CH CH NGHI P V NGO I T Ụ NGHI P V NGO I T Ụ

NG V: K TOÁN Ế ƯƠ NG V: K TOÁN ƯƠ Ế Ạ Ệ Ệ Ạ Ệ Ệ

N i dung:

I. Khái quát v các nghi p v ngo i t

ệ ụ

. ạ ệ

II. K toán kinh doanh ngo i t

. ạ ệ

ế

III. K toán chuy n ti n – Thanh toán QT.

ế

Ế Ế

ng khách hàng đ

ng th c giao d ch t

nh giao d ch

ươ

ư

ố ớ

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ạ Ệ Ụ Ệ K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ạ Ệ Ụ Ệ I. Khái quát v các nghi p v ngo i t : ệ ụ ạ ệ ề t ki m, ti n vay: 1.1. Các nghi p v ti n g i, ti ề ệ ế ệ ụ ề ử Đ i t c m tài kho n ti n g i và ề ả ở ượ ố ượ tài kho n ti n vay b ng ngo i t c qui đ nh trong đ ạ ệ ượ ả ị Pháp l nh ngo i h i và các qui đ nh c a NHNN. ủ ị ạ ố ệ Các ph ng t ươ ứ b ng đ ng Vi t nam. ồ ằ NH có thu phí đ i v i các giao d ch b ng ti n m t trên . tài kho n ti n g i ngo i t ạ ệ

ề ử

Ế Ế

Ạ Ệ Ạ Ệ (tt):

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ ệ ụ

ượ

c phép mua ngo i t ạ ệ ề

c a Doanh ạ ệ ủ ti n m t ho c ặ

I. Khái quát v các nghi p v ngo i t ạ ệ ề : 1.2. Nghi p v kinh doanh ngo i t ạ ệ ệ ụ 1.2.1. Căn c vào đ i t ng giao d ch: ị ố ượ ứ đ i v i khách hàng: * Kinh doanh ngo i t ạ ệ ố ớ Trong ph m vi ngu n ngo i t c a ngân hàng, ngân ạ ệ ủ ạ ồ hàng có th bán ngo i t ch c, cá nhân có nhu cho t ứ ổ ạ ệ ể c u (Thanh toán ti n hàng hoá xu t nh p kh u, tr n ả ợ ấ ầ vay, đi du l ch, công tác n c ngoài, chuy n thu nh p ậ ể ướ ị h p pháp v n c...). ề ướ ợ Ngân hàng cũng đ nghi p ho c cá nhân b ng ngo i t ặ ngo i t

chuy n kho n.

ệ ạ ệ

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

Ế Ế

Ạ Ệ Ạ Ệ (tt):

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ ệ ụ

ạ ệ (tt):

ạ ệ ng giao d ch (tt): ị

đ i v i NH khác:

ị ạ

ươ

ướ ướ

ạ ệ ị ườ

. ố ế

ạ ệ

ng ngo i t ị ườ c ngoài qua th tr ụ

I. Khái quát v các nghi p v ngo i t ề 1.2. Nghi p v kinh doanh ngo i t ệ ụ 1.2.1. Căn c vào đ i t ố ượ ứ •* Kinh doanh ngo i t ạ ệ ố ớ Ngân hàng có th th c hi n các giao d ch kinh doanh ệ ể ự c v i các ngân hàng th ngo i t ng m i trong n ạ ệ ớ thông qua th tr c liên ngân hàng trong n và v i n qu c t ng ngo i t ớ ướ Nghi p v kinh doanh ngo i t v i NH khác nh m ằ ạ ệ ớ ệ ph c v cho nhu c u kinh doanh c a NH ho c ph c v ụ ụ ặ ủ ụ ụ cho nghi p v thanh toán XNK.

ệ ụ

Ế Ế

Ạ Ệ Ạ Ệ (tt):

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ ệ ụ

ạ ệ (tt):

ề ệ ụ ứ

và VND.

. ạ ệ

I. Khái quát v các nghi p v ngo i t 1.2. Nghi p v kinh doanh ngo i t ạ ệ 1.2.2. Căn c vào n i dung nghi p v : ệ ụ ộ Giao d ch h i đoái giao ngay (SPOT). Giao d ch h i đoái kỳ h n (FORWARD):  Giao d ch kỳ h n gi a ngo i t ạ ệ ạ  Giao d ch kỳ h n gi a 2 ngo i t ạ Giao d ch h i đoái hoán đ i (SWAP). Giao d ch quy n l a ch n ti n t

(OPTION).

