Ộ
Ộ
Ậ
Ậ
Ế
Ọ
Ế
Ọ
N I DUNG MÔN H C LU T KINH T
N I DUNG MÔN H C LU T KINH T
Ể
Ủ
Ể
Ủ
CH TH KD DN
1.1. CH TH KD DN
Ợ Ồ
Ợ Ồ
H P Đ NG
2.2. H P Đ NG
TÀI PHÁN
3.3. TÀI PHÁN
Ụ
ả
ả ữ
ữ
2.2.
ề
ề
ượ
ượ ố
ố
ố ụ
ố ụ t ng t
t ng t ạ
ạ
i
i
ọ
ọ
ỤM C TIÊU MÔN
M C TIÊU MÔN
H CỌH CỌ
ế ượ
ề
ấ
ế ượ
ề
ấ
Gi
i quy t đ
c nh ng v n đ
i quy t đ
1.1. Gi
c nh ng v n đ
ừ ệ
ơ ả
ừ ệ
ơ ả
vi c
pháp lý c b n v DN : t
vi c
pháp lý c b n v DN : t
ạ
ế
ậ
ạ
ế
ậ
thành l p – TCQL cho đ n ho t
thành l p – TCQL cho đ n ho t
ủ
ộ
ộ
ủ
đ ng c a DN
đ ng c a DN
ử
ử
c các tình hu ng pháp
X lý đ
X lý đ
c các tình hu ng pháp
lý phát sinh trong quá trình ký k t ế
lý phát sinh trong quá trình ký k t ế
ệ
ự
ệ
ự
và th c hi n HĐ
và th c hi n HĐ
ượ
ắ
ượ
ắ
c quy trình t
N m đ
3.3. N m đ
c quy trình t
Tòa án và tr ng tài
Tòa án và tr ng tài
Ọ Ậ
Ọ Ậ
Ệ
Ệ
TÀI LI U H C T P
TÀI LI U H C T P
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ ệ
ệ
Lu t Doanh nghi p 2005
1.1. Lu t Doanh nghi p 2005
ả
ả
Lu t Phá s n 2004
2.2. Lu t Phá s n 2004
ậLu t HTX 2003
3.3. Lu t HTX 2003
Ọ Ậ
Ọ Ậ
Ệ
Ệ
TÀI LI U H C T P
TÀI LI U H C T P
ị
ị
ị
ị
ị
ị
ị
ị ị
ị
ị
ị
ị
ị
ị
ị Ngh đ nh 102/2010/NĐCP
5.5. Ngh đ nh 102/2010/NĐCP
Ngh đ nh 43/2010/NĐCP
6.6. Ngh đ nh 43/2010/NĐCP
Ngh đ nh 67/2006/NĐCP
7.7. Ngh đ nh 67/2006/NĐCP
Ngh đ nh 114/2008/NĐCP
8.8. Ngh đ nh 114/2008/NĐCP
Ủ
Ủ
Ạ
Ạ
Ể
Ể
CH TH KINH DOANH T I VN
CH TH KINH DOANH T I VN
ợ
ộ
ộ
ệ
ệ
Doanh nghi p : 646.000
1.1. Doanh nghi p : 646.000
ợH p tác xã : 15.000
2.2. H p tác xã : 15.000
ệ
ệ
H kinh doanh : 3 tri u
3.3. H kinh doanh : 3 tri u
Ử
Ử
Ậ
Ậ
Ị
Ị
L CH S PHÁP LU T DNVN
L CH S PHÁP LU T DNVN
ậ
ậ
ậ
ậ
nhân 1990
nhân 1990
ệ
ệ
ậ
ậ
n
n
Lu t công ty 1990 và Lu t
1.1. Lu t công ty 1990 và Lu t
ệ ư
ệ ư
doanh nghi p t
doanh nghi p t
ậ
ậ
Lu t doanh nghi p 1999,
2.2. Lu t doanh nghi p 1999,
ậ
ậ
Lu t DNNN 2003, Lu t
Lu t DNNN 2003, Lu t
ầ ư ướ
ầ ư ướ
c ngoài 1996
Đ u t
c ngoài 1996
Đ u t
ệ
ậ
ệ
ậ
Lu t doanh nghi p 2005
3.3. Lu t doanh nghi p 2005
Ậ
Ậ
Ệ
Ệ
LU T DOANH NGHI P 2005
LU T DOANH NGHI P 2005
ươươngng
ệ
ệ
ả
ả
ồ
ề
ế ấ
K t c u : g m 172 Đi u , chia thành 10 Ch
ồ
ề
ế ấ
K t c u : g m 172 Đi u , chia thành 10 Ch
ậ
ề
ỉ
ạ
Ph m vi
ậ
ề
ỉ
ạPh m vi
đđi u ch nh : Lu t Doanh nghi p quy
i u ch nh : Lu t Doanh nghi p quy
ệ thành l p, t
ạ
ứ
ổ
ậ
ị
ạ
ứ
ệ
ổ
ậ
ị
thành l p, t
đđ nh vi c
nh vi c
ch c qu n lý và ho t
ch c qu n lý và ho t
ị
ệ
ạ
ủ
ộ
ịnh
ệ
ạ
ủ
ộ
đđ nh
ng c a các lo i hình doanh nghi p; quy
đđ ng c a các lo i hình doanh nghi p; quy
ề
ềv nhóm công ty
v nhóm công ty
ụ
ợ
ụ
ợ
ầ
ầ
ộ
ộ
Đ i tốĐ i tố ưư ng áp d ng :
ng áp d ng :
ế
ọ
ộ
ế
ọ
ộ
+ DN thu c m i thành ph n kinh t
+ DN thu c m i thành ph n kinh t
ổ ứ
ệ
ế
ổ ứ
ện vi c
ế
+ T ch c, cá nhân có liên quan
+ T ch c, cá nhân có liên quan
đđ n vi c
ủ
ạ đđ ng c a các DN
ậ
ủng c a các DN
ạ
ậ
thành l p, TCQL và ho t
thành l p, TCQL và ho t
Ậ
Ậ PHÁP LU T DN
PHÁP LU T DN Ở Ộ Ố ƯỚ
Ở Ộ Ố ƯỚ
M T S N
M T S N C
C
Ề
Ề
ố
ố
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
ề
ề
Lu t DN Lào 2005 : 178 ĐI U
Lu t DN Lào 2005 : 178 ĐI U
ề
Lu t Công ty Trung Qu c 2005 : 219 đi u
ề
Lu t Công ty Trung Qu c 2005 : 219 đi u
Lu t Công ty TNHH Indonesia 2007 : 91
ậLu t Công ty TNHH Indonesia 2007 : 91
ề
Lu t DN Romania 1990 : 134 đi u
ề
Lu t DN Romania 1990 : 134 đi u
ề
ậ ả
Lu t Công ty Nh t B n 2005 : 399 đi u
ề
ậ ả
Lu t Công ty Nh t B n 2005 : 399 đi u
Ấ ộ
Lu t Công ty n Đ 1956 : 483 đi u
Ấ ộ
Lu t Công ty n Đ 1956 : 483 đi u
Ả
Ả
Ộ
Ộ
Ế
Ế
Ậ
GI I QUY T XUNG Đ T LDN VÀ
GI I QUY T XUNG Đ T LDN VÀ
ẬLU T CHUYÊN NGÀNH
LU T CHUYÊN NGÀNH
Ứ
Ứ
Ể
Ể
Ụ
Ụ
Ụ
Ụ
Ậ
Ậ
Ậ
Ứ
LU T CH NG KHOÁN
Ậ
Ứ
LU T CH NG KHOÁN
Ậ
Ả
LU T KINH DOANH B O HI M
Ậ
Ả
LU T KINH DOANH B O HI M
Ậ
LU T HÀNG KHÔNG DÂN D NG
Ậ
LU T HÀNG KHÔNG DÂN D NG
Ậ
Ổ
LU T CÁC T CH C TÍN D NG
Ậ
Ổ
LU T CÁC T CH C TÍN D NG
Ậ
Ậ Ư
LU T LU T S
Ậ
Ậ Ư
LU T LU T S
Ậ
Ứ
LU T CÔNG CH NG
Ậ
Ứ
LU T CÔNG CH NG
Ậ
Ả
Ấ
LU T XU T B N
Ậ
Ả
Ấ
LU T XU T B N
Ậ
Ụ
LU T GIÁO D C
Ậ
Ụ
LU T GIÁO D C
Ậ
Ầ
LU T D U KHÍ
Ậ
Ầ
LU T D U KHÍ
Ậ
LU T BÁO CHÍ
ẬLU T BÁO CHÍ
Ậ Ử Ổ
LU T S A Đ I CÁC LU T TRÊN
Ậ Ử Ổ
LU T S A Đ I CÁC LU T TRÊN
Ạ
Ạ Ạ
Ạ Ậ
Ậ
DOANH NGHI P TỆ
DOANH NGHI P TỆ ƯƯ NHÂN
NHÂN
Ệ
Ệ CÁC LO I HÌNH DN T I LU T
CÁC LO I HÌNH DN T I LU T
DOANH NGHI P 2005
DOANH NGHI P 2005
Ổ Ầ
Ổ Ầ
CÔNG TY C PH N
CÔNG TY C PH N
CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN TR LÊNỞ
CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN TR LÊNỞ
Ộ
Ộ
CÔNG TY TNHH M T THÀNH VIÊN
CÔNG TY TNHH M T THÀNH VIÊN
Ợ
Ợ
CÔNG TY H P DANH
CÔNG TY H P DANH
Ứ
Ứ
NGHIÊN C U DN
NGHIÊN C U DN
ủ ể
ủ ể cách TV
cách TV
ố
ố ể
ể ư
ư
ng v n
ng v n
ố
ố
ư
ổ ứ
ổ ứ
ậ
ậ
Ch th thành l p – t
1.1. Ch th thành l p – t
ượ
ượ
V n và chuy n nh
2.2. V n và chuy n nh
ưT cách pháp lí – TNTS
3.3. T cách pháp lí – TNTS
ứ
ứ
Phát hành ch ng khoán
4.4. Phát hành ch ng khoán
ả
ả
T ch c qu n lí
5.5. T ch c qu n lí
Ố
Ố
Ổ
Ổ
TRAO Đ I TÌNH HU NG
TRAO Đ I TÌNH HU NG
ố
ố
ỏ
ỏ
ỗ
ỗ
ỷ ồ
ỷ ồ
ậ
ậ
ự
ự
ấ
ấ
ả
ả
ợ
ợ
ữ
ữ
ọ
ọ
ọ ở ượ
ọ ở ượ
ườ
Có 2 NĐT A và B m i ng
ườ
i
Có 2 NĐT A và B m i ng
i
ể
ể
mu n b ra 2 t đ ng đ
mu n b ra 2 t đ ng đ
thành l p DN kinh doanh trong
thành l p DN kinh doanh trong
ạ
ộ
ạ
ộ
lĩnh v c b t đ ng s n. Lo i
lĩnh v c b t đ ng s n. Lo i
hình DN nào là thích h p cho
hình DN nào là thích h p cho
ể
ệ
ề
ệ
ể
ề
h ? Nh ng đi u ki n nào đ
h ? Nh ng đi u ki n nào đ
ự
ự
c DN trong lĩnh v c
h m đ
c DN trong lĩnh v c
h m đ
đó ?
đó ?
Ố
Ố
Ổ
Ổ
TRAO Đ I TÌNH HU NG
TRAO Đ I TÌNH HU NG
ỉ
ỉ
ứ
ứ
ề
A có ch ng ch hành ngh
ề
A có ch ng ch hành ngh
ở
ể
ố
ậ ư
ở
ậ ư
ể
ố
lu t s . A mu n m DN đ
lu t s . A mu n m DN đ
ụ ư ấ
ị
ụ ư ấ
ị
v n
kinh doanh d ch v t
v n
kinh doanh d ch v t
ớ
ợ
ậ
ớ
ợ
ậ
lu t. DN nào là phù h p v i
lu t. DN nào là phù h p v i
A ? A ?
Ự Ế
Ự Ế
Ổ
Ổ
TRAO Đ I TH C T
TRAO Đ I TH C T
ở
ở
ỉ
ỉ
ứ
ứ
ậ
ậ
ợ
ợ
ượ
ượ
ự
ạ
T i sao
ự
ạ
lĩnh v c công ch ng
T i sao
lĩnh v c công ch ng
ư
ư
ch cho phép thành l p
t
t
ch cho phép thành l p
DNTN và công ty h p danh ?
DNTN và công ty h p danh ?
ự
Trong lĩnh v c ngân hàng,
ự
Trong lĩnh v c ngân hàng,
ạ
ế
ể
ạ
ể
ế
ki m toán, K toán thì lo i
ki m toán, K toán thì lo i
hình DN nào là đ
hình DN nào là đ
c phép ?
c phép ?
Ự Ế
Ự Ế
Ổ
Ổ
TRAO Đ I TH C T
TRAO Đ I TH C T
ế ắ ế
ế ắ ế
ề
ề
ổ ế
ổ ế
ạ
ạ
Khi nói đ n s p x p DNNN là nói
Khi nói đ n s p x p DNNN là nói
ề
ế
ề
ế
đ n đi u gì ?
đ n đi u gì ?
ầ ượ ư
ổ
ạ
T i sao công ty c ph n đ
ạ
ầ ượ ư
ổ
c u
T i sao công ty c ph n đ
c u
ố
ể ở
ể ở
ố
nhi u qu c gia ?
tiên phát tri n
nhi u qu c gia ?
tiên phát tri n
ấ ở
Lo i hình DN ph bi n nh t
ấ ở
Lo i hình DN ph bi n nh t
VN là gì ?
VN là gì ?
Ậ
Ậ
Ị
Ị
QUY Đ NH PHÁP LU T
QUY Đ NH PHÁP LU T
ộ
ộ
ể
M t NĐT có th cùng lúc thành
ể
M t NĐT có th cùng lúc thành
ượ
ề
ậ
ượ
ề
ậ
l p nhi u DN đ
l p nhi u DN đ
M t cá nhân có th làm GĐ
M t cá nhân có th làm GĐ
ở
ở
ượ
ượ
c không ?
c không ?
ể
ể
c không ?
c không ?
ể ở
ể ở
ở
ở
ộ
ộ
ề
ề
nhi u DN đ
nhi u DN đ
ộ
M t cá nhân có th tr thành
ộ
M t cá nhân có th tr thành
ề
ườ ạ
ườ ạ
ề
nhi u
i đ i di n theo PL
ng
nhi u
i đ i di n theo PL
ng
ượ
ượ
DN đ
DN đ
ệ
ệ
c không ?
c không ?
Ệ
Ệ Ệ
Ệ KHÁI NI M DOANH NGHI P
KHÁI NI M DOANH NGHI P
ả
ả
ề
ề
ệ
ệ
ằ
ằ
ệ : :
ậ
ệ
ậ
Kho n 1 Đi u 4 Lu t Doanh nghi p
Kho n 1 Đi u 4 Lu t Doanh nghi p
ế
ổ ứ
ế
ổ ứ
ch c kinh t
Doanh nghi p là t
Doanh nghi p là t
ch c kinh t
ụ ở
ả
ụ ở
ả
có tên riêng, có tài s n, có tr s
có tên riêng, có tài s n, có tr s
đưđư c ợc ợ đăđăng ký
ị
ổ đđ nh,
ị
ịnh,
ị
ổ
ng ký
giao d ch n
giao d ch n
ậ
ị
ậ
ị
nh pháp lu t
kinh doanh theo quy đđ nh pháp lu t
kinh doanh theo quy
ạ
ệ
ự
ụ đđích th c hi n các ho t
ạ
ệ
ự
ụ
ích th c hi n các ho t
nh m m c
nh m m c
ộ
ộng kinh doanh
đđ ng kinh doanh
Ủ
Ặ
Ể
Đ C ĐI M C A DN
ấ
ở
Có ĐKKD ho t ạ
ộ
đ ng KD theo
ạ
ị
i
quy đ nh t
S KH ĐT
LÀ TCKT
thành l pậ
ụ
có m c đích
kinh doanh
Có tên riêng,
con d u riêng,
ử ụ
s d ng LĐ làm
thuê v i ớ
quy mô l nớ
Ạ
Ạ Ệ
Ệ PHÂN LO I DOANH NGHI P
PHÂN LO I DOANH NGHI P
DN DN đưđư c chia thành hai lo i :
c chia thành hai lo i :
Doanh nghi p tệ ưư nhân
Doanh nghi p tệ
nhân
Công ty
Công ty
ợ
ợ ạ
ạ
DOANH NGHI P TỆ ƯƯ NHÂN
DOANH NGHI P TỆ
NHÂN
ủ
ủ
ệ
ệ
ả
ả
ộ
ệ
ộ
ệ
Là doanh nghi p do m t cá
Là doanh nghi p do m t cá
ự ị
ự ị
ch u trách
nhân làm ch và t
ch u trách
nhân làm ch và t
ộ
ằ
ằ
ộ
nhi m b ng tòan b tài s n
nhi m b ng tòan b tài s n
ề ọ ọ đđ ng ộng ộ
ủ
ề ọ ọ
ủ
c a mình v m i h at
c a mình v m i h at
ệ
ủ
ệ
ủ
c a doanh nghi p
c a doanh nghi p
Ủ Ở Ữ
Ủ Ở Ữ
CH S H U DNTN
CH S H U DNTN
Ộ
M T CÁ NHÂN
THÀNH L P Ậ
Ạ
Ộ
Ủ
Ộ
ƯỜ Ạ
LÀ NG
I Đ I
Ệ
DI N THEO PL
QĐ TOÀN B HO T
Đ NG C A DN
Ủ
Ủ
TNTS C A CSH DNTN
TNTS C A CSH DNTN
TRÁCH NHI M Ệ
VÔ H N Ạ
Ỗ
DNTN KHÔNG LÀ
PHÁP NHÂN
Ỉ
M I CÁ NHÂN CH
Ậ
THÀNH L P 1 DNTN
Ệ Ư
Ệ Ư
DOANH NGHI P T
DOANH NGHI P T
NHÂN
NHÂN
Ặ
Ả
KHÔNG PHÁT
HÀNH CH NGỨ
KHÓAN
CÓ QUY N Ề
TĂNG HO C Ặ
GI M VĐT
Ề
CÓ QUY N BÁN
HO C CHO
THUÊ DN
Ộ
ỘH KINH DOANH
H KINH DOANH
ộ
ộ
ộ
ộ
Do m t cá nhân, m t
Do m t cá nhân, m t
ộ
ặ
ườ
ộ
ặ
ườ
i ho c m t
nhóm ng
i ho c m t
nhóm ng
ủ ở
ộ
ộ
ủ ở
h gia đình làm ch s
h gia đình làm ch s
h uữh uữ
Ộ
ỘH KINH DOANH
H KINH DOANH
ấ
ấ
Không có con d u riêng
Không có con d u riêng
ử ụ
Không s d ng quá 10
ử ụ
Không s d ng quá 10
lao đ ngộ
lao đ ngộ
Ộ
ỘH KINH DOANH
H KINH DOANH
ạ
ạ
ấ
ấ
ờ ạ
ờ ạ
ơ
Đăng ký KD t
ơ
i c
Đăng ký KD t
i c
ệ
ệ
quan ĐKKD c p huy n
quan ĐKKD c p huy n
Th i h n ĐKKD là 05
Th i h n ĐKKD là 05
ngàyngày
Ộ
ỘH KINH DOANH
H KINH DOANH
ệ
ệ
ị
Ch u trách nhi m tài
ị
Ch u trách nhi m tài
ạ
ả
ạ
ả
s n vô h n
s n vô h n
ố ượ
Không là đ i t
ố ượ
ng áp
Không là đ i t
ng áp
ả
ậ
ủ
ụ
ả
ậ
ủ
ụ
d ng c a Lu t Phá s n
d ng c a Lu t Phá s n
CÔNG TY
CÔNG TY
ự
ự
ố ủ ừ
ố ủ ừ
ộ
ộ
ế
Có s liên k t góp v n c a t
ế
hai thành
Có s liên k t góp v n c a t
hai thành
ừ
ở
ừ
ở
tr công ty TNHH m t thành
viên tr lên (
tr công ty TNHH m t thành
viên tr lên (
viênviên))
ứ
ứ
ệ ữ
ệ ữ
ứ
ứ
ạ
ạ
i u lề ệ
ộ
Ho t ạHo t ạ đđ ng có
đđi u lề ệ
ộng có
Có tCó tưư cách pháp nhân
cách pháp nhân
ố
N u cếN u cế
ố
n c vào m i quan h gi a các
ăăn c vào m i quan h gi a các
thành viên, công ty chia thành hai lo i : ạ
thành viên, công ty chia thành hai lo i : ạ
ố
ố ố
ối nhân và công ty
ố ối v n
Công ty đđ i nhân và công ty
đđ i v n
Công ty
ích ho t ạ đđ ng công
N u cếN u cế
ộ
ụ đđích ho t ạ
ộng công
ụ
ăăn c vào m c
n c vào m c
ợ
ty ty đưđư c chia thành hai lo i :
ợ
công ty kinh
c chia thành hai lo i :
công ty kinh
doanh và công ty dân s ự
doanh và công ty dân s ự
Ệ
Ệ
Ề
Ề
ĐI U L CÔNG TY
ĐI U L CÔNG TY
ị
ị
ố
ố
ặ
ặ ị
ị
ọ
ọ
ể
ể ỉ ụ ở
ỉ ụ ở
1/ Tên, đ a ch tr s chính
1/ Tên, đ a ch tr s chính
ề
ề
2/ Ngành, ngh kinh doanh
2/ Ngành, ngh kinh doanh
ả
ứ
ả
ứ
3/ VĐL, cách th c tăng gi m v n
3/ VĐL, cách th c tăng gi m v n
ố ị
ỉ
ố ị
ỉ
4/ H tên, đ a ch , qu c t ch và các đ c
4/ H tên, đ a ch , qu c t ch và các đ c
ủ
ủ
đi m khác c a thành viên
đi m khác c a thành viên
ị ố
ị ố ủ
ủ ố
ố ầ
ầ 5/ Ph n v n gĩp và giá tr v n gĩp c a
5/ Ph n v n gĩp và giá tr v n gĩp c a
ỗ ỗm i thành viên
m i thành viên
ụ ủ
ụ ủ ề
ề 6/ Quy n và nghĩa v c a thành viên
6/ Quy n và nghĩa v c a thành viên
Ề
Ề
Ệ
Ệ
ĐI U L CÔNG TY
ĐI U L CÔNG TY
ả
ả
ắ
ắ
ấ ộ ộ
ấ ộ ộ ả
ả gi
gi
ề
ề ị
ị
ườ
ườ ưở
ưở ơ ấ ổ ứ
ơ ấ ổ ứ
7/ C c u t
ch c qu n lý
7/ C c u t
ch c qu n lý
ậ
ệ
ườ ạ
ậ
ệ
ườ ạ
i đ i di n theo pháp lu t
8/ Ng
i đ i di n theo pháp lu t
8/ Ng
ể ứ
ể ứ
9/ Th th c thông qua QĐ; nguyên t c
9/ Th th c thông qua QĐ; nguyên t c
ế
ế
i quy t tranh ch p n i b
i quy t tranh ch p n i b
ứ
ứ
ng, th
ng, th 10/ Căn c và PP xác đ nh thù lao, ti n
10/ Căn c và PP xác đ nh thù lao, ti n
ả
ả
i qu n lý,
ng cho ng
i qu n lý,
ng cho ng
ươ
ươ
l
l
BKS
BKS
ữ
ữ
11/ Nh ng tr
11/ Nh ng tr
ạ
ầ
ạ
ầ
c u mua l
c u mua l ợ
ườ
ườ
ợ
ng h p thành viên yêu
ng h p thành viên yêu
ầ ố
ầ ố
i ph n v n góp
i ph n v n góp
Ề
Ề
Ệ
Ệ
ĐI U L CÔNG TY
ĐI U L CÔNG TY
ắ
ắ
12/ Nguyên t c phân chia l
12/ Nguyên t c phân chia l
ế
ế ỗ
ỗ thu và x lý l
thu và x lý l
ể
ể ả
ả ự
ự
13/ Các tr
13/ Các tr
ả
ả ử
ử
ườ
ườ
ể ủ ụ
ể ủ ụ i th , trình t
i th , trình t
ả
ả gi
gi
ề ệ
ề ệ
ủ
ủ y
y
ậ
ợ
ậ
ợ
i nhu n sau
i nhu n sau
trong kinh doanh
trong kinh doanh
ợ
ợ
ng h p gi
ng h p gi
i th , th t c thanh lý tài s n
i th , th t c thanh lý tài s n
ể ứ ử ổ ổ
ể ứ ử ổ ổ
14/ Th th c s a đ i, b sung Đi u l
14/ Th th c s a đ i, b sung Đi u l
ườ
ọ
ườ
ọ
i ĐDTPL, theo
15/ H tên ng
i ĐDTPL, theo
15/ H tên ng
quy nềquy nề
ộ
ộ
16/ Các n i dung khác
16/ Các n i dung khác
Ố
Ố
Ề
Ề
Ệ
Ệ
V N ĐI U L CTCP
V N ĐI U L CTCP
CHIA
PH NẦ
Ằ
B NG
NHAU
Ổ Ầ
C PH N
Ệ Ủ
Ệ Ủ
Ố
Ố
Ề
Ề
V N ĐI U L C A CTCP
V N ĐI U L C A CTCP
ổ
ị ệ
Là t ng giá tr m nh
ầ
ố ổ
giá s c ph n đã
phát hành
ầ
ủ
ổ
Là c ph n mà CĐ đã thanh
toán đ cho công ty
Ệ Ủ
Ệ Ủ
Ố
Ố
Ề
Ề
V N ĐI U L C A CTCP
V N ĐI U L C A CTCP
Ờ Ể
Ạ
T I TH I ĐI M
THÀNH L PẬ
ổ
ị ệ
T ng giá tr m nh giá
CP mà CĐSL và CĐPT
khác đăng kí mua
Ghi trong ĐLCT và
ủ
thanh toán đ trong 90
ngày
Ổ Ầ
Ổ Ầ
C PH N TRONG CTCP
C PH N TRONG CTCP
Ổ Ầ
ƯỢ
Ổ Ầ
C PH N Đ
C
Ề
C PH N ĐÃ PHÁT
HÀNH
QUY N PHÁT HÀNH
T I Ạ
TH I Ờ
ĐI M Ể
THÀN
H L P Ậ
ố
ổ
ờ ạ
ố
ể ừ
ượ
ậ
Là t ng s CP mà CĐSL và CĐPT khác đã đăng
kí mua và s CP phát hành thêm trong th i h n
c ghi trong
ngày thành l p và đ
3 năm, k t
ĐLCT
Ạ Ổ Ầ
CÁC LO I C PH N
B T Ắ
BU CỘ
PH I Ả
CÓ
KHÔNG
NH T Ấ
THI T Ế
PH I Ả
CÓ
Ổ Ầ
Ổ
C PH N PH THÔNG
Ổ Ầ Ư
C PH N U ĐÃI
Ế
Ể
BI U QUY T
HÒAN L IẠ
Ổ Ứ
C T C
Ặ
Ể
Đ C ĐI M
ạ
ế
Có 1 phi u BQ t
i ĐHĐCĐ
ự
ể
ượ
T do chuy n nh
ừ
ng, tr
ủ
CPPT c a CĐSL
ủ
ề
ủ
ầ
Có đ y đ các quy n và NV
ộ ổ
c a m t c đông
C Ổ
PH N Ầ
PH Ổ
THÔNG
Ề Ơ Ả
CÁC QUY N C B N
ự ọ
ể ạ
D h p và phát bi u t
i ĐHĐCĐ
ổ ứ
ậ
ị
Nh n c t c theo quy đ nh
Ư
ớ
u tiên mua CP m i chào bán
ổ
ụ
ề
Xem xét, trích l c các thông tin trong
ử
DSCĐ có quy n BQ và y/c s a đ i
thông tin không chính xác
ụ
ụ
ủ
ọ
ổ
Xem xét, trích l c, sao ch p ĐLCT, s
BB h p, các NQ c a ĐHĐCĐ
ậ ạ
ả
Nh n l
ể
i th
Ổ
Ủ
C A C
ĐÔNG
PH Ổ
THÔNG
i TS khi công ty gi
ặ
ho c PS
Ở Ữ
CĐPT S H U >10%
CPPT TRONG ≥ 6 THÁNG
ườ
ề ử
Đ c ng
ế
i vào HĐQT và BKS
(n u có)
ủ
ằ
ủ
ế
ẫ
ụ ổ
ữ
ệ ố
ủ
Xem xét và trích l c s BB và các NQ
c a HĐQT, BCTC gi a năm và h ng
năm theo m u c a h th ng k toán
VN và các BC c a BKS
ệ ậ
Tri u t p h p ĐHĐCĐ theo quy
ạ
ọ
ị
đ nh t
i LDN
CÓ BA
QUY N Ề
Ơ Ả
C B N
SAU
Ụ Ơ Ả
CÁC NGHĨA V C B N
ế
ủ ố
Thanh tóan đ s CP cam k t
mua trong 90 ngày
ủ
ế
Tuân th ĐLCT và quy ch QLNB
ượ
Không đ
ỏ
ằ
c rút v n b ng CPPT ra
ọ
ứ
kh i công ty d
ố
ướ
i m i hình th c
ấ
ủ
ế ị
Ch p hành quy t đ nh c a ĐHĐCĐ và
HĐQT
ụ
Ổ
Ủ
C A C
ĐÔNG
PH Ổ
THÔNG
Các nghĩa v khác mà LDN và
ĐLCT quy đ nhị
Ặ
Ể
Đ C ĐI M
ơ
ề
Có SPBQ nhi u h n CPPT
SPBQ cua CP này do ĐLCT
quy đ nhị
ượ
ể
ứ
ổ
Không th chuy n nh
cho cá nhân, t
ể
ng
ch c khác
CP U Ư
ĐÃI
BI U Ể
QUY TẾ
Ặ
Ể
Đ C ĐI M
ạ ố
ượ
ầ
ệ
ề
ặ
i v n góp theo yêu
Đ c hoàn l
c u ho c theo các đi u ki n ghi
trên CPUĐHL
ố
ề
ổ
ổ
Có các quy n và NV gi ng
c đông ph thông
ự ọ
ế ạ
Không d h p, bi u quy t t
i
ườ
i
ĐHĐCĐ, không đ c ng
ể
ề ử
vào HĐQT, BKS
CP U Ư
ĐÃI
HOÀN
L IẠ
Ố ƯỢ
Ố ƯỢ Ở Ữ
Ở Ữ Đ I T
Đ I T NG S H U CPUĐBQ
NG S H U CPUĐBQ
Ổ
C ĐÔNG
SÁNG L PẬ
ƯỢ
Ứ
Ổ
T CH C Đ
C
Ủ Ủ
CHÍNH PH Y
QUY NỀ
Ị
CPUĐBQ
Ỉ
Ể Ừ
SAU 3 NĂM TR Ở
THÀNH CPPT
CH CÓ GIÁ TR 3 NĂM
K T KHI CÔNG TY
THÀNH L PẬ
C A Ủ
CĐSL
Ặ
Ể
Đ C ĐI M
ớ
ượ
ơ
ứ
ả ổ ứ
Đ c tr c t c v i m c cao
ứ ổ ứ ủ
h n m c c t c c a CPPT
ố ị
ổ ứ
ạ ổ ứ
Có hai lo i c t c : c t c
ưở
ổ ứ
ng
c đ nh và c t c th
ự ọ
ế ạ
Không d h p, bi u quy t t
i
ườ
i
ĐHĐCĐ, không đ c ng
ể
ề ử
vào HĐQT, BKS
C Ổ
PH N Ầ
Ư
U ĐÃI
C Ổ
T CỨ
Ổ
ỔC ĐÔNG CTCP
C ĐÔNG CTCP
Ổ
Ứ
CÁ NHÂN,
T CH C
Ố ƯỢ
S L
Ế
Ầ
KHÔNG C N QUEN
BI T NHAU
Ừ
NG T
3 ∞
Ả
Ả
Ệ
Ệ
TRÁCH NHI M TÀI S N
TRÁCH NHI M TÀI S N
Ữ
Ạ
H U H N
Ư
Ề
Ể
CĐ CÓ TH THAM GIA
NHI U CÔNG TY
CTCP CÓ T CÁCH
PHÁP NHÂN
Ề
Ứ
QUY N PHÁT HÀNH CH NG
KHOÁN
Ổ
Ế
PHÁT HÀNH C PHI U
PHÁT HÀNH TRÁI PHI UẾ
CÔNG
TY C Ổ
PH NẦ
Ạ Ộ Ồ
Ạ Ộ Ồ
Ổ
Ổ
Đ I H I Đ NG C ĐÔNG
Đ I H I Đ NG C ĐÔNG
Ộ Ồ
Ả
Ủ Ị
CH T CH
Ị
H I Đ NG QU N TR
3 11
Ổ
GĐ (T NG GĐ)
Ể
BAN KI M SOÁT
3 5
Ủ
Ẩ
Ề
TH M QUY N C A ĐHĐCĐ
ủ
Xem xét, XLVP c a HĐQT, BKS
ị
ướ
Thông qua đ nh h
ng PT CTy
ổ
ố
ạ
QĐ lo i CP và t ng s CP chào bán
ổ
ứ ạ
ả
ể
QĐ t
ch c l
i, gi
i th công ty
ứ ổ ứ
ừ
ổ
ầ
QĐ m c c t c cho t ng C ph n
ề
ạ
Quy n khác t
i ĐLCT và LDN
ệ
ễ
ầ
B u, mi n bãi nhi m HĐQT, BKS
ầ ư
ặ
QĐ đ u t
ho c bán TS giá >50%
ề ệ
ử
ổ
ổ
S a đ i, b sung Đi u l
công ty
Thông qua BCTC hàng năm
