Ộ Ộ

Ậ Ậ

Ế Ọ Ế Ọ N I DUNG MÔN H C LU T  KINH T   N I DUNG MÔN H C LU T  KINH T

Ể Ủ Ể Ủ CH  TH  KD ­ DN 1.1. CH  TH  KD ­ DN Ợ Ồ Ợ Ồ H P Đ NG 2.2. H P Đ NG TÀI PHÁN 3.3. TÀI PHÁN

ả ả ữ ữ

2.2.

ề ề

ượ ượ ố ố

ố ụ ố ụ t ng  t   t ng  t ạ ạ i  i

ọ ọ

ỤM C TIÊU MÔN  M C TIÊU MÔN  H CỌH CỌ ế ượ ề ấ ế ượ ề ấ Gi i  quy t  đ c  nh ng  v n  đ   i  quy t  đ 1.1. Gi c  nh ng  v n  đ   ừ ệ ơ ả ừ ệ ơ ả   vi c  pháp  lý  c   b n  v   DN  :  t   vi c  pháp  lý  c   b n  v   DN  :  t ạ ế ậ ạ ế ậ thành  l p  –    TCQL  cho  đ n  ho t  thành  l p  –    TCQL  cho  đ n  ho t  ủ ộ ộ ủ đ ng c a DN đ ng c a DN ử ử c  các  tình  hu ng  pháp  X   lý  đ    X   lý  đ c  các  tình  hu ng  pháp  lý phát sinh trong quá trình ký k t ế lý phát sinh trong quá trình ký k t ế ệ ự ệ ự và th c hi n HĐ và th c hi n HĐ ượ ắ ượ ắ c  quy  trình  t N m  đ 3.3. N m  đ c  quy  trình  t Tòa án và tr ng tài  Tòa án và tr ng tài

Ọ Ậ Ọ Ậ

Ệ Ệ

TÀI LI U H C T P TÀI LI U H C T P

ậ ậ ậ ậ ậ ệ ệ Lu t Doanh nghi p 2005 1.1. Lu t Doanh nghi p 2005 ả ả Lu t Phá s n 2004 2.2. Lu t Phá s n 2004 ậLu t HTX 2003 3.3. Lu t HTX 2003

Ọ Ậ Ọ Ậ

Ệ Ệ

TÀI LI U H C T P TÀI LI U H C T P

ị ị ị ị ị ị ị ị ị ị ị ị ị ị ị ị Ngh  đ nh 102/2010/NĐ­CP 5.5. Ngh  đ nh 102/2010/NĐ­CP Ngh  đ nh 43/2010/NĐ­CP 6.6. Ngh  đ nh 43/2010/NĐ­CP Ngh  đ nh 67/2006/NĐ­CP 7.7. Ngh  đ nh 67/2006/NĐ­CP Ngh  đ nh 114/2008/NĐ­CP 8.8. Ngh  đ nh 114/2008/NĐ­CP

Ủ Ủ

Ạ Ạ

Ể Ể

CH  TH  KINH DOANH T I VN CH  TH  KINH DOANH T I VN

ợ ộ ộ

ệ ệ Doanh nghi p : 646.000 1.1. Doanh nghi p : 646.000 ợH p tác xã : 15.000 2.2. H p tác xã : 15.000 ệ ệ H  kinh doanh : 3 tri u 3.3. H  kinh doanh : 3 tri u

Ử Ử

Ậ Ậ

Ị Ị

L CH S  PHÁP LU T DNVN L CH S  PHÁP LU T DNVN

ậ ậ

ậ ậ  nhân 1990  nhân 1990

ệ ệ

ậ ậ

n  n

Lu t  công  ty  1990  và  Lu t  1.1. Lu t  công  ty  1990  và  Lu t  ệ ư ệ ư doanh nghi p t doanh nghi p t ậ ậ Lu t  doanh  nghi p  1999,  2.2. Lu t  doanh  nghi p  1999,  ậ ậ Lu t  DNNN  2003,  Lu t  Lu t  DNNN  2003,  Lu t  ầ ư ướ ầ ư ướ c ngoài 1996 Đ u t c ngoài 1996 Đ u t ệ ậ ệ ậ Lu t doanh nghi p 2005 3.3. Lu t doanh nghi p 2005

Ậ Ậ

Ệ Ệ

LU T DOANH NGHI P 2005 LU T DOANH NGHI P 2005

ươươngng ệ ệ

ả ả

ồ ề ế ấ  K t c u : g m 172 Đi u , chia thành 10 Ch ồ ề ế ấ K t c u : g m 172 Đi u , chia thành 10 Ch ậ ề ỉ ạ     Ph m  vi  ậ ề ỉ ạPh m  vi  đđi u  ch nh  :  Lu t  Doanh  nghi p  quy  i u  ch nh  :  Lu t  Doanh  nghi p  quy  ệ thành  l p,  t ạ ứ ổ ậ ị ạ ứ ệ ổ ậ ị thành  l p,  t đđ nh  vi c  nh  vi c    ch c  qu n  lý  và  ho t    ch c  qu n  lý  và  ho t  ị ệ ạ ủ ộ ịnh  ệ ạ ủ ộ đđ nh  ng  c a  các  lo i  hình  doanh  nghi p;  quy  đđ ng  c a  các  lo i  hình  doanh  nghi p;  quy  ề ềv  nhóm công ty v  nhóm công ty ụ ợ ụ ợ

ầ ầ

ộ ộ

 Đ i tốĐ i tố ưư ng áp d ng :  ng áp d ng :  ế ọ ộ ế ọ ộ            + DN thu c m i thành ph n kinh t + DN thu c m i thành ph n kinh t             ổ ứ ệ ế ổ ứ ện  vi c  ế +  T   ch c,  cá  nhân  có  liên  quan                       +  T   ch c,  cá  nhân  có  liên  quan  đđ n  vi c                       ủ ạ đđ ng c a các DN ậ ủng c a các DN ạ ậ thành l p, TCQL  và ho t  thành l p, TCQL  và ho t

Ậ Ậ PHÁP LU T DN  PHÁP LU T DN Ở Ộ Ố ƯỚ Ở Ộ Ố ƯỚ  M T S  N  M T S  N C C

Ề Ề

ố ố

ậ ậ ậ ậ ậ ậ ậ ậ ậ ậ ậ

ề ề

 Lu t DN Lào 2005 : 178 ĐI U Lu t DN Lào 2005 : 178 ĐI U ề  Lu t Công ty Trung Qu c 2005 : 219 đi u ề Lu t Công ty Trung Qu c 2005 : 219 đi u  Lu t Công ty TNHH Indonesia 2007 : 91  ậLu t Công ty TNHH Indonesia 2007 : 91  ề  Lu t DN Romania 1990 : 134 đi u ề Lu t DN Romania 1990 : 134 đi u ề ậ ả  Lu t Công ty Nh t B n 2005 : 399 đi u ề ậ ả Lu t Công ty Nh t B n 2005 : 399 đi u Ấ ộ  Lu t Công ty  n Đ  1956 : 483 đi u Ấ ộ Lu t Công ty  n Đ  1956 : 483 đi u

Ả Ả

Ộ Ộ

Ế Ế

GI I QUY T XUNG Đ T LDN VÀ                GI I QUY T XUNG Đ T LDN VÀ                ẬLU T CHUYÊN NGÀNH LU T CHUYÊN NGÀNH

Ứ Ứ

Ể Ể Ụ Ụ Ụ Ụ

Ậ Ậ

Ậ Ứ  LU T CH NG KHOÁN Ậ Ứ LU T CH NG KHOÁN Ậ Ả  LU T KINH DOANH B O HI M Ậ Ả LU T KINH DOANH B O HI M Ậ  LU T HÀNG KHÔNG DÂN D NG Ậ LU T HÀNG KHÔNG DÂN D NG Ậ Ổ  LU T CÁC T  CH C TÍN D NG Ậ Ổ LU T CÁC T  CH C TÍN D NG Ậ Ậ Ư  LU T LU T S Ậ Ậ Ư LU T LU T S Ậ Ứ  LU T CÔNG CH NG Ậ Ứ LU T CÔNG CH NG Ậ Ả Ấ  LU T XU T B N Ậ Ả Ấ LU T XU T B N Ậ Ụ  LU T GIÁO D C Ậ Ụ LU T GIÁO D C Ậ Ầ  LU T D U KHÍ Ậ Ầ LU T D U KHÍ Ậ  LU T BÁO CHÍ ẬLU T BÁO CHÍ Ậ Ử Ổ  LU T S A Đ I CÁC LU T TRÊN Ậ Ử Ổ LU T S A Đ I CÁC LU T TRÊN

Ạ Ạ Ạ Ạ Ậ Ậ

 DOANH NGHI P TỆ

DOANH NGHI P TỆ ƯƯ NHÂN  NHÂN

Ệ Ệ CÁC LO I HÌNH  DN T I LU T  CÁC LO I HÌNH  DN T I LU T  DOANH NGHI P 2005 DOANH NGHI P 2005

Ổ Ầ Ổ Ầ

 CÔNG TY C  PH N CÔNG TY C  PH N

CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN TR  LÊNỞ  CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN TR  LÊNỞ

Ộ Ộ

 CÔNG TY TNHH M T THÀNH VIÊN CÔNG TY TNHH M T THÀNH VIÊN

Ợ Ợ

 CÔNG TY H P DANH CÔNG TY H P DANH

Ứ Ứ

NGHIÊN C U DN NGHIÊN C U DN

ủ ể ủ ể cách TV  cách TV

ố ố ể ể ư ư ng v n ng v n

ố ố ư

ổ ứ ổ ứ

ậ ậ Ch  th  thành l p – t 1.1. Ch  th  thành l p – t ượ ượ V n và chuy n nh 2.2. V n và chuy n nh ưT  cách pháp lí – TNTS 3.3. T  cách pháp lí – TNTS ứ ứ Phát hành ch ng khoán 4.4. Phát hành ch ng khoán ả ả T  ch c qu n lí 5.5. T  ch c qu n lí

Ố Ố

Ổ Ổ

TRAO Đ I TÌNH HU NG TRAO Đ I TÌNH HU NG

ố ố

ỏ ỏ

ỗ ỗ ỷ ồ ỷ ồ

ậ ậ ự ự

ấ ấ

ả ả

ợ ợ

ữ ữ

ọ ọ ọ ở ượ ọ ở ượ

ườ  Có  2  NĐT  A  và  B  m i  ng ườ i  Có  2  NĐT  A  và  B  m i  ng i  ể ể mu n  b   ra  2  t   đ ng  đ   mu n  b   ra  2  t   đ ng  đ   thành l p DN kinh doanh trong  thành l p DN kinh doanh trong  ạ ộ ạ ộ lĩnh  v c  b t  đ ng  s n.  Lo i  lĩnh  v c  b t  đ ng  s n.  Lo i  hình  DN  nào  là  thích  h p  cho  hình  DN  nào  là  thích  h p  cho  ể ệ ề ệ ể ề h  ? Nh ng  đi u ki n nào đ   h  ? Nh ng  đi u ki n nào đ   ự ự c DN trong lĩnh v c  h  m  đ c DN trong lĩnh v c  h  m  đ đó ?  đó ?

Ố Ố

Ổ Ổ

TRAO Đ I TÌNH HU NG TRAO Đ I TÌNH HU NG

ỉ ỉ

ứ ứ

ề     A  có  ch ng  ch   hành  ngh   ề A  có  ch ng  ch   hành  ngh   ở ể ố ậ ư ở ậ ư ể ố lu t  s .  A  mu n  m   DN  đ   lu t  s .  A  mu n  m   DN  đ   ụ ư ấ ị ụ ư ấ ị   v n  kinh  doanh  d ch  v   t   v n  kinh  doanh  d ch  v   t ớ ợ ậ ớ ợ ậ lu t.  DN  nào  là  phù  h p  v i  lu t.  DN  nào  là  phù  h p  v i  A ?  A ?

Ự Ế Ự Ế

Ổ Ổ TRAO Đ I TH C T TRAO Đ I TH C T

ở ở

ỉ ỉ

ứ ứ ậ ậ

ợ ợ

ượ ượ

ự ạ    T i sao  ự ạ  lĩnh v c công ch ng  T i sao   lĩnh v c công ch ng  ư ư   ch   cho  phép  thành  l p  t t   ch   cho  phép  thành  l p  DNTN và công ty h p danh ? DNTN và công ty h p danh ? ự     Trong  lĩnh  v c  ngân  hàng,  ự Trong  lĩnh  v c  ngân  hàng,  ạ ế ể ạ ể ế ki m  toán,  K   toán  thì  lo i  ki m  toán,  K   toán  thì  lo i  hình DN nào là đ hình DN nào là đ

c phép ?   c phép ?

Ự Ế Ự Ế

Ổ Ổ TRAO Đ I TH C T TRAO Đ I TH C T

ế ắ ế ế ắ ế

ề ề ổ ế ổ ế

ạ ạ

   Khi nói đ n s p x p DNNN là nói  Khi nói đ n s p x p DNNN là nói  ề ế ề ế đ n đi u gì ?  đ n đi u gì ?  ầ ượ ư ổ ạ    T i sao công ty c  ph n đ ạ ầ ượ ư ổ c  u  T i sao công ty c  ph n đ c  u  ố ể ở ể ở ố  nhi u qu c gia ? tiên phát tri n   nhi u qu c gia ? tiên phát tri n  ấ ở  Lo i  hình  DN  ph   bi n  nh t  ấ ở   Lo i  hình  DN  ph   bi n  nh t    VN là gì ?   VN là gì ?

Ậ Ậ

Ị Ị

QUY Đ NH PHÁP LU T QUY Đ NH PHÁP LU T

ộ ộ

ể     M t  NĐT  có  th   cùng  lúc  thành  ể M t  NĐT  có  th   cùng  lúc  thành  ượ ề ậ ượ ề ậ l p nhi u DN đ l p nhi u DN đ         M t  cá  nhân  có  th   làm  GĐ  M t  cá  nhân  có  th   làm  GĐ

ở ở

ượ ượ

c không ? c không ? ể ể c không ? c không ?

ể ở ể ở ở ở

ộ ộ ề ề nhi u DN đ nhi u DN đ ộ     M t  cá  nhân  có  th   tr   thành  ộ M t  cá  nhân  có  th   tr   thành  ề ườ ạ ườ ạ ề   nhi u  i  đ i  di n  theo  PL  ng   nhi u  i  đ i  di n  theo  PL  ng ượ ượ DN đ DN đ

ệ ệ c không ? c không ?

Ệ Ệ Ệ Ệ KHÁI NI M DOANH NGHI P  KHÁI NI M DOANH NGHI P

ả ả

ề ề ệ ệ

ằ ằ

ệ  : : ậ ệ ậ Kho n 1 Đi u 4 Lu t Doanh nghi p            Kho n 1 Đi u 4 Lu t Doanh nghi p             ế ổ ứ ế ổ ứ     ch c  kinh  t Doanh  nghi p  là  t           Doanh  nghi p  là  t   ch c  kinh  t         ụ ở ả ụ ở ả có  tên  riêng,  có  tài  s n,  có  tr   s   có  tên  riêng,  có  tài  s n,  có  tr   s   đưđư c ợc ợ đăđăng  ký  ị ổ đđ nh,  ị ịnh,  ị ổ ng  ký  giao  d ch  n  giao  d ch  n  ậ ị ậ ị nh pháp lu t  kinh doanh theo quy  đđ nh pháp lu t  kinh doanh theo quy  ạ ệ ự ụ đđích th c hi n các ho t  ạ ệ ự ụ ích th c hi n các ho t  nh m m c  nh m m c  ộ ộng kinh doanh đđ ng kinh doanh

Đ C ĐI M C A DN

Có ĐKKD ho t ạ ộ đ ng KD theo  ạ ị i  quy đ nh t S  KH ĐT

LÀ TCKT  thành l pậ ụ có m c đích  kinh doanh

Có tên riêng,  con d u riêng,  ử ụ s  d ng LĐ làm  thuê v i ớ quy mô l nớ

Ạ Ạ Ệ Ệ PHÂN LO I DOANH NGHI P  PHÂN LO I DOANH NGHI P

DN DN đưđư c chia thành hai lo i : c chia thành hai lo i :      Doanh nghi p tệ ưư nhân  Doanh nghi p tệ  nhân  Công ty Công ty

ợ ợ ạ ạ

DOANH NGHI P TỆ ƯƯ NHÂN DOANH NGHI P TỆ  NHÂN

ủ ủ

ệ ệ

ả ả

ộ ệ ộ ệ Là  doanh  nghi p  do  m t  cá         Là  doanh  nghi p  do  m t  cá  ự ị ự ị  ch u trách  nhân làm ch  và t  ch u trách  nhân làm ch  và t ộ ằ ằ ộ nhi m  b ng  tòan  b   tài  s n  nhi m  b ng  tòan  b   tài  s n  ề ọ ọ đđ ng ộng ộ ủ ề ọ ọ ủ c a  mình  v   m i  h at  c a  mình  v   m i  h at  ệ ủ ệ ủ c a doanh nghi p c a doanh nghi p

Ủ Ở Ữ Ủ Ở Ữ

CH  S  H U DNTN CH  S  H U DNTN

Ộ  M T CÁ NHÂN  THÀNH L P Ậ

Ộ Ủ

ƯỜ Ạ LÀ NG I Đ I  Ệ DI N THEO PL

QĐ TOÀN B  HO T  Đ NG C A DN

Ủ Ủ

TNTS C A CSH DNTN TNTS C A CSH DNTN

TRÁCH NHI M Ệ VÔ H N Ạ

DNTN KHÔNG LÀ  PHÁP NHÂN

Ỉ M I CÁ NHÂN CH   Ậ THÀNH L P 1 DNTN

Ệ Ư Ệ Ư DOANH NGHI P T   DOANH NGHI P T   NHÂN NHÂN

KHÔNG PHÁT HÀNH CH NGỨ KHÓAN

CÓ QUY N Ề TĂNG HO C Ặ GI M VĐT

Ề CÓ QUY N BÁN HO C CHO  THUÊ DN

ỘH  KINH DOANH H  KINH DOANH

ộ ộ ộ ộ Do  m t  cá  nhân,  m t         Do  m t  cá  nhân,  m t  ộ ặ ườ ộ ặ ườ i  ho c  m t  nhóm  ng i  ho c  m t  nhóm  ng ủ ở ộ ộ ủ ở h   gia  đình  làm  ch   s   h   gia  đình  làm  ch   s   h uữh uữ

ỘH  KINH DOANH H  KINH DOANH

ấ ấ

   Không có con d u riêng Không có con d u riêng ử ụ  Không  s   d ng  quá  10  ử ụ Không  s   d ng  quá  10  lao đ ngộ lao đ ngộ

ỘH  KINH DOANH H  KINH DOANH

ạ ạ

ấ ấ

ờ ạ ờ ạ

ơ     Đăng  ký  KD  t ơ i  c   Đăng  ký  KD  t i  c   ệ ệ quan ĐKKD c p huy n quan ĐKKD c p huy n  Th i  h n  ĐKKD  là  05  Th i  h n  ĐKKD  là  05  ngàyngày

ỘH  KINH DOANH H  KINH DOANH

ệ ệ

ị         Ch u  trách  nhi m  tài  ị Ch u  trách  nhi m  tài  ạ ả ạ ả s n vô h n s n vô h n ố ượ     Không  là  đ i  t ố ượ ng  áp  Không  là  đ i  t ng  áp  ả ậ ủ ụ ả ậ ủ ụ d ng c a Lu t Phá s n d ng c a Lu t Phá s n

CÔNG  TY CÔNG  TY

ự ự

ố ủ ừ ố ủ ừ

ộ ộ

ế  Có  s   liên  k t  góp  v n  c a  t ế   hai  thành  Có  s   liên  k t  góp  v n  c a  t   hai  thành  ừ ở ừ ở tr   công  ty  TNHH  m t  thành  viên  tr   lên  ( tr   công  ty  TNHH  m t  thành  viên  tr   lên  ( viênviên))

ứ ứ

ệ ữ ệ ữ

ứ ứ

ạ ạ

i u lề ệ ộ  Ho t ạHo t ạ đđ ng có  đđi u lề ệ ộng có   Có tCó tưư cách pháp nhân  cách pháp nhân ố  N u  cếN u  cế ố n  c   vào  m i  quan  h   gi a  các  ăăn  c   vào  m i  quan  h   gi a  các  thành  viên,  công  ty  chia  thành  hai  lo i  : ạ thành  viên,  công  ty  chia  thành  hai  lo i  : ạ ố ố ố ối nhân và công ty  ố ối v n Công ty đđ i nhân và công ty  đđ i v n Công ty  ích ho t ạ đđ ng công   N u cếN u cế ộ ụ đđích ho t ạ ộng công  ụ ăăn c  vào m c  n c  vào m c  ợ ty ty  đưđư c  chia  thành  hai  lo i  :  ợ công  ty  kinh  c  chia  thành  hai  lo i  :  công  ty  kinh  doanh và công ty dân s  ự doanh và công ty dân s  ự

Ệ Ệ

Ề Ề

ĐI U L  CÔNG  TY ĐI U L  CÔNG  TY

ị ị

ố ố

ặ ặ ị ị

ọ ọ ể ể ỉ ụ ở ỉ ụ ở 1/ Tên, đ a ch  tr  s  chính 1/ Tên, đ a ch  tr  s  chính ề ề 2/ Ngành, ngh  kinh doanh 2/ Ngành, ngh  kinh doanh ả ứ ả ứ 3/ VĐL, cách th c tăng gi m v n 3/ VĐL, cách th c tăng gi m v n ố ị ỉ ố ị ỉ 4/ H  tên, đ a ch , qu c t ch và các đ c  4/ H  tên, đ a ch , qu c t ch và các đ c  ủ ủ đi m khác c a thành viên đi m khác c a thành viên

ị ố ị ố ủ ủ ố ố ầ ầ 5/ Ph n v n gĩp và giá tr   v n gĩp c a  5/ Ph n v n gĩp và giá tr   v n gĩp c a

ỗ ỗm i thành viên m i thành viên

ụ ủ ụ ủ ề ề 6/ Quy n và nghĩa v  c a thành viên 6/ Quy n và nghĩa v  c a thành viên

Ề Ề

Ệ Ệ

ĐI U L  CÔNG  TY ĐI U L  CÔNG  TY

ả ả

ắ ắ

ấ ộ ộ ấ ộ ộ ả ả gi gi

ề ề ị ị

ườ ườ ưở ưở ơ ấ ổ ứ ơ ấ ổ ứ 7/ C  c u t  ch c qu n lý 7/ C  c u t  ch c qu n lý ậ ệ ườ ạ ậ ệ ườ ạ i đ i di n theo pháp lu t 8/ Ng i đ i di n theo pháp lu t 8/ Ng ể ứ ể ứ 9/ Th  th c thông qua QĐ; nguyên t c  9/ Th  th c thông qua QĐ; nguyên t c  ế ế i quy t tranh ch p n i b i quy t tranh ch p n i b ứ ứ ng,  th ng,  th 10/ Căn c  và PP xác đ nh thù lao, ti n  10/ Căn c  và PP xác đ nh thù lao, ti n  ả ả i  qu n  lý,  ng  cho  ng i  qu n  lý,  ng  cho  ng

ươ ươ l l BKS  BKS

ữ ữ 11/  Nh ng tr 11/  Nh ng tr ạ ầ ạ ầ c u mua l c u mua l ợ ườ ườ ợ ng h p thành viên yêu   ng h p thành viên yêu   ầ ố ầ ố i ph n v n góp i ph n v n góp

Ề Ề

Ệ Ệ

ĐI U L  CÔNG  TY ĐI U L  CÔNG  TY

ắ ắ 12/ Nguyên t c phân chia l 12/ Nguyên t c phân chia l

ế ế ỗ ỗ thu  và x  lý l thu  và x  lý l

ể ể ả ả ự ự

13/  Các  tr 13/  Các  tr ả ả ử ử ườ ườ ể ủ ụ ể ủ ụ i  th ,  trình  t i  th ,  trình  t ả ả gi gi

ề ệ ề ệ ủ ủ y  y

ậ ợ ậ ợ i nhu n sau  i nhu n sau   trong kinh doanh  trong kinh doanh ợ ợ ng  h p  gi ng  h p  gi i th , th  t c thanh lý tài s n i th , th  t c thanh lý tài s n ể ứ ử ổ ổ ể ứ ử ổ ổ 14/ Th  th c s a đ i, b  sung Đi u l 14/ Th  th c s a đ i, b  sung Đi u l ườ ọ ườ ọ i  ĐDTPL,  theo  15/  H   tên  ng i  ĐDTPL,  theo  15/  H   tên  ng quy nềquy nề

ộ ộ 16/ Các n i dung khác 16/ Các n i dung khác

Ố Ố

Ề Ề

Ệ Ệ

V N ĐI U L  CTCP V N ĐI U L  CTCP

CHIA PH NẦ Ằ B NG  NHAU

Ổ Ầ  C  PH N

Ệ Ủ Ệ Ủ

Ố Ố

Ề Ề

V N ĐI U L  C A CTCP V N ĐI U L  C A CTCP

ị ệ Là t ng giá tr  m nh ầ ố ổ giá s  c  ph n đã  phát hành

ổ Là c  ph n mà CĐ đã thanh  toán đ  cho công ty

Ệ Ủ Ệ Ủ

Ố Ố

Ề Ề

V N ĐI U L  C A CTCP V N ĐI U L  C A CTCP

Ờ Ể Ạ T I TH I ĐI M  THÀNH L PẬ

ị ệ

T ng giá tr  m nh giá  CP mà CĐSL và CĐPT  khác đăng kí mua

Ghi trong ĐLCT và  ủ thanh toán đ  trong 90  ngày

Ổ Ầ Ổ Ầ

C  PH N TRONG CTCP C  PH N TRONG CTCP

Ổ Ầ

ƯỢ

Ổ Ầ C  PH N Đ

C

C  PH N ĐàPHÁT  HÀNH

QUY N PHÁT HÀNH

T I Ạ TH I Ờ ĐI M Ể THÀN H L P Ậ

ờ ạ

ố ể ừ

ượ

Là t ng s  CP mà CĐSL và CĐPT khác đã đăng  kí mua và s  CP phát hành thêm trong th i h n  c ghi trong   ngày thành l p và đ 3 năm, k  t ĐLCT

Ạ Ổ Ầ

CÁC LO I C  PH N

B T Ắ BU CỘ PH I Ả CÓ

KHÔNG  NH T Ấ THI T Ế PH I     Ả CÓ

Ổ Ầ

C  PH N  PH  THÔNG

Ổ Ầ Ư

C  PH N  U ĐÃI

BI U QUY T

HÒAN L IẠ

Ổ Ứ  C  T C

Đ C ĐI M

ế Có 1 phi u BQ t

i ĐHĐCĐ

ượ

T  do chuy n nh

ừ ng, tr

ủ CPPT c a CĐSL

ầ Có đ y đ  các quy n và NV  ộ ổ c a m t c  đông

C  Ổ PH N Ầ PH  Ổ THÔNG

Ề Ơ Ả

CÁC QUY N C  B N

ự ọ

ể ạ

D  h p và phát bi u t

i ĐHĐCĐ

ổ ứ

Nh n c  t c theo quy đ nh

Ư

u tiên mua CP m i chào bán

ụ ề

Xem xét, trích l c các thông tin trong  ử DSCĐ có quy n BQ và y/c s a đ i  thông tin không chính xác

ổ Xem xét, trích l c, sao ch p ĐLCT, s   BB h p, các NQ c a ĐHĐCĐ

ậ ạ

Nh n l

ể i th

Ổ Ủ C A C   ĐÔNG  PH  Ổ THÔNG

i TS khi công ty gi ặ ho c PS

Ở Ữ CĐPT S  H U >10%  CPPT TRONG ≥ 6 THÁNG

ườ

ề ử Đ  c  ng

ế

i vào HĐQT và BKS  (n u có)

ế

ụ ổ ữ ệ ố ủ

Xem xét và trích l c s  BB và các NQ  c a HĐQT, BCTC gi a năm và h ng  năm theo m u c a h  th ng k  toán    VN và các BC c a BKS

ệ ậ

Tri u t p h p ĐHĐCĐ theo quy  ạ

ọ ị đ nh t

i LDN

CÓ BA  QUY N Ề Ơ Ả C  B N  SAU

Ụ Ơ Ả

CÁC NGHĨA V  C  B N

ế

ủ ố Thanh tóan đ  s  CP cam k t  mua trong 90 ngày

ế

Tuân th  ĐLCT và quy ch  QLNB

ượ

Không đ ỏ

ằ c rút v n b ng CPPT ra  ọ

kh i công ty d

ố ướ i m i hình th c

ế ị Ch p hành quy t đ nh c a ĐHĐCĐ và  HĐQT

Ổ Ủ C A C   ĐÔNG  PH  Ổ THÔNG

Các nghĩa v  khác mà LDN và  ĐLCT quy đ nhị

Đ C ĐI M

ơ

ề Có SPBQ nhi u h n CPPT

SPBQ cua CP này do ĐLCT  quy đ nhị

ượ

Không th  chuy n nh cho cá nhân, t

ể ng   ch c khác

CP  U Ư ĐÃI  BI U Ể QUY TẾ

Đ C ĐI M

ạ ố

ượ ầ

i v n góp theo yêu  Đ c hoàn l c u ho c theo các đi u ki n ghi  trên CPUĐHL

Có các quy n và NV gi ng  c  đông ph  thông

ự ọ

ế ạ Không d  h p, bi u quy t t i  ườ i  ĐHĐCĐ, không đ  c  ng

ể ề ử vào HĐQT, BKS

CP  U Ư ĐÃI  HOÀN  L IẠ

Ố ƯỢ Ố ƯỢ Ở Ữ Ở Ữ Đ I T Đ I T NG S  H U CPUĐBQ NG S  H U CPUĐBQ

C  ĐÔNG SÁNG L PẬ

ƯỢ Ứ Ổ T  CH C Đ C Ủ Ủ CHÍNH PH   Y  QUY NỀ

CPUĐBQ

Ỉ Ể Ừ

SAU 3 NĂM TR  Ở THÀNH CPPT

CH  CÓ GIÁ TR  3 NĂM  K  T  KHI CÔNG TY  THÀNH L PẬ

C A Ủ CĐSL

Đ C ĐI M

ượ ơ

ứ ả ổ ứ Đ c  tr   c   t c  v i  m c  cao  ứ ổ ứ ủ h n m c c  t c c a CPPT

ố ị

ổ ứ ạ ổ ứ Có hai lo i c  t c : c  t c  ưở ổ ứ ng c  đ nh và c  t c th

ự ọ

ế ạ Không d  h p, bi u quy t t i  ườ i  ĐHĐCĐ, không đ  c  ng

ể ề ử vào HĐQT, BKS

C  Ổ PH N Ầ Ư U ĐÃI  C  Ổ T CỨ

ỔC  ĐÔNG CTCP C  ĐÔNG CTCP

CÁ NHÂN,  T  CH C

Ố ƯỢ

S  L

Ầ KHÔNG C N QUEN  BI T NHAU

Ừ NG T                   3 ­ ∞

Ả Ả

Ệ Ệ TRÁCH NHI M TÀI S N TRÁCH NHI M TÀI S N

H U H N

Ư

Ể CĐ CÓ TH  THAM GIA  NHI U CÔNG TY

CTCP CÓ T  CÁCH  PHÁP NHÂN

QUY N PHÁT HÀNH CH NG  KHOÁN

PHÁT HÀNH C  PHI U

PHÁT HÀNH TRÁI PHI UẾ

CÔNG  TY C  Ổ PH NẦ

Ạ Ộ Ồ Ạ Ộ Ồ

Ổ Ổ

Đ I H I Đ NG C  ĐÔNG Đ I H I Đ NG C  ĐÔNG

Ộ Ồ

Ủ Ị  CH  T CH

Ị H I Đ NG QU N TR 3 ­ 11

Ổ GĐ (T NG GĐ)