ề ự

ề ệ

Ế Ế

Ạ Ệ Ạ Ệ (tt):

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ ệ ụ ừ

I. Khái quát v các nghi p v ngo i t ạ ệ ề KDNT: 1.3. KQKD và Thu GTGT t ế 1.3.1. Thu GTGT: ế

Thu GTGT = Giá tr gia tăng * Thu su t (10%)

ế ấ

ế

==

­­

Doanh soá baùn Doanh soá baùn ngoaïi teä tính ngoaïi teä tính baèng VNÑ baèng VNÑ

Giaù Giaù trò trò gia gia taêng taêng

xx

==

Soá löôïng Soá löôïng ngoaïi teä ngoaïi teä baùn ra baùn ra

Doanh soá mua Doanh soá mua ngoaïi teä töông ngoaïi teä töông öùng vôùi soá öùng vôùi soá ngoaïi teä baùn ngoaïi teä baùn Tyû giaù mua bình Tyû giaù mua bình ra ra quaân gia quyeàn quaân gia quyeàn baèng VNÑ baèng VNÑ

Doanh soá Doanh soá mua ngoaïi teä mua ngoaïi teä töông öùng töông öùng vôùi baùn ra vôùi baùn ra T giá ỷ BQGQ

SD NT KD đ u kỳ + NT mua vào trong kỳ

SD TT NT KD đ u kỳ + VND chi mua NT trong kỳ ầ

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

Ế Ế

Ạ Ệ Ạ Ệ (tt):

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ ệ ụ ừ

I. Khái quát v các nghi p v ngo i t ề 1.3. KQKD và Thu GTGT t ế 1.3.2. K t qu kinh doanh ngo i t ả

ạ ệ KDNT (tt): : ạ ệ

ế

==

--

--

KQKD KQKD ngoaïi ngoaïi teäteä

Thueá Thueá GTGT GTGT phaûi phaûi noäpnoäp

Doanh Doanh soá baùn soá baùn ngoaïi ngoaïi teä tính teä tính baèng baèng VNÑVNÑ

Doanh soá Doanh soá mua ngoaïi mua ngoaïi teä töông teä töông öùng vôùi soá öùng vôùi soá ngoaïi teä ngoaïi teä baùn ra tính baùn ra tính baèng VNÑ baèng VNÑ

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt)

Ạ Ệ Ạ Ệ

Ụ Ụ

Ệ Ệ

(1):

Ế Ế ụ ế

ạ ệ

Ví d K t qu kinh doanh ngo i t Đ u kỳ: 120.000 USD Giá tr VND: 2.160.000.000 VND ị Mua trong kỳ:

1. 30.000 – 18.200 2. 50.000 – 18.100 3. 20.000 – 18.300

Bán trong kỳ:

1. 40.000 – 18.300 2. 60.000 – 18.200 3. 50.000 – 18.400

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt)

Ạ Ệ Ạ Ệ

Ụ Ụ

Ệ Ệ

(2):

ạ ệ

Ế Ế ụ ế

Ví d K t qu kinh doanh ngo i t Đ u kỳ: Giá tr VND: ị Mua trong kỳ: 1. 2. 3. Bán trong kỳ: 1. 2. 3.

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

Ế Ế

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ ệ ụ ỉ

Ạ Ệ Ạ Ệ (tt): ạ ệ : ạ ệ . ạ ệ

ượ

c ph n ánh vào TK Chênh l ch c ệ

ả ả

c phân ph i.

I. Khái quát v các nghi p v ngo i t 1.4. Đánh giá chênh l ch t giá ngo i t ệ Đánh giá riêng bi t t ng lo i ngo i t ạ ệ ừ Căn c vào t giá USD / VND do NHNN b vào cu i ố ứ tháng. Th c hi n đánh giá sau khi đã xác đ nh KQKD NT. ệ ự Chênh l ch t giá đ ệ ỉ ệ t giá. Và s d c a tài kho n chênh l ch t giá đ ượ ố ư ủ ỉ k t chuy n vào k t qu kinh doanh vào cu i năm. ả ế ể ế KQKD t chênh l ch t giá không đ ố ỉ ừ

ượ

Ế Ế

Ạ Ệ Ạ Ệ (tt):