ạ
ố
QĐ mua l
i >10% t ng s CP đã
ủ
ổ
ỗ
ạ
bán c a m i lo i
Ạ Ộ Ồ
Ạ Ộ Ồ Ổ
Ổ Đ I H I Đ NG C ĐÔNG
Đ I H I Đ NG C ĐÔNG
Ọ
ƯỜ
H P TH
NG
NIÊN
H P B T
Ọ Ấ
NGƯỜ
TH
HĐQT
Đ Ề
NGHỊ
Trong vòng 4 tháng (+2)
ế
ngày k t thúc
ể ừ
k t
năm TC)
ƯỜ ĐHĐCĐ TH NG NIÊN
Báo cáo tài chính hàng năm
ủ
ủ
ạ
ự
BC c a HĐQT đánh giá th c
tr ng QLKD c a công ty
ủ
ủ
ề
BC c a BKS v QL công ty c a
HĐQT, GĐ (TGĐ
ứ ổ ứ
ủ
ỗ
ố ớ
M c c t c đ i v i m i CP c a
ạ
ừ
t ng lo i
ấ
ộ
ề
ẩ
Các v n đ khác thu c th m
quy nề
TH O Ả
LU N Ậ
VÀ
THÔNG
QUA
Ọ Ấ ƯỜ ĐHĐCĐ H P B T TH NG
ấ
ợ
HĐQT xét th y vì l
i ích Cty
ố
ạ
S TVHĐQT còn l
i 3<
ầ
ụ
ố
ủ
Theo yêu c u c a CĐ SH >10%
ổ
t ng s CPPT liên t c ≥ 6 tháng
T
R
O
N
G
3
0
N
G
À
Y
ủ
ầ
Theo yêu c u c a Ban Ksóat
ườ
ặ
ị
ợ
ng h p khác PL quy
Các tr
ị
đ nh ho c theo quy đ nh ĐLCT
HĐQT
PH I Ả
TRI U Ệ
T P Ậ
KHI :
Ọ
Ề
Ệ
ĐI U KI N H P ĐHĐCĐ
Ổ
Ố
T NG S CP CÓ
Ề
QUY N BQ
Ị
Ỷ Ệ Ụ Ể
≥ 65% (T L C TH
DO ĐLCT QUY Đ NH)
L N 1Ầ
Ị
Ỷ Ệ Ụ Ể
≥ 51% (T L C TH
DO ĐLCT QUY Đ NH
Ầ
L N 2
(30 NGÀY)
KHÔNG PH Ụ
THU CỘ
Ầ
L N 3
(20 NGÀY)
ĐHĐCĐ THÔNG QUA QĐ
ề ệ
ử
ổ
ổ
S a đ i, b sung Đi u l
ọ
L ai CP và t ng s CP c a t ng
ố
ề
ạ ượ
ủ ừ
ổ
c quy n chào bán
lo i đ
ứ ạ
ổ
ả
ể
T ch c l
i, gi
i th công ty
ễ
ệ
ầ
B u, mi n nhi m TVHĐQT, BKS
ặ
ĐT ho c bán TS có giá
≥ 50%
Thông qua Báo cáo tài chính
B NG Ằ
HÌNH
TH C Ứ
BI U Ể
QUY TẾ
Ỷ Ệ
Ỷ Ệ Ế
Ế Ị
Ị T L THÔNG QUA QUY T Đ NH
T L THÔNG QUA QUY T Đ NH
QĐ CHO CÁC VĐ
≥ 65% ≥ 75%
Ọ
Ề
BÌNH TH
NGƯỜ
QĐ CHO CÁC V N Ấ
Đ QUAN TR NG
QĐ Gi
Ể
I TH
Ứ Ạ
Ả
CÔNG TY
Ổ
T CH C L I
CÔNG TY
BÁN TS≥ 50%
GHI TRONG
BCTC
Ầ Ư
DA Đ U T ≥
50% GHI
TRONG BCTC
Ỷ Ệ
T L
≥75% ÁP
Ụ
D NG CHO
CÁC QĐ
Ổ
ƯỢ
Ệ
Ổ
B SUNG
ĐI U LỀ
Ạ Ổ
LO I C
PH N Ầ
Ổ
Ử
S A Đ I
Ệ
ĐI U LỀ
Ố
T NG S CP
C CHÀO
Đ
BÁN
ĐHĐCĐ THÔNG QUA QĐ
Ậ
Ấ
Ố
Ổ
≥ 75% T NG S
Ế
Ể
Ể
PHI U Bi U QUY T
CH P THU N
Ấ
L Y Ý
KI N Ế
B NG Ằ
VĂN
B NẢ
Ơ Ả C QUAN QU N LÝ CTCP
Ầ
DO ĐHĐCĐ B U RA
Ố ƯỢ
S L
NG 3 – 11 THÀNH VIÊN
Ấ
Ế
KHÔNG NH T THI T LÀ CĐ
Ố
ƯỜ
S TV TH
Ạ
NG TRÚ T I VN DO
ĐL CÔNG TY QUY Đ NHỊ
H I Ộ
Đ NG Ồ
QU N Ả
TRỊ
Ệ
Ỳ
Ủ
NHI M K HĐQT 5 NĂM, C A TV
LÀ KHÔNG QUÁ 5 NĂM
Ộ Ồ Ả Ị H I Đ NG QU N TR
Ự
CÓ NĂNG L C HÀNH VI
Ộ
Ấ
Ệ
KHÔNG THU C Di N C M QLDN
Ấ
Ế
KHÔNG NH T THI T LÀ CĐ
Ổ
Ộ
Ặ
Ố
LÀ CÁ NHÂN SH ≥ 5% T NG S
CPPT HO C CÓ TRÌNH Đ CM
Ặ
Ệ
HO C CÓ KINH NGHI M QL
ĐK VÀ
TIÊU
CHU N Ẩ
THÀNH
VIÊN
Ủ
Ẩ
Ề
TH M QUY N C A HĐQT
1
ế ị
ế ượ
ạ
Quy t đ nh chi n l
ể
c, KH phát tri n trung h n
2
ế ọ
ế ị
ủ
Quy t đ nh k h ach KD hàng năm c a công ty
ế
ố ổ
ị ạ
ổ
ượ
ề
Ki n ngh lo i CP và t ng s c ph n đ
c quy n
3
ủ ừ
ầ
ạ
chào bán c a t ng lo i
ượ
c chào bán
4
ủ ừ
ạ
ớ
QĐ chào bán CP m i trong ph m vi đ
ạ
c a t ng lo i
5
ủ
ế
QĐ giá chào bán CP và trái phi u c a Công ty
ổ
ạ
QĐ mua l
i không quá 10% t ng s CP c a t ng lo i
6
ố
ỗ
ượ
ạ
đã đ
ủ ừ
c chào bán trong m i 12 tháng
Ủ
Ẩ
Ề
TH M QUY N C A HĐQT
ầ ư
ự
ẩ
ươ
trong th m
7
ớ ạ
ế ị
Quy t đ nh ph
ề
quy n và gi
ng án ĐT và d án đ u t
ủ
ị
i h n quy đ nh c a LDN và ĐLCT
8
ả
ị ườ
ể
ệ
QĐ gi
i pháp phát tri n th tr
ng và công ngh
9
ổ
ị
Thông qua HĐ mua bán, vay, cho vay và HĐ khác có
giá tr ị ≥ 50% t ng giá tr TS ghi trong BCTC
ứ
ổ
ớ
ệ
B nhi m, ký HĐ v i GĐ (TGĐ) và các ch c danh QL
10
ị
ươ
ợ
khác do ĐLCT quy đ nh (+ l
ng, l
i ích khác)
ỉ ạ
Giám sát và ch đ o GĐ (TGĐ), ng
i QL khác trong
11
ề
ườ
ủ
đi u hành KD hàng ngày c a công ty
Ủ
Ẩ
Ề
TH M QUY N C A HĐQT
12
ộ ộ
ế ị
ơ ấ
ế
Quy t đ nh c c u TC, quy ch QL n i b công ty
13
ị ổ
ế
ứ ạ
ả
ể
ặ
ả
Ki n ngh t
ch c l
i, gi
i th ho c y/c phá s n CT
ố
ậ
14
ổ
ầ
ậ
ủ
QĐ thành l p công ty con, l p CN, VPĐD, góp v n,
mua c ph n c a DN khác
15
ế
Trình báo cáo quy t tóan tài chính lên ĐHĐCĐ
ươ
ệ ậ
ọ
ệ
Duy t ch
ng trình, tài li u h p ĐHĐCĐ, tri u t p
16
ọ
ệ
h p ĐHĐCĐ,..
ờ ạ
ượ
17
Ki n ngh m c c t c đ
ả ổ ứ
ặ ử
ỗ
ế
ị ứ ổ ứ
ụ
t c tr c t c ho c x lý l
ủ
ả
c tr , QĐ th i h n và th
phát sinh trong KD
18
ụ
ệ
ề
ị
Các quy n và nhi m v khác LDN quy đ nh
Ọ Ủ
Ọ Ủ
Ứ
Ứ
HÌNH TH C H P C A HĐQT
HÌNH TH C H P C A HĐQT
H P
Ấ
ƯỜ
Ọ
B T TH
NG
Ỳ
Ọ
H P
Ị
Đ NH K
Ề
Ị Ủ
Ỗ
Ầ
M I QUÝ ≥ 1 L N
ƯỜ
Đ NGH C A BKS
Đ NGH C A GĐ (TGĐ) OR
Ị Ủ
Ề
I QL KHÁC
≥ 5 NG
Ậ
Ệ
CTHĐQT TRI U T P
Ề
Ị
Đ NGH ≥ 2 TVHĐQT
ƯỜ
Ợ
NG H P KHÁC ĐLCT
TR
QUY Đ NHỊ
Ủ
Ủ
Ứ
Ứ
Ộ Ồ
Ộ Ồ Ả
Ả HÌNH TH C THÔNG QUA QĐ C A
HÌNH TH C THÔNG QUA QĐ C A
Ị
Ị
H I Đ NG QU N TR
H I Đ NG QU N TR
Ế
Ấ
Ộ
L Y Ý KI N
THÀNH VIÊN
Ả
Ằ
B NG VĂN B N
Ế
Ể
BI U QUY T
Ạ
T I CU C
H PỌ
Ỗ
Ế
M I THÀNH VIÊN 1 PHI U BQ
Ợ Ệ Ủ
Ợ Ệ Ủ
Ọ
Ọ
ĐK H P L C A H P HĐQT
ĐK H P L C A H P HĐQT
DỰ
H PỌ
≥ ¾ T NG S
Ổ
Ố
Ự Ọ
TV D H P
THÔNG
QUA
QUY T Ế
Đ NHỊ
Ậ
Ế
> ½ THÀNH VIÊN BI U Ể
Ấ
QUY T CH P THU N
THÀNH VIÊN HĐQT
ủ
ẩ
Không đ tiêu chu n và ĐK
Ị
Ễ
ạ ộ
ủ
Không tham gia ho t đ ng c a
HĐQT 6 tháng liên t cụ
ừ
ơ
Có đ n xin t
ứ
ch c
ị
Các tr
B MI N
NHI M, Ệ
BÃI
NHI MỆ
ườ
ạ
t
ợ
ng h p khác quy đ nh
ề ệ
công ty
i Đi u l
Ủ
Ủ
QĐ C A HĐQT TRÁI ĐLCT, TRÁI
QĐ C A HĐQT TRÁI ĐLCT, TRÁI
PHÁP LU T Ậ
PHÁP LU T Ậ
Ả
TV
Ố
PH N Đ I
Ủ
TV NG
HỘ
Y/C
HĐQT
ĐÌNH
CH Ỉ
THI
HÀNH
Ả
PH I LIÊN Đ I B I
Ớ Ồ
NGƯỜ
TH
KHÔNG PH I B I
Ả Ồ
NGƯỜ
TH
Ổ Ầ ≥ 1
TV S H U C PH N
Ở Ữ
NĂM LIÊN T CỤ
Ủ Ị
CH T CH HĐQT
ủ
ậ
L p Pro và KH h/đ c a HĐQT
ệ ậ
ủ ọ
ọ
Tri u t p và ch t a h p HĐQT
ủ
ứ
ổ
T ch c pass QĐ c a HĐQT
ẩ
ứ
ẩ
ộ
ị
ệ
ổ
ị
ch c chu n b
Chu n b or t
ọ
ộ
pro, tài li u, n i dung cu c h p
ự
ủ
ệ
Giám sát th c hi n QĐ c a HĐQT
ủ ọ
ọ
ộ
Ch t a các cu c h p ĐHĐCĐ
QUY N Ề
Ạ
H N
VÀ
NHI M Ệ
VỤ
Ơ
Ề
C QUAN ĐI U HÀNH
ổ
ệ
ặ
ệ
Do HĐQT b nhi m ho c thuê,
ỳ
Nhi m k 5 năm
ườ
ề
Ng
i đi u hành KD hàng ngày
ệ
ị
ướ
Ch u trách nhi m tr
c HĐQT
ừ ườ
i ĐD theo PL, tr tr
ng
ườ
Là ng
ợ
ị
h p ĐLCT quy đ nh khác
ổ
ố
ủ
Không làm GĐ (T ng Giám đ c)
c a DN khác
GIÁM
Đ C Ố
(T NG Ổ
GIÁM
Đ C)Ố
Ổ
Ố
GIÁM Đ C (T NG GĐ)
Ự
CÓ NĂNG L C HÀNH VI
Ộ
Ấ
Ệ
KHÔNG THU C Di N C M QLDN
Ấ
Ế
KHÔNG NH T THI T LÀ CĐ
Ổ
Ộ
Ặ
Ố
LÀ CÁ NHÂN SH ≥ 5% T NG S
CPPT HO C CÓ TRÌNH Đ CM
Ặ
Ệ
HO C CÓ KINH NGHI M QL
ĐK VÀ
TIÊU
CHU N Ẩ
GIÁM
Đ CỐ
Ủ
Ạ
Ề
QUY N H N C A GĐ (TGĐ)
1
ế ị
ủ
ệ
Quy t đ nh công vi c KD hàng ngày c a công ty
2
ế ị
ứ
ủ
ự
ổ
ệ
T ch c th c hi n các quy t đ nh c a HĐQT
3
ứ
ự
ổ
ệ
ươ
ủ
T ch c th c hi n KHKD và ph
ng án ĐT c a cty
4
ế
ị
ươ
ế
Ki n ngh ph
ng án TC và Quy ch QLNB công ty
C
Á
C
Q
U
Y
Ề
N
K
H
Á
C
T
Ạ
ệ
ổ
ừ
ứ
5
I
ủ
ề
ẩ
ứ
ộ
B nhi m các ch c danh QL trong Cty, tr các ch c
danh thu c th m quy n c a HĐQT
ươ
ụ ấ
ứ
ế ị
Quy t đ nh l
ng, ph c p đ i v i NLĐ và các ch c
6
ộ
ề
ố ớ
ủ
danh QL thu c quy n c a GĐ (TGĐ)
L
D
N
V
À
Đ
L
C
T
ể
ụ
ế
ị
ả ổ ứ
ng án tr c t c
7
ỗ
ộ
Tuy n d ng lao đ ng; ki n ngh ph
ặ ử
ho c x lý l
ươ
trong KD
TV HĐQT + GĐ (TGĐ) +
ƯỜ
TVBKS + NG
I QL KHÁC
ị
ỉ
ề
ố
ơ
ấ
ể
ữ
ầ
Tên, đ a ch , ngành ngh KD,
ấ
s ngày c p – n i c p
ơ ọ
ủ
ĐKKD c a DN n i h có SH
ở
ờ
ỷ ệ
và th i đi m s
PVG; t l
ổ
h u PVG (c ph n)
ỉ
ị
ề
ố
T
R
O
N
G
7
N
G
À
Y
ủ
ố
Tên, đ a ch , ngành ngh KD,
ơ
ấ
ấ
s ngày c p – n i c p
ườ
i có
ĐKKD c a DN mà ng
ọ
ủ
liên quan c a h SH trên 35%
ề ệ
v n đi u l
CÔNG
KHAI
Ợ
L I ÍCH
LIÊN
QUAN
Ị
C ĐHĐCĐ
Ả ƯỢ
GIAO D CH PH I Đ
Ấ
Ậ
OR HĐQT CH P THU N
ọ
ở ữ
ố
ổ
CĐ s h u trên 35% t ng s
ườ
ủ
CPPT c a công ty và ng
i có
liên quan c a hủ
ổ
ố
Thành viên HĐQT, Giám đ c ố
(T ng Giám đ c)
ườ
ả
ợ
ợ
ộ
ng h p mà
DN thu c các tr
TVHĐQT, GĐ (TGĐ) ph i công
khai l
i ích liên quan
CÔNG
TY V I Ớ
CÁC
Đ I Ố
ƯỢ
NG
T
Ẩ
Ẩ Ấ
Ấ Ề
Ề
Ị
Ị Ậ
Ậ
TH M QUY N CH P THU N CÁC
TH M QUY N CH P THU N CÁC
GIAO D CH NÊU TRÊN
GIAO D CH NÊU TRÊN
Ộ Ồ
H I Đ NG
Ị
Ả
QU N TR
Ổ
ĐHĐ
C ĐÔNG
Ị
GD 50%< GIÁ TR TS
GHI TRONG BCTC
CÁC GD ≥ 50% GIÁ TR Ị
TS TRONG BCTC
I ĐD THEO PL
NG
ƯỜ
TRÌNH HĐQT
HĐQT TRÌNH ĐHĐCĐ
THÔNG QUA
Ẩ
Ẩ Ấ
Ấ Ề
Ề
Ị
Ị Ậ
Ậ
TH M QUY N CH P THU N CÁC
TH M QUY N CH P THU N CÁC
GIAO D CH NÊU TRÊN
GIAO D CH NÊU TRÊN
Ộ Ồ
H I Đ NG
Ị
Ả
QU N TR
Ổ
ĐHĐ
C ĐÔNG
Ị
GD 50%< GIÁ TR TS
GHI TRONG BCTC
CÁC GD ≥ 50% GIÁ TR Ị
TS TRONG BCTC
I ĐD THEO PL
NG
ƯỜ
TRÌNH HĐQT
HĐQT TRÌNH ĐHĐCĐ
THÔNG QUA
Ơ
C QUAN GIÁM SÁT
ệ
ầ
ỳ
ĐHĐCĐ b u, nhi m k 5 năm
ưở
ầ
Tr
ng BKS do BKS b u
S l
ng 3 – 5 thành viên, >1/2
ạ
ườ
ệ
ố ượ
ả
ph i th
ng trú t
t Nam
i Vi
ườ
ặ
≥ 1 ng
BAN
KI M Ể
SÓAT
i là K tóan viên ho c
ể
ế
Ki m tóan viên
Ủ
Ạ
Ề
QUY N H N C A BAN KS
1
ị
ướ
Giám sát HĐQT, GĐ (TGĐ); ch u TN tr
c ĐHĐCĐ
2
ủ
ẩ
ị
Th m đ nh BC tình hình KD, BCTC c a công ty
3
ổ ế
ủ
ệ
Xem xét s k tóan và các tài li u khác c a công ty
4
ủ
ể
Ki m tra theo Y/c c a CĐ, nhóm CĐ SH >10%....
C
Á
C
Q
U
Y
Ề
N
K
H
Á
C
T
Ạ
5
ế
ệ
I
ị
ơ ấ
ủ
ề
ả ả ế
Ki n ngh HĐQT (ĐHĐCĐ) các bi n ph i c i ti n, BS
c c u TCQL, đi u hành KD c a công ty
ự
ợ
6
ố
ế
ậ
ề
ể
Ki m tra tính h p pháp, trung th c trong QL, đi u
hành KD, công tác k tóan, th ng kê, l p BCTC
L
D
N
V
À
Đ
L
C
T
ệ
7
ụ
ứ
ườ
ụ
ậ
ắ
ả
Khi phát hi n TVHĐQT, GĐ (TGĐ) VP nghĩa v QL thì
ế
thông báo VB đ n HĐQT y/c ng
i VP ch m d t VP và
ả
có gi
ấ
i pháp kh c ph c h u qu
Ể
BAN KI M SOÁT
ổ
ầ
ủ
≥ 21 Tu i, NLHVDS đ y đ
ộ
ệ
ấ
Không thu c di n c m QLDN
ượ
ữ
ứ ụ
Không đ
c gi
ch c v QL cty
ả
ồ
ị
ợ
Không ph i là v ch ng, con, anh
ộ ủ
– ch em ru t c a HĐQT, GĐ
ườ
(TGĐ) và ng
i QL khác
TIÊU
CHU N Ẩ
VÀ ĐK
THÀNH
VIÊN
CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN
CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN
ố
ố
ể
ể
Thành viên có th góp v n theo
Thành viên có th góp v n theo
cam k tế
cam k tế
ợ
ợ
ờ
ờ
ệ ạ
ệ ạ
ế
ạ
TrTrưư ng h p vi ph m cam k t
ế
ạ
ng h p vi ph m cam k t
ả
ố
ả
ố
góp v n thì thành viên ph i
góp v n thì thành viên ph i
ờ
ưư ng các thi
b i thồb i thồ
ờ
t h i phát
ng các thi
t h i phát
sinh cho công ty.
sinh cho công ty.
Ử
Ử Ạ
Ạ Ế
Ế
Ố Ủ
Ố Ủ X LÝ VI PH M CAM K T GÓP
X LÝ VI PH M CAM K T GÓP
V N C A THÀNH VIÊN
V N C A THÀNH VIÊN
ộ
Huy đ ng ng
i
ạ
còn l
i trong công
ườ
khác góp v nố
ố
1 or 1 s TV còn
ủ
ậ
ạ
i nh n góp đ
l
ố ố
s v n VP
Chia cho các TV
ty
ườ
Ng
i VP không còn là TVcty
ổ
ả
Công ty ph i thay đ i ĐKKD
THÀNH VIÊN CÔNG TY
THÀNH VIÊN CÔNG TY
Ổ
Ứ
CÁ NHÂN,
T CH C
ƯỜ
Ố ƯỢ
TH
S L
NG CÓ
Ế
QUEN BI T NHAU
Ừ
NG T
2 50
Ủ
Ề
QUY N C A THÀNH VIÊN
ự ọ
ế
ể
ế
ậ
ả
ị
1
ộ
ề
ề
ấ
D h p HĐTV,, th o lu n, ki n ngh , bi u quy t các
ẩ
v n đ thu c th m quy n HĐTV
2
ươ
ứ
ớ
ố
ầ
Có SPBQ t
ng ng v i ph n v n góp
ể
ứ
ặ
3
ọ
ụ ổ
Ki m tra, xem xét, tra c u, sao chép ho c trích l c s
ĐK thành viên, BCTC, BB h p HĐTV,…
ượ
ợ
ậ ươ
ứ
ớ
ố
ầ
Đ c chia l
i nhu n t
ng ng v i ph n v n góp
4
5
ượ
ạ
ả
Đ c chia TS còn l
i khi Cty gi
ể
i th , PS
ượ ư
6
ượ
ố
ể
ị
ố
Đ c u tiên góp thêm v n vào Cty khi công ty tăng
ng v n theo quy đ nh
VĐL, chuy n nh
Ủ
Ề
QUY N C A THÀNH VIÊN
ạ
ế
ở
ặ
ệ ạ
t h i
7
ự
ệ
ệ
Khi u n i ho c kh i ki n GĐ (TGĐ) khi gây thi
cho công ty do không th c hi n đúng NV
8
ạ
ầ
ị
ố
Đ nh đo t ph n v n góp theo LDN
ề
ệ
ạ
Các quy n khác quy đ nh t
i Lu t Doanh nghi p và
9
ị
ề ệ
Đi u l
ậ
công ty
THÀNH VIÊN SH >25% VĐL
THÀNH VIÊN SH >25% VĐL
Ệ Ậ
Ọ TRI U T P
H P HĐTV
Ế
Ế
Ị
Ị
THÀNH VIÊN B CH T
THÀNH VIÊN B CH T
Ừ
NG
I TH A K LÀ
Ế
ƯỜ
THÀNH VIÊN
N UẾ
HỌ
T Ừ
CH IỐ
Ọ
CÔNG TY MUA L I OR H
Ạ
ƯỢ
Ể
CHUY N NH
NG
Ạ
Ạ
QUY NỀ
&
NGHĨA
VỤ
Ế Ị Ấ
Ị Ấ
THÀNH VIÊN B M T – H N
THÀNH VIÊN B M T – H N
ẾCH NLHV
CH NLHV
ƯỜ
Ộ
NG
I GIÁM H
Y Ủ
UY NỀ
Ị Ạ
Ị Ạ
Ế
Ế Ạ
Ạ Ữ
Ữ
,
THÀNH VIÊN B T M GI
,
THÀNH VIÊN B T M GI
T M GIAM, K T ÁN TÙ
T M GIAM, K T ÁN TÙ
ƯỜ
NG
I KHÁC
THAM GIA HĐTV
QH
huy t ế
ố
th ng 3
đ iờ
Không
QH
Huy t ế
th ngố
Ặ
Ặ
THÀNH VIÊN T NG CHO PVG
THÀNH VIÊN T NG CHO PVG
ở
ở
Tr thành thành
viên công ty
Tr thành TV
công ty n u ế
ậ
ấ
HĐTV ch p thu n
HĐTV THÔNG QUA QĐ
HĐTV THÔNG QUA QĐ
Ử
Ổ
Ứ Ạ
Ế
Ổ
T CH C L I
CÔNG TY
Ủ
S A Đ I, BS ĐLCT
LIÊN QUAN Đ N Q
& NV C A TV, HĐTV
Ạ
Ề
Ấ
CÁC V N Đ
Ị
KHÁC QUY Đ NH
T I ĐLCT
Ả
THÀNH VIÊN
Ố
PH N Đ I
Y/C CÔNG TY
Ạ
MUA L I PVG
NG V N GÓP
Ủ
Ố
ƯỢ
Ể
CHUY N NH
C A THÀNH VIÊN
Ạ
Ỷ Ệ Ố
Ề
Ệ
BÁN CHO TV CÒN L I THEO
T L V N GÓP + CÙNG
ĐI U KI N
3
0
N
G
À
Y
OR
KHÔNG
MUA
MUA
KHÔNG
H TẾ
BÁN CHO NG
I ƯỜ
TRONG
C ƯỚ
TR
– NGOÀI
SAU
BÊN NGOÀI
Ả
Ả
Ệ
Ệ
TRÁCH NHI M TÀI S N
TRÁCH NHI M TÀI S N
Ữ Ạ H U H N
Ể
Ề
Ư
CÓ T CÁCH
PHÁP NHÂN
NĐT CÓ TH THÀNH
Ậ
L P NHI U CÔNG TY
Ề
Ứ
QUY N PHÁT HÀNH CH NG
KHOÁN
Ổ Ầ
KHÔNG PHÁT HÀNH C PH N
ƯƠ
Ố
Ứ
PH
NG TH C TĂNG V N
Ế
CÔNG
TY TNHH
HAI
THÀNH
VIÊN
TĂNG V N Ố
GÓP TV
ĐI U Ề
Ỉ
CH NH VĐL
Ạ
K T N P TV
M IỚ
CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN
CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN
ố
ố
ổ ứ
ổ ứ
ừ
ừ
ợ
ợ
ế
ể
Thành viên có th góp v n theo cam k t
ế
ể
Thành viên có th góp v n theo cam k t
ố
ể
Thành viên có th là cá nhân, t
ể
ố
ch c. S
Thành viên có th là cá nhân, t
ch c. S
llưư ng thành viên t
ng thành viên t
2 – 50
2 – 50
ị
ị
ệ
ệ
ố ố
ố ố
ạ
ạ
ợ
ợ
ả
ưư ng v n ph i tuân theo
ả
ng v n ph i tuân theo
ắ
ắ
ổ
ổ
cách pháp nhân : Thành viên ch ỉ
Có tCó tưư cách pháp nhân : Thành viên ch ỉ
ch u trách nhi m trong ph m vi s v n
ch u trách nhi m trong ph m vi s v n
ế
ế
cam k t góp vào công ty
cam k t góp vào công ty
ố
ể
Chuy n nh
ố
ể
Chuy n nh
ớ
ưư c – Ngoài sau”
ớc – Ngoài sau”
nguyên t c : “Trong tr
nguyên t c : “Trong tr
ế
Không phát hành c phi u
ế
Không phát hành c phi u
Ộ Ồ
Ộ Ồ
CH Ủ
T CHỊ
H I Đ NG THÀNH VIÊN
H I Đ NG THÀNH VIÊN
BAN KIM SOÁTỂBAN KIM SOÁTỂ
Ố
Ố
GIÁM Đ C (TGĐ)
GIÁM Đ C (TGĐ)
B
Ộ
M
Á
Y
Q
U
Ả
N
T
R
Ị
Ủ
Ẩ
Ề
TH M QUY N C A HĐTV
1
ế ượ
ể
QĐ chi n l
c phát tri n và KHKD hàng năm
2
ề ệ
ử
ổ
ổ
S a đ i, b sung Đi u l
công ty
ể
ả
ươ
QĐ tăng – gi m VĐL, quy t đ nh th i đi m và ph
ng
3
ứ
ờ
ế ị
ố
ộ
th c huy đ ng v n
ươ
ầ ư
ị
QĐ ph
ứ
ng th c đ u t
và DAĐT >50% giá tr TS ghi
4
trong BCTC
5
ơ ấ ổ
ứ
ả
QĐ c c u t
ch c qu n lý công ty
ổ
ớ
ệ
ầ
B u CTHĐTV, b nhi m, ký HĐ v i GĐ (TGĐ), KTT,…
6
Ủ
Ẩ
Ề
TH M QUY N C A HĐTV
ứ ươ
ưở
ợ
Quy t đ nh m c l
ng, th
i ích khác đ/v
7
ng và l
ứ
ế ị
CTHĐTV, GĐ (TGĐ), KTT và ch c danh khác
8
Thông qua báo cáo tài chính hàng năm
ế ị
ậ
9
ệ
Quy t đ nh thành l p công ty con, chi nhánh, văn
ạ
phòng đ i di n
ổ
ứ ạ
ả
ố
ả
ầ
QĐ t
ch c l
i, gi
i th công ty, yêu c u phá s n đ i
10
ể
ớ
v i công ty
ề
ị
ạ
i LDN và
11
ụ
ệ
Các quy n và nhi m v khác quy đ nh t
ề ệ
Đi u l
công ty
Ủ Ở Ữ
Ủ Ở Ữ
CH S H U
CH S H U
C
Ô
N
G
T
Y
T
N
H
H
1
T
V
Ộ Ổ
Ộ Ổ Ứ
Ứ Ộ
ỘM T CÁ NHÂN OR
M T CÁ NHÂN OR
M T T CH C
M T T CH C
Ạ
Ề
Ủ
QUY N H N C A CSH LÀ TC
1
ộ
ổ
ổ
ử
QĐ n i dung ĐLCT, s a đ i, b sung ĐLCT
2
ế ượ
ể
QĐ chi n l
c phát tri n và KHKD hàng năm Cty
ơ ấ
ứ
ổ
ệ
QĐ c c u TCQL cty, b nhi m ch c danh QLCTy
3
4
ị
QĐ đ u t
ầ ư ≥50% giá tr TS ghi trong BCTC
ả
ị ườ
ị
QĐ gi
i pháp phát tri n th tr
ế
ng, ti p th ,
5
ể
công nghệ
ị
6
Thông qua HĐ vay, cho vay ≥50% giá tr TS ghi trong
BCTC
Ạ
Ề
Ủ
QUY N H N C A CSH LÀ TC
7
ị
QĐ bán TS ≥50% giá tr TS ghi trong BCTC
8
ể
ượ
QĐ tăng VĐL, chuy n nh
ng VĐL công ty
ế ị
ố
ậ
9
Quy t đ nh thành l p công ty con, góp v n
vào DN khác
10
ủ
ứ
ổ
ạ ộ
T ch c giám sát ho t đ ng KD c a công ty
11
ợ
ử ụ
QĐ s d ng l
i nhu n sau khi hoàn thành
ậ
ủ
NVTC c a công ty
Ạ
Ề
Ủ
QUY N H N C A CSH LÀ TC
12
ổ
ứ ạ
ả
ể
QĐ t
ch c l
i, gi
i th công ty
ồ
13
ị
Thu h i toàn b giá tr TS công ty khi công ty
ặ
ể
ả
ả
ộ
i th ho c phá s n
gi
14
ề
ị
ạ
Các quy n khác quy đ nh t
i LDN và ĐLCT
Ủ Ạ Ề QUY N H N C A CSH LÀ CÁ NHÂN
1
ổ
ộ
ổ
ử
QĐ n i dung ĐLCT, s a đ i, b sung ĐLCT
Ầ Ư
Ừ
2
Ị
Ộ Ộ
QĐ Đ U T KD VÀ QT N I B DN, TR ĐLCT QUY
Đ NH KHÁC
3
ƯỢ
Ể
CHUY N NH
NG VĐL CÔNG TY
C
Á
C
Q
U
Y
Ề
N
K
H
Á
C
T
Ạ
I
Ử Ụ
Ợ
4
Ậ
QĐ S D NG L I NHU N SAU KHI HOÀN THÀNH
NVTC
5
Ứ Ạ
Ổ
Ả
Ể
QĐ T CH C L I, GI
Ầ
I TH , YÊU C U PS CÔNG TY
L
D
N
V
À
Đ
L
C
T
6
Ộ
Ồ
Ả
THU H I TOÀN B TS CÔNG TY KHI GI
Ể
I TH , PS
Ệ
Ệ
TRÁCH NHI M TS
TRÁCH NHI M TS
Ữ
Ạ
H U H N
Ư
Ể
Ậ
Ề
CTY CÓ T CÁCH
PHÁP NHÂN
CÓ TH THÀNH L P
NHI U CTY
Ộ
Ộ Ủ
Ủ VĐL C A CÔNG TY TNHH M T TV
VĐL C A CÔNG TY TNHH M T TV
Ể
ƯỢ
CSH KHÔNG
Ự
ƯỢ
C TR C
Đ
Ế
TI P RÚT
Ả
CSH PH I CHUY N
NG CHO CÁ
NH
NHÂN, TC KHÁC
CÔNG TY KHÔNG
Ề
ƯỢ
Ố
C GI M V N ĐI U
Đ
Ả
LỆ
Ề
Ứ
QUY N PHÁT HÀNH CH NG
KHOÁN
Ổ Ầ
KHÔNG PHÁT HÀNH C PH N
ƯƠ
Ố
Ứ
PH
NG TH C TĂNG V N
CÔNG
TY TNHH
M T Ộ
THÀNH
VIÊN
TĂNG V N Ố
Ủ
GÓP C A CSH
Ố
Ộ
HUY Đ NG V N
GÓP TV M IỚ
Ộ
Ộ CÔNG TY TNHH M T THÀNH VIÊN
CÔNG TY TNHH M T THÀNH VIÊN
ể
ể
ặ ổ ứ
ặ ổ ứ
ch c thành
ch c thành
ộ
Có th do m t cá nhân ho c t
ộ
Có th do m t cá nhân ho c t
l pậl pậ
ị
ị
ỉ
ỉ
Có tCó tưư cách pháp nhân : CSH ch ch u trách
cách pháp nhân : CSH ch ch u trách
ạ
ạ
ệ
ệ
ủ
ủ
ỉ
ỉ
ể
ể
ằ
ằ
ợ
ợ
ể
ể
ủ
ủ
ầ
ầ
ả
ả
ổ
ổ
nhi m trong ph m vi VĐL c a công ty
nhi m trong ph m vi VĐL c a công ty
ố
CSH ch có th rút v n b ng cách chuy n
ố
CSH ch có th rút v n b ng cách chuy n
ộ
ặ
nhnhưư ng m t ph n ho c toàn b VĐL c a
ộ
ộ
ộ
ặ
ng m t ph n ho c toàn b VĐL c a
ổ ứ
ổ ứ
ch c khác.
