TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CÔNG NGHỆ HÀ NỘI

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

MICROSOFT                  ACCESS 2010

1

ƯỜ

Ạ Ọ

TR

Ộ NG Đ I H C KINH DOANH VÀ CÔNG NGH  HÀ N I Ệ

KHOA CÔNG NGH  THÔNG TIN

ươ

Ch

ng 6

ế ế

Thi

t k  báo cáo ( Report)

ạ 6.1 Cách t o Report

ụ ạ

ườ

Ch c năng

ể ạ ng dùng đ  t o nh ng

ệ ằ ạ 6.1.1  T o b ng l nh Report

Report là công c  t o Report nhanh và d  dàng, th

ữ ệ

ơ

Report  đ n  gi n  có  d   li u  ngu n  t

ho c  m t

ồ ừ ộ b ngả   m t

ể ạ ộ query.  Đ   t o  b ng  ch c

ữ ệ

năng Report ta ph i ch n d  li u ngu n cho Report

v Click  nút Report trong  nhóm  l nh  Report

trên thanh Ribbon.

v Xu t  hi n  report  d ng  Tabular

ệ ấ ạ ở ế ộ   ch   đ

Layout.

3

ứ ạ ằ 6.1.2 T o b ng ch c năng Wizard:

Ø Ch n

ọ tab  Create trên thanh

Ribbon, trong nhóm l nh ệ

Reports, click nút Report

Wizard.

Ø Ch n ọ Table/Query làm  d   li u

ữ ệ

ồ ngu n cho Report.

ể ọ ị ể Ø Ch n  các  field  hi n  th   trên  Report  trong  khung  Available  Field  click  nút  đ

ể ề ọ ọ ộ ch n m t field và click nút đ  ch n nhi u field. Click Next.

Ø N u report l y d  li u ngu n t

ữ ệ ồ ừ ộ ả ế ấ ỏ ướ ượ ạ ế m t b ng thì b  qua b c này, ng i n u c l

ữ ệ ấ ừ ề ế ả ọ d  li u l y t nhi u b ng thì ch n field k t nhóm. Click

Next. 4

ứ ạ ằ 6.1.2 T o b ng ch c năng Wizard:

Ø Ch n

ọ ạ ố field  mà  b n  mu n

ữ ệ Nhóm(Grouping)  d   li u  cho

report.

Ø Sau  khi  ch n  field  c n  Nhóm

ầ ọ

ọ ch n Next

Ø Ch n  field  mà  b n  mu n  s p

ắ ạ ọ ố

ữ ệ ế x p d  li u cho report.

ể ắ ế ả ế Ø Có  th   s p  x p  k t  qu   trong

ế ợ ố ằ report b ng cách k t h p t i đa

là 4 field

5

ứ ạ ằ 6.1.2 T o b ng ch c năng Wizard:

ạ ọ Ch n d ng Report.

ạ ồ Layout: g m 3 d ng:

+ Columnar. + Tabular. + Justified.

ạ ồ Orentation: g m 2 d ng

+ Portrait: trang d cọ + Landscape: trang ngang

6

ứ ằ ạ 6.1.2 T o b ng ch c năng Wizard:

ậ ề Nh p tiêu đ  cho report

ọ ự Ch n l a:

- Preview:  xem  tr

ướ c  báo

cáo

- Modify:  s a  và  thi

ử ế ế t  k

báo cáo

- Nh p ấ Finish  đ   t o  báo

ể ạ

cáo

7

ứ ằ ạ 6.1.3 T o b ng ch c năng Design:

Cách t o:ạ

Ø Ch n ọ Table/Query làm d  li u ngu n cho report.

ữ ệ ồ

Ø Ch n

ọ tab thanh  Ribbon, trong  nhóm ệ l nh  Reports,  click Create trên

nút Report Design.

Ø Xu t  hi n  c a  s   thi

ử ệ ấ ổ ế ữ ệ ế ứ t  k   report  và  field  list  ch a  các  field  trong  d   li u

ồ ủ ngu n c a report.

