Bài gi ngả
MSACCESS 2003
Ạ
BÀI 01:(2Ti
t)ế
PTTK CSDL& MSACCESS
t)ế T O CSDL, BÀI 02:(4Ti TABLE, &RELATIONSHIP
BÀI 03:(2Ti
t)ế
BÀI 04:(4Ti
t)ế
KHÁI QUÁT QUERY
SELECT QUERY
BÀI 05: (6Ti
t)ế
Ế
QUERY CAO C PẤ
ế t) FORM BÀI 06:(2 Ti Ế Ớ THI T K V I WIZARD
BÀI 07:(6Ti
t)ế FORM
BÀI 08:(6Ti
t)ế
Ế
Ế
THI T K DESIGN VIEW
MAIN FORM – SUBFORM
BÀI 09&10: (6Ti
t)ế
BÀI 11: (4Ti
REPORT
t) ế MACRO&MODUL
ế
Ể
ậ Ôn T p (2Ti
t)
KI M TRA (2Ti
ế t)
BÀI 01
Ơ Ở Ữ Ệ
PTTK C S D LI U& KHÁI QUÁT MSACCESS
ơ ở ữ ệ
ầ
Ph n I: PT & TK C s d li u
Ề Ơ Ở Ữ Ệ
Ệ
I. KHÁI NI M V C S D LI U.
Ự
Ệ Ể II. TH C TH & QUAN H .
ầ
Ph n II : Khái quát MsAccess
Ớ
Ệ
I. GI
I THI U MSACCESS
Ở
Ậ
Ạ
III. T O,M VÀ ĐÓNG T P TIN CSDL.
Ầ
II. CÁC THÀNH PH N CSDL TRONG MSACCESS
Ph n I:ầ
ệ ệ
Ệ
ố ố PTTK H Th ng CSDL PTTK H Th ng CSDL Ề Ơ Ở Ữ Ệ I. KHÁI NI M V C S D LI U ộ ệ ố
ả CSDL là m t h th ng ể đ qu n lý các thông tin có các
ể đ c ặ đi m sau:
ữ ệ ấ ớ
ế ị ữ
Là m t t p h p (có th là r t l n) các d li u ể ợ đư c lợ ưu trên các thi t b tr tin , ừ đĩa quang…) ộ ậ ấ có c u trúc (như đĩa t , bừ ăng t
ứ ụ Đư c các ch ợ ương trình ng d ng c th nào
ổ đó ử đ i, b sung,
ế ả ụ ể ổ ấ khai thác thông tin: tìm ki m, s a xóa. Thông tin ph i b o ả ả đ m tính nh t quán.
ờ ờ ử ư i s
Có th th a mãn ể ỏ ớ ữ ề ồ đ ng th i cho nhi u ng ụ đích khác nhau. ụ d ng v i nh ng m c
Ví D :ụ
ậ ữ Công ty có t p tin l
ầ
ụ ạ ầ ể ở ố ư ng – phòng tài v l
ưu tr danh sách nhân viên trên máy tính, cùng lúc ban giám đ c c n xem xét các i c n nhân viên đ khen th ả ậ l p b ng l ương tháng cho các nhân viên.
ợ ậ ả
ụ ộ
ề ấ
đư c c ban giám Như v y danh sách nhân viên ố đ c và phòng tài v khai thác cùng m t lúc, dĩ nhiên ở ả thông tin v nhân viên ph i nh t quán nghĩa là dù ụ ở phòng tài v thông tin đ c hay đâu ấ ban giám ả ở y là ph i nh ố ư nhau.
Minh h aọ
ổ ứ P T ch c
ế
K toán
ế ạ P K ho ch
CSDL
P Kinh doanh
BP Kho
BGD
P Cung ung
ồ
ạ Ex:Sơ đ minh ho CSDL dùng chung
II. THỰC THỂ & QUAN HỆ:
1. Các Khái Ni m:ệ
ộ ự ậ ụ ể ợ ừ ư ng trong
Th c thự ế ớ th gi ể là m t s v t c th hay tr u t i khách quan.