công ty cho cá nhân, t
công ty cho cá nhân, t
ch c khác.
i u lề ệ
ố đđi u lề ệ
ợ
Không đưđư c gi m v n
Không
ố
ợ
c gi m v n
ế
Không phát hành c phi u
ế
Không phát hành c phi u
Ổ
Ổ
Ứ
Ứ
CSH LÀ T CH C
CSH LÀ T CH C
≥2
IƯỜ
NG
QL
CÔNG
TY
CH Ủ
T CHỊ
GIÁM ĐC (TGĐ)ỐGIÁM ĐC (TGĐ)Ố
KIM SOÁT VIÊNỂKIM SOÁT VIÊNỂ
Ộ Ồ
Ộ Ồ H I Đ NG THÀNH VIÊN
H I Đ NG THÀNH VIÊN
Ổ
Ổ
Ứ
Ứ
CSH LÀ T CH C
CSH LÀ T CH C
1
IƯỜ
NG
QL
CÔNG
TY
GIÁM ĐC (TGĐ)ỐGIÁM ĐC (TGĐ)Ố
KIM SOÁT VIÊNỂKIM SOÁT VIÊNỂ
Ủ Ị
Ủ Ị CH T CH CÔNG TY
CH T CH CÔNG TY
CSH LÀ CÁ NHÂN
CSH LÀ CÁ NHÂN
GIÁM ĐC CÔNG TYỐGIÁM ĐC CÔNG TYỐ
Ủ Ị
Ủ Ị CH T CH CÔNG TY
CH T CH CÔNG TY
Ợ
Ợ 2 THÀNH VIÊN H P DANH
≥ ≥ 2 THÀNH VIÊN H P DANH
CÙNG
KINH
DOANH
Ủ
Ủ TÊN CHUNG C A CÔNG TY
TÊN CHUNG C A CÔNG TY
C
Ô
N
G
T
Y
H
Ợ
P
D
A
N
H
Ậ
Ậ
Ả
Ả
Ệ
Ệ
CÔNG TY LU T HD TH NH – DU
CÔNG TY LU T HD TH NH – DU
+
LS TH NHẢ
LS TH NHẢ LS DUỆ
LS DUỆ
V
Í
D
Ụ
M
I
N
H
H
Ọ
A
Ợ
Ợ
THÀNH VIÊN H P DANH
THÀNH VIÊN H P DANH
ƯỜ
ƯỜNG
NG
I ĐD THEO PL
I ĐD THEO PL
,
,
CÁ NHÂN
CÁ NHÂN
C
C
Ó
Ó
T
T
R
R
Ì
Ì
N
N
H
H
Đ
Đ
Ộ
Ộ
C
C
M
M
U
U
Y
Y
T
T
Í
Í
N
N
N
N
N
N
CHU TNTS VÔ HNỊẠCHU TNTS VÔ HNỊẠ
THÀNH VIÊN GÓP V NỐ
THÀNH VIÊN GÓP V NỐ
K
K
H
H
Ô
Ô
N
N
G
G
Ổ
Ổ
Ứ
Ứ
CÁ NHÂN, T CH C
CÁ NHÂN, T CH C
,
,
T
T
Đ
Đ
C
C
M
M
U
U
Y
Y
T
T
Í
Í
N
N
N
N
N
N
CHU TNTS HU HNỊỮẠCHU TNTS HU HNỊỮẠ
Ợ
CÔNG TY H P DANH
Ố
Ể
Ề
TS GÓP V N CÓ CHUY N
Ủ
QUY N SH C A THÀNH VIÊN
Ậ
Ạ
TS T O L P MANG TÊN CTY
Ự
ƯỢ Ừ
TS THU Đ
C T HĐKD DO TVHD
Ệ
TH C HI N NHÂN DANH CÔNG TY
ƯỢ
TS THU Đ
C DO TVHD NHÂN
Ự
Ệ
DANH CÁ NHÂN TH C HI N
Ậ
Ị
CÁC TS KHÁC LU T Đ NH
TÀI S N Ả
C A Ủ
CÔNG
TY
Ạ
Ạ
Ế Ủ
Ế Ủ
H N CH C A THÀNH VIÊN
H N CH C A THÀNH VIÊN
HDHD
ủ
ủ ượ ồ
ượ ồ c đ ng th i là ch DNTN
c đ ng th i là ch DNTN
ờ
ờ
ủ
ủ
ườ
ườ
ể ọ
ể ọ
ủ
ủ ề
ề
ượ
ượ ố
ố
Không đ
Không đ
ặ
ặ
ho c thành viên HD c a CTHD khác
ho c thành viên HD c a CTHD khác
ượ
Không đ
ượ
c nhân danh cá nhân mình
Không đ
c nhân danh cá nhân mình
ặ
ặ
i khác đ h at
ho c nhân danh ng
i khác đ h at
ho c nhân danh ng
ộ
ộ
đ ng trong cùng ngành ngh KD c a
đ ng trong cùng ngành ngh KD c a
ằ ư ợ
ằ ư ợ
l
i
công ty nh m t
l
i
công ty nh m t
ể
ượ
Không đ
ượ
ể
c chuy n nh
Không đ
c chuy n nh
ng v n
ng v n
Ư
́
́
̉ ̉
́
́
ƯT CA CH PHA P LY
T CA CH PHA P LY
CUA
CUA
́
́
CTHD
CTHD
́
́
Ợ
Ợ
́
́
́
́
Ư
CÔNG TY H P DANH CO T
Ư
CÔNG TY H P DANH CO T
CA CH PHA P NHÂN
CA CH PHA P NHÂN
̀
̀ ̀
̀ ́
́
̉ ̉ QUYÊ N PHA T HA NH
QUYÊ N PHA T HA NH
́
́
Ư
́
́
Ư
CH NG KHOA N CUA CTHD
CH NG KHOA N CUA CTHD
Ợ
Ợ
̀
̀
́
́
̀
̀
̣
̀
̀
́
Ư
́
Ư
̀
̀
̣
CÔNG TY H P DANH KHÔNG
CÔNG TY H P DANH KHÔNG
ƯỢ
ƯỢ
C QUYÊ N PHA T HA NH
Đ
C QUYÊ N PHA T HA NH
Đ
́
́
BÂ T KY LOAI CH NG
BÂ T KY LOAI CH NG
́
́
KHOA N NA O
KHOA N NA O
ả
ả
ợ
ợ
ủ
ủ
ậ
ậ
ề
ề
ThThưư ng ờng ờ
ế ế
ế ế
Ợ
Ợ
CÔNG TY H P DANH
CÔNG TY H P DANH
ấ
Ph i có ít nh t 2 thành viên h p danh cùng KD
ấ
Ph i có ít nh t 2 thành viên h p danh cùng KD
trên tên chung c a công ty
trên tên chung c a công ty
đưđư c thành l p trong các ngành ngh :
ợ
ợ
c thành l p trong các ngành ngh :
ữ ệ
ữ ệ
t k XD –
t k XD –
ể
ả
ả
ị
ị
ệ
ệ
ả
ả
ả
ả
ạ ề
ạ ề
ể
ể
ố
ố
ổ ứ
ổ ứ
ố
ố
ệ
ệ
ỉ
ỉ
ị
ị
ữ ạ ề
ữ ạ ề
ứ
ứ
Khám ch a b nh – DV Pháp lý – Thi
Khám ch a b nh – DV Pháp lý – Thi
ểKi m toán
Ki m toán
Thành viên HD ph i là cá nhân và ph i ch u
Thành viên HD ph i là cá nhân và ph i ch u
trách nhi m vô h n v tài s n
trách nhi m vô h n v tài s n
Ngoài TVHD có th có thành viên góp v n.
Ngoài TVHD có th có thành viên góp v n.
ể
ể
ch c và
Thành viên góp v n có th là cá nhân, t
ch c và
Thành viên góp v n có th là cá nhân, t
ả
ả
ch ch u trách nhi m h u h n v tài s n
ch ch u trách nhi m h u h n v tài s n
ấ ỳ ạ
Không phát hành b t k lo i ch ng khoán nào
ấ ỳ ạ
Không phát hành b t k lo i ch ng khoán nào
Có tCó tưư cách pháp nhân
cách pháp nhân
Ộ Ồ
Ộ Ồ
CH Ủ
T CHỊ
H I Đ NG THÀNH VIÊN
H I Đ NG THÀNH VIÊN
Ố
Ố
GIÁM Đ C (TGĐ)
GIÁM Đ C (TGĐ)
B
Ộ
M
Á
Y
Q
U
Ả
N
T
R
Ị
C
T
H
D
Ậ
Ả
Ấ
C M THÀNH L P VÀ QU N LÝ DN
1
ử ụ
ể
ợ
CQNN, ĐVVT s d ng TSNN đ KD thu l
i riêng
2
ủ
ứ
ộ
ị
Cán b , công ch c theo quy đ nh c a PL
3
ệ
SQ, HSQ, quân nhân chuyên nghi p ngành QĐ, CA
C
Ấ
M
G
Ó
P
V
Ố
N
V
À
O
C
Ô
N
G
T
Y
4
ườ
ị ạ
ế
ấ
ặ
Ng
i 18t< ho c b h n ch , m t NLHVDS
5
ố
ạ
CB lãnh đ o QLNV trong các DN 100% v n SHNN
ườ
ấ
ạ
ị
Ng
i đang ch p hành hình ph t tù ho c b Tòa án
6
ậ ị
ấ
ặ
c m kinh doanh theo lu t đ nh
ủ
ủ
7
ớ ừ
ượ
Ch DNTN, TVHD c a CTHD, GĐ (TGĐ) Ch t ch và
các TVHĐTV, HĐQT trong các DN b tuyên b PS
c TL & QLDN m i t
ủ ị
ị
ố
1 – 3 năm
không đ
Tài sản của Nhà nước và công quỹ
Tài sản của Nhà nước và công quỹ
ố
ố
ố
ố
ồ
ồ
ắ
ắ
ố
ố
ằ
ằ
c mua s m b ng v n ngân
c mua s m b ng v n ngân
ướ
ướ
c và v n có ngu n g c
c và v n có ngu n g c
ượ
ượ
ngân sách NN
ngân sách NN
c c p t
c c p t
ể ự
ể ự
ệ
ệ
ị
ị
ượ ạ
ượ ạ
ả
ả
ậ
ậ
ượ
ả
Tài s n đ
ượ
ả
Tài s n đ
sách nhà n
sách nhà n
c;ướ
c;ướ
ngân sách nhà n
ngân sách nhà n
ấ ừ
Kinh phí đ
ấ ừ
Kinh phí đ
ử ụ
ấ ượ
Đ t đ
ử ụ
ấ ượ
Đ t đ
c giao s d ng đ th c hi n
c giao s d ng đ th c hi n
ụ
ệ
ứ
ụ
ệ
ứ
ch c năng và nhi m v theo quy đ nh
ch c năng và nhi m v theo quy đ nh
ậ
ủ
ậ
ủ
c a pháp lu t;
c a pháp lu t;
Tài s n và thu nh p khác đ
Tài s n và thu nh p khác đ
c t o ra
c t o ra
Ợ
Ợ Ệ
Ệ KHÁI NI M THU L I RIÊNG
KHÁI NI M THU L I RIÊNG
ộ
ộ
ứ
ứ
i m i hình th c cho m t
i m i hình th c cho m t
ủ ơ
ủ ơ
t c CBNV c a c quan,
t c CBNV c a c quan,
ạ ộ
ạ ộ ớ
ớ
ủ
ủ ị
ị
ậ
ậ
ơ
ơ
ọ
ướ
Chia d
ọ
ướ
Chia d
ặ ấ ả
ố
ặ ấ ả
ố
s ho c t
s ho c t
ị
đ n vơ
đ n vơ
ị
ổ
B sung vào NS ho t đ ng trái v i
ổ
B sung vào NS ho t đ ng trái v i
ề
ề
quy đ nh c a PL v NSNN
quy đ nh c a PL v NSNN
ỹ
ổ
ặ
ỹ
L p qu ho c b sung vào qu
ổ
ặ
ỹ
ỹ
L p qu ho c b sung vào qu
ủ
ụ ợ
ụ
ụ ợ
ụ
ủ
i ích riêng c a c quan,
ph c v l
i ích riêng c a c quan,
ph c v l
ị
đ n vơ
đ n vơ
ị
Ọ Ủ
Ệ
TÊN G I C A DOANH NGHI P
+
Ạ
LO I HÌNH DN
TÊN RIÊNG
ằ
ế ượ
t đ
c b ng ti ng Vi
ứ
ệ
ế
ả
+Ph i vi
t
ề
ể
+ Có th SD ngành ngh
KD, hình th c ĐT,…
Ổ Ầ
VÍ D :Ụ
CÔNG TY C PH N MAI LINH
CÔNG TY TNHH TM – DV HÒA BÌNH
Ấ
Ặ
Ề
ĐI U C M TRONG Đ T TÊN DN
T
R
E
N
ớ
ặ
1
C
Ả
ẫ
ầ
Trùng ho c gây nh m l n v i tên DN
khác đã ĐKDN
ử ụ
ấ
N
Ư
Ớ
C
2
ộ
ặ
ầ
S d ng tên CQNN, ĐVVT c u thành
ộ
tòan b ho c m t ph n tên DN
3
ề
ứ
ố
ạ
ị
ộ
ầ
ử
VP truy n th ng l ch s , văn hóa, đ o đ c và
ỹ ụ ủ
thu n phong m t c c a dân t c
ử ụ
ươ
S d ng tên th
4
ạ ủ
ng m i c a DN khác
ộ
đã đăng ký b o hả
ng
ườ
Tr
h p 1ợ
Ẫ
Ầ
TÊN NH M L N
ượ
ọ
ế
ằ
ệ
Tên DN đ
c đ c b ng ti ng Vi
t
ố
gi ng tên DN đã đăng ký
•Công ty TNHH Hoàn Long
Ví d 1ụ
•Công ty TNHH Hoàng Long
ng
ườ
Tr
h p 2ợ
Ẫ
Ầ
TÊN NH M L N
Tên DN ch khác tên DN đã đăng ký
ở
ừ
ỉ
b i các t
“và”, “&”, “”
•Công ty TNHH Hoàn Long
Ví d 2ụ
•Công ty TNHH Hoàn & Long
ng
ườ
Tr
h p 3ợ
Ẫ
Ầ
TÊN NH M L N
ớ
t c a DN trùng v i tên
t t
ế ắ ủ
Tên vi
vi
ế ắ ủ
t t
t c a DN đã đăng ký
•Công ty TNHH Hoàn Long ►► HL.CO,LTD
Ví d 3ụ
►►
ả
•Công ty TNHH H i Lâm
HL.CO,LTD
ng
ườ
Tr
h p 4ợ
Ẫ
Ầ
TÊN NH M L N
ủ
ế
ế ằ
ế
ủ
t b ng ti ng NN c a DN trùng
Tên vi
ớ
v i tên ti ng NN c a DN đã đăng ký
ắ
ợ ►► Victory.CO,LTD
•Công ty TNHH Th ng L i
Ví d 4ụ
►►
ế
ắ
•Công ty TNHH Chi n Th ng
Victory.CO,LTD
ng
ườ
Tr
h p 5ợ
Ẫ
Ầ
TÊN NH M L N
ở
Tên c a DN ch khác tên DN đã đăng ký b i
ố ứ ự ố ự
ữ
nhiên, ch cái A,B,C,..
ủ
s th t
ỉ
, s t
ợ
ắ
•Công ty TNHH Th ng L i
Ví d 5ụ
ợ
ắ
•Công ty TNHH Th ng L i 1
ng
ườ
Tr
h p 6ợ
Ẫ
Ầ
TÊN NH M L N
ở
ỉ
ừ
ề
ề
ắ
Tên DN ch khác tên DN đăng ký b i
“Mi n B c”, “Mi n Nam”,…..
t
ợ
ắ
•Công ty TNHH Th ng L i
Ví d 6ụ
ợ
ề
•Công ty TNHH Th ng L i Mi n Nam
ắ
ng
ườ
Tr
h p 7ợ
Ẫ
Ầ
TÊN NH M L N
ở
ớ ở
ừ
ừ
Tên DN ch khác tên DN đăng ký b i
c, t
ỉ
ở ướ
tr
“m i”
“tân”
sau
t
ợ
ắ
•Công ty TNHH Th ng L i
Ví d 7ụ
ợ
ắ
•Công ty TNHH Tân Th ng L i
ng
ườ
Tr
h p 8ợ
Ẫ
Ầ
TÊN NH M L N
ủ
ủ
ớ
Tên riêng c a DN trùng v i tên riêng
c a DN đã đăng ký
ợ
ắ
•Công ty TNHH Th ng L i
Ví d 8ụ
ổ
ắ
ầ
•Công ty C ph n Th ng L i
ợ
Ụ Ở
Ụ Ở Ủ
Ủ TR S CHÍNH C A DN
TR S CHÍNH C A DN
ồ
ồ
ấ
ấ
ỉ
ỉ
ộ
ộ
ạ
ạ
ở ử
ở ử
ờ
ờ
ợ ấ
ợ ấ
ể ừ
ể ừ
ấ
ấ
ngày
ngày
ỉ
ị
ổ ệ
ả ở
Ph i
ị
ỉ
ả ở
ổ ệ
t Nam, có
a ch
đđ a ch
Ph i
trên lãnh th Vi
t Nam, có
trên lãnh th Vi
ố ặ
ố
ị
ố ặ
ố
ị
nh g m s nhà, tên ph ho c tên xã,
xác đđ nh g m s nhà, tên ph ho c tên xã,
xác
ệ
ậ
ị
ờ
phphưư ng, th tr n, qu n, huy n, t nh,
ệ
ậ
ị
ờ
ng, th tr n, qu n, huy n, t nh,
ố
ố đđi n tho i, s
ệ
ố
ệ
ố
ố
ố
i n tho i, s
thành ph thu c TW; s
thành ph thu c TW; s
ế
ế
Fax, email (n u có)
Fax, email (n u có)
ụ
ả
DN ph i thông báo th i gian m c a tr
ả
ụ
DN ph i thông báo th i gian m c a tr
quan ĐKKD trong th i ờ
ớ ơơ quan ĐKKD trong th i ờ
ở
ớ
ở
s chính v i c
s chính v i c
đưđư c c p gi y
ạ
ạ
c c p gi y
h n 15 ngày, k t
h n 15 ngày, k t
CNĐKKD
CNĐKKD
ề
ề ệ
ệ ậ
ậ
Quy n thành l p doanh nghi p
Quy n thành l p doanh nghi p
ề
ề ủ ộ
ủ ộ
ộ
ộ
ấ
ấ ầ
ầ
ỏ
ỏ
ế
ế
ề ấ
ề ấ
ề
ề ề
ề DN có quy n ch đ ng ĐKKD và
DN có quy n ch đ ng ĐKKD và
ả
ọ
ả
ọ
h at đ ng KD không c n ph i xin
h at đ ng KD không c n ph i xin
ế ủ
ậ
ế ủ
ậ
phép, xin ch p thu n, h i ý ki n c a
phép, xin ch p thu n, h i ý ki n c a
ề
ấ ỳ
ề
ấ ỳ
b t k CQNN nào, n u ngành ngh
b t k CQNN nào, n u ngành ngh
KD đó không thu c :ộ
KD đó không thu c :ộ
Ngành ngh c m KD
+ + Ngành ngh c m KD
+ Ngành ngh KD có đi u ki n theo
+ Ngành ngh KD có đi u ki n theo
ủ
ủ ị
ị ệ
ệ
quy đ nh c a PL chuyên ngành
quy đ nh c a PL chuyên ngành
Ủ
Ề
NGÀNH NGH KD C A DN
Ề Ấ
NGÀNH NGH C M KD
Ề
Ệ
KD CÓ ĐI U KI N
Ề Ấ
NGÀNH NGH C M KD
1
ấ
ạ
KD các ch t ma túy các lo i
2
ạ
ượ
ế ị
ự
KD vũ khí, đ n d
c, thi
t b KT quân s ,…..
3
ấ ả
ướ
ố ế
KD hóa ch t B ng 1 (Theo Công
c qu c t
)
4
ạ
Kinh doanh các lo i pháo
5
ụ ạ
ị
ụ ữ ẻ
Kinh doanh mua bán ph n , tr em, kinh
doanh d ch v m i dâm
ồ ụ
ộ
ả
ẩ
ả
6
ị
KD các s n ph m văn hóa ph n đ ng, đ i tr y, mê tín
d đoan,….
ạ
ị
ướ
ọ
ụ
Kinh doanh d ch v đánh b c, gá b c d
i m i hình
7
ạ
th c,..ứ
Ề Ấ
NGÀNH NGH C M KD
14
8
ự ậ
ộ
ế
KD đ ng th c v t hoang dã quý hi m,…
ạ ớ
K
D
c
á
c
l
o
ạ
ơ
KD các lo i đ ch i, trò ch i có h i t
i giáo
9
i
ơ
ẻ
ạ ồ
ụ
d c nhân cách tr em,…
H
H
,
ề
ề
ậ
10
ợ
ợ
ạ
KDDV đi u tra xâm ph m bí m t NN, quy n
ủ
i ích h p pháp c a cá nhân TC khác
l
11
ụ
ị
ớ ế
ế ố
KD d ch v môi gi
i k t hôn có y u t
NN
S
P
c
h
ư
a
đ
ư
ợ
c
p
h
é
p
S
D
t
ạ
ớ
ẹ
KD môi gi
i
12
ế ố ướ
ậ
i nh n cha, m nuôi, con nuôi có
c ngoài,..
y u t
n
,
V
N
…
.