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ ệ ụ

ề ệ ụ

ạ ệ : ố ế

I. Khái quát v các nghi p v ngo i t 1.5. Nghi p v thanh toán qu c t 1.5.1. Nghi p v chuy n ti n: ệ ụ * Khái ni m:ệ ể

ề ườ

ườ

ấ ị

Chuy n ti n là m t nghi p v thanh toán, trong đó ệ i chuy n ti n) y nhi m cho ngân hàng ệ ề ủ i ấ ị ể m t đ a đi m nh t đ nh và trong ng l ể ị ụ

ề ề

ạ ệ ớ

v i th ị

ộ khách hàng (ng ể ph c v mình chuy n m t s ti n nh t đ nh cho m t ng ộ ố ề ụ ụ i) i h khác (ng ợ ở ộ ị ườ ưở m t th i gian xác đ nh. ờ ộ * Đ i t ng – m c đích ph c v : ụ ụ ố ượ Khách hàng cá nhân: chuy n ti n ki u h i. ố ề ể Khách hàng doanh nghi p: chuy n ti n thanh toán XNK. ệ Các NHTM: Thanh toán ho c kinh doanh ngo i t ặ tr

ng ti n t

th gi

i.

ề ệ ế ớ

ườ

Ế Ế

Ạ Ệ Ạ Ệ (tt):

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ ệ ụ

ố ế

I. Khái quát v các nghi p v ngo i t ạ ệ ề (tt): 1.5. Nghi p v thanh toán qu c t ệ ụ 1.5.2. Nghi p v nh thu: ệ ụ ờ * Khái ni m:ệ

ử ụ

Nh thu là nghi p v thanh toán mà nhà xu t liên quan ừ nhà ề ừ

ẽ ử ể

ế

 

Ph Nh thu phi u tr n. Nh thu kèm ch ng t

kh u sau khi đã g i hàng đi, s g i ch ng t ẩ đ n ngân hàng ph c v mình đ nh thu ti n t ụ ế nh p kh u. ẩ ậ ươ ờ ờ

ng th c nh thu có 2 lo i: ờ ơ ứ

. ừ

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

Ế Ế

Ạ Ệ Ạ Ệ (tt):

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ ệ ụ

ề ệ ụ

ệ ụ

I. Khái quát v các nghi p v ngo i t ạ ệ (tt): 1.5. Nghi p v thanh toán qu c t ố ế 1.5.3. Nghi p v thanh toán th tín d ng – L/C: ụ ư * Khái ni m:ệ

ế

ư

ở ư

ụ ủ

ụ ầ

ụ ế ả ề ạ

ẩ ẩ ấ ị ệ

ờ ạ ầ

ớ ứ

ấ ớ

ư

Th tín d ng là m t b n cam k t dùng trong ả ộ thanh toán, trong đó ngân hàng ph c v KH nh p ậ kh u m th tín d ng theo yêu c u c a KH nh p ậ kh u, cam k t tr ti n cho KH xu t kh u m t s ti n ộ ố ề nh t đ nh, trong ph m vi th i h n quy đ nh v i đi u ề ki n KH xu t kh u xu t trình đ y đ các ch ng t ừ phù h p v i các đi u ki n quy đ nh trong th tín ệ ợ d ng. ụ

Ế Ế

Ạ Ệ Ạ Ệ (tt):

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ ệ ụ

ề ệ ụ

I. Khái quát v các nghi p v ngo i t ạ ệ (tt): 1.5. Nghi p v thanh toán qu c t ố ế 1.5.3. Nghi p v thanh toán th tín d ng – L/C (tt): ụ ư

ệ ụ

* Qui trình thanh toán:

NH Xu t kh u ẩ ấ

NH Nh p ậ kh uẩ

9 7 3

4

6

9

2

8

KH Xu t kh u ẩ ấ

1 5

KH Nh p ậ kh uẩ

Ế Ế

Ạ Ệ Ạ Ệ (tt):

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) Ụ Ệ ệ ụ

ề ệ ụ

I. Khái quát v các nghi p v ngo i t ạ ệ (tt): 1.5. Nghi p v thanh toán qu c t ố ế 1.5.3. Nghi p v thanh toán th tín d ng – L/C (tt): ụ ư

