G X G
G A U
G A X Asp
G A A
G A G Glu
G G U
G G X
G G A Gli
G G G
U
X
A
G
Kí hi u : * mã m đ u ệ ở ầ ; ** mã k t thúc ế
+ Cách s p x p aa trong m ch Polipeptitắ ế ạ
+ Cách mã hóa dãy aa:
- Ví d : Có trình t aa nh sau: Alanin-lizin-Xistein-Lizinụ ự ư
* S cách s p x p aa: P=4!/1!.2!.1!=12 cáchố ắ ế
* S cách mã hóa: Alanin có 4 b ba mã hóa, Lizin và Xistein m i lo i có 2 b ba mã hóaố ộ ỗ ạ ộ
A=4.22.2=32 cách
D NG 8: Ạ TÍNH XÁC SU T XU T HI N C A CÁC B BA.Ấ Ấ Ệ Ủ Ộ
VD1 M t mARN nhân t o có t l các lo i nuộ ạ ỉ ệ ạ A : U : G : X = 4 : 3 : 2 : 1
T l b mã có 2A và 1Gỉ ệ ộ :
A. 5,4% B. 6,4% C. 9,6% D. 12,8%
Gi i: ảA= 4/10; U = 3/10 ; G = 2/10; X = 1/10
T l b mã có 2A và 1Gỉ ệ ộ = 4/10.4/10.2/10.C13 = 9,6%
Vd2: Có t t c bao nhiêu b mã có ch a nu lo i A?ấ ả ộ ứ ạ
A. 37 B. 38 C. 39 D. 40
3
Pm (m1,m2….mk)= m!/m1!.m2!....mk!
m là s aa.ố
m1: s aa thu c lo i 1ố ộ ạ mk
A= A1m1.A2m2....Akmk!
m là s aa.ố
m1: s aa thu c lo i 1 có A1 b ba mã hóaố ộ ạ ộ
mk

s b mã không ch a A(g m 3 lo i còn l i) = 3ố ộ ứ ồ ạ ạ 3
→s b mã ch a A = 4ố ộ ứ 3 – 33 = 37
VD2: .M t phân t mARN có t l các lo i Nu nh sau: A:U:G:X = 1:3:2:4.Tính theo lýộ ử ỷ ệ ạ ư
thuy t t l b ba có ch a 2A là:ế ỷ ệ ộ ứ
A. B. C. D.
Gi i: ảTS A = 1/10 , U = 2/10 , G =3/10 , X = 4/10
- 1 b ch a 2A – 1U (ho c G ho c X)ộ ứ ặ ặ
+ Xét 2A – 1U có 3 cách s p: AAU, AUA, UAA ---> TL: 3(1/10)ắ2 x (2/10) = 3/500
+ Xét 2A – 1G ---> TL: 3(1/10)2 x (3/10) = 9/1000
+ Xét 2A – 1G ---> TL: 3(1/10)2 x (4/10) = 3/250
---> Tính theo lí thuy t t l b ba ch a 2 A là: 3/500 + 9/1000 + 3/250 = 27/1000ế ỉ ệ ộ ứ
* B n có th gi i t t: 3(1/10)ạ ể ả ắ 2 (2/10+3/10+4/10) = 27/1000
D NG 9: Ạ TÍNH S ĐO N M I HO C S ĐO N OKAZAKI.Ố Ạ Ồ Ặ Ố Ạ
S đo n m i = S đo n okazaki + 2ố ạ ồ ố ạ
VD1: M t phân t ADN c a sinh v t khi th c hi n quá trình t nhân đôi đã t o ra 3 đ n vộ ử ủ ậ ự ệ ự ạ ơ ị
tái b n. Đ n v tái b n 1 có 15 đo n okazaki, đ n v tái b n 2 có 18 đo n okazaki. Đ n v táiả ơ ị ả ạ ơ ị ả ạ ơ ị
b n 3 cóả 20 đo n okazaki.S đo n ARN m i c n cung c p đ th c hi n quá trình tái b nạ ố ạ ồ ầ ấ ể ự ệ ả
trên là:
A.53 B.56 C.59 D.50
Gi i:ả V i m i m t đ n v tái b n ta luôn có: S đo n m i = S đo n okazaki + 2 (Cái này ch ngớ ỗ ộ ơ ị ả ố ạ ồ ố ạ ứ
minh không khó).