Ví d :ụVí d :ụ
ờ ự ể giáo viên,
ự ể sách, lo i ạ
ả ậ
ặ ể m t hàng
ọ Trong m t trộ ư ng h c có các th c th : ọ … ọ h c sinh, môn h c ư vi n có các th c th : Trong m t thộ ệ ấ ả … sách, nhà xu t b n ộ Trong m t công ty buôn bán cho phép tr ch m (c ụ th ),ể công nợ ự có các th c th : ợ tư ng). (tr u ừ
ự ủ ấ ọ
ộ ể Các th c th này có các tính ch t riêng c a nó g i là thu c tính.
ể
ỗ ọ ậ ọ ộ ọ
ộ
ự
ủ
đ i ố t là
ể đ phân bi thu c tính khóa
thu c ộ ữ ệ t gi a các ọ ắ hay g i t
Ví d :ụVí d :ụ M i h c sinh có m t h tên, v y h tên là tính ự ỗ ộ ộ M i th c th có m t thu c tính dùng ợ ọ ể đó g i là tư ng c a th c th khóa.
ể
Ví d :ụVí d :ụ ỗ ộ mã số duy nh t ấ đ phân M i Sinh viên có m t ệ ớ t v i Sinh viên khác bi
ữ ệ ớ ự ể ố ọ
ể Gi a các th c th có th có m i liên h v i nhau g i là quan hệ (relation)
2. Các Quan H :ệ
ộ
ự ủ ể
ấ ớ ự ể ệ ợ ệ ộ (cid:0)(cid:0) m t (one to one) ộm t (one to one) Quan h m t ệ ộ Quan h m t ợ ệ h hình thành khi m t quan h duy nh t v i m t ệ :: kí hi u (1,1), là quan ộ đ i tố ư ng c a th c th này có ủ ộ đ i tố ư ng c a th c th kia.
Ví d :ụVí d :ụ ấ ộ ề ộ ộ M t nhân viên ch thu c v m t phòng ban duy nh t
ề
ể
ệ :: ký hi u (1,n), là ự ủ ộ đ i tố ư ng c a th c th này ể ự ợ ỉ ệ ộ (cid:0)(cid:0) nhi u (one to many) ềnhi u (one to many) Quan h m t ệ ộ Quan h m t ợ ệ quan h hình thành khi m t ủ ề đ i tố ư ng c a th c th kia. ệ ớ có quan h v i nhi u
ộ ớ ặ ọ ộ
ề ọ ọ Ví d :ụVí d :ụ ề M t L p có nhi u sinh viên theo h c ho c M t sinh viên h c nhi u môn h c khác nhau.
ạ ủ ủ ự ự , m t i có quan h v i nhi u
ợ ợ ợ ợ ạ
ề ự ế Ngoài ra, trong th c t ệ ớ này l kia và ngư c l i. Quan h này nhi unhi u ể ộ đ i tố ư ng c a th c th ể ề đ i tố ư ng c a th c th đư c g i là quan h ệ ọ ệ ệ ề (many to many), kí hi u là (n, n).
ự
ệ ữ ố ờ m t ộ đ c giộ
ề ệ ả ằ
Ví d :ụVí d :ụ Trong m t thộ ể ư vi n, ta xét quan h gi a th c th ự ệ có th ể ộ ả: M t cu n sách ộ ể đ c gi sách và th c th đư c ợ nhi u ề đ c giộ ả ồ ợ ả mư n và đ ng th i ố ề có th mể ư n ợ nhi u cu n sách .(lúc này, trong Access, ề ễ ể ta ph i bi u di n quan h nhi unhi u nói trên b ng ề ệ ộ hai quan h m tnhi u).
3. Mô Hình CSDL Quan H :ệ
ề ộ ữ ệ
ả
Theo mô hình này thì các d li u, thông tin v m t ị ẽ đư c lợ ưu vào máy tính dư i ớ ự ể ầ th c th c n qu n tr s ả ạ d ng các b ng (Table).