Ể BAN KI M SOÁT 3 ­ 5

TH M QUY N C A ĐHĐCĐ

Xem xét, XLVP c a HĐQT, BKS

ướ

Thông qua đ nh h

ng PT CTy

QĐ lo i CP và t ng s  CP chào bán

ứ ạ

QĐ t

ch c l

i, gi

i th  công ty

ứ ổ ứ

QĐ m c c  t c cho t ng C  ph n

Quy n khác t

i ĐLCT và LDN

B u, mi n­ bãi nhi m HĐQT, BKS

ầ ư

QĐ đ u t

ho c bán TS giá >50%

ề ệ

ổ S a đ i, b  sung Đi u l

công ty

Thông qua BCTC hàng năm

QĐ mua l

i >10% t ng s  CP đã

ổ ỗ

ạ bán c a m i lo i

Ạ Ộ Ồ Ạ Ộ Ồ Ổ Ổ Đ I H I Đ NG C  ĐÔNG Đ I H I Đ NG C  ĐÔNG

ƯỜ

H P TH

NG

NIÊN

H P B T Ọ Ấ NGƯỜ TH

HĐQT Đ  Ề NGHỊ

Trong vòng 4 tháng (+2)  ế   ngày  k t  thúc

ể ừ k   t năm TC)

ƯỜ ĐHĐCĐ TH NG NIÊN

Báo cáo tài chính hàng năm

ự BC c a HĐQT đánh giá th c  tr ng  QLKD c a công ty

ề BC c a BKS v  QL công ty c a  HĐQT, GĐ (TGĐ

ứ ổ ứ

ố ớ M c c  t c đ i v i m i CP c a  ạ ừ t ng lo i

Các v n đ  khác thu c th m  quy nề

TH O Ả LU N Ậ VÀ  THÔNG  QUA

Ọ Ấ ƯỜ ĐHĐCĐ H P B T TH NG

HĐQT xét th y vì l

i ích Cty

S  TVHĐQT còn l

i 3<

ủ Theo yêu c u c a CĐ SH >10%  ổ t ng s  CPPT liên t c ≥ 6 tháng

T R O N G 3 0 N G À Y

Theo yêu c u c a Ban Ksóat

ườ ặ

ợ ng h p khác PL quy  Các tr ị đ nh ho c theo quy đ nh ĐLCT

HĐQT  PH I Ả TRI U Ệ T P  Ậ KHI :

ĐI U KI N H P ĐHĐCĐ

Ố T NG S  CP CÓ  Ề QUY N BQ

Ỷ Ệ Ụ Ể ≥ 65% (T  L  C  TH   DO ĐLCT QUY Đ NH)

L N 1Ầ

Ỷ Ệ Ụ Ể ≥ 51% (T  L  C  TH   DO ĐLCT QUY Đ NH

Ầ L N 2              (30 NGÀY)

KHÔNG PH  Ụ THU CỘ

Ầ L N 3                 (20 NGÀY)

ĐHĐCĐ THÔNG QUA QĐ

ề ệ

ổ S a đ i, b  sung Đi u l

L ai CP và t ng s  CP c a t ng

ố ề

ạ ượ

ủ ừ ổ c quy n chào bán

lo i đ

ứ ạ

T  ch c l

i, gi

i th  công ty

B u, mi n nhi m TVHĐQT, BKS

ĐT ho c bán TS có giá

≥ 50%

Thông qua Báo cáo tài chính

B NG Ằ HÌNH  TH C Ứ BI U Ể QUY TẾ

Ỷ Ệ Ỷ Ệ Ế Ế Ị Ị T  L  THÔNG QUA QUY T Đ NH T  L  THÔNG QUA QUY T Đ NH

 QĐ  CHO  CÁC  VĐ

≥ 65% ≥ 75%

BÌNH TH

NGƯỜ

 QĐ  CHO  CÁC  V N Ấ Đ  QUAN TR NG

QĐ Gi

Ể I TH

Ứ Ạ

Ả CÔNG TY

Ổ T  CH C L I  CÔNG TY

BÁN TS≥ 50%  GHI TRONG  BCTC

Ầ Ư DA Đ U T  ≥  50% GHI  TRONG BCTC

Ỷ Ệ T  L     ≥75% ÁP  Ụ D NG CHO  CÁC QĐ

Ổ ƯỢ

Ổ B  SUNG  ĐI U LỀ

Ạ Ổ LO I C   PH N Ầ

Ổ Ử S A Đ I  Ệ ĐI U LỀ

Ố T NG S  CP  C CHÀO  Đ BÁN

ĐHĐCĐ THÔNG QUA QĐ

Ố Ổ ≥ 75% T NG S   Ế Ể Ể PHI U Bi U QUY T  CH P THU N

Ấ L Y Ý  KI N Ế B NG Ằ VĂN  B NẢ

Ơ Ả C  QUAN QU N LÝ CTCP

DO ĐHĐCĐ B U RA

Ố ƯỢ

S  L

NG 3 – 11 THÀNH VIÊN

KHÔNG NH T THI T LÀ CĐ

ƯỜ

S  TV TH

Ạ NG TRÚ T I VN DO

ĐL CÔNG TY QUY Đ NHỊ

H I Ộ Đ NG Ồ QU N Ả TRỊ

Ủ NHI M K  HĐQT 5 NĂM, C A TV  LÀ KHÔNG QUÁ 5 NĂM

Ộ Ồ Ả Ị H I Đ NG QU N TR

Ự CÓ NĂNG L C HÀNH VI

KHÔNG THU C Di N C M QLDN

KHÔNG NH T THI T LÀ CĐ

Ố LÀ CÁ NHÂN SH ≥ 5% T NG S   CPPT HO C CÓ TRÌNH Đ  CM

HO C CÓ KINH NGHI M QL

ĐK VÀ  TIÊU  CHU N Ẩ THÀNH  VIÊN

Ề TH M QUY N C A HĐQT

1

ế ị

ế ượ

Quy t đ nh chi n l

ể c, KH phát tri n trung h n

2

ế ọ

ế ị

Quy t đ nh k  h ach KD hàng năm c a công ty

ế

ố ổ

ị ạ

ượ

Ki n ngh  lo i CP và t ng s  c  ph n đ

c quy n

3

ủ ừ

ầ ạ chào bán c a t ng lo i

ượ

c chào bán

4

ủ ừ

ạ ớ QĐ chào bán CP m i trong ph m vi đ ạ c a t ng lo i

5

ế

QĐ giá chào bán CP và trái phi u c a Công ty

QĐ mua l

i không quá 10% t ng s  CP c a t ng lo i

6

ố ỗ

ượ

ạ đã đ

ủ ừ c chào bán trong m i 12 tháng

Ề TH M QUY N C A HĐQT

ầ ư

ươ

trong th m

7

ớ ạ

ế ị Quy t đ nh ph ề quy n và gi

ng án ĐT và d  án đ u t ủ ị i h n quy đ nh c a LDN và ĐLCT

8

ị ườ

QĐ gi

i pháp phát tri n th  tr

ng và công ngh

9

Thông qua HĐ mua bán, vay, cho vay và HĐ khác có  giá tr  ị ≥ 50% t ng giá tr  TS ghi trong BCTC

B  nhi m, ký HĐ v i GĐ (TGĐ) và các ch c danh QL

10

ươ

khác do ĐLCT quy đ nh (+ l

ng, l

i ích khác)

ỉ ạ Giám sát và ch  đ o GĐ (TGĐ), ng

i QL khác trong

11

ườ ủ

đi u hành KD hàng ngày c a công ty

Ề TH M QUY N C A HĐQT

12

ộ ộ

ế ị

ơ ấ

ế

Quy t đ nh c  c u TC, quy ch  QL n i b  công ty

13

ị ổ

ế

ứ ạ

Ki n ngh  t

ch c l

i, gi

i th  ho c y/c phá s n CT

14

ậ ủ

QĐ thành l p công ty con, l p CN, VPĐD, góp v n,  mua c  ph n c a DN khác

15

ế

Trình báo cáo quy t tóan tài chính lên ĐHĐCĐ

ươ

ệ ậ

ệ Duy t ch

ng trình, tài li u h p ĐHĐCĐ, tri u t p

16

ệ h p ĐHĐCĐ,..

ờ ạ

ượ

17

Ki n ngh  m c c  t c đ ả ổ ứ

ặ ử

ế ị ứ ổ ứ ụ t c tr  c  t c ho c x  lý l

ủ ả c tr , QĐ th i h n và th    phát sinh trong KD

18

Các quy n và nhi m v  khác LDN quy đ nh

Ọ Ủ Ọ Ủ

Ứ Ứ

HÌNH TH C H P C A HĐQT HÌNH TH C H P C A HĐQT

H P

ƯỜ

Ọ B T TH

NG

Ọ H P             Ị Đ NH K

Ị Ủ

 M I QUÝ ≥ 1 L N

ƯỜ

 Đ  NGH  C A BKS  Đ  NGH  C A GĐ (TGĐ) OR  Ị Ủ Ề I QL KHÁC ≥ 5 NG

 CTHĐQT TRI U T P

 Đ  NGH  ≥ 2 TVHĐQT

ƯỜ

NG  H P  KHÁC  ĐLCT

  TR QUY Đ NHỊ

Ủ Ủ

Ứ Ứ Ộ Ồ Ộ Ồ Ả Ả HÌNH TH C THÔNG QUA QĐ C A  HÌNH TH C THÔNG QUA QĐ C A  Ị Ị H I Đ NG QU N TR   H I Đ NG QU N TR

L Y Ý KI N  THÀNH VIÊN  Ả Ằ B NG VĂN B N

Ế Ể BI U QUY T  Ạ   T I CU C  H PỌ

M I THÀNH VIÊN 1 PHI U BQ

Ợ Ệ Ủ Ợ Ệ Ủ

Ọ Ọ

ĐK H P L  C A H P HĐQT ĐK H P L  C A H P HĐQT

DỰ H PỌ

≥ ¾ T NG S   Ổ Ố Ự Ọ TV D  H P

THÔNG QUA  QUY T Ế Đ NHỊ

>  ½  THÀNH  VIÊN  BI U Ể Ấ QUY T CH P THU N

THÀNH VIÊN HĐQT

Không đ  tiêu chu n và ĐK

ạ ộ

Không tham gia ho t đ ng c a  HĐQT 6 tháng liên t cụ

ơ Có đ n xin t

ứ  ch c

Các tr

B  MI N  NHI M, Ệ BÃI  NHI MỆ

ườ ạ t

ợ ng h p khác quy đ nh  ề ệ  công ty i Đi u l

Ủ Ủ

QĐ C A HĐQT TRÁI ĐLCT, TRÁI  QĐ C A HĐQT TRÁI ĐLCT, TRÁI  PHÁP LU T Ậ PHÁP LU T Ậ

TV            Ố PH N Đ I

Ủ TV  NG              HỘ

Y/C  HĐQT ĐÌNH CH  Ỉ THI HÀNH

 PH I LIÊN Đ I B I  Ớ Ồ NGƯỜ

TH

 KHÔNG PH I B I  Ả Ồ NGƯỜ

TH

Ổ Ầ ≥ 1

TV S  H U C  PH N  Ở Ữ NĂM LIÊN T CỤ

Ủ Ị

CH  T CH HĐQT

L p Pro và KH h/đ c a HĐQT

ệ ậ

ủ ọ

Tri u t p và ch  t a h p HĐQT

T  ch c pass QĐ c a HĐQT

ẩ ộ

ị ệ

ổ ị  ch c chu n b   Chu n b  or t ọ ộ pro, tài li u, n i dung cu c h p

ệ Giám sát th c hi n QĐ c a HĐQT

ủ ọ

ộ Ch  t a các cu c h p ĐHĐCĐ

QUY N Ề Ạ H N     VÀ  NHI M Ệ VỤ

Ơ

C  QUAN ĐI U HÀNH

ổ ệ

ặ ệ Do HĐQT b  nhi m ho c thuê,  ỳ Nhi m k  5 năm

ườ

Ng

i đi u hành KD hàng ngày

ướ

Ch u trách nhi m tr

c HĐQT

ừ ườ

i ĐD theo PL, tr  tr

ng

ườ Là ng ợ

h p ĐLCT quy đ nh khác

Không làm GĐ (T ng Giám đ c)  c a DN khác

GIÁM  Đ C Ố (T NG Ổ GIÁM  Đ C)Ố

GIÁM Đ C (T NG GĐ)

Ự CÓ NĂNG L C HÀNH VI

KHÔNG THU C Di N C M QLDN

KHÔNG NH T THI T LÀ CĐ

Ố LÀ CÁ NHÂN SH ≥ 5% T NG S   CPPT HO C CÓ TRÌNH Đ  CM

HO C CÓ KINH NGHI M QL

ĐK VÀ  TIÊU  CHU N Ẩ GIÁM  Đ CỐ

QUY N H N C A GĐ (TGĐ)

1

ế ị

Quy t đ nh công vi c KD hàng ngày c a công ty

2

ế ị

T  ch c th c hi n các quy t đ nh c a HĐQT

3

ươ

T  ch c th c hi n KHKD và ph

ng án ĐT c a cty

4

ế

ươ

ế

Ki n ngh  ph

ng án TC và Quy ch  QLNB công ty

C Á C Q U Y Ề N K H Á C T Ạ

5

I

ứ ộ

B  nhi m các ch c danh QL trong Cty, tr  các ch c  danh thu c th m quy n c a HĐQT

ươ

ụ ấ

ế ị Quy t đ nh l

ng, ph  c p đ i v i NLĐ và các ch c

6

ố ớ ủ

danh QL thu c quy n c a GĐ (TGĐ)

L D N V À Đ L C T

ế

ả ổ ứ

ng án tr  c  t c

7

ộ Tuy n d ng lao đ ng; ki n ngh  ph ặ ử ho c x  lý l

ươ  trong KD

TV HĐQT + GĐ (TGĐ) +  ƯỜ

TVBKS + NG

I QL KHÁC

ơ

Tên, đ a ch , ngành ngh  KD,  ấ s   ­  ngày  c p  –  n i  c p  ơ ọ ủ ĐKKD  c a  DN  n i  h   có  SH  ở ờ ỷ ệ   và  th i  đi m  s   PVG;  t   l ổ h u PVG (c  ph n)

T R O N G 7 N G À Y

Tên, đ a ch , ngành ngh  KD,  ơ ấ ấ s   ­  ngày  c p  –  n i  c p  ườ i  có  ĐKKD  c a  DN  mà  ng ọ ủ liên quan c a h  SH trên 35%  ề ệ v n đi u l

CÔNG  KHAI  Ợ L I ÍCH  LIÊN  QUAN

C ĐHĐCĐ

Ả ƯỢ GIAO D CH PH I Đ Ấ

OR HĐQT CH P THU N

ở ữ ố ổ CĐ  s   h u  trên  35%  t ng  s   ườ ủ CPPT  c a  công  ty  và  ng i  có  liên quan c a hủ

Thành viên HĐQT, Giám đ c ố (T ng Giám đ c)

ườ

ợ ộ ng  h p  mà  DN  thu c  các  tr TVHĐQT,  GĐ  (TGĐ)  ph i  công  khai l

i ích liên quan

CÔNG  TY V I Ớ CÁC  Đ I Ố ƯỢ

NG

T

Ẩ Ẩ Ấ Ấ Ề Ề

Ị Ị Ậ Ậ TH M QUY N CH P THU N CÁC  TH M QUY N CH P THU N CÁC  GIAO D CH NÊU TRÊN GIAO D CH NÊU TRÊN

Ộ Ồ H I Đ NG    Ị Ả QU N TR

ĐHĐ                     C  ĐÔNG

  GD  50%<  GIÁ  TR   TS  GHI TRONG BCTC

  CÁC  GD  ≥  50%  GIÁ  TR  Ị TS TRONG BCTC

I  ĐD  THEO  PL

  NG ƯỜ TRÌNH HĐQT

  HĐQT  TRÌNH  ĐHĐCĐ  THÔNG QUA

Ẩ Ẩ Ấ Ấ Ề Ề

Ị Ị Ậ Ậ TH M QUY N CH P THU N CÁC  TH M QUY N CH P THU N CÁC  GIAO D CH NÊU TRÊN GIAO D CH NÊU TRÊN

Ộ Ồ H I Đ NG    Ị Ả QU N TR

ĐHĐ                     C  ĐÔNG

  GD  50%<  GIÁ  TR   TS  GHI TRONG BCTC

  CÁC  GD  ≥  50%  GIÁ  TR  Ị TS TRONG BCTC

I  ĐD  THEO  PL

  NG ƯỜ TRÌNH HĐQT

  HĐQT  TRÌNH  ĐHĐCĐ  THÔNG QUA

Ơ

C  QUAN GIÁM SÁT

ĐHĐCĐ b u, nhi m k  5 năm

ưở

Tr

ng BKS do BKS b u

S  l

ng 3 – 5 thành viên, >1/2   ạ

ườ

ố ượ ả ph i th

ng trú t

t Nam

i Vi

ườ

≥ 1 ng

BAN  KI M Ể SÓAT

i là K  tóan viên ho c  ể

ế Ki m tóan viên

QUY N H N C A BAN KS

1

ướ

Giám sát HĐQT, GĐ (TGĐ); ch u TN tr

c ĐHĐCĐ

2

Th m đ nh BC tình hình KD, BCTC c a công ty

3

ổ ế

Xem xét s  k  tóan và các tài li u khác c a công ty

4

Ki m tra theo Y/c c a CĐ, nhóm CĐ SH >10%....

C Á C Q U Y Ề N K H Á C T Ạ

5

ế

I

ị ơ ấ

ả ả ế Ki n ngh  HĐQT (ĐHĐCĐ) các bi n ph i c i ti n, BS  c  c u TCQL,  đi u hành KD c a công ty

6

ế

ề ể Ki m tra tính h p pháp, trung th c trong QL, đi u  hành KD, công tác k  tóan, th ng kê, l p BCTC

L D N V À Đ L C T

7

ụ ứ

ườ ụ

Khi phát hi n TVHĐQT, GĐ (TGĐ) VP nghĩa v  QL thì  ế thông báo VB đ n HĐQT y/c ng i VP ch m d t VP và  ả có gi

ấ i pháp kh c ph c h u qu

Ể BAN KI M SOÁT

≥ 21 Tu i, NLHVDS đ y đ

Không thu c di n c m QLDN

ượ

ứ ụ

Không đ

c gi

ch c v  QL cty

ợ Không ph i là v  ch ng, con, anh  ộ ủ – ch  ­ em ru t c a HĐQT, GĐ  ườ

(TGĐ) và ng

i QL khác

TIÊU  CHU N Ẩ VÀ ĐK  THÀNH  VIÊN

CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN  CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN

ố ố

ể ể

 Thành viên có th  góp v n theo  Thành viên có th  góp v n theo  cam k tế cam k tế

ợ ợ

ờ ờ

ệ ạ ệ ạ

ế ạ       TrTrưư ng h p vi ph m cam k t  ế ạ ng h p vi ph m cam k t  ả ố ả ố góp  v n  thì  thành  viên  ph i  góp  v n  thì  thành  viên  ph i  ờ ưư ng  các  thi b i  thồb i  thồ ờ t  h i  phát  ng  các  thi t  h i  phát  sinh cho công ty. sinh cho công ty.

Ử Ử Ạ Ạ Ế Ế

Ố Ủ Ố Ủ X  LÝ VI PH M CAM K T GÓP  X  LÝ VI PH M CAM K T GÓP  V N C A THÀNH VIÊN V N C A THÀNH VIÊN

ộ Huy đ ng ng

i

còn l

i trong  công

ườ khác góp v nố

ố 1 or 1 s  TV còn  ủ ậ ạ   i nh n góp đ   l ố ố s  v n VP

Chia cho các TV    ty

ườ

 Ng

i VP không còn là TVcty

 Công ty ph i thay đ i ĐKKD

THÀNH VIÊN CÔNG TY THÀNH VIÊN CÔNG TY

CÁ NHÂN,  T  CH C

ƯỜ

Ố ƯỢ

TH

S  L

NG CÓ  Ế QUEN BI T NHAU

Ừ NG T                   2 ­ 50

QUY N C A THÀNH VIÊN

ự ọ

ế

ế

1

D  h p HĐTV,, th o lu n, ki n ngh , bi u quy t các  ẩ v n đ  thu c th m quy n HĐTV

2

ươ

Có SPBQ t

ng  ng v i ph n v n góp

3

ụ ổ Ki m tra, xem xét, tra c u, sao chép ho c trích l c s   ĐK thành viên, BCTC, BB h p HĐTV,…

ượ

ậ ươ

Đ c chia l

i nhu n t

ng  ng v i ph n v n góp

4

5

ượ

Đ c chia TS còn l

i khi Cty gi

ể i th , PS

ượ ư

6

ượ

ố Đ c  u tiên góp thêm v n vào Cty khi công ty tăng  ng v n theo quy đ nh

VĐL, chuy n nh

QUY N C A THÀNH VIÊN

ế

ệ ạ

t h i

7

ệ Khi u n i ho c kh i ki n GĐ (TGĐ) khi gây thi cho công ty do không th c hi n đúng NV

8

ố Đ nh đo t ph n v n góp theo LDN

Các quy n khác quy đ nh t

i Lu t Doanh nghi p và

9

ị ề ệ

Đi u l

ậ  công ty

THÀNH VIÊN SH >25% VĐL THÀNH VIÊN SH >25% VĐL

Ệ Ậ

Ọ TRI U T P  H P HĐTV

Ế Ế

Ị Ị

THÀNH VIÊN B  CH T THÀNH VIÊN B  CH T

NG

I TH A K  LÀ

Ế ƯỜ  THÀNH VIÊN

N UẾ HỌ T  Ừ CH IỐ

Ọ CÔNG TY MUA L I OR H

Ạ ƯỢ

Ể CHUY N NH

NG

Ạ Ạ

QUY NỀ & NGHĨA VỤ

Ế Ị Ấ Ị Ấ THÀNH VIÊN B  M T – H N  THÀNH VIÊN B  M T – H N  ẾCH  NLHV CH  NLHV

ƯỜ

NG

I GIÁM H

Y Ủ UY NỀ

Ị Ạ Ị Ạ Ế Ế Ạ Ạ Ữ Ữ ,  THÀNH VIÊN B  T M GI ,  THÀNH VIÊN B  T M GI T M GIAM, K T ÁN TÙ T M GIAM, K T ÁN TÙ

ƯỜ

NG

I KHÁC

THAM GIA HĐTV

QH  huy t ế ố th ng 3  đ iờ

Không QH  Huy t ế th ngố

Ặ Ặ THÀNH VIÊN T NG CHO PVG THÀNH VIÊN T NG CHO PVG

ở Tr  thành thành viên công ty

Tr  thành TV  công ty n u ế ậ ấ HĐTV ch p thu n

HĐTV THÔNG QUA QĐ HĐTV THÔNG QUA QĐ

Ứ Ạ

Ổ T  CH C L I  CÔNG TY

S A Đ I, BS ĐLCT  LIÊN QUAN Đ N Q  & NV C A TV, HĐTV

Ề Ấ CÁC V N Đ   Ị KHÁC QUY Đ NH  T I ĐLCT

THÀNH  VIÊN  Ố PH N Đ I

Y/C CÔNG TY  Ạ MUA L I PVG

NG V N GÓP

Ố ƯỢ Ể CHUY N NH C A THÀNH VIÊN

Ỷ Ệ Ố Ề

BÁN  CHO  TV  CÒN  L I  THEO  T   L   V N  GÓP  +  CÙNG  ĐI U KI N

3 0 N G À Y

OR

KHÔNG  MUA

MUA  KHÔNG  H TẾ

BÁN CHO NG

I ƯỜ

TRONG  C ƯỚ TR – NGOÀI  SAU

BÊN NGOÀI

Ả Ả

Ệ Ệ TRÁCH NHI M TÀI S N TRÁCH NHI M TÀI S N

Ữ Ạ H U H N

Ư CÓ T  CÁCH  PHÁP NHÂN

NĐT CÓ TH  THÀNH  Ậ L P NHI U CÔNG TY

QUY N PHÁT HÀNH CH NG  KHOÁN

Ổ Ầ

KHÔNG PHÁT HÀNH C  PH N

ƯƠ

PH

NG  TH C TĂNG V N

CÔNG  TY TNHH  HAI  THÀNH  VIÊN

TĂNG V N Ố GÓP TV

ĐI U Ề Ỉ CH NH VĐL

Ạ   K T N P TV  M IỚ

CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN  CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN

ố ố

ổ ứ ổ ứ

ừ ừ

ợ ợ

ế ể  Thành viên có th  góp v n theo cam k t ế ể Thành viên có th  góp v n theo cam k t ố ể  Thành viên có th  là cá nhân, t ể ố  ch c. S   Thành viên có th  là cá nhân, t  ch c. S   llưư ng thành viên t ng thành viên t

2 – 50  2 – 50

ị ị

ệ ệ

ố ố ố ố

ạ ạ

ợ ợ

ả ưư ng  v n  ph i  tuân  theo  ả ng  v n  ph i  tuân  theo

ắ ắ

ổ ổ

cách  pháp  nhân  :  Thành  viên  ch  ỉ  Có  tCó  tưư  cách  pháp  nhân  :  Thành  viên  ch  ỉ ch u  trách  nhi m  trong  ph m  vi  s   v n  ch u  trách  nhi m  trong  ph m  vi  s   v n  ế ế cam k t góp vào công ty cam k t góp vào công ty ố ể  Chuy n  nh ố ể Chuy n  nh ớ ưư c – Ngoài sau” ớc – Ngoài sau” nguyên t c : “Trong tr nguyên t c : “Trong tr ế  Không phát hành c  phi u ế Không phát hành c  phi u

Ộ Ồ Ộ Ồ

CH  Ủ T CHỊ

H I Đ NG THÀNH VIÊN H I Đ NG THÀNH VIÊN

BAN KIM SOÁTỂBAN KIM SOÁTỂ

Ố Ố GIÁM Đ C (TGĐ) GIÁM Đ C (TGĐ)