13
ế ệ
ễ
ạ
KD các lo i ph li u NK gây ô nhi m MT
Ấ
GI Y PHÉP
KINH DOANH
Ủ Ề
GCN Đ ĐI U
Ệ
KI N KINH
DOANH
Ấ
Ố
V N PHÁP
Đ NHỊ
Ậ
CH P THU N
KHÁC C A Ủ
CQNN
NGÀNH
Ề
NGH KD
CÓ ĐI U Ề
KI NỆ
Ứ
Ỉ
CH NG CH
HÀNH NGHỀ
Ể
Ả
B O HI M
TNNN
Ả
Ả
Ề
Ề
Ố
Ố Ị
Ị NGÀNH, NGH KINH DOANH PH I
NGÀNH, NGH KINH DOANH PH I
CÓ V N PHÁP Đ NH
CÓ V N PHÁP Đ NH
ố
ể
ể
ể
ể
ố
ố
ứ
ị
V n pháp
ố
ứ
ị
ốV n pháp
ố
i
nh là m c v n t
đđ nh là m c v n t
i
ủ
ị
ả
ủ
ị
ả
nh c a
đđ nh c a
thi u ph i có theo quy
thi u ph i có theo quy
ậ
pháp lu t ậ đđ thành l p doanh
ậ
pháp lu t ậ
thành l p doanh
nghi pệ
nghi pệ
Ả
Ả
Ề
Ề
Ố
Ố Ị
Ị NGÀNH, NGH KINH DOANH PH I
NGÀNH, NGH KINH DOANH PH I
CÓ V N PHÁP Đ NH
CÓ V N PHÁP Đ NH
ụ
ụ
ề ệ
ề ệ
– tín d ng
– tín d ng
ể
ả
ể
ả
ứ
ứ
̣ ̉ ̣ ̉
̉ ̉
̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
Kinh doanh ti n t
Kinh doanh ti n t
Kinh doanh b o hi m
Kinh doanh b o hi m
Kinh doanh ch ng khoán
Kinh doanh ch ng khoán
Kinh doanh VC hàng không
Kinh doanh VC hàng không
ụ ị ợ
ị
Kinh doanh d ch v đ i n thuê
ụ ị ợ
ị
Kinh doanh d ch v đ i n thuê
Kinh doanh bâ t đ́ ơơng san
Kinh doanh bâ t đ́
ng san
́
́
Kinh doanh san xuâ t phim
Kinh doanh san xuâ t phim
Kinh doanh dich vu bao vê
Kinh doanh dich vu bao vê
Ụ
Ụ Ệ
Ệ Ề
Ề
KINH DOANH TI N T – TÍN D NG
KINH DOANH TI N T – TÍN D NG
ỉ
ỉ
ề
Khung pháp lý
ề
i u ch nh :
Khung pháp lý đđi u ch nh :
ố
Ngh ịNgh ị đđ nh s 141/CP ngày
ị
ị
ố
nh s 141/CP ngày
ủ
ủ
ủ
ủ
22/11/2006 c a Chính ph
22/11/2006 c a Chính ph
Ụ
Ệ
Ề
KINH DOANH TI N T – TÍN D NG
LOAÏI HÌNH TCTD MÖÙC VPÑ CHO ÑEÁN NAÊM
2008
3.000 tyû ñoàng
2010
3.000 tyû ñoàng
NHTM nhaø nöôùc
1.000 tyû ñoàng
3.000 tyû ñoàng
NHTM coå phaàn
1.000 tyû ñoàng
3.000 tyû ñoàng
lieân
1.000 tyû ñoàng
3.000 tyû ñoàng
Ngaân haøng
doanh
NH 100% voán NN
5.000 tyû ñoàng
5.000 tyû ñoàng
3.000 tyû ñoàng
3.000 tyû ñoàng
Ngaân haøng chính
saùch
Ngaân haøng ñaàu tö
5.000 tyû ñoàng
5.000 tyû ñoàng
Ngaân haøng phaùt
trieån
300 tyû ñoàng
500 tyû ñoàng
Coâng ty taøi chính
150 tyû ñoàng
Coâng ty cho thueâ TC 100 tyû ñoàng
Khung pháp lý
Ứ
Ứ KINH DOANH CH NG KHÓAN
KINH DOANH CH NG KHÓAN
ề
ỉ
ề
ỉ
i u ch nh :
Khung pháp lý đđi u ch nh :
ố
Ngh ịNgh ị đđ nh s 14/CP ngày
ị
ị
ố
nh s 14/CP ngày
ủ ề
ủ
ủ ề
ủ
19/01/2007 c a Chính ph v quy
19/01/2007 c a Chính ph v quy
ậ
ề ủ
ế ộ ố đđi u c a Lu t
ị
ậ
ề ủ
ế ộ ố
ị
nh chi ti
i u c a Lu t
đđ nh chi ti
t m t s
t m t s
ứ
ứCh ng khóan
Ch ng khóan
VOÁN PHAÙP ÑÒNH
25 tyû ñoàng
100 tyû ñoàng
165 tyû ñoàng
LOAÏI HÌNH
Moâi giôùi CK
Töï doanh CK
Baûo laõnh phaùt
haønh
Tö vaán ñaàu tö CK
10 tyû ñoàng
Ứ
Ứ KINH DOANH CH NG KHÓAN
KINH DOANH CH NG KHÓAN
Khung pháp lý
Ả
Ả Ể
Ể KINH DOANH B O HI M
KINH DOANH B O HI M
ớ ả
ớ ả
ề
ỉ
ề
ỉ
i u ch nh :
Khung pháp lý đđi u ch nh :
ố
Ngh ịNgh ị đđ nh s 46/CP ngày
ị
ị
ố
nh s 46/CP ngày
ủ
ủ
ủ
ủ
27/03/2007 c a Chính ph quy
27/03/2007 c a Chính ph quy
ớ
ố
ộ
ế đđ tài chính
ị
ộ tài chính
ới v i
ố
ế
ị
đđ i v i
đđ nh ch
nh ch
ể
ả
ệ
ể
ả
ệ
doanh nghi p b o hi m và môi
doanh nghi p b o hi m và môi
ể
ể
i b o hi m
gi
i b o hi m
gi
Ả
Ả Ể
Ể KINH DOANH B O HI M
KINH DOANH B O HI M
ọ
ọ
ọ
ọ
ể
ể
ể
ể
ớ ả
ớ ả
ả
ỷ
B o hi m phi nhân th : 300 t
ả
ỷ
B o hi m phi nhân th : 300 t
ỷ đđ ngồngồ
ả
B o hi m nhân th : 600 t
ỷ
ả
B o hi m nhân th : 600 t
ỷ đđ ngồngồ
ể
Môi gi
ỷ
ể
i b o hi m : 4 t
Môi gi
i b o hi m : 4 t
Ậ
Ậ Ể
Ể
KD V N CHUY N HÀNG KHÔNG
KD V N CHUY N HÀNG KHÔNG
SOÁ LÖÔÏNG MÖÙC VOÁN PHAÙP ÑÒNH
Noäi ñòa
Quoác teá
500 tyû
800 tyû
500 tyû 1.000 tyû
Töø 1- 10 200 tyû
400 tyû
Töø 11 -
30
Treân 30
Kinh doanh hàng không chung : 50 t ỷ đ ngồ
Ậ
Ậ Ể
Ể
KINH DOANH V N CHUY N
KINH DOANH V N CHUY N
HÀNG KHÔNG
HÀNG KHÔNG
ố
ậ
ậ
ể
ể
ỉ
ề
Khung pháp lý
ỉ
ề
i u ch nh :
Khung pháp lý đđi u ch nh :
ị
Ngh ịNgh ị đđ nh s 73/CP ngày 9/05/2007
ị
ốnh s 73/CP ngày 9/05/2007
ủ ề
ủ
ủ ề
ủ
c a Chính ph v kinh doanh v n
c a Chính ph v kinh doanh v n
chuy n hàng không
chuy n hàng không
Khung pháp lý
Ụ
Ụ Ị
Ị KD D CH V ĐÒI N
KD D CH V ĐÒI N Ợ THUÊ
Ợ
THUÊ
ủ ề
ủ ề
ị
ị
ứ ố
ứ ố
ỉ
ề
ỉ
ề
i u ch nh :
Khung pháp lý đđi u ch nh :
ố
Ngh ịNgh ị đđ nh s 104/CP ngày
ị
ị
ố
nh s 104/CP ngày
ủ
ủ
14/06/2007 c a Chính ph v kinh
14/06/2007 c a Chính ph v kinh
ụ ị ợ
ụ ị ợ
doanh d ch v đ i n thuê
doanh d ch v đ i n thuê
ỷ
ị
ỷ
ị
M c v n pháp đ nh : 2 t
M c v n pháp đ nh : 2 t
Khung pháp lý
Ấ Ộ
Ấ Ộ Ả
Ả KINH DOANH B T Đ NG S N
KINH DOANH B T Đ NG S N
ủ ề
ủ ề
ứ ố
ứ ố
ỷ ồ
ỷ ồ
ị
ị
đ ng
đ ng
ỉ
ề
ỉ
ề
i u ch nh :
Khung pháp lý đđi u ch nh :
ố
Ngh ịNgh ị đđ nh s 153/CP ngày
ị
ị
ố
nh s 153/CP ngày
ủ
ủ
15/10/2007 c a Chính ph v kinh
15/10/2007 c a Chính ph v kinh
ả
ấ ộ
ả
ấ ộ
doanh b t đ ng s n
doanh b t đ ng s n
M c v n pháp đ nh : 6 t
M c v n pháp đ nh : 6 t
Khung pháp lý
̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ KINH DOANH DICH VU BAO VÊ
KINH DOANH DICH VU BAO VÊ
ủ ề
ủ ề
̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
ỷ ồ
ỷ ồ
ị
ị
đ ng
đ ng
ỉ
ề
ỉ
ề
i u ch nh :
Khung pháp lý đđi u ch nh :
ố
Ngh ịNgh ị đđ nh s 52/CP ngày
ị
ị
ố
nh s 52/CP ngày
ủ
ủ
24/04/2008 c a Chính ph v kinh
24/04/2008 c a Chính ph v kinh
dich vu bao vê
doanh dich vu bao vê
doanh
ứ ố
ứ ố
M c v n pháp đ nh : 2 t
M c v n pháp đ nh : 2 t
Ả
Ả Ề
Ề
Ứ
Ứ Ề
Ề NGÀNH, NGH KINH DOANH PH I
NGÀNH, NGH KINH DOANH PH I
Ỉ
Ỉ
CÓ CH NG CH HÀNH NGH
CÓ CH NG CH HÀNH NGH
ị
ị
ả
ả
ự
ự
ẩ
ợ
ưư c ph m
ẩ
ợ
c ph m
óng gói thu c ố
đđóng gói thu c ố
i ch ng khoán
i ch ng khoán
ệ ậ ả
ệ ậ ả
i.
i.
ụ
ị
Kinh doanh d ch v pháp lý
ụ
ị
Kinh doanh d ch v pháp lý
ể
ụ ế
ị
Kinh doanh d ch v k toán, ki m toán
ị
ụ ế
ể
Kinh doanh d ch v k toán, ki m toán
ụ ế ế
ị
Kinh doanh d ch v thi
ụ ế ế
ị
t k xây d ng
Kinh doanh d ch v thi
t k xây d ng
ữ ệ
ụ
KD d ch v khám ch a b nh và d
ữ ệ
ụ
KD d ch v khám ch a b nh và d
ấ
KD s n xu t, mua bán, sang chai,
ấ
KD s n xu t, mua bán, sang chai,
ả ệ ự ậ
ả ệ ự ậ
b o v th c v t
b o v th c v t
ứ
ớ
ụ
ị
KD d ch v môi gi
ứ
ớ
ụ
ị
KD d ch v môi gi
ụ ế ế ươương ti n v n t
ị
KD d ch v thi
ụ ế ế
ị
KD d ch v thi
ng ti n v n t
t k ph
t k ph
………………………
………………………..
NĐT
Ở
Ộ Ồ
1 B H
SƠ
S KH & ĐT
Ấ
Ề
Ị
• Gi Y Đ NGH ĐKDN
KT
TÍNH
H P Ợ
LỆ
Ả
Ậ
• B N SAO CMND (QĐ THÀNH L P)
5 NGÀY
Ự Ả
• D TH O ĐL CÔNG TY
C P Ấ
ĐKDN
• DANH SÁCH THÀNH VIÊN CÔNG TY
Ấ
Ế
• Gi Y XN VPĐ HO C CCHN (N U CÓ)
Ặ
30
NGÀY
Ố
NĐT ĐĂNG 3
S BÁO
Ể Ấ
Ể Ấ Ấ
Ấ Ề
Ề Ệ
Ệ ĐI U KI N Đ C P GI Y CNĐKDN
ĐI U KI N Đ C P GI Y CNĐKDN
ề
ề
ộ
ộ
ề ấ
ề ấ
đđ t ặt ặ đđúng quy
ị
ủ
ị
ủnh c a LDN
úng quy đđ nh c a LDN
ị
ịnh LDN
úng quy đđ nh LDN
đđúng quy
phí ĐKDN theo quy
phí ĐKDN theo quy
đđ nhịnhị
Ngành ngh KD không thu c ngh c m
Ngành ngh KD không thu c ngh c m
kinh doanh
kinh doanh
ủ
Tên c a DN
ủ
Tên c a DN
ụ ở
Có tr s chính theo
ụ ở
Có tr s chính theo
ĐKDN h p lợ ệ
H sồH sồ ơơ ĐKDN h p lợ ệ
N p ộN p ộ đđ l
ủ ệ
ủ ệ l
́
́
̣
ẢI THỂ DN
ẢI THỂ DN
KHA I NIÊM GI
KHA I NIÊM GI
̣
̀
̀
̣
́
ư
́
ư
̣
̀
̀
́
́
̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉
̀
̀
̣ ̣ ̣ ̣
́
ự
́
La viêc châ m d
ự
t s
La viêc châ m d
t s
̀
̀
̀
̀
tô n tai va hoat đông cua
tô n tai va hoat đông cua
ơ ở
ơ ở
DN trên c s ca c điê u
DN trên c s ca c điê u
́
́
kiên ma pha p luât quy
kiên ma pha p luât quy
đinḥđinḥ
ƯỜ
ƯỜ Ợ
Ợ Ể
Ể CÁC TR
CÁC TR Ả
Ả
NG H P Gi I TH DN
NG H P Gi I TH DN
ế
ờ
K t thúc th i
ạ
h n HĐ ghi trog
ĐLCT mà không
gia h nạ
Công ty không
ể
ố
ủ
i thi u
đ TV t
ờ ạ
trong th i h n
6th liên t cụ
Ủ
Ị
Ồ Ấ
Ấ
THEO QĐ C A CQ
CAO NH T TRONG DN
DN B THU H I GI Y
CNĐKDN
Ể
Ể
THÔNG QUA QĐ GI I THẢ
THÔNG QUA QĐ GI I THẢ
CQ
CAO
NH T Ấ
DN
THANH LÝ TÀI S NẢ
THANH LÝ TÀI S NẢ
DN
TR C Ự
TI PẾ
Ở
N
D
Ể
H
T
I
Ả
I
G
C
Ụ
T
Ủ
H
T
XÓA ĐKDN
XÓA ĐKDN
S KH &
ĐT
Ể
Ể GI I THẢ
THÔNG QUA QĐ GI I THẢ
THÔNG QUA QĐ
i thả
i thả
ợ
ợ
ồ ớ
ồ ớ ườ
ườ ử
ử i lao
i lao
ườ ạ
ườ ạ ủ
ủ ệ
ệ i đ i di n theo pháp
i đ i di n theo pháp
ệ
ỉ ủ
ị
Tên, đ a ch c a doanh nghi p
ệ
ỉ ủ
ị
Tên, đ a ch c a doanh nghi p
ể
Lý do gi
ể
Lý do gi
ờ ạ
Th i h n thanh tĩan n , thanh lý HĐ
ờ ạ
Th i h n thanh tĩan n , thanh lý HĐ
ươ
Ph
ươ
ng án x lý đ i v i ng
Ph
ng án x lý đ i v i ng
đ ngộđ ngộ
ữ
Ch ký c a ng
ữ
Ch ký c a ng
lu tậlu tậ
Ả
Ả
Ế
Ế
Ị
Ị
Ể
Ể
QUY T Đ NH GI I TH
QUY T Đ NH GI I TH
G IỬ
G IỬ
G IỬ
I CÓ
I CÓ
Ợ
Ợ
ƯỜ
ƯỜNG
NG
I LĐ
I LĐ
ƯỜ
ƯỜNG
NG
Ề
Ề
QUY N, L I ÍCH
QUY N, L I ÍCH
LIÊN QUAN
LIÊN QUAN
CH ỦCH Ủ
NỢNỢ
Ể
Ể
CÓ TH ĐĂNG BÁO
CÓ TH ĐĂNG BÁO
THANH LÝ TÀI S NẢ
Ự
Ậ
Ế
DN TR C TI P THANH LÝ
THÔNG QUA CÁC CQ LU T DN
QUY Đ NHỊ
Ể
Ậ Ổ
CÓ TH THÀNH L P T THANH
LÝ TÀI S NẢ
Ờ Ạ
TH I H N THANH LÝ : 6 THÁNG
Đ C Ặ
ĐI M Ể
L U Ý Ư
Ơ
C QUAN THANH LÝ TS
Ị
Ổ Ầ
Ả
HĐ QU N TR
CT C PH N
CÔNG TY TNHH
HĐ THÀNH VIÊN
Ợ
CÔNG TY HD
TV H P DANH
Ủ
CH SH DN
Ư
DN T NHÂN
ƯỜ
ƯỜ Ộ
Ộ NG
NG I LAO Đ NG
I LAO Đ NG
Ủ Ợ
Ủ Ợ Ế
Ế CH N VÀ THU
CH N VÀ THU
S
T
Ý
L
H
N
A
H
T
Ự
T
Ứ
H
T
DN TR HT N VÀ ẢẾỢDN TR HT N VÀ ẢẾỢ
THANH LÝ HT HĐẾTHANH LÝ HT HĐẾ
́
́
̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣
́
Ư
́
Ư
KHA I NIÊM TÔ CH C LAI
KHA I NIÊM TÔ CH C LAI
DOANH NGHI PỆ
DOANH NGHI PỆ
́
́
̣ ̣
̉ ̉ ̉ ̉
CHIA DN
CHIA DN
́
́TA CH DN
TA CH DN
́
́
SA P NHÂP DN
SA P NHÂP DN
Ợ
H P NHÂ T DN
ỢH P NHÂ T DN
CHUYÊN ĐÔI DN
CHUYÊN ĐÔI DN
Ố ƯỢ
Ố ƯỢ
Đ I T
Đ I T
NG CHIA TÁCH
NG CHIA TÁCH
Ổ Ầ
Ổ Ầ
CÔNG TY C PH N
CÔNG TY C PH N
CÔNG TY TNHH
CÔNG TY TNHH
H
C
Á
T
A
I
THÔNG QUA QĐ CHIA –TÁCH
THÔNG QUA QĐ CHIA –TÁCH
Ổ
Ổ
Ệ
Ệ
Ầ
THÔNG QUA ĐLCT & B NHI M,
THÔNG QUA ĐLCT & B NHI M,
ẦB U BMQL CÔNG TY
B U BMQL CÔNG TY
ĐĂNG KÝ DOANH NGHI PỆ
ĐĂNG KÝ DOANH NGHI PỆ
H
C
C
Ụ
T
Ủ
H
T
Ộ
ỘN I DUNG QĐ CHIA TÁCH
N I DUNG QĐ CHIA TÁCH
ị
ị
ắ
ắ
ị
ị ượ
ượ c tách
c tách
ươ
ươ
ủ
ủ
ử ụ
ử ụ
ng án s d ng LĐ
ng án s d ng LĐ
ế
ả
ế
ả
ắ
ắ
ị
ị
ị
ị
ờ ạ
ờ ạ ự
ự ệ
ệ ỉ ủ
ị
Tên, đ a ch c a công ty b chia – tách
ỉ ủ
ị
Tên, đ a ch c a công ty b chia – tách
ậ
ẽ
Tên các công ty s thành l p
ẽ
ậ
Tên các công ty s thành l p
ủ ụ
Nguyên t c và th t c chia TS công
ủ ụ
Nguyên t c và th t c chia TS công
ty; giá tr TS c a công ty đ
ty; giá tr TS c a công ty đ
Ph
Ph
ủ
Nguyên t c gi
ủ
Nguyên t c gi
i quy t các NV c a
i quy t các NV c a
ể ừ
ể ừ
công ty b chia (Q – NV chuy n t
công ty b chia (Q – NV chuy n t
ượ
ượ
c
công ty b tách sang công ty đ
c
công ty b tách sang công ty đ
tách)
tách)
Th i h n th c hi n chia tách
Th i h n th c hi n chia tách
Ế
Ế
Ị
Ị
QUY T Đ NH CHIA TÁCH
QUY T Đ NH CHIA TÁCH
G IỬ
15 NGÀY
ƯỜ
ƯỜNG
NG
I LĐ
I LĐ
CH NỦ Ợ
CH NỦ Ợ
Ố ƯỢ
Ố ƯỢ
Ợ
Ợ
Đ I T
Đ I T
NG SÁP – H P
NG SÁP – H P
CÔNG TY CÙNG LO IẠ
CÔNG TY CÙNG LO IẠ
Ẩ
Ẩ
Ả
Ả Ị Ợ Ồ
Ị Ợ Ồ
CHU N B H P Đ NG SN –
CHU N B H P Đ NG SN –
Ự
Ự
HN & D TH O ĐLCT
HN & D TH O ĐLCT
Ợ Ồ
Ợ Ồ
THÔNG QUA H P Đ NG SN –
THÔNG QUA H P Đ NG SN –
HN, ĐLCT
HN, ĐLCT
ĐĂNG KÝ DOANH NGHI PỆ
ĐĂNG KÝ DOANH NGHI PỆ
T
Ấ
H
N
P
Ợ
H
–
N
S
C
Ụ
T
Ủ
H
T
N I DUNG HĐ SÁP NH P – H P
N I DUNG HĐ SÁP NH P – H P
NH TẤNH TẤ
Ộ
Ộ Ợ
Ợ Ậ
Ậ
ị
ị
ệ
ệ
ị
ị
ị
ị
ủ ụ
ủ ụ
ươ
ươ
ủ ụ
ủ ụ ệ
ệ ề
ề
ờ ạ
ờ ạ ệ
ệ ậ
ỉ ủ
Tên, đ a ch c a cty b SN, nh n HN
ậ
ỉ ủ
Tên, đ a ch c a cty b SN, nh n HN
ị
ỉ ủ
Tên, đ a ch c a công ty HN, b SN
ị
ỉ ủ
Tên, đ a ch c a công ty HN, b SN
ề
Th t c và đi u ki n SN HN
ề
Th t c và đi u ki n SN HN
ử ụ
Ph
ử ụ
ng án s d ng LĐ
Ph
ng án s d ng LĐ
ạ
ờ
Th t c, th i h n và đi u ki n
ạ
ờ
Th t c, th i h n và đi u ki n
ể ổ
ể ổ
chuy n đ i TS
chuy n đ i TS
ự
Th i h n th c hi n SN HN
ự
Th i h n th c hi n SN HN
Ợ Ồ
Ợ Ồ
Ợ
Ợ
Ậ
Ậ
H P Đ NG SÁP NH P – H P
H P Đ NG SÁP NH P – H P
NH TẤNH TẤ
G IỬ
15 NGÀY
ƯỜ
ƯỜNG
NG
I LĐ
I LĐ
CH NỦ Ợ
CH NỦ Ợ
Ậ
Ậ Ạ
Ạ Ế
Ế H N CH Đ/V SÁP NH P – HN
H N CH Đ/V SÁP NH P – HN
ừ
ừ
ng có liên quan thì ng
ng có liên quan thì ng
ợ
ợ
ạ
ạ
ế
ế
ướ
ướ
ấ
ấ
ầ
ầ
ị
ậ
ế
N u công ty nh n SN or HN có th
ị
ậ
ế
N u công ty nh n SN or HN có th
ị
ầ
ị
ầ
30% 50% trên th
ph n t
ph n t
30% 50% trên th
ườ ạ
ườ
ườ ạ
ườ
i đ i
tr
i đ i
tr
ả
ủ
ệ
ả
ệ
ủ
di n h p pháp c a công ty ph i
di n h p pháp c a công ty ph i
thông báo cho CQQL c nh tranh
thông báo cho CQQL c nh tranh
c khi ti n hành HN – SN
tr
c khi ti n hành HN – SN
tr
ị
ế
C m SN – HN chi m trên 50% th
ế
ị
C m SN – HN chi m trên 50% th
ị ườ
ị ườ
ng có liên quan
ph n trên th tr
ng có liên quan
ph n trên th tr
Ố ƯỢ
Ố ƯỢ Đ I T
Đ I T Ể Ổ
Ể Ổ
NG CHUY N Đ I
NG CHUY N Đ I
Ổ Ầ
Ổ Ầ
CÔNG TY TNHH
CÔNG TY TNHH
CÔNG TY C PH N
CÔNG TY C PH N
CÔNG TY TNHH 1 TV
CÔNG TY TNHH 1 TV
CÔNG TY TNHH 2 TV
CÔNG TY TNHH 2 TV
Ư
Ư
DN T NHÂN
DN T NHÂN
CÔNG TY TNHH 1 &
CÔNG TY TNHH 1 &
2 TV2 TV
Ậ
Ậ
Ả
Ả
Ề
Ề
PHÁP LU T V PHÁ S N
PHÁP LU T V PHÁ S N
ụ
ụ
ừ
ừ
ậ
ậ
ả
ả
ộ
ộ
ệ
ệ
ậ
ậ
ỏ
ỏ
T ngày 15/10/2004 áp d ng Lu t
T ngày 15/10/2004 áp d ng Lu t
ố
ố
Phá s n do Qu c h i ban hành
Phá s n do Qu c h i ban hành
ngày 15 tháng 06 năm 2004
ngày 15 tháng 06 năm 2004
ả
Lu t Phá s n doanh nghi p 1993
ả
Lu t Phá s n doanh nghi p 1993
ứ ị
ứ ị
chính th c b bãi b
chính th c b bãi b
Ệ
Ệ
Ạ
Ạ Ả
Ả KHÁI NI M DN LÂM VÀO TÌNH
KHÁI NI M DN LÂM VÀO TÌNH
TR NG PHÁ S N
TR NG PHÁ S N
ạ
ạ
ượ
ượ
ỏ
ỏ
ạ
ạ
DN, HTX lâm vào tình tr ng phá
DN, HTX lâm vào tình tr ng phá
ả
ả
ả
ả
s n là DN, HTX không có kh
s n là DN, HTX không có kh
c các kh an
năng thanh tóan đ
c các kh an
năng thanh tóan đ
ủ ợ
ợ ế
ủ ợ
ợ ế
n đ n h n khi ch n có yêu
n đ n h n khi ch n có yêu
c u.ầc u.ầ
X
T
H
Ả
Ả
,
Ạ
Ạ
Ấ
Ấ
M T KH NĂNG THANH
M T KH NĂNG THANH
Ợ Ế
Ợ Ế
TOÁN N Đ N H N
TOÁN N Đ N H N
Ủ Ợ
Ủ Ợ Ầ
Ầ CH N CÓ YÊU C U
CH N CÓ YÊU C U
N
D
N
Ả
S
Á
H
P
K
Đ
Ố ƯỢ
Ố ƯỢ
Đ I T
Đ I T
Ụ
Ụ
NG ÁP D NG LPS
NG ÁP D NG LPS
Ợ
ỢH P TÁC
H P TÁC
XÃXÃ
DOANH
DOANH
NGHI PỆ
NGHI PỆ
LIÊN HI P Ệ
LIÊN HI P Ệ
HTXHTX
Ệ
Ệ
Ấ Ỉ
Ấ Ỉ
Ấ
Ấ
TAND C P HUY N
TAND C P HUY N
TAND C P T NH
TAND C P T NH
Ộ Ơ
Ộ Ơ Ở
Ở N P Đ N – RA QĐ M TTPS
N P Đ N – RA QĐ M TTPS
Ồ
Ồ
Ụ
Ụ
HNCN PH C H I KD
HNCN PH C H I KD
THANH LÝ TÀI S NẢ
THANH LÝ TÀI S NẢ
N
D
N
Ả
S
Á
H
P
C
Ụ
T
Ủ
H
T
Ả
Ả
Ố
Ố
TUYÊN B PHÁ S N
TUYÊN B PHÁ S N
Ố ƯỢ
Ố ƯỢ
Đ I T
Đ I T
Ộ Ơ
Ộ Ơ
NG N P Đ N PS
NG N P Đ N PS
NLĐNLĐ
TV HD
TV HD
CH ỦCH Ủ
NỢNỢ
CON
CON
NỢNỢ
CSH CSH
DNNN
DNNN
CĐ CĐ
CTCPCTCP
Ủ Ợ
Ạ
Ủ Ợ
Ạ
PHÂN LO I CH N
PHÂN LO I CH N
Ả
Ả
Ả
Ả
Ộ
Ộ
Ầ
Ầ
CN CÓ B O Ả
CN CÓ B O Ả
Đ MẢĐ MẢ
CN KHÔNG
CN KHÔNG
B O Đ M
B O Đ M
CN CÓ BĐ
CN CÓ BĐ
M T PH N
M T PH N
Đ
Đ
C N P
C N P
Ộ Ơ
Ộ Ơ
KHÔNG N P Đ N
KHÔNG N P Đ N
ƯỢ Ộ
ƯỢ Ộ
Đ NƠĐ NƠ
Ơ
Ơ
Ụ
Ụ
TH LÝ Đ N
TH LÝ Đ N
ụ
ụ
ủ ụ
ủ ụ
ườ
ườ
ộ
ộ
ộ
ộ
ở
ầ
