
CH NG 2. ĐNG L C H C C C U ƯƠ Ộ Ự Ọ Ơ Ấ
KHU U TR C THANH TRUY NỶ Ụ Ề
2.1. Xác đnh và qui d n các kh i l ng chuy n đngị ẫ ố ượ ể ộ
2.2. L c tác d ng lên CCKTTTự ụ
2.3. L c và mô men tác d ng lên tr c khu u đng c 1 xi lanhự ụ ụ ỷ ộ ơ
2.4. L c và mô men tác d ng lên tr c khu u đng c m t hàng nhi u ự ụ ụ ỷ ộ ơ ộ ề
XL
2.5. Đ th véc t ph t i tác d ng lên c khu u và b c đu to thanh ồ ị ơ ụ ả ụ ổ ỷ ạ ầ
truy nề
2.6. Đ th véc t ph t i tác d ng lên c tr c và b c tr cồ ị ơ ụ ả ụ ổ ụ ạ ổ ụ
2.7. Đ th mài mònồ ị
2.8. Đng l c h c đng c ki u ch Vộ ự ọ ộ ơ ể ữ

Gi thi t:ả ế
- Tr c khu u quay đu (n = const)ụ ỷ ề
- B qua l c ma sát, l c c n khí đngỏ ự ự ả ộ
ĐNG H C Ộ Ọ
CHUY N V Ể Ị V N T CẬ Ố
ĐNG L C H C Ộ Ự Ọ
L C ỰMÔ MEN
GIA T CỐ

2.1. Xác đnh và qui d n các kh i l ng chuy n đngị ẫ ố ượ ể ộ
2.1.1. Qui d n kh i l ng nhóm pít tông:ẫ ố ượ
mnp = mp + mx + mc + mk + mg + … (kg) (2.1)
Khi piston có k t c u đc bi t (c c u thay đi t s nén, khoang ch a d u ế ấ ặ ệ ơ ấ ổ ỷ ố ứ ầ
làm mát…) thì kh i l ng c a chúng cũng đc tính chung vào mố ượ ủ ượ np.

2.1.2. Qui d n kh i l ng nhóm thanh truy nẫ ố ượ ề
Nguyên t c quy d n:ắ ẫ
- T ng kh i l ng không điổ ố ượ ổ
- Tr ng tâm không điọ ổ
- Mô men quán tính đi v i tr ng tâm không điố ớ ọ ổ
Hình 2.1. S đ quy d n kh i l ng TT v 3 đi m.ơ ồ ẫ ố ượ ề ể
Chú thích
m1 – kh i l ng quy d n v tâm đu nhố ượ ẫ ề ầ ỏ
m2 - kh i l ng quy d n v tâm đu toố ượ ẫ ề ầ
m3- kh i l ng quy d n v tr ng tâmố ượ ẫ ề ọ
l – chi u dài tính toán c a TTề ủ
l1 – chi u dài t tr ng tâm t i tâm đu nhề ừ ọ ớ ầ ỏ
l
l1
m1
m2
m3

• H ph ng trình xác đnh mệ ươ ị 1, m2 và m3:
mtt = m1 + m2 + m3
m1.l1 = m3(l – l1)
m1. l1
2 + m3(l – l1)2 = Jo(2.3)
Do: m2 << m1, m3 và quy lu t đng h c c a ậ ộ ọ ủ
tr ng tâm TT khá ph c t p nên đ đn gi n ọ ứ ạ ể ơ ả
vi c tính toán, quy d n mệ ẫ tt thành 2 thành
ph n mầ1 và m3
Hình 2.2. S đ quy d n kh i l ng TT v 2 đi m.ơ ồ ẫ ố ượ ề ể
H ph ng trình xác đnh mệ ươ ị 1, m2:
mtt = m1 + m3
m1.l1 = m3(l – l1) (2.4)
V i các đng c hi n nay:ớ ộ ơ ệ
m1 = (0,275 0,35). mtt;
m3 = (0,65 0,725). mtt

