Hoá học polime
1
ươ
ợ
Ch
ố ng 2: Trùng h p g c
ị ộ ả ứ
Đ nh nghĩa: Trùng h p là ph n ng c ng h p nh (monome) đ t o
ợ ể ạ
ử ỏ l n (polime).
ả
ợ ề ế liên ti p nhi u phân t ử ớ thành phân t ả ả ứ Ph n ng trùng h p không gi ắ ẩ ỏ
ầ ợ i phóng các s n ụ ơ ở ử ph m ph phân t nh , các m t xích c s là có ớ cùng thành ph n v i monome ban đ u.
Ph
ươ ầ ổ ng trình t ng quát:
ạ
ợ
ả ứ Phân lo i ph n ng trùng h p
ả ự
ấ ủ ả ứ ể ợ
ạ ộ D a vào b n ch t c a các trung tâm ho t đ ng ta có th chia ph n ng trùng h p ra thành 2 lo i:ạ
ả ứ ả ứ
ổ ế ợ ấ ườ ư ố ợ ph n ng trùng h p g c ph bi n ể ổ ượ ử ụ c s d ng đ t ng h p ợ ng nh : cao su, s i, ch t
ợ ố Ph n ng trùng h p g c ợ Ph n ng trùng h p ion ả ứ ự ế Trong th c t ả ứ ơ h n, ph n ng này đ các polime thông th d o,…ẻ
ả ứ
ề
ệ
ợ
ố Đi u ki n ph n ng trùng h p g c
Các monome tham gia ph n ng ph i có liên k t
ả ứ ế ả
đôi
Các monome có c u t o vòng
ấ ạ
1. G c t
ố ự ị
ệ ử ộ
ượ ạ ắ ồ do đ
do 1.1. Đ nh nghĩa ử ữ ố ự G c t do là nh ng nguyên t hay nhóm nguyên ứ ử ầ ủ ử ặ ho c m t ph n c a phân t t có ch a đi n t ư ch a ghép đôi ố ự G c t ủ
ự c t o thành do s phân c t đ ng ử ly c a các phân t
ủ ố ự
ạ
1.2. Ho t tính c a g c t
do
ạ ứ ộ do có ho t tính càng m nh thì m c đ
ố ự G c t ị ổ n đ nh đi n t
Ho t tính c a các g c có th s p x p nh sau:
ạ càng cao. ố ệ ử ủ ể ắ ư ế ạ
ư ế ạ ể ắ T i sao ta có th s p x p nh trên?
ủ ố ự
ả ứ 1.3. Các ph n ng c a g c t
do
ơ ế
ợ
ố ả ứ 2. C ch ph n ng trùng h p g c ơ ạ 2.1. Giai đo n kh i mào ơ 2.1.1.Kh i mào nhi
ệ t
ơ
2.1.2. Kh i mào quang hoá
Ưu điểm có thể tiến hành ở nhiệt độ thấp Có tính chọn lọc cao Tính chọn lọc phụ thuộc vào bước sóng ánh
sáng tác động
ơ
ặ
2.1.3. Kh i mào b c x Khi chúng ta dùng các tia b c x ế
ượ
ệ ử ẽ ạ
ự ạ ộ
ơ
ứ ạ ứ ạ α, β, γ.. Ho c các dòng ế ng l n chi u tr c ti p vào monome do ho t đ ng kh i mào cho
ớ đi n t có năng l ố ự thì s t o thành các g c t quá trình trùng h p.ợ
ể
ố ự
Nh
ễ do tăng nên d
c đi m là khi tăng dung môi, g c t ắ
ả ứ
ạ
ượ ả x y ra ph n ng ng t m ch
ằ
ơ ươ
ấ
ả ứ ề ả ử ụ ấ
ấ ợ
ế ễ ặ ỷ