B Ộ M Á Y Q U Ả N T R Ị

Ề TH M QUY N C A HĐTV

1

ế ượ

QĐ chi n l

c phát tri n và KHKD hàng năm

2

ề ệ

ổ S a đ i, b  sung Đi u l

công ty

ươ

QĐ tăng – gi m VĐL, quy t đ nh th i đi m và ph

ng

3

ờ ế ị ố ộ th c huy đ ng v n

ươ

ầ ư

QĐ ph

ứ ng th c đ u t

và DAĐT >50% giá tr  TS ghi

4

trong BCTC

5

ơ ấ ổ

QĐ c  c u t

ch c qu n lý công ty

B u CTHĐTV, b  nhi m, ký HĐ v i GĐ (TGĐ), KTT,…

6

Ề TH M QUY N C A HĐTV

ứ ươ

ưở

Quy t đ nh m c l

ng, th

i ích khác đ/v

7

ng và l ứ

ế ị CTHĐTV, GĐ (TGĐ), KTT và ch c danh khác

8

Thông qua báo cáo tài chính hàng năm

ế ị

9

Quy t đ nh thành l p công ty con, chi nhánh, văn  ạ phòng đ i di n

ứ ạ

QĐ t

ch c l

i, gi

i th  công ty, yêu c u phá s n đ i

10

ể ớ

v i công ty

i LDN và

11

ụ ệ Các quy n và nhi m v  khác quy đ nh t ề ệ Đi u l

công ty

Ủ Ở Ữ Ủ Ở Ữ CH  S  H U CH  S  H U

C Ô N G T Y T N H H 1 T V

Ộ Ổ Ộ Ổ Ứ Ứ Ộ ỘM T CÁ NHÂN OR  M T CÁ NHÂN OR  M T T  CH C M T T  CH C

Ủ QUY N H N C A CSH LÀ TC

1

ử QĐ n i dung ĐLCT, s a đ i, b  sung ĐLCT

2

ế ượ

QĐ chi n l

c phát tri n và KHKD hàng năm Cty

ơ ấ

QĐ c  c u TCQL cty, b  nhi m ch c danh QLCTy

3

4

QĐ đ u t

ầ ư ≥50% giá tr  TS ghi trong BCTC

ị ườ

QĐ gi

i pháp phát tri n th  tr

ế ng, ti p th ,

5

ể công nghệ

6

Thông qua HĐ vay, cho vay ≥50% giá tr  TS ghi trong  BCTC

Ủ QUY N H N C A CSH LÀ TC

7

QĐ bán TS ≥50% giá tr  TS ghi trong BCTC

8

ượ

QĐ tăng VĐL, chuy n nh

ng VĐL công ty

ế ị

9

Quy t đ nh thành l p công ty con, góp v n  vào DN khác

10

ạ ộ T  ch c giám sát ho t đ ng KD c a công ty

11

ử ụ QĐ s  d ng l

i nhu n sau khi hoàn thành

ậ ủ NVTC c a công ty

Ủ QUY N H N C A CSH LÀ TC

12

ứ ạ

QĐ t

ch c l

i, gi

i th  công ty

13

ị Thu h i toàn b  giá tr  TS công ty khi công ty  ặ

ộ i th  ho c phá s n

gi

14

Các quy n khác quy đ nh t

i LDN và ĐLCT

Ủ Ạ Ề QUY N H N C A CSH LÀ CÁ NHÂN

1

ử QĐ n i dung ĐLCT, s a đ i, b  sung ĐLCT

Ầ Ư

2

Ộ Ộ QĐ Đ U T  KD VÀ QT N I B  DN, TR  ĐLCT QUY  Đ NH KHÁC

3

ƯỢ

Ể CHUY N NH

NG VĐL CÔNG TY

C Á C Q U Y Ề N K H Á C T Ạ

I

Ử Ụ

4

Ậ QĐ S  D NG L I NHU N SAU KHI HOÀN THÀNH  NVTC

5

Ứ Ạ

QĐ T  CH C L I, GI

Ầ I TH , YÊU C U PS CÔNG TY

L D N V À Đ L C T

6

THU H I TOÀN B  TS CÔNG TY KHI GI

Ể I TH , PS

Ệ Ệ

TRÁCH NHI M TS TRÁCH NHI M TS

H U H N

Ư

CTY CÓ T  CÁCH  PHÁP NHÂN

CÓ TH  THÀNH L P  NHI U CTY

Ộ Ộ Ủ Ủ VĐL C A CÔNG TY TNHH M T TV  VĐL C A CÔNG TY TNHH M T TV

ƯỢ

CSH KHÔNG  Ự ƯỢ C TR C    Đ   Ế TI P RÚT

Ả CSH PH I CHUY N  NG CHO CÁ  NH   NHÂN, TC KHÁC

CÔNG TY KHÔNG  Ề

ƯỢ

Ố C GI M V N ĐI U

Đ

Ả LỆ

QUY N PHÁT HÀNH CH NG  KHOÁN

Ổ Ầ

KHÔNG PHÁT HÀNH C  PH N

ƯƠ

PH

NG  TH C TĂNG V N

CÔNG  TY TNHH  M T Ộ THÀNH  VIÊN

TĂNG V N Ố Ủ GÓP C A CSH

Ố Ộ HUY Đ NG V N  GÓP TV M IỚ

Ộ Ộ CÔNG TY TNHH M T THÀNH VIÊN  CÔNG TY TNHH M T THÀNH VIÊN

ể ể

ặ ổ ứ ặ ổ ứ

ch c thành   ch c thành

ộ  Có th  do m t cá nhân ho c t ộ Có th  do m t cá nhân ho c t l pậl pậ

ị ị

ỉ ỉ

 Có tCó tưư cách pháp nhân : CSH ch  ch u trách   cách pháp nhân : CSH ch  ch u trách

ạ ạ

ệ ệ

ủ ủ

ỉ ỉ

ể ể

ằ ằ

ợ ợ

ể ể ủ ủ

ầ ầ

ả ả

ổ ổ

nhi m trong ph m vi VĐL c a công ty nhi m trong ph m vi VĐL c a công ty ố  CSH ch  có th  rút v n b ng cách chuy n  ố CSH ch  có th  rút v n b ng cách chuy n  ộ ặ nhnhưư ng m t ph n ho c toàn b  VĐL c a  ộ ộ ộ ặ ng m t ph n ho c toàn b  VĐL c a  ổ ứ ổ ứ  ch c khác. công ty cho cá nhân, t công ty cho cá nhân, t  ch c khác. i u lề ệ ố đđi u lề ệ ợ Không đưđư c gi m v n   Không  ố ợ c gi m v n  ế  Không phát hành c  phi u ế Không phát hành c  phi u

Ổ Ổ

Ứ Ứ

CSH LÀ T  CH C CSH LÀ T  CH C

≥2 IƯỜ

NG

QL  CÔNG TY

CH  Ủ T CHỊ

GIÁM ĐC (TGĐ)ỐGIÁM ĐC (TGĐ)Ố

KIM SOÁT VIÊNỂKIM SOÁT VIÊNỂ

Ộ Ồ Ộ Ồ H I Đ NG THÀNH VIÊN H I Đ NG THÀNH VIÊN

Ổ Ổ

Ứ Ứ

CSH LÀ T  CH C CSH LÀ T  CH C

1 IƯỜ

NG

QL  CÔNG TY

GIÁM ĐC (TGĐ)ỐGIÁM ĐC (TGĐ)Ố

KIM SOÁT VIÊNỂKIM SOÁT VIÊNỂ

Ủ Ị Ủ Ị CH  T CH CÔNG TY CH  T CH CÔNG TY

CSH LÀ CÁ NHÂN CSH LÀ CÁ NHÂN

GIÁM ĐC CÔNG TYỐGIÁM ĐC CÔNG TYỐ

Ủ Ị Ủ Ị CH  T CH CÔNG TY CH  T CH CÔNG TY

Ợ Ợ 2 THÀNH VIÊN H P DANH ≥ ≥ 2 THÀNH VIÊN H P DANH

CÙNG KINH  DOANH

Ủ Ủ TÊN CHUNG C A CÔNG TY TÊN CHUNG C A CÔNG TY

C Ô N G T Y H Ợ P D A N H

Ậ Ậ

Ả Ả

Ệ Ệ

CÔNG TY LU T HD TH NH – DU CÔNG TY LU T HD TH NH – DU

+

LS TH NHẢ LS TH NHẢ LS DUỆ LS DUỆ

V Í   D Ụ M I N H H Ọ A

Ợ Ợ

THÀNH VIÊN H P DANH THÀNH VIÊN H P DANH

ƯỜ ƯỜNG NG

I ĐD THEO PL I ĐD THEO PL

, ,

CÁ NHÂN CÁ NHÂN

C C Ó Ó T T R R Ì Ì N N H H Đ Đ Ộ Ộ C C M M U U Y Y T T Í Í N N N N N N

CHU TNTS VÔ HNỊẠCHU TNTS VÔ HNỊẠ

THÀNH VIÊN GÓP V NỐ THÀNH VIÊN GÓP V NỐ

K K H H Ô Ô N N G G

Ổ Ổ

Ứ Ứ

CÁ NHÂN, T  CH C CÁ NHÂN, T  CH C

, ,

T T Đ Đ C C M M U U Y Y T T Í Í N N N N N N

CHU TNTS HU HNỊỮẠCHU TNTS HU HNỊỮẠ

CÔNG TY H P DANH

TS GÓP V N CÓ CHUY N  Ủ QUY N SH C A THÀNH VIÊN

TS T O L P MANG TÊN CTY

ƯỢ Ừ TS THU Đ C T  HĐKD DO TVHD  Ệ TH C HI N NHÂN DANH CÔNG TY

ƯỢ

TS THU Đ

C DO TVHD NHÂN  Ự

DANH CÁ NHÂN TH C HI N

CÁC TS KHÁC LU T Đ NH

TÀI S N Ả C A Ủ CÔNG  TY

Ạ Ạ

Ế Ủ Ế Ủ

H N CH   C A THÀNH VIÊN  H N CH   C A THÀNH VIÊN  HDHD

ủ ủ ượ ồ ượ ồ c đ ng th i là ch  DNTN  c đ ng th i là ch  DNTN

ờ ờ ủ ủ

ườ ườ

ể ọ ể ọ ủ ủ ề ề

ượ ượ ố ố

   Không đ Không đ ặ ặ ho c thành viên HD c a CTHD khác ho c thành viên HD c a CTHD khác ượ    Không đ ượ c nhân danh cá nhân mình  Không đ c nhân danh cá nhân mình  ặ ặ i  khác  đ   h at  ho c  nhân  danh  ng i  khác  đ   h at  ho c  nhân  danh  ng ộ ộ đ ng trong cùng ngành ngh  KD c a  đ ng trong cùng ngành ngh  KD c a  ằ ư ợ ằ ư ợ  l i công ty nh m t  l i công ty nh m t ể ượ    Không đ ượ ể c chuy n nh Không đ c chuy n nh

ng v n ng v n

Ư

́ ́

̉ ̉

́ ́ ƯT  CA CH PHA P LY   T  CA CH PHA P LY

CUA   CUA

́ ́ CTHD   CTHD

́ ́

Ợ Ợ

́ ́

́ ́

Ư     CÔNG  TY  H P  DANH  CO   T   Ư CÔNG  TY  H P  DANH  CO   T   CA CH PHA P NHÂN CA CH PHA P NHÂN

̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́

̉ ̉ QUYÊ N PHA T HA NH    QUYÊ N PHA T HA NH     ́ ́ Ư ́ ́ Ư CH NG KHOA N CUA CTHD CH NG KHOA N CUA CTHD

Ợ Ợ ̀ ̀

́ ́

̀ ̀

̣

̀ ̀ ́ Ư ́ Ư

̀ ̀

̣

    CÔNG  TY  H P  DANH  KHÔNG  CÔNG  TY  H P  DANH  KHÔNG  ƯỢ ƯỢ C  QUYÊ N  PHA T  HA NH  Đ C  QUYÊ N  PHA T  HA NH  Đ ́ ́ BÂ T  KY   LOAI  CH NG  BÂ T  KY   LOAI  CH NG  ́ ́ KHOA N NA O KHOA N NA O

ả ả

ợ ợ

ủ ủ

ậ ậ

ề ề

 ThThưư ng ờng ờ

ế ế ế ế

Ợ Ợ CÔNG TY H P DANH  CÔNG TY H P DANH  ấ  Ph i  có  ít  nh t  2  thành  viên  h p  danh  cùng  KD  ấ Ph i  có  ít  nh t  2  thành  viên  h p  danh  cùng  KD  trên tên chung c a công ty trên tên chung c a công ty đưđư c thành l p trong các ngành ngh  :  ợ ợ c thành l p trong các ngành ngh  :  ữ ệ ữ ệ t k  XD –  t k  XD –

ả ả

ị ị

ệ ệ

ả ả

ả ả ạ ề ạ ề ể ể

ố ố

ổ ứ ổ ứ

ố ố ệ ệ

ỉ ỉ

ị ị

ữ ạ ề ữ ạ ề ứ ứ

Khám ch a b nh – DV Pháp lý – Thi Khám ch a b nh – DV Pháp lý – Thi ểKi m toán Ki m toán  Thành  viên  HD  ph i  là  cá  nhân  và  ph i  ch u  Thành  viên  HD  ph i  là  cá  nhân  và  ph i  ch u  trách nhi m vô h n v  tài s n trách nhi m vô h n v  tài s n  Ngoài  TVHD  có  th   có  thành  viên  góp  v n.  Ngoài  TVHD  có  th   có  thành  viên  góp  v n.  ể ể  ch c và  Thành viên góp v n có th  là cá nhân, t  ch c và  Thành viên góp v n có th  là cá nhân, t ả ả ch  ch u trách nhi m h u h n v  tài s n ch  ch u trách nhi m h u h n v  tài s n ấ ỳ ạ  Không phát hành b t k  lo i ch ng khoán nào ấ ỳ ạ Không phát hành b t k  lo i ch ng khoán nào  Có tCó tưư cách pháp nhân  cách pháp nhân

Ộ Ồ Ộ Ồ

CH  Ủ T CHỊ

H I Đ NG THÀNH VIÊN H I Đ NG THÀNH VIÊN

Ố Ố GIÁM Đ C (TGĐ) GIÁM Đ C (TGĐ)

B Ộ M Á Y Q U Ả N T R Ị   C T H D

C M THÀNH L P VÀ QU N LÝ DN

1

ử ụ

CQNN, ĐVVT s  d ng TSNN đ  KD thu l

i riêng

2

Cán b , công ch c theo quy đ nh c a PL

3

SQ, HSQ, quân nhân chuyên nghi p ngành QĐ, CA

C Ấ M G Ó P V Ố N V À O C Ô N G T Y

4

ườ

ị ạ

ế

Ng

i 18t< ho c b  h n ch , m t NLHVDS

5

CB lãnh đ o QLNV trong các DN 100% v n SHNN

ườ

Ng

i đang ch p hành hình ph t tù ho c b  Tòa án

6

ậ ị

ặ c m kinh doanh theo lu t đ nh

7

ớ ừ

ượ

Ch  DNTN, TVHD c a CTHD, GĐ (TGĐ) Ch  t ch và  các TVHĐTV, HĐQT trong các DN b  tuyên b  PS  c TL & QLDN m i t

ủ ị ị ố  1 – 3 năm

không đ

Tài sản của Nhà nước và công quỹ Tài sản của Nhà nước và công quỹ

ố ố

ố ố ồ ồ

ắ ắ ố ố

ằ ằ c mua s m b ng v n ngân  c mua s m b ng v n ngân  ướ ướ c  và  v n  có  ngu n  g c  c  và  v n  có  ngu n  g c

ượ ượ

ngân sách NN  ngân sách NN

c c p t c c p t

ể ự ể ự

ệ ệ ị ị

ượ ạ ượ ạ

ả ả

ậ ậ

ượ ả  Tài s n đ ượ ả Tài s n đ sách  nhà  n sách  nhà  n c;ướ c;ướ ngân sách nhà n ngân sách nhà n ấ ừ  Kinh phí đ ấ ừ Kinh phí đ ử ụ ấ ượ  Đ t  đ ử ụ ấ ượ Đ t  đ c  giao  s   d ng  đ   th c  hi n  c  giao  s   d ng  đ   th c  hi n  ụ ệ ứ ụ ệ ứ ch c năng và nhi m v  theo quy  đ nh  ch c năng và nhi m v  theo quy  đ nh  ậ ủ ậ ủ c a pháp lu t; c a pháp lu t;    Tài s n và thu nh p khác đ Tài s n và thu nh p khác đ

c t o ra c t o ra

Ợ Ợ Ệ Ệ KHÁI NI M THU L I RIÊNG KHÁI NI M THU L I RIÊNG

ộ ộ

ứ ứ i  m i  hình  th c  cho  m t  i  m i  hình  th c  cho  m t  ủ ơ ủ ơ t c  CBNV c a c  quan,  t c  CBNV c a c  quan,

ạ ộ ạ ộ ớ ớ

ủ ủ ị ị

ậ ậ

ơ ơ

ọ ướ  Chia  d ọ ướ Chia  d ặ ấ ả ố ặ ấ ả ố s  ho c t s  ho c t ị đ n vơ đ n vơ ị ổ  B  sung vào NS ho t đ ng trái v i  ổ B  sung vào NS ho t đ ng trái v i  ề ề quy đ nh c a PL v  NSNN quy đ nh c a PL v  NSNN ỹ ổ ặ ỹ  L p  qu   ho c  b   sung  vào  qu   ổ ặ ỹ ỹ L p  qu   ho c  b   sung  vào  qu   ủ ụ ợ ụ ụ ợ ụ ủ i ích riêng c a c  quan,  ph c v  l i ích riêng c a c  quan,  ph c v  l ị đ n vơ đ n vơ ị

Ọ Ủ

TÊN G I C A DOANH NGHI P

+

LO I HÌNH DN

TÊN RIÊNG

ế ượ t đ

c b ng ti ng Vi

ệ ế ả +Ph i vi t                             ề ể                                          + Có th  SD ngành ngh   KD, hình th c ĐT,…

Ổ Ầ

VÍ D  :Ụ

CÔNG TY C  PH N MAI LINH               CÔNG TY TNHH TM – DV HÒA BÌNH

ĐI U C M TRONG Đ T TÊN DN

T R E N

1

C Ả

ẫ ầ Trùng ho c gây nh m l n v i tên DN  khác đã ĐKDN

ử ụ

N Ư Ớ C

2

S  d ng tên CQNN, ĐVVT c u thành  ộ tòan b  ho c m t ph n tên DN

3

ử VP truy n th ng l ch s , văn hóa, đ o đ c và  ỹ ụ ủ thu n phong m  t c c a dân t c

ử ụ

ươ

S  d ng tên th

4

ạ ủ ng m i c a DN khác  ộ đã đăng ký b o hả

ng

ườ Tr h p 1ợ

Ầ  TÊN NH M L N

ượ

ế

Tên DN đ

c đ c b ng ti ng Vi

t

gi ng tên DN đã đăng ký

•Công ty TNHH Hoàn Long

Ví d  1ụ

•Công ty TNHH Hoàng Long

ng

ườ Tr h p 2ợ

Ầ  TÊN NH M L N

Tên DN ch  khác tên DN đã đăng ký

ỉ b i các t

“và”, “&”, “­”

•Công ty TNHH Hoàn Long

Ví d  2ụ

•Công ty TNHH Hoàn & Long

ng

ườ Tr h p 3ợ

Ầ  TÊN NH M L N

t c a DN trùng v i tên

t t ế ắ ủ

Tên vi vi

ế ắ ủ t t

t c a DN đã đăng ký

•Công ty TNHH Hoàn Long ►► HL.CO,LTD

Ví d  3ụ

►►

•Công ty TNHH H i Lâm

HL.CO,LTD

ng

ườ Tr h p 4ợ

Ầ  TÊN NH M L N

ế

ế ằ ế

t b ng ti ng NN c a DN trùng  Tên vi ớ v i tên  ti ng NN c a DN đã đăng ký

ợ ►► Victory.CO,LTD

•Công ty TNHH Th ng L i

Ví d  4ụ

►►

ế

•Công ty TNHH Chi n Th ng

Victory.CO,LTD

ng

ườ Tr h p 5ợ

Ầ  TÊN NH M L N

Tên c a DN ch  khác tên DN đã đăng ký b i

ố ứ ự ố ự

ữ  nhiên, ch  cái A,B,C,..

ủ s  th  t

ỉ , s  t

•Công ty TNHH Th ng L i

Ví d  5ụ

•Công ty TNHH Th ng L i 1

ng

ườ Tr h p 6ợ

Ầ  TÊN NH M L N

Tên  DN ch  khác tên DN đăng ký b i   “Mi n B c”, “Mi n Nam”,…..

t

•Công ty TNHH Th ng L i

Ví d  6ụ

•Công ty TNHH Th ng L i Mi n Nam ắ

ng

ườ Tr h p 7ợ

Ầ  TÊN NH M L N

ớ ở

Tên  DN ch  khác tên DN đăng ký b i  c, t

ỉ ở ướ  tr

“m i”

“tân”

sau

t

•Công ty TNHH Th ng L i

Ví d  7ụ

•Công ty TNHH Tân Th ng L i

ng

ườ Tr h p 8ợ

Ầ  TÊN NH M L N

ớ Tên  riêng c a DN trùng v i tên riêng  c a DN đã đăng ký

•Công ty TNHH Th ng L i

Ví d  8ụ

•Công ty C  ph n Th ng L i  ợ

Ụ Ở Ụ Ở Ủ Ủ TR  S  CHÍNH C A DN TR  S  CHÍNH C A DN

ồ ồ

ấ ấ

ỉ ỉ

ộ ộ

ạ ạ

ở ử ở ử

ờ ờ

ợ ấ ợ ấ

ể ừ ể ừ

ấ ấ

ngày    ngày

ỉ ị ổ ệ ả ở  Ph i  ị ỉ ả ở ổ ệ t Nam, có  a ch   đđ a ch   Ph i   trên lãnh th  Vi t Nam, có   trên lãnh th  Vi ố ặ ố ị ố ặ ố ị nh g m s  nhà, tên ph  ho c tên xã,  xác đđ nh g m s  nhà, tên ph  ho c tên xã,  xác  ệ ậ ị ờ phphưư ng,  th   tr n,  qu n,  huy n,  t nh,  ệ ậ ị ờ ng,  th   tr n,  qu n,  huy n,  t nh,  ố ố đđi n  tho i,  s   ệ ố ệ ố ố ố i n  tho i,  s   thành  ph   thu c  TW;  s   thành  ph   thu c  TW;  s   ế ế Fax, email (n u có) Fax, email (n u có) ụ ả  DN  ph i  thông  báo  th i  gian  m   c a  tr   ả ụ DN  ph i  thông  báo  th i  gian  m   c a  tr    quan  ĐKKD  trong  th i ờ ớ ơơ  quan  ĐKKD  trong  th i ờ ở ớ ở s   chính  v i  c s   chính  v i  c đưđư c  c p  gi y  ạ ạ c  c p  gi y  h n  15  ngày,  k   t h n  15  ngày,  k   t CNĐKKD CNĐKKD

ề ề ệ ệ ậ ậ Quy n thành l p doanh nghi p Quy n thành l p doanh nghi p

ề ề ủ ộ ủ ộ

ộ ộ

ấ ấ ầ ầ ỏ ỏ

ế ế

ề ấ ề ấ ề ề ề ề DN  có  quy n  ch   đ ng  ĐKKD  và        DN  có  quy n  ch   đ ng  ĐKKD  và        ả ọ ả ọ h at  đ ng  KD  không  c n  ph i  xin  h at  đ ng  KD  không  c n  ph i  xin  ế ủ ậ ế ủ ậ phép, xin ch p thu n, h i ý ki n c a  phép, xin ch p thu n, h i ý ki n c a  ề ấ ỳ ề ấ ỳ b t  k   CQNN  nào,  n u  ngành  ngh   b t  k   CQNN  nào,  n u  ngành  ngh   KD đó không thu c :ộ KD đó không thu c :ộ Ngành ngh  c m KD + + Ngành ngh  c m KD +  Ngành  ngh   KD  có  đi u  ki n  theo  +  Ngành  ngh   KD  có  đi u  ki n  theo

ủ ủ ị ị ệ ệ quy đ nh c a PL chuyên ngành quy đ nh c a PL chuyên ngành

Ề NGÀNH NGH  KD C A DN

Ề Ấ

NGÀNH NGH  C M KD

KD CÓ ĐI U KI N

Ề Ấ

NGÀNH NGH  C M KD

1

ạ KD các ch t ma túy các lo i

2

ượ

ế ị

KD vũ khí, đ n d

c, thi

t b  KT quân s ,…..

3

ấ ả

ướ

ố ế

KD hóa ch t B ng 1 (Theo Công

c qu c t

)

4

Kinh doanh các lo i pháo

5

ụ ạ

ụ ữ ẻ Kinh doanh mua bán ph  n , tr  em, kinh  doanh d ch v  m i dâm

ồ ụ

6

KD các s n ph m văn hóa ph n đ ng, đ i tr y, mê tín  d  đoan,….

ướ

ụ Kinh doanh d ch v  đánh b c, gá b c d

i m i hình

7

ạ th c,..ứ

Ề Ấ

NGÀNH NGH  C M KD

14

8

ự ậ

ế

KD đ ng ­ th c v t hoang dã quý hi m,…

ạ ớ

K D   c á c   l o ạ

ơ KD các lo i đ  ch i, trò ch i có h i t

i giáo

9

i

ơ ẻ

ạ ồ ụ d c nhân cách tr  em,…

H H

,

10

ạ KDDV đi u tra xâm ph m bí m t NN, quy n  ủ i ích h p pháp c a cá nhân TC khác

l

11

ớ ế

ế ố

KD d ch v  môi gi

i k t hôn có y u t

NN

S P   c h ư a đ ư ợ c   p h é p S D

t

KD môi gi

i

12

ế ố ướ

ậ i nh n cha, m  nuôi, con nuôi có  c ngoài,.. y u t

n

,

V N …

.

13

ế ệ

KD các lo i ph  li u NK gây ô nhi m MT

GI Y PHÉP  KINH DOANH

Ủ Ề GCN Đ  ĐI U  Ệ KI N KINH  DOANH

V N PHÁP  Đ NHỊ

Ậ CH P THU N  KHÁC C A Ủ CQNN

NGÀNH  Ề NGH  KD  CÓ ĐI U Ề KI NỆ

Ỉ CH NG CH   HÀNH NGHỀ

Ể Ả B O HI M  TNNN

Ả Ả

Ề Ề Ố Ố Ị Ị NGÀNH, NGH  KINH DOANH PH I  NGÀNH, NGH  KINH DOANH PH I  CÓ V N PHÁP Đ NH CÓ V N PHÁP Đ NH

ố ể ể

ể ể

ố ố ứ ị  V n  pháp  ố ứ ị ốV n  pháp  ố i  nh  là  m c  v n  t đđ nh  là  m c  v n  t i  ủ ị ả ủ ị ả nh  c a  đđ nh  c a  thi u  ph i  có  theo  quy  thi u  ph i  có  theo  quy  ậ pháp  lu t ậ đđ   thành  l p  doanh  ậ pháp  lu t ậ   thành  l p  doanh  nghi pệ nghi pệ

Ả Ả

Ề Ề Ố Ố Ị Ị NGÀNH, NGH  KINH DOANH PH I  NGÀNH, NGH  KINH DOANH PH I  CÓ V N PHÁP Đ NH CÓ V N PHÁP Đ NH

ụ ụ

ề ệ ề ệ  – tín d ng  – tín d ng ể ả ể ả ứ ứ

̣ ̉ ̣ ̉

̉ ̉

̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣

 Kinh doanh ti n t Kinh doanh ti n t  Kinh doanh b o hi m Kinh doanh b o hi m  Kinh doanh ch ng khoán Kinh doanh ch ng khoán  Kinh doanh VC hàng không Kinh doanh VC hàng không ụ ị ợ ị  Kinh doanh d ch v  đ i n  thuê ụ ị ợ ị Kinh doanh d ch v  đ i n  thuê Kinh doanh bâ t đ́ ơơng san  Kinh doanh bâ t đ́ ng san ́ ́  Kinh doanh san xuâ t phim Kinh doanh san xuâ t phim  Kinh doanh dich vu bao vê Kinh doanh dich vu bao vê

Ụ Ụ Ệ Ệ Ề Ề KINH DOANH TI N T  – TÍN D NG KINH DOANH TI N T  – TÍN D NG

ỉ ỉ

ề  Khung pháp lý  ề i u ch nh : Khung pháp lý đđi u ch nh : ố       Ngh  ịNgh  ị đđ nh  s   141/CP  ngày  ị ị ố nh  s   141/CP  ngày

ủ ủ

ủ ủ 22/11/2006 c a Chính ph 22/11/2006 c a Chính ph

Ề KINH DOANH TI N T  – TÍN D NG

LOAÏI HÌNH TCTD MÖÙC VPÑ CHO ÑEÁN NAÊM

2008 3.000 tyû ñoàng

2010 3.000 tyû ñoàng

NHTM nhaø nöôùc

1.000 tyû ñoàng

3.000 tyû ñoàng

NHTM coå phaàn

1.000 tyû ñoàng

3.000 tyû ñoàng

lieân

1.000 tyû ñoàng

3.000 tyû ñoàng

Ngaân  haøng  doanh NH 100% voán NN

5.000 tyû ñoàng

5.000 tyû ñoàng

3.000 tyû ñoàng

3.000 tyû ñoàng

Ngaân  haøng  chính  saùch Ngaân haøng ñaàu tö

5.000 tyû ñoàng

5.000 tyû ñoàng

Ngaân  haøng  phaùt

trieån

300 tyû ñoàng

500 tyû ñoàng

Coâng ty taøi chính

150 tyû ñoàng

Coâng ty cho thueâ TC 100 tyû ñoàng

 Khung pháp lý

Ứ Ứ KINH DOANH CH NG KHÓAN KINH DOANH CH NG KHÓAN

ề ỉ ề ỉ i u ch nh : Khung pháp lý đđi u ch nh : ố   Ngh  ịNgh  ị đđ nh  s   14/CP  ngày  ị ị ố nh  s   14/CP  ngày        ủ ề ủ ủ ề ủ 19/01/2007  c a  Chính  ph   v   quy  19/01/2007  c a  Chính  ph   v   quy  ậ ề ủ ế ộ ố đđi u c a Lu t  ị ậ ề ủ ế ộ ố ị nh chi ti i u c a Lu t  đđ nh chi ti t m t s   t m t s   ứ ứCh ng khóan Ch ng khóan

VOÁN PHAÙP ÑÒNH 25 tyû ñoàng 100 tyû ñoàng 165 tyû ñoàng

LOAÏI HÌNH Moâi giôùi CK Töï doanh CK Baûo laõnh phaùt  haønh Tö vaán ñaàu tö CK

10 tyû ñoàng

Ứ Ứ KINH DOANH CH NG KHÓAN KINH DOANH CH NG KHÓAN

 Khung pháp lý

Ả Ả Ể Ể KINH DOANH B O HI M KINH DOANH B O HI M

ớ ả ớ ả

ề ỉ ề ỉ i u ch nh : Khung pháp lý đđi u ch nh : ố   Ngh  ịNgh  ị đđ nh  s   46/CP  ngày  ị ị ố nh  s   46/CP  ngày        ủ ủ ủ ủ 27/03/2007  c a  Chính  ph   quy  27/03/2007  c a  Chính  ph   quy  ớ ố ộ ế đđ   tài  chính  ị ộ  tài  chính  ới  v i  ố ế ị đđ i  v i  đđ nh  ch   nh  ch   ể ả ệ ể ả ệ doanh  nghi p  b o  hi m  và  môi  doanh  nghi p  b o  hi m  và  môi  ể ể i b o hi m gi i b o hi m gi

Ả Ả Ể Ể KINH DOANH B O HI M KINH DOANH B O HI M

ọ ọ

ọ ọ

ể ể ể ể ớ ả ớ ả

ả ỷ  B o hi m phi nhân th  : 300 t   ả ỷ B o hi m phi nhân th  : 300 t   ỷ đđ ngồngồ ả  B o hi m nhân th  : 600 t   ỷ ả B o hi m nhân th  : 600 t   ỷ đđ ngồngồ ể  Môi gi ỷ ể i b o hi m : 4 t   Môi gi i b o hi m : 4 t

Ậ Ậ Ể Ể KD V N CHUY N HÀNG KHÔNG KD V N CHUY N HÀNG KHÔNG

SOÁ LÖÔÏNG MÖÙC VOÁN PHAÙP ÑÒNH Noäi ñòa

Quoác teá

500 tyû 800 tyû

500 tyû 1.000 tyû

Töø 1- 10 200 tyû 400 tyû Töø 11 - 30 Treân 30 Kinh doanh hàng không chung : 50 t  ỷ đ ngồ

Ậ Ậ Ể Ể

KINH DOANH V N CHUY N  KINH DOANH V N CHUY N  HÀNG KHÔNG HÀNG KHÔNG

ậ ậ

ể ể

ỉ ề  Khung pháp lý  ỉ ề i u ch nh :  Khung pháp lý đđi u ch nh :  ị       Ngh  ịNgh  ị đđ nh s  73/CP ngày 9/05/2007  ị ốnh s  73/CP ngày 9/05/2007  ủ ề ủ ủ ề ủ c a Chính ph  v  kinh doanh v n  c a Chính ph  v  kinh doanh v n  chuy n hàng không chuy n hàng không

 Khung pháp lý

Ụ Ụ Ị Ị KD D CH V  ĐÒI N KD D CH V  ĐÒI N Ợ  THUÊ Ợ THUÊ

ủ ề ủ ề

ị ị

ứ ố ứ ố

ỉ ề ỉ ề i u ch nh :  Khung pháp lý đđi u ch nh :  ố   Ngh  ịNgh  ị đđ nh  s   104/CP  ngày  ị ị ố nh  s   104/CP  ngày        ủ ủ 14/06/2007 c a Chính ph  v  kinh  14/06/2007 c a Chính ph  v  kinh  ụ ị ợ ụ ị ợ doanh d ch v  đ i n  thuê doanh d ch v  đ i n  thuê ỷ ị ỷ ị     M c v n pháp đ nh : 2 t M c v n pháp đ nh : 2 t

 Khung pháp lý

Ấ Ộ Ấ Ộ Ả Ả KINH DOANH B T Đ NG S N KINH DOANH B T Đ NG S N

ủ ề ủ ề

ứ ố ứ ố

ỷ ồ ỷ ồ

ị ị

đ ng  đ ng

ỉ ề ỉ ề i u ch nh :  Khung pháp lý đđi u ch nh :  ố   Ngh  ịNgh  ị đđ nh  s   153/CP  ngày  ị ị ố nh  s   153/CP  ngày        ủ ủ 15/10/2007 c a Chính ph  v  kinh  15/10/2007 c a Chính ph  v  kinh  ả ấ ộ ả ấ ộ doanh b t đ ng s n doanh b t đ ng s n M c v n pháp đ nh : 6 t     M c v n pháp đ nh : 6 t

 Khung pháp lý

̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ KINH DOANH DICH VU BAO VÊ KINH DOANH DICH VU BAO VÊ

ủ ề ủ ề

̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣

ỷ ồ ỷ ồ

ị ị

đ ng  đ ng

ỉ ề ỉ ề i u ch nh :  Khung pháp lý đđi u ch nh :  ố   Ngh  ịNgh  ị đđ nh  s   52/CP  ngày  ị ị ố nh  s   52/CP  ngày        ủ ủ 24/04/2008 c a Chính ph  v  kinh  24/04/2008 c a Chính ph  v  kinh  dich vu bao vê doanh dich vu bao vê doanh  ứ ố ứ ố M c v n pháp đ nh : 2 t     M c v n pháp đ nh : 2 t

Ả Ả Ề Ề

Ứ Ứ Ề Ề NGÀNH, NGH  KINH DOANH PH I  NGÀNH, NGH  KINH DOANH PH I  Ỉ Ỉ CÓ CH NG CH  HÀNH NGH CÓ CH NG CH  HÀNH NGH

ị ị ả ả

ự ự ẩ ợ ưư c ph m ẩ ợ c ph m óng gói thu c ố đđóng gói thu c ố

i ch ng khoán i ch ng khoán

ệ ậ ả ệ ậ ả i. i.