ầ ượ L n l ộ t drag chu t kéo các

ặ field  trong  field  list  ho c  các

control trong nhóm

thanh l nh ệ Controls trên

ả Ribbon th  vào Report

8

ứ ằ ạ 6.1.3 T o b ng ch c năng Design:

ử ổ ầ ế ế Các thành ph n trong c a s  thi t k  Report:

1. Page Header/Footer

2. Report Header/Footer

3. Detail

4. Group Header

5. Footer

ồ ộ ầ M t Report g m các thành ph n:

9

ứ ằ ạ 6.1.3 T o b ng ch c năng Design:

ề ầ ứ ộ ố Page Header/Footer: Ch a tiêu đ  đ u trang và cu i trang. N i dung

ệ ở ầ ỗ ố ẽ ấ ặ ầ đ t trong ph n Page Header/Footer s  xu t hi n đ u và cu i m i

trang.

ộ ườ ặ Các n i dung th ng đ t trong Page Header/Footer.

Page Numbers, logo, Title, Date and Time…

10

ứ ạ ằ 6.1.3 T o b ng ch c năng Design:

ề ầ ứ ộ ố Page Header/Footer: Ch a tiêu đ  đ u trang và cu i trang. N i dung

ệ ở ầ ỗ ố ẽ ấ ặ ầ đ t trong ph n Page Header/Footer s  xu t hi n đ u và cu i m i

trang.

ộ ườ ặ Các n i dung th ng đ t trong Page Header/Footer:

Page Numbers: chèn s  trang

Logo: chèn logo báo cáo

Title: tiêu đ  cho trang báo cáo

11

Date and Time: ngày và th i gian

ứ ạ ằ 6.1.3 T o b ng ch c năng Design:

ề ầ ặ ộ ố Report Header/Footer: Tiêu đ  đ u và cu i report, n i dung đ t trong

ệ ở ấ ỉ ủ ầ ầ ầ Report Header/Footer ch  xu t hi n ph n  đ u c a trang đ u tiên và

ầ ố ố ủ ph n cu i trang c a trang cu i cùng.

ườ ặ th ng đ t trong Report Header/Footer. ộ Các n i dung

ữ ệ ứ ố Công th c tính toán, th ng kê d  li u.

12

ứ ạ ằ 6.1.3 T o b ng ch c năng Design:

ị ữ ệ ữ ệ ủ ứ ể ồ ộ Detail: ch a n i dung chính c a report, hi n th  d  li u trong d  li u ngu n

ướ ạ ữ ệ ặ ộ d ỗ i d ng các textbox bound control, m i textbox là m t field d  li u ho c

ể ạ ạ ớ các textbox d ng unbound control dùng đ  t o thêm field m i.

ố ớ Group Header/Footer  (Các report có phân nhóm): đ i v i các report có

ơ ả ư ạ ầ ố phân nhóm gi ng nh  form d ng main­sub thì ngoài các ph n c  b n còn

ế ầ có thêm ph n k t nhóm là group header/Footer.

ộ ầ Ø N i dung trong ph n group header/Footer

ề ủ là tiêu đ  c a nhóm.

ố ữ ệ Ø Th ng kê d  li u theo nhóm. 13

ứ ạ ằ 6.1.3 T o b ng ch c năng Design:

ệ ỉ Hi u ch nh Report

Ø Đ  hi u ch nh report, ta m  report

ể ệ ở ỉ ở ế ộ ch  đ  design view.

Ø Ch n các control mu n hi u ch nh.

ệ ọ ố ỉ

ệ ộ ỉ ọ Ø M  ở Properties Sheet, ch n thu c tính đê hi u ch nh

ỉ ươ ự ư ố ớ ệ Ø Cách hi u ch nh t ng t nh  đ i v i form.

14

6.2 T o Report có phân nhóm

ử ụ ử ụ ử ụ

1. S  d ng Total Query 2. S  d ng Report Grouping 3. S  d ng Sub Report

ử ụ 6.2.1 S  d ng Total Query

ườ ứ ầ ợ ế ứ Trong  tr ng  h p  này,  report  không  ch a  ph n  chi  ti ỉ t  mà  ch   ch a

ủ ầ ố các  ô  th ng  kê  d   li u: ữ ệ Sum,  Avg,  Min,  Max  trong  ph n  Detail  c a

report.