ơ
ầ
ơ
ở
Tòa án th lý đ n yêu c u m
Tòa án th lý đ n yêu c u m
ể ừ
ả
ể ừ
ả
ngày
th t c phá s n, k t
ngày
th t c phá s n, k t
ấ
ơ
ấ
ơ
i n p đ n xu t trình
ng
i n p đ n xu t trình
ng
ề ạ ứ
ề ạ ứ
biên lai n p ti n t m ng phí
biên lai n p ti n t m ng phí
phá s nả
phá s nả
30
NGÀY
Ế
Ế Ị
Ị TÒA ÁN RA QUY T Đ NH
TÒA ÁN RA QUY T Đ NH
Ở ỞM TTPS
M TTPS
N
Ơ
Đ
Ý
L
Ụ
H
T
KHÔNG M Ở
KHÔNG M Ở
TTPSTTPS
ạ
ạ
ứ
ứ
Có căn c DN lâm
Có căn c DN lâm
vào tình tr ng PS
vào tình tr ng PS
60
NGÀY
ĐĂNG BÁO 3 SỐ
ĐĂNG BÁO 3 SỐ
S
P
T
T
Ở
M
Đ
Q
15
NGÀY
TQL – TLTS LP ẬTQL – TLTS LP Ậ
30
NGÀY
Ở
Ở Ế
Ế CN G I GĐN Đ N TA
CN G I GĐN Đ N TA
T
Ổ
C
H
Ứ
C
H
N
C
N
DSCNDSCN
Ả
Ả
Ậ Ổ
Ậ Ổ
THÀNH L P T QU N LÝ,
THÀNH L P T QU N LÝ,
THANH LÝ TÀI S NẢ
THANH LÝ TÀI S NẢ
ồ
ồ ờ ớ
ờ ớ ở ủ ụ
ở ủ ụ
ẩ
ẩ ậ
ậ
ể
ể ả
ả ả
ả
ụ
ụ ệ
ệ ả
ả ả
ả
ạ
ạ
Đ ng th i v i QĐ m th t c phá
Đ ng th i v i QĐ m th t c phá
ả
ả
s n, Th m phán ra QĐ thành l p
s n, Th m phán ra QĐ thành l p
ổ
ổ
T Qu n lý, thanh lý tài s n đ làm
T Qu n lý, thanh lý tài s n đ làm
nhi m v qu n lý, thanh lý tài s n
nhi m v qu n lý, thanh lý tài s n
ủ
ủ
c a DN, HTX lâm vào tình tr ng phá
c a DN, HTX lâm vào tình tr ng phá
s nảs nả
S
T
L
T
Ấ ẤCH P HÀNH VIÊN THA
CH P HÀNH VIÊN THA
Ộ
Ộ
CÁN B TÒA ÁN
CÁN B TÒA ÁN
Ủ Ợ
Ủ Ợ Ạ
Ạ Ệ
Ệ
Đ I DI N CH N
Đ I DI N CH N
Ạ
Ạ Ợ
Ợ Ệ
Ệ
Đ I DI N CON N
Đ I DI N CON N
Ể Ơ Ấ
Ể Ơ Ấ
CÓ TH C C U THÊM
CÓ TH C C U THÊM
L
Q
Ổ
T
N
Ầ
H
P
H
N
À
H
T
Ủ Ợ
Ủ Ợ CH N TRONG DSCN
CH N TRONG DSCN
ƯỜ
ƯỜ
Ộ
Ộ
NG
NG
I LAO Đ NG
I LAO Đ NG
ƯỜ Ả
ƯỜ Ả
NG
NG
I B O LÃNH
I B O LÃNH
N
C
N
H
Ự
D
M
A
H
T
N
Ề
Y
U
Q
Ị
Ị
Ự Ộ
Ự Ộ
THAM D H I NGH CN
THAM D H I NGH CN
NGHĨA VỤ
NG
I N P Đ N
Ở
ƯỜ Ộ Ơ
M TTPS
DN, HTX M C Ắ
NỢ
Ị
Ị
Ự Ộ
Ự Ộ
THAM D H I NGH CN
THAM D H I NGH CN
ĐK H P LỢ Ệ
ƯỜ
Ố Ợ
>1/2 CNKCBĐ + ≥2/3
S N KCBĐ
NG
Ụ
Ự
I CÓ NGHĨA
V THAM D HNCN
Ủ Ổ ƯỞ
Ủ Ổ ƯỞ NG
NG
Ổ BÁO CÁO C A T TR
BÁO CÁO C A T TR
ỔT QL TLTS
T QL TLTS
Ạ
Ạ Ệ
Ệ
Ủ
Ủ
TRÌNH BÀY C A Đ I DI N
TRÌNH BÀY C A Đ I DI N
CON NỢ
CON NỢ
Ủ Ợ Ả
Ủ Ợ Ả
Ậ
Ậ
CH N TH O LU N
CH N TH O LU N
N
C
N
H
N
Ế
I
B
N
Ễ
I
B
Ự
T
H
N
Ì
R
T
Ồ
Ồ
Ụ
Ụ
PH C H I KINH DOANH
PH C H I KINH DOANH
THÔNG QUA NQ
>1/2 CNKCBĐ CÓ M T + Ặ
Ố Ợ
≥2/3 S N KCBĐ
30 ngày
15
ngày
ƯƠ
ƯƠ Ụ
Ụ XD PH
XD PH Ồ
Ồ
NG ÁN PH C H I
NG ÁN PH C H I
Ế
Ế
Ị
Ị
TÒA ÁN RA QUY T Đ NH
TÒA ÁN RA QUY T Đ NH
10
ngày
Ủ Ợ Ầ
Ủ Ợ Ầ
HN CH N L N 2
HN CH N L N 2
Q
N
A
U
Q
G
N
Ô
H
T
N
C
N
H
Ồ
Ồ
Ụ
Ụ
Ề
Ề
Ệ
Ệ
Ể
Ể
ĐI U KI N Đ PH C H I HĐKD
ĐI U KI N Đ PH C H I HĐKD
Ngh quy t v ph
Ngh quy t v ph
ở
ở
ị
ươ
ế ề
ị
ươ
ế ề
ng án
ng án
ượ
ượ
c thông qua khi
PHHĐKD đ
c thông qua khi
PHHĐKD đ
ặ
ố
ặ
ố
có quá ½ s CNKCBĐ có m t
có quá ½ s CNKCBĐ có m t
ố
ổ
ừ
ệ
ạ
ừ
ố
ổ
ệ
ạ
2/3 t ng s
đ i di n cho t
2/3 t ng s
đ i di n cho t
ả
ả
ợ
ả
ợ
ả
n không có b o đ m tr lên
n không có b o đ m tr lên
ế
ể
ể
ế
bi u quy t tán thành
bi u quy t tán thành
Ồ
Ồ
Ụ
Ụ
Ề
Ề
Ệ
Ệ
Ể
Ể
ĐI U KI N Đ PH C H I HĐKD
ĐI U KI N Đ PH C H I HĐKD
ẩ
ẩ
ậ
ậ
ị
ị
ủ
ủ
ị
ị
ế ị
ế ị
Th m phán ra quy t đ nh
Th m phán ra quy t đ nh
ế ủ
ế ủ
công nh n Ngh quy t c a
công nh n Ngh quy t c a
ề
ợ
ộ
ợ
ộ
ề
H i ngh ch n v
H i ngh ch n v
ươ
ươph
ng án PHHĐKD
ng án PHHĐKD
ph
Ờ Ạ
Ờ Ạ
Ồ
Ồ
Ụ
Ụ
TH I H N PH C H I HĐKD
TH I H N PH C H I HĐKD
ể ừ
ể ừ
ngày
Không quá 3 năm, k t
Không quá 3 năm, k t
ngày
ề
ố
ề
ố
cu i cùng đăng báo v QĐ
cu i cùng đăng báo v QĐ
ậ
ủ
ậ
ủ
c a Tòa án công nh n NQ
c a Tòa án công nh n NQ
ươ
ề
ủ
ươ
ề
ủ
ng án
c a HNCN v ph
ng án
c a HNCN v ph
PHHĐKD
PHHĐKD
Ồ
Ồ
Ụ
Ụ
GIÁM SÁT PH C H I HĐKD
GIÁM SÁT PH C H I HĐKD
Sáu tháng m t l n
Sáu tháng m t l n
ả ử
ả ử
ự
ề
ự
ề
ươ
ươ
ng án PHHĐKD
ng án PHHĐKD
ộ ầ , DN –
ộ ầ
, DN –
HTX ph i g i cho Tòa án
HTX ph i g i cho Tòa án
báo cáo v tình hình th c
báo cáo v tình hình th c
ệ
ệ
hi n ph
hi n ph
́
́
̀
̀
THANH LY TA I SAN ĐĂC BIÊT
THANH LY TA I SAN ĐĂC BIÊT
̃
̃
̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
́
́
̣ ̣
ượ
ượ
̣ ̣
̀
̀
́
́
̀
̀
̀
̀
̉ ̣ ̉ ̣
ư
ư
DN, HTX thua lô nghiêm trong
DN, HTX thua lô nghiêm trong
́
̃
́
̃
c NN a p dung ca c biên
đa đ
đa đ
c NN a p dung ca c biên
́
́
́
́
pha p TC câ n thiê t đê phuc
pha p TC câ n thiê t đê phuc
hô i, nh ng bâ t tha nh
hô i, nh ng bâ t tha nh
THANH LÝ TÀI S NẢ
Ợ Ắ
Ặ Ở
CON N V NG M T
HNCN
Ủ Ợ
Ự
Ủ Ợ
Ề
CH N KHÔNG D HNCN KHI
CH N CÓ QUY N
TR
NG
ƯƠ
Ồ
HNCN KHÔNG THÔNG QUA
Ụ
NG ÁN PH C H I KD
PH
Ợ
Ụ
Ờ Ạ
Ậ
Ị
Ồ
CON N KHÔNG XDPA PH C H I KD
TRONG TH I H N LU T Đ NH
Ợ
ƯƠ
CON N VI PH M PH
NG ÁN
Ồ
Ụ
CÁC
ƯỜ
H P Ợ
THANH
LÝ
Ạ
PH C H I KD
PHÍ PHÁ S NẢ
PHÍ PHÁ S NẢ
ƯỜ
ƯỜ Ộ
Ộ NG
NG I LAO Đ NG
I LAO Đ NG
Ủ Ợ
Ủ Ợ
Ế Ủ
Ế Ủ
CH N VÀ THU C A NN
CH N VÀ THU C A NN
N
Ả
S
I
À
T
Ý
L
H
N
A
H
T
Ự
T
Ứ
H
T
THANH LÝ TÀI S NẢ
THANH LÝ TÀI S NẢ
ĐÌNH CHỈ
ƯƠ
Ợ Ể
Ệ
KHÔNG CÒN TÀI S N Ả
Ủ
C A CON N Đ PHÂN
CHIA
PH
NG ÁN PHÂN
Ự
CHIA TS TH C HI N
XONG
THANH LÝ TÀI S NẢ
THANH LÝ TÀI S NẢ
Ứ
KHÔNG TỔ
CH C HNCN
Ồ
Ư
Ầ
ƯỢ
Ế
Ấ
Ụ
DN, HTX ĐÃ Đ
C NN ÁP D NG BPTÀI
Ụ
Ể
CHÍNH C N THI T Đ PH C H I NH NG
B T THÀNH
́
́
́
́
TUYÊN BÔ PHA SAN DN,
TUYÊN BÔ PHA SAN DN,
HTXHTX
̉ ̉
́
́
̀
̀
̉ ̣ ̉ ̣
́
́
́
́
̀
ơ
̀
ơ
́
ơ
́
ơ
́
́
̀
̀
Thâm pha n ra quyê t đinh
Thâm pha n ra quyê t đinh
tuyên bô PS DN, HTX
tuyên bô PS DN, HTX
i quyê t
đô ng th i v
i quyê t
đô ng th i v
́
̀
́
̀
đinh đi nh chi thanh ly ta i
đinh đi nh chi thanh ly ta i
san̉san̉
̣ ̉ ̣ ̉
Ả
Ả
Ố
Ố
TUYÊN B PHÁ S N
TUYÊN B PHÁ S N
Ợ
TR
NG H P
Ệ ƯỜ
Ặ
Đ C BI T
Ộ Ạ Ứ
Ề
Ủ
DN, HTX KHÔNG TI N N P T M NG PHÍ
PS THEO THÔNG BÁO C A TÒA ÁN
Ợ
Ợ
Ệ
Ệ
KHÁI NI M H P TÁC XÃ
KHÁI NI M H P TÁC XÃ
ậ
ậ
i ích chung t
i ích chung t
ợ
ợ
ứ ậ
ứ ậ
ể
ể
ệ
ệ
ị
ị
ạ
ạ
ủ
ủ
ậ
ậ
ứ
ứ
ủ ừ
ủ ừ
ự
ự
ọ
ọ
ệ
ệ
ệ
ệ
ả
ả
ờ ố
ờ ố
ộ
ộ
ủ
ủ
ể
ể
ầ
ầ
ấ ướ
ấ ướ
ể
ể
HTX là TCKT t p th do các XV có nhu
HTX là TCKT t p th do các XV có nhu
ố
ự
ầ
ố
ầ
ự
nguy n góp v n,
c u, l
c u, l
nguy n góp v n,
ậ
ậ
góp s c l p ra theo quy đ nh c a Lu t
góp s c l p ra theo quy đ nh c a Lu t
ể
ể
HTX đ phát huy s c m nh t p th
HTX đ phát huy s c m nh t p th
c a t ng XV tham gia HTX, cùng giúp
c a t ng XV tham gia HTX, cùng giúp
nhau th c hi n có hi u qu các h at
nhau th c hi n có hi u qu các h at
đ ng SXKD và nâng cao đ i s ng VC,
đ ng SXKD và nâng cao đ i s ng VC,
TT, góp ph n phát tri n KT – XH c a
TT, góp ph n phát tri n KT – XH c a
đ t n
đ t n
c
c
̣ ̉
Ợ
Ợ
ĐĂC ĐIÊM H P TÁC XÃ
ĐĂC ĐIÊM H P TÁC XÃ
̣ ̉
̣ ̉ ̣ ̉
́
́
go p s
go p s
̣ ̣
́
́
́
́
̉ ̉
̣ ̣
́
́
̀
̀
̉
ượ
ượ
̉
̀
̀
HTX la TCKT tâp thê do
HTX la TCKT tâp thê do
́
̀
́
̃
́
̀
́
̃
ca c xa viên co nhu câ u
ca c xa viên co nhu câ u
́ư
́
́
̀
́ư
́
̀
́
c
cu ng go p vô n,
c
cu ng go p vô n,
lâp ra
lâp ra
̀
̀
XV co thê la pha p nhân,
XV co thê la pha p nhân,
́
́
ca nhân, hô gia đi nh
ca nhân, hô gia đi nh
́
́
Sô l
Sô l
̀
̀
ng XV tô i thiêu la 7
ng XV tô i thiêu la 7
̣ ̉
Ợ
Ợ
ĐĂC ĐIÊM H P TÁC XÃ
ĐĂC ĐIÊM H P TÁC XÃ
̣ ̉
̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣
̉ ̣ ̉ ̣
̀
̀
́
́
ượ
ượ ́
̀
̀
́
́
́
phi a NN
phi a NN ́
́
̃
̃
c hô tr t
c hô tr t
̣ ̣ ̣ ̣ ̀
̀ ư
ư ̣ ̣ ̣ ̣
̉ ́
́ ư
ư ̉
́
́ ́
́ ́
́ ư
ư
Ta i san cua HTX bên canh do XV
Ta i san cua HTX bên canh do XV
đo ng go p, HTX co n co thê nhân
đo ng go p, HTX co n co thê nhân
̀
ợ ư
̀
ợ ư
đ
đ
HTX hoat đông nh môt loai hi nh
HTX hoat đông nh môt loai hi nh
DN, nh ng mang ban châ t XH sâu
DN, nh ng mang ban châ t XH sâu
să ćsă ć
HTX co t
HTX co t
ca ch pha p nhân
ca ch pha p nhân
́
́
̣ ̣ ̣ ̣
̉
NGUYÊN TĂ C HOAT ĐÔNG
NGUYÊN TĂ C HOAT ĐÔNG
̉CUA HTX
CUA HTX
̣ ̣
̉ ̉ ̀
̀ ̉ ̉
̣ ̣ ́
́ ̣ ̣
̉ ̉ Ự
̉ Ự
́
́ ́
́ ̉ Ự
T NGUYÊN
Ự
T NGUYÊN
̀
̀
BI NH ĐĂNG, DÂN CHU VA CÔNG
BI NH ĐĂNG, DÂN CHU VA CÔNG
KHAI
KHAI
Ự
T CHU, T CHIU TRA CH NHIÊM
Ự
T CHU, T CHIU TRA CH NHIÊM
̀
Ợ
̀
H P TA C VA PHA T TRIÊN CĐ
Ợ
H P TA C VA PHA T TRIÊN CĐ
̀
̀
THA NH LÂP HTX
THA NH LÂP HTX
̣ ̣
́
́ ́
́
̣ ̣ ̣ ̣
̉ ̣ ̣ ̣ ̀
̀ ́
Ư
́
Ư ̉ ̣ ̣ ̣
́
́ ̃
̃
THÔNG BA O UBND CÂ P XA
THÔNG BA O UBND CÂ P XA
VÂN ĐÔNG, TUYÊN TRUYÊ Ǹ
VÂN ĐÔNG, TUYÊN TRUYÊ Ǹ
TÔ CH C HÔI NGHI THA NH LÂP
TÔ CH C HÔI NGHI THA NH LÂP
HTXHTX
ĐĂNG KY KINH DOANH
ĐĂNG KY KINH DOANH
̀
̀
HÔI NGHI THA NH LÂP HTX
HÔI NGHI THA NH LÂP HTX
̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
́
́ ́
́
̣ ̣ ̉ ́
́ ́
́ ̣ ̣ ̉
̉ ̣ ̀
̀ ư
ư ̉ ̣
̉ ̣ ̀
̀ ̉ ̣
Thông qua danh sa ch XV chi nh
Thông qua danh sa ch XV chi nh
th ćưth ćư
́
́
Quyê t đinh bô ma y quan ly HTX
Quyê t đinh bô ma y quan ly HTX
Thông qua d thao Điê u lê HTX
Thông qua d thao Điê u lê HTX
Thông qua biên ban HN tha nh lâp
Thông qua biên ban HN tha nh lâp
́
́
ĐĂNG KY KINH DOANH HTX
ĐĂNG KY KINH DOANH HTX
̉ ̣ ơ
̣ ơ ̉
̣ ̀
̀ ́
́ ̣
̀
̀
̣ ̣ ́
́
ơ
ơ ̣ ̣
̉ ́
́ ̉
̣ ̣
́
́ ́
́
̀
̀
ư
ư
HTX quy mô nho ĐKKD tai c quan
HTX quy mô nho ĐKKD tai c quan
ĐKKD câ p huyên (5 nga y)
ĐKKD câ p huyên (5 nga y)
́
ơ
́
HTX quy mô l n va ca c Liên
ơ
HTX quy mô l n va ca c Liên
̀
̀
hiêp HTX thi ĐKKD tai c quan
hiêp HTX thi ĐKKD tai c quan
ĐKKD câ p tinh (giô ng DN)
ĐKKD câ p tinh (giô ng DN)
̀
̀
HTX tha nh lâp không câ n đang
HTX tha nh lâp không câ n đang
ba o nh DN
ba o nh DN
Ạ Ộ
Ạ Ộ
Đ I H I XÃ VIÊN
Đ I H I XÃ VIÊN
ƯỞ
TR
NG BAN
Ả
Ị
BAN QU N TR
Ủ
Ệ
CH NHI M HTX
(ĐD THEO PL)
Ể
BAN KI M SOÁT
Ạ Ộ
Ạ Ộ
Đ I H I XÃ VIÊN
Đ I H I XÃ VIÊN
ƯỞ
TR
Ả
Ị
BAN QU N TR
NG BAN
ĐD THEO
PL
Ủ
Ệ
CH NHI M HTX
Ể
BAN KI M SOÁT
Ề Ợ Ồ
Ề Ợ Ồ Ậ
Ậ Ở
Ở PHÁP LU T V H P Đ NG
PHÁP LU T V H P Đ NG VN
VN
ừ
ồ ở ệ
ồ ở ệ Vi
Vi
T ngày 01/01/2006 khung pháp lý
ừT ngày 01/01/2006 khung pháp lý
ệ ợ
ề
ệ ợ
ề
t
t
ự
ự
c qu c t
c qu c t
ỏ
ỏ ỉ
ỉ
đi u ch nh quan h h p đ ng
đi u ch nh quan h h p đ ng
ẽ
ẽ
Nam s do :
Nam s do :
ộ ậ
ộ ậ
+ B lu t Dân s 2005
+ B lu t Dân s 2005
ạ
ươ
ậ
ươ
ậ
ạ
ng m i 2005
+ Lu t Th
+ Lu t Th
ng m i 2005
ậ
ậ
+ Các Lu t Chuyên ngành
+ Các Lu t Chuyên ngành
ố ế
ề ướ
ố ế
ề ướ
+ Đi u
+ Đi u
ệ
ệ
Pháp l nh HĐKT (25/09/1989) chính
Pháp l nh HĐKT (25/09/1989) chính
ứ ị
ứ ị
th c b bãi b
th c b bãi b
Ợ Ồ
Ợ Ồ
Ệ
Ệ
KHÁI NI M H P Đ NG
KHÁI NI M H P Đ NG
ự
ự
ữ
ữ
ợ ồ
ợ ồ
ậ
ậ
ự ỏ
ự ỏ
ề ệ
ề ệ
ấ
ấ
ậ
ậ
ặ
ặ
ụ
ụ
ề
ề
H p đ ng dân s là s th a
H p đ ng dân s là s th a
thu n gi a các bên v vi c
thu n gi a các bên v vi c
ổ
ổ
xác l p, thay đ i ho c ch m
xác l p, thay đ i ho c ch m
ứ
ứ
d t quy n và nghĩa v dân
d t quy n và nghĩa v dân
sựsự
Ắ
Ắ
Ế
Ế
NGUYÊN T C GIAO K T HĐ
NGUYÊN T C GIAO K T HĐ
ư
ư
ự
ự
ạ
ạ
ậ
ậ
ệ
ệ
ẳ
ẳ
ự
ự
ồ
ế ợ
ồ
ế ợ
T do giao k t h p đ ng nh ng
1.1. T do giao k t h p đ ng nh ng
ượ
ượ
c trái pháp lu t, đ o
không đ
c trái pháp lu t, đ o
không đ
ứ
ộ
ứ
ộ
đ c xã h i
đ c xã h i
ự
ệ
ự
ệ
T nguy n, bình đ ng, thi n chí,
2.2. T nguy n, bình đ ng, thi n chí,
ợ
ợ
h p tác, trung th c và ngay
h p tác, trung th c và ngay
th ngẳth ngẳ
Ậ
Ậ
ƯƠ
ƯƠ
Ắ
Ắ
CÁC NGUYÊN T C C A LU T TH
CÁC NGUYÊN T C C A LU T TH
NG
NG
Ủ
Ủ
M IẠM IẠ
ậ
ậ ệ
ệ ỏ
ỏ ự
ự
ậ
ậ ế
ế
i ích chính đáng c a ng
i ích chính đáng c a ng ườ
ườ
i
i
ủ
ủ
ự
ự
nguy n th a thu n
T do, t
1.1. T do, t
nguy n th a thu n
ụ
ụ
Áp d ng t p quán trong giao k t
2.2. Áp d ng t p quán trong giao k t
HĐHĐ
ụ
ụÁp d ng thói quen trong HĐ
3.3. Áp d ng thói quen trong HĐ
ủ
ả ệ ợ
ủ
ả ệ ợ
B o v l
4.4. B o v l
tiêu dùng
tiêu dùng
ị
ậ
ừ
ừ
ậ
ị
Th a nh n giá tr pháp lý c a thông
5.5. Th a nh n giá tr pháp lý c a thông
ệ ữ ệ
ệ ữ ệ
đi p d li u
đi p d li u
Ợ Ồ
Ợ Ồ
Ứ
Ứ
Ủ
Ủ
HÌNH TH C C A H P Đ NG
HÌNH TH C C A H P Đ NG
ế ằ
ế ằ ể ượ
ể ượ
ằ
ằ c giao k t b ng l
c giao k t b ng l
ặ
ặ
ườ
ườ ợ
ợ
ị
ị
ằ
ằ
ặ
ặ ả
ả
ờ
ờ
i
HĐ có th đ
i
1.1. HĐ có th đ
ụ
ằ
ằ
ụ
nói, b ng VB ho c b ng hành vi c
nói, b ng VB ho c b ng hành vi c
thểthể
ợ
ợ
ng h p PL có quy đ nh h p
Tr
ng h p PL có quy đ nh h p
2.2. Tr
ể ệ
ả ượ
ồ
ể ệ
ả ượ
ồ
c th hi n b ng văn
đ ng ph i đ
c th hi n b ng văn
đ ng ph i đ
ự
ứ
ặ
ứ
ả
ự
ứ
ặ
ứ
ả
b n có công ch ng ho c ch ng th c,
b n có công ch ng ho c ch ng th c,
ả
ả
ph i đăng ký ho c xin phép thì ph i
ph i đăng ký ho c xin phép thì ph i
ị
ị
tuân theo các quy đ nh đó
tuân theo các quy đ nh đó
Ử
Ử Ứ
Ứ Ạ
Ạ X LÝ VI PH M HÌNH TH C HĐ
X LÝ VI PH M HÌNH TH C HĐ
ị
ị ợ
ợ ứ
ứ ườ
ườ
ề
ề ệ ự
ệ ự
ẩ
ẩ
ề
ề
ự
ự ệ
ệ ế
ế ị
ị
ứ ủ
ứ ủ ị
ị
ộ
ộ
ề
ề
ờ ạ
ờ ạ
ự
ự ờ ạ
ờ ạ
ệ
ệ ệ
ệ ng h p PL quy đ nh hình th c
Tr
Tr
ng h p PL quy đ nh hình th c
ệ
ủ
ệ
ủ
c a HĐ là đi u ki n có hi u l c mà
c a HĐ là đi u ki n có hi u l c mà
các bên không tuân theo thì theo yêu
các bên không tuân theo thì theo yêu
ơ
ặ
ộ
ầ ủ
ặ
ộ
ơ
ầ ủ
c u c a m t ho c các bên, Tòa án, c
c u c a m t ho c các bên, Tòa án, c
ướ
ướ
c có th m quy n khác
quan nhà n
c có th m quy n khác
quan nhà n
ộ
ộ
quy t đ nh bu c các bên th c hi n
quy t đ nh bu c các bên th c hi n
quy đ nh v hình th c c a HĐ trong
quy đ nh v hình th c c a HĐ trong
m t th i h n. Quá th i h n đó mà
m t th i h n. Quá th i h n đó mà
không th c hi n thì HĐ vô hi u
không th c hi n thì HĐ vô hi u
Ể Ủ Ợ Ồ
Ể Ủ Ợ Ồ
Ủ
Ủ
CH TH C A H P Đ NG
CH TH C A H P Đ NG
ế
ế
c giao k t
c giao k t
ữ
ữ
2.2.
ươ
ươ
ng nhân
ng nhân
ổ ứ
ổ ứ
ọ
ọ
ậ
ậ
ch c không
ch c không
i nhu n nh ng ch n LTM
i nhu n nh ng ch n LTM
ể ượ
ể ượ
Theo BLDS, thì HĐ có th đ
1.1. Theo BLDS, thì HĐ có th đ
ổ ứ ớ
ổ ứ ớ
ch c v i nhau
gi a các cá nhân, t
ch c v i nhau
gi a các cá nhân, t
ủ
ủ ể
ủ
ủ ể
Theo LTM, thì ch th HĐ c a LTM
Theo LTM, thì ch th HĐ c a LTM
ượ
ế ữ : :
ượ
ế ữ
đ
c ký k t gi a
đ
c ký k t gi a
ươ
ươ
Th
ng nhân – th
+ + Th
ng nhân – th
ươ
ươ
+ Th
ng nhân – cá nhân, t
+ Th
ng nhân – cá nhân, t
ư
ợ
ụ
ư
ợ
ụ
có m c đích l
có m c đích l
ế
ụ
ế
ụ
áp d ng ký k t HĐ
áp d ng ký k t HĐ
Ạ Ợ
Ạ Ợ
PHÂN LO I H P
PHÂN LO I H P
Đ NGỒĐ NGỒ
Ợ Ồ
Ợ Ồ
Ợ Ồ
Ợ Ồ
Ụ
Ụ
H P Đ NG SONG V
1.1. H P Đ NG SONG V
Ơ Ụ
Ơ Ụ
H P Đ NG Đ N V
2.2. H P Đ NG Đ N V
Ộ
Ộ
Ợ Ồ
Ợ Ồ
ể ỏ
ể ỏ
ữ
ữ
ỏ
ỏ
ề
ề
Ủ
Ủ
N I DUNG C A H P Đ NG
N I DUNG C A H P Đ NG
ậ
ậ
Các bên có th th a thu n nh ng đi u kh an sau :
Các bên có th th a thu n nh ng đi u kh an sau :
ủ
ủ
ng c a HĐ
ng c a HĐ
ấ ượ
ấ ượ
ng, ch t l
ng, ch t l
ứ
ươ
ứ
ươ
ờ ạ
ờ ạ
ng
ng
ng th c thanh tóan
ng th c thanh tóan
ươ
ươ
ể
ể
ứ
ứ
ự
ự
ệ
ệ
ng th c th c hi n
ng th c th c hi n
ụ ủ
ụ ủ
ề
ề
ạ
ạ
ố ượ
ố ượ
Đ i t
1.1. Đ i t
ố ượ
ố ượ
S l
S l
2.2.
Giá, ph
3.3. Giá, ph
ị
ị
Th i h n, đ a đi m, ph
4.4. Th i h n, đ a đi m, ph
HĐHĐ
Quy n, nghĩa v c a các bên
5.5. Quy n, nghĩa v c a các bên
ạ
ệ
ạ
ệ
Trách nhi m do vi ph m HĐ
6.6. Trách nhi m do vi ph m HĐ
ợ ồ
ạ
ợ ồ
ạ
Ph t vi ph m h p đ ng
Ph t vi ph m h p đ ng
7.7.