ụ ị  Kinh doanh d ch v  pháp lý ụ ị Kinh doanh d ch v  pháp lý ể ụ ế ị  Kinh doanh d ch v  k  toán, ki m toán ị ụ ế ể Kinh doanh d ch v  k  toán, ki m toán ụ ế ế ị  Kinh doanh d ch v  thi ụ ế ế ị t k  xây d ng Kinh doanh d ch v  thi t k  xây d ng ữ ệ ụ  KD d ch v  khám ch a b nh và d ữ ệ ụ KD d ch v  khám ch a b nh và d ấ  KD s n xu t, mua bán, sang chai,  ấ KD s n xu t, mua bán, sang chai,  ả ệ ự ậ ả ệ ự ậ b o v  th c v t b o v  th c v t ứ ớ ụ ị  KD d ch v  môi gi ứ ớ ụ ị KD d ch v  môi gi ụ ế ế ươương ti n v n t ị  KD d ch v  thi ụ ế ế ị KD d ch v  thi ng ti n v n t t k  ph t k  ph  ……………………… ………………………..

NĐT

Ộ Ồ 1 B  H   SƠ

S  KH & ĐT

• Gi Y Đ  NGH  ĐKDN

KT  TÍNH  H P Ợ LỆ

• B N SAO CMND (QĐ THÀNH L P)

5  NGÀY

Ự Ả

• D  TH O ĐL CÔNG TY

C P Ấ ĐKDN

• DANH SÁCH THÀNH VIÊN  CÔNG TY

• Gi Y XN VPĐ HO C CCHN (N U CÓ) Ặ

30  NGÀY

NĐT ĐĂNG 3  S  BÁO

Ể Ấ Ể Ấ Ấ Ấ Ề Ề Ệ Ệ ĐI U KI N Đ  C P GI Y CNĐKDN ĐI U KI N Đ  C P GI Y CNĐKDN

ề ề

ộ ộ

ề ấ ề ấ

đđ t ặt ặ đđúng quy

ị ủ ị ủnh c a LDN úng quy đđ nh c a LDN ị ịnh LDN úng quy đđ nh LDN

đđúng quy

phí ĐKDN theo quy   phí ĐKDN theo quy

đđ nhịnhị

 Ngành  ngh   KD  không  thu c  ngh   c m  Ngành  ngh   KD  không  thu c  ngh   c m  kinh doanh kinh doanh ủ  Tên c a DN  ủ Tên c a DN  ụ ở  Có tr  s  chính theo  ụ ở Có tr  s  chính theo   ĐKDN h p lợ ệ  H  sồH  sồ ơơ ĐKDN h p lợ ệ  N p ộN p ộ đđ  l ủ ệ ủ ệ l

́ ́

̣

ẢI THỂ DN ẢI THỂ DN

KHA I NIÊM GI KHA I NIÊM GI

̣

̀ ̀

̣

́ ư ́ ư

̣

̀ ̀

́ ́

̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉

̀ ̀

̣ ̣ ̣ ̣

́ ự ́    La   viêc  châ m  d ự t  s   La   viêc  châ m  d t  s   ̀ ̀ ̀ ̀ tô n tai va  hoat đông cua  tô n tai va  hoat đông cua  ơ ở ơ ở DN trên c  s  ca c  điê u  DN trên c  s  ca c  điê u  ́ ́ kiên  ma   pha p  luât  quy  kiên  ma   pha p  luât  quy  đinḥđinḥ

ƯỜ ƯỜ Ợ Ợ Ể Ể CÁC TR CÁC TR Ả Ả NG H P Gi I TH  DN NG H P Gi I TH  DN

ế

K t thúc th i  ạ h n HĐ ghi trog    ĐLCT mà không  gia h nạ

Công ty không  ể ố ủ i thi u  đ  TV t   ờ ạ trong th i h n  6th liên t cụ

Ồ Ấ

THEO QĐ C A CQ  CAO NH T TRONG DN

DN B  THU H I GI Y  CNĐKDN

Ể Ể

THÔNG QUA QĐ GI I THẢ THÔNG QUA QĐ GI I THẢ

CQ  CAO  NH T Ấ DN

THANH LÝ TÀI S NẢ THANH LÝ TÀI S NẢ

DN  TR C Ự TI PẾ

N D Ể H T   I Ả I G C Ụ T Ủ H T

XÓA ĐKDN XÓA ĐKDN

S  KH &  ĐT

Ể Ể GI I THẢ THÔNG QUA QĐ GI I THẢ THÔNG QUA QĐ

i thả i thả

ợ ợ ồ ớ ồ ớ ườ ườ ử ử i  lao  i  lao

ườ ạ ườ ạ ủ ủ ệ ệ i đ i di n theo pháp  i đ i di n theo pháp

ệ ỉ ủ ị  Tên, đ a ch  c a doanh nghi p ệ ỉ ủ ị Tên, đ a ch  c a doanh nghi p ể  Lý do gi ể Lý do gi ờ ạ  Th i h n thanh tĩan n , thanh lý HĐ ờ ạ Th i h n thanh tĩan n , thanh lý HĐ ươ  Ph ươ ng  án  x   lý  đ i  v i  ng Ph ng  án  x   lý  đ i  v i  ng đ ngộđ ngộ ữ  Ch  ký c a ng ữ Ch  ký c a ng lu tậlu tậ

Ả Ả

Ế Ế

Ị Ị

Ể Ể

QUY T Đ NH GI I TH QUY T Đ NH GI I TH

G IỬ

G IỬ

G IỬ

I CÓ  I CÓ  Ợ Ợ

ƯỜ ƯỜNG NG

I LĐ I LĐ

ƯỜ ƯỜNG NG Ề Ề QUY N, L I ÍCH  QUY N, L I ÍCH  LIÊN QUAN LIÊN QUAN

CH  ỦCH  Ủ NỢNỢ

Ể Ể

CÓ TH  ĐĂNG BÁO CÓ TH  ĐĂNG BÁO

THANH LÝ TÀI S NẢ

Ế DN TR C TI P THANH LÝ  THÔNG QUA CÁC CQ LU T DN  QUY Đ NHỊ

Ậ Ổ

CÓ TH  THÀNH L P T  THANH  LÝ TÀI S NẢ

Ờ Ạ

TH I H N THANH LÝ : 6 THÁNG

Đ C Ặ ĐI M Ể L U Ý Ư

Ơ

C  QUAN THANH LÝ TS

Ổ Ầ

Ả HĐ QU N TR

CT C  PH N

CÔNG TY TNHH

HĐ THÀNH VIÊN

CÔNG TY HD

TV H P DANH

CH  SH DN

Ư DN T  NHÂN

ƯỜ ƯỜ Ộ Ộ NG NG I LAO Đ NG I LAO Đ NG

Ủ Ợ Ủ Ợ Ế Ế CH  N  VÀ THU CH  N  VÀ THU

S T Ý L H N A H T Ự T Ứ H T

DN TR HT N VÀ ẢẾỢDN TR HT N VÀ ẢẾỢ THANH LÝ HT HĐẾTHANH LÝ HT HĐẾ

́ ́

̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣

́ Ư ́ Ư KHA I NIÊM TÔ CH C LAI  KHA I NIÊM TÔ CH C LAI  DOANH NGHI PỆ DOANH NGHI PỆ

́ ́

̣ ̣

̉ ̉ ̉ ̉

 CHIA DN CHIA DN ́ ́TA CH DN  TA CH DN ́ ́  SA P NHÂP DN SA P NHÂP DN Ợ  H P NHÂ T DN ỢH P NHÂ T DN  CHUYÊN ĐÔI DN CHUYÊN ĐÔI DN

Ố ƯỢ Ố ƯỢ

Đ I T Đ I T

NG CHIA ­ TÁCH NG CHIA ­ TÁCH

Ổ Ầ Ổ Ầ

 CÔNG TY C  PH N CÔNG TY C  PH N  CÔNG TY TNHH CÔNG TY TNHH

­

H C Á T A I

THÔNG QUA QĐ CHIA –TÁCH   THÔNG QUA QĐ CHIA –TÁCH

Ổ Ổ

Ệ Ệ

THÔNG QUA ĐLCT & B  NHI M,  THÔNG QUA ĐLCT & B  NHI M,  ẦB U BMQL CÔNG TY B U BMQL CÔNG TY

ĐĂNG KÝ DOANH NGHI PỆ ĐĂNG KÝ DOANH NGHI PỆ

H C C Ụ T Ủ H T

ỘN I DUNG QĐ CHIA ­ TÁCH   N I DUNG QĐ CHIA ­ TÁCH

ị ị

ắ ắ ị ị ượ ượ c tách c tách

ươ ươ

ủ ủ ử ụ ử ụ ng án s  d ng LĐ ng án s  d ng LĐ ế ả ế ả

ắ ắ ị ị ị ị

ờ ạ ờ ạ ự ự ệ ệ ỉ ủ ị  Tên, đ a ch  c a công ty b  chia – tách ỉ ủ ị Tên, đ a ch  c a công ty b  chia – tách ậ ẽ  Tên các công ty s  thành l p ẽ ậ Tên các công ty s  thành l p ủ ụ  Nguyên  t c  và  th   t c  chia  TS  công  ủ ụ Nguyên  t c  và  th   t c  chia  TS  công  ty; giá tr  TS c a công ty đ ty; giá tr  TS c a công ty đ  Ph Ph ủ  Nguyên  t c  gi ủ Nguyên  t c  gi i  quy t  các  NV  c a  i  quy t  các  NV  c a  ể ừ ể ừ   công  ty  b   chia  (Q  –  NV  chuy n  t   công  ty  b   chia  (Q  –  NV  chuy n  t ượ ượ c  công  ty  b   tách  sang  công  ty  đ c  công  ty  b   tách  sang  công  ty  đ tách) tách)  Th i h n th c hi n chia ­ tách Th i h n th c hi n chia ­ tách

Ế Ế

Ị Ị

QUY T Đ NH CHIA ­ TÁCH   QUY T Đ NH CHIA ­ TÁCH

G IỬ

15 NGÀY

ƯỜ ƯỜNG NG

I LĐ I LĐ

CH  NỦ Ợ CH  NỦ Ợ

Ố ƯỢ Ố ƯỢ

Ợ Ợ

Đ I T Đ I T

NG SÁP – H P NG SÁP – H P

CÔNG TY CÙNG LO IẠ  CÔNG TY CÙNG LO IẠ

Ẩ Ẩ

Ả Ả Ị Ợ Ồ Ị Ợ Ồ CHU N B  H P Đ NG SN –  CHU N B  H P Đ NG SN –  Ự Ự HN & D  TH O ĐLCT HN & D  TH O ĐLCT

Ợ Ồ Ợ Ồ

THÔNG QUA H P Đ NG SN –  THÔNG QUA H P Đ NG SN –  HN, ĐLCT  HN, ĐLCT

ĐĂNG KÝ DOANH NGHI PỆ ĐĂNG KÝ DOANH NGHI PỆ

T Ấ H N P Ợ H   –   N S C Ụ T Ủ H T

N I DUNG HĐ SÁP NH P – H P  N I DUNG HĐ SÁP NH P – H P  NH TẤNH TẤ

Ộ Ộ Ợ Ợ Ậ Ậ

ị ị

ệ ệ

ị ị ị ị ủ ụ ủ ụ ươ ươ ủ ụ ủ ụ ệ ệ ề ề

ờ ạ ờ ạ ệ ệ ậ ỉ ủ  Tên, đ a ch  c a cty b  SN, nh n HN ậ ỉ ủ Tên, đ a ch  c a cty b  SN, nh n HN ị ỉ ủ  Tên, đ a ch  c a công ty HN, b  SN ị ỉ ủ Tên, đ a ch  c a công ty HN, b  SN ề  Th  t c và đi u ki n SN ­ HN ề Th  t c và đi u ki n SN ­ HN ử ụ  Ph ử ụ ng án s  d ng LĐ Ph ng án s  d ng LĐ ạ ờ  Th   t c,  th i  h n  và  đi u  ki n  ạ ờ Th   t c,  th i  h n  và  đi u  ki n  ể ổ ể ổ chuy n đ i TS chuy n đ i TS ự  Th i h n th c hi n SN ­ HN ự Th i h n th c hi n SN ­ HN

Ợ Ồ Ợ Ồ

Ợ Ợ

Ậ Ậ

H P Đ NG SÁP NH P – H P  H P Đ NG SÁP NH P – H P  NH TẤNH TẤ

G IỬ

15 NGÀY

ƯỜ ƯỜNG NG

I LĐ I LĐ

CH  NỦ Ợ CH  NỦ Ợ

Ậ Ậ Ạ Ạ Ế Ế H N CH  Đ/V SÁP NH P – HN H N CH  Đ/V SÁP NH P – HN

ừ ừ

ng có liên quan thì ng ng có liên quan thì ng

ợ ợ

ạ ạ

ế ế

ướ ướ ấ ấ ầ ầ

ị ậ ế  N u công ty nh n SN or HN có th   ị ậ ế N u công ty nh n SN or HN có th   ị ầ ị ầ   30%  ­  50%  trên  th   ph n  t ph n  t   30%  ­  50%  trên  th   ườ ạ ườ ườ ạ ườ i đ i  tr i đ i  tr ả ủ ệ ả ệ ủ di n  h p  pháp  c a  công  ty  ph i  di n  h p  pháp  c a  công  ty  ph i  thông  báo  cho  CQQL  c nh  tranh  thông  báo  cho  CQQL  c nh  tranh  c khi ti n hành HN – SN tr c khi ti n hành HN – SN tr ị ế  C m SN – HN chi m trên 50% th   ế ị C m SN – HN chi m trên 50% th   ị ườ ị ườ ng có liên quan ph n trên th  tr ng có liên quan ph n trên th  tr

Ố ƯỢ Ố ƯỢ Đ I T Đ I T Ể Ổ Ể Ổ NG CHUY N Đ I NG CHUY N Đ I

Ổ Ầ Ổ Ầ

CÔNG TY TNHH CÔNG TY TNHH

CÔNG TY C  PH N CÔNG TY C  PH N

CÔNG TY TNHH 1 TV CÔNG TY TNHH 1 TV

CÔNG TY TNHH 2 TV CÔNG TY TNHH 2 TV

Ư Ư DN T  NHÂN DN T  NHÂN

CÔNG TY TNHH 1 &  CÔNG TY TNHH 1 &  2 TV2 TV

Ậ Ậ

Ả Ả

Ề Ề

PHÁP LU T V  PHÁ S N PHÁP LU T V  PHÁ S N

ụ ụ

ừ ừ

ậ ậ

ả ả

ộ ộ

ệ ệ

ậ ậ

ỏ ỏ

 T  ngày 15/10/2004 áp d ng Lu t  T  ngày 15/10/2004 áp d ng Lu t  ố ố Phá  s n  do  Qu c  h i  ban  hành  Phá  s n  do  Qu c  h i  ban  hành  ngày 15 tháng 06 năm 2004 ngày 15 tháng 06 năm 2004 ả  Lu t  Phá  s n  doanh  nghi p  1993  ả Lu t  Phá  s n  doanh  nghi p  1993  ứ ị ứ ị chính th c b  bãi b chính th c b  bãi b

Ệ Ệ Ạ Ạ Ả Ả KHÁI NI M DN LÂM VÀO TÌNH  KHÁI NI M DN LÂM VÀO TÌNH  TR NG PHÁ S N TR NG PHÁ S N

ạ ạ

ượ ượ

ỏ ỏ

ạ ạ

DN,  HTX  lâm  vào  tình  tr ng  phá        DN,  HTX  lâm  vào  tình  tr ng  phá        ả ả ả ả s n  là  DN,  HTX  không  có  kh   s n  là  DN,  HTX  không  có  kh   c  các  kh an  năng  thanh  tóan  đ c  các  kh an  năng  thanh  tóan  đ ủ ợ ợ ế ủ ợ ợ ế n   đ n  h n  khi  ch   n   có  yêu  n   đ n  h n  khi  ch   n   có  yêu  c u.ầc u.ầ

X T H

Ả Ả

,

Ạ Ạ

Ấ Ấ M T KH  NĂNG THANH  M T KH  NĂNG THANH  Ợ Ế Ợ Ế TOÁN N  Đ N H N TOÁN N  Đ N H N

Ủ Ợ Ủ Ợ Ầ Ầ CH  N  CÓ YÊU C U CH  N  CÓ YÊU C U

N D N Ả S Á H P K Đ

Ố ƯỢ Ố ƯỢ

Đ I T Đ I T

Ụ Ụ NG ÁP D NG LPS NG ÁP D NG LPS

ỢH P TÁC  H P TÁC  XÃXÃ

DOANH  DOANH  NGHI PỆ NGHI PỆ

LIÊN HI P Ệ LIÊN HI P Ệ HTXHTX

Ệ Ệ

Ấ Ỉ Ấ Ỉ

Ấ Ấ TAND C P HUY N TAND C P HUY N

TAND C P T NH TAND C P T NH

Ộ Ơ Ộ Ơ Ở Ở N P Đ N – RA QĐ M  TTPS N P Đ N – RA QĐ M  TTPS

Ồ Ồ

Ụ Ụ HNCN ­ PH C H I KD HNCN ­ PH C H I KD

THANH LÝ TÀI S NẢ THANH LÝ TÀI S NẢ

N D N Ả S Á H P C Ụ T Ủ H T

Ả Ả

Ố Ố TUYÊN B  PHÁ S N TUYÊN B  PHÁ S N

Ố ƯỢ Ố ƯỢ

Đ I T Đ I T

Ộ Ơ Ộ Ơ NG N P Đ N PS NG N P Đ N PS

NLĐNLĐ

TV HD TV HD

CH  ỦCH  Ủ NỢNỢ

CON  CON  NỢNỢ

CSH CSH  DNNN DNNN

CĐ CĐ  CTCPCTCP

Ủ Ợ Ạ Ủ Ợ Ạ PHÂN LO I CH  N   PHÂN LO I CH  N

Ả Ả

Ả Ả

Ộ Ộ

Ầ Ầ

CN CÓ B O Ả CN CÓ B O Ả Đ MẢĐ MẢ

CN KHÔNG  CN KHÔNG  B O Đ M B O Đ M

CN CÓ BĐ  CN CÓ BĐ  M T PH N M T PH N

Đ Đ

C N P  C N P

Ộ Ơ Ộ Ơ

KHÔNG N P Đ N KHÔNG N P Đ N

ƯỢ Ộ ƯỢ Ộ Đ NƠĐ NƠ

Ơ Ơ

Ụ Ụ

TH  LÝ Đ N TH  LÝ Đ N

ụ ụ

ủ ụ ủ ụ ườ ườ

ộ ộ ộ ộ

ở ầ ơ ầ ơ ở Tòa án th  lý đ n yêu c u m         Tòa án th  lý đ n yêu c u m          ể ừ ả ể ừ ả   ngày  th   t c  phá  s n,  k   t   ngày  th   t c  phá  s n,  k   t ấ ơ ấ ơ i  n p  đ n  xu t  trình  ng i  n p  đ n  xu t  trình  ng ề ạ ứ ề ạ ứ biên lai n p ti n t m  ng phí  biên lai n p ti n t m  ng phí  phá s nả phá s nả

30  NGÀY

Ế Ế Ị Ị TÒA ÁN RA QUY T Đ NH TÒA ÁN RA QUY T Đ NH

Ở ỞM  TTPS M  TTPS

N Ơ Đ Ý L Ụ H T

KHÔNG M  Ở KHÔNG M  Ở TTPSTTPS

ạ ạ

ứ ứ Có căn c  DN lâm  Có căn c  DN lâm  vào tình tr ng PS vào tình tr ng PS

60  NGÀY

ĐĂNG BÁO 3 SỐ ĐĂNG BÁO 3 SỐ

S P T T Ở M Đ Q

15  NGÀY

TQL – TLTS LP ẬTQL – TLTS LP Ậ

30  NGÀY

Ở Ở Ế Ế CN G I GĐN Đ N TA CN G I GĐN Đ N TA

T Ổ C H Ứ C H N C N

DSCNDSCN

Ả Ả

Ậ Ổ Ậ Ổ THÀNH L P T  QU N LÝ,  THÀNH L P T  QU N LÝ,  THANH LÝ TÀI S NẢ THANH LÝ TÀI S NẢ

ồ ồ ờ ớ ờ ớ ở ủ ụ ở ủ ụ

ẩ ẩ ậ ậ

ể ể ả ả ả ả

ụ ụ ệ ệ ả ả ả ả

ạ ạ

Đ ng th i v i QĐ m  th  t c phá          Đ ng th i v i QĐ m  th  t c phá          ả ả s n,  Th m  phán  ra  QĐ  thành  l p  s n,  Th m  phán  ra  QĐ  thành  l p  ổ ổ T  Qu n lý, thanh lý tài s n đ  làm  T  Qu n lý, thanh lý tài s n đ  làm  nhi m  v   qu n  lý,  thanh  lý  tài  s n  nhi m  v   qu n  lý,  thanh  lý  tài  s n  ủ ủ c a DN, HTX lâm vào tình tr ng phá  c a DN, HTX lâm vào tình tr ng phá  s nảs nả

S T L T

­

Ấ ẤCH P HÀNH VIÊN THA CH P HÀNH VIÊN THA

Ộ Ộ CÁN B  TÒA ÁN CÁN B  TÒA ÁN

Ủ Ợ Ủ Ợ Ạ Ạ Ệ Ệ Đ I DI N CH  N Đ I DI N CH  N

Ạ Ạ Ợ Ợ Ệ Ệ Đ I DI N CON N Đ I DI N CON N

Ể Ơ Ấ Ể Ơ Ấ CÓ TH  C  C U THÊM CÓ TH  C  C U THÊM

L Q Ổ T N Ầ H P H N À H T

Ủ Ợ Ủ Ợ CH  N  TRONG DSCN CH  N  TRONG DSCN

ƯỜ ƯỜ

Ộ Ộ

NG NG

I LAO Đ NG I LAO Đ NG

ƯỜ Ả ƯỜ Ả

NG NG

I B O LÃNH I B O LÃNH

N C N H Ự D M A H T N Ề Y U Q

Ị Ị

Ự Ộ Ự Ộ THAM D  H I NGH  CN THAM D  H I NGH  CN

NGHĨA VỤ

NG

I N P Đ N  Ở

ƯỜ Ộ Ơ M  TTPS

DN, HTX M C Ắ NỢ

Ị Ị

Ự Ộ Ự Ộ THAM D  H I NGH  CN THAM D  H I NGH  CN

ĐK H P LỢ Ệ

ƯỜ

Ố Ợ

>1/2 CNKCBĐ + ≥2/3  S  N  KCBĐ

NG Ụ

I CÓ NGHĨA  V  THAM D  HNCN

Ủ Ổ ƯỞ Ủ Ổ ƯỞ NG  NG

Ổ BÁO CÁO C A T  TR BÁO CÁO C A T  TR ỔT  QL ­ TLTS T  QL ­ TLTS

Ạ Ạ Ệ Ệ

Ủ Ủ TRÌNH BÀY C A Đ I DI N  TRÌNH BÀY C A Đ I DI N  CON NỢ CON NỢ

Ủ Ợ Ả Ủ Ợ Ả

Ậ Ậ

CH  N  TH O LU N CH  N  TH O LU N

N C N H N Ế I B N Ễ I B Ự T H N Ì R T

Ồ Ồ

Ụ Ụ

PH C H I KINH DOANH PH C H I KINH DOANH

THÔNG QUA NQ

>1/2 CNKCBĐ CÓ M T + Ặ Ố Ợ ≥2/3 S  N  KCBĐ

30 ngày

15          ngày

ƯƠ ƯƠ Ụ Ụ XD PH XD PH Ồ Ồ NG ÁN PH C H I NG ÁN PH C H I

Ế Ế

Ị Ị

TÒA ÁN RA QUY T Đ NH TÒA ÁN RA QUY T Đ NH

10          ngày

Ủ Ợ Ầ Ủ Ợ Ầ

HN CH  N  L N 2 HN CH  N  L N 2

Q N A U Q G N Ô H T N C N H

Ồ Ồ

Ụ Ụ

Ề Ề

Ệ Ệ

Ể Ể

ĐI U KI N Đ  PH C H I HĐKD ĐI U KI N Đ  PH C H I HĐKD

Ngh   quy t  v   ph         Ngh   quy t  v   ph

ở ở

ị ươ ế ề ị ươ ế ề ng  án  ng  án  ượ ượ c thông qua khi  PHHĐKD đ c thông qua khi  PHHĐKD đ ặ ố ặ ố có  quá  ½  s   CNKCBĐ  có  m t  có  quá  ½  s   CNKCBĐ  có  m t  ố ổ ừ ệ ạ ừ ố ổ ệ ạ   2/3  t ng  s   đ i  di n  cho  t   2/3  t ng  s   đ i  di n  cho  t ả ả ợ ả ợ ả n   không  có  b o  đ m  tr   lên  n   không  có  b o  đ m  tr   lên  ế ể ể ế bi u quy t tán thành bi u quy t tán thành

Ồ Ồ

Ụ Ụ

Ề Ề

Ệ Ệ

Ể Ể

ĐI U KI N Đ  PH C H I HĐKD ĐI U KI N Đ  PH C H I HĐKD

ẩ ẩ

ậ ậ

ị ị ủ ủ

ị ị

ế ị ế ị Th m  phán  ra  quy t  đ nh          Th m  phán  ra  quy t  đ nh          ế ủ ế ủ công  nh n  Ngh   quy t  c a  công  nh n  Ngh   quy t  c a  ề ợ ộ ợ ộ ề H i  ngh   ch   n   v   H i  ngh   ch   n   v   ươ ươph ng án PHHĐKD ng án PHHĐKD ph

