ẠM NG TÍNH TOÁN M NG TÍNH TOÁN (COMPUTATIONAL NETWORK) (COMPUTATIONAL NETWORK)

ạ ươ

ng Ph m Đình Duy Ph phuongtt2a@gmail.com

M c tiêu

1. Khái ni m m ng tính toán

ệ ạ

2. Các v n đ trên m ng tính toán

ề ấ ạ

ng gi i quy t bài toán

3. Ý t

ưở ả ế

4. M t s h n ch ộ ố ạ

Slide 2

ế

M ng tính toán

ạ ộ ấ

} t p h p các bi n đ n trong mi n xác ế ề ơ

đ nh t M ng tính toán là m t c u trúc (M, F), trong đó: • M = {x1,x2,...,xm ươ ị ợ ậ 1,D2,...,Dm ng ng D ứ

} t p các quan h có d ng: ậ ệ ạ

• F = {f1,f2,...,fm f : u(f) fi r ng c a M th a: ủ ỗ

v(f) trong đó u(f), v(f) là các t p con khác ỏ

ở ộ

M r ng c u trúc t p ấ bi nế

Slide 3

u(f) ˙ v(f) = ˘

M ng tính toán

• M t ph ộ

ươ ng pháp bi u di n và x lý tri th c ứ ễ ử ể

ữ t nào đó t ễ đã đ c bi t

• Th c hi n nh ng tính toán hay suy di n ra nh ng y u m t s y u t ừ ộ ố ế ố

ệ ự c n thi ố ầ ế ữ t tr c ế ướ ượ ế

ế

i quy t các v n đ

• T nhiên, g n gũi đ i v i cách suy nghĩ và gi ả ố ớ i khi áp d ng vào gi ấ ụ

Slide 4

ự c a con ng ủ ầ ườ i quy t ề ế ả

Ví d - M ng tính toán tam giác

T p các bi n trong tam giác g m: ế ậ ồ

• a, b, c : 3 c nh tam giác ạ

" a , b , g : 3 góc tam giác

ng cao t ng ng 3 c nh ườ ươ ứ ạ

• ha, hb, hc : 3 đ

• S : di n tích tam giác

• p : n a chu vi tam giác

• …

Slide 5

Ví d - M ng tính toán tam giác

c a tam giác: Các h th c c b n gi a các y u t ơ ả ệ ứ ế ố ủ ữ

• Liên h gi a 3 góc: ệ ữ + b + g

= p

(radian).

– f1 : a

• Đ nh lý cosin :

– f2 : a2 = b2 + c2 - 2.b.c.cosa – f3 : b2 = a2 + c2 - 2.a.c.cosb – f4 : c2 = a2 + b2 - 2.a.b.cosg

• Đ nh lý Sin :

ị – …

• Các công th c tính di n tích ứ

– …

Slide 6

Các v n đ trên m ng tính toán

t c nh a, góc b , ả ử

s đã bi ế ạ i. ạ

• Trong tam giác ABC gi ạ {a, b , g }

. Hãy tính các c nh còn l thi ả ế

góc g – Gi – Tính các bi n: B = {b, c} t: A = ế

B gi c không?

• V n đ 1

ề : A fi ấ i đ ả ượ

fi B gi c, trình bày l i gi

• V n đ 2

ề : N u A ấ ế i đ ả ượ ờ i ả

fi c, tìm thêm i đ ả ượ

ề : N u A ế đ bài toán gi

• V n đ 3 ấ y u t ế ố ể

Slide 7

B không gi i đ c ả ượ

Ý t

ngưở

=

= p f2:

a a sin

b b sin

, g

, a

,b}

f1:a + b + g A={a, b , g } A1={a, b

,a } A2={a, b , g

=

c g sin

b b sin

f3:

M r ng t p gi

t ban

thi

ở ộ

u đầ

ế

, a

,b,c}

Áp d ng lu t f1

ả A3={a, b , g

ệ ậ

ế

Xu t hi n t p bi n B c n ấ tính

B gi

c

i gi

i c a bài toán

ả ủ

K t lu n: A ậ

ế

i đ ả ượ

Dãy {f1 ,f2 ,f3} là 1 l

Slide 8

H n ch 1

ế

ng xu t hi n nhi u đ i t ng

• Trong m t bài toán, th

ườ ố ượ ệ ề ấ

ộ khác nhau, ho cặ

ỉ ậ ư

• Bài toán ch t p trung vào 1 đ i t ố ượ

ng, nh ng v i nh ng ữ ố ượ ng này không đ công c đ gi i bài ủ ớ ụ ể ả ứ

tri th c trên đ i t toán

t tr c, tính ớ ế ướ

Ví d : cho t giác v i 4 c nh và 1 góc bi ạ ứ giác? di n tích t ứ ụ ệ

ng tính i t đố ượ

Slide 9

M ng các ạ toán

H n ch 2

ế

• Các thành ph n tri th c c b n c a m t m ng tính toán ơ ả

ủ ạ ầ ộ

bao g m t p các ứ bi n đ n. ậ ồ ế ơ

• Trong bài toán đi n xoay chi u, xu t hi n bi n theo th i ờ

ệ ấ ế

gian, ví d c ng đ dòng đi n: ụ ườ ộ ệ ề ệ i(t) = I0cos(ωt+ φ)

ử ụ ệ ế ế ấ ậ

Slide 10

Ch nh s a c u trúc t p bi n, ví d thêm khái ni m bi n ỉ hàm

H n ch 3

ế

• T p quan h tính toán & c ch suy lu n còn đ n gi n ả ơ

ệ ế ậ ậ ơ

ở ộ ệ ế ậ ơ

Slide 11

M r ng t p quan h tính toán & c ch suy lu nậ

Tham kh oả

• [Nhon, 1995] Đ Văn Nh n,

i đ trên

ơ Lu n văn th c sĩ: Gi

ả ề

ỗ , 1995 m ng tính toán

• [Kiem et al., 1997] Hoàng Ki m, Đ Văn Nh n, Lê Hoài B c, ế

ắ A

ơ

Knowledgeable Model: Network of C-Objects, 1997

• [Nhon&Tam, 2009] Nhon Do Van, Tam Pham Huu, The Extensive Computational Network and Applying in an Educational Software, Proceedings of ICAIE 2009, Wuhan, China, 2009

• [Nhon&Hien, 2011] Nhon Do, Hien Nguyen, A Reasoning Method on Computational Network and Its Applications, Proceedings of the International MultiConference of Engineers and Computer Scientists 2011 Vol I, Hong Kong, 2011

Slide 12