ộ
ộ
Các n i dung khác
8.8. Các n i dung khác
Ợ Ồ
Ợ Ồ
Ề Ộ
Ề Ộ
Ư
Ư
L U Ý V N I DUNG H P Đ NG
L U Ý V N I DUNG H P Đ NG
ậ
ậ
ự ỏ
ự ỏ
th a thu n
th a thu n
ỏ
ỏ
ị
ị
Các bên t
1.1. Các bên t
ế
ế
N u các bên không th a
2.2. N u các bên không th a
ụ
ậ
ậ
ụ
thu n thì áp d ng quy đ nh
thu n thì áp d ng quy đ nh
pháp lu tậ
pháp lu tậ
Ợ Ồ
Ợ Ồ
Ụ Ụ
Ụ Ụ
PH L C H P Đ NG
PH L C H P Đ NG
ế
ế
ụ ụ ủ
ụ ụ ủ
ệ ự
ệ ự
ụ
ể
ể
ụ
Kèm theo HĐ có th có Ph
1.1. Kèm theo HĐ có th có Ph
ộ
ị
ụ ể
ộ
ị
ụ ể
t m t
l c đ quy đ nh chi ti
t m t
l c đ quy đ nh chi ti
ả ủ
ố ề
ả ủ
ố ề
s đi u kho n c a HĐ
s đi u kho n c a HĐ
Ph l c c a HĐ có hi u l c
2.2. Ph l c c a HĐ có hi u l c
nh HĐưnh HĐư
Ợ Ồ
Ợ Ồ
Ụ Ụ
Ụ Ụ
PH L C H P Đ NG
PH L C H P Đ NG
ợ
ợ ụ ụ ạ
ụ ụ ạ
ủ
ủ ề
ề
ề
ề
ả
ả
ỏ
ỏ ợ
ợ
ậ
ườ
ườ ấ
ấ
ề
ề
ả
ả
ả
ả ườ
ườ
ng h p Ph l c l
i có đi u
Tr
ng h p Ph l c l
i có đi u
1.1. Tr
ả
ớ ộ
ả
ớ ộ
kho n trái v i n i dung c a đi u
kho n trái v i n i dung c a đi u
ả
ề
ả
ề
kho n HĐ thì đi u kho n này không
kho n HĐ thì đi u kho n này không
ừ ườ
ệ ự
ừ ườ
ệ ự
ng h p có th a
có hi u l c, tr tr
ng h p có th a
có hi u l c, tr tr
ậthu n khác
thu n khác
ậ
ụ
ợ
ậ
ợ
ụ
Tr
ng h p các bên ch p nh n ph
ng h p các bên ch p nh n ph
2.2. Tr
ề
ớ
ả
ụ
ề
ớ
ả
ụ
l c HĐ có đi u kho n trái v i đi u
l c HĐ có đi u kho n trái v i đi u
ư ề
ư ề
kho n trong HĐ thì coi nh đi u
kho n trong HĐ thì coi nh đi u
ượ ử ổ
ượ ử ổ
c s a đ i
kho n đó trong HĐ đã đ
c s a đ i
kho n đó trong HĐ đã đ
Ẩ
Ẩ
Ế
Ế
Ề
Ề
TH M QUY N KÝ K T HĐ
TH M QUY N KÝ K T HĐ
Ậ
Ậ
Ạ
Ạ
Ệ
Ệ
Đ I DI N THEO PHÁP LU T
1.1. Đ I DI N THEO PHÁP LU T
Ủ
Ủ
Ạ
Ạ
Ề
Ề
Ệ
Ệ
Đ I DI N THEO Y QUY N
2.2. Đ I DI N THEO Y QUY N
ƯƠ
ƯƠ
Ứ
Ứ
Ế
Ế
PH
PH
NG TH C KÝ K T HĐ
NG TH C KÝ K T HĐ
ế ự ế
ế ự ế
Ký k t tr c ti p
1.1. Ký k t tr c ti p
ế
ế
ế
ế
Ký k t gián ti p
2.2. Ký k t gián ti p
Ế
Ế
Ủ
Ạ
Ủ
Ạ
HAI GIAI ĐO N C A KÝ K T
HAI GIAI ĐO N C A KÝ K T
GIÁN TI PẾ
GIÁN TI PẾ
ề
ề
ị ợ ồ
ị ợ ồ
ấ
ấ
Đ ngh h p đ ng
1.1. Đ ngh h p đ ng
ậ ợ ồ
ậ ợ ồ
Ch p nh n h p đ ng
2.2. Ch p nh n h p đ ng
Ợ Ồ
Ợ Ồ Ệ Ự
Ệ Ự Ủ
Ủ
HI U L C C A H P Đ NG
HI U L C C A H P Đ NG
ượ
ượ
ệ ự ừ ờ
ệ ự ừ ờ
ừ ườ
ừ ườ
ợ
ợ
ế
ế
ỏ
ỏ
ị
ị
ế ợ
ế ợ
HĐ đ
HĐ đ
c giao k t h p pháp
c giao k t h p pháp
ể
ể
có hi u l c t
th i đi m giao
có hi u l c t
th i đi m giao
ng h p có th a
k t, tr tr
ng h p có th a
k t, tr tr
ặ
ậ
ặ
ậ
thu n khác ho c PL quy đ nh
thu n khác ho c PL quy đ nh
kháckhác
Ờ
Ờ
Ế
Ế
Ể
Ể
TH I ĐI M GIAO K T HĐ
TH I ĐI M GIAO K T HĐ
ế
ế
ờ
ờ
ờ ể
ờ ể
ằ
ằ
ỏ
ỏ
ế
ế
ờ
ờ
ể
ể
ứ
ứ
ế
ế
ả
ả
ứ
ứ
ấ
ấ
i nói là th i đi m
N u ký b ng l
i nói là th i đi m
1.1. N u ký b ng l
ề ộ
ậ
ề ộ
ậ
các bên th a thu n xong v n i
các bên th a thu n xong v n i
dung HĐ
dung HĐ
ằ
ằ
N u ký b ng VB là th i đi m
2.2. N u ký b ng VB là th i đi m
bên sau cùng ký vào HĐ
bên sau cùng ký vào HĐ
N u HĐ ph i công ch ng or
3.3. N u HĐ ph i công ch ng or
ờ
ờ
công ch ng + đăng ký là th i
công ch ng + đăng ký là th i
ủ
ể
ể
ủ
t các th
đi m các bên hoàn t
đi m các bên hoàn t
t các th
ụ
ụt c trên
t c trên
Ề
Ề Ệ Ự
Ệ Ự Ủ
Ủ Ệ
Ệ
ĐI U KI N CÓ HI U L C C A
ĐI U KI N CÓ HI U L C C A
Ợ Ồ
Ợ Ồ
H P Đ NG
H P Đ NG
ự
ự i tham gia HĐ có NLHV dân s
i tham gia HĐ có NLHV dân s
ủ
ủ
ộ
ộ
ủ
ủ ề ấ
ề ấ ạ
ạ
i tham gia HĐ hòan tòan t
i tham gia HĐ hòan tòan t ự
ự
ị
ị
ậ
ậ
ị
ị ườ
ườ ợ
ợ ườ
ườ
Ng
1.1. Ng
ụ
ụ
M c đích và n i dung c a HĐ không
2.2. M c đích và n i dung c a HĐ không
VP đi u c m c a PL, không trái đ o
VP đi u c m c a PL, không trái đ o
đ c XHứđ c XHứ
ườ
ườ
Ng
3.3. Ng
nguy nệ
nguy nệ
ứ
ứ
ứ
ứ
Đáp ng hình th c HĐ lu t đ nh
4.4. Đáp ng hình th c HĐ lu t đ nh
trong tr
trong tr ng h p PL có quy đ nh
ng h p PL có quy đ nh
ƯỜ
ƯỜ
Ợ
Ợ
Ệ
Ệ
TR
TR
NG H P HĐ VÔ HI U
NG H P HĐ VÔ HI U
ộ
ộ
ạ ứ
ạ ứ
ặ
ặ ư
ư
ế
ế
6.6. Vi ph m hình th c
ứ ứ ụ
ụ
N i dung và m c đích trái PL, trái
1.1. N i dung và m c đích trái PL, trái
đ o đ c XH
đ o đ c XH
ườ
ườ
Do ng
i ch a thành niên ho c
i ch a thành niên ho c
2.2. Do ng
ấ
ườ ị ạ
ườ ị ạ
ấ
ng
i b h n ch , m t NLHV ký
ng
i b h n ch , m t NLHV ký
ế
ếk t HĐ
k t HĐ
t oả ạ
t oả ạ
Gi
3.3. Gi
ừ ố
ừ ố
L a d i
4.4. L a d i
ẫ
ầ
ẫ
ầ
Nh m l n
5.5. Nh m l n
ạ
ạ
Vi ph m hình th c
ƯỜ
ƯỜ
Ợ
Ợ
Ệ
Ệ
TR
TR
NG H P HĐ VÔ HI U
NG H P HĐ VÔ HI U
ố ượ
ố ượ
ng HĐ không
ng HĐ không
ệ ượ
ệ ượ
c
c
Do đ i t
7.7. Do đ i t
ể ự
ể ự
th th c hi n đ
th th c hi n đ
8.8. Đe d aọĐe d aọ
Ạ
Ạ
Ệ
Ệ
PHÂN LO I HĐ VÔ HI U
PHÂN LO I HĐ VÔ HI U
ộ
ộ
ầ
ầ
ệ
ệ
HĐ vô hi u toàn b
1.1. HĐ vô hi u toàn b
ệ ừ
ệ ừ
HĐ vô hi u t ng ph n
2.2. HĐ vô hi u t ng ph n
Ợ Ồ
Ợ Ồ Ệ
Ệ KHÁI NI M H P Đ NG MBHH
KHÁI NI M H P Đ NG MBHH
ự
ự
ợ
ợ
ậ
ậ
ồ
ồ
ữ
ữ
ụ
ụ
ề
ề
ậ
ậ
ả ề
ả ề
ả
ả
H p đ ng MBHH là s tho
H p đ ng MBHH là s tho
thu n gi a các bên, theo đó
thu n gi a các bên, theo đó
bên bán có nghĩa v giao HH
bên bán có nghĩa v giao HH
cho bên mua và nh n ti n,
cho bên mua và nh n ti n,
còn bên mua có nghĩa v ụ
còn bên mua có nghĩa v ụ
ậ
ậ
nh n hàng và tr ti n cho bên
nh n hàng và tr ti n cho bên
bán.bán.
Ố ƯỢ
Ố ƯỢ Đ I T
Đ I T ạ
ạ
i
i
Ủ
Ủ
ươ
ươ NG C A HĐMBHH t
NG C A HĐMBHH t
ậ
ậ
Lu t Th
Lu t Th ạ
ạ
ng m i
ng m i
ề
ề
ả
ộ
Là đ ng s n
ả
ộ
Là đ ng s n
ớ ấ
ắ
ả
Tài s n g n li n v i đ t
ả
ớ ấ
ắ
Tài s n g n li n v i đ t
ụ
Không áp d ng cho QSDĐ
ụ
Không áp d ng cho QSDĐ
Ả
Ả
Ả
Ả
Ủ
Ủ
B O Đ M C A BÊN BÁN
B O Đ M C A BÊN BÁN
ủ
ủ
ố ớ
ố ớ
ấ
ấ
ở
ở
ả ợ
ả ợ
ợ
ợ
ệ
ệ
ể
ể
QSH c a bên mua đ i v i hàng hóa
1.1. QSH c a bên mua đ i v i hàng hóa
ị
ị
đã bán không b tranh ch p b i bên
đã bán không b tranh ch p b i bên
ứ
ứth ba
th ba
Hàng hóa đó ph i h p pháp
2.2. Hàng hóa đó ph i h p pháp
Vi c chuy n giao HH là h p pháp.
3.3. Vi c chuy n giao HH là h p pháp.
Ủ
Ủ Ả
Ả Ả
Ả B O Đ M VÀ NV C A BÊN BÁN
B O Đ M VÀ NV C A BÊN BÁN
ấ ượ
ấ ượ
ấ
ấ
ố ớ
ố ớ
QSHTT đ i v i hàng hóa đã bán
4.4. QSHTT đ i v i hàng hóa đã bán
ng hàng hóa
Ch t l
ng hàng hóa
5.5. Ch t l
ề
ề
Cung c p thông tin v HH
6.6. Cung c p thông tin v HH
Ấ ƯỢ
Ấ ƯỢ
CH T L
CH T L
NG TS MUA BÁN
NG TS MUA BÁN
ậ
ậ
ế
ế
ượ
ượ
ả
ả
ng c a v t đã đ
ng c a v t đã đ
ị
ị
ị
ị
ượ
ượ
ng c a v t đ
ng c a v t đ
ẩ
ẩ
ặ
ặ
ế
ế
ủ
ủ
ậ
ậ
ỏ
ỏ
ấ ượ
ấ ượ
ị
ị
ng đ
ng đ
ị
ị
ạ
ạ
ậ
Do các bên tho thu n.
ậ
Do các bên tho thu n.
ủ
ấ ượ
N u ch t l
ủ
ấ ượ
c
N u ch t l
c
ặ
ố
ặ
ố
c CQNNCTQ quy
công b ho c đ
c CQNNCTQ quy
công b ho c đ
ậ ượ
ủ
ấ ượ
ậ ượ
ủ
ấ ượ
c xác
đ nh thì ch t l
c xác
đ nh thì ch t l
ố
ố
đ nh theo các tiêu chu n đã công b
đ nh theo các tiêu chu n đã công b
ị
ị
ho c theo quy đ nh c a CQNNCTQ
ho c theo quy đ nh c a CQNNCTQ
N u không th a thu n và PL không
N u không th a thu n và PL không
ượ
ượ
c xác
quy đ nh thì ch t l
c xác
quy đ nh thì ch t l
ấ ượ
ụ
ụ
ấ ượ
ng
đ nh theo m c đích SD và ch t l
đ nh theo m c đích SD và ch t l
ng
ủ ậ
ủ ậ
trung bình c a v t cùng lo i.
trung bình c a v t cùng lo i.
Ủ
Ủ
GIÁ C A TS MUA BÁN
GIÁ C A TS MUA BÁN
ặ
ặ
ậ
ậ
ị
ị
ầ
ầ
ứ
ứ
ườ
ườ
ậ
ậ
ượ
ượ
ể
ể
ờ
ờ
ể
ể
ạ
ạ
c
c
i đ a đi m và th i đi m
i đ a đi m và th i đi m
ị
ị
c đ nh giá thì các bên
c đ nh giá thì các bên
ậ
ậ
ị
ị
ả
Do các bên tho thu n ho c do
ả
Do các bên tho thu n ho c do
i th ba xác đ nh theo yêu c u
ng
i th ba xác đ nh theo yêu c u
ng
ủ
ủc a các bên.
c a các bên.
ỏ
ế
N u không th a thu n thì giá đ
ế
ỏ
N u không th a thu n thì giá đ
ị
ị
ị
ị
xác đ nh t
xác đ nh t
thanh toán
thanh toán
ướ
TS mà Nhà n
ướ
TS mà Nhà n
ả
ả
tho thu n theo quy đ nh đó
tho thu n theo quy đ nh đó
Ờ Ạ
Ờ Ạ
Ự
Ự
Ệ
Ệ
TH I H N TH C HI N HĐ
TH I H N TH C HI N HĐ
ậ
ậ
ờ ạ
ờ ạ
ả
ả
ế
ế
c giao tài s n
c giao tài s n
th i h n n u
th i h n n u
ồ
ồ
ướ
ướ
ượ
ượ
Do các bên tho thu n.
Do các bên tho thu n.
Bên bán ch đ
Bên bán ch đ
tr
tr
đ
đ
ả
ả
ỉ ượ
ỉ ượ
ặ
ặ
c ho c sau
c ho c sau
c bên mua đ ng ý
c bên mua đ ng ý
Ờ Ạ
Ờ Ạ
Ự
Ự
Ệ
Ệ
TH I H N TH C HI N HĐ
TH I H N TH C HI N HĐ
ả
ả
ậ
ậ
ế
ế
ờ ạ
ờ ạ
ề
ề
ầ
ầ
ậ
ậ
ướ
ướ
ư
ư
ờ
ờ
ả
ả
ợ
ợ
ộ
ộ
ậ
ậ
ả
ả
ờ ạ
ờ ạ
ậ
ậ
N u không tho thu n th i h n giao
N u không tho thu n th i h n giao
TS thì bên mua có quy n Y/C bên bán
TS thì bên mua có quy n Y/C bên bán
giao TS và bên bán cũng có quy n ề
giao TS và bên bán cũng có quy n ề
ấ ứ
ấ ứ
yêu c u bên mua nh n TS b t c lúc
yêu c u bên mua nh n TS b t c lúc
c cho nhau
nào, nh ng ph i báo tr
c cho nhau
nào, nh ng ph i báo tr
m t th i gian h p lý
m t th i gian h p lý
ề
Khi các bên không có tho thu n v
ề
Khi các bên không có tho thu n v
ả
ả
th i h n thanh toán thì bên mua ph i
th i h n thanh toán thì bên mua ph i
thanh toán ngay khi nh n TS
thanh toán ngay khi nh n TS
ƯƠ
ƯƠ
Ứ
Ứ
PH
PH
NG TH C GIAO TS
NG TH C GIAO TS
ậ
ậ
ậ
ậ
ả
ả
ứ
ứ
ộ ầ
ộ ầ
ự
ự
ế
ế
ả
Do các bên tho thu n
ả
Do các bên tho thu n
ề
ế
N u không có tho thu n v
ế
ề
N u không có tho thu n v
ươ
ươ
ng th c giao TS thì TS
ph
ng th c giao TS thì TS
ph
do bên bán giao m t l n, giao
do bên bán giao m t l n, giao
tr c ti p cho bên mua
tr c ti p cho bên mua
Ể
Ể
Ị
Ị
Đ A ĐI M GIAO HÀNG
Đ A ĐI M GIAO HÀNG
ể
ể
ả
ả
ị
ị
ụ
Bên bán có nghĩa v giao hàng đúng
ụ
Bên bán có nghĩa v giao hàng đúng
ậ
ậ
đ a đi m đã tho thu n.
đ a đi m đã tho thu n.
Ế
Ế Ỏ
Ỏ Ậ
Ậ
Ể
Ể Ị
Ị N U KHÔNG CÓ TH A THU N
N U KHÔNG CÓ TH A THU N
Đ A ĐI M GIAO HÀNG
Đ A ĐI M GIAO HÀNG
ế
ề
ậ ắ
ả
ớ ấ
ạ ơ
N u hàng hoá là v t g n li n v i đ t
i n i
đai thì bên bán ph i giao hàng t
có hàng hoá đó
ế
ề ậ
ị
ể
ườ ậ
ể
ầ
N u trong HĐ có quy đ nh v v n
ụ
chuy n HH thì bên bán có nghĩa v
giao hàng cho ng
i v n chuy n đ u
tiên
Ế
Ế Ỏ
Ỏ Ậ
Ậ
Ể
Ể Ị
Ị N U KHÔNG CÓ TH A THU N
N U KHÔNG CÓ TH A THU N
Đ A ĐI M GIAO HÀNG
Đ A ĐI M GIAO HÀNG
ị
ế
ế
ờ
ể
ị
ứ
ế
ặ
ơ
ả
ạ ị
ườ
ả
ế
ả
ượ
ạ
ạ
ủ
ị
ề
N u trong HĐ không quy đ nh v
ế
VCHH, n u vào th i đi m giao k t
ể
ế ượ
c đ a đi m kho
t đ
HĐ, các bên bi
ể
ị
ch a hàng, đ a đi m x p hàng ho c
ế ạ
n i SX, ch t o HH thì BB ph i giao
ể
i đ a đi m đó;
hàng t
ợ
Các tr
ng h p khác, ph i giao hàng
ủ
ể
ạ ị
i đ a đi m KD c a BB, n u không
t
ể
ị
i
có đ a đi m KD thì ph i giao hàng t
ơ ư
i
c xác đ nh t
n i c trú c a BB đ
ờ
ế
ể
th i đi m giao k t HĐMB
Ờ
Ờ
Ủ
Ủ
Ể
Ể
Ị
Ị
TH I ĐI M CH U R I RO
TH I ĐI M CH U R I RO
ị ủ
ố ớ
ế
ị ủ
ế
ậ
BB ch u r i ro đ i v i HH đ n khi HH
c giao cho BM, còn BM ch u r i ro
khi nh n TS, n u không có
ượ
đ
ể ừ
k t
ậ
ả
tho thu n khác.
ị
ậ
ế
ả
ủ
ị
ể ừ ờ
ể ả
ậ
ậ
N u HĐMBHH mà lu t đ nh TS đó
ế
ph i ĐK QSH thì BB ch u r i ro đ n
ị
ủ ụ
khi hoàn thành th t c ĐK, BM ch u
ủ
ể
ủ
th i đi m hoàn thành th
r i ro k t
ụ
ư
t c ĐK, k c khi BM ch a nh n TS,
ả
ế
n u không có tho thu n khác.
1.1.
Ợ Ồ
Ợ Ồ Ử
Ử Ế
Ế CH TÀI X LÝ VP H P Đ NG
CH TÀI X LÝ VP H P Đ NG
Ạ
Ạ
ƯỜ
ƯỜ
Ự
Ự
Ợ Ồ
Ợ Ồ
Ạ
Ạ
Ư
Ư
Ỉ Ợ Ồ
Ỉ Ợ Ồ
Ạ
Ạ
PH T VI PH M
PH T VI PH M
Ạ
Ệ
Ồ
Ồ
Ạ
Ệ
NG THI T H I
B I TH
NG THI T H I
2.2. B I TH
Ệ
Ộ
Ệ
Ộ
BU C TH C HI N ĐÚNG H P Đ NG
3.3. BU C TH C HI N ĐÚNG H P Đ NG
Ợ Ồ
Ợ Ồ
T M NG NG H P Đ NG
4.4. T M NG NG H P Đ NG
ĐÌNH CH H P Đ NG
5.5. ĐÌNH CH H P Đ NG
Ủ Ỏ Ợ Ồ
Ủ Ỏ Ợ Ồ
H Y B H P Đ NG
6.6. H Y B H P Đ NG
Ế
Ệ
Ế
Ệ
CÁC BI N PHÁP CH TÀI KHÁC
7.7. CÁC BI N PHÁP CH TÀI KHÁC
Ạ
Ạ Ệ
Ệ Ạ
Ạ
KHÁI NI M PH T VI PH M HĐ
KHÁI NI M PH T VI PH M HĐ
ệ
ệ
ạ
ạ
ả
ả
ề
ề
ả
ả
ợ ồ
ợ ồ
ỏ
ỏ
ị
ị
Là vi c bên b vi ph m yêu
Là vi c bên b vi ph m yêu
ộ
ạ
ầ
ạ
ộ
ầ
c u bên vi ph m tr m t
c u bên vi ph m tr m t
ạ
ạ
ạ
ạ
kho n ti n ph t do vi ph m
kho n ti n ph t do vi ph m
ợ ồ
ế
ợ ồ
ế
h p đ ng n u trong h p đ ng
h p đ ng n u trong h p đ ng
ậ
ậ
có th a thu n
có th a thu n
Ợ Ồ
Ợ Ồ Ạ
Ạ Ạ
Ạ
PH T VI PH M H P Đ NG
PH T VI PH M H P Đ NG
ả
ả
ướ
ướ
c trong HĐ
c trong HĐ
ch ỉch ỉ
t h i xãy ra,
t h i xãy ra,
ứ
ứ
ạ
ạ
ạ
ạ
ị
ị
ị
ị
ậ
ỏ
Ph i th a thu n tr
ậ
ỏ
Ph i th a thu n tr
ệ ạ
ầ
Không c n thi
ầ
ệ ạ
Không c n thi
ầ
ầc n có hành vi VPHĐ
c n có hành vi VPHĐ
ổ
ứ
M c ph t và t ng m c ph t
ổ
ứ
M c ph t và t ng m c ph t
không quá 8% giá tr HĐ b VP
không quá 8% giá tr HĐ b VP
Ồ
Ồ ƯỜ
ƯỜ B I TH
B I TH Ạ
Ệ
Ạ
Ệ
NG THI T H I
NG THI T H I
ạ
ạ
ườ
ườ
ấ
ấ
ữ
ữ
ạ
ạ
ị
ị
ồ
ệ
Là vi c bên vi ph m b i
ồ
ệ
Là vi c bên vi ph m b i
ổ
ổ
ng nh ng t n th t do
th
ng nh ng t n th t do
th
ợ ồ
ợ ồ
hành vi vi ph m h p đ ng gây
hành vi vi ph m h p đ ng gây
ạ
ạ
ra cho bên b vi ph m
ra cho bên b vi ph m
Ồ
Ồ ƯỜ
ƯỜ B I TH
B I TH Ạ
Ệ
Ạ
Ệ
NG THI T H I
NG THI T H I
ậ
ậ
ệ ạ
ệ ạ
ự ế
ự ế
t h i th c t
t h i th c t
xãy
xãy
ụ
ụ
ng áp d ng
ng áp d ng
ỏ
ầ
Không c n th a thu n trong
ỏ
ầ
Không c n th a thu n trong
ợ ồ
ợ ồ
h p đ ng
h p đ ng
ả
Ph i có thi
ả
Ph i có thi
rara
ứ
M c b i th
ứ
M c b i th
theo thi
theo thi
ườ
ồ
ườ
ồ
ệ ạ ự ế
ệ ạ ự ế
t h i th c t
t h i th c t
Ộ
Ộ
Ự
Ự
Ệ
Ệ
BU C TH C HI N ĐÚNG HĐ
BU C TH C HI N ĐÚNG HĐ
ầ
ầ
ệ
ệ
ự
ự
ệ
ệ
ạ
ạ
ặ
ặ
ệ
ệ
ự
ự
ệ
ệ
ị
ị
ị
Là vi c bên b VP yêu c u bên
ị
Là vi c bên b VP yêu c u bên
vi ph m th c hi n đúng HĐ
vi ph m th c hi n đúng HĐ
ho c dùng các bi n pháp
ho c dùng các bi n pháp
ượ
ể
ượ
ể
c th c hi n
khác đ HĐ đ
khác đ HĐ đ
c th c hi n
ả
ả
và bên VP ph i ch u chi phí
và bên VP ph i ch u chi phí
phát sinh.
phát sinh.
Ự
Ự
Ứ Ạ
Ứ Ạ
ả
ề
ề
ệ
ệ
ả
ả
ậ
ậ
ơ ả
ơ ả
ộ
ộ
Ừ
Ừ
CĂN C T M NG NG TH C
CĂN C T M NG NG TH C
Ệ
ỆHI N HĐ
HI N HĐ
X y ra HVVP mà các bên đã
ảX y ra HVVP mà các bên đã
ể
ể
tho thu n là đi u ki n đ
tho thu n là đi u ki n đ
ừ
ạ
ừ
ạ
t m ng ng HĐ
t m ng ng HĐ
M t bên VP c b n NVHĐ
M t bên VP c b n NVHĐ
ệ
ệ ộ
ộ
Ỉ Ợ Ồ
Ỉ Ợ Ồ
ứ
ấ
ứ
ấ
ộ
ộ
ợ
ợ
ề
ề ậ
ậ ỉ
ỉ
ơ ả
ơ ả ộ
ộ
ĐÌNH CH H P Đ NG
ĐÌNH CH H P Đ NG
ự
ự
Là vi c m t bên ch m d t th c
Là vi c m t bên ch m d t th c
ộ
ệ
ệ
ộ
hi n NVHĐ thu c m t trong các
hi n NVHĐ thu c m t trong các
ườ
ườ
ng h p sau :
tr
ng h p sau :
tr
ả
ả
X y ra HVVP mà các bên tho
ả
ả
X y ra HVVP mà các bên tho
ệ
ệ
thu n là đi u ki n đình ch HĐ
thu n là đi u ki n đình ch HĐ
ạ
M t bên vi ph m c b n NVHĐ
ạ
M t bên vi ph m c b n NVHĐ
Ậ
Ậ
Ả
Ả
Ỉ
Ỉ
H U QU ĐÌNH CH HĐ
H U QU ĐÌNH CH HĐ
ộ
ộ ể
ể
th i đi m m t
th i đi m m t
ứ ừ
ứ ừ
ượ
ượ ấ
ấ
HĐ ch m d t t
• HĐ ch m d t t
ậ
ậ
bên nh n đ
bên nh n đ
• Các bên không ph i ti p t c th c
ờ
ờ
c thông báo ĐC
c thông báo ĐC
ả ế ụ ự
ệ
hi n NVHĐ.
ự
ề
ặ ầ
ự ệ ệ
• Bên đã th c hi n NV có quy n
yêu c u bên kia thanh toán ho c
ố ứ
th c hi n NV đ i ng.
ồ
ồ
ồ
ồ
ợ
ợ
ầ
ầ
Ủ Ỏ Ợ Ồ
Ủ Ỏ Ợ Ồ
H Y B H P Đ NG
H Y B H P Đ NG
ỏ
ộ
ủ
ỏ
ộ
ủ
Bao g m h y b toàn b
Bao g m h y b toàn b
ỏ ộ
ủ
ỏ ộ
ủ
h p đ ng và h y b m t
h p đ ng và h y b m t
ồ
ợ
ồ
ợ
ph n h p đ ng.
ph n h p đ ng.
Ả Ủ Ỏ
Ả Ủ Ỏ
Ậ
Ậ
H U QU H Y B HĐ
H U QU H Y B HĐ
ệ ự ừ ờ
HĐ không có hi u l c t
ể
ả
ế
ụ
ự
ệ
ế
ụ
ậ
ả
th i
đi m giao k t, các bên không
ph i ti p t c th c hi n các
nghĩa v đã tho thu n trong
HĐ
Ả Ủ Ỏ
Ả Ủ Ỏ
Ậ
Ậ
H U QU H Y B HĐ
H U QU H Y B HĐ
ề
Các bên có quy n đòi l
ạ ợ
i l
i ích đã
ầ
ệ
ủ
ề
ự
ế
ả
ủ
ọ
ệ
ồ
ả ằ
ả
ể
ậ
ả
th c hi n ph n NV c a mình theo HĐ
N u các bên đ u có NV hoàn tr thì
ờ
ự
NV c a h ph i th c hi n đ ng th i
ế
N u không th hoàn tr b ng chính
ợ
l
i ích đã nh n thì bên có NV ph i
ề
ả ằ
hoàn tr b ng ti n.
Ợ
Ợ Ả
Ả CÁC TR
CÁC TR NG H P MI N GI M
NG H P MI N GI M
Ễ
ƯỜ
Ễ
ƯỜ
TNVC DO VPHĐ
TNVC DO VPHĐ
ấ
ấ
ỏ
ỏ
ự
ự
ậ
ậ
ệ
ệ
ủ
ủ
ả
ả
ế ị
ế ị
ẩ
ẩ
ề
ề
Các bên th a thu n trong HĐ
1.1. Các bên th a thu n trong HĐ
ả
ả
Xãy ra s ki n b t kh
2.2. Xãy ra s ki n b t kh
kháng
kháng
VPHĐ là do hành vi VP c a ủ
3.3. VPHĐ là do hành vi VP c a ủ
phía bên kia
phía bên kia
Ph i thi hành quy t đ nh c a
4.4. Ph i thi hành quy t đ nh c a
ơ
ơ
c quan NN có th m quy n
c quan NN có th m quy n
Ệ
Ệ Ả
Ả
Ả
Ả
BI N PHÁP B O Đ M TRONG
BI N PHÁP B O Đ M TRONG
KINH DOANH
KINH DOANH
ả
ả
ả
ả
ế ấ
ế ấ
Th ch p tài s n
1.1. Th ch p tài s n
ố
ầ
ố
ầ
C m c tài s n
2.2. C m c tài s n
ả
ảB o lãnh
3.3. B o lãnh
ặ ọ
ặ ọ
Đ t c c
4.4. Đ t c c
cượ
cượ
Ký c
5.5. Ký c
Ký quỹ
6.6. Ký quỹ
Ấ
Ấ Ả
Ả Ế
Ế TH CH P TÀI S N
TH CH P TÀI S N
ấ
ấ ế
ế ệ
ệ
ể ả
ể ả
ấ
ấ ậ
ậ
ế
ế
ả
ả
ể
ể
ế ấ
ế ấ ậ
ậ ế
ả
ế
ả
Th ch p tài s n là vi c bên th
Th ch p tài s n là vi c bên th
ộ ở ữ ủ
ả
ấ
ộ ở ữ ủ
ả
ấ
ch p dùng tài s n thu c s h u c a
ch p dùng tài s n thu c s h u c a
ệ
ự
ả
ệ
ự
ả
mình đ b o đ m th c hi n nghĩa
mình đ b o đ m th c hi n nghĩa
ụ ố ớ
ụ ố ớ
v đ i v i bên nh n th ch p mà
v đ i v i bên nh n th ch p mà
không chuy n giao tài s n đó cho
không chuy n giao tài s n đó cho
bên nh n th ch p
bên nh n th ch p
Ấ
Ấ Ả
Ả Ế
Ế TÀI S N TH CH P
TÀI S N TH CH P
ả
ả ả
ả
ộ
ộ
ườ
ườ
ậ
ậ
ộ
ộ
ậ
ậ
ấ
ấ ế
ế
ộ
ộ
ợ
ợ ỏ
ỏ
ả
ả
ươ
ươ ấ ộ
ấ ộ
Đ ng s n và b t đ ng s n
1.1. Đ ng s n và b t đ ng s n
ầ
ấ
ế
ợ
ầ
ợ
ấ
ế
ng h p th ch p m t ph n
Tr
ng h p th ch p m t ph n
2.2. Tr
ụ
ụ
ụ
ụ
BĐS, ĐS có v t ph thì v t ph
BĐS, ĐS có v t ph thì v t ph
ừ
ả
ừ
ả
cũng thu c tài s n th ch p, tr
cũng thu c tài s n th ch p, tr
ậ
ườ
ậ
ườ
ng h p các bên có th a thu n
tr
ng h p các bên có th a thu n
tr
kháckhác
ể
ể
TSTC cũng có th là tài s n hình
3.3. TSTC cũng có th là tài s n hình
ng lai
thành trong t
ng lai
thành trong t
Ề
Ề Ả
Ả
Ế
Ế Ệ Ố Ớ
Ệ Ố Ớ
ĐI U KI N Đ I V I TÀI S N
ĐI U KI N Đ I V I TÀI S N
Ấ
Ấ
TH CH P
TH CH P
ế
ế ả
ả
ộ ở ữ ủ
ộ ở ữ ủ
1. Ph i thu c s h u c a bên th
1. Ph i thu c s h u c a bên th
ch pấch pấ
ả ượ
ả ượ ị
ị 2. Ph i đ
2. Ph i đ c phép giao d ch và
c phép giao d ch và
không có tranh ch pấ
không có tranh ch pấ
Ế
Ế
Ả
Ấ
Ả
Ấ
TH CH P TÀI S N ĐANG
TH CH P TÀI S N ĐANG
CHO THUÊ
CHO THUÊ
ả
ả
Tài s n đang cho thuê cũng có
Tài s n đang cho thuê cũng có
ể ượ
ể ượ
ể ế ấ
ể ế ấ
c dùng đ th ch p.
c dùng đ th ch p.