ố
ệ ớ ớ ạ ả ợ ả ữ Gi a các b ng có th có quan h v i nhau và m i quan ệ h này cũng ể ể đư c bi u di n d ễ ư i d ng b ng
ộ ệ ả ữ ệ ầ ư vi n. D li u c n qu n
ự
ự ộ ọ Ví d :ụVí d :ụ Xét ho t ạ đ ng c a m t th ệ lí c a thủ ể ta g i Sách là m t th c th . ả (cid:0) ể ộ là m t th c th . ủ ộ ồ ư vi n g m có: ộ ọ ả ta g i Đ c gi * Sách (cid:0) ộ * Đ c gi
ễ ự ớ ạ ả ể ư i d ng b ng nh ư sau:
TenSach
TacGia
NamXB NhaXB SoLuong
MaSach
Söï
ể Bi u di n các th c th d Sách:
Lenin toaøn ả
V. I. Lenin 1980
12
taäp
thaät
MaDG
TenDG
DiaChi
DG0001
Traàn Vaên A
11 Leâ Lai Q1
ộ Đ c Gi CT003
ể Đ cgiộ ả có quan h ệ
NgayMuon
NgayTra
ễ ự ư sau:
MaSach CT003
1/5/2005
20/5/2005
ể Sách và th c th ự ữ Gi a th c th ể ả, bi u di n nh mư n trợ Mư nợ MaDG DG0001
ầ Ph n II:
ề ề Khái Quát V MS Access Khái Quát V MS Access
I. GIỚI THIỆU VỀ ACCESS: ề ầ ộ ệ ả ị
ố ệ ả ả MsAcces 2003 là ph n m m thu c h qu n tr CSDL. Giúp qu n lý, b o trì và khai thác s li u trên máy tính
ở ộ ủ Màn hình c a Acces khi kh i đ ng:
ớ ố
ạ Blank DataBase: T o CSDL m i,tr ng
General Templates : neáu muoán taïo ra 1 taäp tin CSDL theo maãu caùc taäp tin CSDL coù saün trong Access
ở Open a file: M CSDL đã có.
ộ ậ ộ ậ
ộ ậ
ạ ụ
ộ
II. TẠO,MỞ VÀ ĐÓNG MỘT TẬP TIN CSDL: ớ : ạ ạ ớ T o m t t p tin CSDL m i 1. T o m t t p tin CSDL m i ớ ể ạ ắ Đ t o m t t p tin CSDL m i, B n nh p nút trên ặ ệ ử File\New l nh Database Toolbar (ho c s d ng ệ ấ ắ Database) (phím gõ t Ctrl+N). Xu t hi n h p t là tho i ạ File New Database:
in: ọ ổ đĩa, folder s lẽ ưu
ậ
ọ ệ l nh
Trong khung Save ch n ậ t p tin. Trong khung File name: ghi tên t p tin CSDL. Nh p ch n nút ấ Create.
ắ ở ộ ậ ở ộ ậ M M t T p Tin CSDL Đã Có 2. M M t T p Tin CSDL Đã Có : ể ở ộ ậ Đ m m t t p tin CSDL
ệ
ắ đã có trên đĩa, nh p nút ặ ử ụ trên Database Toolbar (ho c s d ng l nh Ctrl+O). Xu t ấ t là
ố ạ File \Open Database – phím gõ t hi n h p ệ ộ đ i tho i Open:
ố
ệ l nh
Trong khung Look in: ọ ổ đĩa, folder ch a ứ ch n ở ậ t p tin mu n m . Trong khung bên dư i : ớ ậ ọ t p ch n tin CSDL ở ố mu n m . ọ ấ Nh p ch n nút Open.
ậ ậ Đóng T p Tin CSDL : 3. Đóng T p Tin CSDL
ở ệ ớ ậ
ậ ế ự ệ
(cid:0) (cid:0) Sau khi đã m và làm vi c v i t p tin CSDL Access, ố đóng t p tin này, ta th c hi n nh n u mu n Đóng và lưu t t c các
ả ẫ ư sau: đ i tố ư ng ợ đang m ở (ví d nhụ ư b ng, v n tin, bi u m u, báo cáo).
(cid:0) (cid:0) ể ử ổ đang ấ ả ấ ỉ Trên màn hình ch còn c a s CSDL
ệ ị làm vi c, dùng l nh File\Close.