ậ ậ

ẩ ẩ

ệ ụ * Qui trình thanh toán (tt): 1. KH nh p kh u và KH xu t kh u ký HĐNT. 2. KH nh p kh u đ ngh NH NK m L/C. 3. NH NK thông báo đã m L/C cho NH XK. 4. NH XK thông báo cho KH xu t kh u. 5. KH XK th c hi n giao hàng cho KH nh p kh u. ệ 6. KH xu t kh u xu t trình BCT L/C. 7. NH XK g i BCT L/C qua NH NK. 8. NH NK th c hi n thanh toán cho NH XK. ệ 9. NH XK th c hi n thanh toán cho KH XK. ệ

ử ự ự

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt)

Ệ Ệ

Ế Ế

Ụ Ụ

ế

s d ng:

ừ ử ụ

Thanh toán NTKD - 4712

Ạ Ệ Ạ Ệ II. K toán nghi p v kinh doanh ngo i t : ạ ệ ệ ụ trao ngay: 2.1. Mua bán ngo i t ạ ệ 2.1.1. Tài kho n – Ch ng t ứ ả * Tài kho n s d ng: ả ử ụ KD - 4711

Ngo i t

ạ ệ

NT NH bán ra

NT NH mua vào

- Nh n tậ ừ bán NT - L KDNT ỗ - T giá gi m ả ỉ

NT hi n cóệ

- Chi ra mua NT - Lãi KDNT ăng - T giá t ỉ VND chi ra mua NT

* L u ý: ư 4712 ph i đ

N u tài kho n 4711 h t s d thì tài kho n t toán và k t chuy n vào KQKD.

c t

ế ả ượ ấ

ế ố ư ể

ế

Ế Ế

Ệ Ệ

Ụ Ụ

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) (tt):

ế

s d ng (tt):

c ngoài - 1331

i NH n

ướ

ế

Ạ Ệ Ạ Ệ II. K toán nghi p v kinh doanh ngo i t ạ ệ ệ ụ trao ngay (tt): 2.1. Mua bán ngo i t ạ ệ 2.1.1. Tài kho n – Ch ng t ừ ử ụ ứ ả * Tài kho n s d ng (tt): ả ử ụ  Các TK Ti n m t: VND - 1011, NT - 1031,.. ặ ề  Các TK c a KH: TGTT - 4211, TG NT - 4221,… ủ  Các TK t i NHNN: TGTT VND -1113, TG NT -1123 ạ TK TG NT t  Tài kho n ngo i b ng: Cam k t mua / bán NT trao ạ ả ả ngay - 9231 / 9232,….

Ế Ế

Ệ Ệ

Ụ Ụ

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) (tt):

ế

s d ng (tt):

ế

ế ả

c ngoài…

Ạ Ệ Ạ Ệ II. K toán nghi p v kinh doanh ngo i t ạ ệ ệ ụ trao ngay (tt): 2.1. Mua bán ngo i t ạ ệ 2.1.1. Tài kho n – Ch ng t ừ ử ụ ứ ả s d ng: * Ch ng t ừ ử ụ ứ Ch ng t ti n m t: Phi u thu, Phi u chi,… ặ ừ ề ứ Ch ng t chuy n kho n: UNC, PCK, L nh thanh ể ừ ứ toán, Đi n thanh toán v i NH n ướ ệ Ch ng t ứ t ờ

, Gi y ấ c a ạ ệ ủ

, …

khác: H p đ ng mua bán ngo i t ạ ệ ừ ch ng minh m c đích s d ng ngo i t ứ ề ấ

KH, Gi y đ ngh mua / bán ngo i t ị

ử ụ ạ ệ

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

Ệ Ệ

Ế Ế

Ụ Ụ

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) (tt):

ế

trao ngay (tt):

Ạ Ệ Ạ Ệ II. K toán nghi p v kinh doanh ngo i t ạ ệ ệ ụ 2.1. Mua bán ngo i t ạ ệ 2.1.2. H ch toán: ạ

TK NT thích h p ợ

TK NTKD - 4711

NTE:

NT NH bán ra (2a)

NT NH mua vào (1a)

TK VND thích h p ợ

TK TTNTKD - 4712

VND:

VND NH chi ra khi mua NT (1b)

VND NH nh n vào khi bán NT (2b)

Đ i t

ng và ph

ng th c giao d ch KDNT:

ố ượ

ươ

PTGDPTGD

Buùt toaùn NT Buùt toaùn NT

Buùt toaùn VND Buùt toaùn VND

Ñoái Ñoái töôïng töôïng Giao dòch Giao dòch

1031 / 4711 1031 / 4711

4712 / 1011 4712 / 1011

Tieàn Tieàn maëtmaët

Khaùch Khaùch haøng haøng Vaõng lai Vaõng lai

4712 / 4211 4712 / 4211

Chuyeån Chuyeån khoaûn khoaûn

4221, 4282 / 4221, 4282 / 4711 4711

Khaùch Khaùch haøng haøng Coù TKTG Coù TKTG

NHTMNHTM

1123 / 4711 1123 / 4711

4712 / 1113 4712 / 1113

Lieân NH Lieân NH (qua (qua NHNN) NHNN)

Trong Trong nöôùc nöôùc

1331 / 4711: NT 1331 / 4711: NT muamua

4712 (NT mua) / 4712 (NT mua) /

Nöôùc Nöôùc

NHNNg

NHNNg

ngoaøi

ngoaøi

4711 / 1331: NT

4712 (NT baùn)

4711 / 1331: NT

4712 (NT baùn)

baùnbaùn

Ệ Ệ

Ế Ế

Ụ Ụ

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) (tt):

ế

ệ ụ

ế

: ạ ệ s d ng: ừ ử ụ

kinh doanh - 4712 ừ

ạ ệ ả ộ

ế

ậ ừ

ế

s d ng: ghi s : PCK,… khác: s k toán chi ti

t c a các TK KDNT

Ạ Ệ Ạ Ệ II. K toán nghi p v kinh doanh ngo i t ạ ệ 2.3. K t qu kinh doanh ngo i t 2.3.1. Tài kho n – Ch ng t ả * Tài kho n s d ng: ả ử ụ  TK Thanh toán ngo i t  TK Thu GTGT ph i n p (không kh u tr ) – 4531  TK Thu nh p t KDNT – 7210  TK Chi phí KDNT – 8210, Chi phí n p thu - 8310 * Ch ng t ứ Ch ng t ứ Ch ng t ứ

ừ ử ụ ổ ừ ừ

ế ủ

ổ ế

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

Ế Ế

Ệ Ệ

Ụ Ụ

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) (tt):

ế

ệ ụ

(tt):

ạ ệ

ế

Ạ Ệ Ạ Ệ II. K toán nghi p v kinh doanh ngo i t ạ ệ 2.3. K t qu kinh doanh ngo i t 2.3.2. H ch toán: ạ

TK TN KDNT - 7210

TK TTNTKD - 4712

TK CP KDNT - 8210

L (2)ỗ

Lãi (1a)

TK VATph i n p - 4351

TK Chi n p thu - 831

ả ộ

ế

VAT (1b) 10 % lãi

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt)

Ụ Ụ

Ệ Ệ

Ế Ế

Ạ Ệ Ạ Ệ : ố ế

ế

s d ng:

ừ ử ụ

ả ử ụ ặ

ng t

ỹ ủ 1113 ự – 455: t

ng t

454

ả ả

ạ ể

ươ

ả ả

III. K toán nghi p v thanh toán qu c t ệ ụ 3.1. Tài kho n – Ch ng t ứ ả 3.1.1. Tài kho n s d ng: Các TK Ti n m t, Ti n g i, Ký qu c a KH ề ử ề TK TG t i NHNNg – 1331 : t ươ TK chuy n ti n ph i tr ngo i t ạ ệ ề Các TK Kinh doanh ngo i tạ ệ Các TK ph i thu, ph i tr trong thanh toán ả Các TK thu nh p, chi phí… Các TK ngo i b ng: 9123, 9124 ,9251,…

ậ ạ ả

Ệ Ệ

Ế Ế

Ụ Ụ

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) (tt):

ế

Ạ Ệ Ạ Ệ ố ế

ừ ử ụ

h ch toán: GNT, Phi u chi, PCK, Đi n

ế

: nh thu , L/C khác: Gi y đ ngh chuy n ngo i t

ờ ể

ạ ệ

, gi y ấ

III. K toán nghi p v thanh toán qu c t ệ ụ s d ng (tt): 3.1. Tài kho n – Ch ng t ứ ả s d ng: 3.1.2. Ch ng t ừ ử ụ ứ Ch ng t ừ ạ ứ chuy n ti n, L nh thanh toán,… ệ ề ể B ch ng t Thanh toán qu c t ố ế ộ ứ Ch ng t ị ề ứ đ ngh mua / bán ngo i t ,. ạ ệ ề

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

Ế Ế

Ụ Ụ

Ệ Ệ

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) (tt):