i, l
i, l
th đ
th đ
Hoa l
Hoa l
ộ
ộ
ợ ợ ứ
ợ ợ ứ
ả
ả
ế
ế
ậ
ậ
ỏ
ỏ
ậ
ậ
i t c phát sinh cũng
i t c phát sinh cũng
ấ
ế
ấ
ế
thu c tài s n th ch p, n u có
thu c tài s n th ch p, n u có
ặ
ặ
th a thu n ho c phát lu t có
th a thu n ho c phát lu t có
quy đ nhị
quy đ nhị
Ế
Ế ƯỢ
ƯỢ C
C
TH CH P TÀI S N Đ
TH CH P TÀI S N Đ
Ả
Ả Ể
Ể Ả
Ấ
Ả
Ấ
B O HI M
B O HI M
ả
ả
ả
ả ỏ
ỏ ể
ể
ộ
ộ
ả
ả
ấ
ấ
ể
ể
ệ
ệ ế
ế
2. Bên nh n th ch p ph i thông
2. Bên nh n th ch p ph i thông
ế ề
ế ề
t v
t v
ượ
ượ
c
c
ế ấ ượ ả
ế ấ ượ ả
c b o hi m
1. Tài s n th ch p đ
1. Tài s n th ch p đ
c b o hi m
ể
ề
ể
ề
thì kh an ti n b o hi m cũng thu c
thì kh an ti n b o hi m cũng thu c
ế ấ
ế ấ
tài s n th ch p
tài s n th ch p
ả
ậ
ả
ậ
ổ ứ ả
ổ ứ ả
ch c b o hi m bi
báo cho t
ch c b o hi m bi
báo cho t
ể
ả
ả
ể
ả
ả
vi c tài s n b o hi m đang đ
vi c tài s n b o hi m đang đ
ể ế ấ
ể ế ấ
dùng đ th ch p
dùng đ th ch p
Ứ
Ứ
Ấ
Ấ
Ế
Ế
HÌNH TH C TH CH P
HÌNH TH C TH CH P
ườ
ườ
ả ậ
ả ậ
ấ
ấ
Ph i l p thành VB. Tr
Ph i l p thành VB. Tr
ợ
ợ
ế
ế
ứ
ứ
ự
ự
ng
ng
ị
ị
h p PL có quy đ nh thì VB
h p PL có quy đ nh thì VB
ượ
ả
ượ
ả
c công
th ch p ph i đ
c công
th ch p ph i đ
ặ
ứ
ặ
ứ
ch ng, ch ng th c ho c đăng
ch ng, ch ng th c ho c đăng
kýký
Ờ Ạ
Ờ Ạ Ấ
Ấ Ế
Ế TH I H N TH CH P
TH I H N TH CH P
ỏ
ỏ
ỏ
ỏ
ế
ế
ệ
ệ
ế
ế
ượ ả ả
ượ ả ả
ấ
ấ
ằ
ằ
ậ
ậ
1. Do các bên th a thu n
1. Do các bên th a thu n
ậ
ậ
2. N u không có th a thu n
2. N u không có th a thu n
ờ ạ
ế ấ
ờ ạ
ế ấ
thì vi c th ch p có th i h n
thì vi c th ch p có th i h n
ứ
ứ
cho đ n khi ch m d t NV
cho đ n khi ch m d t NV
c b o đ m b ng TC
đ
c b o đ m b ng TC
đ
Ủ
Ủ Ấ
Ấ Ế
Ế Ề
Ề QUY N C A BÊN TH CH P
QUY N C A BÊN TH CH P
ụ
ụ ưở
ưở
ừ
ừ i t c t
i t c t ng
1. Đ c khai thác công d ng, h
1. Đ c khai thác công d ng, h
ng
ừ
ả
ợ ứ
ừ
ả
ợ ứ
tài s n, tr
tài s n, tr
ậ
ậ ợ
ợ
ỏ
ỏ
ng h p có th a thu n khác
ng h p có th a thu n khác
ị
ị đ làm tăng giá tr tài
đ làm tăng giá tr tài
ế
ế
ẩ
ẩ
ượ
ượ
hoa l
i, l
hoa l
i, l
ợ
ườ
ợ
ườ
tr
tr
ượ ầ ư ể
ượ ầ ư ể
2. Đ c đ u t
2. Đ c đ u t
ế ấ
ả
ế ấ
ả
s n th ch p
s n th ch p
ế
ượ
ế
ượ
3. Đ c bán, thay th TSTC, n u tài
3. Đ c bán, thay th TSTC, n u tài
ả
ả
s n đó là hàng hóa luân chu n trong
s n đó là hàng hóa luân chu n trong
quá trình SXKD
quá trình SXKD
Ủ
Ủ Ấ
Ấ Ế
Ế Ề
Ề QUY N C A BÊN TH CH P
QUY N C A BÊN TH CH P
ể
ể
ậ
ậ
ế
ế
ượ
ượ
ượ
ượ
ư
ư
ượ
ượ
ế ấ
ế ấ
ế
ế
t
t
ữ
ữ
ả
ả
ằ
ằ
ả
ả
ứ
ứ
khi
khi
c b o đ m b ng TSTC
c b o đ m b ng TSTC
ấ
ấ
ổ ặ
ượ
44. . Đ c bán, trao đ i, t ng cho TSTC không
ượ
ổ ặ
Đ c bán, trao đ i, t ng cho TSTC không
ả
ả
ph i là hàng hóa luân chuy n trong quá
ph i là hàng hóa luân chuy n trong quá
ế
ế
c bên nh n th
trình SXKD, n u đ
c bên nh n th
trình SXKD, n u đ
ấ ồ
ấ ồ
ch p đ ng ý
ch p đ ng ý
ượ
ượ
Đ c cho thuê, cho m n TSTC nh ng
5.5. Đ c cho thuê, cho m n TSTC nh ng
ả
ả
ph i thông báo cho bên thuê, bên m n
ph i thông báo cho bên thuê, bên m n
ậ
ậ
và bên nh n th ch p bi
và bên nh n th ch p bi
ậ ạ
ậ ạ
Nh n l
i TSTC do bên th ba gi
6.6. Nh n l
i TSTC do bên th ba gi
ụ ượ
ụ ượ
nghĩa v đ
nghĩa v đ
ứ
ứ
ch m d t
ch m d t
Ụ Ủ
Ụ Ủ Ấ
Ấ Ế
Ế NGHĨA V C A BÊN TH CH P
NGHĨA V C A BÊN TH CH P
ả
ả
ả
ả
ả
ả
ế ấ
ế ấ
ắ
ắ
ầ
ầ
ế ể
ế ể
ụ
ụ
ể ả
ể ả
ụ
ụ
ế
ế
ơ ấ
ơ ấ
ừ
ừ
ệ
ệ
ặ
ặ
ế ề
ế ề
ế
ế
i th ba đ i v i TSTC (n u có)
i th ba đ i v i TSTC (n u có)
ườ ứ
ườ ứ
ổ ặ
ượ
ượ
ổ ặ
c bán, trao đ i, t ng cho TSTC,
c bán, trao đ i, t ng cho TSTC,
ng h p TSTC là hàng hóa luân
ng h p TSTC là hàng hóa luân
ữ
ữ
B o qu n, gi
gìn tài s n th ch p
1.1. B o qu n, gi
gìn tài s n th ch p
ệ
ụ
ệ
ụ
Áp d ng các bi n pháp c n thi
t đ kh c
t đ kh c
2.2. Áp d ng các bi n pháp c n thi
ệ
ệ
ph c, k c vi c ng ng khai thác công
ph c, k c vi c ng ng khai thác công
d ng TSTC n u do vi c khai thác đó mà
d ng TSTC n u do vi c khai thác đó mà
ị
ả
ả
ị
TSTC có nguy c m t ho c gi m sút giá tr .
TSTC có nguy c m t ho c gi m sút giá tr .
ề
ậ
ậ
ề
Thông báo cho bên nh n TC bi
t v quy n
t v quy n
3.3. Thông báo cho bên nh n TC bi
ố ớ
ủ
ố ớ
ủ
c a ng
c a ng
Không đ
4.4. Không đ
ợ
ừ ườ
ợ
ừ ườ
tr tr
tr tr
ể
ể
chuy n trong quá trình SXKD
chuy n trong quá trình SXKD
Ủ
Ủ Ậ
Ậ Ề
Ề QUY N C A BÊN NH N TC
QUY N C A BÊN NH N TC
ầ
ầ
ượ
ượ
ế
ế
ứ
ứ
ặ
ặ
ả
ả
ượ
ượ
ượ
ượ
ự
ự
ả
ả
ệ ử ụ
ệ ử ụ
ặ
ặ
ả
ả
ấ
ấ
ạ
ạ
Yêu c u bên thuê, bên m c TSTC
1.1. Yêu c u bên thuê, bên m c TSTC
ấ
ệ ử ụ
ấ
ệ ử ụ
ch m d t vi c s d ng TSTC, n u
ch m d t vi c s d ng TSTC, n u
ấ
ệ ử ụ
ệ ử ụ
ấ
vi c s d ng làm m t ho c gi m sút
vi c s d ng làm m t ho c gi m sút
ị
ị
giá tr TSTC
giá tr TSTC
ế
ể
ế
ể
Đ c xem xét, ki m tra tr ic ti p
2.2. Đ c xem xét, ki m tra tr ic ti p
ở
ư
ở
ư
TSTC, nh ng không đ
c c n tr
c c n tr
TSTC, nh ng không đ
ho c gây khó khăn cho vi c s d ng,
ho c gây khó khăn cho vi c s d ng,
khai thác TSTC
khai thác TSTC
ầ
ầ
Yêu c u Bên TC ph i cung c p thông
3.3. Yêu c u Bên TC ph i cung c p thông
ề ự
ề ự
tin v th c tr ng TSTC
tin v th c tr ng TSTC
Ủ
Ủ Ậ
Ậ Ề
Ề QUY N C A BÊN NH N TC
QUY N C A BÊN NH N TC
ệ
ệ
ụ
ụ
ị
ị
ơ
ơ
ị ủ
ị ủ
ấ
ấ
ệ
ệ
ử ụ
ử ụ
ườ
ườ
ầ
ầ
ầ
ầ
4. Yêu c u Bên TC áp d ng các bi n pháp
4. Yêu c u Bên TC áp d ng các bi n pháp
ế ể ả
ầ
ế ể ả
ầ
t đ b o toàn TS, giá tr TS
c n thi
t đ b o toàn TS, giá tr TS
c n thi
ợ
ườ
ợ
ườ
ng h p có nguy c làm m t
trong tr
trong tr
ng h p có nguy c làm m t
ả
ặ
ả
ặ
ho c gi m sút giá tr c a TS do vi c
ho c gi m sút giá tr c a TS do vi c
khai thác, s d ng.
khai thác, s d ng.
ặ
ặ
5. Yêu c u BTC ho c ng
5. Yêu c u BTC ho c ng
ứ
ứ
i th ba gi
i th ba gi
ể ử
ể ử
ự
ự
ườ
ườ
ợ
ợ
ệ
ệ
ế
ế
ụ
ụ
ạ
ạ
ữ
ữ
TSTC giao TS đó cho mình đ x lý
TSTC giao TS đó cho mình đ x lý
ạ
ạ
ng h p đ n h n th c hi n
trong tr
ng h p đ n h n th c hi n
trong tr
NV mà bên có nghĩa v vi ph m NV
NV mà bên có nghĩa v vi ph m NV
Ủ
Ủ Ậ
Ậ Ề
Ề QUY N C A BÊN NH N TC
QUY N C A BÊN NH N TC
ể
ể
ả
ả
ợ
ợ
ươ
ươ
ả
ả
6. Giám sát, ki m tra quá trình hình thành
6. Giám sát, ki m tra quá trình hình thành
ườ
ườ
ng h p nh n TC
ng h p nh n TC
ng
ng
ậ
ậ
tài s n trong tr
tài s n trong tr
ằ
ằ
b ng tài s n hình thành trong t
b ng tài s n hình thành trong t
lailai
ầ ử
ầ ử
ủ
ủ
ượ ư
ượ ư
ế ấ
ả
ế ấ
ả
7. Yêu c u x lý tài s n th ch p theo quy
7. Yêu c u x lý tài s n th ch p theo quy
c u tiên thanh
c u tiên thanh
ị
ị
đ nh c a BLDS và đ
đ nh c a BLDS và đ
tóantóan
Ụ Ủ
Ụ Ủ Ậ
Ậ NGHĨA V C A BÊN NH N TC
NGHĨA V C A BÊN NH N TC
ả ấ ờ ề
ả ấ ờ ề
ế
ế
ả
ả
ấ
ấ
ế ấ
ế ấ
ệ
ứ
ệ
ứ
ả
ả
ế ấ
ế ấ
ầ
ầ
ẩ
ẩ
ả
ả
ề
ề
ả
ả
ườ
ườ
ợ
ợ
v tài s n th ch p
Hoàn tr gi y t
v tài s n th ch p
1.1. Hoàn tr gi y t
ấ
ấ
cho bên th ch p khi ch m d t vi c
cho bên th ch p khi ch m d t vi c
th ch p tài s n
th ch p tài s n
ơ
ướ
ơ
ướ
c có th m
Yêu c u c quan nhà n
2.2. Yêu c u c quan nhà n
c có th m
ị
ị
quy n xóa đăng ký giao d ch b o đ m
quy n xóa đăng ký giao d ch b o đ m
ng h p mà BLDS quy
trong các tr
ng h p mà BLDS quy
trong các tr
đ nhịđ nhị
Ử
Ử Ấ
Ấ Ế
Ế Ả
Ả
X LÝ TÀI S N TH CH P
X LÝ TÀI S N TH CH P
ụ
ụ
ệ
ệ
ạ
ạ
ấ
ấ
ự
ự
ặ
ặ
ệ
ệ
ụ
ụ
ế
ự
ế
ự
Khi đ n h n th c hi n nghĩa v mà
Khi đ n h n th c hi n nghĩa v mà
ế
ế
bên th ch p không th c hi n ho c
bên th ch p không th c hi n ho c
ệ
ự
ự
ệ
th c hi n không đúng nghĩa v thì tài
th c hi n không đúng nghĩa v thì tài
ế ấ ẽ ượ ử
ả
ế ấ ẽ ượ ử
ả
s n th ch p s đ
s n th ch p s đ
c x lý
c x lý
ƯƠ
ƯƠ PH
PH
Ử
Ử
Ấ
Ấ Ứ
Ứ
NG TH C X LÝ TÀI
NG TH C X LÝ TÀI
Ế
Ả
Ả
Ế
S N TH CH P
S N TH CH P
ậ
ậ
ậ
ậ
ấ
ấ
1. Bên nh n th ch p nh n
1. Bên nh n th ch p nh n
ế
ế
ế ấ
ả
ế ấ
ả
chính tài s n th ch p
chính tài s n th ch p
ế ấ
ả
ế ấ
ả
2. Bán tài s n th ch p
2. Bán tài s n th ch p
ệ ử
ệ ử
ế
ế
ậ
ậ
ế ấ ẽ
ả
ế ấ ẽ
ả
Vi c x lý tài s n th ch p s
Vi c x lý tài s n th ch p s
ế
ấ
ế
ấ
do Bên nh n th ch p quy t
do Bên nh n th ch p quy t
đ nhịđ nhị
Ủ Ỏ Ệ
Ủ Ỏ Ệ Ấ
Ấ Ế
Ế H Y B VI C TH CH P
H Y B VI C TH CH P
ệ
ệ
ượ
ượ
ấ
ế
ể ượ
ấ
ế
ể ượ
Vi c th ch p có th đ
c
Vi c th ch p có th đ
c
ỏ ế
ủ
ậ
ỏ ế
ủ
ậ
h y b n u đ
c bên nh n
h y b n u đ
c bên nh n
ừ ườ
ồ
ấ
ế
ừ ườ
ấ
ế
ồ
ng
th ch p đ ng ý, tr tr
th ch p đ ng ý, tr tr
ng
ị
ậ
ợ
ị
ậ
ợ
h p pháp lu t có quy đ nh
h p pháp lu t có quy đ nh
kháckhác
Ấ
Ấ
Ấ
Ấ
Ế
Ế
Ệ
Ệ
CH M D T
CH M D T Ứ VI C TH CH P
VI C TH CH P
Ứ
ằ
ằ
c b o đ m b ng tài
c b o đ m b ng tài
ượ
ượ
ả
ả
c x lý
c x lý
ữ
ữ
ỏ
ỏ
ả
ụ ượ ả
ả
ụ ượ ả
1. Nghĩa v đ
1. Nghĩa v đ
ứ
ấ
ế ấ
ả
ấ
ế ấ
ứ
ả
s n th ch p ch m d t
s n th ch p ch m d t
ủ
ả
ấ
ế
ệ
ả
ấ
ế
ệ
ủ
c h y
2. Vi c th ch p tài s n đ
c h y
2. Vi c th ch p tài s n đ
ệ
ế ằ
ỏ ặ ượ
ệ
ỏ ặ ượ
ế ằ
c thay th b ng bi n
b ho c đ
c thay th b ng bi n
b ho c đ
ả ả
ả ả
pháp b o đ m
pháp b o đ m
ượ ử
ế ấ
ượ ử
ế ấ
3. Tài s n th ch p đã đ
3. Tài s n th ch p đã đ
ậ
ậ
4. Theo th a thu n gi a các bên
4. Theo th a thu n gi a các bên
Ầ
Ầ
Ả
Ả
Ố
Ố
C M C TÀI S N
C M C TÀI S N
ệ
ệ
ố
ố
ả
ả
ự
ộ
ộ
ậ ầ
ậ ầ
ệ
ệ
ầ
ầ
Là vi c Bên c m c giao tài s n
Là vi c Bên c m c giao tài s n
ủ
ủ
thu c QSH c a mình cho bên
thu c QSH c a mình cho bên
ả
ể ả đđ m th c
ố đđ b o
ựm th c
ả
ể ả b o
ố
nh n c m c
nh n c m c
ự
ụ
ự
ụ
hi n nghĩa v dân s
hi n nghĩa v dân s
Ố
Ầ
Ứ
Ố
Ầ
Ứ
HÌNH TH C C M C
HÌNH TH C C M C
TÀI S NẢ
TÀI S NẢ
ả ậ
ả ậ
ăăn b nản b nả
ả
ản b n riêng
ăăn b n riêng
ặ
Ph i l p thành v
Ph i l p thành v
ể ậ
Có th l p thành v
ể ậ
Có th l p thành v
ặho c ghi trong HĐ chính
ho c ghi trong HĐ chính
Ặ Ọ
Ặ Ọ
Đ T C C
Đ T C C
ệ
ệ
ặ
ặ
ặ
ậ
ậ
ộ
ộ
ộ
Là vi c m t bên giao cho
ộ
Là vi c m t bên giao cho
ề
ỏ
ộ
ề
ỏ
ộ
bên kia m t kh an ti n
bên kia m t kh an ti n
ặho c kim khí quý,
á quý
đđá quý
ho c kim khí quý,
ị
ị
ho c v t có giá tr khác
ho c v t có giá tr khác
đđ ể ể
ạ
ờ
ạ
ờ
trong m t th i h n
trong m t th i h n
ặ
ế
ả
ả
ặ
ế
ả
ả
m b o giao k HĐ ho c
đđ m b o giao k HĐ ho c
ệ
ự
ự
ệ
th c hi n HĐ
th c hi n HĐ
KÝ CKÝ CƯƯ CỢCỢ
ả
ả
ệ
ệ
ề
ề
ặ
ặ
ả
ả
Là vi c bên thuê tài s n là
Là vi c bên thuê tài s n là
ả
ộ
ộ
ảng s n giao cho bên cho
đđ ng s n giao cho bên cho
ả
ộ
ộ
ả
thuê m t kho n ti n ho c
thuê m t kho n ti n ho c
á quý ho c ặ
kim khí quý, đđá quý ho c ặ
kim khí quý,
ị
ậ
ị
ậ
v t có giá tr khác trong
v t có giá tr khác trong
ả
ờ ạ đđ ể ể đđ m b o
ộ
ảm b o
ộ
ờ ạ
m t th i h n
m t th i h n
ả
ả ạ
ệ
ả ạ
ệ
ả
i tài s n thuê
vi c tr l
i tài s n thuê
vi c tr l
KÝ QUỸ
KÝ QUỸ
ề
ề
ự
ự
ệ
ệ
ệ
ụ
Là vi c bên có nghĩa v
ệ
ụ
Là vi c bên có nghĩa v
ặ
ỏ
ộ
ử
ặ
ộ
ỏ
ử
g i m t kh an ti n ho c
g i m t kh an ti n ho c
á quý ho c ặ
kim khí quý, đđá quý ho c ặ
kim khí quý,
ấ ờ
ấ ờ
có giá khác vào tài
gi y t
có giá khác vào tài
gi y t
ộ
ỏ ạ
ỏ
ỏ ạ
ỏ
ộ
i m t
kh an phong t a t
i m t
kh an phong t a t
ả
ả
ngân hàng đđ ể ể đđ m b o
ả
ảm b o
ngân hàng
ự
ụ
ự
ụ
th c hi n nghĩa v dân s
th c hi n nghĩa v dân s
Ả
ẢB O LÃNH
B O LÃNH
ệ
ệ
ậ
ậ
ụ
ụ
ạ
ế ớ
Là vi c bên BL cam k t v i
ế ớ
Là vi c bên BL cam k t v i
ệ
ẽ ự
ẽ ự
ệ
bên nh n BL s th c hi n
bên nh n BL s th c hi n
đưđư c ợc ợ
nghĩa v thay cho bên
nghĩa v thay cho bên
ế
ế
ạn h n mà bên
ế
ế
đđ n h n mà bên
BL, n u khi
BL, n u khi
ệ
ự
đưđư c BL không th c hi n
ợ
ự
ệ
ợ
c BL không th c hi n
ệ
ự
ặ
ệ
ặ
ự
đđúng úng
ho c th c hi n không
ho c th c hi n không
nghĩa vụ
nghĩa vụ
Ứ Ả
Ứ Ả
HÌNH TH C B O LÃNH
HÌNH TH C B O LÃNH
ả
ả
ản b n, có
ăăn b n, có
ản b n riêng
ăăn b n riêng
ả ậ
ả ậ
ể ậ
ể ậ
ặ
ứ
ứ
Ph i l p thành v
Ph i l p thành v
th l p thành v
th l p thành v
ặho c ghi trong HĐ chính
ho c ghi trong HĐ chính
ờ
ợ
TrTrưư ng h p PL có quy
ị
ờ
ợ
ịnh
ng h p PL có quy
đđ nh
ả đưđư c ợc ợ
ả
ả
ả
n b n BL ph i
thì văăn b n BL ph i
thì v
ự
ứ
ặ
ứ
ự
ặ
công ch ng ho c ch ng th c
công ch ng ho c ch ng th c
Ấ
Ấ Ả
Ả Ế
Ế GI I QUY T TRANH CH P
GI I QUY T TRANH CH P
ả
ả
ế
ế
ấ
ấ
ứ
ứ
ng th c gi
ng th c gi
ổ
ổ
i quy t tranh ch p ph
i quy t tranh ch p ph
Ph
Ph
ượ
ượ ng
ng
ng l
ng l
iả
iả
ươ
ươ
bi n:ếbi n:ế
ươ
Th
ươ
Th
Hòa gi
Hòa gi
Tòa án
Tòa án
ọ
Tr ng tài
ọTr ng tài
Ế
Ế Ề
Ề Ả
Ả Ẩ
Ẩ
ấ
ấ
ề ủ
ề ủ ự ự
ự ự
TH M QUY N GI I QUY T
TH M QUY N GI I QUY T
TRANH CH PẤ
TRANH CH PẤ
ẩ
ề ủ
ẩ
ề ủ
Th m quy n c a Tòa án các c p
1.1. Th m quy n c a Tòa án các c p
ủ
ề
ẩ
ề
ẩ
ủ
Th m quy n c a Tòa án theo lãnh
2.2. Th m quy n c a Tòa án theo lãnh
thổthổ
ẩ
ẩ
Th m quy n c a Tòa án theo s l a
3.3. Th m quy n c a Tòa án theo s l a
ơ
ọ ủ
ơ
ọ ủ
ch n c a nguyên đ n
ch n c a nguyên đ n
Ủ
Ủ
Ẩ
Ẩ
Ấ
Ấ
Ề
Ề
Ệ
Ệ
TH M QUY N C A TAND C P HUY N
TH M QUY N C A TAND C P HUY N
3.3.
4.4.
5.5.
6.6.
7.7.
8.8.
9.9.
ằ
ằ
ườ
ườ
ng
ng
ộ ị
ộ ị
ườ
ườ
ủ
ủ
1.1. Mua bMua bán hàng hóa
án hàng hóa
ụ
ị
ứ
ụ
ị
ứ
Cung ng d ch v
Cung ng d ch v
2.2.
ạ
ệ
ạ
ạ
ệ
ạ
Đ i di n, đ i lý
Đ i di n, đ i lý
Ký g iở
Ký g iở
Phân ph iố
Phân ph iố
Thuê, cho thuê, thuê mua
Thuê, cho thuê, thuê mua
ậ
ỹ
ư ấ
ậ
ỹ
ư ấ
T v n, k thu t
T v n, k thu t
Xây d ngự
Xây d ngự
ể
ậ
ậ
ể
V n chuy n hàng hóa, hành khách b ng đ
V n chuy n hàng hóa, hành khách b ng đ
ộ ườ
ộ ườ
b , đ
b , đ
ng th y n i đ a
ng th y n i đ a
ắ
ắ
ng s t và đ
ng s t và đ
Ủ
Ủ
Ẩ
Ẩ
Ấ
Ấ
Ề
Ề
Ệ
Ệ
TH M QUY N C A TAND C P HUY N
TH M QUY N C A TAND C P HUY N
ườ
ườ
ằ
ằ
ườ
ườ
ng
ng
ể
ể
ng bi n, đ
ng bi n, đ
11.11.
ổ
ổ
ế
ế
ế
ế
ấ ờ
ấ ờ
có
có
VCHH, HK b ng đ
10.10. VCHH, HK b ng đ
HKHK
Thăm dò, khai thác
Thăm dò, khai thác
ầ ư
ầ ư
, tài chính, ngân hàng
Đ u t
Đ u t
, tài chính, ngân hàng
12.12.
ể
ả
ể
ả
B o hi m
13.13. B o hi m
Mua bán c phi u, trái phi u và gi y t
14.14. Mua bán c phi u, trái phi u và gi y t
giágiá
Ấ Ỉ
Ấ Ỉ
Ẩ
Ẩ
Ề
Ề
Ủ
Ủ
TH M QUY N C A TAND C P T NH
TH M QUY N C A TAND C P T NH
ụ
ụ
ấ
ấ
ấ
ấ
ữ
ữ
ữ
ữ
ớ
ớ
Tranh ch p CGCN SHTT có m c đích KD
Tranh ch p CGCN SHTT có m c đích KD
Tranh ch p gi a công ty – thành viên,
Tranh ch p gi a công ty – thành viên,
gi a các thành viên công ty v i nhau
gi a các thành viên công ty v i nhau
Ư
Ư Ẩ
Ẩ Ề
Ề Ề
Ề L U Ý V TH M QUY N
L U Ý V TH M QUY N
ủ ế
ủ ế
ủ
ủ ề
ề
ẩ
ẩ
ệ
ệ ộ
ộ
ề
ề ấ
ấ
ỉ
ỉ
ớ
ớ
ữ
ữ ổ
ổ
ấ
ấ
Các tranh ch p trên ch y u
Các tranh ch p trên ch y u
ch thu c th m quy n c a TA
ch thu c th m quy n c a TA
v i đi u ki n là tranh ch p
v i đi u ki n là tranh ch p
ứ
ứ
ch c có
gi a cá nhân, t
ch c có
gi a cá nhân, t
ụ
ụ
ĐKKD và có m c đích kinh
ĐKKD và có m c đích kinh
doanh
doanh
Ủ
Ủ
Ẩ
Ẩ
Ấ
Ấ
Ề
Ề
Ệ
Ệ
TH M QUY N C A TAND C P HUY N
TH M QUY N C A TAND C P HUY N
ươ
ươ
ệ
ấ
TAND c p huy n không có
ệ
ấ
TAND c
p huy n không có
ế
ả
ẩ
ề
ả
ế
ẩ
ề
i quy t các
th m quy n gi
i quy t các
th m quy n gi
ấ
ấ
doanh,
kinh
tranh
ch p
doanh,
kinh
tranh
ch p
ự ở
ạ
ươ
ự ở
ạ
ươ
ng m i mà có đ
ng s
th
th
ng s
ng m i mà có đ
ả ở
ặ
ướ
ả ở
ặ
ướ
c ngoài ho c tài s n
n
c ngoài ho c tài s n
n
ướ
ướn
c ngoài
c ngoài
n
Ẩ
Ẩ Ấ
Ấ
Ủ
Ề
Ủ
Ề
TH M QUY N C A TAND C P
TH M QUY N C A TAND C P
TINH̉TINH̉
ợ
ợ
̉ ̉ ̀
ươ
̀
ươ
́
́ ́
́
́
́ ́
́ ̉ ̉
̣ ̣ ̉ ̃
ư
̃
ư ̣ ̣ ̉
̉ ̣ ̀
̀ ́
́ ̉ ̣
̉ ̉ ̉ ̉ ̀
̀
ng h p câ n thiê t
Trong tr
Trong tr
ng h p câ n thiê t
TAND câ p tinh co thê lâ y
TAND câ p tinh co thê lâ y
́
́
nh ng vu a n thuôc thâm
nh ng vu a n thuôc thâm
quyê n cua TAND câ p huyên
quyê n cua TAND câ p huyên
lên đê giai quyê t́
lên đê giai quyê t́
́
́ Ẩ
Ẩ Ủ
Ủ Ề
Ề
̉ ̉ ̀
̀
TH M QUY N C A TO A A N
TH M QUY N C A TO A A N
̃
̃
THEO LA NH THÔ
THEO LA NH THÔ
1.1.
