Ệ
Ọ
Ệ
Ệ Ư Ệ ƯƠ
H C VI N NÔNG NGHI P VI T NAM TRUNG TÂM THÔNG TIN TH VI N L
Ủ Ị NG Đ NH C A
ƯỚ
Ẫ
H
NG D N
Ỹ
K NĂNG KHAI THÁC THÔNG TIN
Ư Ệ
Ử Ụ
Ở
VÀ S D NG TH VI N M
Ậ
II NG D N
H
Ạ Ị
Ệ
Ế
Ị
ƯỚ Ẫ TRA C U, Ứ TÌM KI M TÀI LI U
I NH N D NG, XÁC Đ NH Ệ V TRÍ TÀI LI U
Ộ
N I DUNG
Ử
III NG D N
H
Ị Ỗ Ợ
Ế
ƯỚ Ẫ Ử Ụ S D NG Ế THI T B H TR
IV Ạ X LÝ VI PH M Ộ Ố Ư VÀ M T S L U Ý Ầ C N BI T
Ạ
Ậ
I NH N D NG,
Ị
XÁC Đ NH
Ệ
Ị
V TRÍ TÀI LI U
Ệ Ử Ụ
Ư Ệ
Ề
ĐI U KI N S D NG TH VI N
Không vi ph m ạ ộ n i quy ư ệ th vi n
Tham gia t p ậ ấ ử ụ hu n s d ng ư ệ th vi n
W E L C O M E
Th sinh viên ợ ệ
ẻ h p l
Ử Ụ
Ở
QUY TRÌNH S D NG KHO M
ử 1. G i hành lý 7. Ghi trả
7 B
CƯỚ
6. Ghi m nượ
2. Xem s ơ đ , ồ ả
ỉ B ng ch d nẫ
ệ 5. Tìm tài li u trên giá
3. Tra c uứ Kho, KHXG ấ Đánh d u sách
- S l
ả ề Nhan đ , tác gi ố ượ ượ ng TL đ c
ỉ ẫ ả 4. Xem b ng ch d n m nượ
ạ Tình tr ng tài li uệ
Ư Ệ
Ụ Ạ
Ị
D CH V T I TH VI N
ễ Mi n phí Phí theo QĐ
ọ
In, photo, scan tài li uệ
Truy c p ậ ạ m ng, wifi
ỗ
ượ Đ c, m n, ặ ứ tra c u, đ t ệ ch tài li u
ả
ệ
Bao gói thông tin theo yêu c uầ
ư ệ
ở
ỉ ư ấ T v n, ch ẫ ạ d n, đào t o ỹ k năng…
ộ
* >300,000 b n tài li u ệ * >15,000 tên tài li u toàn văn * 12 CSDL đi n tệ ử ế * >100 CSDL M + th vi n liên k t ỗ ồ ọ * > 70 máy tính và 100 ch ng i h c ỗ ồ ả ớ * Phòng H i th o l n (120 ch ng i)
Ệ
Ệ PHÂN BI T TÀI LI U QUA MÀU NHÃN
ượ
ọ ạ
Sách đ c t
i
ướ
Sách đ ệ Tài li u tham kh o ế ti ng n
ượ ề c m n v nhà ệ ế ả (ti ng Vi t + c ngoài), Giáo trình, sách
ậ
l uư ạ
chỗ (Lu n văn, sách tra ứ c u, báo, t p chí)
Ệ
Ị
Ử Ụ QUY Đ NH S D NG TÀI LI U
Giáo trình
-
ặ
ọ ỳ
ả Tài li u tham kh o
-
ệ ố
-
ố ề ơ ứ
ả ư ệ
-
ầ ầ
ạ
ỳ
10 cu n/1 h c k (ho c nhi u h n trong kh năng ủ đáp ng c a Th vi n) ượ Gia h n m n trong k hè 5 cu n/20 ngày ạ Gia h n 2 l n/l n m n ượ
ệ
ứ
ệ
-
ậ
-
-
-
ươ
ệ
ệ ử Tài li u đi n t ễ ọ Xem/ đ c mi n phí ớ ạ không gi i h n ả ừ T i t ng ầ ph n/ch
ng theo QĐ
Tài li u tra c u, ậ Lu n án lu n văn, ạ Báo, T p chí ỉ ọ ạ i ch Ch đ c t ậ ố Khóa lu n t
ỗ t nghi p
II
ƯỚ
Ẫ
H
NG D N
TRA C U, Ứ
Ệ
Ế
TÌM KI M TÀI LI U
Ớ
Ư Ệ
Ệ
GI
I THI U TRANG WEB TH VI N
http://infolib.vnua.edu.vn
ể ấ ậ Nh p vào đây đ truy c p
Tra c u ứ tài li uệ
ỗ ợ H tr ế ự tr c tuy n
Ứ
Ệ
TRA C U TÀI LI U TRÊN OPAC
http://mainlib.vnua.edu.vn
Đăng nh p ậ tài kho nả
Tên tài li u ệ c n tìmầ ạ Các d ng ạ tìm ki mế
Lo i hình tài li uệ
ở ở ữ C s d ự ệ li u tr c tuy nế
Ứ
Ả
Ế
K T QU TRA C U
Tên tài li u ệ c n tìmầ