ậ đóng t p tin CSDL đúng cách, có
ể ẽ ỏ ế Lưu ý: N u không ậ th s làm h ng t p tin CSDL
ứ
ư
c t
ơ ở ượ ổ ữ
ộ ư
ề ự
ủ
ỗ
ộ
ể
Ầ III. CÁC THÀNH PH N CSDL TRONG MSACCESS ữ ệ Table: Ghi l u d li u c s đ ch c thành nhi u ề dòng m i dòng nhi u c t.L u tr thông tin c a m t th c ệ ộ th hay m t quan h .
ụ
ệ
ấ
ậ
ự Query: Công c truy v n th c hi n các thao tác rút trích, ậ c p nh t DL trên các Table
ể
ế ế
ệ
ậ
t k màn hình nh p li u sinh
ộ
ơ
ể ẫ Form: M u bi u Dùng đ thi đ ng h n.
ủ
ể
ế
ả ầ Report: Báo bi u là k t qu đ u ra c a quá trình khai thác ự ệ d li u.
ự ộ
ậ
đ ng hóa các thao tác.
ằ ụ ậ
ơ
ể
ả
ệ ợ Macro : T p h p các l nh nh m t ư ộ Có th xem nh m t công c l p trình đ n gi n
ữ
ủ
ượ ậ
ằ
c l p trình b ng
ữ
Module : Là nh ng hàm riêng c a User đ ngôn ng Access Basic.
Ử Ữ IV. CÁC TOÁN T TRONG NGÔN NG ACCESS
ể ế
ấ ả ỉ
ả ượ ạ ấ ả ượ Toán tử ( ) Not And Or Xor c l I thì sai t c sai thì sai c nhau thì
ả ượ c nhau thì sai
ỹ ừ ộ
ầ ầ ư Epv ^ + * / \ Mod ý nghĩa ứ K t nhóm bi u th c Đúng thì sai, Sai thì đúng T t c đúng thì đúng, ng Ch 1 ĐK đúng thì đúng, t ế 2 ĐK cho k t qu trái ng đúng ế 2 ĐK cho k t qu trái ng Lu th a (5^3=75) ừ C ng, Tr , Nhân, Chia ấ Phép chia l y ph n nguyên ấ Phép chia l y ph n d
ơ
ý nghĩa ằ ớ ơ ỏ ơ ỏ ơ Toán tử <, >, = <=, >=
ố ượ
ng trong, dùng trong các câu truy <> Is In
ớ Nh h n, L n h n, b ng ằ Nh h n hay b ng, L n h n hay b ngằ Không b ngằ ể Chính là: đ so sánh 2 đ i t Ở v nấ
ả ừ ế : #Ngay# đ n Between . . .And . . . Trong kho ng t
ổ ợ Like
ự ấ ỳ ?(1 b t k ), h p kí t ố ấ ỳ ộ b t k ), #(M t ký s b t k )
ặ ộ ố #ngay# ố *(t Gi ng: ự ấ ỳ ký t Ghép chu iỗ ỗ Ghép chu I ho c c ng s & +
ý nghĩa Toán tử ý nghĩa
Tr đúng
ấ ấ ấ
Toán tử ị True ị False Tr sai ị ỗ Tr r ng Null ệ Date Ngày hi n hành ờ ệ hi n Now Ngày gi ỗ D u rào chu i “ . . .” ế D u rào bi n [. . .] ị D u rào tr ngày #. . .# [White] Màu tr ngắ [Black] Đen
hành
hi n hành
ệ
ờ ệ Time Gi ố Timer S giây hi n hành ố S trang Page ố ổ Pages T ng s trang Xanh [Blue] [Yellow] Vàng [Green] Xanh lá [Red] Đỏ
ƯỜ Ủ NG LÀM VI C C A MSACCESS
ể Ệ ế ậ ề ạ ị t l p các đ nh d ng v ngày
ể ố V. MÔI TR Dùng Control Panel đ thi tháng và ki u DL s
ườ ể ế ậ ng t l p môi tr
ạ
ề ư ụ ặ ị ệ
ẫ
ấ
ử ị
ạ ề ườ I dùng
Menu Tools/ Option trong Access đ thi cho Access ị ệ View: Hi n th tình tr ng ị General : Đ nh l trang, th m c là vi c m c đ nh ổ ứ Edit/Find: cách th tìm, xóa, thay đ i m u tin ể Keyboard: X lý di chuy n d u nháy ạ DataSheet : Đ nh d ng cho DataSheet (Font, màu . .) ử ụ Form/Report: S d ng, khuông d ng ế ậ t l p liên quan nhi u ng Advanced: Thi ế ậ Table/Query: Thi t l p liên quan table, Query
BÀI 2 Ạ T O CSDL,TABLE & RELATIONSHIP
Ộ Ố
Ệ
I. M T S KHÁI NI M
Ơ Ở Ữ Ệ
Ạ
II. T O C S D LI U
Ệ Ớ III. LÀM VI C V I TABLE
Ế
Ố
Ệ
IV. THI T LÂP M I QUAN H (RELATIONSHIP)
Ộ Ố
Ệ
I. M T S KHÁI NI M
ụ
ề
ể
ậ
Khóa đ ẫ
ế ậ
ể
ố
t l p trên 1 hay nhi u Field dùng đ nh n ệ t l p m I quan h
ệ ữ
ạ
ụ Các m c khóa • M c khóa dùng đ làm gì ? ượ
ể ế ậ c thi ộ ủ di n các m u tin c a m t Table và đ thi ạ gi a các Table. Có 2 lo I khoá chính & Khóa ngo i
• Khóa chính
ế ậ
ẫ
ấ t l p đ nh n di n duy nh t các m u tin c a 1 Table.