ự ư ệ Cách th c hi n nh  sau:

Ø T o Total Query, trong query ch n field làm tiêu chu n th ng kê,

ạ ẩ ố ọ

ữ ệ ứ ố ố ọ field ch a d  li u th ng kê và ch n phép th ng kê

Ø T o Report, s  d ng Total query đã t o

ử ụ ạ ở ạ trên.

15

ố ượ

ủ ừ

Ví d :ụ  T o report tính t ng s  l

ng và t ng ti n đã bán c a t ng s n ph m

ử ụ 6.2.1 S  d ng Total Query

ử ụ ạ ở ạ T o report, s  d ng Total query đã t o trên.

16

6.2.2 Report Grouping

ể ổ ạ ố ượ ứ ớ ch c  kh i  l ng  l n  các  thông  tin Report  grouping  giúp  b n  có  th   t

ẽ ể ệ ữ ệ ớ ế ừ vào các nhóm. V i cách này report s  th  hi n d  li u chi ti t trong t ng

ể ề ấ ộ nhóm và có th  thêm nhi u c p đ  nhóm theo các tiêu chí khác nhau.

ư ạ Cách t o nh  sau:

Ø Trên thanh Ribbon, ch n tab

ọ ệ Create, trong nhóm l nh Reports,

click nút Report Design.

Ø Xu t  hi n  c a  s   thi

ử ệ ấ ổ ế ế ể t  k   Report,  thanh  Ribbon  chuy n  sang

tab Design

17

Ø Trong

6.2.2 Report Grouping

Properties Sheet,

ạ ộ i thu c tính ch n ọ Tab Data, t

Record source,

d  ữ ch n ọ Table/Query làm

Ø Click  nút Group&  Sort trong  nhóm

ồ ệ li u ngu n cho Report.

l nh ệ Grouping & Totals.

18

6.2.2 Report Grouping

ổ ế ế ệ ấ ử Trong c a s  thi t k  xu t hi n khung Group, i ướ Sort and Total bên d

ổ ử c a s  thi ế ế t k .

ế ể ọ Click nút Add a group đ  ch n field k t

ế ọ nhóm, ch n field k t nhóm trong field list,

ử ổ ế ệ ế ấ trên  c a  s   thi t  k   xu t  hi n  thanh

Group header.

19

6.2.2 Report Grouping

ư ạ Khung Group, Sort and Total có d ng nh  hình:

ự ằ ở ố ệ M   thanh  group  footer  và  th c  hi n  các  phép  th ng  kê  b ng  cách

ử ạ ổ click nút More, c a s  Group, Sort and Total có d ng:

20

6.2.2 Report Grouping

ể ở Click nút with no Total đ  m  menu Totals:

ữ ệ ứ ố ọ Total On: ch n field ch a d  li u th ng kê.

ọ ố Type: Ch n phép th ng kê.

ọ ố ặ ằ ị Ch n v  trí đ t các ô th ng kê b ng cách check vào các ô:

Ø Show  Grand  Total: Đ t  ô  th ng  kê  trong

ặ ố

ầ ph n report header/footer.

ầ ặ ố

Ø Show  group  subtotal  as  %  of  Grand  Total: Đ t  ô  th ng  kê  trong  ph n  report  header/footer.

Ø Show  subtotal  in  group  header: Đ t  ô

ố ầ th ng kê trong ph n group header.

Ø Show  subtotal  in  group  footer: Đ t  ô

ầ ố th ng kê trong ph n group footer.

21

6.2.3 Sub Report

ụ ươ ự ự ng t nh Subreport có tác d ng t ư Report grouping. S  khác

ệ ầ ạ ấ ệ bi t duy nh t là t o các report trong hai ph n riêng bi t:

Main Report và SubReport.

22

6.2.3 Sub Report

Cách t o:ạ

Ø T o ạ Main Report, d  li u ngu n th

ữ ệ ồ ườ ả ng là b ng cha.

ế ớ ữ ệ ứ ồ ả Ø T o ạ Sub Report, d  li u ngu n ph i ch a field liên k t v i Main Report.

Ø Đ a  Sub  Report  vào  Main  Report  có

ư ể ụ th   dùng  công  c

SubForm/SubReport trong nhóm l nh ệ Controls.

Ø Thi

ế ậ ộ t l p thu c tính Link child Fields và Link master Fields.

23