Tài li u ệ đi n tệ ử
ế Ký hi u ệ x p giá ơ ư N i l u tài ữ gi li uệ
Ậ
Ả
CÁCH ĐĂNG NH P TÀI KHO N
ử ụ ả ậ
6760000 20012004
ộ ư ậ ố ơ ở ữ ệ ự ế S d ng chung 1 tài kho n truy c p cho B s u t p s , trang c s d li u tr c tuy n và trang cá nhân
Ả
TRANG TÀI KHO N CÁ NHÂN
Phí ph tạ
ể Ki m tra tài ệ li u đang m nượ
ẩ
ổ
ạ ổ ậ Thay đ i m t kh u, b sung thông tin: ệ email, đi n tho i…
Ắ Ắ
Ế
Ệ
NGUYÊN T C S P X P TÀI LI U
ự
ủ ề KHPL Theo lĩnh v c/ch đ
(phân lo i)ạ
000
999→
ả
KHTG Theo tên tác gi
/tên tài
ố
t
u ế y 3 p ợ h t
li uệ ắ ế
ữ
ả
S p x p B ng ch cái (A
Z)→
ế K
NXB Theo năm xu t b n
ấ ả →
ừ
ướ
T năm tr
c
năm sau
Ế
Ắ
Ủ Ề
Ự
S P X P THEO LĨNH V C/CH Đ KHPL
200 Tôn giáo
000 Máy tính, thông tin h cọ
100 t ế Tri h c, ọ tâm lý h cọ
300 Khoa h c ọ xã h iộ
…
400 Ngôn ngữ
900 ị L ch s , ử ị đ a lý
500 Khoa h c ọ ự t nhiên,
toán
h cọ
Ắ
Ế
Ế
Ạ S P X P CHI T T THEO PHÂN LO I
ủ ề
ệ t Ch đ chuyên bi ậ ề v Chăn nuôi súc v t
636.08
636
636.089
Chăn nuôi ọ ề Khoa h c v thú y ố và thu c thú y
ệ
630
636.089 691
600 Công nghệ
ề B nh v virut thú y... Nông nghi p ệ và các CN liên quan
Ế
Ắ
Ả
Ệ
S P X P THEO TÊN TÁC GI /TÊN TÀI LI U KHTG
→ ừ ả ở ặ 1 3 tác
* T 4 tác gi ả ậ ệ * Tài li u có t gi :ả ừ tác gi tr lên ho c ể ấ t p th : L y tên
ấ
→ NGA BUI sách ấ ụ B i ph n ắ ế ố ậ
ả L y tên tác gi → ậ ễ Nguy n Nh t Ánh ủ ề * Cùng nhóm ch đ (có KHPL gi ng nhau): s p x p theo tr t ữ ự ả t b ng ch cái
→ 330 BUI 330 NGA
Ế
Ắ
Ấ
Ả
S P X P THEO NĂM XU T B N NXB
330 NGA 2019
330 BUI 2017
330 BUI 2019
ệ
ắ ế
Tài li u cùng KHPL và KHTG: ướ ế
ấ ả ừ
S p x p năm xu t b n t
năm tr
c đ n năm sau
Ế
Ắ Ắ
Ệ
Ế
QUY T C S P X P THEO KÝ HI U X P GIÁ KHXG KHXG = KHPL + KHTG + NXB
Trái
→ ả Ph i
Trên
D iướ
→ỏ
Nh
ớ L n
III
ƯỚ
H
Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
Ị Ỗ Ợ
Ế
THI T B H TR
Ị Ự ƯỢ
Ế
Ả
THI T B T M N TR
ả
ể ử ụ S d ng máy đ ự ượ m n/tr tài t ệ li u mà không ộ ầ c n qua cán b
ụ
ọ ướ
ẫ ầ D ng đ u ngón ạ tay ch m vào màn ả ứ hình c m ng và ng làm theo h d n dán c nh Không dùng v t ậ c nh n làm x máy, không làm ổ ướ c lên máy đ n ướ ạ t bế ị thi
Ả Ứ
Ứ
Ế
Ị
THI T B TRA C U C M NG
Giao di nệ tra c u ứ ở ượ c m đ s nẵ
ừ Đánh t ầ khóa c n tìm ằ b ng bàn ả phím o trên màn hình
x
ướ
Không dùng ọ ậ v t nh n làm ướ c máy, không làm đ ổ c lên máy n
Ử
Ế
IV Ạ X LÝ VI PH M Ộ Ố Ư VÀ M T S L U Ý Ầ C N BI T
Ở
Ắ NH C NH
Hút thu cố
KHÔNG
Ăn quà v tặ Nói chuy n toệ
ộ ệ ả ộ ượ Xáo tr n tài li u M n/tr h