ị ủ
ệ ượ
ị
ể Thi tr c a khóa chính
ậ không đ
c trùng nhau
ủ ứ , không ch a tr Null
• Khoá ngo Iạ
ề
ế
ế
ữ ệ
ể ể
ả
ạ
ợ
Dùng đ tham chi u đ n 1 hay nhi u Field là khóa chính Ki u d li u khóa ngo I và khóa chính ph I phù h p
ủ c a Table. nhau
ọ Minh H a Khóa
Khóa chính
Khóa chính
Khóa ngo iạ
Ơ Ở Ữ Ệ
Ạ
II. T O C S D LI U
1. Dùng Database Wizard
ố ạ 2. T o CSDL Tr ng
ở ộ
ớ
ế
• N u m I kh i đ ng Access :
ụ
ọ
Ch n m c Blank Database/OK
ư ụ
ọ
ặ
Ch n th m c và đ t tên
Ệ Ớ III. LÀM VI C V I TABLE
ủ
01. Vai trò c a Table
ố ủ
02. Các thông s c a Table
ế ế ấ
03. Thi
t k c u trúc Table
ộ
ọ
04. Các thu c tính quan tr ng
Ủ
01. VAI TRÒ C A TABLE ầ
ủ ọ T m quan tr ng c a Table
ấ
ọ ậ ể
ộ ế
ệ ụ ả ố ầ ơ ả Table là thành ph n c b n và quan tr ng nh t ữ ủ c a CSDL trong MSAccess. Dùng đ ghi nh n các d ệ ơ ở li u c s , các nghi p v phát sinh, các bi n đ ng và các thông tin mu n qu n lý.
ủ ấ C u trúc c a Table
ữ ệ ượ ổ ứ ứ ọ ề c t ch c ch a trên nhi u dòng g i là
• D li u đ ẫ các m u tin (Record)
ề ộ ườ ng
• Trên m I dòng ch a nhi u c t dòng là tr ứ ỗ (Field hay Column)
ọ ấ
Minh H a c u trúc Table
ố ủ
02. Các thông s c a Table
ự ủ ự ủ
ổ ổ ổ ổ
ủ
ể ể
ổ ổ ổ ổ ể ố T ng s ký t c a tên Table ố c a tên Field T ng s ký t ố T ng s Fields trong Table ố ể ở T ng s Tables có th m cùng lúc ộ ướ ố c t Kích th ự ố T ng s ký t ự ố T ng s ký t ự ố T ng s ký t ự ố T ng s ký t i đa c a m t Table trong Field ki u Text trong Field ki u Memo trong thông báo Validation Text ậ trong quy lu t ki m chính 64 64 255 1.024 1 GB 255 65.535 255 2.048
.v.v.
ế ế ấ
03. Thi
t k c u trúc Table
ạ
T o Table ừ ử ổ
ọ
ụ
ụ
ệ
T c a s DataBase ch n m c Table và m c Create table Design View. Màn hình Design View table Hi n ra.