V y, s đo n m i là: (15+2)+(18+2)+(20+2) = 59ậ ố ạ ồ
D NG 10: Ạ TÍNH S ĐO N INTRON VÀ EXON.Ố Ạ
VD1: M t gen có ch a 5 đo n intron, trong các đo n exon ch có 1 đo n mang b ba AUG và 1ộ ứ ạ ạ ỉ ạ ộ
đo n mang b ba k t thúc. Sau quá trình phiên mã t gen trên, phân t mARN tr i qua quá trìnhạ ộ ế ừ ử ả
bi n đ i, c t b intron, n i các đo n exon l i đ tr thành mARN tr ng thành. Bi t r ng cácế ổ ắ ỏ ố ạ ạ ể ở ưở ế ằ
đo n exon đ c l p ráp l i theo các th t khác nhau s t o nên các phân t mARN khác nhau.ạ ượ ắ ạ ứ ự ẽ ạ ử
Tính theo lý thuy t, t i đa có bao nhiêu chu i polypeptit khác nhau đ c t o ra t gen trên?ế ố ỗ ượ ạ ừ
A. 10 lo i.ạB. 120 lo iạC. 24 lo i.ạD. 60 lo i.ạ
Gi i:ả In tron luôn xen k v i đo n exon, m t khác MĐ và KT luôn là Exon→ ẽ ớ ạ ặ
s đo n exon = s intron+1 → s exon = 5+1=6 (có 4 exon gi a)ố ạ ố ố ở ữ
S hoán v các exon khi c t b Intron và n i l i là = 4! = 24 (ch hoán v 4 exon gi a)ự ị ắ ỏ ố ạ ỉ ị ữ
4
S đo n Exon = s Intron+1ố ạ ố

QUÁ TRÌNH SAO MÃ VÀ D CH MÃ-ĐI U HOÀ HO T Đ NG GENỊ Ề Ạ Ộ
D NG 1: ẠTÍNH S RIBONUCLEOTIT C A ARNỐ Ủ
D NG 2: ẠTÍNH CHI U DÀI VÀ S LIÊN K T C NG HÓA TR C A ARNỀ Ố Ế Ộ Ị Ủ
1)Chi u dài:ề
2)S liên k t c ng hóa tr :ố ế ộ ị
Trong m i ribonu: rN ỗ
Gi a các ribonu: rN – 1ữ
Trong phân t ARN : ử
D NG 3: ẠTÍNH S RIBONUCLEOTIT T DO C N DÙNGỐ Ự Ầ
1)Qua m t l n sao mã:ộ ầ
2)Qua nhi u l n sao mã:ề ầ
D NG Ạ4: TÍNH S LIÊN K T HIDRO VÀ LIÊN K T C NG HÓA TRỐ Ế Ế Ộ Ị
1)Qua m t l n sao mã:ộ ầ
2)Qua nhi u l n sao mã:ề ầ
D NG Ạ5: TÍNH TH I GIAN SAO MÃỜ
1)Đ i v i m i l n sao mã:ố ớ ỗ ầ
dt là th i gian đ ti p nh n m t ribonucleotit.ờ ể ế ậ ộ
2)Đ i v i nhi u l n sao mã: (k l n)ố ớ ề ầ ầ
5
rN = rA + rU + rG + rX = N/2 rN = kh i l ng phân t ARNố ượ ử
300
LARN = rN x 3,4 A0LARN = LADN = N x 3,4 A0
2
HTARN = 2rN – 1
rAtd = Tg c ố; rUtd = Ag c ố
rGtd = Xg c ố; rXtd = Gg c ố
rNtd = N
2
S phân t ARN = s l n sao mã = kố ử ố ầ rNtd = k.rN
rAtd = k.rA = k.Tg c ố;
rUtd = k.rU = k.Ag c ố
rGtd = k.rG = k.Xg c ố;
rXtd = k.rX = k.Gg c ố
Hđ t ứ= Hhình thành = HADN
Hphá v ỡ= k.H Hhình thành = k( rN – 1 )
TGsao mã = dt .rN
TGsao mã = rN
T c đ sao mãố ộ
TGsao mã = TGsao mã m t l n ộ ầ + ( k – 1 )Δt