ấ 2.1.4. Kh i mào b ng hoá ch t ổ ế ơ Đây là ph ng pháp kh i mào ph bi n trong ứ nghiên c u và s n xu t polime. Các ph n ng ợ ườ này th ng s d ng các h p ch t không b n ư nh peoxyt (OO), các h p ch t azo (N=N) ệ ộ t đ các liên k t này d phân hu khi g p nhi không cao l mắ
ụ ả ứ
ợ
Ví d ph n ng trùng h p stiren
ể
ạ
ạ
2.2. Giai đo n phát tri n m ch
ả ứ ạ ộ
ạ ợ ả ố ữ ể ớ
Giai đo n này x y ra m t lo t các ph n ng ộ c ng h p gi a g c đang phát tri n v i monome ơ ể ạ đ t o thành các g c l n h n
ố ớ
ắ
ạ
ạ
ủ ơ ớ
ạ 2.3. Giai đo n ng t m ch ệ ử ủ ắ ự S ng t m ch là quá trình bão hoà đi n t c a ả ế ố ố ự g c t do và c a g c đang l n. C ch ph n ư ứ ng nh sau:
ế ố ả
ợ
ế
nh h
ng đ n quá trình trùng h p
ưở ơ
3. Các y u t ộ ấ ồ 3.1. N ng đ ch t kh i mào
ộ ấ
ơ
ợ
ớ ồ ớ
ộ ấ
ơ
ị
ỷ ệ T c đ trùng h p Vp t l ợ Đ trùng h p trung bình t
ậ thu n v i n ng đ ch t kh i mào ỷ ệ l ngh ch v i nông đ ch t kh i
ố ộ ộ mào
ưở
Ả 3.2. nh h
ủ ng c a nhi
ệ ộ t đ
ưở
ủ
Ả 3.3. nh h
ấ ng c a áp su t
Nhận xét:
ưở
ộ ủ ồ ng c a n ng đ
Ả 3.4. nh h monome
Nhận xét:
ợ ở ộ
ể
4. Quá trình trùng h p
đ chuy n hoá
ự
ể
ạ
ả
ưở
ủ ng c a
5. S chuy n m ch và nh h nó
ư
Ngoài 3 giai đo n chính nh trên còn x y ra ng t
ạ ả ả ưở ạ ợ ườ ớ ể ng h p chuy n m ch nh h i
ả ứ ề nhi u tr ố ộ t c đ ph n ng trung bình
ể
ả ứ
ạ
ể ả ả ứ
ớ ư
ệ
ầ
ơ
Ph n ng chuy n m ch có th x y ra v i các thành ph n có trong h ph n ng nh : monome (M) , polime (Pm) , dung môi (S), ch t ấ kh i mào (I)
ạ
ể
ạ
Phân lo i tác nhân A ấ 1. A là ch t chuy n m ch .
ố ự
ế
ươ
ươ
N u g c t
do A
ng đ
ớ ố ng v i g c R
. thì A
. có th ể
ạ Có ho t tính t
ả ứ
tham gia ph n ng
ậ
ấ 2. A là ch t làm ch m
Ch t
4,
ấ ậ ư ườ làm ch m ng dùng nh : CCl
Ch t làm ch m đ
ấ ụ
th C2H2Cl4,… các mercaptan, axit triglycolic… ượ ứ ợ
ậ ệ ổ ạ ượ ố ề ớ
ộ c ng d ng r ng rãi trong ỉ ể ề công nghi p t ng h p cao su đ đi u ch nh kh i ấ ượ ượ ng m ch polime. Hàm l ng ch t đi u l ả ử ụ ể khi n đ c s d ng kho ng 26% so v i monome.
ấ ứ
ế
3. A là ch t c ch
ừ ể ẳ ấ ứ Ch t c ch đ
ặ ạ ể
ả ứ ế ượ ư c đ a vào đ làm d ng h n ế ợ quá trình trùng h p ho c h n ch đáng k quá trình ph n ng.
ấ
ạ
ợ
ủ 6. C u trúc không gian c a m ch ố polime trong trùng h p g c
ợ
7. Trùng h p ion
ơ ế
ả ứ
ể ả
Ph n ng có th x y ra theo 2 c ch đó là:
cation và anion.