ệ ọ
ứ
ọ
ệ
ầ
ỉ
ỉ Hi u Ch nh Table Ch n Table c n hi u ch nh. ch n ch c năng DesignView
ọ
ọ
ầ
ấ
Xóa Table Ch n Table c n xóa. nh n Delete, ch n Yes
ư ư
ế
t k xong File/Save đ l u và thoát n u ch a l u
ể ư ầ ư
ư L u Table ế ế Thi ẽ Acess s thông báo yêu c u l u
ữ ệ
ể
Ki u d li u
ự ố ,t ự ố t
i đa 255 i đa 65.535 ị ố
ờ
ả
ẳ ụ gán liên t c ng hình nh ộ ị Ch n m t tr trong DS có s n
Ký t Text Ký t Memo ứ Ch a tr s Number ị Tr ngày, gi Date/ time ị ề ệ Tr ti n t Currency ị ố ự Auto Number Tr s t ố ượ OLE Object Đ I t ọ Lookup Wizard
ộ
ọ
04. Các thu c tính quan tr ng
ộ
Field Size
ự
ổ
ạ
ặ
ậ
Format
ệ
ị
ậ ữ ệ
ặ ạ
Input Mask
ể Đ dài Text(255), Ki u DL con Number, AutoNumber ạ ị Đ nh d ng cho DL nh p chu i KT Đd ng ho c ể ể ọ ch n ki u hi n th cho ki u: Date/Time, Num, Curr, Yes/No ị Quy đ nh m t n khi nh p d li u
ạ ố
ọ
New Values
Ch n cách t o s AutoNumber (Increment, Random)
ị
ố ầ ố ậ
Decimal Place
ứ
ộ
Caption
Quy đ nh s ph n s th p phân ọ Ch a m t tên g i khác cho Field ậ
ị ặ ị
ế
Default Value
Giá tr m t đ nh n u không nh p
ể
ắ
ậ
Validation Rule
Quy t c ki m tra DL nh p
ổ
ổ ủ
Validation Text
Chu i thông báo l
i c a Validation Rule
ộ
ệ
ắ
ả
Required
ậ B t bu t ph i nh p li u cho Field
ổ
ộ
ằ
Allow Zero Length Cho phép chu i có đ dài b ng Zero (Yes/No)
ỉ ụ
ạ
Indexed
Cách t o ch m c (No, Yes Duplicates, No Duplicates)
ệ
ạ
ị
Display Control
D ng hi n th Check box, Text box, Combo box
ộ
a. Thu c tính Fileds Size
ể
ố
ặ ị
Ki u DL Text : Dài t
i đa 255 (M c đ nh 50)
ể
Ki u DL là AutoNumber : Long Interger hay ReplicationID
ữ
ể Ki u DL là Number : Xác l pậ
Vùng l u trư
Byte
K.Thướ c 1Byte
Interger
32,768
2
Long Interger
4
Single
2,147,483,648 3.402823.1038
4
Double
8
0 (cid:0) 255 32,768 (cid:0) 2,147,483,648 (cid:0) 3.402823.1038 (cid:0) 1.79769313486231.10308 (cid:0) 1.79769313486231.10308
ấ ấ
ữ ị
ReplicationID L u tr đ nh danh duy nh t c p toàn
16
ư c cụ
ộ
b. Thu c tính Format
ạ
Ký t
đ nh d ng dùng chung
ự ị Mô tả ư
ệ
ả
ắ
ị
ự
Hi n th kho ng tr ng nh ký t
Ký hi uệ (Space)
ự
ặ
ệ
ư
ị ữ
“ABC”
!
ố ớ
ả
ắ
ự ế k
*
ự ế ế
ự
ư
ị
ươ
k ti p nh ký t
bình th
ng
\
Hi n th nh ng gì trong ngo c kép nh ký t Canh trái thay vì canh ph iả ả ụ ề Đi n kho ng tr ng kh d ng đ i v i ký t ti pế ệ Hi n th ký t ị
ỉ
Ch đ nh màu (Black, Blue, Green, . . .) ạ
ặ
đ nh d ng dùng riêng cho Text ho c Memo
Ký t
Mô tả ắ
ộ
ắ
ả
ự
B t bu t là kho ng tr ng hay 1 ký t
[Color] ự ị Ký hi uệ @
ộ
ắ
ả
ắ
ự
Không B t bu t là kho ng tr ng hay 1 ký t
&
ổ ấ ả
ữ ườ
Đ i t
t c thành ch th
ng
<
ổ ấ ả
ữ
Đ i t
t c thành ch hoa
>
ự ị
ạ
Ký t
đ nh d ng dùng riêng cho Number
ấ
ầ
Mô tả ậ
Ký hi uệ .