Ờ Ạ Ờ Ạ

Ồ Ồ

Ụ Ụ   TH I H N PH C H I HĐKD TH I H N PH C H I HĐKD

ể ừ ể ừ  ngày  Không quá 3 năm, k  t     Không quá 3 năm, k  t  ngày       ề ố ề ố cu i  cùng  đăng  báo  v   QĐ  cu i  cùng  đăng  báo  v   QĐ  ậ ủ ậ ủ c a  Tòa  án  công  nh n  NQ  c a  Tòa  án  công  nh n  NQ  ươ ề ủ ươ ề ủ ng  án  c a  HNCN  v   ph ng  án  c a  HNCN  v   ph PHHĐKD PHHĐKD

Ồ Ồ

Ụ Ụ GIÁM SÁT PH C H I HĐKD GIÁM SÁT PH C H I HĐKD

Sáu  tháng  m t  l n         Sáu  tháng  m t  l n         ả ử ả ử ự ề ự ề ươ ươ ng án PHHĐKD ng án PHHĐKD

ộ ầ ,  DN  –  ộ ầ ,  DN  –  HTX  ph i  g i  cho  Tòa  án  HTX  ph i  g i  cho  Tòa  án  báo  cáo  v   tình  hình    th c  báo  cáo  v   tình  hình    th c  ệ ệ hi n ph hi n ph

́ ́

̀ ̀ THANH LY  TA I SAN ĐĂC BIÊT THANH LY  TA I SAN ĐĂC BIÊT

̃ ̃

̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣

́ ́

̣ ̣

ượ ượ

̣ ̣

̀ ̀ ́ ́

̀ ̀

̀ ̀

̉ ̣ ̉ ̣

ư ư

 DN,  HTX  thua  lô   nghiêm  trong  DN,  HTX  thua  lô   nghiêm  trong  ́ ̃ ́ ̃ c NN a p dung ca c biên  đa  đ đa  đ c NN a p dung ca c biên  ́ ́ ́ ́ pha p  TC  câ n  thiê t  đê  phuc  pha p  TC  câ n  thiê t  đê  phuc  hô i, nh ng bâ t tha nh hô i, nh ng bâ t tha nh

THANH LÝ TÀI S NẢ

Ợ Ắ

Ặ Ở

CON N  V NG M T

HNCN

Ủ Ợ

Ủ Ợ

CH  N  KHÔNG D  HNCN KHI  CH  N  CÓ QUY N

TR

NG

ƯƠ

HNCN KHÔNG THÔNG QUA  Ụ NG ÁN PH C H I KD PH

Ờ Ạ

Ồ CON N  KHÔNG XDPA PH C H I KD  TRONG TH I H N LU T Đ NH

ƯƠ

CON N  VI PH M PH

NG ÁN

CÁC  ƯỜ H P Ợ THANH  LÝ

Ạ PH C H I KD

PHÍ PHÁ S NẢ PHÍ PHÁ S NẢ

ƯỜ ƯỜ Ộ Ộ NG NG I LAO Đ NG I LAO Đ NG

Ủ Ợ Ủ Ợ

Ế Ủ Ế Ủ

CH  N  VÀ THU  C A NN CH  N  VÀ THU  C A NN

N Ả S   I À T Ý L H N A H T Ự T Ứ H T

THANH LÝ TÀI S NẢ THANH LÝ TÀI S NẢ

ĐÌNH CHỈ

ƯƠ

Ợ Ể

KHÔNG CÒN TÀI S N Ả Ủ C A CON N   Đ  PHÂN  CHIA

PH NG ÁN PHÂN   Ự CHIA TS TH C HI N  XONG

THANH LÝ TÀI S NẢ THANH LÝ TÀI S NẢ

KHÔNG TỔ  CH C HNCN

Ư

ƯỢ Ế Ấ

Ụ DN, HTX ĐÃ Đ C NN ÁP D NG BPTÀI  Ụ Ể CHÍNH C N THI T Đ  PH C H I NH NG  B T THÀNH

́ ́

́ ́ TUYÊN BÔ  PHA  SAN DN,  TUYÊN BÔ  PHA  SAN DN,  HTXHTX

̉ ̉

́ ́

̀ ̀

̉ ̣ ̉ ̣

́ ́ ́ ́ ̀ ơ ̀ ơ

́ ơ ́ ơ

́ ́ ̀ ̀

 Thâm pha n ra quyê t đinh  Thâm pha n ra quyê t đinh  tuyên  bô   PS  DN,  HTX  tuyên  bô   PS  DN,  HTX  i  quyê t  đô ng  th i  v i  quyê t  đô ng  th i  v ́ ̀ ́ ̀ đinh đi nh chi thanh ly  ta i  đinh đi nh chi thanh ly  ta i  san̉san̉

̣ ̉ ̣ ̉

Ả Ả

Ố Ố TUYÊN B  PHÁ S N TUYÊN B  PHÁ S N

TR

NG H P Ệ ƯỜ Ặ Đ C BI T

Ộ Ạ Ứ

DN, HTX KHÔNG TI N N P T M  NG PHÍ  PS THEO THÔNG BÁO C A TÒA ÁN

Ợ Ợ

Ệ Ệ

KHÁI NI M H P TÁC XÃ KHÁI NI M H P TÁC XÃ

ậ ậ

i ích chung t i ích chung t

ợ ợ ứ ậ ứ ậ ể ể

ệ ệ ị ị ạ ạ

ủ ủ ậ ậ

ứ ứ

ủ ừ ủ ừ

ự ự

ọ ọ

ệ ệ

ệ ệ

ả ả ờ ố ờ ố

ộ ộ

ủ ủ

ể ể

ầ ầ

ấ ướ ấ ướ

ể ể HTX là TCKT t p th  do các XV có nhu         HTX là TCKT t p th  do các XV có nhu  ố ự ầ ố ầ ự  nguy n góp v n,  c u, l c u, l  nguy n góp v n,  ậ ậ góp s c l p ra theo quy đ nh c a Lu t  góp s c l p ra theo quy đ nh c a Lu t  ể ể HTX  đ   phát  huy  s c  m nh  t p  th   HTX  đ   phát  huy  s c  m nh  t p  th   c a  t ng  XV  tham  gia  HTX,  cùng  giúp  c a  t ng  XV  tham  gia  HTX,  cùng  giúp  nhau  th c  hi n  có  hi u  qu   các  h at  nhau  th c  hi n  có  hi u  qu   các  h at  đ ng  SXKD  và  nâng  cao  đ i  s ng  VC,  đ ng  SXKD  và  nâng  cao  đ i  s ng  VC,  TT,  góp  ph n  phát  tri n  KT  –  XH  c a  TT,  góp  ph n  phát  tri n  KT  –  XH  c a  đ t n đ t n

c c

̣ ̉

Ợ Ợ

ĐĂC ĐIÊM H P TÁC XÃ ĐĂC ĐIÊM H P TÁC XÃ

̣ ̉

̣ ̉ ̣ ̉

́ ́ go p  s go p  s

̣ ̣

́ ́

́ ́

̉ ̉

̣ ̣

́ ́

̀ ̀

̉

ượ ượ

̉

̀ ̀  HTX  la   TCKT  tâp  thê  do  HTX  la   TCKT  tâp  thê  do  ́ ̀ ́ ̃ ́ ̀ ́ ̃ ca c  xa   viên  co   nhu  câ u  ca c  xa   viên  co   nhu  câ u  ́ư    ́ ́ ̀ ́ư ́ ̀ ́ c cu ng  go p  vô n,  c cu ng  go p  vô n,  lâp ra lâp ra ̀ ̀  XV  co   thê  la   pha p  nhân,  XV  co   thê  la   pha p  nhân,  ́ ́ ca  nhân, hô gia đi nh ca  nhân, hô gia đi nh ́ ́  Sô  l Sô  l

̀ ̀ ng XV tô i thiêu la  7 ng XV tô i thiêu la  7

̣ ̉

Ợ Ợ

ĐĂC ĐIÊM H P TÁC XÃ ĐĂC ĐIÊM H P TÁC XÃ

̣ ̉

̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣

̉ ̣ ̉ ̣

̀ ̀ ́ ́ ượ ượ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́  phi a NN  phi a NN ́ ́ ̃ ̃ c hô  tr  t c hô  tr  t

̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ư ư ̣ ̣ ̣ ̣

̉ ́ ́ ư ư ̉

́ ́ ́ ́ ́ ́ ư ư

 Ta i  san  cua  HTX  bên  canh  do  XV  Ta i  san  cua  HTX  bên  canh  do  XV  đo ng go p, HTX co n co  thê nhân  đo ng go p, HTX co n co  thê nhân  ̀ ợ ư ̀ ợ ư đ đ  HTX  hoat  đông  nh   môt  loai  hi nh  HTX  hoat  đông  nh   môt  loai  hi nh  DN, nh ng mang ban châ t XH sâu  DN, nh ng mang ban châ t XH sâu  să ćsă ć  HTX co  t HTX co  t

ca ch pha p nhân  ca ch pha p nhân

́ ́

̣ ̣ ̣ ̣

̉

NGUYÊN TĂ C HOAT ĐÔNG  NGUYÊN TĂ C HOAT ĐÔNG  ̉CUA HTX CUA HTX

̣ ̣

̉ ̉ ̀ ̀ ̉ ̉

̣ ̣ ́ ́ ̣ ̣

̉ ̉ Ự ̉ Ự ́ ́ ́ ́ ̉ Ự  T  NGUYÊN Ự T  NGUYÊN ̀ ̀  BI NH ĐĂNG, DÂN CHU VA  CÔNG  BI NH ĐĂNG, DÂN CHU VA  CÔNG  KHAI KHAI Ự  T  CHU, T  CHIU TRA CH NHIÊM Ự T  CHU, T  CHIU TRA CH NHIÊM ̀ Ợ ̀  H P TA C VA  PHA T TRIÊN CĐ Ợ H P TA C VA  PHA T TRIÊN CĐ

̀ ̀

THA NH LÂP HTX THA NH LÂP HTX

̣ ̣

́ ́ ́ ́

̣ ̣ ̣ ̣

̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ́ Ư ́ Ư ̉ ̣ ̣ ̣

́ ́ ̃ ̃  THÔNG BA O UBND CÂ P XA THÔNG BA O UBND CÂ P XA VÂN ĐÔNG, TUYÊN TRUYÊ Ǹ  VÂN ĐÔNG, TUYÊN TRUYÊ Ǹ  TÔ CH C HÔI NGHI THA NH LÂP  TÔ CH C HÔI NGHI THA NH LÂP  HTXHTX  ĐĂNG KY  KINH DOANH ĐĂNG KY  KINH DOANH

̀ ̀ HÔI NGHI THA NH LÂP HTX HÔI NGHI THA NH LÂP HTX

̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣

́ ́ ́ ́

̣ ̣ ̉ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̉

̉ ̣ ̀ ̀ ư ư ̉ ̣

̉ ̣ ̀ ̀ ̉ ̣

 Thông  qua  danh  sa ch  XV  chi nh  Thông  qua  danh  sa ch  XV  chi nh  th ćưth ćư ́ ́  Quyê t đinh bô ma y quan ly  HTX Quyê t đinh bô ma y quan ly  HTX  Thông qua d  thao Điê u lê HTX Thông qua d  thao Điê u lê HTX  Thông qua biên ban HN tha nh lâp Thông qua biên ban HN tha nh lâp

́ ́

ĐĂNG KY  KINH DOANH HTX ĐĂNG KY  KINH DOANH HTX

̉ ̣ ơ ̣ ơ ̉

̣ ̀ ̀ ́ ́ ̣

̀ ̀

̣ ̣ ́ ́ ơ ơ ̣ ̣

̉ ́ ́ ̉

̣ ̣

́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ư ư

 HTX quy mô nho ĐKKD tai c  quan  HTX quy mô nho ĐKKD tai c  quan  ĐKKD câ p huyên (5 nga y) ĐKKD câ p huyên (5 nga y) ́ ơ ́  HTX  quy  mô  l n  va   ca c  Liên  ơ HTX  quy  mô  l n  va   ca c  Liên  ̀ ̀ hiêp  HTX  thi   ĐKKD  tai  c   quan  hiêp  HTX  thi   ĐKKD  tai  c   quan  ĐKKD câ p tinh (giô ng DN) ĐKKD câ p tinh (giô ng DN) ̀ ̀  HTX  tha nh  lâp  không  câ n  đang  HTX  tha nh  lâp  không  câ n  đang  ba o nh  DN ba o nh  DN

Ạ Ộ Ạ Ộ

Đ I H I XàVIÊN Đ I H I XàVIÊN

ƯỞ

TR

NG BAN

BAN QU N TR

CH  NHI M HTX (ĐD THEO PL)

Ể BAN KI M SOÁT

Ạ Ộ Ạ Ộ

Đ I H I XàVIÊN Đ I H I XàVIÊN

ƯỞ

TR

BAN QU N TR

NG BAN      ĐD THEO  PL

CH  NHI M HTX

Ể BAN KI M SOÁT

Ề Ợ Ồ Ề Ợ Ồ Ậ Ậ Ở Ở PHÁP LU T V  H P Đ NG  PHÁP LU T V  H P Đ NG VN  VN

ồ ở ệ ồ ở ệ Vi  Vi

T   ngày  01/01/2006  khung  pháp  lý  ừT   ngày  01/01/2006  khung  pháp  lý        ệ ợ ề ệ ợ ề t  t

ự ự

c qu c t c qu c t

ỏ ỏ ỉ ỉ đi u ch nh quan h  h p đ ng  đi u ch nh quan h  h p đ ng  ẽ ẽ Nam s  do : Nam s  do : ộ ậ ộ ậ + B  lu t Dân s  2005     + B  lu t Dân s  2005      ạ ươ ậ ươ ậ ạ ng m i 2005 + Lu t Th     + Lu t Th ng m i 2005      ậ ậ + Các Lu t Chuyên ngành     + Các Lu t Chuyên ngành      ố ế ề ướ ố ế ề ướ + Đi u      + Đi u       ệ ệ       Pháp  l nh  HĐKT  (25/09/1989)  chính  Pháp  l nh  HĐKT  (25/09/1989)  chính        ứ ị ứ ị th c b  bãi b th c b  bãi b

Ợ Ồ Ợ Ồ

Ệ Ệ

KHÁI NI M H P Đ NG KHÁI NI M H P Đ NG

ự ự

ữ ữ

ợ ồ ợ ồ ậ ậ

ự ỏ ự ỏ ề ệ ề ệ ấ ấ

ậ ậ

ặ ặ

ụ ụ

ề ề

H p đ ng dân s  là s  th a        H p đ ng dân s  là s  th a  thu n  gi a  các  bên  v   vi c  thu n  gi a  các  bên  v   vi c  ổ ổ xác l p, thay đ i ho c ch m  xác l p, thay đ i ho c ch m  ứ ứ d t  quy n  và  nghĩa  v   dân  d t  quy n  và  nghĩa  v   dân  sựsự

Ắ Ắ

Ế Ế

NGUYÊN T C GIAO K T HĐ NGUYÊN T C GIAO K T HĐ

ư ư

ự ự

ạ ạ

ậ ậ

ệ ệ

ẳ ẳ

ự ự

ồ ế ợ ồ ế ợ T  do giao k t h p đ ng nh ng  1.1. T  do giao k t h p đ ng nh ng  ượ ượ c  trái  pháp  lu t,  đ o  không  đ c  trái  pháp  lu t,  đ o  không  đ ứ ộ ứ ộ đ c xã h i đ c xã h i ự ệ ự ệ T  nguy n, bình đ ng, thi n chí,  2.2. T  nguy n, bình đ ng, thi n chí,  ợ ợ h p  tác,  trung  th c  và  ngay  h p  tác,  trung  th c  và  ngay  th ngẳth ngẳ

Ậ Ậ

ƯƠ ƯƠ

Ắ Ắ CÁC NGUYÊN T C C A LU T TH CÁC NGUYÊN T C C A LU T TH

NG  NG

Ủ Ủ M IẠM IẠ

ậ ậ ệ ệ ỏ ỏ ự ự

ậ ậ ế ế

i ích chính đáng c a ng i ích chính đáng c a ng ườ ườ i  i

ủ ủ

ự ự  nguy n th a thu n T  do, t 1.1. T  do, t  nguy n th a thu n ụ ụ Áp  d ng  t p  quán  trong  giao  k t  2.2. Áp  d ng  t p  quán  trong  giao  k t  HĐHĐ ụ ụÁp d ng thói quen trong HĐ 3.3. Áp d ng thói quen trong HĐ ủ ả ệ ợ ủ ả ệ ợ B o v  l 4.4. B o v  l tiêu dùng tiêu dùng ị ậ ừ ừ ậ ị Th a nh n giá tr  pháp lý c a thông  5.5. Th a nh n giá tr  pháp lý c a thông  ệ ữ ệ ệ ữ ệ đi p d  li u đi p d  li u

Ợ Ồ Ợ Ồ

Ứ Ứ

Ủ Ủ HÌNH TH C C A H P Đ NG HÌNH TH C C A H P Đ NG

ế ằ ế ằ ể ượ ể ượ

ằ ằ c  giao  k t  b ng  l c  giao  k t  b ng  l ặ ặ

ườ ườ ợ ợ

ị ị ằ ằ

ặ ặ ả ả

ờ ờ i  HĐ  có  th   đ i  1.1. HĐ  có  th   đ ụ ằ ằ ụ nói, b ng VB ho c b ng hành vi c   nói, b ng VB ho c b ng hành vi c   thểthể ợ ợ ng  h p  PL  có  quy  đ nh  h p  Tr ng  h p  PL  có  quy  đ nh  h p  2.2. Tr ể ệ ả ượ ồ ể ệ ả ượ ồ c th  hi n b ng văn  đ ng ph i đ c th  hi n b ng văn  đ ng ph i đ ự ứ ặ ứ ả ự ứ ặ ứ ả b n có công ch ng ho c ch ng th c,  b n có công ch ng ho c ch ng th c,  ả ả ph i đăng ký ho c xin phép thì ph i  ph i đăng ký ho c xin phép thì ph i  ị ị tuân theo các quy đ nh đó tuân theo các quy đ nh đó

Ử Ử Ứ Ứ Ạ Ạ X   LÝ VI PH M HÌNH TH C HĐ X   LÝ VI PH M HÌNH TH C HĐ

ị ị ợ ợ ứ ứ ườ ườ

ề ề ệ ự ệ ự

ẩ ẩ

ề ề ự ự ệ ệ ế ế ị ị

ứ ủ ứ ủ ị ị

ộ ộ

ề ề ờ ạ ờ ạ ự ự ờ ạ ờ ạ ệ ệ ệ ệ ng  h p  PL  quy  đ nh  hình  th c  Tr       Tr ng  h p  PL  quy  đ nh  hình  th c        ệ ủ ệ ủ c a  HĐ  là  đi u  ki n  có  hi u  l c  mà  c a  HĐ  là  đi u  ki n  có  hi u  l c  mà  các  bên  không  tuân  theo  thì  theo  yêu  các  bên  không  tuân  theo  thì  theo  yêu  ơ ặ ộ ầ ủ ặ ộ ơ ầ ủ c u c a m t ho c các bên, Tòa án, c   c u c a m t ho c các bên, Tòa án, c   ướ ướ c  có  th m  quy n  khác  quan  nhà  n c  có  th m  quy n  khác  quan  nhà  n ộ ộ quy t  đ nh  bu c  các  bên  th c  hi n  quy t  đ nh  bu c  các  bên  th c  hi n  quy  đ nh  v   hình  th c  c a  HĐ  trong  quy  đ nh  v   hình  th c  c a  HĐ  trong  m t  th i  h n.  Quá  th i  h n  đó  mà  m t  th i  h n.  Quá  th i  h n  đó  mà  không th c hi n thì HĐ vô hi u không th c hi n thì HĐ vô hi u

Ể Ủ Ợ Ồ Ể Ủ Ợ Ồ

Ủ Ủ

CH  TH  C A H P Đ NG CH  TH  C A H P Đ NG

ế ế

c giao k t  c giao k t

ữ ữ

2.2.

ươ ươ

ng nhân ng nhân

ổ ứ ổ ứ ọ ọ

ậ ậ

ch c không   ch c không  i nhu n nh ng ch n LTM  i nhu n nh ng ch n LTM

ể ượ ể ượ Theo BLDS, thì HĐ có th  đ 1.1. Theo BLDS, thì HĐ có th  đ ổ ứ ớ ổ ứ ớ  ch c v i nhau gi a các cá nhân, t  ch c v i nhau gi a các cá nhân, t ủ ủ ể ủ ủ ể Theo  LTM,  thì  ch   th   HĐ  c a  LTM     Theo  LTM,  thì  ch   th   HĐ  c a  LTM  ượ ế ữ  : : ượ ế ữ đ c ký k t gi a đ c ký k t gi a ươ ươ Th ng nhân – th      + + Th ng nhân – th       ươ ươ + Th ng nhân – cá nhân, t      + Th ng nhân – cá nhân, t       ư ợ ụ ư ợ ụ có m c đích l có m c đích l ế ụ ế ụ áp d ng ký k t HĐ áp d ng ký k t HĐ

Ạ Ợ Ạ Ợ

PHÂN LO I H P  PHÂN LO I H P  Đ NGỒĐ NGỒ

Ợ Ồ Ợ Ồ Ợ Ồ Ợ Ồ

Ụ Ụ H P Đ NG SONG V 1.1. H P Đ NG SONG V Ơ Ụ Ơ Ụ H P Đ NG Đ N V 2.2. H P Đ NG Đ N V

Ộ Ộ

Ợ Ồ Ợ Ồ

ể ỏ ể ỏ

ữ ữ

ỏ ỏ

ề ề

Ủ Ủ N I DUNG C A H P Đ NG N I DUNG C A H P Đ NG ậ ậ Các bên có th  th a thu n nh ng đi u kh an sau : Các bên có th  th a thu n nh ng đi u kh an sau :

ủ ủ ng c a HĐ ng c a HĐ ấ ượ ấ ượ ng, ch t l ng, ch t l ứ ươ ứ ươ

ờ ạ ờ ạ

ng ng ng th c thanh tóan ng th c thanh tóan ươ ươ

ể ể

ứ ứ

ự ự

ệ ệ

ng  th c  th c  hi n  ng  th c  th c  hi n

ụ ủ ụ ủ

ề ề

ạ ạ

ố ượ ố ượ Đ i t 1.1. Đ i t ố ượ ố ượ S  l S  l 2.2. Giá, ph 3.3. Giá, ph ị ị Th i  h n,  đ a  đi m,  ph 4.4. Th i  h n,  đ a  đi m,  ph HĐHĐ Quy n, nghĩa v  c a các bên 5.5. Quy n, nghĩa v  c a các bên ạ ệ ạ ệ Trách nhi m do vi ph m HĐ 6.6. Trách nhi m do vi ph m HĐ ợ ồ ạ ợ ồ ạ Ph t vi ph m h p đ ng Ph t vi ph m h p đ ng 7.7. ộ ộ Các n i dung khác 8.8. Các n i dung khác

Ợ Ồ Ợ Ồ

Ề Ộ Ề Ộ

Ư Ư

L U Ý V  N I DUNG H P Đ NG L U Ý V  N I DUNG H P Đ NG

ậ ậ

ự ỏ ự ỏ

th a thu n  th a thu n

ỏ ỏ ị ị

Các bên t 1.1. Các bên t ế ế N u  các  bên  không  th a  2.2. N u  các  bên  không  th a  ụ ậ ậ ụ thu n  thì  áp  d ng  quy  đ nh  thu n  thì  áp  d ng  quy  đ nh  pháp lu tậ pháp lu tậ

Ợ Ồ Ợ Ồ

Ụ Ụ Ụ Ụ

PH  L C H P Đ NG PH  L C H P Đ NG

ế ế

ụ ụ ủ ụ ụ ủ

ệ ự ệ ự

ụ ể ể ụ Kèm  theo  HĐ  có  th   có  Ph   1.1. Kèm  theo  HĐ  có  th   có  Ph   ộ ị ụ ể ộ ị ụ ể t  m t  l c  đ   quy  đ nh  chi  ti t  m t  l c  đ   quy  đ nh  chi  ti ả ủ ố ề ả ủ ố ề s  đi u kho n c a HĐ s  đi u kho n c a HĐ Ph   l c  c a  HĐ  có  hi u  l c  2.2. Ph   l c  c a  HĐ  có  hi u  l c  nh  HĐưnh  HĐư

Ợ Ồ Ợ Ồ

Ụ Ụ Ụ Ụ

PH  L C H P Đ NG PH  L C H P Đ NG

ợ ợ ụ ụ ạ ụ ụ ạ

ủ ủ ề ề ề ề

ả ả

ỏ ỏ ợ ợ

ậ ườ ườ ấ ấ

ề ề

ả ả ả ả ườ ườ ng  h p  Ph   l c  l i  có  đi u  Tr ng  h p  Ph   l c  l i  có  đi u  1.1. Tr ả ớ ộ ả ớ ộ kho n  trái  v i  n i  dung  c a  đi u  kho n  trái  v i  n i  dung  c a  đi u  ả ề ả ề kho n HĐ thì đi u kho n này không  kho n HĐ thì đi u kho n này không  ừ ườ ệ ự ừ ườ ệ ự ng h p có th a  có hi u l c, tr  tr ng h p có th a  có hi u l c, tr  tr ậthu n khác thu n khác ậ ụ ợ ậ ợ ụ Tr ng h p các bên ch p nh n ph   ng h p các bên ch p nh n ph   2.2. Tr ề ớ ả ụ ề ớ ả ụ l c HĐ có đi u kho n trái v i đi u  l c HĐ có đi u kho n trái v i đi u  ư ề ư ề kho n  trong  HĐ  thì  coi  nh   đi u  kho n  trong  HĐ  thì  coi  nh   đi u  ượ ử ổ ượ ử ổ c s a đ i kho n đó trong HĐ đã đ c s a đ i kho n đó trong HĐ đã đ

Ẩ Ẩ

Ế Ế

Ề Ề TH M QUY N KÝ K T HĐ TH M QUY N KÝ K T HĐ

Ậ Ậ

Ạ Ạ

Ệ Ệ

Đ I DI N THEO PHÁP LU T 1.1. Đ I DI N THEO PHÁP LU T

Ủ Ủ

Ạ Ạ

Ề Ề

Ệ Ệ

Đ I DI N THEO  Y QUY N 2.2. Đ I DI N THEO  Y QUY N

ƯƠ ƯƠ

Ứ Ứ

Ế Ế

PH PH

NG TH C KÝ K T HĐ NG TH C KÝ K T HĐ

ế ự ế ế ự ế Ký k t tr c ti p 1.1. Ký k t tr c ti p ế ế ế ế Ký k t gián ti p 2.2. Ký k t gián ti p

Ế Ế

Ủ Ạ Ủ Ạ HAI GIAI ĐO N C A KÝ K T  HAI GIAI ĐO N C A KÝ K T  GIÁN TI PẾ GIÁN TI PẾ

ề ề

ị ợ ồ ị ợ ồ

ấ ấ

Đ  ngh  h p đ ng 1.1. Đ  ngh  h p đ ng ậ ợ ồ ậ ợ ồ Ch p nh n h p đ ng 2.2. Ch p nh n h p đ ng

Ợ Ồ Ợ Ồ Ệ Ự Ệ Ự Ủ Ủ HI U L C C A H P Đ NG HI U L C C A H P Đ NG

ượ ượ

ệ ự ừ ờ ệ ự ừ ờ

ừ ườ ừ ườ

ợ ợ

ế ế

ỏ ỏ ị ị

ế ợ ế ợ HĐ  đ         HĐ  đ c  giao  k t  h p  pháp          c  giao  k t  h p  pháp  ể ể có hi u l c t  th i đi m giao  có hi u l c t  th i đi m giao  ng  h p  có  th a  k t,  tr   tr ng  h p  có  th a  k t,  tr   tr ặ ậ ặ ậ thu n khác ho c PL quy đ nh  thu n khác ho c PL quy đ nh  kháckhác

Ờ Ờ

Ế Ế

Ể Ể

TH I ĐI M GIAO K T HĐ TH I ĐI M GIAO K T HĐ

ế ế

ờ ờ

ờ ể ờ ể

ằ ằ ỏ ỏ

ế ế

ờ ờ

ể ể

ứ ứ

ế ế

ả ả

ứ ứ

ấ ấ

i nói là th i đi m  N u ký b ng l i nói là th i đi m  1.1. N u ký b ng l ề ộ ậ ề ộ ậ các  bên  th a  thu n  xong  v   n i  các  bên  th a  thu n  xong  v   n i  dung HĐ dung HĐ ằ ằ N u  ký  b ng  VB  là  th i  đi m  2.2. N u  ký  b ng  VB  là  th i  đi m  bên sau cùng ký vào HĐ bên sau cùng ký vào HĐ N u  HĐ  ph i  công  ch ng  or  3.3. N u  HĐ  ph i  công  ch ng  or  ờ ờ công  ch ng  +  đăng  ký  là  th i  công  ch ng  +  đăng  ký  là  th i  ủ ể ể ủ t  các  th   đi m  các  bên  hoàn  t đi m  các  bên  hoàn  t t  các  th   ụ ụt c trên t c trên

Ề Ề Ệ Ự Ệ Ự Ủ Ủ Ệ Ệ

ĐI U KI N CÓ HI U L C C A  ĐI U KI N CÓ HI U L C C A  Ợ Ồ Ợ Ồ H P Đ NG H P Đ NG

ự ự i tham gia HĐ có NLHV dân s i tham gia HĐ có NLHV dân s

ủ ủ

ộ ộ ủ ủ ề ấ ề ấ ạ ạ

i  tham  gia  HĐ  hòan  tòan  t i  tham  gia  HĐ  hòan  tòan  t ự ự

ị ị

ậ ậ ị ị ườ ườ ợ ợ ườ ườ Ng 1.1. Ng ụ ụ M c đích và n i dung c a HĐ không  2.2. M c đích và n i dung c a HĐ không  VP đi u c m c a PL, không trái đ o  VP đi u c m c a PL, không trái đ o  đ c XHứđ c XHứ ườ ườ Ng 3.3. Ng nguy nệ nguy nệ ứ ứ ứ ứ Đáp  ng  hình  th c  HĐ  lu t  đ nh  4.4. Đáp  ng  hình  th c  HĐ  lu t  đ nh  trong tr trong tr ng h p PL có quy đ nh ng h p PL có quy đ nh

ƯỜ ƯỜ

Ợ Ợ

Ệ Ệ

TR TR

NG H P HĐ VÔ HI U NG H P HĐ VÔ HI U

ộ ộ ạ ứ ạ ứ

ặ ặ ư ư

ế ế

6.6. Vi ph m hình th c

ứ ứ ụ ụ N i  dung  và  m c  đích  trái  PL,  trái  1.1. N i  dung  và  m c  đích  trái  PL,  trái  đ o đ c XH đ o đ c XH ườ ườ Do  ng i  ch a  thành  niên  ho c  i  ch a  thành  niên  ho c  2.2. Do  ng ấ ườ ị ạ ườ ị ạ ấ ng i  b   h n  ch ,  m t  NLHV  ký  ng i  b   h n  ch ,  m t  NLHV  ký  ế ếk t HĐ  k t HĐ   t oả ạ  t oả ạ Gi 3.3. Gi ừ ố ừ ố L a d i 4.4. L a d i ẫ ầ ẫ ầ Nh m l n 5.5. Nh m l n ạ ạ Vi ph m hình th c

ƯỜ ƯỜ

Ợ Ợ

Ệ Ệ

TR TR

NG H P HĐ VÔ HI U NG H P HĐ VÔ HI U

ố ượ ố ượ

ng  HĐ  không  ng  HĐ  không  ệ ượ ệ ượ c c

Do  đ i  t 7.7. Do  đ i  t ể ự ể ự th  th c hi n đ th  th c hi n đ 8.8. Đe d aọĐe d aọ

Ạ Ạ

Ệ Ệ

PHÂN LO I HĐ VÔ HI U PHÂN LO I HĐ VÔ HI U

ộ ộ

ầ ầ

ệ ệ HĐ vô hi u toàn b 1.1. HĐ vô hi u toàn b ệ ừ ệ ừ HĐ vô hi u t ng ph n 2.2. HĐ vô hi u t ng ph n

Ợ Ồ Ợ Ồ Ệ Ệ KHÁI NI M H P Đ NG MBHH KHÁI NI M H P Đ NG MBHH

ự ự

ợ ợ ậ ậ

ồ ồ ữ ữ

ụ ụ

ề ề

ậ ậ

ả ề ả ề

ả ả H p  đ ng  MBHH  là  s   tho             H p  đ ng  MBHH  là  s   tho             thu n  gi a  các  bên,  theo  đó  thu n  gi a  các  bên,  theo  đó  bên  bán  có  nghĩa  v   giao  HH    bên  bán  có  nghĩa  v   giao  HH cho  bên  mua  và  nh n  ti n,  cho  bên  mua  và  nh n  ti n,  còn  bên  mua  có  nghĩa  v  ụ còn  bên  mua  có  nghĩa  v  ụ ậ ậ nh n hàng và tr  ti n cho bên  nh n hàng và tr  ti n cho bên  bán.bán.