́
́
̉ ̉
ơ
ơ
̉ ̉
̣
ơ
ơ
́
́
̣ ơ
̣ ơ
̀
̀
ụ ở
ụ ở
̀
̀
́
́
̣
̉ ̉
̀
̀
́
́
̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣
̉ ̣
ự
ự
̀
̀
́
́
̣ ở
̣ ở
̉ ̣
́
́
́
́
̉ ̉
ư
ư
ơ
ơ
̉ ̉
̀
̀
To a a n co thâm quyê n XX s thâm
To a a n co thâm quyê n XX s thâm
́
̀
ơ ư
́
̀
ơ ư
la TA n i bi đ n co tr s hoăc n i c
la TA n i bi đ n co tr s hoăc n i c
trú
trú
̀
́
ơ
́
̀
ơ
Nê u tranh châ p vê BĐS thi TA n i
2.2. Nê u tranh châ p vê BĐS thi TA n i
́
́
́
́
co BĐS giai quyê t VA
co BĐS giai quyê t VA
ươ
ươ
Đ ng s co thê thoa thuân bă ng VB
3.3. Đ ng s co thê thoa thuân bă ng VB
ơ
ơ
ơ
ơ
đê yêu câ u TA n i co tru s hoăc n i
đê yêu câ u TA n i co tru s hoăc n i
c tru cua nguyên đ n giai quyê t VA
c tru cua nguyên đ n giai quyê t VA
Ắ Ố Ụ
Ắ Ố Ụ
NGUYÊN T C T T NG TÒA ÁN
NGUYÊN T C T T NG TÒA ÁN
Ạ
Ạ
ƯỢ
ƯỢ
Ệ
Ả
Ệ
Ả
C B O V
C B O V
Ề
Ề
Ự
Ự
NG S
NG S
Ự Ị
Ự Ị
T Đ NH ĐO T
1.1. T Đ NH ĐO T
IẢ
IẢ
HÒA GI
2.2. HÒA GI
Ứ
ỨCH NG MINH
3.3. CH NG MINH
Ả
Ả
Ả
Ả
B O Đ M QUY N Đ
4.4. B O Đ M QUY N Đ
ƯƠ
Ủ
Ủ
ƯƠ
C A Đ
C A Đ
Ử
Ử
XÉT X CÔNG KHAI
5.5. XÉT X CÔNG KHAI
Ấ
Ử
Ấ
Ử
XÉT X THEO 2 C P : ST VÀ PT
6.6. XÉT X THEO 2 C P : ST VÀ PT
́
̣ ̣ Ở
Ở ̀Ơ
̀Ơ ̣ ̣ TH I HIÊU KH I KIÊN
TH I HIÊU KH I KIÊN
̀
̀
̣ ̣
̀
ơ
̀
ơ
̣ ̣
̣ ̣
̣
ở
ở
̀
̀
̀
̀
́ợ
́ợ
̣
Do PL chuyên ngành quy đ nhị
Do PL chuyên ngành quy đ nhị
́Nê u PL chuyên ngành không
Nê u PL chuyên ngành không
́
́
quy đinh kha c thi th i hiêu
quy đinh kha c thi th i hiêu
̀
̀
̉ ư
̀
̀
̉ ư
kh i kiên la 2 năm, kê t
kh i kiên la 2 năm, kê t
i i ch bi xâm
nga y quyê n, l
i i ch bi xâm
nga y quyê n, l
haịhaị
Ủ Ụ
Ủ Ụ
Ả
Ả
Ế
Ế
TH T C GI I QUY T
TH T C GI I QUY T
ệ
ệ
ể ừ
ể ừ
ế
ế ả
ả
i
i
ở
ở
Kh i ki n
1.1. Kh i ki n
ệ
ơ
ụ
ệ
ơ
ụ
Toà án th lý đ n ki n
2.2. Toà án th lý đ n ki n
ị ơ
ị ơ
Thông báo cho b đ n (3 ngày
3.3. Thông báo cho b đ n (3 ngày
ụ
ệ
ụ
ệ
khi th lý VA)
làm vi c k t
khi th lý VA)
làm vi c k t
Ti n hành hoà gi
4.4. Ti n hành hoà gi
ử ơ ẩ
ử ơ ẩ
Xét x s th m
5.5. Xét x s th m
ẩ
ử
ẩ
ử
Xét x phúc th m
6.6. Xét x phúc th m
Ữ
Ữ
Ụ
Ụ
Ể
Ể
Ả
Ả
NH NG V ÁN KHÔNG TH HOÀ GI I
NH NG V ÁN KHÔNG TH HOÀ GI I
ị ơ
ị ơ ứ
ứ
l n th
l n th
ẫ
ẫ
ươ
ươ ặ
ặ
ệ ậ
ợ ệ ầ
ệ ậ
ợ ệ ầ
B đ n tri u t p h p l
1.1. B đ n tri u t p h p l
ặ
ắ
ắ
ặ
2 mà v n v ng m t
2 mà v n v ng m t
ự ắ
ự ắ
Đ ng s v ng m t có lý do
2.2. Đ ng s v ng m t có lý do
chính đáng
chính đáng
Ờ Ạ
Ờ Ạ Ị
Ị
Ử Ơ
Ẩ
Ử Ơ
Ẩ
TH I H N CHU N B XÉT X S
TH I H N CHU N B XÉT X S
TH MẨTH MẨ
ể
ể ụ
ụ
ể ừ
ụ
ụ
ể ừ
ngày th lý v
2 tháng k t
ngày th lý v
1.1. 2 tháng k t
án, có th + thêm 1 tháng
án, có th + thêm 1 tháng
Ủ Ụ
Ủ Ụ
Ơ
Ơ
TH T C PHIÊN TOÀ S
TH T C PHIÊN TOÀ S
TH MẨTH MẨ
i Toà
i Toà
ạ
ạ
Khai m c phiên toà
1.1. Khai m c phiên toà
ỏ ạ
ỏ ạ
Xét h i t
2.2. Xét h i t
Tranh lu n ậ
3.3. Tranh lu n ậ
4.4. Ngh ánịNgh ánị
Tuyên án
5.5. Tuyên án
Ẩ
Ẩ Ẩ
Ẩ Ề
Ề TH M QUY N HĐXX PHÚC TH M
TH M QUY N HĐXX PHÚC TH M
ơ ẩ
ơ ẩ
ả
ả
ỷ ả
ỷ ả
ả
ả
ữ
ả
Gi
ữ
ả
Gi
nguyên b n án s th m
nguyên b n án s th m
ơ ẩ
ử
S a b n án s th m
ơ ẩ
ử
S a b n án s th m
ể
ồ
Hu b n án ST và chuy n h
ể
ồ
Hu b n án ST và chuy n h
ấ
ơ
ơ ụ
ấ
ơ ụ
ơ
s v án cho Toà án c p s
s v án cho Toà án c p s
ẩ
ế ạ ụ
ẩ
ế ạ ụ
i v án
th m gi
i quy t l
i v án
th m gi
i quy t l
ẩ
ơ
ỷ ả
Hu b n án s th m và đình
ẩ
ỷ ả
ơ
Hu b n án s th m và đình
ế ụ
ỉ ả
ỉ ả
ế ụ
i quy t v án.
ch gi
i quy t v án.
ch gi
Ọ
Ọ
ƯƠ
ƯƠ
TR NG TÀI TH
TR NG TÀI TH
Ạ
Ạ
NG M I
NG M I
ươ
ươ ạ
ạ ng m i
ng m i
ọ
ậ
Lu t Tr ng tài Th
ậ
ọ
Lu t Tr ng tài Th
2010
2010
Ọ
TR NG TÀI TM
Ứ
T CH C D
I HÌNH TH C
Ọ
Ứ
ƯỚ
Ổ
TRUNG TÂM TR NG TÀI
Ỗ
Ả
Ấ
M I TRUNG TÂM PH I CÓ ÍT
NH T 5 TTV
Ổ
Ộ
Ứ
LÀ T CH C XÃ H I – NN
Đ C Ặ
ĐI M Ể
L U Ý Ư
Ủ
Ề
Ệ
ĐI U KI N C A
Ủ
CÓ NLHVDS Đ Y ĐẦ
Ứ Ố
Ấ
Ạ
Ẩ
CÓ PH M CH T Đ O Đ C T T
Ằ
Ấ
Ự Ế
CÓ B NG TNĐH VÀ TH C T
CÔNG TÁC ÍT NH T 5 NĂM
M T Ộ
TR NG Ọ
TÀI
VIÊN
TRUNG TÂM TTTM
TRUNG TÂM TTTM
BAN ĐI UỀ
HÀNH
Ủ Ị
Ủ Ị
CH T CH
Ế
TTK (N U CÓ)
PHÓ CH T CH
Ậ
Ậ
Ẩ
Ẩ
Ấ
Ấ
Ề
Ề
TH M QUY N C P PHÉP THÀNH L P
TH M QUY N C P PHÉP THÀNH L P
ộ ư
ộ ư
ẩ
ẩ ờ
ờ ề
ề
ồ
ồ
ủ
ủ ọ
ọ Ộ Ư
B T PHÁP
Ộ Ư
B T PHÁP
ấ
ờ ạ
Th i h n c p phép : 30 ngày
ấ
ờ ạ
Th i h n c p phép : 30 ngày
ấ
Khi c p phép B T pháp
ấ
Khi c p phép B T pháp
ệ
ệ
đ ng th i phê chu n Đi u l
đ ng th i phê chu n Đi u l
c a Trung tâm tr ng tài
c a Trung tâm tr ng tài
Ủ
Ủ
Ạ Ộ
Ạ Ộ
ĐANG KÍ HO T Đ NG C A TTTT
ĐANG KÍ HO T Đ NG C A TTTT
ờ
ờ
ấ
ấ
ạ Ở Ư
T i S T PHÁP
ạ Ở Ư
T i S T PHÁP
ả
ạ
Th i h n ph i đi đăng kí :
ạ
ả
Th i h n ph i đi đăng kí :
ể ừ
ể ừ
trong vòng 30 ngày, k t
trong vòng 30 ngày, k t
ậ
ấ
ậ
ấ
ngày c p phép thành l p
ngày c p phép thành l p
ế ấ
ả
ờ ạ
Th i h n gi
ế ấ
ả
ờ ạ
i quy t c p gi y
Th i h n gi
i quy t c p gi y
ạ ộ
ạ ộ
phép ho t đ ng : 15 ngày
phép ho t đ ng : 15 ngày
Ố
Ố
Ậ
Ậ
CÔNG B THÀNH L P TRUNG TÂM TT
CÔNG B THÀNH L P TRUNG TÂM TT
ả
ả ố
ố ờ ạ
ờ ạ
ấ
ấ
ấ
ấ
ủ
ủ
ị
ị ặ
ặ
Th i h n ph i công b : trong
Th i h n ph i công b : trong
ể ừ
ể ừ
ngày c p
vòng 30 ngày, k t
ngày c p
vòng 30 ngày, k t
ạ ộ
ạ ộ
gi y phép ho t đ ng
gi y phép ho t đ ng
ố
Đăng 3 s báo hàng ngày c a
ố
Đăng 3 s báo hàng ngày c a
ươ
ươ
ng ho c báo đ a
Trung
ng ho c báo đ a
Trung
ươ
ươ
ph
ph
ng.
ng.
Ọ
Ọ
TRUNG TÂM TR NG TÀI
TRUNG TÂM TR NG TÀI
ư
ư cách pháp nhân, có
cách pháp nhân, có
ấ
ấ ả
ả
ề ậ
ề ậ
ướ
ướ
TTTT có t
TTTT có t
con d u và tài kho n riêng.
con d u và tài kho n riêng.
Có quy n l p chi nhánh, VPĐD
Có quy n l p chi nhánh, VPĐD
ướ
ặ
ở
ướ
ặ
ở
c ngoài
c ho c n
c ngoài
c ho c n
ụ
Ho t đ ng không vì m c đích
ụ
Ho t đ ng không vì m c đích
ợ
ợ
l
l
trong n
trong n
ạ ộ
ạ ộ
ậ
ậ
i nhu n
i nhu n
Ủ
Ủ Ẩ
Ẩ Ề
Ề Ế
Ế Ả
Ả
TH M QUY N GI I QUY T C A TT
TH M QUY N GI I QUY T C A TT
ng m i.
ng m i.
ạ
ạ
ữ
ữ
ữ
ấ
ữ
ấ
ạ ộ
ạ ộ
ho t đ ng th
ho t đ ng th
ấ
ấ
ộ
ộ
ạ
ạ
ộ
ộ
ạ
ạ
ữ
ữ
ị
ị
ượ
ượ
ả
ả
c gi
c gi
ươ
ươ
ấ
ấ
ậ
ậ
ế ằ
ế ằ
ọ
ọ
Tranh ch p gi a các bên phát sinh
1.1. Tranh ch p gi a các bên phát sinh
ươ
ừ
ươ
ừ
t
t
Tranh ch p phát sinh gi a các bên
2.2. Tranh ch p phát sinh gi a các bên
ấ
ấ
trong đó ít nh t m t bên có ho t
trong đó ít nh t m t bên có ho t
ng m i.
đ ng th
ng m i.
đ ng th
Tranh ch p khác gi a các bên mà
3.3. Tranh ch p khác gi a các bên mà
i
pháp lu t quy đ nh đ
i
pháp lu t quy đ nh đ
quy t b ng Tr ng tài.
quy t b ng Tr ng tài.
Ủ
Ủ Ắ
Ắ Ế
Ế Ả
Ả
NGUYÊN T C GI I QUY T C A TT
NGUYÊN T C GI I QUY T C A TT
ả
ậ
ả
ọ
ủ
ế
ề
ấ
ạ
ư
và
1. TTV ph i tôn tr ng tho thu n c a các
ậ
ỏ
bên n u th a thu n đó không VP đi u
ứ
c m và trái đ o đ c XH
ả ộ ậ
2. TTV ph i đ c l p, khách quan, vô t
ị
ủ
tuân theo quy đ nh c a PL
ề
ẳ
ể ọ ự
ề
ệ
ệ
ạ
ề
ề
ấ
3. Các bên tranh ch p đ u bình đ ng v
ụ
quy n và nghĩa v . HĐTT có trách
ệ
ề
nhi m t o đi u ki n đ h th c hi n
ủ
các quy n và NV c a mình.
Ủ
Ủ Ắ
Ắ Ế
Ế Ả
Ả
NGUYÊN T C GI I QUY T C A TT
NGUYÊN T C GI I QUY T C A TT
ấ
ằ
ả
ượ
i quy t tranh ch p b ng TT
c ti n hành không công
ng h p các bên
ậ
ế
4. Gi
ế
đ
ợ
ừ ườ
khai, tr tr
ỏ
có th a thu n khác.
ế
ọ
5. Phán quy t tr ng tài là chung
th m.ẩ
Ủ
Ủ Ả
Ả Ế
Ế Ề
Ề Ệ
Ệ ĐI U KI N GI I QUY T TC C A TT
ĐI U KI N GI I QUY T TC C A TT
ấ
ả
ế
1. Tranh ch p đ
ằ
ọ
ướ
ượ
i quy t
c gi
ế
b ng Tr ng tài n u các bên có
ỏ
ậ
ả
ọ
tho thu n tr ng tài. Th a
ể ượ
ọ
ậ
c
thu n tr ng tài có th đ
ả
ặ
ậ
l p tr
c ho c sau khi x y ra
tranh ch p.ấ
Ủ
Ủ Ả
Ả Ế
Ế Ề
Ề Ệ
Ệ ĐI U KI N GI I QUY T TC C A TT
ĐI U KI N GI I QUY T TC C A TT
ợ
2. Tr
ậ ế
ấ ườ
ả
ặ ậ ả
ườ ớ
ẫ
ừ ế
ệ
ặ
ườ ợ
ườ ạ
i đó, tr tr
ả ộ
ng h p m t bên tham gia
tho thu n TT là cá nhân ch t
ho c m t NLHV, tho thu n TT
ố
ự
i
v n có hi u l c đ i v i ng
ệ
i đ i di n theo
th a k ho c ng
ừ ườ
ủ
PL c a ng
ng h p
ậ
các bên có tho thu n khác
Ủ
Ủ Ả
Ả Ế
Ế Ề
Ề Ệ
Ệ ĐI U KI N GI I QUY T TC C A TT
ĐI U KI N GI I QUY T TC C A TT
ợ
3. Tr
ổ
ả
ườ
ậ
ạ
ể
ặ
ứ
ậ
ỏ
ứ
ấ
ổ
ẫ
ậ
ứ
ậ
ộ
ng h p m t bên tham gia th a
ấ
ả
ứ
ch c ph i ch m d t
thu n TT là t
ể ợ
ị
ộ
i th , h p nh t,
ho t đ ng, b PS, gi
ậ
sáp nh p, chia, tách ho c chuy n đ i
ỏ
ứ ổ
ch c, th a thu n TT v n
hình th c t
ế
ứ
ố ớ ổ
ệ ự
ch c ti p nh n
có hi u l c đ i v i t
ừ
ổ
ủ
ề
ch c đó, tr
quy n và NV c a t
ả
ợ
ườ
ng h p các bên có tho thu n
tr
khác.
Ọ
Ọ
Ậ
Ậ
Ả
Ả
THO THU N TR NG TÀI
THO THU N TR NG TÀI
ỏ
ỏ
ể ượ
ể ượ
c
c
ề
ứ
ề
ứ
i hình th c đi u
i hình th c đi u
ướ
ặ
ướ
ặ
i
i
ứ
ứ
ậ
ậ
ả ượ
ả ượ c xác
c xác
ướ ạ
ướ ạ ậ
Th a thu n TT có th đ
ậ
Th a thu n TT có th đ
ướ
ậ
ướ
ậ
xác l p d
xác l p d
ả
ả
kho n TT trong HĐ ho c d
kho n TT trong HĐ ho c d
ỏ
ỏ
hình th c th a thu n riêng.
hình th c th a thu n riêng.
ậ
ả
Tho thu n TT ph i đ
ậ
ả
Tho thu n TT ph i đ
ậ
ậ
l p d
l p d i d ng VB
i d ng VB
Ằ
Ằ
Ả
Ả
Ậ
Ậ
THO THU N TT B NG VB
THO THU N TT B NG VB
ậ
ậ
ượ
ổ
ả
Tho thu n đ
ữ
ứ
ỏ
ư ệ ử
ậ ị
ậ
c xác l p qua trao
ổ
ậ
ữ
ậ
ậ
c
ỏ
ứ
ẩ
c xác l p qua trao
ằ
đ i gi a các bên b ng telegram, fax,
và các hình th c
telex, th đi n t
khác lu t đ nh
ượ
Th a thu n đ
ằ
đ i thông tin b ng VB gi a các bên
ượ
Th a thu n đ
ặ
ạ ằ
ề
ầ
ư
lu t s , công
ch ng viên ho c TC có th m quy n
ghi chép l
i b ng VB theo yêu c u
ủ
c a các bên
Ằ
Ằ
Ả
Ả
Ậ
Ậ
THO THU N TT B NG VB
THO THU N TT B NG VB
ế
ị
ộ
ể
ư
ẫ
ệ
ợ
ế
ỏ
ồ
ữ
ả
ệ
ể
ệ
ư
ậ
Trong giao d ch các bên có d n
chi u đ n m t VB có th hi n
ọ
ậ
th a thu n tr ng tài nh h p
ừ
ứ
, ĐLCT và nh ng
đ ng, ch ng t
ự
ệ ươ
khác
ng t
tài li u t
ổ ề ơ
Qua trao đ i v đ n ki n và b n
ự
Ệ
BV mà trong đó th hi n s
i c a thu n do 1 bên đ a ra
ủ
ự
t
ồ ạ ủ
t n t
ậ
và bên kia không ph nh n
Ả
Ộ Ậ Ủ
Ả
Ộ Ậ Ủ
TÍNH Đ C L P C A THO
TÍNH Đ C L P C A THO
Ậ
Ậ
THU N TT
THU N TT
ả
ậ
ệ
ậ
ớ
ạ
ộ
ổ
ỏ
ự
ấ
ủ
Tho thu n TT hoàn toàn
đ c l p v i HĐ. Vi c thay
ủ
đ i, gia h n, h y b HĐ, HĐ
ể
ặ
ệ
vô hi u ho c không th
ượ
ệ
c không làm
th c hi n đ
ả
ự
ệ
tho
l c c a
m t hi u
ậ
thu n TT
ƯƠ
ƯƠ
TH
TH
NG L
NG L
NG, HOÀ
NG, HOÀ
ƯỢ
ƯỢ
GI IẢGI IẢ
ề
ươ
ả
ầ
ể
ậ
ề ệ
ố ụ
Trong quá trình t
t ng TT, các
ự
ng
do th
bên có quy n t
ề
ớ
ỏ
ậ
ượ
ng, th a thu n v i nhau v
l
ấ
ế
ệ
i quy t tranh ch p
vi c gi
ả
ặ
i
ho c yêu c u HĐTT hòa gi
ớ
đ các bên th a thu n v i
ả
nhau v vi c gi
ỏ
ế
i quy t TC
Ế
Ế
Ể
Ể
Ị
Ị
Ả
Ả
Đ A ĐI M GI I QUY T TC
Đ A ĐI M GI I QUY T TC
ả ị
ế i quy t
ể
ườ ấ
ậ ả ậ
ề
Các bên có quy n tho thu n đ a
tranh ch p;
ng h p không có tho thu n
ế ị ả
đi m gi
ợ
tr
thì HĐTT quy t đ nh.
ả ế ấ
ổ ặ
ể
ị
Đ a đi m gi
i quy t tranh ch p có
ể ở
trong lãnh th VN ho c
th
ngoài lãnh th VNổ
Ở
Ở
Ọ
Ọ
Ệ
Ệ
Ạ
Ạ
KH I KI N T I TR NG TÀI
KH I KI N T I TR NG TÀI
ả ế ợ
ng h p gi
ơ ấ
ả ườ
i quy t tranh ch p
i Trung tâm TT, nguyên đ n ph i
ơ ở ử ế
ng h p v tranh ch p đ
Tr
ạ
t
ệ
làm đ n kh i ki n g i đ n TTTT
ượ
ụ
ệ
ằ
ườ
ả
ấ
ụ
ơ ở
ệ ợ
Tr
c
ế
i quy t b ng TT v vi c,
gi
ả
ơ
nguyên đ n ph i làm đ n kh i
ị ơ
ử
ki n và g i cho b đ n.
Ị Ơ
Ị Ơ
Ế
Ế
LIÊN QUAN Đ N B Đ N
LIÊN QUAN Đ N B Đ N
Ph i g i b n t
b o v cho TTTT
ả ử ả ự ả
ặ ệ
ơ
ho c TTV và nguyên đ n
ơ ệ ạ ề
Có quy n ki n l
ử
i nguyên đ n
ặ
(g i cho TTTT ho c HĐTT và
nguyên đ n)ơ
Ệ
Ệ
Ạ Ơ
Ạ Ơ
RÚT L I Đ N KI N
RÚT L I Đ N KI N
ế
Tr
c khi HĐTT ra phán quy t, các bên có
ướ
ề
ệ
ơ
ơ
ệ ạ
i.
ở
ử
ơ
ề
ử
ậ
ặ
ấ
ấ ằ
ế
ằ
ụ
ệ
ế
ỏ
ọ
ạ
ặ
ụ
ụ
ậ
ở
quy n rút đ n kh i ki n, đ n ki n l
ể
ố ụ
Trong quá trình t
t ng TT, các bên có th
ơ
ổ
ổ
ệ ạ
ệ
s a đ i, b sung đ n kh i ki n, đ n ki n l
i
ệ
ả ự ả
b o v . HĐTT có quy n không
ho c b n t
ổ
ổ
ch p nh n các s a đ i, b sung này n u
ể ị ạ
th y r ng vi c đó có th b l m d ng nh m
ệ
gây khó khăn, trì hoãn vi c ra phán quy t
ượ
ủ
t quá ph m vi c a th a
tr ng tài ho c v
ấ
thu n TT áp d ng cho v tranh ch p
Ờ
Ờ
Ở
Ở
Ệ
Ệ
Ệ
Ệ
TH I HI U KH I KI N
TH I HI U KH I KI N
ừ ườ
Tr tr
ị
ở
ệ
ệ
ọ
ể
ề
ị
ậ
ợ
ng h p lu t chuyên
ờ
ngành có quy đ nh khác, th i
ủ ụ
hi u kh i ki n theo th t c
ể ừ ờ
th i
tr ng tài là 02 năm, k t
ợ
ợ
i ích h p
đi m quy n và l
ạ
pháp b xâm ph m.
ƯƠ
ƯƠ
Ứ Ố Ụ
Ứ Ố Ụ
PH
PH
NG TH C T T NG TTTM
NG TH C T T NG TTTM
ế ạ
ế ạ
i quy t t
i quy t t
i HĐTT
i HĐTT
ế ạ
ế ạ
i quy t t
i quy t t
i HĐTT
i HĐTT
ả
Gi
ả
Gi
ạ
ạt
i Trung tâm TT
i Trung tâm TT
t
ả
Gi
ả
Gi
ụ ệ
ụ ệ
v vi c
v vi c
Ọ
Ọ
Ầ
Ầ
THÀNH PH N HĐ TR NG TÀI
THÀNH PH N HĐ TR NG TÀI
ể
ể ộ
ộ ồ
ồ
ề
ề
ậ
ậ ặ
ặ
ự ỏ
ự ỏ
ọ
ọ
Có th bao g m m t ho c nhi u
Có th bao g m m t ho c nhi u
ọ
ọ
Tr ng tài viên theo s th a thu n
Tr ng tài viên theo s th a thu n
ủ
ủc a các bên.
c a các bên.
ợ
ườ
Tr
ợ
ườ
ng h p các bên không có
Tr
ng h p các bên không có
ọ
ề ố ượ
ậ
ả
ề ố ượ
ả
ọ
ậ
ng Tr ng tài
tho thu n v s l
tho thu n v s l
ng Tr ng tài
ồ
ồ
viên thì HĐTT bao g m ba Tr ng
viên thì HĐTT bao g m ba Tr ng
tài viên.
tài viên.
Ọ
Ọ
Ế
Ế
Ả
Ả
PHIÊN H P GI I QUY T TR/CH
PHIÊN H P GI I QUY T TR/CH
ự ế
ự ế
Không công khai
Không công khai
ườ
ỉ
HĐTT ch cho ng
ườ
ỉ
i
HĐTT ch cho ng
i
khác tham d n u các
khác tham d n u các
bên đ ng ýồ
bên đ ng ýồ
Ụ
Ụ
Ệ
Ệ
ÁP D NG BI N PHÁP KCTT
ÁP D NG BI N PHÁP KCTT
ấ
ấ
ề
ề
ầ
ầ
ụ
ụ
ấ ạ
ấ ạ
ẩ
ẩ
Các bên tranh ch p có
Các bên tranh ch p có
quy n yêu c u HĐTT,
quy n yêu c u HĐTT,
ệ
ệ
Tòa án áp d ng bi n
Tòa án áp d ng bi n
ờ
ờ
pháp kh n c p t m th i
pháp kh n c p t m th i
Ọ
Ọ
Ả
Ả
Ế
Ế
PHIÊN H P GI I QUY T
PHIÊN H P GI I QUY T
ặ
ặ
ợ
ợ
ậ
ậ
ắ
ắ
ủ
ủ
ở
ở
ị
ị
ế ị
ế ị
ọ
ọ
ườ
Tr
ườ
ng h p các bên không có
Tr
ng h p các bên không có
ả
ả
tho thu n khác ho c quy t c
tho thu n khác ho c quy t c
ố ụ
ố ụ
t ng c a Trung tâm TT
t
t
t ng c a Trung tâm TT
ờ
ị
ờ
ị
không có quy đ nh khác, th i
không có quy đ nh khác, th i
ể
ể
gian và đ a đi m m phiên
gian và đ a đi m m phiên
h p do HĐTT quy t đ nh.
h p do HĐTT quy t đ nh.
Ủ
Ủ
Ế
Ế
PHÁN QUY T C A TT
PHÁN QUY T C A TT
ế
ế
ằ
ằ
ọ
ọ
ế
ế
ế
ế
ế
ế
ế
ế
ể
ể
ng h p bi u quy t không
ng h p bi u quy t không
ố
ố
c đa s thì phán quy t
c đa s thì phán quy t
ượ ậ
ượ ậ
c l p theo ý ki n
c l p theo ý ki n
HĐTT ra phán quy t tr ng tài
HĐTT ra phán quy t tr ng tài
ể
ể
b ng cách bi u quy t theo
b ng cách bi u quy t theo
ố
ắ
ố
ắ
nguyên t c đa s .
nguyên t c đa s .
ợ
ườ
Tr
ợ
ườ
Tr
ạ ượ
ạ ượ
đ t đ
đ t đ
ọ
ọ
tr ng tài đ
tr ng tài đ
ủ
ủc a CTHĐTT
c a CTHĐTT
Ế
Ế
THI HÀNH PHÁN QUY T TT
THI HÀNH PHÁN QUY T TT
ế
ế
ướ
ướ
ự
ự
c khuy n khích các bên t
c khuy n khích các bên t
ế
ế
ế
ế
ờ ạ
ờ ạ
ự
ự
ệ
ệ
ầ
ầ
ệ
ệ
ế
ế
ắ
ắ
ầ
ầ
ơ
ơ
ề
ề
ơ
ơ
ẩ
ẩ
ề
ề
Nhà n
Nhà n
ệ
ệ
nguy n thi hành phán quy t TT
nguy n thi hành phán quy t TT
ế
H t th i h n thi hành phán quy t TT
ế
H t th i h n thi hành phán quy t TT
ệ
ệ
nguy n thi
mà bên thua ki n không t
nguy n thi
mà bên thua ki n không t
ỷ
ỷ
hành và cũng không yêu c u hu
hành và cũng không yêu c u hu
phán quy t TT, bên th ng ki n có
phán quy t TT, bên th ng ki n có
quy n làm đ n yêu c u C quan
quy n làm đ n yêu c u C quan
THADS có th m quy n thi hành phán
THADS có th m quy n thi hành phán
quy t TTếquy t TTế
Ỷ Ỏ
Ỷ Ỏ
Ế
Ế
HU B PHÁN QUY T TT
HU B PHÁN QUY T TT
ủ
ủ
ệ
ệ
ơ
ơ
ế
ế
ủ
ủ
ộ
ộ
ầ
ầ
Tòa án xem xét vi c h y phán
Tòa án xem xét vi c h y phán
ọ
ọ
quy t tr ng tài khi có đ n yêu
quy t tr ng tài khi có đ n yêu
c u c a m t bên.
c u c a m t bên.
Ỷ Ỏ
Ỷ Ỏ
Ế
Ế
HU B PHÁN QUY T TT
HU B PHÁN QUY T TT
ặ
ặ
ậ
ậ
ỏ
ỏ
ậ
ậ
ầ
ầ
ọ
ọ
ủ ụ
ủ ụ
ợ
ợ
ủ
ủ
ớ
ớ
ậ
ậ
ặ
ặ
ậ
ậ
ị
ị
ụ
ụ
ộ
ộ
ấ
ấ
ẩ
ẩ
ề
ề
ả
ả
Không có tho thu n TT ho c th a
1.1. Không có tho thu n TT ho c th a
ệ
ệ
thu n TT vô hi u
thu n TT vô hi u
ố ụ
ố ụ
t ng
Thành ph n HĐTT, th t c t
2.2. Thành ph n HĐTT, th t c t
t ng
ả
ớ
ả
ớ
tr ng tài không phù h p v i tho
tr ng tài không phù h p v i tho
thu n c a các bên ho c trái v i các
thu n c a các bên ho c trái v i các
ủ
ủ
quy đ nh c a Lu t TT
quy đ nh c a Lu t TT
V tranh ch p không thu c th m
3.3. V tranh ch p không thu c th m
ủ
ủ
quy n c a HĐTT
quy n c a HĐTT
Ỷ Ỏ
Ỷ Ỏ
Ế
Ế
HU B PHÁN QUY T TT
HU B PHÁN QUY T TT
ấ
ấ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ề
ề
ậ
ậ
ế
ế
ả
ả
ộ
ộ
ế
ế
ằ
ằ
ớ
ớ
ắ
ắ
ơ ả
ơ ả
Ch ng c do các bên cung c p mà
4.4. Ch ng c do các bên cung c p mà
ể
ể
HĐTT căn c vào đó đ ra phán quy t
HĐTT căn c vào đó đ ra phán quy t
ậ
ạ
ả
ậ
ạ
ả
m o; TTV nh n ti n, tài s n
là gi
m o; TTV nh n ti n, tài s n
là gi
ủ
ấ
ặ ợ
ủ
ấ
ặ ợ
i ích v t ch t khác c a m t
ho c l
i ích v t ch t khác c a m t
ho c l
ưở
ả
ấ
ưở
ả
ấ
ng đ n
bên tranh ch p làm nh h
bên tranh ch p làm nh h
ng đ n
ủ
ủ
tính khách quan, công b ng c a phán
tính khách quan, công b ng c a phán
quy t TTếquy t TTế
ế
ế
Phán quy t TT trái v i các nguyên t c
5.5. Phán quy t TT trái v i các nguyên t c
ủ
ủ
c b n c a PLVN
c b n c a PLVN