D u phân cách ph n th p phân
ấ
,
D u phân cách hàng ngàn ị
ố ữ ị
ệ
ố
ệ
#
v trí (Hi n th ký s hay không hi n
ị ệ
ệ
$
Ký s gi ả th gì c ) ị Hi n th ký hi u $
ố
ệ
ị
%
Giá tr /100 và có ký hi u % n i vào
ư
ệ
ọ E+ Hay E Ký hi u khoa h c nh : 0.00E00 hay 0.00E00
ộ
c. Thu c tính InputMask
Ký hi u dùng trongInputMask
ệ Mô tả
ắ
ộ
Ký hi uệ 0
ộ
ả
9) b t bu t , không dùng + ắ ắ
9) , kho ng tr ng không b t bu t, không dùng +
9
ả
#
L
?
ụ ắ
ự
ố
ẫ
ộ
(0 (cid:0) (0 (cid:0) (0 (cid:0) 9), kho ng tr ng cho dùng + ắ (A (cid:0) Z) b t bu t ộ ắ (A (cid:0) Z) Không b t bu t ộ ắ M u ký t
hay ký s (M c b t bu t)
A
ả
ự ấ ỳ
ắ
ắ
Ký t
&
ộ b t k hay kho ng tr ng b t bu t ắ
ự ấ ỳ
ả
ắ
C
Ký t ấ
ộ b t k hay kho ng tr ng không b t bu t ờ
ậ
. , : ; / D u phân cách th p phân, hàng ngàn, ngày gi
ể ấ ả
Chuy n t
t c thành ký t
ự ườ th
ng
<
ể ấ ả
ự
Chuy n t
t c thành ký t
in
>
ể
ự
ấ ỳ
hay b t k InputMask
!
Canh trái, có th kèm ký t nào
ự
ị ư ộ
ể
ự
ườ
Ký t
theo sau hi n th nh m t ký t
bình th
ng
\
Ế
Ố
Ệ
IV. THI T LÂP M I QUAN H (RELATIONSHIP) ả
ệ
ữ ệ ấ ừ
ụ
ế
ố
ố
ả
ệ ữ
ố
Khái ni m :ệ ể ử ị Access là h qu n tr CSDL nên có th s ề nhi u Table khác nhau n u các d ng d ki n l y t ậ ệ ớ Table này có m I quan h v i nhau, mu n v y ph i khai báo các m i quan h gi a các Table liên quan.
ể
ả
ệ ở
ố ế ữ ị Nh ng Field đ i chi u trong các Table có Quy đ nh: ữ ố ệ ườ ng có tên gi ng nhau, có cùng ki u d quan h th ố ị li u. mu n đ nh nghĩa QH ph i đóng các Table đang ở ử ổ m , và m c a s Relationship
ệ
ự
ể ị
ệ
ặ
ượ
ừ
ổ
ệ
ả
Đ đ nh nghĩa ho c hi u ch nh m i quan ở ử ng
ố ỉ ể bi u t
Th c hi n : h ph i m c a s Relation Ship t Relation ship hay Menu Tool/RelationShip
Minh h aọ
ừ ử ổ
ọ Ch n các ế ậ
t l p quan
ệ
ầ ượ
ầ t vào ố
ệ
t l p m i quan h đôi
T c a s Show Table : Table hay query c n thi h : Add l n l ể ố
ế ậ (Có th thi ớ hay m i QH v i chính nó)
ế
ẹ
ẫ
t ế Enforce referential integrity: Thi ữ ậ 2 l p tính tham chi u toàn v n gi Table Casade Update related records: Xóa m u tin trong Table chính
(cid:0)
ẫ
ệ
Xóa m u tin trong Table quan h
ậ
(cid:0)