Ố ƯỢ Ố ƯỢ Đ I T Đ I T ạ ạ i  i

Ủ Ủ ươ ươ NG C A HĐMBHH t NG C A HĐMBHH t ậ ậ Lu t Th Lu t Th ạ ạ ng m i ng m i

ề ề

ả ộ  Là đ ng s n ả ộ Là đ ng s n ớ ấ ắ ả  Tài s n g n li n v i đ t ả ớ ấ ắ Tài s n g n li n v i đ t ụ  Không áp d ng cho QSDĐ ụ Không áp d ng cho QSDĐ

Ả Ả

Ả Ả

Ủ Ủ B O Đ M C A BÊN BÁN B O Đ M C A BÊN BÁN

ủ ủ

ố ớ ố ớ ấ ấ

ở ở

ả ợ ả ợ

ợ ợ

ệ ệ

ể ể

QSH  c a  bên  mua  đ i  v i  hàng  hóa  1.1. QSH  c a  bên  mua  đ i  v i  hàng  hóa  ị ị đã  bán  không  b   tranh  ch p  b i  bên  đã  bán  không  b   tranh  ch p  b i  bên  ứ ứth  ba  th  ba  Hàng hóa đó ph i h p pháp  2.2. Hàng hóa đó ph i h p pháp  Vi c chuy n giao HH là h p pháp. 3.3. Vi c chuy n giao HH là h p pháp.

Ủ Ủ Ả Ả Ả Ả B O Đ M VÀ NV C A BÊN BÁN B O Đ M VÀ NV C A BÊN BÁN

ấ ượ ấ ượ ấ ấ

ố ớ ố ớ QSHTT đ i v i hàng hóa đã bán 4.4. QSHTT đ i v i hàng hóa đã bán ng hàng hóa  Ch t l ng hàng hóa  5.5. Ch t l ề ề Cung c p thông tin v  HH 6.6. Cung c p thông tin v  HH

Ấ ƯỢ Ấ ƯỢ

CH T L CH T L

NG  TS MUA BÁN NG  TS MUA BÁN

ậ ậ

ế ế

ượ ượ

ả ả ng  c a  v t  đã  đ ng  c a  v t  đã  đ

ị ị ị ị

ượ ượ ng c a v t đ ng c a v t đ ẩ ẩ

ặ ặ ế ế

ủ ủ ậ ậ

ỏ ỏ

ấ ượ ấ ượ

ị ị

ng  đ ng  đ

ị ị

ạ ạ

ậ  Do các bên tho  thu n. ậ Do các bên tho  thu n. ủ ấ ượ  N u  ch t  l ủ ấ ượ c  N u  ch t  l c  ặ ố ặ ố c  CQNNCTQ  quy  công  b   ho c  đ c  CQNNCTQ  quy  công  b   ho c  đ ậ ượ ủ ấ ượ ậ ượ ủ ấ ượ c xác  đ nh thì ch t l c xác  đ nh thì ch t l ố ố đ nh  theo  các  tiêu chu n  đã công b   đ nh  theo  các  tiêu chu n  đã công b   ị ị ho c theo quy đ nh c a CQNNCTQ ho c theo quy đ nh c a CQNNCTQ  N u  không  th a  thu n  và  PL  không  N u  không  th a  thu n  và  PL  không  ượ ượ c  xác  quy  đ nh  thì  ch t  l c  xác  quy  đ nh  thì  ch t  l ấ ượ ụ ụ ấ ượ ng  đ nh theo m c đích SD và ch t l đ nh theo m c đích SD và ch t l ng  ủ ậ ủ ậ trung bình c a v t cùng lo i. trung bình c a v t cùng lo i.

Ủ Ủ

GIÁ C A TS MUA BÁN GIÁ C A TS MUA BÁN

ặ ặ

ậ ậ

ị ị

ầ ầ

ứ ứ

ườ ườ

ậ ậ

ượ ượ ể ể

ờ ờ

ể ể

ạ ạ

c  c  i  đ a  đi m  và  th i  đi m  i  đ a  đi m  và  th i  đi m

ị ị

c đ nh giá thì các bên  c đ nh giá thì các bên

ậ ậ

ị ị

ả  Do  các  bên  tho   thu n  ho c  do  ả Do  các  bên  tho   thu n  ho c  do  i  th   ba  xác  đ nh  theo  yêu  c u  ng i  th   ba  xác  đ nh  theo  yêu  c u  ng ủ ủc a các bên. c a các bên. ỏ ế  N u  không  th a  thu n  thì  giá  đ ế ỏ N u  không  th a  thu n  thì  giá  đ ị ị ị ị xác  đ nh  t xác  đ nh  t thanh toán thanh toán ướ  TS mà Nhà n ướ TS mà Nhà n ả ả tho  thu n theo quy đ nh đó tho  thu n theo quy đ nh đó

Ờ Ạ Ờ Ạ

Ự Ự

Ệ Ệ

TH I H N TH C HI N HĐ TH I H N TH C HI N HĐ

ậ ậ

ờ ạ ờ ạ

ả ả ế ế

c giao tài s n  c giao tài s n  th i  h n  n u    th i  h n  n u  ồ ồ

ướ ướ ượ ượ

 Do các bên tho  thu n. Do các bên tho  thu n.  Bên bán ch  đ Bên bán ch  đ tr tr đ đ

ả ả ỉ ượ ỉ ượ ặ ặ c  ho c  sau c  ho c  sau c bên mua đ ng ý c bên mua đ ng ý

Ờ Ạ Ờ Ạ

Ự Ự

Ệ Ệ

TH I H N TH C HI N HĐ TH I H N TH C HI N HĐ

ả ả

ậ ậ

ế ế

ờ ạ ờ ạ

ề ề

ầ ầ

ậ ậ

ướ ướ

ư ư ờ ờ

ả ả ợ ợ

ộ ộ

ậ ậ

ả ả

ờ ạ ờ ạ

ậ ậ

 N u  không  tho   thu n  th i  h n  giao  N u  không  tho   thu n  th i  h n  giao  TS thì bên mua có quy n Y/C bên bán  TS thì bên mua có quy n Y/C bên bán  giao  TS  và  bên  bán  cũng  có  quy n ề giao  TS  và  bên  bán  cũng  có  quy n ề ấ ứ ấ ứ yêu c u bên mua nh n TS b t c  lúc  yêu c u bên mua nh n TS b t c  lúc  c  cho  nhau  nào, nh ng ph i  báo  tr c  cho  nhau  nào, nh ng ph i  báo  tr m t th i gian h p lý  m t th i gian h p lý  ề  Khi  các  bên  không  có  tho   thu n  v   ề Khi  các  bên  không  có  tho   thu n  v   ả ả th i h n thanh toán thì bên mua ph i  th i h n thanh toán thì bên mua ph i  thanh toán ngay khi nh n TS thanh toán ngay khi nh n TS

ƯƠ ƯƠ

Ứ Ứ

PH PH

NG TH C GIAO TS NG TH C GIAO TS

ậ ậ

ậ ậ

ả ả

ứ ứ

ộ ầ ộ ầ

ự ự

ế ế

ả  Do các bên tho  thu n ả Do các bên tho  thu n ề ế  N u  không  có  tho   thu n  v   ế ề N u  không  có  tho   thu n  v   ươ ươ ng  th c  giao  TS  thì  TS  ph ng  th c  giao  TS  thì  TS  ph do bên bán giao m t l n, giao  do bên bán giao m t l n, giao  tr c ti p cho bên mua tr c ti p cho bên mua

Ể Ể

Ị Ị

Đ A ĐI M GIAO HÀNG Đ A ĐI M GIAO HÀNG

ể ể

ả ả

ị ị

ụ  Bên bán  có nghĩa v  giao hàng  đúng  ụ Bên bán  có nghĩa v  giao hàng  đúng  ậ   ậ đ a đi m đã tho  thu n. đ a đi m đã tho  thu n.

Ế Ế Ỏ Ỏ Ậ Ậ

Ể Ể Ị Ị N U KHÔNG CÓ TH A THU N  N U KHÔNG CÓ TH A THU N  Đ A ĐI M GIAO HÀNG Đ A ĐI M GIAO HÀNG

ế

ậ ắ ả

ớ ấ ạ ơ

 N u hàng hoá là v t g n li n v i đ t  i n i

đai thì bên bán ph i giao hàng t có hàng hoá đó

ế

ề ậ

ườ ậ

 N u  trong  HĐ  có  quy  đ nh  v   v n  ụ chuy n  HH  thì  bên  bán  có  nghĩa  v   giao hàng cho ng i v n chuy n đ u  tiên

Ế Ế Ỏ Ỏ Ậ Ậ

Ể Ể Ị Ị N U KHÔNG CÓ TH A THU N  N U KHÔNG CÓ TH A THU N  Đ A ĐI M GIAO HÀNG Đ A ĐI M GIAO HÀNG

ế

ế

ể ị

ế

ơ

ạ ị ườ

ế

ả ượ

ạ ạ

ề  N u  trong  HĐ  không  quy  đ nh  v   ế VCHH,  n u  vào  th i  đi m  giao  k t  ể ế ượ c  đ a  đi m  kho  t  đ HĐ,  các  bên  bi ể ị ch a  hàng,  đ a  đi m  x p  hàng  ho c  ế ạ n i  SX,  ch   t o  HH  thì  BB  ph i  giao  ể i đ a đi m đó; hàng t ợ  Các tr ng h p khác, ph i giao hàng  ủ ể ạ ị i  đ a  đi m  KD  c a  BB,  n u  không  t ể ị i  có đ a đi m KD thì ph i giao hàng t ơ ư i  c  xác  đ nh  t n i  c   trú  c a  BB  đ

ế

th i đi m giao k t HĐMB

Ờ Ờ

Ủ Ủ

Ể Ể

Ị Ị

TH I ĐI M CH U R I RO TH I ĐI M CH U R I RO

ị ủ

ố ớ

ế

ị ủ

ế

 BB ch u r i ro đ i v i HH đ n khi HH  c giao cho BM, còn BM ch u r i ro    khi  nh n  TS,  n u  không  có

ượ đ ể ừ k   t ậ ả tho  thu n khác.

ế ả

ể ừ ờ ể ả

 N u  HĐMBHH  mà  lu t  đ nh  TS  đó  ế ph i  ĐK  QSH  thì  BB  ch u  r i  ro  đ n  ị ủ ụ khi  hoàn  thành  th   t c  ĐK,  BM  ch u  ủ ể ủ  th i đi m hoàn thành th   r i ro k  t ụ ư t c  ĐK, k  c  khi BM ch a nh n TS,  ả ế n u không có tho  thu n khác.

1.1.

Ợ Ồ Ợ Ồ Ử Ử Ế Ế CH  TÀI X  LÝ VP H P Đ NG CH  TÀI X  LÝ VP H P Đ NG

Ạ Ạ

ƯỜ ƯỜ Ự Ự

Ợ Ồ Ợ Ồ

Ạ Ạ

Ư Ư Ỉ Ợ Ồ Ỉ Ợ Ồ

Ạ Ạ PH T VI PH M PH T VI PH M Ạ Ệ Ồ Ồ Ạ Ệ NG THI T H I B I TH NG THI T H I 2.2. B I TH Ệ Ộ Ệ Ộ BU C TH C HI N ĐÚNG H P Đ NG 3.3. BU C TH C HI N ĐÚNG H P Đ NG Ợ Ồ Ợ Ồ T M NG NG H P Đ NG 4.4. T M NG NG H P Đ NG ĐÌNH CH  H P Đ NG 5.5. ĐÌNH CH  H P Đ NG Ủ Ỏ Ợ Ồ Ủ Ỏ Ợ Ồ H Y B  H P Đ NG 6.6. H Y B  H P Đ NG Ế Ệ Ế Ệ CÁC BI N PHÁP CH  TÀI KHÁC 7.7. CÁC BI N PHÁP CH  TÀI KHÁC

Ạ Ạ Ệ Ệ Ạ Ạ KHÁI NI M PH T VI PH M HĐ KHÁI NI M PH T VI PH M HĐ

ệ ệ

ạ ạ ả ả

ề ề

ả ả ợ ồ ợ ồ ỏ ỏ

ị ị Là  vi c  bên  b   vi  ph m  yêu          Là  vi c  bên  b   vi  ph m  yêu          ộ ạ ầ ạ ộ ầ c u  bên  vi  ph m  tr   m t  c u  bên  vi  ph m  tr   m t  ạ ạ ạ ạ kho n  ti n  ph t  do  vi  ph m  kho n  ti n  ph t  do  vi  ph m  ợ ồ ế ợ ồ ế h p đ ng n u trong h p đ ng  h p đ ng n u trong h p đ ng  ậ ậ có th a thu n có th a thu n

Ợ Ồ Ợ Ồ Ạ Ạ Ạ Ạ PH T VI PH M H P Đ NG PH T VI PH M H P Đ NG

ả ả

ướ ướ

c trong HĐ c trong HĐ ch  ỉch  ỉ

t  h i  xãy  ra,  t  h i  xãy  ra,

ứ ứ

ạ ạ

ạ ạ

ị ị

ị ị

ậ ỏ  Ph i th a thu n tr ậ ỏ Ph i th a thu n tr ệ ạ ầ  Không  c n  thi ầ ệ ạ Không  c n  thi ầ ầc n có hành vi VPHĐ  c n có hành vi VPHĐ  ổ ứ  M c  ph t  và  t ng  m c  ph t  ổ ứ M c  ph t  và  t ng  m c  ph t  không quá 8% giá tr  HĐ b  VP không quá 8% giá tr  HĐ b  VP

Ồ Ồ ƯỜ ƯỜ B I TH B I TH Ạ Ệ Ạ Ệ NG THI T H I NG THI T H I

ạ ạ

ườ ườ

ấ ấ

ữ ữ ạ ạ ị ị

ồ ệ  Là  vi c  bên  vi  ph m  b i  ồ ệ Là  vi c  bên  vi  ph m  b i  ổ ổ ng  nh ng  t n  th t  do  th ng  nh ng  t n  th t  do  th ợ ồ ợ ồ hành vi vi ph m h p đ ng gây  hành vi vi ph m h p đ ng gây  ạ ạ ra cho bên b  vi ph m ra cho bên b  vi ph m

Ồ Ồ ƯỜ ƯỜ B I TH B I TH Ạ Ệ Ạ Ệ NG THI T H I NG THI T H I

ậ ậ

ệ ạ ệ ạ

ự ế ự ế

t h i th c t t h i th c t

xãy   xãy

ụ ụ

ng  áp  d ng  ng  áp  d ng

ỏ ầ  Không  c n  th a  thu n  trong  ỏ ầ Không  c n  th a  thu n  trong  ợ ồ ợ ồ h p đ ng h p đ ng ả  Ph i có thi ả Ph i có thi rara ứ  M c  b i  th ứ M c  b i  th theo thi theo thi

ườ ồ ườ ồ ệ ạ ự ế ệ ạ ự ế t h i th c t t h i th c t

Ộ Ộ

Ự Ự

Ệ Ệ

BU C TH C HI N ĐÚNG HĐ BU C TH C HI N ĐÚNG HĐ

ầ ầ

ệ ệ

ự ự

ệ ệ ạ ạ

ặ ặ

ệ ệ

ự ự

ệ ệ

ị ị

ị  Là vi c bên b  VP yêu c u bên  ị Là vi c bên b  VP yêu c u bên  vi  ph m  th c  hi n  đúng  HĐ  vi  ph m  th c  hi n  đúng  HĐ  ho c  dùng  các  bi n  pháp  ho c  dùng  các  bi n  pháp  ượ ể ượ ể c  th c  hi n  khác  đ   HĐ  đ khác  đ   HĐ  đ c  th c  hi n  ả ả và  bên  VP  ph i  ch u  chi  phí  và  bên  VP  ph i  ch u  chi  phí  phát sinh. phát sinh.

Ự Ự

Ứ Ạ Ứ Ạ

ề ề

ệ ệ

ả ả

ậ ậ

ơ ả ơ ả

ộ ộ

Ừ Ừ CĂN C  T M NG NG TH C  CĂN C  T M NG NG TH C  Ệ ỆHI N HĐ HI N HĐ  X y ra HVVP mà các bên đã  ảX y ra HVVP mà các bên đã  ể ể tho  thu n là đi u ki n đ   tho  thu n là đi u ki n đ   ừ ạ ừ ạ t m ng ng HĐ t m ng ng HĐ    M t bên VP c  b n NVHĐ M t bên VP c  b n NVHĐ

ệ ệ ộ ộ

Ỉ Ợ Ồ Ỉ Ợ Ồ ứ ấ ứ ấ ộ ộ

ợ ợ

ề ề ậ ậ ỉ ỉ

ơ ả ơ ả ộ ộ

ĐÌNH CH  H P Đ NG  ĐÌNH CH  H P Đ NG  ự ự Là  vi c  m t  bên  ch m  d t  th c            Là  vi c  m t  bên  ch m  d t  th c            ộ ệ ệ ộ hi n  NVHĐ  thu c  m t  trong  các  hi n  NVHĐ  thu c  m t  trong  các  ườ ườ ng h p sau :  tr ng h p sau :  tr ả ả  X y  ra  HVVP  mà  các  bên  tho   ả ả X y  ra  HVVP  mà  các  bên  tho   ệ ệ thu n là đi u ki n đình ch  HĐ thu n là đi u ki n đình ch  HĐ ạ  M t bên vi ph m c  b n NVHĐ ạ M t bên vi ph m c  b n NVHĐ

Ậ Ậ

Ả Ả

Ỉ Ỉ

H U QU  ĐÌNH CH  HĐ  H U QU  ĐÌNH CH  HĐ

ộ ộ ể ể   th i  đi m  m t    th i  đi m  m t

ứ ừ ứ ừ ượ ượ ấ ấ HĐ  ch m  d t  t • HĐ  ch m  d t  t ậ ậ bên nh n đ bên nh n đ

• Các bên không ph i ti p t c th c

ờ ờ   c thông báo ĐC c thông báo ĐC ả ế ụ ự

hi n NVHĐ.  ự

ề ặ ầ

ự ệ ệ • Bên  đã  th c  hi n  NV  có  quy n  yêu c u bên kia thanh toán ho c  ố ứ th c hi n NV đ i  ng.

ồ ồ ồ ồ

ợ ợ

ầ ầ

Ủ Ỏ Ợ Ồ Ủ Ỏ Ợ Ồ H Y B  H P Đ NG  H Y B  H P Đ NG  ỏ ộ ủ ỏ ộ ủ       Bao g m h y b  toàn b   Bao g m h y b  toàn b   ỏ ộ ủ ỏ ộ ủ h p đ ng và h y b  m t  h p đ ng và h y b  m t  ồ ợ ồ ợ ph n h p đ ng. ph n h p đ ng.

Ả Ủ Ỏ Ả Ủ Ỏ

Ậ Ậ

H U QU  H Y B  HĐ  H U QU  H Y B  HĐ

ệ ự ừ ờ

 HĐ  không  có  hi u  l c  t

ể ả

ế ụ

ế ụ

th i  đi m giao k t, các bên không  ph i  ti p  t c  th c  hi n  các  nghĩa  v   đã  tho   thu n  trong  HĐ

Ả Ủ Ỏ Ả Ủ Ỏ

Ậ Ậ

H U QU  H Y B  HĐ  H U QU  H Y B  HĐ

 Các  bên  có  quy n  đòi  l

ạ ợ i  l

i  ích  đã

ự ế

ệ ồ ả ằ

ả ể ậ

th c hi n ph n NV c a mình theo HĐ  N u  các  bên  đ u  có  NV  hoàn  tr   thì  ờ ự NV c a h  ph i th c hi n đ ng th i ế  N u  không  th   hoàn  tr   b ng  chính  ợ l i  ích  đã  nh n  thì  bên  có  NV  ph i  ề   ả ằ hoàn tr  b ng ti n.

Ợ Ợ Ả Ả CÁC TR CÁC TR NG H P MI N GI M  NG H P MI N GI M

Ễ ƯỜ Ễ ƯỜ TNVC DO VPHĐ TNVC DO VPHĐ

ấ ấ

ỏ ỏ ự ự

ậ ậ ệ ệ

ủ ủ

ả ả

ế ị ế ị ẩ ẩ

ề ề

Các bên th a thu n trong HĐ 1.1. Các bên th a thu n trong HĐ ả ả Xãy  ra  s   ki n  b t  kh   2.2. Xãy  ra  s   ki n  b t  kh   kháng kháng VPHĐ  là  do  hành  vi  VP  c a ủ 3.3. VPHĐ  là  do  hành  vi  VP  c a ủ phía bên kia phía bên kia Ph i thi hành quy t đ nh c a  4.4. Ph i thi hành quy t đ nh c a  ơ ơ c  quan NN có th m quy n c  quan NN có th m quy n

Ệ Ệ Ả Ả

Ả Ả BI N PHÁP B O Đ M TRONG  BI N PHÁP B O Đ M TRONG  KINH DOANH KINH DOANH

ả ả

ả ả

ế ấ ế ấ Th  ch p tài s n 1.1. Th  ch p tài s n ố ầ ố ầ C m c  tài s n 2.2. C m c  tài s n ả ảB o lãnh 3.3. B o lãnh ặ ọ ặ ọ Đ t c c 4.4. Đ t c c cượ cượ Ký c 5.5. Ký c Ký quỹ 6.6. Ký quỹ

Ấ Ấ Ả Ả Ế Ế TH  CH P TÀI S N  TH  CH P TÀI S N

ấ ấ ế ế ệ ệ

ể ả ể ả

ấ ấ ậ ậ

ế ế ả ả

ể ể ế ấ ế ấ ậ ậ ế ả ế ả Th   ch p  tài  s n  là  vi c  bên  th             Th   ch p  tài  s n  là  vi c  bên  th             ộ ở ữ ủ ả ấ ộ ở ữ ủ ả ấ ch p dùng tài s n thu c s  h u c a  ch p dùng tài s n thu c s  h u c a  ệ ự ả ệ ự ả mình  đ   b o  đ m  th c  hi n  nghĩa  mình  đ   b o  đ m  th c  hi n  nghĩa  ụ ố ớ ụ ố ớ v   đ i  v i  bên  nh n  th   ch p  mà  v   đ i  v i  bên  nh n  th   ch p  mà  không  chuy n  giao  tài  s n  đó  cho  không  chuy n  giao  tài  s n  đó  cho  bên nh n th  ch p bên nh n th  ch p

Ấ Ấ Ả Ả Ế Ế TÀI S N TH  CH P   TÀI S N TH  CH P

ả ả ả ả

ộ ộ ườ ườ

ậ ậ

ộ ộ ậ ậ ấ ấ ế ế

ộ ộ ợ ợ ỏ ỏ

ả ả

ươ ươ ấ ộ ấ ộ Đ ng s n và b t đ ng s n 1.1. Đ ng s n và b t đ ng s n ầ ấ ế ợ ầ ợ ấ ế ng  h p  th   ch p  m t  ph n  Tr ng  h p  th   ch p  m t  ph n  2.2. Tr ụ ụ ụ ụ BĐS,  ĐS  có  v t  ph   thì  v t  ph   BĐS,  ĐS  có  v t  ph   thì  v t  ph   ừ ả ừ ả cũng  thu c  tài  s n  th   ch p,  tr   cũng  thu c  tài  s n  th   ch p,  tr   ậ ườ ậ ườ ng  h p  các  bên  có  th a  thu n  tr ng  h p  các  bên  có  th a  thu n  tr kháckhác ể ể TSTC  cũng  có  th   là  tài  s n  hình  3.3. TSTC  cũng  có  th   là  tài  s n  hình  ng lai thành trong t ng lai thành trong t

Ề Ề Ả Ả

Ế Ế Ệ Ố Ớ Ệ Ố Ớ ĐI U KI N Đ I V I TÀI S N    ĐI U KI N Đ I V I TÀI S N  Ấ Ấ TH  CH P TH  CH P

ế ế ả ả

ộ ở ữ ủ ộ ở ữ ủ 1. Ph i thu c s  h u c a bên th          1. Ph i thu c s  h u c a bên th          ch pấch pấ

ả ượ ả ượ ị ị 2.  Ph i  đ           2.  Ph i  đ c  phép  giao  d ch  và  c  phép  giao  d ch  và

không có tranh ch pấ không có tranh ch pấ

Ế Ế

Ả Ấ Ả Ấ TH  CH P TÀI S N ĐANG  TH  CH P TÀI S N ĐANG  CHO THUÊ CHO THUÊ ả ả Tài  s n  đang  cho  thuê  cũng  có            Tài  s n  đang  cho  thuê  cũng  có            ể ượ ể ượ

ể ế ấ ể ế ấ

c dùng đ  th  ch p.  c dùng đ  th  ch p.  i,  l i,  l

th  đ th  đ Hoa  l           Hoa  l           ộ ộ

ợ ợ ứ ợ ợ ứ ả ả

ế ế ậ ậ

ỏ ỏ

ậ ậ

i  t c  phát  sinh  cũng  i  t c  phát  sinh  cũng  ấ ế ấ ế thu c  tài  s n  th   ch p,  n u  có  thu c  tài  s n  th   ch p,  n u  có  ặ ặ th a  thu n  ho c  phát  lu t  có  th a  thu n  ho c  phát  lu t  có  quy đ nhị quy đ nhị

Ế Ế ƯỢ ƯỢ C  C

TH  CH P TÀI S N Đ TH  CH P TÀI S N Đ Ả Ả Ể Ể Ả Ấ Ả Ấ B O HI M B O HI M

ả ả

ả ả ỏ ỏ ể ể ộ ộ

ả ả

ấ ấ

ể ể

ệ ệ ế ế           2.  Bên  nh n  th   ch p  ph i  thông  2.  Bên  nh n  th   ch p  ph i  thông            ế ề ế ề t  v   t  v   ượ ượ c  c

ế ấ ượ ả ế ấ ượ ả c b o hi m  1. Tài s n th  ch p đ      1. Tài s n th  ch p đ c b o hi m        ể ề ể ề thì kh an ti n b o hi m cũng thu c  thì kh an ti n b o hi m cũng thu c  ế ấ ế ấ tài s n th  ch p tài s n th  ch p ả ậ ả ậ ổ ứ ả ổ ứ ả   ch c  b o  hi m  bi báo  cho  t   ch c  b o  hi m  bi báo  cho  t ể ả ả ể ả ả vi c  tài  s n  b o  hi m  đang  đ vi c  tài  s n  b o  hi m  đang  đ ể ế ấ ể ế ấ dùng đ  th  ch p dùng đ  th  ch p

Ứ Ứ

Ấ Ấ

Ế Ế

HÌNH TH C TH  CH P   HÌNH TH C TH  CH P

ườ ườ

ả ậ ả ậ

ấ ấ

Ph i l p thành VB. Tr       Ph i l p thành VB. Tr       ợ ợ ế ế ứ ứ

ự ự

ng  ng  ị ị h p  PL  có  quy  đ nh  thì  VB  h p  PL  có  quy  đ nh  thì  VB  ượ ả ượ ả c  công  th   ch p  ph i  đ c  công  th   ch p  ph i  đ ặ ứ ặ ứ ch ng, ch ng th c ho c đăng  ch ng, ch ng th c ho c đăng  kýký