ả ứ
ố
ử ụ Ph n ng không s d ng ch t sinh g c mà
ấ ả
ấ
ọ
ả ứ
ế ợ
Ph n ng có t c đ cao, nhi ả
ố ộ ườ
ợ
ệ ộ ở ng h p x y ra
ả ứ t đ ph n ng ệ ộ t đ
nhi
dùng các ch t xúc tác có kh năng sinh ion, vì ả ứ th ph n ng này còn g i là ph n ng trùng h p xúc tác ả ứ ộ ấ th p m t vài tr ế oC 50 đ n 130
ợ ả
ạ
ả ứ ạ
ử ụ
ấ
ư
ư ướ
ượ
7.1. Trùng h p cation Ph n ng x y ra theo 3 giai đo n a. Giai đo n kích thích s d ng các ch t xúc tác FridelCraft 3, SnCl4, BF3, TiCl4,... Và dung môi là các ch t ấ + nh : n
nh AlCl ễ d cho H
u, axit,…
c, r
+
+ H [SnCl4OH]
SnCl4
H O2
+
H C
H
CH2
+ H [SnCl4OH]
+ H [SnCl4OH]
C H2
C OOCCH3
OOCCH3
b. Giai đoạn phát triển mạch
H
+
H C
+ H [SnCl4OH]
H C
CH2
+ H [SnCl4OH]
CH3
C H2
C OOCCH3
OOCCH3
C OOCCH3
C H2 OOCCH3
………………. …………………. c. Giai đoạn ngắt mạch
H C
+ H [SnCl4OH]
CH3
C OOCCH3
C H2 OOCCH3
H C
H C
CH3
H C
CH3
C H
OOCCH3
H OH C OOCCH3
OOCCH3
+
C H2 OOCCH3 +
+
SnCl4
SnCl4
H O2
ế ố ả
ưở
ế
ợ
nh h
ng đ n trùng h p
ấ ồ
ự ủ
ườ
ng
ưở ưở ưở ưở ưở
7.2. Các y u t cation Ả a. nh h Ả b. nh h Ả c. nh h Ả d. nh h Ả e. nh h
ủ ấ ng c a ch t xúc tác ủ ấ ng c a ch t xúc tác và ch t đ ng xúc tác ủ ả ấ ng c a b n ch t monome ủ ộ ng c a đ phân c c c a môi tr ủ ng c a nhi
ệ ộ t đ
ợ
ả ứ ấ
ế ự
7.2 Trùng h p anion ợ Ph n ng trùng h p các h p ch t không no liên ng tác
ấ ữ ợ ươ quan đ n s hình thành cacbanion do t gi a monome v i anion c a ch t xúc tác
ng ch a các nhóm hút e làm
ớ ườ Các monome th ế ự ủ ứ ề
ấ phân c c liên k t đôi và b n hoá cacbanion CH2=CHCN, CH2=CHNO2, CH2=CHC2H5 ấ Ch t xúc tác th
ư
ề ấ ơ ạ ợ ủ ữ ườ ng dùng là nh ng ch t cho ơ electron nh : baz , kim lo i ki m, hydrua, ề ạ amitdua c a kim lo i ki m, h p ch t c kim.
C chơ ế 1. Giai đoạn kích thích:
+
An
CH
An
H C
CH2
C H2
X
X
2. Giai đoạn phát triển mạch:
An
CH
H C
H C
An
CH
+
CH2
C H2
C H2
C H2
X
X
X
X
An
CH
H C
H C
An
CH
n
+
[
CH2
] n
C H2
C H2
X
X
X
X
+
[
]
[
CH
An
C H2 3. Giai đoạn tắt mạch H C
]
An
H C
H2 C
H
+
n
n
C H2
C H2
C H2
C H2
X
X
X
X
ợ
ổ
Quy trình t ng h p polime
Nhập nguyên liệu và hoá chất cần thiết Gia nhiệt đến nhiệt độ phản ứng Tiến hành tổng hợp Loại bỏ phần dư Làm nguội phản ứng Xuất liệu
ế
ợ
ng pháp ti n hành trùng h p ợ
ươ 8. Các ph ố 8.1. Trùng h p kh i
ị
ợ 8.2. Trùng h p dung d ch
c trong dung môi
ươ
ặ
ế ủ ng pháp k t t a ho c
ượ Monome tan đ ằ Thu polime b ng ph ấ ạ ch ng c t l i ượ
ượ
ủ
ể
ợ
c các nh
c đi m c a trùng h p
ư Tránh đ kh iố
ể ả
ả
ợ
Trong quá trình trùng h p có th x y ra ph n ớ
ứ
ạ
ng chuy n m ch v i dung môi
ố ượ
ấ
Kh i l
ể ng trung bình th p