Ạ Ệ Ạ Ệ ố ế

ệ ụ

III. K toán nghi p v thanh toán qu c t ế ệ ụ 3.2. H ch toán: ạ 3.2.1. Nghi p v chuy n ti n: * NH nh n & chuy n ti n v i n

c ngoài:

ề ớ ướ

ể ề TK NT thích h p – TG, NTKD ợ

TK TT thích h p – 1331,519,.. ợ

Nh n NT chuy n

ể đ nế

đi NNg

Chuy n NT ể

Ế Ế

Ệ Ệ

Ụ Ụ

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) (tt):

Ạ Ệ Ạ Ệ ố ế

ế ạ

III. K toán nghi p v thanh toán qu c t ệ ụ 3.2. H ch toán (tt): 3.2.1. Nghi p v chuy n ti n (tt): ệ ụ * NH làm d ch v thanh toán ki u h i (NH đ i lý): ị ố ụ

TK Ph i thu - 3590

TK NT thích h pợ

TK TT t.h p – 1331,519,..

Nh n ti n t ề ừ NHNNg (2)

Chi thanh toán cho KH (1)

ị ứ

đ n NHNNg: Nh p 9123 NHNNg: Xu t 9123 Đ nh kỳ, NH g i ch ng t ừ ế Khi NH nh n ti n thanh toán t ậ ử ề ậ ấ ừ

Ệ Ệ

Ế Ế

Ụ Ụ

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) (tt):

Ạ Ệ Ạ Ệ ố ế

ế ạ

III. K toán nghi p v thanh toán qu c t ệ ụ 3.2. H ch toán (tt): 3.2.2. Nghi p v Thanh toán th tín d ng – L/C:

ệ ụ

ư ẩ

ụ ụ

TK NT – 4221,4711

S NT KH ký qu (1a) ỹ

* T i NH ph c v KH nh p kh u: ậ TK Ký qu LC - 4282 TK NT – 1331,519 ỹ ố ti n TT L/C t ừ ề ký qu (2a) ỹ

TT L/C t

TG, NTKD (2b)

TK B o lãnh - 2423

NH tr thay KH (2c) (phát sinh n x u – nhóm 3) ợ ấ Khi NH m L/C cho KH: Nh p 9251 (KH) - 100% L/C (1b) ậ Khi k t thúc nghi p v thanh toán L/C: Xu t 9251 (KH) (2d) Khi nh n BCT L/C t

NHNNg: có th nh p 9124 ệ ụ ừ ế ậ ể ậ

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

Ế Ế

Ệ Ệ

Ụ Ụ

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) (tt):

Ạ Ệ Ạ Ệ ố ế

ế ạ

III. K toán nghi p v thanh toán qu c t ệ ụ 3.2. H ch toán (tt): 3.2.2. Nghi p v Thanh toán th tín d ng – L/C:

ệ ụ

* T i NH ph c v KH xu t kh u:

ụ ụ

ư ẩ ể

ấ ế

t kh u. ấ ị

TK TGNT - 4221

TK NT – 1331, 519

Ghi có cho KH (1a)

 Khi KH xu t trình BCT, NH có th cho vay chi  Khi NH chuy n BCT đi NHNNg: Nh p 9123 – giá tr L/C  Khi nh n đ ậ NHNNg: c thanh toán t ể ậ ượ ừ

ồ ấ

c ho c sau khi ghi có cho KH. Sau khi c thu n ho c mua NT c a NH.  Đ ng th i: Xu t 9123 ờ  NH có th thu phí tr ướ ể ghi có cho KH, NH đ ượ ủ ặ ợ

Ế Ế

Ệ Ệ

Ụ Ụ

K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) K TOÁN NGHI P V NGO I T (tt) (tt):

Ạ Ệ Ạ Ệ ố ế

ế ạ

ệ ụ

III. K toán nghi p v thanh toán qu c t ệ ụ 3.2. H ch toán (tt): 3.2.2. Nghi p v Thanh toán th tín d ng – L/C (tt): ấ c TB t

NH NK:

ư * T i NH ph c v KH xu t kh u (tt): ụ ụ ẩ Khi NH XK nh n đ ch i t ừ ố ừ ậ ượ Xu t Ch ng t NT g i đi NHNNg - 9123: giá tr L/C ử ứ ừ Thông báo cho KH XK.

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

__________________________________________________

________________________________________