Ờ Ạ Ờ Ạ Ấ Ấ Ế Ế TH I H N TH  CH P   TH I H N TH  CH P

ỏ ỏ

ỏ ỏ

ế ế ệ ệ ế ế ượ ả ả ượ ả ả

ấ ấ ằ ằ

ậ ậ 1. Do các bên th a thu n      1. Do các bên th a thu n       ậ ậ 2. N u không có th a thu n        2. N u không có th a thu n        ờ ạ ế ấ ờ ạ ế ấ thì vi c th  ch p có th i h n  thì vi c th  ch p có th i h n  ứ ứ cho  đ n  khi    ch m  d t  NV  cho  đ n  khi    ch m  d t  NV  c b o đ m b ng TC đ c b o đ m b ng TC đ

Ủ Ủ Ấ Ấ Ế Ế Ề Ề QUY N C A BÊN TH  CH P   QUY N C A BÊN TH  CH P

ụ ụ ưở ưở

ừ ừ i  t c  t i  t c  t ng  1.  Đ c  khai  thác  công  d ng,  h 1.  Đ c  khai  thác  công  d ng,  h ng  ừ ả ợ ứ ừ ả ợ ứ   tài  s n,  tr     tài  s n,  tr

ậ ậ ợ ợ ỏ ỏ ng h p có th a thu n khác ng h p có th a thu n khác

ị ị đ   làm  tăng  giá  tr   tài    đ   làm  tăng  giá  tr   tài

ế ế

ẩ ẩ

ượ ượ hoa  l i,  l hoa  l i,  l ợ ườ ợ ườ tr tr ượ ầ ư ể ượ ầ ư ể 2.  Đ c  đ u  t 2.  Đ c  đ u  t ế ấ ả ế ấ ả s n th  ch p s n th  ch p ế ượ ế ượ 3.  Đ c  bán,  thay  th   TSTC,  n u  tài  3.  Đ c  bán,  thay  th   TSTC,  n u  tài  ả ả s n đó là hàng hóa luân chu n trong  s n đó là hàng hóa luân chu n trong  quá trình SXKD quá trình SXKD

Ủ Ủ Ấ Ấ Ế Ế Ề Ề QUY N C A BÊN TH  CH P   QUY N C A BÊN TH  CH P

ể ể

ậ ậ

ế ế

ượ ượ

ượ ượ

ư ư ượ ượ

ế ấ ế ấ

ế ế t t

ữ ữ

ả ả

ằ ằ

ả ả

ứ ứ   khi    khi  c  b o  đ m  b ng  TSTC  c  b o  đ m  b ng  TSTC

ấ ấ

ổ ặ ượ 44. . Đ c bán, trao đ i, t ng cho TSTC không  ượ ổ ặ Đ c bán, trao đ i, t ng cho TSTC không  ả ả ph i  là  hàng  hóa  luân  chuy n  trong  quá  ph i  là  hàng  hóa  luân  chuy n  trong  quá  ế ế c  bên  nh n  th   trình  SXKD,  n u  đ c  bên  nh n  th   trình  SXKD,  n u  đ ấ ồ ấ ồ ch p đ ng ý ch p đ ng ý ượ ượ Đ c  cho  thuê,  cho  m n  TSTC  nh ng  5.5. Đ c  cho  thuê,  cho  m n  TSTC  nh ng  ả ả ph i  thông  báo  cho  bên  thuê,  bên  m n  ph i  thông  báo  cho  bên  thuê,  bên  m n  ậ ậ và bên nh n th  ch p bi và bên nh n th  ch p bi ậ ạ ậ ạ Nh n  l i  TSTC  do  bên  th   ba  gi 6.6. Nh n  l i  TSTC  do  bên  th   ba  gi ụ ượ ụ ượ nghĩa  v   đ nghĩa  v   đ ứ ứ ch m d t ch m d t

Ụ Ủ Ụ Ủ Ấ Ấ Ế Ế NGHĨA V  C A BÊN TH  CH P NGHĨA V  C A BÊN TH  CH P

ả ả

ả ả

ả ả

ế ấ ế ấ

ắ ắ

ầ ầ

ế ể ế ể

ụ ụ

ể ả ể ả

ụ ụ

ế ế ơ ấ ơ ấ

ừ ừ ệ ệ ặ ặ

ế ề ế ề ế ế

i th  ba đ i v i TSTC (n u có) i th  ba đ i v i TSTC (n u có)

ườ ứ ườ ứ ổ ặ ượ ượ ổ ặ c bán, trao đ i, t ng cho TSTC,  c bán, trao đ i, t ng cho TSTC,  ng  h p  TSTC  là  hàng  hóa  luân  ng  h p  TSTC  là  hàng  hóa  luân

ữ ữ B o qu n, gi  gìn tài s n th  ch p 1.1. B o qu n, gi  gìn tài s n th  ch p ệ ụ ệ ụ Áp  d ng  các  bi n  pháp  c n  thi t  đ   kh c  t  đ   kh c  2.2. Áp  d ng  các  bi n  pháp  c n  thi ệ ệ ph c,  k   c   vi c  ng ng  khai  thác  công  ph c,  k   c   vi c  ng ng  khai  thác  công  d ng  TSTC  n u  do  vi c  khai  thác  đó  mà  d ng  TSTC  n u  do  vi c  khai  thác  đó  mà  ị ả ả ị TSTC có nguy c  m t ho c gi m sút giá tr . TSTC có nguy c  m t ho c gi m sút giá tr . ề ậ ậ ề Thông báo cho bên nh n TC bi t v  quy n  t v  quy n  3.3. Thông báo cho bên nh n TC bi ố ớ ủ ố ớ ủ c a ng c a ng Không đ 4.4. Không đ ợ ừ ườ ợ ừ ườ tr   tr tr   tr ể ể chuy n trong quá trình SXKD chuy n trong quá trình SXKD

Ủ Ủ Ậ Ậ Ề Ề QUY N C A BÊN NH N TC QUY N C A BÊN NH N TC

ầ ầ

ượ ượ

ế ế

ứ ứ

ặ ặ

ả ả

ượ ượ

ượ ượ

ự ự ả ả ệ ử ụ ệ ử ụ

ặ ặ

ả ả

ấ ấ

ạ ạ

Yêu  c u  bên  thuê,  bên  m c  TSTC  1.1. Yêu  c u  bên  thuê,  bên  m c  TSTC  ấ ệ ử ụ ấ ệ ử ụ ch m  d t  vi c  s   d ng  TSTC,  n u  ch m  d t  vi c  s   d ng  TSTC,  n u  ấ ệ ử ụ ệ ử ụ ấ vi c  s   d ng  làm  m t  ho c  gi m  sút  vi c  s   d ng  làm  m t  ho c  gi m  sút  ị ị giá tr  TSTC giá tr  TSTC ế ể ế ể Đ c  xem  xét,  ki m  tra  tr ic  ti p  2.2. Đ c  xem  xét,  ki m  tra  tr ic  ti p  ở ư ở ư TSTC,  nh ng  không  đ c  c n  tr   c  c n  tr   TSTC,  nh ng  không  đ ho c  gây  khó  khăn  cho  vi c  s   d ng,  ho c  gây  khó  khăn  cho  vi c  s   d ng,  khai thác TSTC khai thác TSTC ầ ầ Yêu  c u  Bên  TC  ph i  cung  c p  thông  3.3. Yêu  c u  Bên  TC  ph i  cung  c p  thông  ề ự ề ự tin v  th c tr ng TSTC tin v  th c tr ng TSTC

Ủ Ủ Ậ Ậ Ề Ề QUY N C A BÊN NH N TC QUY N C A BÊN NH N TC

ệ ệ

ụ ụ

ị ị

ơ ơ

ị ủ ị ủ

ấ ấ ệ ệ

ử ụ ử ụ

ườ ườ

ầ ầ

ầ ầ 4. Yêu c u Bên TC áp d ng các bi n pháp  4. Yêu c u Bên TC áp d ng các bi n pháp  ế ể ả ầ ế ể ả ầ t  đ   b o  toàn  TS,  giá  tr   TS  c n  thi t  đ   b o  toàn  TS,  giá  tr   TS  c n  thi ợ ườ ợ ườ ng h p có nguy c  làm m t  trong tr trong tr ng h p có nguy c  làm m t  ả ặ ả ặ ho c  gi m  sút  giá  tr   c a  TS  do  vi c  ho c  gi m  sút  giá  tr   c a  TS  do  vi c  khai thác, s  d ng. khai thác, s  d ng. ặ ặ 5.  Yêu  c u  BTC  ho c  ng 5.  Yêu  c u  BTC  ho c  ng

ứ ứ i  th   ba  gi i  th   ba  gi ể ử ể ử ự ự

ườ ườ

ợ ợ

ệ ệ

ế ế ụ ụ

ạ ạ

ữ ữ     TSTC  giao  TS  đó  cho  mình  đ   x   lý  TSTC  giao  TS  đó  cho  mình  đ   x   lý  ạ ạ ng  h p  đ n  h n  th c  hi n  trong  tr ng  h p  đ n  h n  th c  hi n  trong  tr NV mà bên có nghĩa v  vi ph m NV NV mà bên có nghĩa v  vi ph m NV

Ủ Ủ Ậ Ậ Ề Ề QUY N C A BÊN NH N TC QUY N C A BÊN NH N TC

ể ể

ả ả

ợ ợ

ươ ươ

ả ả

6. Giám sát, ki m tra quá trình hình thành  6. Giám sát, ki m tra quá trình hình thành  ườ ườ ng  h p  nh n  TC  ng  h p  nh n  TC  ng  ng

ậ ậ tài  s n  trong  tr tài  s n  trong  tr ằ ằ b ng  tài  s n  hình  thành  trong  t b ng  tài  s n  hình  thành  trong  t lailai

ầ ử ầ ử ủ ủ

ượ ư ượ ư

ế ấ ả ế ấ ả 7. Yêu c u x  lý tài s n th  ch p theo quy  7. Yêu c u x  lý tài s n th  ch p theo quy  c  u tiên thanh  c  u tiên thanh

ị ị đ nh c a BLDS và đ đ nh c a BLDS và đ tóantóan

Ụ Ủ Ụ Ủ Ậ Ậ NGHĨA V  C A BÊN NH N TC NGHĨA V  C A BÊN NH N TC

ả ấ ờ ề ả ấ ờ ề

ế ế

ả ả ấ ấ

ế ấ ế ấ ệ ứ ệ ứ

ả ả

ế ấ ế ấ ầ ầ

ẩ ẩ ả ả

ề ề

ả ả

ườ ườ

ợ ợ

v  tài s n th  ch p  Hoàn tr  gi y t  v  tài s n th  ch p  1.1. Hoàn tr  gi y t ấ ấ cho  bên  th   ch p  khi  ch m  d t  vi c  cho  bên  th   ch p  khi  ch m  d t  vi c  th  ch p tài s n th  ch p tài s n ơ ướ ơ ướ c  có  th m  Yêu  c u  c   quan  nhà  n 2.2. Yêu  c u  c   quan  nhà  n c  có  th m  ị ị quy n xóa đăng ký giao d ch b o đ m  quy n xóa đăng ký giao d ch b o đ m  ng  h p  mà  BLDS  quy  trong  các  tr ng  h p  mà  BLDS  quy  trong  các  tr đ nhịđ nhị

Ử Ử Ấ Ấ Ế Ế Ả Ả X  LÝ TÀI S N TH  CH P X  LÝ TÀI S N TH  CH P

ụ ụ

ệ ệ

ạ ạ ấ ấ

ự ự

ặ ặ

ệ ệ ụ ụ

ế ự ế ự           Khi  đ n  h n  th c  hi n  nghĩa  v   mà  Khi  đ n  h n  th c  hi n  nghĩa  v   mà            ế ế bên  th   ch p  không  th c  hi n  ho c  bên  th   ch p  không  th c  hi n  ho c  ệ ự ự ệ th c hi n không đúng nghĩa v   thì tài  th c hi n không đúng nghĩa v   thì tài  ế ấ ẽ ượ ử ả ế ấ ẽ ượ ử ả s n th  ch p s  đ s n th  ch p s  đ

c x  lý c x  lý

ƯƠ ƯƠ PH   PH

Ử Ử Ấ Ấ Ứ Ứ NG TH C X  LÝ TÀI  NG TH C X  LÝ TÀI  Ế Ả Ả Ế S N TH  CH P S N TH  CH P

ậ ậ

ậ ậ

ấ ấ

1.  Bên  nh n  th   ch p  nh n            1.  Bên  nh n  th   ch p  nh n

ế ế ế ấ ả ế ấ ả chính tài s n th  ch p chính tài s n th  ch p ế ấ ả ế ấ ả 2. Bán tài s n th  ch p      2. Bán tài s n th  ch p

ệ ử ệ ử

ế ế

ậ ậ

ế ấ ẽ ả ế ấ ẽ ả Vi c x  lý tài s n th  ch p s        Vi c x  lý tài s n th  ch p s        ế ấ ế ấ do  Bên  nh n  th   ch p  quy t  do  Bên  nh n  th   ch p  quy t  đ nhịđ nhị

Ủ Ỏ Ệ Ủ Ỏ Ệ Ấ Ấ Ế Ế H Y B  VI C TH  CH P   H Y B  VI C TH  CH P

ệ ệ

ượ ượ

ấ ế ể ượ ấ ế ể ượ Vi c  th   ch p  có  th   đ c            Vi c  th   ch p  có  th   đ c            ỏ ế ủ ậ ỏ ế ủ ậ h y  b   n u  đ c  bên  nh n  h y  b   n u  đ c  bên  nh n  ừ ườ ồ ấ ế ừ ườ ấ ế ồ ng  th   ch p  đ ng  ý,  tr   tr th   ch p  đ ng  ý,  tr   tr ng  ị ậ ợ ị ậ ợ h p  pháp  lu t  có  quy  đ nh  h p  pháp  lu t  có  quy  đ nh  kháckhác

Ấ Ấ

Ấ Ấ

Ế Ế

Ệ Ệ

CH M D T   CH M D T Ứ  VI C TH  CH P  VI C TH  CH P Ứ

ằ ằ

c  b o  đ m  b ng  tài  c  b o  đ m  b ng  tài

ượ ượ

ả ả

c x  lý c x  lý

ữ ữ

ỏ ỏ

ả ụ ượ ả ả ụ ượ ả 1.  Nghĩa  v   đ 1.  Nghĩa  v   đ ứ ấ ế ấ ả ấ ế ấ ứ ả s n th  ch p ch m d t s n th  ch p ch m d t ủ ả ấ ế ệ ả ấ ế ệ ủ c  h y  2.  Vi c  th   ch p  tài  s n  đ c  h y  2.  Vi c  th   ch p  tài  s n  đ ệ ế ằ ỏ ặ ượ ệ ỏ ặ ượ ế ằ c thay th  b ng bi n  b  ho c đ c thay th  b ng bi n  b  ho c đ ả ả ả ả pháp b o đ m pháp b o đ m ượ ử ế ấ ượ ử ế ấ 3. Tài s n th  ch p đã đ 3. Tài s n th  ch p đã đ ậ ậ 4. Theo th a thu n gi a các bên 4. Theo th a thu n gi a các bên

Ầ Ầ

Ả Ả

Ố Ố   C M C  TÀI S N C M C  TÀI S N

ệ ệ

ố ố

ả ả

ộ ộ ậ ầ ậ ầ ệ ệ

ầ ầ Là vi c Bên c m c  giao tài s n       Là vi c Bên c m c  giao tài s n        ủ ủ thu c  QSH  c a  mình  cho  bên  thu c  QSH  c a  mình  cho  bên  ả ể ả đđ m th c  ố đđ  b o  ựm th c  ả ể ả b o  ố nh n c m c   nh n c m c   ự ụ ự ụ hi n nghĩa v  dân s hi n nghĩa v  dân s

Ố Ầ Ứ Ố Ầ Ứ HÌNH TH C C M C   HÌNH TH C C M C   TÀI S NẢ TÀI S NẢ

ả ậ ả ậ

ăăn b nản b nả

ản  b n  riêng  ăăn  b n  riêng

 Ph i l p thành v Ph i l p thành v ể ậ  Có  th   l p  thành  v ể ậ Có  th   l p  thành  v ặho c ghi trong HĐ chính ho c ghi trong HĐ chính

Ặ Ọ Ặ Ọ Đ T C C Đ T C C

ệ ệ

ặ ặ ặ

ậ ậ ộ ộ

ộ  Là  vi c  m t  bên  giao  cho  ộ Là  vi c  m t  bên  giao  cho  ề ỏ ộ ề ỏ ộ bên  kia  m t  kh an  ti n  bên  kia  m t  kh an  ti n  ặho c  kim  khí  quý,  á  quý  đđá  quý  ho c  kim  khí  quý,  ị ị ho c  v t  có  giá  tr   khác  ho c  v t  có  giá  tr   khác  đđ  ể ể ạ ờ ạ ờ trong  m t  th i  h n  trong  m t  th i  h n  ặ ế ả ả ặ ế ả ả m b o giao k  HĐ ho c  đđ m b o giao k  HĐ ho c  ệ ự ự ệ th c hi n HĐ th c hi n HĐ

KÝ CKÝ CƯƯ CỢCỢ

ả ả

ệ ệ

ề ề

ặ ặ

ả ả

 Là vi c bên thuê tài s n là  Là vi c bên thuê tài s n là  ả ộ ộ ảng s n giao cho bên cho  đđ ng s n giao cho bên cho  ả ộ ộ ả thuê m t kho n ti n ho c  thuê m t kho n ti n ho c  á  quý  ho c ặ kim  khí  quý,  đđá  quý  ho c ặ kim  khí  quý,  ị ậ ị ậ v t  có  giá  tr   khác  trong  v t  có  giá  tr   khác  trong  ả ờ ạ đđ  ể ể đđ m b o  ộ ảm b o  ộ ờ ạ m t th i h n  m t th i h n  ả ả ạ ệ ả ạ ệ ả i tài s n thuê vi c tr  l i tài s n thuê vi c tr  l

KÝ QUỸ KÝ QUỸ

ề ề

ự ự

ệ ệ

ệ ụ  Là  vi c  bên  có  nghĩa  v   ệ ụ Là  vi c  bên  có  nghĩa  v   ặ ỏ ộ ử ặ ộ ỏ ử g i  m t  kh an  ti n  ho c  g i  m t  kh an  ti n  ho c  á  quý  ho c ặ kim  khí  quý,  đđá  quý  ho c ặ kim  khí  quý,  ấ ờ ấ ờ   có  giá  khác  vào  tài  gi y  t   có  giá  khác  vào  tài  gi y  t ộ ỏ ạ ỏ ỏ ạ ỏ ộ i  m t  kh an  phong  t a  t i  m t  kh an  phong  t a  t ả ả ngân  hàng  đđ  ể ể đđ m  b o  ả ảm  b o  ngân  hàng  ự ụ ự ụ th c hi n nghĩa v  dân s th c hi n nghĩa v  dân s

ẢB O LÃNH B O LÃNH

ệ ệ

ậ ậ ụ ụ

ế ớ  Là  vi c  bên  BL  cam  k t  v i  ế ớ Là  vi c  bên  BL  cam  k t  v i  ệ ẽ ự ẽ ự ệ bên  nh n  BL  s   th c  hi n  bên  nh n  BL  s   th c  hi n  đưđư c ợc ợ nghĩa  v   thay  cho  bên  nghĩa  v   thay  cho  bên  ế ế ạn h n mà bên  ế ế đđ n h n mà bên  BL, n u khi  BL, n u khi  ệ ự đưđư c  BL  không  th c  hi n  ợ ự ệ ợ c  BL  không  th c  hi n  ệ ự ặ ệ ặ ự đđúng úng  ho c  th c  hi n  không  ho c  th c  hi n  không  nghĩa vụ nghĩa vụ

Ứ Ả Ứ Ả HÌNH TH C B O LÃNH HÌNH TH C B O LÃNH

ả ản  b n,  có  ăăn  b n,  có  ản  b n  riêng  ăăn  b n  riêng

ả ậ ả ậ ể ậ ể ậ ặ

ứ ứ

 Ph i  l p  thành  v Ph i  l p  thành  v th   l p  thành  v th   l p  thành  v ặho c ghi trong HĐ chính ho c ghi trong HĐ chính ờ ợ  TrTrưư ng  h p  PL  có  quy  ị ờ ợ ịnh  ng  h p  PL  có  quy  đđ nh  ả đưđư c ợc ợ ả ả ả n  b n  BL  ph i  thì  văăn  b n  BL  ph i  thì  v ự ứ ặ ứ ự ặ công ch ng ho c ch ng th c công ch ng ho c ch ng th c

Ấ Ấ Ả Ả Ế Ế GI I QUY T TRANH CH P GI I QUY T TRANH CH P

ả ả

ế ế

ấ ấ

ứ ứ ng  th c  gi ng  th c  gi

ổ ổ i  quy t  tranh  ch p  ph   i  quy t  tranh  ch p  ph

Ph Ph

ượ ượ ng ng

ng l ng l iả iả

ươ ươ bi n:ếbi n:ế ươ  Th ươ Th  Hòa gi Hòa gi  Tòa án Tòa án ọ  Tr ng tài ọTr ng tài

Ế Ế Ề Ề Ả Ả Ẩ Ẩ

ấ ấ

ề ủ ề ủ ự ự ự ự

TH M QUY N GI I QUY T  TH M QUY N GI I QUY T  TRANH CH PẤ TRANH CH PẤ ẩ ề ủ ẩ ề ủ Th m quy n c a Tòa án các c p 1.1. Th m quy n c a Tòa án các c p ủ ề ẩ ề ẩ ủ Th m  quy n  c a  Tòa  án  theo  lãnh  2.2. Th m  quy n  c a  Tòa  án  theo  lãnh  thổthổ ẩ ẩ Th m quy n c a Tòa án theo s  l a  3.3. Th m quy n c a Tòa án theo s  l a  ơ ọ ủ ơ ọ ủ ch n c a nguyên đ n ch n c a nguyên đ n

Ủ Ủ

Ẩ Ẩ

Ấ Ấ

Ề Ề

Ệ Ệ

TH M QUY N C A TAND C P HUY N TH M QUY N C A TAND C P HUY N

3.3.

4.4.

5.5.

6.6.

7.7.

8.8.

9.9.

ằ ằ

ườ ườ

ng  ng

ộ ị ộ ị

ườ ườ

ủ ủ

1.1. Mua bMua bán hàng hóa án hàng hóa ụ ị ứ ụ ị ứ Cung  ng d ch v Cung  ng d ch v 2.2. ạ ệ ạ ạ ệ ạ Đ i di n, đ i lý Đ i di n, đ i lý Ký g iở Ký g iở Phân ph iố Phân ph iố Thuê, cho thuê, thuê mua Thuê, cho thuê, thuê mua ậ ỹ ư ấ ậ ỹ ư ấ T  v n, k  thu t T  v n, k  thu t Xây d ngự   Xây d ngự ể ậ ậ ể V n  chuy n  hàng  hóa,  hành  khách  b ng  đ V n  chuy n  hàng  hóa,  hành  khách  b ng  đ ộ ườ ộ ườ b , đ b , đ

ng th y n i đ a ng th y n i đ a

ắ ắ ng s t và đ ng s t và đ

Ủ Ủ

Ẩ Ẩ

Ấ Ấ

Ề Ề

Ệ Ệ

TH M QUY N C A TAND C P HUY N TH M QUY N C A TAND C P HUY N

ườ ườ

ằ ằ

ườ ườ

ng  ng

ể ể ng  bi n,  đ ng  bi n,  đ

11.11.

ổ ổ

ế ế

ế ế

ấ ờ ấ ờ

có   có

VCHH,  HK  b ng  đ 10.10. VCHH,  HK  b ng  đ HKHK   Thăm dò, khai thác Thăm dò, khai thác ầ ư ầ ư , tài chính, ngân hàng Đ u t   Đ u t , tài chính, ngân hàng 12.12. ể ả ể ả B o hi m 13.13. B o hi m Mua bán c  phi u, trái phi u và gi y t 14.14. Mua bán c  phi u, trái phi u và gi y t giágiá

Ấ Ỉ Ấ Ỉ

Ẩ Ẩ

Ề Ề

Ủ Ủ TH M QUY N C A TAND C P T NH TH M QUY N C A TAND C P T NH

ụ ụ

ấ ấ ấ ấ

ữ ữ

ữ ữ

ớ ớ

Tranh ch p CGCN ­ SHTT có m c đích KD Tranh ch p CGCN ­ SHTT có m c đích KD Tranh  ch p  gi a  công  ty  –  thành  viên,  Tranh  ch p  gi a  công  ty  –  thành  viên,  gi a các thành viên công ty v i nhau gi a các thành viên công ty v i nhau

Ư Ư Ẩ Ẩ Ề Ề Ề Ề L U Ý V  TH M QUY N L U Ý V  TH M QUY N

ủ ế ủ ế ủ ủ ề ề

ẩ ẩ ệ ệ ộ ộ ề ề ấ ấ

ỉ ỉ ớ ớ ữ ữ ổ ổ

ấ ấ         Các  tranh  ch p  trên  ch   y u  Các  tranh  ch p  trên  ch   y u          ch  thu c th m  quy n c a TA  ch  thu c th m  quy n c a TA  v i  đi u  ki n  là  tranh  ch p  v i  đi u  ki n  là  tranh  ch p  ứ ứ   ch c  có  gi a  cá  nhân,  t   ch c  có  gi a  cá  nhân,  t ụ ụ ĐKKD  và  có  m c  đích  kinh  ĐKKD  và  có  m c  đích  kinh  doanh doanh

Ủ Ủ

Ẩ Ẩ

Ấ Ấ

Ề Ề

Ệ Ệ

TH M QUY N C A TAND C P HUY N TH M QUY N C A TAND C P HUY N

ươ ươ

ệ ấ TAND  c p  huy n  không  có  ệ ấ           TAND  c p  huy n  không  có            ế ả ẩ ề ả ế ẩ ề i  quy t  các  th m  quy n  gi i  quy t  các  th m  quy n  gi ấ ấ doanh,  kinh  tranh  ch p  doanh,  kinh  tranh  ch p  ự ở ạ ươ ự ở ạ ươ ng m i mà có đ   ng s   th   th ng s   ng m i mà có đ ả ở ặ ướ ả ở ặ ướ   c  ngoài  ho c  tài  s n  n c  ngoài  ho c  tài  s n    n ướ ướn c ngoài c ngoài n

Ẩ Ẩ Ấ Ấ

Ủ Ề Ủ Ề TH M QUY N C A TAND C P  TH M QUY N C A TAND C P  TINH̉TINH̉

ợ ợ

̉ ̉ ̀ ươ ̀ ươ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̉ ̉

̣ ̣ ̉ ̃ ư ̃ ư ̣ ̣ ̉

̉ ̣ ̀ ̀ ́ ́ ̉ ̣

̉ ̉ ̉ ̉ ̀ ̀ ng h p câ n thiê t  Trong tr       Trong tr ng h p câ n thiê t        TAND  câ p  tinh  co   thê    lâ y  TAND  câ p  tinh  co   thê    lâ y  ́ ́ nh ng  vu  a n  thuôc  thâm  nh ng  vu  a n  thuôc  thâm  quyê n  cua  TAND  câ p  huyên  quyê n  cua  TAND  câ p  huyên  lên đê giai quyê t́ lên đê giai quyê t́

́ ́ Ẩ Ẩ Ủ Ủ Ề Ề

̉ ̉ ̀ ̀ TH M QUY N C A TO A A N  TH M QUY N C A TO A A N  ̃ ̃ THEO LA NH THÔ THEO LA NH THÔ

1.1.

