
Gi
Giớ
ới thi
i thiệ
ệu chung v
u chung về
ề
vi đi
vi điề
ều khi
u khiể
ển
n
Nguy
Nguyễ
ễn Qu
n Quố
ốc Cư
c Cườ
ờng
ng –
–3I
3I
Introduction to microcontrollers
Introduction to microcontrollers 2
2
Gi
Giớ
ới thi
i thiệ
ệu
u
H
Hầ
ầu h
u hế
ết c
t cá
ác thi
c thiế
ết b
t bị
ị đi
điệ
ện t
n tử
ửhi
hiệ
ện nay đ
n nay đề
ều s
u sử
ửd
dụ
ụng c
ng cá
ác
c
chip vi đi
chip vi điề
ều khi
u khiể
ển
n
Ứ
Ứng d
ng dụ
ụng trong nhi
ng trong nhiề
ều l
u lĩ
ĩnh v
nh vự
ực kh
c khá
ác nhau:
c nhau:
–
–Đi
Điệ
ện tho
n thoạ
ại di đ
i di độ
ộng
ng
–
–C
Cá
ác thi
c thiế
ết b
t bị
ị đo lư
đo lườ
ờng đi
ng điệ
ện t
n tử
ử
–
–Tivi, CD players, radio,...
Tivi, CD players, radio,...
–
–B
Bà
àn ph
n phí
ím PC
m PC
–
–C
Cá
ác h
c hệ
ệth
thố
ống b
ng bả
ảo v
o vệ
ệ, b
, bá
áo ch
o chá
áy,...
y,...
–
–C
Cá
ác m
c má
áy in
y in
–
–....
....

Introduction to microcontrollers
Introduction to microcontrollers 3
3
Plan
Plan
Vi x
Vi xử
ửlý
lý
C
Cổ
ổng v
ng và
ào /
o / ra
ra (I/O)
(I/O)
Vi đi
Vi điề
ều khi
u khiể
ển
n
Timer trong vi đi
Timer trong vi điề
ều khi
u khiể
ển
n
C
Cổ
ổng truy
ng truyề
ền tin n
n tin nố
ối ti
i tiế
ếp không đ
p không đồ
ồng b
ng bộ
ộ
Introduction to microcontrollers
Introduction to microcontrollers 4
4
Vi x
Vi xử
ửlý 4 bit
lý 4 bit
1971 Inte
1971 Intel đưa ra th
l đưa ra thị
ị trư
trườ
ờng chip vi x
ng chip vi xử
ửlý 4004
lý 4004
–
–t
tầ
ần s
n số
ốl
là
àm vi
m việ
ệc max 740 KHz
c max 740 KHz
–
–address bus 12 bit
address bus 12 bit
–
–data bus 4 bit
data bus 4 bit

Introduction to microcontrollers
Introduction to microcontrollers 5
5
Introduction to microcontrollers
Introduction to microcontrollers 6
6

Introduction to microcontrollers
Introduction to microcontrollers 7
7
Vi x
Vi xử
ửlý 8 bit
lý 8 bit
1974 Intel công b
1974 Intel công bố
ốchip VXL8 bits 8080
chip VXL8 bits 8080
–
–T
Tầ
ần s
n số
ốmax 2MHz
max 2MHz
–
–address bus 16 bit
address bus 16 bit
–
–data bus 8bit
data bus 8bit
1974 Motorola c
1974 Motorola cũ
ũng đưa ra chip VXL
ng đưa ra chip VXL 6800
6800
1976 Zilo
1976 Zilog đưa ra chip Z
g đưa ra chip Z80
80
Introduction to microcontrollers
Introduction to microcontrollers 8
8
Vi x
Vi xử
ửlý 16 bit
lý 16 bit
Texas đưa ra chip TMS
Texas đưa ra chip TMS 9900
9900 đư
đượ
ợc s
c sử
ửd
dụ
ụng trong c
ng trong cá
ác
c
m
má
áy t
y tí
ính minicomputer
nh minicomputer
Intel đưa ra c
Intel đưa ra cá
ác chip
c chip
–
–8086
8086
–
–80186
80186
–
–80286
80286

Introduction to microcontrollers
Introduction to microcontrollers 9
9
Vi x
Vi xử
ửlý 32 bit
lý 32 bit
1979 Moto
1979 Motorola đưa ra chip MC
rola đưa ra chip MC68000
68000
C
Cá
ác chip h
c chip họ
ọ MC
MC68K s
68K sau đ
au đó
ó đư
đượ
ợc s
c sử
ửd
dụ
ụng trong c
ng trong cá
ác
c
m
má
áy t
y tí
ính Apple, siêu m
nh Apple, siêu má
áy t
y tí
ính s
nh sử
ửd
dụ
ụng h
ng hệ
ệ đi
điề
ều h
u hà
ành
nh
Unix
Unix
1981 Intel công b
1981 Intel công bố
ố chip iPAX
chip iPAX 432 (kh
432 (không thu đư
ông thu đượ
ợc
c
nhi
nhiề
ều th
u thà
ành công so v
nh công so vớ
ới MC68K c
i MC68K củ
ủa Motorola)
a Motorola)
1985 Intel công b
1985 Intel công bố
ố chip
chip 80386,
80386, đư
đượ
ợc s
c sử
ửd
dụ
ụng trong
ng trong
c
cá
ác m
c má
áy t
y tí
ính c
nh cá
ánhân PC
nhân PC
Introduction to microcontrollers
Introduction to microcontrollers 10
10
Vi x
Vi xử
ửlý 64 bit
lý 64 bit
2003 AMD công b
2003 AMD công bố
ốchip AMD64
chip AMD64
2003 Intel công b
2003 Intel công bố
ốchip x86
chip x86-
-64
64