ấ ề L y nhi u sách
ọ ậ
ứ
ứ
ọ
ể
PHÒNG MÁY TÍNH ọ H c t p, nghiên c u khoa h c, tra c u khai thác thông tin tài li u,ệ ầ đăng ký h c ph n, xem đi m,…
Không xem phim
Không nghe nh cạ Không ch i ơ game
ỉ
ự
ử ụ
ổ
Không ề ý đi u ch nh, t ỡ thay đ i, tháo g , mang đi các v t ậ ế ụ t d ng, trang thi
Không s d ng máy tính quá lâu khi có ườ
ợ i đang đ i
ng
ị b …trong phòng
Ả
C NH CÁO
ệ
ổ ạ
ẻ ườ
ượ
ẻ
ẻ ượ * M n th ườ i khác ng i ườ * Cho ng khác m n th
ử ụ i khác ả
ườ
ạ * Tái ph m khi ở ắ ị đã b nh c nh l n 2ầ ả * Không tr chìa ủ hành lý khóa t ộ ượ * M n sách h i khác ng
ẻ ầ
ị
* Mang tài li u trái phép ra ngoài, tráo ư ệ đ i tài li u, làm h ệ h i tài li u ố * C tình s d ng th ng ậ * L p biên b n và ỷ ị ử ề đ ngh x lý k lu tậ ạ * Tái ph m khi đã b khóa th 1 l n
30 ngày
60 ngày
12 tháng
Ạ
Ề
PH T TI N
5 0 % 1 5 0 %
5
0
0
%
2
0
0
%
3 0 0 %
ấ Làm rách, vi ẽ ừ v t t ế 110 trang ị ườ ả ệ Làm m t (tài li u còn 1 b n, ng) không bán ngoài th tr
ệ ả Làm m t ấ (tài li u >10 b n)
ả Làm m t ấ ệ (tài li u còn 210 b n)
Ạ
Ề
PH T TI N
ấ
ướ
c năm
500đ/trang khi làm m t sách không có giá bìa, sách cũ tr 1990
15.000đ/cu nố khi làm m t và đ n b ng b n sách khác thay thế
ề ả ấ ằ
1.000đ/ngày/tài li u ệ khi m n quá h n
ượ ạ
ỏ ủ hành lý ấ 20.000đ khi làm m t, h ng chìa khóa t
50.000 đ khi làm h ng hóc
ỏ ổ ủ ử khóa t g i hành lý
ấ ụ ể ử
ừ ạ ề
ư ạ
ố
ế
ệ
ph t ti n đ n quy trách nhi m c tình làm h h i tài
ỳ Tu tính ch t c th x lý t li uệ
Ộ Ố Ư
Ầ
Ế
M T S L Y Ý C N BI T
ệ ả
ổ
ể
Khi c ng ki m soát phát tín hi u c nh báo
Ư Ể
Ủ
Ầ
Ầ
Ể
Ế
YÊU C U Đ N QU Y TH TH Đ KI M TRA
Ấ
Ẻ
M T TH
ẻ ể
ệ
ấ
ườ
ử ụ
Phát hi n m t th đ tránh ng
i khác s d ng
Ữ Ệ
Ể
Ư Ệ BÁO NGAY CHO TH VI N Đ KHÓA D LI U
Ậ
Ấ
Ấ
Ậ
Ể T P HU N VÀ KI M TRA T P HU N
http://infolib.vnua.edu.vn
ể
ấ
ậ
Link ki m tra t p hu n: https://docs.google.com/forms/d/1ioxM1zptbZ m3re1dKvBmDVSeiSou6yf49H7Jfa4Vwfw/edit
Ụ
Ị
Ụ
L CH PH C V
SÁNG CHI UỀ T IỐ BU IỔ
7h30’11h30’ 13h30’17h00’ 18h00’21h00’
Ờ TH I GIAN
ứ ứ ứ ứ Th 2 – Th 7 Th 2 – Th 5
ầ ề ứ
ỉ ệ
ụ ụ ử Chi u Th 6 hàng tu n đóng c a các phòng ph c v ắ ế ạ ư ọ ẹ i tài li u trong Th (Ch nh lý, d n d p, s p x p l vi n)ệ ễ ủ ậ ị ỉ ngh theo quy đ nh Ch nh t, ngày l
Ả Ơ
Ọ
TRÂN TR NG C M N!
ặ ướ ử ư ệ Đ t tr c c a Th vi n
ử ổ ể ả i đáp
ở ẵ C a s Chat luôn m s n đ gi http://infolib.vnua.edu.vn
infolib@vnua.edu.vn;
(024) 62617707(024)62617715
http://www.facebook.com/infolib.vnua.edu.vn