́ ́

̉ ̉

ơ ơ

̉ ̉

̣

ơ ơ

́ ́ ̣ ơ ̣ ơ

̀ ̀ ụ ở ụ ở

̀ ̀

́ ́

̣

̉ ̉

̀ ̀

́ ́

̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣

̉ ̣

ự ự ̀ ̀

́ ́

̣ ở ̣ ở

̉ ̣

́ ́

́ ́

̉ ̉

ư ư

ơ ơ

̉ ̉

̀ ̀ To a  a n  co   thâm  quyê n  XX  s   thâm  To a  a n  co   thâm  quyê n  XX  s   thâm  ́ ̀ ơ ư ́ ̀ ơ ư la  TA n i bi đ n co  tr  s  hoăc n i c   la  TA n i bi đ n co  tr  s  hoăc n i c   trú trú ̀ ́ ơ ́ ̀ ơ Nê u  tranh  châ p  vê   BĐS  thi   TA  n i  2.2. Nê u  tranh  châ p  vê   BĐS  thi   TA  n i  ́ ́ ́ ́ co  BĐS giai quyê t VA co  BĐS giai quyê t VA ươ ươ Đ ng s  co  thê thoa thuân bă ng VB  3.3. Đ ng s  co  thê thoa thuân bă ng VB  ơ ơ ơ ơ đê yêu câ u TA n i co  tru s  hoăc n i  đê yêu câ u TA n i co  tru s  hoăc n i  c  tru  cua nguyên đ n giai quyê t  VA c  tru  cua nguyên đ n giai quyê t  VA

Ắ Ố Ụ Ắ Ố Ụ NGUYÊN T C T  T NG TÒA ÁN NGUYÊN T C T  T NG TÒA ÁN

Ạ Ạ

ƯỢ ƯỢ

Ệ Ả Ệ Ả C B O V   C B O V

Ề Ề Ự Ự

NG S NG S

Ự Ị Ự Ị T  Đ NH ĐO T 1.1. T  Đ NH ĐO T IẢ IẢ HÒA GI 2.2. HÒA GI Ứ ỨCH NG MINH 3.3. CH NG MINH Ả Ả Ả Ả B O Đ M QUY N Đ 4.4. B O Đ M QUY N Đ ƯƠ Ủ Ủ ƯƠ C A Đ C A Đ Ử Ử XÉT X  CÔNG KHAI 5.5. XÉT X  CÔNG KHAI Ấ Ử Ấ Ử XÉT X  THEO 2 C P : ST VÀ PT 6.6. XÉT X  THEO 2 C P : ST VÀ PT

́

̣ ̣ Ở Ở ̀Ơ ̀Ơ ̣ ̣ TH I HIÊU KH I KIÊN TH I HIÊU KH I KIÊN

̀ ̀

̣ ̣

̀ ơ ̀ ơ

̣ ̣

̣ ̣

̣

ở ở ̀ ̀

̀ ̀

́ợ ́ợ

̣

Do PL chuyên ngành quy đ nhị  Do PL chuyên ngành quy đ nhị ́Nê u  PL  chuyên  ngành  không   Nê u  PL  chuyên  ngành  không  ́ ́ quy đinh kha c thi  th i hiêu  quy đinh kha c thi  th i hiêu  ̀ ̀ ̉ ư ̀ ̀ ̉ ư   kh i  kiên  la   2  năm,  kê  t kh i  kiên  la   2  năm,  kê  t   i  i ch  bi  xâm  nga y  quyê n,  l i  i ch  bi  xâm  nga y  quyê n,  l haịhaị

Ủ Ụ Ủ Ụ

Ả Ả

Ế Ế

TH  T C GI I QUY T TH  T C GI I QUY T

ệ ệ

ể ừ ể ừ

ế ế ả ả i i

ở ở Kh i ki n 1.1. Kh i ki n ệ ơ ụ ệ ơ ụ Toà án th  lý đ n ki n 2.2. Toà án th  lý đ n ki n ị ơ ị ơ Thông báo cho b   đ n (3 ngày  3.3. Thông báo cho b   đ n (3 ngày  ụ ệ ụ ệ  khi th  lý VA) làm vi c k  t  khi th  lý VA) làm vi c k  t Ti n hành hoà gi 4.4. Ti n hành hoà gi ử ơ ẩ ử ơ ẩ Xét x  s  th m 5.5. Xét x  s  th m ẩ ử ẩ ử Xét x  phúc th m 6.6. Xét x  phúc th m

Ữ Ữ

Ụ Ụ

Ể Ể

Ả Ả NH NG V  ÁN KHÔNG TH  HOÀ GI I NH NG V  ÁN KHÔNG TH  HOÀ GI I

ị ơ ị ơ ứ ứ  l n th    l n th

ẫ ẫ

ươ ươ ặ ặ

ệ ậ ợ ệ ầ ệ ậ ợ ệ ầ B  đ n tri u t p h p l 1.1. B  đ n tri u t p h p l ặ ắ ắ ặ 2 mà v n v ng m t 2 mà v n v ng m t ự ắ ự ắ Đ ng  s   v ng  m t  có  lý  do  2.2. Đ ng  s   v ng  m t  có  lý  do  chính đáng chính đáng

Ờ Ạ Ờ Ạ Ị Ị

Ử Ơ Ẩ Ử Ơ Ẩ TH I H N CHU N B  XÉT X  S   TH I H N CHU N B  XÉT X  S   TH MẨTH MẨ

ể ể ụ ụ ể ừ ụ ụ ể ừ   ngày  th   lý  v   2  tháng  k   t   ngày  th   lý  v   1.1. 2  tháng  k   t án, có th  + thêm 1 tháng án, có th  + thêm 1 tháng

Ủ Ụ Ủ Ụ

Ơ Ơ TH  T C PHIÊN TOÀ S   TH  T C PHIÊN TOÀ S   TH MẨTH MẨ

i Toà i Toà

ạ ạ Khai m c phiên toà 1.1. Khai m c phiên toà ỏ ạ ỏ ạ Xét h i t 2.2. Xét h i t Tranh lu n ậ 3.3. Tranh lu n ậ 4.4. Ngh  ánịNgh  ánị Tuyên án 5.5. Tuyên án

Ẩ Ẩ Ẩ Ẩ Ề Ề TH M QUY N HĐXX PHÚC TH M TH M QUY N HĐXX PHÚC TH M

ơ ẩ ơ ẩ

ả ả ỷ ả ỷ ả

ả ả

ữ ả  Gi ữ ả Gi  nguyên b n án s  th m  nguyên b n án s  th m ơ ẩ ử  S a b n án s  th m ơ ẩ ử S a b n án s  th m ể ồ  Hu   b n  án  ST  và  chuy n  h   ể ồ Hu   b n  án  ST  và  chuy n  h   ấ ơ ơ ụ ấ ơ ụ ơ s   v   án  cho  Toà  án  c p  s   s   v   án  cho  Toà  án  c p  s   ẩ ế ạ ụ ẩ ế ạ ụ i v  án th m gi i quy t l i v  án th m gi i quy t l ẩ ơ ỷ ả  Hu   b n  án  s   th m  và  đình  ẩ ỷ ả ơ Hu   b n  án  s   th m  và  đình  ế ụ ỉ ả ỉ ả ế ụ i quy t v  án. ch  gi i quy t v  án. ch  gi

Ọ Ọ

ƯƠ ƯƠ

TR NG TÀI TH TR NG TÀI TH

Ạ Ạ NG M I NG M I

ươ ươ ạ ạ ng  m i  ng  m i

ọ ậ  Lu t  Tr ng  tài  Th ậ ọ Lu t  Tr ng  tài  Th 2010 2010

TR NG TÀI TM

T  CH C D

I HÌNH TH C

Ứ ƯỚ Ổ TRUNG TÂM TR NG TÀI

M I TRUNG TÂM PH I CÓ ÍT  NH T 5 TTV

LÀ T  CH C XàH I – NN

Đ C Ặ ĐI M Ể L U Ý Ư

Ệ ĐI U KI N C A

CÓ NLHVDS Đ Y ĐẦ

Ứ Ố

CÓ PH M CH T Đ O Đ C T T

Ự Ế CÓ B NG TNĐH VÀ TH C T   CÔNG TÁC ÍT NH T 5 NĂM

M T Ộ TR NG Ọ TÀI  VIÊN

TRUNG TÂM TTTM TRUNG TÂM TTTM

BAN ĐI UỀ HÀNH

Ủ Ị

Ủ Ị CH  T CH

Ế TTK (N U CÓ)

PHÓ CH  T CH

Ậ Ậ

Ẩ Ẩ

Ấ Ấ

Ề Ề

TH M QUY N C P PHÉP THÀNH L P TH M QUY N C P PHÉP THÀNH L P

ộ ư ộ ư ẩ ẩ ờ ờ ề ề

ồ ồ ủ ủ ọ ọ Ộ Ư  B  T  PHÁP Ộ Ư B  T  PHÁP ấ ờ ạ  Th i h n c p phép : 30 ngày ấ ờ ạ Th i h n c p phép : 30 ngày ấ  Khi  c p  phép  B   T   pháp  ấ Khi  c p  phép  B   T   pháp  ệ ệ   đ ng  th i  phê  chu n  Đi u  l   đ ng  th i  phê  chu n  Đi u  l c a Trung tâm tr ng tài c a Trung tâm tr ng tài

Ủ Ủ

Ạ Ộ Ạ Ộ ĐANG KÍ HO T Đ NG C A TTTT ĐANG KÍ HO T Đ NG C A TTTT

ờ ờ

ấ ấ

ạ Ở Ư  T i S  T  PHÁP ạ Ở Ư T i S  T  PHÁP ả ạ  Th i  h n  ph i  đi  đăng  kí  :  ạ ả Th i  h n  ph i  đi  đăng  kí  :  ể ừ ể ừ   trong  vòng  30  ngày,  k   t   trong  vòng  30  ngày,  k   t ậ ấ ậ ấ ngày c p phép thành l p ngày c p phép thành l p ế ấ ả ờ ạ  Th i  h n  gi ế ấ ả ờ ạ i  quy t  c p  gi y  Th i  h n  gi i  quy t  c p  gi y  ạ ộ ạ ộ phép ho t đ ng : 15 ngày phép ho t đ ng : 15 ngày

Ố Ố

Ậ Ậ CÔNG B  THÀNH L P TRUNG TÂM TT CÔNG B  THÀNH L P TRUNG TÂM TT

ả ả ố ố ờ ạ ờ ạ

ấ ấ

ấ ấ

ủ ủ ị ị ặ ặ

 Th i h n ph i công b  : trong  Th i h n ph i công b  : trong  ể ừ ể ừ   ngày  c p  vòng  30  ngày,  k   t   ngày  c p  vòng  30  ngày,  k   t ạ ộ ạ ộ gi y phép ho t đ ng gi y phép ho t đ ng ố  Đăng  3  s   báo  hàng  ngày  c a  ố Đăng  3  s   báo  hàng  ngày  c a  ươ ươ ng  ho c  báo  đ a  Trung  ng  ho c  báo  đ a  Trung  ươ ươ ph ph

ng. ng.

Ọ Ọ

TRUNG TÂM TR NG TÀI   TRUNG TÂM TR NG TÀI

ư ư cách pháp nhân, có   cách pháp nhân, có

ấ ấ ả ả

ề ậ ề ậ ướ ướ

 TTTT có t TTTT có t con d u và tài kho n riêng. con d u và tài kho n riêng.  Có quy n l p chi nhánh, VPĐD  Có quy n l p chi nhánh, VPĐD  ướ ặ ở ướ ặ ở c ngoài c ho c n c ngoài c ho c n ụ  Ho t  đ ng  không  vì  m c  đích  ụ Ho t  đ ng  không  vì  m c  đích  ợ ợ l l

trong n  trong n ạ ộ ạ ộ ậ ậ i nhu n i nhu n

Ủ Ủ Ẩ Ẩ Ề Ề Ế Ế Ả Ả TH M QUY N GI I QUY T C A TT TH M QUY N GI I QUY T C A TT

ng m i.  ng m i.

ạ ạ ữ ữ

ữ ấ ữ ấ ạ ộ ạ ộ  ho t đ ng th  ho t đ ng th ấ ấ

ộ ộ

ạ ạ

ộ ộ

ạ ạ

ữ ữ ị ị

ượ ượ

ả ả

c  gi c  gi

ươ ươ ấ ấ ậ ậ ế ằ ế ằ

ọ ọ

Tranh ch p gi a các bên phát sinh  1.1. Tranh ch p gi a các bên phát sinh  ươ ừ ươ ừ t t Tranh ch p phát sinh gi a các bên  2.2. Tranh ch p phát sinh gi a các bên  ấ ấ trong  đó  ít  nh t  m t  bên  có  ho t  trong  đó  ít  nh t  m t  bên  có  ho t  ng m i.  đ ng th ng m i.  đ ng th Tranh ch p khác gi a các bên mà  3.3. Tranh ch p khác gi a các bên mà  i  pháp  lu t  quy  đ nh  đ i  pháp  lu t  quy  đ nh  đ   quy t b ng Tr ng tài. quy t b ng Tr ng tài.

Ủ Ủ Ắ Ắ Ế Ế Ả Ả NGUYÊN T C GI I QUY T C A TT NGUYÊN T C GI I QUY T C A TT

ế

ư

1. TTV ph i tôn tr ng tho  thu n c a các  ậ ỏ bên n u th a thu n đó không VP đi u  ứ c m và trái đ o đ c XH ả ộ ậ 2. TTV ph i đ c l p, khách quan, vô t ị

tuân theo quy đ nh c a PL

ể ọ ự

ề ệ

ạ ề

ề ấ 3. Các bên tranh ch p đ u bình đ ng v   ụ quy n  và  nghĩa  v .  HĐTT  có  trách  ệ ề nhi m  t o  đi u  ki n  đ   h   th c  hi n  ủ các quy n và NV c a mình.

Ủ Ủ Ắ Ắ Ế Ế Ả Ả NGUYÊN T C GI I QUY T C A TT NGUYÊN T C GI I QUY T C A TT

ả ượ

i quy t tranh ch p b ng TT  c  ti n  hành  không  công  ng  h p  các  bên

ế 4. Gi ế đ ợ ừ ườ khai,  tr   tr ỏ có th a thu n khác. ế

ọ 5. Phán  quy t  tr ng  tài  là  chung

th m.ẩ

Ủ Ủ Ả Ả Ế Ế Ề Ề Ệ Ệ ĐI U KI N GI I QUY T TC C A TT ĐI U KI N GI I QUY T TC C A TT

ế

1. Tranh  ch p  đ

ướ

ượ i  quy t  c  gi ế b ng Tr ng tài n u các bên có  ỏ ậ ả ọ tho   thu n  tr ng  tài.  Th a  ể ượ ọ ậ c  thu n  tr ng  tài  có  th   đ ả ặ ậ l p  tr c  ho c  sau  khi  x y  ra  tranh ch p.ấ

Ủ Ủ Ả Ả Ế Ế Ề Ề Ệ Ệ ĐI U KI N GI I QUY T TC C A TT ĐI U KI N GI I QUY T TC C A TT

2. Tr

ậ ế

ấ ườ ả ặ ậ ả

ườ ớ

ẫ ừ ế

ệ ặ ườ ợ

ườ ạ i  đó,  tr   tr ả ộ ng  h p  m t  bên  tham  gia  tho   thu n  TT  là  cá  nhân  ch t  ho c  m t    NLHV,  tho   thu n  TT  ố ự i  v n  có  hi u  l c  đ i  v i  ng ệ i đ i di n theo  th a k  ho c ng ừ ườ ủ PL  c a  ng ng  h p  ậ   các bên có tho  thu n khác

Ủ Ủ Ả Ả Ế Ế Ề Ề Ệ Ệ ĐI U KI N GI I QUY T TC C A TT ĐI U KI N GI I QUY T TC C A TT

3. Tr

ườ ậ ạ

ỏ ứ ấ ổ ẫ ậ

ộ ng  h p  m t  bên  tham  gia  th a  ấ ả ứ   ch c  ph i  ch m  d t  thu n  TT  là  t ể ợ ị ộ i  th ,  h p  nh t,  ho t  đ ng,  b   PS,  gi ậ sáp  nh p,  chia,  tách  ho c  chuy n  đ i  ỏ ứ ổ   ch c,  th a  thu n  TT  v n  hình  th c  t ế ứ ố ớ ổ ệ ự  ch c ti p nh n  có hi u l c  đ i v i t ừ ổ ủ ề   ch c  đó,  tr   quy n  và  NV  c a  t ả ợ ườ ng  h p  các  bên  có  tho   thu n  tr khác.

Ọ Ọ

Ậ Ậ

Ả Ả

THO  THU N TR NG TÀI THO  THU N TR NG TÀI

ỏ ỏ

ể ượ ể ượ c  c  ề ứ ề ứ i  hình  th c  đi u  i  hình  th c  đi u  ướ ặ ướ ặ i  i

ứ ứ

ậ ậ ả ượ ả ượ c  xác  c  xác

ướ ạ ướ ạ ậ  Th a  thu n  TT  có  th   đ ậ Th a  thu n  TT  có  th   đ ướ ậ ướ ậ xác  l p  d xác  l p  d ả ả kho n  TT  trong  HĐ  ho c d kho n  TT  trong  HĐ  ho c d ỏ ỏ hình th c th a thu n riêng. hình th c th a thu n riêng. ậ ả  Tho   thu n  TT  ph i  đ ậ ả Tho   thu n  TT  ph i  đ ậ ậ l p d l p d i d ng VB i d ng VB

Ằ Ằ

Ả Ả

Ậ Ậ

THO  THU N TT B NG VB THO  THU N TT B NG VB

ượ

ả  Tho   thu n  đ ữ

ư ệ ử ậ ị ậ

c  xác  l p  qua  trao

ậ ữ ậ

c

ỏ ứ

c  xác  l p  qua  trao  ằ đ i  gi a  các  bên  b ng  telegram,  fax,    và  các  hình  th c  telex,  th   đi n  t khác  lu t đ nh ượ  Th a  thu n  đ ằ đ i thông tin b ng VB gi a các bên ượ  Th a  thu n  đ ặ ạ ằ

ề ầ

ư lu t  s ,  công  ch ng  viên  ho c  TC  có  th m  quy n  ghi  chép  l i  b ng  VB  theo  yêu  c u  ủ c a các bên

Ằ Ằ

Ả Ả

Ậ Ậ

THO  THU N TT B NG VB THO  THU N TT B NG VB

ế

ị ộ

ể ư

ẫ ệ ợ

ế ỏ ồ

ệ ể

ệ ư

 Trong  giao  d ch  các  bên  có  d n  chi u  đ n  m t  VB  có  th   hi n  ọ ậ th a  thu n  tr ng  tài  nh   h p  ừ ứ ,  ĐLCT  và  nh ng  đ ng,  ch ng  t ự ệ ươ  khác ng t tài li u t ổ ề ơ  Qua  trao  đ i  v   đ n  ki n  và  b n  ự Ệ   BV   mà  trong  đó  th   hi n  s   i c a thu n do 1 bên đ a ra  ủ

ự t ồ ạ ủ t n t ậ   và bên kia không ph  nh n

Ả Ộ Ậ Ủ Ả Ộ Ậ Ủ TÍNH Đ C L P C A THO   TÍNH Đ C L P C A THO   Ậ Ậ THU N TT THU N TT

ậ ớ

ộ ổ

ự ấ

 Tho   thu n  TT  hoàn  toàn  đ c  l p  v i  HĐ.  Vi c  thay  ủ đ i, gia h n, h y b  HĐ, HĐ  ể ặ ệ vô  hi u  ho c  không  th   ượ ệ c  không  làm  th c  hi n  đ ả ự ệ tho   l c  c a  m t  hi u  ậ thu n TT

ƯƠ ƯƠ

TH TH

NG L NG L

NG, HOÀ  NG, HOÀ

ƯỢ ƯỢ GI IẢGI IẢ

ươ

ề ệ

ố ụ  Trong quá trình t  t ng TT, các  ự ng    do  th bên  có  quy n  t ề ớ ỏ ậ ượ ng, th a thu n v i nhau v   l ấ ế ệ i  quy t  tranh  ch p  vi c  gi ả ặ i  ho c  yêu  c u  HĐTT  hòa  gi ớ đ   các  bên  th a  thu n  v i  ả nhau v  vi c gi

ỏ ế i quy t TC

Ế Ế

Ể Ể

Ị Ị

Ả Ả Đ A ĐI M GI I QUY T TC Đ A ĐI M GI I QUY T TC

ả ị

ế i  quy t

ể ườ ấ ậ ả ậ ề  Các  bên  có  quy n  tho   thu n  đ a  tranh  ch p;  ng  h p  không  có  tho   thu n

ế ị ả đi m  gi ợ tr thì HĐTT quy t đ nh.

ả ế ấ

ổ ặ

ể ị  Đ a đi m gi i quy t tranh ch p có  ể ở   trong  lãnh  th   VN  ho c  th   ngoài lãnh th  VNổ

Ở Ở

Ọ Ọ

Ệ Ệ

Ạ Ạ KH I KI N T I TR NG TÀI KH I KI N T I TR NG TÀI

ả ế ợ ng h p gi

ơ ấ ả ườ i quy t tranh ch p  i Trung tâm TT, nguyên đ n ph i

ơ ở ử ế

ng  h p  v   tranh  ch p  đ

 Tr ạ t ệ làm đ n kh i ki n g i đ n TTTT  ượ ụ ệ ằ

ườ ả

ấ ụ ơ ở

ệ ợ  Tr c  ế i  quy t  b ng  TT  v   vi c,  gi ả ơ nguyên  đ n  ph i  làm  đ n  kh i  ị ơ ử ki n và g i cho b  đ n.

Ị Ơ Ị Ơ

Ế Ế

LIÊN QUAN Đ N B  Đ N LIÊN QUAN Đ N B  Đ N

 Ph i g i b n t

b o v  cho TTTT

ả ử ả ự ả ặ ệ ơ ho c TTV và nguyên đ n

ơ ệ ạ ề  Có  quy n  ki n  l

i  nguyên  đ n  ặ (g i  cho  TTTT  ho c  HĐTT  và  nguyên đ n)ơ

Ệ Ệ

Ạ Ơ Ạ Ơ RÚT L I Đ N KI N RÚT L I Đ N KI N

ế

 Tr

c  khi  HĐTT  ra  phán  quy t,  các  bên  có

ướ ề

ơ

ơ

ệ ạ

i.

ơ

ặ ấ ấ ằ

ế ằ

ế ỏ

ở quy n rút đ n kh i ki n, đ n ki n l ể ố ụ  Trong  quá  trình  t   t ng  TT,  các  bên  có  th   ơ ổ ổ ệ ạ ệ s a đ i, b  sung đ n kh i ki n, đ n ki n l i  ệ ả ự ả  b o v . HĐTT có quy n không  ho c b n t ổ ổ ch p  nh n  các  s a  đ i,  b   sung  này  n u  ể ị ạ th y r ng vi c đó có th  b  l m d ng nh m  ệ gây  khó  khăn,  trì  hoãn  vi c  ra  phán  quy t  ượ ủ t  quá  ph m  vi  c a  th a  tr ng  tài  ho c  v ấ   thu n TT áp d ng cho v  tranh ch p

Ờ Ờ

Ở Ở

Ệ Ệ

Ệ Ệ

TH I HI U KH I KI N  TH I HI U KH I KI N

ừ ườ

 Tr   tr

ệ ọ ể

ậ ợ ng  h p  lu t  chuyên  ờ ngành  có  quy  đ nh  khác,  th i  ủ ụ hi u  kh i  ki n  theo  th   t c  ể ừ ờ   th i  tr ng  tài  là  02  năm,  k   t ợ ợ i  ích  h p  đi m  quy n  và  l ạ   pháp b  xâm ph m.

ƯƠ ƯƠ

Ứ Ố Ụ Ứ Ố Ụ

PH PH

NG TH C T  T NG TTTM NG TH C T  T NG TTTM

ế ạ ế ạ

i  quy t  t i  quy t  t

i  HĐTT  i  HĐTT

ế ạ ế ạ

i quy t t i quy t t

i HĐTT   i HĐTT

ả  Gi ả Gi ạ ạt i Trung tâm TT i Trung tâm TT t ả  Gi ả Gi ụ ệ ụ ệ v  vi c v  vi c

Ọ Ọ

Ầ Ầ

THÀNH PH N HĐ TR NG TÀI THÀNH PH N HĐ TR NG TÀI

ể ể ộ ộ ồ ồ

ề ề ậ ậ ặ ặ ự ỏ ự ỏ

ọ ọ

 Có  th   bao  g m  m t  ho c  nhi u  Có  th   bao  g m  m t  ho c  nhi u  ọ ọ Tr ng tài viên theo s  th a thu n  Tr ng tài viên theo s  th a thu n  ủ ủc a các bên. c a các bên. ợ ườ  Tr ợ ườ ng  h p  các  bên  không  có  Tr ng  h p  các  bên  không  có  ọ ề ố ượ ậ ả ề ố ượ ả ọ ậ ng Tr ng tài  tho  thu n v  s  l tho  thu n v  s  l ng Tr ng tài  ồ ồ viên  thì  HĐTT  bao  g m  ba  Tr ng  viên  thì  HĐTT  bao  g m  ba  Tr ng  tài viên.  tài viên.

Ọ Ọ

Ế Ế

Ả Ả PHIÊN H P GI I QUY T TR/CH PHIÊN H P GI I QUY T TR/CH

ự ế ự ế

 Không công khai Không công khai ườ ỉ  HĐTT  ch   cho  ng ườ ỉ i  HĐTT  ch   cho  ng i  khác  tham  d   n u  các  khác  tham  d   n u  các  bên đ ng ýồ bên đ ng ýồ

Ụ Ụ

Ệ Ệ ÁP D NG BI N PHÁP KCTT ÁP D NG BI N PHÁP KCTT

ấ ấ

ề ề

ầ ầ ụ ụ ấ ạ ấ ạ

ẩ ẩ

 Các  bên  tranh  ch p  có  Các  bên  tranh  ch p  có  quy n  yêu  c u  HĐTT,  quy n  yêu  c u  HĐTT,  ệ ệ Tòa  án  áp  d ng  bi n  Tòa  án  áp  d ng  bi n  ờ ờ pháp kh n c p t m th i pháp kh n c p t m th i

Ọ Ọ

Ả Ả

Ế Ế

PHIÊN H P GI I QUY T  PHIÊN H P GI I QUY T

ặ ặ

ợ ợ ậ ậ

ắ ắ

ủ ủ

ở ở

ị ị

ế ị ế ị

ọ ọ

ườ  Tr ườ ng h p các bên không có  Tr ng h p các bên không có  ả ả tho  thu n khác ho c quy t c  tho  thu n khác ho c quy t c  ố ụ ố ụ   t ng  c a  Trung  tâm  TT  t t   t ng  c a  Trung  tâm  TT  ờ ị ờ ị không  có  quy  đ nh  khác,  th i  không  có  quy  đ nh  khác,  th i  ể ể gian  và  đ a  đi m  m   phiên  gian  và  đ a  đi m  m   phiên    h p do HĐTT quy t đ nh. h p do HĐTT quy t đ nh.

Ủ Ủ

Ế Ế PHÁN QUY T C A TT  PHÁN QUY T C A TT

ế ế

ằ ằ

ọ ọ ế ế

ế ế

ế ế ế ế

ể ể ng h p bi u quy t không  ng h p bi u quy t không  ố ố c đa s  thì phán quy t  c đa s  thì phán quy t  ượ ậ ượ ậ c l p theo ý ki n  c l p theo ý ki n

 HĐTT  ra  phán  quy t  tr ng  tài  HĐTT  ra  phán  quy t  tr ng  tài  ể ể b ng  cách  bi u  quy t  theo  b ng  cách  bi u  quy t  theo  ố ắ ố ắ nguyên t c đa s .  nguyên t c đa s .  ợ ườ  Tr ợ ườ Tr ạ ượ ạ ượ đ t đ đ t đ ọ ọ tr ng tài đ tr ng tài đ ủ ủc a CTHĐTT c a CTHĐTT

Ế Ế

THI HÀNH PHÁN QUY T TT  THI HÀNH PHÁN QUY T TT

ế ế

ướ ướ

ự ự

c  khuy n  khích  các  bên  t c  khuy n  khích  các  bên  t

ế ế

ế ế

ờ ạ ờ ạ

ự ự

ệ ệ

ầ ầ

ệ ệ

ế ế

ắ ắ ầ ầ

ơ ơ

ề ề

ơ ơ ẩ ẩ

ề ề

 Nhà  n Nhà  n ệ ệ nguy n thi hành phán quy t TT nguy n thi hành phán quy t TT ế  H t  th i  h n  thi  hành  phán  quy t  TT  ế H t  th i  h n  thi  hành  phán  quy t  TT  ệ ệ  nguy n thi  mà bên thua ki n không t  nguy n thi  mà bên thua ki n không t ỷ ỷ hành  và  cũng  không  yêu  c u  hu   hành  và  cũng  không  yêu  c u  hu   phán  quy t  TT,  bên  th ng  ki n  có  phán  quy t  TT,  bên  th ng  ki n  có  quy n  làm  đ n  yêu  c u  C   quan  quy n  làm  đ n  yêu  c u  C   quan  THADS  có  th m  quy n  thi  hành  phán  THADS  có  th m  quy n  thi  hành  phán  quy t TTếquy t TTế

Ỷ Ỏ Ỷ Ỏ

Ế Ế

HU  B  PHÁN QUY T TT  HU  B  PHÁN QUY T TT

ủ ủ

ệ ệ

ơ ơ

ế ế

ủ ủ

ộ ộ

ầ ầ

 Tòa án xem xét vi c h y phán  Tòa án xem xét vi c h y phán  ọ ọ quy t tr ng tài khi có đ n yêu  quy t tr ng tài khi có đ n yêu  c u c a m t bên. c u c a m t bên.

Ỷ Ỏ Ỷ Ỏ

Ế Ế

HU  B  PHÁN QUY T TT  HU  B  PHÁN QUY T TT

ặ ặ

ậ ậ

ỏ ỏ

ậ ậ

ầ ầ

ọ ọ

ủ ụ ủ ụ ợ ợ

ủ ủ

ớ ớ

ậ ậ

ặ ặ

ậ ậ

ị ị

ụ ụ

ộ ộ

ấ ấ

ẩ ẩ

ề ề

ả ả Không  có  tho   thu n  TT  ho c  th a  1.1. Không  có  tho   thu n  TT  ho c  th a  ệ ệ thu n TT vô hi u thu n TT vô hi u ố ụ ố ụ   t ng  Thành  ph n  HĐTT,  th   t c  t 2.2. Thành  ph n  HĐTT,  th   t c  t   t ng  ả ớ ả ớ tr ng  tài  không  phù  h p  v i  tho   tr ng  tài  không  phù  h p  v i  tho   thu n  c a  các  bên  ho c  trái  v i  các  thu n  c a  các  bên  ho c  trái  v i  các  ủ ủ quy đ nh c a Lu t TT quy đ nh c a Lu t TT V   tranh  ch p  không  thu c  th m  3.3. V   tranh  ch p  không  thu c  th m  ủ ủ quy n c a HĐTT quy n c a HĐTT

Ỷ Ỏ Ỷ Ỏ

Ế Ế

HU  B  PHÁN QUY T TT  HU  B  PHÁN QUY T TT

ấ ấ

ứ ứ

ứ ứ

ứ ứ

ề ề

ậ ậ

ế ế ả ả ộ ộ ế ế

ằ ằ

ớ ớ

ắ ắ

ơ ả ơ ả

Ch ng  c   do  các  bên  cung  c p  mà  4.4. Ch ng  c   do  các  bên  cung  c p  mà  ể ể HĐTT căn c  vào đó đ  ra phán quy t  HĐTT căn c  vào đó đ  ra phán quy t  ậ ạ ả ậ ạ ả   m o;  TTV  nh n  ti n,  tài  s n  là  gi   m o;  TTV  nh n  ti n,  tài  s n  là  gi ủ ấ ặ ợ ủ ấ ặ ợ i  ích  v t  ch t  khác  c a  m t  ho c  l i  ích  v t  ch t  khác  c a  m t  ho c  l ưở ả ấ ưở ả ấ ng  đ n  bên  tranh  ch p  làm  nh  h bên  tranh  ch p  làm  nh  h ng  đ n  ủ ủ tính khách quan, công b ng c a phán  tính khách quan, công b ng c a phán  quy t TTếquy t TTế ế ế Phán quy t TT trái v i các nguyên t c  5.5. Phán quy t TT trái v i các nguyên t c  ủ   ủ c  b n c a PLVN c  b n c a PLVN